Ộ Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự B CÔNG AN
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
ố ộ Hà N i, ngày 02 tháng 10 năm 2019 S : 45/2019/TTBCA
THÔNG TƯ
Ị Ứ Ỏ Ọ Ề Ể Ẩ Ứ Ệ Ỏ Ụ Ự QUY Đ NH V TIÊU CHU N S C KH E VÀ KHÁM S C KH E TUY N CH N CÔNG DÂN TH C HI N NGHĨA V THAM GIA CÔNG AN NHÂN DÂN
ứ ụ ậ ự Căn c Lu t Nghĩa v Quân s ;
ứ ậ Căn c Lu t Công an nhân dân ngày 20 tháng 11 năm 2018;
ứ ề ự ủ ủ ố ị ị ị ụ ệ Căn c Ngh đ nh s 70/2019/NĐCP ngày 23 tháng 8 năm 2019 c a Chính ph quy đ nh v th c hi n nghĩa v tham gia Công an nhân dân;
ứ ủ ủ ứ ị ị ơ ấ ổ ứ ủ ị ụ ệ ề ạ ố Căn c Ngh đ nh s 01/2018/NĐCP ngày 06 tháng 08 năm 2018 c a Chính ph quy đ nh ch c năng, nhi m v , quy n h n và c c u t ộ ch c c a B Công an;
ị ủ ụ ề ưở Theo đ ngh c a C c tr ế ụ ng C c Y t ;
ư ề ộ ị ứ ỏ ỏ quy đ nh v tiêu chu n s c kh e và khám s c kh e ng B Công an ban hành Thông t ụ ự ọ ệ ẩ ứ ộ ưở B tr ể tuy n ch n công dân th c hi n nghĩa v tham gia Công an nhân dân.
ươ Ch ng I
Ị QUY Đ NH CHUNG
ề ề ạ ỉ Đi u 1. Ph m vi đi u ch nh
ị ẩ ứ ứ ể ỏ ỏ ệ này quy đ nh tiêu chu n s c kh e và khám s c kh e tuy n ch n công dân th c hi n ỏ ọ ơ ự ứ ể ể ẩ ồ ỏ ể ự ụ ể ệ ọ ị ủ ứ ơ ỏ ị ị ng trong khám s c kh e ự ụ ể ệ ọ ư Thông t ụ nghĩa v tham gia Công an nhân dân, bao g m: Tiêu chu n, ki m tra, s tuy n, khám s c kh e, ạ ứ phúc tra, giám đ nh và phân lo i s c kh e đ tuy n ch n công dân th c hi n nghĩa v tham gia ươ ệ Công an nhân dân và trách nhi m c a Công an các đ n v , đ a ph tuy n ch n công dân th c hi n nghĩa v tham gia Công an nhân dân.
ố ượ ề ụ Đi u 2. Đ i t ng áp d ng
ượ ứ ự ụ ể ệ ỏ ọ c khám s c kh e tuy n ch n th c hi n nghĩa v tham gia Công an nhân dân, 1. Công dân đ g m:ồ
ộ ổ ọ ụ ự ủ ậ ị
ậ a) Công dân nam trong đ tu i g i nh p ngũ đã đăng ký nghĩa v quân s theo quy đ nh c a Lu t ự ụ Nghĩa v quân s ;
ộ ổ ọ ự ữ ậ ị ụ ầ ủ ụ ự ộ ớ b) Công dân n trong đ tu i g i nh p ngũ đã đăng ký nghĩa v quân s theo quy đ nh c a Lu t ợ Nghĩa v quân s , có trình đ chuyên môn phù h p v i yêu c u c a Công an nhân dân, n u t ủ ậ ế ự
ệ ầ ượ ự ụ ể ệ ọ c xem xét, tuy n ch n th c hi n nghĩa v tham nguy n và Công an nhân dân có nhu c u thì đ gia Công an nhân dân.
ơ ị ị ươ ổ ứ 2. Công an các đ n v , đ a ph ng và t ch c, cá nhân có liên quan.
ề ả Đi u 3. Gi i thích t ừ ữ ng
ư ượ ư ể Trong thông t này, các t ừ ữ ướ ng d i đây đ c hi u nh sau:
ỏ ứ ự ệ ệ ể ạ là vi c th c hi n ki m tra, phân lo i, ỏ ố ớ ể ậ ứ ự ụ ệ c khi ể ứ ướ ở ổ ể ượ ự ỏ ụ c s tuy n s c kh e nghĩa v tham gia Công an nhân dân đ ệ ộ ỉ c th c hi n b i T ki m tra ố ự ế ệ ậ qu n, huy n, th xã, thành ph thu c t nh, thành ph tr c ị ế ị ế ọ ố ậ ươ ệ ấ ộ ụ 1. Ki m tra s c kh e nghĩa v tham gia Công an nhân dân ế k t lu n s c kh e đ i v i công dân th c hi n nghĩa v tham gia Công an nhân dân tr ượ ơ đ ỏ ứ s c kh e do Giám đ c Trung tâm y t thu c trung t g n là c p huy n) quy t đ nh thành l p. ố ng (sau đây vi
ể ứ ự ệ ệ ể ỏ ướ ụ là vi c th c hi n ki m tra, đánh giá ỗ ợ c m i đ t ỏ ố ớ ọ ự ệ ự ụ ọ ụ ơ 2. S tuy n s c kh e nghĩa v tham gia Công an nhân dân ơ ộ ứ ệ s b s c kh e đ i v i công dân th c hi n nghĩa v tham gia Công an nhân dân tr ể tuy n ch n và g i công dân th c hi n nghĩa v tham gia Công an nhân dân.
ứ ế ệ ạ là vi c th c hi n khám, phân lo i, k t ượ ọ ệ ụ ự ệ ự c g i th c hi n nghĩa v tham gia Công an nhân dân đã qua ể ứ ự ộ ự ấ ụ ệ ứ ự ỏ ỏ ụ 3. Khám s c kh e nghĩa v tham gia Công an nhân dân ỏ ố ớ ậ ứ lu n s c kh e đ i v i công dân đ ệ ỏ ơ s tuy n s c kh e và công dân đăng ký th c hi n nghĩa v tham gia Công an nhân dân, do H i ệ ụ ồ đ ng khám s c kh e nghĩa v quân s c p huy n th c hi n.
ộ ồ ự ấ ứ ỏ ụ ủ ị Ủ ạ ộ ậ ộ ồ ệ ế ị ị ủ ế ấ ệ là H i đ ng chuyên môn ho t đ ng 4. H i đ ng khám s c kh e nghĩa v quân s c p huy n ề ấ ế ộ theo ch đ kiêm nhi m do Ch t ch y ban nhân dân c p huy n quy t đ nh thành l p theo đ ngh c a Phòng Y t ệ cùng c p;
ụ ự ệ ụ ự ế ớ ệ là vi c th c hi n khám, phân ộ ệ i s c kh e đ i v i chi n sĩ m i th c hi n nghĩa v Công an nhân dân, do H i ỏ ỏ ố ớ ậ ứ ậ ạ ứ ủ ơ ự ệ 5. Khám phúc tra s c kh e nghĩa v tham gia Công an nhân dân ế ạ lo i, k t lu n l ị ồ đ ng khám c a đ n v nh n quân th c hi n.
ộ ồ ứ ụ ỏ ộ ồ là H i đ ng chuyên ạ ộ ủ ưở ị ự ơ ộ ố ế ọ ố ự ế ị ng (sau đây vi ng đ n v tr c thu c B và Giám đ c Công t g n là Công an c p t nh) quy t đ nh thành 6. H i đ ng khám phúc tra s c kh e nghĩa v tham gia Công an nhân dân ộ ệ ế ộ môn ho t đ ng theo ch đ kiêm nhi m do Th tr ấ ỉ ươ ộ ỉ an t nh, thành ph tr c thu c trung l p.ậ
ị ươ ệ ử ụ là vi c s d ng ph ứ ỏ ệ ụ ể ự ề ệ ậ ậ ỏ ủ ế ứ ợ ụ ạ ỹ ệ ụ 7. Giám đ nh s c kh e nghĩa v tham gia Công an nhân dân ng ti n, k ạ ế thu t, nghi p v đ khám, k t lu n v tình tr ng s c kh e c a công dân đăng ký th c hi n ườ ng h p có khi u n i. nghĩa v tham gia Công an nhân dân trong tr
ỏ ồ ơ ứ ứ ệ ề là tài li u v tình hình s c kh e c a ỏ ỏ ủ ứ ự ụ ệ ấ ồ ế ứ ụ ỏ ụ 8. H s s c kh e nghĩa v tham gia Công an nhân dân công dân đăng ký th c hi n nghĩa v tham gia Công an nhân dân bao g m gi y khám s c kh e ệ nghĩa v tham gia Công an nhân dân và các tài li u liên quan đ n s c kh e.
ế ứ ệ ổ là tài li u y khoa t ng h p nh ng thông ợ ủ ứ ỏ ề ứ ơ ở ể ữ ỏ ự ọ ơ ả ụ ụ 9. Phi u s c kh e nghĩa v tham gia Công an nhân dân ệ ể ỏ ủ tin c b n v s c kh e c a công dân, là c s đ tuy n ch n công dân có đ s c kh e th c hi n nghĩa v tham gia Công an nhân dân.
ạ ứ ề ỏ Đi u 4. Phân lo i s c kh e
ệ ẩ ứ ạ ứ ỏ ạ ứ ỏ ụ ụ i Ph l c 1 ban hành kèm theo ư 1. Vi c phân lo i s c kh e căn c theo tiêu chu n s c kh e t Thông t này.
ế ứ ụ ạ ự ỏ ượ ư ệ ả ể ỏ c th c hi n theo các kho n: 2, 3, 4 và 5 Đi u 9 Thông t ệ ủ ộ ế ọ ự ụ ự ư ệ ố ị ố ị ề liên t ch s ứ ị ố ế ộ , B Qu c phòng quy đ nh vi c khám s c liên t ch s 16/2016/TTLTBYT t g n là Thông t 2. Cách cho đi m, cách ghi phi u s c kh e nghĩa, v tham gia Công an nhân dân, cách phân lo i ứ s c kh e đ 16/2016/TTLTBYTBQP ngày 30/06/2016 c a B Y t ỏ kh e th c hi n nghĩa v quân s (sau đây vi BQP).
ẩ ứ ề ỏ Đi u 5. Tiêu chu n s c kh e
ự ụ ệ ể ạ ả ọ ố ụ ụ ự ư ệ ể ự ể ẩ 1. Tiêu chu n th l c đ tuy n ch n công dân th c hi n nghĩa v tham gia Công an nhân dân ị th c hi n theo quy đ nh t i B ng s 1 Ph l c 1 ban hành kèm theo Thông t này.
ẩ ứ ỏ ề ủ ể ệ ậ ự ụ ệ ị ượ ệ ạ ả ự ụ ụ ố ọ c tuy n ch n th c hi n i B ng s 2 Ph l c 1 ban ư 2. Tiêu chu n s c kh e v lâm sàng, c n lâm sàng c a công dân đ nghĩa v tham gia Công an nhân dân th c hi n theo quy đ nh hi n t hành kèm theo Thông t này.
ỉ ậ ủ ứ ể ạ ộ ố ớ ạ ỉ ố ặ ứ ư ệ ề ị ạ ỏ ể 3. Ch công nh n đ s c kh e đ tuy n ch n đ i v i công dân có s c kh e Lo i 1 (m t), Lo i 2 (hai) và đáp ng các ch s đ c bi ứ i Đi u 6 Thông t ọ t theo quy đ nh t ỏ này.
ỉ ố ặ ề Đi u 6. Ch s đ c bi ệ t
ỉ ố ặ ả ả ự ụ ệ ả ệ Công dân th c hi n nghĩa v tham gia Công an nhân dân ph i b o đ m các ch s đ c bi t sau:
ệ ề ấ ấ 1. Không nghi n các ch t ma túy, ti n ch t ma túy.
ườ ạ 2. Màu và d ng tóc bình th ng.
ạ ắ ố ị ố 3. Không b r i lo n s c t da.
ế ổ ể ả 4. Không có các v t tr (xăm) trên da, k c phun xăm trên da.
ấ ở ở ơ ể ể ứ ồ ị 5. Không b m l ỗ ở ố ớ tai (đ i v i nam), mũi và các v trí khác trên c th đ đeo đ trang s c.
ệ ệ ắ ạ ộ 6. Không m c các b nh m n tính, b nh xã h i.
ẹ ồ ở ặ ổ ẳ ầ 7. Không có s o l i co kéo vùng đ u, m t, c , c ng tay, bàn tay, bàn chân.
ế ứ ề ỏ Đi u 7. Phi u s c kh e
ế ứ ấ ẫ ổ ị ạ c in trên gi y tr ng kh A4 (21 x 29,7 cm) theo m u quy đ nh t ẫ i M u 1 ụ ụ ỏ ượ 1. Phi u s c kh e đ Ph l c 3 ban hành kèm theo Thông t ắ ư này.
ỏ ồ ế ứ ầ 2. Phi u s c kh e g m 3 ph n:
ề ử ệ ơ ế ầ ậ ị a) Ph n I S y u lý l ch và ti n s b nh t t:
ơ ế ệ ầ ấ ị Ph n S y u lý l ch do Công an c p huy n ghi;
ậ ế ệ ề ử ệ Ti n s b nh t ạ t: do Tr m y t ị xã ghi và ch u trách nhi m;
ộ ồ ự ấ ụ ứ ứ ệ ầ ỏ ỏ b) Ph n II Khám s c kh e: H i đ ng khám s c kh e nghĩa v quân s c p huy n ghi;
ầ ệ ợ ở ử ộ ồ n a bên trái và H i đ ng ổ ả ỏ ủ ơ ỏ ấ ả ộ ồ ậ ứ ị c) Ph n III B ng t ng h p: H i đ ng khám s c kh e c p huy n ghi phúc tra s c kh e c a đ n v nh n quân ghi ứ ở ử n a bên ph i.
ế ứ ụ ả ỏ 3. Qu n lý phi u s c kh e nghĩa v tham gia Công an nhân dân
ư ế ứ ụ ỏ ụ ệ ả ấ a) Khi ch a tham gia nghĩa v Công an nhân dân, phi u s c kh e nghĩa v tham gia Công an nhân dân do Công an c p huy n qu n lý;
ế ứ ụ ỏ ượ ả ơ ụ ậ ị b) Khi công dân tham gia nghĩa v Công an nhân dân, phi u s c kh e nghĩa v tham gia Công an nhân dân đ c giao cho đ n v nh n quân qu n lý.
ế ứ ụ ỏ ị 4. Phi u s c kh e nghĩa v tham gia Công an nhân dân có giá tr khi:
ẫ ị a) Ghi theo m u đúng quy đ nh;
ế ằ ự ượ ế ằ b) Vi ặ t b ng bút m c ho c bút bi, không đ c vi t b ng bút chì;
ữ ế c) Ch vi ẩ t rõ ràng, không t y xóa, không vi ế ắ t t t;
ầ ủ ụ ỏ ộ ị ế ứ d) Ghi đ y đ các n i dung quy đ nh trong phi u s c kh e nghĩa v tham gia Công an nhân dân;
ứ ứ ế ề ậ ạ ỏ ngày H i đ ng khám s c kh e có k t lu n v tình tr ng s c ừ ườ ặ ỏ ợ ộ ồ ệ ề ứ ỏ ể ừ đ) Không quá 06 (sáu) tháng k t ế kh e, tr tr ễ ng h p có di n bi n đ c bi t v s c kh e.
ự ệ ề Đi u 8. Kinh phí th c hi n
ả ả ể ứ ứ ứ ể ỏ ỏ ỏ ỏ ệ ừ ả ố ị ị ệ ệ ươ ngân sách đ a ph ố ư ị ị ơ 1. Kinh phí đ m b o cho vi c khám s c kh e, s tuy n s c kh e, ki m tra s c kh e, giám đ nh ượ ụ ự ứ s c kh e, làm các xét nghi m cho công dân th c hi n nghĩa v tham gia Công an nhân dân đ c ạ ử ụ i ng đ m b o cho công tác qu c phòng an ninh theo quy đ nh t s d ng t ề Đi u 3 Thông t ả liên t ch s 16/2016/TTLTBYTBQP.
ứ ả ỏ ượ ố ự c b trí trong d toán ngân sách hàng ươ ủ ơ ị ệ ả 2. Kinh phí đ m b o cho vi c khám phúc tra s c kh e đ ị năm c a Công an các đ n v , đ a ph ng.
ị ứ ậ ư ứ ự ỏ tiêu hao và kinh phí cho ho t đ ng khám phúc tra s c kh e th c hi n nghĩa ị ụ ụ 3. Đ nh m c v t t ụ v tham gia Công an nhân dân theo quy đ nh t ạ ộ ạ i Ph l c 2 ban hành kèm theo Thông t ệ ư này.
ươ Ch ng II
Ổ Ỏ Ứ Ứ T CH C KHÁM S C KH E
ỏ ơ ể ể ề ứ Đi u 9. Ki m tra s c kh e, s tuy n
ệ ụ ỏ ơ ượ ự ệ c th c hi n ể ứ ề ư ề ố ị ị ứ ỏ ể Vi c ki m tra s c kh e, s tuy n s c kh e nghĩa v tham gia Công an nhân dân đ ạ liên t ch s 16/2016/TTLTBYTBQP. i Đi u 4 và Đi u 5 Thông t theo quy đ nh t
ứ ề ỏ Đi u 10. Khám s c kh e
ắ ộ ồ ộ ồ ầ ờ ụ ủ ỏ ệ ứ ứ ụ ự ư ệ ỏ ị ộ ụ ứ ấ ỏ ệ ệ ụ ủ 1. Thành ph n, nguyên t c làm vi c, nhi m v c a H i đ ng, nhi m v c a các thành viên trong ổ ứ H i đ ng, th i gian khám s c kh e và t ch c các phòng khám s c kh e nghĩa v tham gia Công ố ị ề ạ ệ liên t ch s 16/2016/TTLTBYTBQP. i Đi u 6 Thông t an nhân dân th c hi n theo quy đ nh t ộ ồ ế ệ ử Công an c p huy n c 01 cán b y t Công an tham gia H i đ ng khám s c kh e nghĩa v quân ự ấ s c p huy n.
ứ ộ ỏ 2. N i dung khám s c kh e
ề ể ự ạ ị ượ ườ ộ ợ ỉ ng h p công dân đ ư này; trong quá trình khám, tr ể ế ệ ở ụ ụ i Ph l c 1 ban c khám có m t trong ủ i khám chuyên khoa đó có trách nhi m báo cáo Ch ế ụ ộ ồ ứ ệ ỏ a) Khám v th l c; khám lâm sàng các chuyên khoa theo các ch tiêu quy đ nh t hành kèm theo Thông t ườ các chuyên khoa x p đi m 3 tr lên thì ng ế ị ị t ch H i đ ng khám s c kh e xem xét, quy t đ nh vi c ti p t c khám các chuyên khoa khác;
ậ b) Khám c n lâm sàng:
ứ ệ ườ Xét nghi m máu: Công th c máu; nhóm máu, đ ng máu, HIV, HBsAg, HCV;
ệ ướ ườ ể ệ ệ ề Xét nghi m n ấ c ti u: Đ ng ni u, protein ni u, ma túy và ti n ch t
ự ụ ẳ Ch p X quang ng c th ng.
ị ầ ủ ậ ứ ế ậ ỏ ỉ ụ ụ ng h p c n ch đ nh c n lâm sàng khác ph c v cho k t lu n s c kh e theo yêu c u c a ườ ộ ồ ứ ỏ ợ ầ Tr H i đ ng khám s c kh e.
ạ ứ ị ạ ề ư ỏ c) Phân lo i s c kh e theo các quy đ nh t i Đi u 4 Thông t này.
ẩ ượ ị ạ ề ư d) Các tiêu chu n khác đ c quy đ nh t i Đi u 6 Thông t này.
ề Đi u 11. Khám phúc tra
ộ ồ ượ ự ấ ệ ế ậ c H i đ ng nghĩa vu quân s c p huy n k t lu n ố ượ ng phúc tra: Toàn b công dân đ ỏ ự ệ ộ 1. Đ i t ụ ủ ứ đ s c kh e th c hi n nghĩa v tham gia Công an nhân dân.
ộ ồ ứ ỏ 2. H i đ ng phúc tra s c kh e
ộ ồ a) H i đ ng phúc tra:
ủ ưở ươ ậ ị ị ng Công an các đ n v , đ a ph ị ng ra quy t đ nh thành l p H i đ ng trên c s đ ngh ố ộ ồ ế ổ ứ ớ ơ ơ ộ ấ ị ơ ở ề ị . M i đ n v , đ a ế ị ế ạ ộ ỗ ơ ệ ổ ứ ộ ồ ế ộ ứ ỏ Th tr ủ ơ c a c quan T ch c cán b sau khi đã th ng nh t ý ki n v i c quan y t ươ ph ch c 01 H i đ ng phúc tra s c kh e, ho t đ ng theo ch đ kiêm nhi m. ng t
ộ ồ ầ b) Thành ph n H i đ ng:
ộ ồ ừ ế ố ể ạ ộ H i đ ng có t 3 đ n 5 bác sĩ, có t i thi u 01 bác sĩ n i khoa và 01 bác sĩ ngo i khoa;
ố ệ ộ ồ ủ ị ệ ưở ế ặ ưở Ch t ch H i đ ng: Giám đ c b nh vi n, Tr ng Phòng Y t ệ ho c B nh xá tr ng;
ủ ị ố ệ ộ ồ ệ ưở ế ệ ặ ng Phòng Y t ho c Phó B nh xá ưở Phó Ch t ch H i đ ng: Phó Giám đ c b nh vi n, Phó Tr tr ng;
ộ ồ Các thành viên H i đ ng.
ứ ộ ỏ 3. N i dung khám phúc tra s c kh e
ẩ ứ ư ề này. Riêng đ i v i các ộ ả ậ ề i Đi u 5 và Đi u 6 Thông t ộ ồ ố ớ ệ ứ ự ạ ỉ i H i đ ng khám s c kh e nghĩa v c p huy n, ch c th c hi n t ậ ụ ấ ứ ỏ ượ ộ ỏ ồ ơ ữ ỏ ị Toàn b tiêu chu n s c kh e theo quy đ nh t ệ ạ ế k t qu c n lâm sàng đã đ ế ti n hành phúc tra nh ng n i dung c n lâm sàng không có trong h s khám s c kh e.
ổ ứ ứ ỏ 4. T ch c các phòng khám phúc tra s c kh e
ố ậ ợ ề ả ộ ườ i cho ng i khám và ủ ề ệ ố ể ể ả a) B trí các phòng khám ph i theo nguyên t c m t chi u, khép kín thu n l ả b o đ m đ đi u ki n t ắ ố ớ ừ i thi u đ khám đ i v i t ng chuyên khoa.
ế ủ ộ ồ ng các phòng khám căn c vào s l ng nhân viên y t c a H i đ ng khám phúc tra ố ượ ỏ ứ ự ế ể ố b) S l ứ s c kh e và tình hình th c t ố ượ ồ đ b trí, g m có:
ể ự ậ ắ ặ ộ ọ Phòng khám th l c, v n đ ng, M t, Tai Mũi H ng, Răng Hàm M t;
ộ ế ế ệ ễ ướ Phòng khám n i ti t, ti ụ t ni u sinh d c, da li u, ung b u;
ầ ấ ầ ầ Phòng khám tu n hoàn, hô h p, tiêu hóa, tâm th n th n kinh;
ỏ ạ ứ ệ ể ệ ộ ể i đi m b ư ả ủ ề Phòng xét nghi m đ đi u ki n đ xét nghi m theo các n i dung khám s c kh e t ề kho n 2 Đi u 10 Thông t ệ này;
ụ ế Phòng ch p X quang (n u có);
ế ụ Phòng khám ph khoa (n u có);
ậ ế Phòng k t lu n.
ứ ề ị ỏ Đi u 12. Giám đ nh s c kh e
ứ ệ ỏ ượ ự ệ c th c hi n theo quy ư ề ạ ị ệ Vi c th c hi n giám đ nh s c kh e nghĩa v tham gia Công an nhân dân đ ố ị đ nh t ụ liên t ch s 16/2016/TTLTBYTBQP. ị ự i Đi u 8 Thông t
ầ ố ớ ể ứ ơ ể ề ỏ Đi u 13. Yêu c u đ i v i công dân khi ki m tra, s tuy n s c kh e
ả ấ 1. Ph i xu t trình
ỏ ủ ứ ệ ọ ưở ệ ấ a) L nh g i khám s c kh e c a Tr ng Công an c p huy n;
ứ ấ ặ ướ ệ ự b) Gi y ch ng minh nhân dân ho c căn c c công dân còn hi u l c.
ố ượ ặ ấ 2. Không u ng r u, bia ho c dùng các ch t kích thích.
ứ ứ ự ủ ể ấ ỏ ỏ ộ 3. Ch p hành n i quy c a khu v c khám s c kh e, ki m tra s c kh e.
ươ Ch ng III
Ơ Ị Ủ Ệ Ị ƯƠ TRÁCH NHI M C A CÔNG AN CÁC Đ N V , Đ A PH NG
ụ ề ế Đi u 14. C c Y t
ế ươ ơ ị ị ắ ồ ơ ứ ậ ng nh n quân n m ch c h s s c kh e công dân Công an các đ n v , đ a ph ụ ệ ắ ổ ứ ỏ ỏ ứ ch c khám phúc tra s c kh e ế ớ ị ỉ ạ 1. Ch đ o y t ự ượ ọ đ c g i th c hi n nghĩa v tham gia Công an nhân dân và t chi n sĩ m i theo quy đ nh.
ổ ứ ự ứ ụ ệ ể ỏ ch c ki m tra công tác khám phúc tra s c kh e th c hi n nghĩa v tham gia Công ỉ ạ 2. Ch đ o, t an nhân dân.
ổ ụ ự ứ ế ệ ả ợ ỏ ị 3. T ng h p báo cáo k t qu công tác khám s c kh e th c hi n nghĩa v tham gia Công an nhân dân theo quy đ nh.
ơ ị ự ộ ộ ề Đi u 15. Các đ n v tr c thu c B
ơ ộ ộ ư ệ ộ ư ệ ị ượ ể ệ ả ọ ả ự ỉ c giao ch tiêu tuy n ổ ứ ơ ự ụ ệ ỏ ố ớ ự ụ ệ ế ớ ứ ị 1. B T l nh C nh sát c đ ng, B T l nh C nh v và các đ n v đ ch n công dân th c hi n nghĩa v tham gia Công an nhân dân d toán kinh phí và t ch c khám phúc tra s c kh e đ i v i chi n sĩ m i tham gia th c hi n nghĩa v tham gia Công an nhân dân theo quy đ nh.
ạ ế ụ ứ ế ả ỏ ươ ế ệ ả ẫ ơ ớ ị ị ệ ng và h ị ả 2. C c K ho ch và tài chính có trách nhi m b o đ m kinh phí khám phúc tra s c kh e chi n sĩ ử ụ ướ m i cho Công an các đ n v , đ a ph ng d n vi c qu n lý, s d ng, thanh quy t toán kinh phí theo quy đ nh.
ấ ỉ ề Đi u 16. Công an c p t nh
ố ợ ổ ứ ế ỉ ể ch c tri n khai và ỉ ạ ng ch đ o, t ủ ị ươ ố ự t nh, thành ph tr c thu c trung ụ ự ự ấ ỉ ớ ở ố ế ứ ộ ồ ệ ạ ệ ụ ủ ộ 1. Ph i h p v i S Y t ể ki m tra đôn đ c vi c khám s c kh e th c hi n nghĩa v tham gia Công an nhân dân c a các đ a ươ ph ỏ ng theo k ho ch c a H i đ ng nghĩa v quân s c p t nh.
ự ổ ứ ỏ ị 2. D toán kinh phí và t ứ ch c khám phúc tra s c kh e theo quy đ nh.
ẩ ứ ề ỏ ị ố ượ ờ ng, th i gian, ớ ừ ứ ơ ậ ươ ổ ứ ệ 3. T ch c hi p đ ng v i t ng đ n v nh n quân v tiêu chu n s c kh e, s l ể ị đ a đi m và ph ồ ậ ng th c giao, nh n quân.
ế ướ ớ ở ế ỉ ắ ả i quy t v ươ ố ự t nh, thành ph tr c thu c trung ệ ứ ng xem xét, gi ụ ố ợ ạ ự ế ỏ ộ 4. Ph i h p v i S Y t ng m c, ế khi u n i liên quan đ n công tác khám s c kh e th c hi n nghĩa v tham gia Công an nhân dân.
ổ ự ụ ứ ệ ế ả ợ ỏ ị 5. T ng h p, báo cáo k t qu công tác khám s c kh e th c hi n nghĩa v tham gia Công an nhân dân theo quy đ nh.
ế ấ ỉ ứ ụ ệ Công an c p t nh tham m u th c hi n các nhi m v khám s c kh e và báo cáo ỏ ề ụ ư ệ ệ ụ ự ế ỏ theo ủ ộ ị ự ỉ ạ 6. Ch đ o y t ứ ả ế k t qu công tác khám s c kh e th c hi n nghĩa v tham gia Công an nhân dân v C c Y t quy đ nh c a B Công an.
ệ ề ấ Đi u 17. Công an c p huy n
ế ấ ệ ế ệ ề ặ ố ợ ầ ấ huy n ho c B nh vi n huy n đ xu t ậ ộ ồ ệ ạ ế c p huy n và Trung tâm Y t ụ ỏ ệ ượ ọ ệ ự ấ ệ ứ ộ ứ ự ụ ỏ ệ ệ ệ c g i th c hi n nghĩa v tham gia Công an ớ 1. Ph i h p v i Phòng Y t thành ph n tham gia H i đ ng khám s c kh e nghĩa v quân s c p huy n, l p k ho ch hi p ồ đ ng khám s c kh e cho công dân thu c di n đ nhân dân.
ộ ệ ậ ứ ệ ượ ọ ứ ụ ộ ồ ự ấ ệ ạ ủ ụ ể ặ ỏ ự c g i th c hi n nghĩa v tham gia Công an nhân dân đi 2. Tri u t p công dân thu c di n đ ế ỏ khám s c kh e ho c ki m tra s c kh e theo k ho ch c a H i đ ng nghĩa v quân s c p huy n.ệ
ớ ủ ơ ch c khám s c kh e ố ợ ụ ố ượ ệ ạ ế ấ ượ ỏ ỏ ủ ứ ứ ổ ứ ng, ch t l ng s c kh e c a ế ứ 3. Ph i h p v i các c quan ch c năng c a huy n tham gia công tác t nghĩa v tham gia Công an nhân dân theo k ho ch; theo dõi s l công dân đ n khám.
ả ộ ồ ụ ứ ỏ ỏ ụ ệ ế ứ 4. Qu n lý phi u s c kh e nghĩa v tham gia Công an nhân dân do H i đ ng khám s c kh e ự ấ nghĩa v quân s c p huy n bàn giao.
ủ ế ớ ỏ ượ ọ huy n t c g i ự ệ ế ạ ơ ị ồ ơ ứ ệ ổ ứ ố ợ 5. Ch trì, ph i h p v i Phòng Y t ch c bàn giao h s s c kh e công dân đ ậ ụ th c hi n nghĩa v tham gia Công an nhân dân cho các đ n v nh n quân theo k ho ch.
ứ ủ ế ệ và các đ n v , c quan ch c năng liên quan c a huy n gi ế i quy t các ố ợ ạ ơ ỏ ứ ụ ế ệ ế ị ơ ả ớ 6. Ph i h p v i Phòng Y t ự khi u n i liên quan đ n khám s c kh e th c hi n nghĩa v tham gia Công an nhân dân.
ế ậ ỏ ổ ế ợ ớ ề ấ ỉ ể ứ ệ ự ụ ọ ụ ụ ư ả 7. T ng h p, báo cáo Công an c p t nh k t qu công tác khám s c kh e, tình hình giao nh n ọ ỗ ợ chi n sĩ m i v sau m i đ t tuy n ch n và g i công dân th c hi n nghĩa v tham gia Công an nhân dân theo Ph l c 3 ban hành kèm theo Thông t này.
ế ủ ộ ư ự ụ ứ ệ ệ ệ ấ ỏ ỉ ạ 8. Ch đ o y t Công an c p huy n ch đ ng tham m u th c hi n các nhi m v khám s c kh e.
ề ấ Đi u 18. Công an c p xã
ủ ổ ứ ơ ể ứ ế ạ ớ ỏ xã t ủ ứ ậ ch c s tuy n s c kh e; l p danh sách công dân đ s c ộ ồ ự ấ ụ ự ụ ỏ ộ ồ ự ấ ụ ệ ệ ấ ố ợ 1. Ch trì, ph i h p v i Tr m y t ệ kh e th c hi n nghĩa v tham gia Công an nhân dân, thông qua H i đ ng nghĩa v quân s c p xã, báo cáo Công an c p huy n và H i đ ng nghĩa v quân s c p huy n.
ố ự ụ ệ ộ c g i th c hi n nghĩa v tham gia Công an nhân dân đi khám ệ ự ấ ụ ủ ạ ỏ ệ ượ ọ 2. Đôn đ c công dân thu c di n đ ộ ồ ế ứ s c kh e theo k ho ch c a H i đ ng nghĩa v quân s c p huy n.
ậ ủ ộ ồ ứ ứ ụ ế ế ả ỏ ỏ ệ 3. Thông báo k t qu khám s c kh e theo k t lu n c a H i đ ng khám s c kh e nghĩa v quân ự s huy n.
ươ Ch ng IV
Ề Ả ĐI U KHO N THI HÀNH
ề ệ ự Đi u 19. Hi u l c thi hành
ư ệ ự ể ừ 1. Thông t này có hi u l c thi hành k t ngày 18 tháng 11 năm 2019.
ủ ư ị liên t ch s 09/2009/TTLTBCABYT ngày 03/11/2009 c a B ư này thay th Thông t ộ ố ỏ ể ụ ụ ờ ạ ứ ể ẫ ọ ế ộ ng d n khám s c kh e đ tuy n ch n công dân ph c v có th i h n trong ế ướ h 2. Thông t Công an, B Y t Công an nhân dân.
ề ệ Đi u 20. Trách nhi m thi hành
ưở ế ệ ướ ự ể ệ ẫ ư ụ 1. C c tr ụ ng C c Y t có trách nhi m h ệ ng d n, ki m tra vi c th c hi n Thông t này.
ộ ố ự ộ ơ ộ ỉ ố ng đ n v tr c thu c B Công an, Giám đ c Công an t nh, thành ph tr c thu c trung ủ ưở 2. Th tr ị ươ ư ị ự ệ ng ch u trách nhi m thi hành Thông t này.
ự ế ắ ơ ổ ứ ch c, cá nhân có liên quan ế ể ề ộ ụ ả ng m c, c quan, t ờ ẫ ướ ướ ệ Trong quá trình th c hi n, n u có khó khăn, v ph n ánh v B Công an (qua C c Y t ) đ có h ị ng d n k p th i./.
Ộ ƯỞ B TR NG ơ ậ ộ ơ
ộ
ươ
ng;
ồ ơ
ng B Công an; ộ
ị ự ỉ
ộ
ươ ng; ậ ộ ư
ụ
ể
ạ ướ Đ i t ng Tô Lâm
ộ
ổ ư
N i nh n: ộ Các B , C quan ngang B ; ố ự ỉ UBND các t nh, thành ph tr c thu c trung ộ ứ ưở Các đ ng chí Th tr ộ Các đ n v tr c thu c B Công an; ố ự Công an các t nh, thành ph tr c thu c trung ạ ả C c Ki m tra văn b n quy ph m pháp lu t B T pháp; Công báo; C ng TTĐT B Công an; L u: VT, V03, H06.
Ụ Ụ PH L C 1
Ỏ Ậ Ệ PHÂN LO I S C KH E THEO TH L C VÀ B NH T T ủ (Ban hành kèm theo Thông t ộ Ể Ự Ạ Ứ ộ ưở ư ố s 45/2019/TTBCA ngày 02 tháng 10 năm 2019 c a B tr ự ứ ề ọ ỏ ỏ ị ẩ ứ ụ ng B ệ ể Công an quy đ nh v tiêu chu n s c kh e và khám s c kh e tuy n ch n công dân th c hi n nghĩa v tham gia Công an nhân dân)
Ể Ự Ẩ Ạ ố ả I. TIÊU CHU N PHÂN LO I THEO TH L C (b ng s 1)
NAM
LO IẠ S CỨ KH EỎ ề Chi u cao (cm) Cân n ngặ (kg) Vòng ng cự (cm) ề Chi u cao (cm) Cân n ngặ NAMNAMNữ (kg) Vòng ng cự (cm)
1 ≥165 ≥52 ≥82 ≥160 ≥48 ≥77
2 162164 4751 8081 158159 4547 7576
3 160161 4546 7679 153157 4244 7274
4 155159 4144 7475 148152 4041 7071
5 153154 40 7173 147 3839 6869
6 ≤152 ≤39 ≤70 ≤146 ≤37 ≤67
ặ ợ ế ạ ườ ợ ng h p quá béo ho c quá g y s xem xét đ n ch s BMI, lo i các tr ng h p có BMI ườ ặ ạ ề ườ Các tr ≥30 ho c BMI<18,5, lo i các tr ầ ẽ ỉ ố ợ ng h p chi u cao >195 cm.
Ạ Ệ Ậ Ẩ ố ả II. TIÊU CHU N PHÂN LO I B NH T T (B ng s 2)
ệ ề ắ 1. Các b nh v m t
Ậ Ệ TT B NH T T B NHỆ Ể Ậ T TĐI M
ị ự 1 Th l c ị ự Th l c
ị ự ị ự 1.1 Th l c không kính Th l c không kính
ị ự ả ắ ổ Th l c m t ph i ắ ị ự T ng th l c 2 m t
10/10 20/10 1
10/10 19/10 2
9/10 18/10 3
8/10 16/10 4
6,7/10 13/1015/10 5
1, 2, 3, 4, 5/10 6/1012/10 6
ị ự ỉ 1.2 Th l c sau ch nh kính
ị ự Th l c sau ỉ ch nh kínhCho ể đi m theo ụ m c 1.1 và tăng lên 1 đi mể
ị 2 C n thậ C n thậ ị
ị ướ ậ C n th d i 1,5 D ị ướ i ậ C n th d 1,5 D3
ị ừ ậ ế ướ ậ C n th t 1,5 D đ n d i 3 D
ị ừ C n th t 1,5 D đ nế ướ i 3 D4 d
ị ừ ậ ế ướ C n th t 3 D đ n d i 4 D ị ừ ế ướ i ậ C n th t 3 D đ n d 4 D5
ị ừ ậ ở ậ C n th t 4 D tr lên ị ừ C n th t ở 4 D tr lên6
ế ậ ẫ ị ị ậ C n th đã ph u thu t trên 1 năm k t qu t ả ố t ậ ẫ
C n th đã ậ ph u thu t trên 1 năm k tế
ả ố tCho qu t ể đi m theo
ụ m c 1.1 và tăng lên 1 đi mể
ị ặ ậ ạ ắ ừ 3 Thoái hóa h c võng m c do c n th n ng (t ở 3D tr lên)
ừ
Thoái hóa h cắ võng m c doạ ị ặ ậ c n th n ng ở 3D tr (t lên)6
ễ ị ễ 4 Vi n th : ị Vi n th :
ị ướ ễ Vi n th d i + 1,5 D ị Vi n thễ ướ i + 1,5 D3 d
ị ừ ế ướ ễ Vi n th t + 1,5 D đ n d i + 3 D ễ Vi n th t ị ừ +
1,5 D đ nế ướ i + 3 D4 d
ị ừ ế ướ ễ Vi n th t + 3 D đ n d i + 4 D ị ừ + ế ướ i ễ Vi n th t 3 D đ n d + 4 D5
ị ừ ế ướ ễ Vi n th t + 4 D đ n d i + 5 D ị ừ + ế ướ i ễ Vi n th t 4 D đ n d + 5 D6
ễ ế ẫ ị ậ Vi n th đã ph u thu t trên 1 năm k t qu t ả ố t ễ ẫ
ị Vi n th đã ậ ph u thu t trên 1 năm k tế ả ố qu t t4
ạ ị ạ 5 Các lo i lo n th ạ ạ Các lo i lo n th 6ị
ộ ị ộ 6 M ng th t ị M ng th t
ộ ộ ị ộ M ng th t đ 1, đ 2 ị ộ ộ M ng th t đ 1, đ 23ộ
ị ộ ộ ộ M ng th t đ 3 ị ộ M ng th t đ 34
ồ ộ ử ị M ng th t che đ ng t ị ộ M ng th t ử ồ che đ ng t 5
ộ ị ị ổ M ng th t đã m tái phát, gây dính
ộ M ng th t đã ổ m tái phát, gây dính5
ệ ạ 7 B nh giác m c ệ B nh giác m cạ
ạ ơ ỏ ở ẹ ầ ỏ S o giác m c đ n thu n, m ng, nh ngoài vùng trung tâm
ẹ S o giác ạ ơ m c đ n ầ ỏ thu n, m ng, ỏ ở ngoài nh
vùng trung tâmCho đi mể ụ theo m c 1.1 và tăng lên 1 đi mể
ẹ ạ ố ẹ ắ S o giác m c có dính m ng m t
ắ S o giác ạ m c có dính ố m ng m t6
Đang viêm giác m c:ạ Đang viêm giác m c:ạ
+ Nhẹ + Nh 3Tẹ
+ V aừ + V a4Từ
ắ ộ 8 M t h t: ắ ộ M t h t:
ứ ư ế Ch a bi n ch ng: ế ư Ch a bi n ch ng:ứ
ế ở ế ể ạ ế + N u đang giai đo n ti n tri n
ở + N u đang ế ạ giai đo n ti n ể ể tri nCho đi m ụ theo m c 1.1 và tăng lên 1 đi mể
ế ở ẹ ạ + N u giai đo n đã lành s o
ữ
ạ ế ở giai + N u ạ đo n đã lành s oGiẹ nguyên phân ị lo i theo th l cự
ứ ế ẹ ạ Có bi n ch ng (màng máu, s o giác m c)
Có bi nế ứ ch ng (màng ẹ máu, s o giác m c)5ạ
ặ ở 9 Lông siêu (qu m) ắ mi m t Lông siêu mi ở ặ (qu m) m tắ
ả ưở ế Không nh h ị ự ng đ n th l c
Không nhả ị ế ưở ng đ n th h l c2ự
ưở ế ả Có nh h ị ự ng đ n th l c Có nhả
ưở ị ế ng đ n th h ể ự l cCho đi m ụ theo m c 1.1 và tăng lên 1 đi mể
ế ế ợ ạ 10 Viêm k t m c (màng ti p h p)
ạ ế Viêm k t m c (màng ti pế h p)ợ
C pấ C p2Tấ
ế ạ Viêm k t m c mùa xuân
Viêm k tế ạ m c mùa xuân4
ệ ạ 11 L đ o ệ ạ L đ o
ắ ệ ạ ấ Viêm t c l đ o c p tính
Viêm t c lắ ệ ạ ấ đ o c p tính3T
ắ ệ ạ ề ầ ề ạ ặ ị đ o m n tính ho c đã nhi u l n đi u tr không Viêm t c l kh i:ỏ
Viêm t c lắ ệ ạ ạ đ o m n tính ặ ề ho c đã nhi u ị ề ầ l n đi u tr không kh i:ỏ
ế ở + N u ắ 1 bên m t + N u 1 bên ế ở m t5ắ
ế ở + N u ắ 2 bên m t + N u 2 bên ế ở m t6ắ
ơ ậ ệ 12 B nh các c v n nhãn: ệ ơ B nh các c ậ v n nhãn:
ơ Lác c năng: Lác cơ năng:
ả ưở ứ ế + Không nh h ng đ n ch c năng
ưở ứ + Không nhả ế h ng đ n ch c năng3
ưở ả + Có nh h ứ ng ch c năng h + Có nhả ứ ưở ng ch c năng5
ệ ề ơ ậ t 1 hay nhi u c v n nhãn (lác trong, ngoài, lên, Lác do li xu ng)ố
t 1ệ Lác do li hay nhi u cề ơ ậ v n nhãn (lác trong, ngoài, ố lên, xu ng)6
ậ ậ ặ ẩ ệ ầ 13 T t rung gi t nhãn c u (b nh lý ho c b m sinh) ậ t
ậ T t rung gi nhãn c uầ ệ ặ (b nh lý ho c ẩ b m sinh)5
ệ ở ắ ắ ố ệ ữ ữ 14 Nh ng b nh mi m t và h c m t:
ở Nh ng b nh ố ắ mi m t và h c m t:ắ
ư ắ ắ ầ
ắ Các v t s o làm h mi m t: m t nh m không kín, dính mi c u, ậ l ế ẹ ộ t mi, l n mi
ế ẹ Các v t s o làm h miư ắ ắ m t: m t ắ nh m không kín, dính mi ầ ậ c u, l t mi, ộ l n mi6
ặ ệ ắ ẩ ứ ộ ụ S p mi m t b m sinh ho c b nh lý các m c đ
ắ ụ S p mi m t ẩ b m sinh ặ ệ ho c b nh lý ứ ộ các m c đ 6
ữ ệ ở ố Nh ng b nh ắ h c m t ệ ữ Nh ng b nh ắ ở ố h c m t6
ặ ộ 15 Mù màu (mù 1 màu ho c toàn b )
Mù màu (mù 1 ặ màu ho c toàn b )6ộ
ắ ố ể 16 Thoái hóa bi u mô s c t (quáng gà)
Thoái hóa ắ ể bi u mô s c ố (quáng gà)6 t
ể ẩ ủ ụ 17. Đ c th y tinh th b m sinh ụ ể ẩ ủ Đ c th y tinh th b m sinh6
ề ắ ữ ệ ữ 18 Nh ng b nh khác v m t: ệ Nh ng b nh ề ắ khác v m t:
ụ ắ ệ ể ủ ủ ị ồ ử ạ ặ ồ ị
ể Tăng nhãn áp, đ c th y tinh th 2 m t, l ch th th y tinh, viêm màng b đào, dính b t đ ng t , bong võng m c, teo gai th 1 ho c 2 bên
Tăng nhãn ủ ụ áp, đ c th y tinh th 2ể ắ ệ ể m t, l ch th ủ th y tinh, viêm màng bồ đào, dính b tị ử ồ , bong đ ng t ạ võng m c, teo ặ ị gai th 1 ho c 2 bên6
ổ ạ ệ ệ ạ ạ ạ ắ ố ặ ẩ ế ạ ẩ Các t n h i võng m c do b nh lý (viêm võng m c do b nh tăng huy t áp, viêm võng m c s c t ) ho c b m sinh (thoái hóa võng m c b m sinh)
ạ ổ Các t n h i võng m c doạ ệ b nh lý (viêm võng m c doạ ệ b nh tăng ế huy t áp, viêm ạ ắ võng m c s c ặ ẩ ố t ) ho c b m sinh (thoái hóa võng m cạ ẩ b m sinh)6
ề ệ ặ 2. Các b nh v RăngHàmM t
Ậ Ệ TT B NH T T ĐI MỂ
19 Răng sâu
ặ ộ 2 Ch có răng sâu đ 1 2 (không có răng sâu đ 3), không ho c ít ả ưở ộ ứ ng s c nhai ỉ nh h
Có ≤ 3 răng sâu đ 3ộ 2
Có 4 5 răng sâu đ 3ộ 3
Có 6 răng sâu đ 3ộ 4T
ở ộ Có 7 răng sâu đ 3 tr lên 5T
ấ 20 M t răng
ủ ể Còn đ 28 răng (không k răng khôn) 1
ứ ụ ấ ẩ ả ỹ ả M t răng đã có ph c hình đ m b o ch c năng và th m m 2
ấ ứ ử ặ ớ 2 M t ≤ 2 răng, trong đó có 1 răng hàm l n ho c răng c a, s c nhai còn 90% tr lênở
ấ ử ứ ặ ớ 3 M t 34 răng, trong đó có ≤ 2 răng hàm l n ho c răng c a, s c nhai còn 80% tr lênở
ấ ử ứ ặ ớ 4 M t 5 7 răng, trong đó có ≤ 3 răng hàm l n ho c răng c a, s c nhai còn 50% tr lênở
ấ ử ặ ớ 5 ứ M t trên 7 răng, trong đó có > 3 răng hàm l n ho c răng c a, s c nhai còn < 50%
21 Viêm l iợ
ư ủ Viêm l ợ ở i ≤ 5 răng, ch a có túi m sâu 1
ủ ư Viêm l ợ ở i ≥ 6 răng, ch a có túi m sâu 2
22 Viêm quanh răng (nha chu viêm):
ị ổ ẫ ị ợ ề Viêm quanh răng đã đi u tr n đ nh v n còn túi l i sâu 3
ở ộ Viêm quanh răng < 5 răng, răng lung lay đ 2 3 4 3
ừ ộ ở Viêm quanh răng t 6 11 răng tr lên, răng lung lay đ 2 3 4 4
ừ ở Viêm quanh răng t 12 răng tr lên 5
ạ ử ủ ố ủ 23 Viêm t y, t y ho i t , viêm quanh cu ng răng
ạ ử ặ ủ ủ ố ị 1 2 răng b viêm t y, t y ho i t ho c viêm quanh cu ng răng:
+ Đang còn viêm 2T
ị ổ ề ị + Đã đi u tr n đ nh 2
ạ ử ặ ủ ủ ố ị 3 4 răng b viêm t y, t y ho i t ho c viêm quanh cu ng răng:
+ Đang còn viêm 3T
ị ổ ề ị + Đã đi u tr n đ nh 3
ạ ử ặ ủ ủ ố ị 5 6 răng b viêm t y, t y ho i t ho c viêm quanh cu ng răng:
+ Đang còn viêm 4T
ị ổ ề ị + Đã đi u tr n đ nh 4
ủ ủ ị ạ ử ặ ố ho c viêm quanh cu ng 5 Có trên 6 răng b viêm t y, t y ho i t răng
ế ứ 24 Bi n ch ng răng khôn
ứ ế ề Bi n ch ng đã đi u tr t ị ố t 1 2
ứ ế ữ Bi n ch ng đang ch a 2T
ạ ở 25 Viêm loét niêm m c ệ mi ng, l ưỡ i
ấ Viêm loét c p tính 3T
ề ầ ạ ị ỏ ề Viêm loét m n tính đã đi u tr nhi u l n không kh i 4
26 Viêm tuy n n ế ướ ọ c b t
ế Viêm tuy n mang tai:
ị ỏ ề + Đã đi u tr kh i 2
ế ấ + Viêm tuy n mang tai c p 3T
ế ạ ổ ị + Viêm tuy n mang tai m n tính 1 bên đã n đ nh 3
ế ạ ổ ị + Viêm tuy n mang tai m n tính 2 bên đã n đ nh 4
ư ổ ế ạ ặ ị + Viêm tuy n mang tai m n tính 1 ho c 2 bên ch a n đ nh 5
ế ướ ọ ướ Viêm tuy n n c b t d i hàm:
ị ỏ ề + Đã đi u tr kh i 2
+ Viêm c pấ 4T
ư ổ ạ ơ ị + Viêm m n, x hóa, ch a n đ nh 5
ỏ ố + S i ng Wharton 5
ớ ươ 27 Viêm kh p thái d ng hàm
ấ Viêm c p tính 3T
ạ Viêm m n tính 4
ươ 28 X ng hàm gãy:
ề ố ớ ắ ệ ệ ặ Đã li n t t, kh p c n không di l ch ho c di l ch ít 2
ớ ắ ề ả ưở ớ ứ ệ Kh p c n di l ch nhi u, nh h ng t i s c nhai 4
ệ ở ở 29 Khe h môi, khe h vòm mi ng:
ở ộ Khe h môi 1 bên, không toàn b :
ẫ ả ưở ớ ứ ẩ ỹ ậ + Đã ph u thu t, không nh h ng t i th m m và ch c năng 3
ư ẫ ậ + Ch a ph u thu t 4
ặ ở ộ ở ộ Khe h môi 1 bên toàn b ho c khe h môi không toàn b 2 bên:
ẫ ả ưở ế ẩ ỹ ậ ạ + Đã ph u thu t t o hình, nh h ng ít đ n th m m và phát âm 3
ư ẫ ậ + Ch a ph u thu t 4T
ở ộ Khe h môi toàn b 2 bên:
ậ ạ ẫ + Đã ph u thu t t o hình 4
ư ẫ ậ + Ch a ph u thu t 5T
ở Khe h vòm:
ề ở + Khe h vòm m m 3
ở ộ + Khe h vòm toàn b 5
ở ở Khe h môi kèm theo khe h vòm 6
ệ ặ 30 B nh lý và u vùng m t
ị ổ ề ị 3 ệ Các b nh lý lành tính đã đi u tr n đ nh (nang chân răng, nang ầ nh y...)
ả ị ưở ứ ế ng đ n ch c năng 3 ậ ổ U lành đã ph u thu t n đ nh không nh h (torus, u l ẫ ợ ơ i x ...)
ế ẫ ặ ạ 5 ậ ổ ạ ị ạ ơ U lành đã ph u thu t n đ nh có bi n d ng vùng m t (u men, u ươ x ng c , u máu, u b ch m ch...)
ọ ệ ề 3. Các b nh v TaiMũiH ng
Ậ Ệ TT B NH T T ĐI MỂ
ứ ế ằ ườ 31 S c nghe (đo b ng ti ng nói th ng):
ộ M t bên tai 5 m tai bên kia 5 m 1
ẹ ộ M t bên tai 3 4 m (nghe kém nh , trung bình) 3
ặ ộ M t bên tai 2 m (nghe kém trung bình n ng) 4
ặ ộ M t bên tai 1 m (nghe kém n ng) 5
ộ ướ M t bên tai d i 1 m (nghe kém sâu) 6
ể ượ ế ấ ộ Tính t ng tai, sau l y trung bình c ng và làm tròn đ đ c k t ả ừ qu chung.
ụ ả ổ Ví d : Tai ph i 1, tai trái 6, t ng là (6+1)/2=3,5 làm tròn thành 4
32 Tai ngoài
Ố ng tai ngoài:
ầ ố ẹ ộ + H p m t ph n ng tai ngoài 3
ẹ ộ ố + H p toàn b ng tai ngoài 4
ị ố + T t ng tai ngoài 5
Vành tai:
+ Không có vành tai 6
ụ ị ấ ỉ + Không còn c u trúc vành tai (ch có n th t) 5
ấ ả ẫ ộ ố ấ + M t m t s c u trúc gi i ph u 4
ầ ủ ư ỏ ơ ấ ườ + C u trúc đ y đ nh ng nh h n tai bên bình th ng 3
ấ Viêm tai ngoài c p tính 3T
33 Tai gi aữ
ữ ấ Viêm tai gi a c p tính 4T
ị ữ Viêm tai gi a thanh d ch 4T
ữ ạ ạ Viêm tai gi a m n tính hòm nhĩ khô, s ch
ủ ặ ỏ + Màng nhĩ th ng nh ho c trung bình 4
ủ ộ + Màng nhĩ th ng r ng 5
ủ ấ ả ầ ủ ặ ữ ạ Viêm tai gi a m n tính có th ng màng nhĩ, có ch y ch t nh y ứ ộ ủ ho c m , m c đ th ng:
ủ ặ ỏ + Th ng nh ho c trung bình 5
ủ ộ + Th ng r ng 6
ủ ố ữ ủ ạ ả 6 Viêm tai gi a m n tính có th ng, có ch y m th i (Cholesteatome)
ươ 34 X ng chũm
ươ ấ Viêm tai x ng chũm c p tính 5T
ươ ạ Viêm tai x ng chũm m n tính 5
ẫ ở ượ ươ ậ ng chũm đã ph u thu t m hang chũm th ng nhĩ Viêm tai x có vá màng nhĩ, n u:ế
+ Màng nhĩ đóng kín 4
ạ ủ + Màng nhĩ th ng, đáy nhĩ s ch 5
ả ủ ủ + Màng nhĩ th ng, còn ch y m 6
ươ ổ ệ ế Viêm tai x ng chũm đã m ti t căn, n u:
ổ ố + H c m khô 5
ả ố ổ ủ + H c m còn ch y m 6
35 Tai trong:
ề ặ ạ ố Chóng m t mê nhĩ (r i lo n ti n đình) 5
36 Mũi:
ị ạ ị ệ ẹ ế ố Mũi, h mũi, vách ngăn b l ch v o, d d ng, n u:
ấ ạ ố + Không có r i lo n hô h p và phát âm 3
ứ ộ ạ ấ ố ố ẹ + Đã có r i lo n hô h p, phát âm, nu t m c đ nh 4 5
ứ ạ ạ ọ ố ố ấ + Có r i lo n ch c năng hô h p quan tr ng, r i lo n phát âm 6
ạ ầ ơ Viêm mũi m n tính đ n thu n:
ứ ấ ố ạ + Không có r i lo n ch c năng hô h p 2
ứ ạ ấ ặ ấ ố ử + Có r i lo n ch c năng hô h p rõ ho c m t ng i 4
ạ ấ ố ứ + R i lo n ch c năng hô h p 5
Polip mũi:
ộ + Đ III 4
ộ + Đ IIIIV 5
ả ộ + Polip c 2 bên đ III 5
ả ộ + Polip c 2 bên đ IIIIV 6
37 H ng:ọ
ấ ọ Viêm h ng c p tính 3
ể ạ ầ ạ ơ ọ Viêm h ng m n tính đ n thu n, th tr ng t ố t 2
ọ ở ả ạ ố ưở ế ng đ n th ể 4 Viêm h ng m n tính hay ho, s t gây khó th nh h tr ngạ
38 Amidan:
ấ Viêm amidan c p tính 3
ạ ặ ộ Viêm amidan m n tính, không quá phát ho c quá phát đ I 2
ư ứ ạ ạ ộ ố 3 Viêm Amidan m n tính quá phát đ IIIII ch a có r i lo n ch c năng hô h pấ
ứ ạ ộ ố 4 ủ ừ ở ạ Viêm Amidan m n tính quá phát đ III có r i lo n ch c năng hô ở ấ h p (ng ng th khi ng , khó th ...)
ạ ộ Viêm Amidan m n tính quá phát đ IV 5
ượ ậ ắ ỏ ế ẫ Amidan đã đ c ph u thu t c t b k t qu t ả ố t 2
ả 39 Ch y máu cam:
ư ế ế ả ặ ẹ Ch y máu cam tái phát ch a có thi u máu ho c thi u máu nh 4
ế ả Ch y máu cam tái phát gây thi u máu trung bình 5
ế ả ặ Ch y máu cam tái phát gây thi u máu n ng 6
40 Thanh qu n:ả
ả ấ Viêm thanh qu n c p tính 3
ế ạ ả Viêm thanh qu n m n tính, n u:
ư ế ọ 3 + Không có r i lo n phát âm quan tr ng nh ti ng nói còn phân bi ố ạ ể ạ c, th tr ng t ệ ượ t đ ố t
ố ệ t 4 ệ ặ ư ế ọ + Có r i lo n phát âm quan tr ng nh ti ng nói không phân bi ể ạ ượ t khó, th tr ng kém đ ạ c ho c phân bi
ệ ơ ệ ầ ồ Li ở t các c khép m dây thanh và li t dây th n kinh h i qui 5
ế ổ 3 ươ ươ ặ ạ ệ Khàn ti ng đ n thu n, không li ẹ ở ỉ ổ ng nh th ầ ơ ng ho c ch t n th t dây thanh, không có t n niêm m c dây thanh
ế ở ư dây thanh nh : polip, h t x ạ ơ 5 ố Khàn ti ng do các kh i u lành tính dây thanh, u nang, u nhú (papilloma) dây thanh...
Nói l p:ắ
+ L p tặ ừ 3
+ Kéo dài từ 4
+ M t tấ ừ 5
Nói ng ng:ọ
ườ ế ướ ể ừ + Ng i nghe hi u 75% đ n d i 100% t 3
ườ ế ướ ể ừ + Ng i nghe hi u 50% đ n d i 75% t 4
ườ ế ướ ể ừ + Ng i nghe hi u 20% đ n d i 50% t 5
ườ ể ướ ừ + Ng i nghe hi u d i 20% t 6
ươ ệ ổ ươ ả ấ ấ Ch n th ng hay b nh lý gây t n th ng c u trúc thanh qu n
ạ ọ ố + Không có r i lo n ng ng 5
ạ ố ọ + Có r i lo n ng ng 6
41 Xoang m tặ
ấ Viêm xoang mũi c p tính 3T
ấ ạ ặ Viêm xoang c p tính ho c viêm xoang hàm m n tính 4
ạ Viêm xoang trán, xoang sàng m n tính 5
ị ứ Viêm mũi d ng 3
ệ ụ ặ ồ ươ 42 Li t m t không h i ph c do viêm tai x ng chũm 6
ả ố ọ ữ 43 Kh i u vùng mũi, xoang, h ng, thanh qu n, tai ngoài, tai gi a
ờ Không nghi ng ác tính 5
ờ Có nghi ng ác tính 6
ề ầ ệ ầ 4. Các b nh v th n kinh, tâm th n
Ậ Ệ TT B NH T T ĐI MỂ
ứ ầ ả ẳ ơ ưở ế ộ 44 Nh c đ u thành c n, dai d ng, kéo dài, nh h ng đ n lao đ ng
ộ ố ứ ệ ả ộ ổ ổ Do b nh lý c t s ng c (H i ch ng giao c m c sau) 4
ị ừ ỏ ế ộ ố ổ B t nh , không liên quan đ n c t s ng c 4
ượ ầ 45 Suy nh c th n kinh
ẹ ồ ụ Nh , đã h i ph c 3
ặ ụ ả ả ả ớ 6 ặ ầ ộ ở ồ N ng, không h i ph c hoàn toàn (gi m trí nh , gi m kh năng lao đ ng ho c tái phát 2 l n tr lên)
ộ 46 Đ ng kinh
ế ơ ậ Đã h t c n (lâm sàng và c n lâm sàng) 5
ơ ớ ặ ỏ Còn c n l n ho c nh 6
ặ ả ồ 47 Ra m hôi bàn tay ho c c bàn tay, bàn chân
ẹ ứ ộ M c đ nh 3
ứ ộ ừ M c đ v a 4
ứ ộ ặ M c đ n ng 5
ạ ả ươ 48 Ph n x gân x ng
ề ả Tăng đ u c hai bên:
ả ậ ạ ố ộ + Không r i lo n v n đ ng c m giác 4
ả ạ ộ ố ậ + Có r i lo n v n đ ng c m giác 6
ả ề ả Gi m đ u c hai bên:
ả ậ ạ ố ộ + Không r i lo n v n đ ng c m giác 3
ả ạ ố ộ ậ + Có r i lo n v n đ ng c m giác 6
ặ ả ộ Tăng ho c gi m m t bên:
ả ậ ạ ố ộ + Không r i lo n v n đ ng c m giác 3
ả ạ ố ộ ậ + Có r i lo n v n đ ng c m giác 6
ầ ườ 49 Đái d m th ng xuyên 5
ề ả ưở ớ ứ 50 Di tinh nhi u, nh h ng t ỏ i s c kh e 4
ệ ố ặ 51 Chóng m t có h th ng
ề ể ạ ố ươ ạ R i lo n ki u ti n đình (trung ng và ngo i vi) 4
ố ợ ể ể ạ ậ ằ ộ ố R i lo n ph i h p v n đ ng và thăng b ng ki u ti u não 5
ệ ạ ặ 52 Li t m t ngo i vi:
ứ ệ ườ ắ ắ Còn di ch ng méo mi ng khi c i, m t nh m kín 3
ứ ệ ườ ắ ắ Còn di ch ng méo mi ng th ng xuyên, m t nh m không kín 5
ệ ạ ầ 53 Li t th n kinh ngo i vi:
ệ Li ữ ầ t 1 trong các dây th n kinh quay, gi a 5
ệ ụ Li ầ t dây th n kinh tr 4
ệ ầ Li t dây th n kinh hông to 6
ầ t 1 trong các dây th n kinh hông khoeo trong, hông khoeo 5 ệ Li ngoài
ậ ả ấ ả ặ ộ ở ộ M t ho c gi m kh năng v n đ ng ể ầ m t ph n chi th :
ưở ớ ộ ả + Ít nh h ng t ạ i lao đ ng, sinh ho t 4
ưở ế ề ộ Ả + nh h ạ ng nhi u đ n lao đ ng, sinh ho t 5
ấ ả ộ ở ặ ử M t hoàn toàn kh năng lao đ ng 1 chi ho c n a ng ườ i 6
ủ ố ệ ạ ng s não, t y s ng: Li ế t chân tay, h n ch 6 ươ ứ 54 Di ch ng t n th ộ ả ọ ổ ệ kh năng lao đ ng rõ r t
ố ổ ầ ố 55 Đau r th n kinh và các đám r i th n kinh (đám r i c , cánh tay, ắ ư ễ ầ th t l ng, cùng):
ưở ế ộ ả Ít nh h ậ ng đ n v n đ ng 4
ệ ế ả ậ ạ ộ H n ch rõ r t kh năng v n đ ng 5
ệ ơ 56 B nh c (Myopathie):
ả ưở ế ộ ơ ặ Có teo c n ng, nh h ả ng rõ đ n kh năng lao đ ng 6
ẹ ả ơ ưở ế ậ ộ Teo c nh , nh h ng ít đ n v n đ ng 4
ượ ơ 57 Nh c c (Myasthénia): 6
ậ ơ 58 T t máy c (TIC):
Không gây đau ở ặ m t 3
Gây đau ở ặ m t 5
ư 59 Đau l ng do:
ộ ố Gai đôi c t s ng 4
ộ ố Thoái hóa c t s ng:
ẹ ứ ộ + M c đ nh 3
ứ ộ ừ + M c đ v a 4
ứ ộ ặ + M c đ n ng 5
ệ ị Thoát v đĩa đ m:
ẹ ứ ộ + M c đ nh 4
ứ ộ ừ + M c đ v a 5
ứ ộ ặ + M c đ n ng 6
60 Đau vai gáy do:
ộ ố ổ Thoái hóa c t s ng c :
ẹ ứ ộ + M c đ nh 3
ứ ộ ừ + M c đ v a 4
ứ ộ ặ + M c đ n ng 5
ộ ố ị ổ ệ Thoát v đĩa đ m c t s ng c :
ẹ ứ ộ + M c đ nh 4
ứ ộ ừ + M c đ v a 5
ứ ộ ặ + M c đ n ng 6
ấ ươ 61 Ch n th ọ ng s não:
ể ạ ấ ng cũ không th u não đ l i di ng s não, v t th ầ ượ ứ ươ ấ Ch n th ch ng suy nh ươ ế ọ ẹ c th n kinh nh :
ế ệ ế ổ ồ + N u đi n não đ không bi n đ i 4
ế ế ệ ồ ổ + N u đi n não đ có bi n đ i 5
ươ ế ọ ể ạ ng s não cũ, v t th ng th u não cũ còn đ l i di 6 ươ ệ ề ầ ứ ặ ầ ấ ấ Ch n th ch ng rõ r t v th n kinh ho c tâm th n
Tâm th nầ
ạ ầ 62 Lo n th n do
ể ầ Thi u năng tâm th n:
ứ ộ ặ + M c đ n ng 6
ứ ộ + M c đ trung bình 5
ẹ ứ ộ + M c đ nh 5
ệ ầ ế ưỡ ễ ễ ể ủ ơ ể ư ng, nhi m trùng, nhi m t, chuy n hóa dinh d ạ ệ Các b nh lo n th n có liên quan đ n các b nh c a c th nh : ộ ế ạ ố r i lo n n i ti đ c:ộ
ụ ồ + Đã ph c h i 4
ụ ồ + Ph c h i không hoàn toàn 5
ụ ồ + Không ph c h i 6
ả ứ ạ ầ Lo n tâm th n ph n ng:
ồ ụ + Không h i ph c 6
ụ ồ + H i ph c không hoàn toàn 6
ồ ụ + H i ph c hoàn toàn 5
ạ ưở ệ ạ ầ ặ Các tr ng thái hoang t ng và lo n th n không đ c hi u 6
ạ ố Các r i lo n tri giác 4
ạ ả ố Các r i lo n o giác 5
ữ ệ ạ ạ ồ ớ i, súc 4 ạ ề ố ươ ụ ố ụ ẻ ạ ạ Nh ng l ch l c v r i lo n tình d c: Lo n dâm đ ng gi ậ v t, tr em, phô tr ng, lãnh đ m, r i lo n tình d c khác
ầ ệ 63 Tâm th n phân li ể t (các th ) 6
ầ ạ ượ 64 Lo n th n do r u:
ả ưở ượ ng, say r u 6 ệ B nh Corxacop sa sút trí năng, o giác, hoang t ệ b nh lý
ứ ộ ệ H i ch ng l thu c r ộ ượ u 6
ệ 65 Nghi n ma túy (opiate) 6
ạ ố ầ 66 Lo n th n do thu c:
ộ ệ ạ ưở ả ng, o 6 ố ộ ộ ứ ạ ầ H i ch ng cai các thu c gây nghi n, tr ng thái hoang t ố giác, lo n th n do ng đ c thu c
ệ ệ ộ ố L thu c thu c gây nghi n 5
ầ ả ạ 67 Lo n th n c m xúc
ể ể ườ ộ ạ ơ Th đi n hình, c ng đ m nh, c n kéo dài, mau tái phát 6
ư ẹ ể ặ ầ ơ 6 ỳ ơ ể Th trung bình, c n th a 1 3 năm/l n ho c th nh chu k c n 3 5 năm
ố ạ 68 R i lo n nhân cách
ể ặ ấ ườ Th n ng, m t bù th ng xuyên 6
ư ầ ở Còn bù nh ng đã tái phát 2 l n tr lên 5
ố ở ế ạ 69 R i lo n hành vi thanh thi u niên:
ể ặ ố ị Th n ng và c đ nh 6
Trung bình 5
ấ ố ủ ạ 70 R i lo n gi c ng
ụ ồ Đã h i ph c 4
ồ ụ Không h i ph c 5
ạ ố 71 R i lo n lo âu
ụ ồ Đã h i ph c 4
ể ế Đang ti n tri n 5
ừ ầ ở Hay tái phát (t 2 l n tr lên) 6
ạ ố 72 R i lo n phân ly (Hystéria).
ụ ạ ồ ườ Đã h i ph c sinh ho t bình th ng 4
ể ế Đang ti n tri n 5
ừ ầ ở Hay tái phát (tái phát t 2 l n tr lên) 6
ế ổ ạ ầ ươ ọ 73 Lo n th n có liên quan đ n t n th ng s não do
Viêm não màng não:
ụ ồ + Đã h i ph c 5
ồ ụ + Không h i ph c 6
Lao não:
ụ ồ + Đã h i ph c 5
ồ ụ + Không h i ph c 6
Giang mai não:
ụ ồ + Đã h i ph c 5
ồ ụ + Không h i ph c 6
ố ơ ứ ạ ạ ộ 6 ạ Các r i lo n m ch máu não, x c ng đ ng m ch não, u não, ệ ầ thoái hóa h th n kinh
ấ ạ ươ ầ 74 Lo n th n do ch n th ng:
ụ ồ Đã h i ph c 5
ồ ụ Không h i ph c 6
ề ệ 5. Các b nh v tiêu hóa
Ậ Ệ TT B NH T T ĐI MỂ
ự ệ ả 75 B nh th c qu n:
ả ấ ự Viêm th c qu n c p 5T
ự ự ả ạ ả Viêm th c qu n m n, loét th c qu n lành tính 4
ả ự Giãn th c qu n 5
ẹ ả ự H p th c qu n 5
ự ả ạ Giãn tĩnh m ch th c qu n 6
ả ự K th c qu n 6
ệ ạ 76 B nh d dày, tá tràng:
ấ ạ Viêm d dày c p 3
ạ ạ Viêm d dày, tá tràng m n tính 4
ứ ư ế ạ Loét d dày, tá tràng ch a có bi n ch ng 4
ứ ẹ ế ả ị 6 ư ỏ ạ ề ị Loét d dày, tá tràng có bi n ch ng (h p môn v , ch y máu... ch a đi u tr kh i)
ề ằ ạ ộ ị Loét d dày, tá tràng đã đi u tr lành b ng n i khoa 4
ằ ậ ạ ẫ ị ề Loét d dày, tá tràng đã đi u tr lành b ng ph u thu t 5
ừ ạ ả ưở ớ ứ ề ỏ Túi th a d dày nh h ng t i s c kh e ít hay nhi u 4
ạ K d dày 6
ộ 77 Ru t non:
ủ ể ả ổ Th ng ti u tràng do các nguyên nhân ph i m :
ế ả ả ưở ớ + K t qu không nh h ng t i tiêu hóa 4
ưở ớ ả + Có nh h ng t ạ i tiêu hóa và sinh ho t 5
ộ ơ ớ ắ T c ru t c gi ổ i đã m :
ế + K t qu t ả ố t 4
ế ạ ẫ ố + N u v n còn r i lo n tiêu hóa 5
ừ ộ Túi th a, polip ru t non 5
ộ U ru t non 6
ừ ộ 78 Viêm ru t th a:
ổ ế ừ ộ Viêm ru t th a đã m , k t qu t ả ố t 2
ụ ứ ế ắ ổ Có bi n ch ng, bán t c, s thành b ng 5
ạ ị ẹ 79 Thoát v b n các lo i:
ượ ậ ố ổ ẫ ị Đã đ c ph u thu t t t, n đ nh trên 1 năm 2
ư ượ ẫ Ch a đ ậ c ph u thu t 4T
ườ ộ ạ ổ ụ ệ 80 Các đ ng m b ng thăm dò (không can thi p vào n i t ng):
ề ẹ ố ứ ệ Li n s o t ắ t và trên 1 năm, không có tri u ch ng dính t c 4
ế ẹ ặ ổ ụ N u s o nhăn nhúm ho c s thành b ng 5
ệ ấ ắ ặ ắ Có d u hi u dính t c ho c bán t c 6
ườ ệ ạ ụ ộ 81 Các đ ng n i soi qua thành b ng, không can thi p t ng trong ổ 2 ẹ ụ b ng, đã lành s o
ự ệ ạ 82 B nh đ i, tr c tràng:
ự ấ ạ ặ Viêm đ i tràng ho c viêm tr c tràng c p 3T
ứ ạ ộ H i ch ng đ i tràng tăng kích thích:
ẹ ứ ộ + M c đ nh 3
ứ ộ ừ + M c đ v a 4
ứ ộ ặ + M c đ n ng 5
ự ế ấ ạ Viêm loét tr c, đ i tràng xu t huy t:
+ Nhẹ 5T
ừ ặ + V a, n ng 6
ủ ạ ệ ệ ẫ ả ậ Các b nh lành tính c a đ i tràng ph i can thi p ph u thu t 5
ồ Lao h i tràng 5
ư ạ Ung th đ i tràng 6
ừ ạ ự Túi th a đ i, tr c tràng 5
ự ạ Polip tr c, đ i tràng (Polypose Rectocolique) 6
ị ế ượ ỏ ề ự ố Polip tr c tràng (Polype rectal) có cu ng nh đi u tr h t đ c:
+ Đã c t bắ ỏ 2
ư ắ ỏ + Ch a c t b 5T
ự ả Polip tr c tràng ch y máu 5
ự ệ ậ 83 B nh h u môn tr c tràng:
ậ Rò h u môn:
ề ả ơ ị ỏ + Đ n gi n đã đi u tr kh i 2
ư ề ả ơ ị + Đ n gi n ch a đi u tr 3T
ứ ạ ậ + Rò h u môn ph c t p 5
ự Sa tr c tràng 5
ứ ậ N t h u môn:
ề + Đã đi u tr t ị ố t 3
ề ầ ễ + Nhi m trùng nhi u l n 4
84 Trĩ:
Trĩ ngo i:ạ
+ 1 búi kích th ướ ướ c d i 0,5 cm 2
+ 1 búi kích th ướ ừ c t ế 0,5 cm đ n 1 cm 3
ế ợ ỏ ướ ặ ộ Trĩ n i ho c trĩ k t h p 1 búi nh d i 0,5 cm 3
ế ợ ề ạ ặ ở 4 Trí n i trĩ ngo i, ho c trĩ k t h p nhi u búi (2 búi tr lên) kích th ế 0,5 cm đ n 1 cm ộ ướ ừ c t
Trĩ đã m t tổ ố 2
ề ồ ự i ra không t co lên 5T Trĩ nhi u búi, có búi to trên 1cm, búi trĩ l cượ đ
ắ Trĩ đã th t, nay có búi trĩ tái phát 5T
ệ 85 B nh gan:
Viêm gan c pấ 5T
ỏ ồ ứ ấ Viêm gan c p đã lành trên 12 tháng, s c kh e h i ph c t ụ ố t 3
ư ụ ấ ồ ư ố t, th ử 5 Viêm gan c p đã lành trên 12 tháng nh ng h i ph c ch a t HBsAg(+)
ườ ặ Ng i lành mang vi rút viêm gan B ho c C 3
ể ồ ạ ạ Viêm gan m n tính th t n t i 4
ạ ộ ể ạ Viêm gan m n tính th ho t đ ng 6
ư ứ ặ Ung th gan nguyên phát ho c th phát 6
Sán lá gan 4T
ị ượ ư Gan to ch a xác đ nh đ c nguyên nhân 5T
ư ứ ộ H i ch ng vàng da ch a rõ nguyên nhân 5T
ạ ơ X gan giai đo n còn bù 5
ạ ấ ơ X gan giai đo n m t bù 6
ụ ượ ị ả ồ ề ế ậ Đ ng gi p gan đã đ c đi u tr b o t n, k t qu t ả ố t 3
ị ổ ề ị Án xe (abcès) gan đã đi u tr n đ nh 4
ứ ế ề ỡ ị ỏ Áp xe gan đã v gây bi n ch ng tuy đã đi u tr kh i 5
ỏ S i trong gan 4
Nang gan 4
+ <2 cm 3
+ ≥2cm 45
U máu gan 5
Ung th ganư 6
ệ ậ ậ 86 B nh m t, túi m t:
ỏ ườ ậ S i túi m t, gây viêm đ ậ ng m t 5T
ặ ắ ễ ậ ỏ ườ ng m t trong và ngoài gan, gây viêm nhi m ho c t c 6 S i đ m tậ
ườ Áp xe đ ậ ng m t 5T
ậ ơ ư ỏ ộ ổ S i túi m t đ n đ c, ch a m 4T
ắ ậ ậ ỏ S i túi m t đã c t túi m t:
ả ưở ớ + Không nh h ng t ạ i sinh ho t 4
ưở ớ ả + Có nh h ng t ạ i sinh ho t 5
ỏ ơ ậ ộ ậ ấ ng m t, viêm túi m t c p do s i đ n đ c 4 ổ ổ ườ ậ Viêm túi m t, viêm đ ị đã m trên 1 năm, n đ nh
ườ ậ ặ ỏ Viêm đ ng m t do s i ho c do nguyên nhân khác 5T
ỏ ố ậ ủ S i ng m t ch 6
87 T yụ
ụ ấ ể ề Viêm t y c p th phù n :
ụ ồ + Đã h i ph c 3
+ Tái phát 5
ụ ấ ạ ử ể ấ Viêm t y c p th ho i t ế , xu t huy t 6
ạ ụ Viêm t y m n 56
ụ ấ ề ạ ổ ị ị Viêm t y c p đã đi u tr ngo i khoa n đ nh 4
Nang t yụ 4
ỏ ụ S i t y 5
Ung th t yư ụ 6
88 Lách
Lách to do các nguyên nhân 4
Nang lách 4
Áp xe lách 5
ấ ỡ ươ ậ ấ ả ẫ V lách do ch n th ng ph i ph u thu t c t lách 5
ượ ả 89 Đ o ng ủ ạ c ph t ng 5
ệ ề ấ 6. Các b nh v hô h p
Ậ Ệ TT B NH T T ĐI MỂ
ứ ứ ệ ấ ộ ệ 90 H i ch ng và tri u ch ng b nh hô h p
ế Khái huy t không rõ nguyên nhân 4T
ạ ờ ễ ế ự Khái huy t tái di n kéo dài kèm theo ho kh c đ m, đau ng c 6
ự ổ ổ ọ 5 ế Ti ng c màng ph i rõ, kèm theo đau ng c (viêm màng ph i khô)
ẩ ặ ổ ặ ổ 1 ho c 2 đáy ph i kèm theo khái 5T ề ở ề ạ ờ ế ặ Ran m ho c ran n nhi u huy t ho c kh c đ m nhi u
ứ ả ổ ộ H i ch ng 3 gi m (dày dính màng ph i) 5
ế ươ ứ ươ ồ ng c và x ự ả ng l ng ng c nh 6 ẹ ộ ố ứ ạ ấ ế Gù, v o c t s ng, bi n d ng x ưở ng đ n ch c năng hô h p h
ấ ặ ổ ươ ng 6 ẹ ồ ưở ự ẫ ự ả ứ Di ch ng s o l ng ng c do m tim, ph i ho c sau ch n th ng c cũ, nh h ổ ổ ng d n khí ph i
ế ệ ả 91 Các b nh ph qu n
ả ấ ế Viêm ph qu n c p 3T
ả ấ ế ễ Viêm ph qu n c p tái di n
ế ố ể ữ ơ + Có các y u t ỏ nguy c có th ch a kh i 4T
ế ố ể ữ ơ + Các y u t ỏ nguy c không th ch a kh i 4
ứ ư ẹ ế ế ẩ ả Giãn ph qu n nh có ch n đoán rõ, ch a có bi n ch ng 5
ế ả ạ ạ ầ ầ ơ Viêm ph qu n m n tính đ n thu n, giai đo n đ u 5
ế ạ ứ ế ế ạ 6 ả ấ ế ạ ế ắ ầ Viêm ph qu n m n tính b t đ u có bi n ch ng tâm ph m n tính, suy hô h p, khí ph thũng (COPD + tâm ph m n)
ế Khí ph thũng type A 6
ả ế Hen ph qu n:
ứ ẹ ế + Hen nh không có bi n ch ng 5
ế ế ả ặ 6 ạ ặ ứ + Hen trung bình và n ng, hen có bi n ch ng; hen ph qu n kèm theo viêm xoang hàm m n ho c polip mũi
ệ ổ 92 Các b nh nhu mô ph i
ổ ấ ẩ Viêm ph i c p do vi khu n, virus, Mycoplasma Pneumoni 3T
ạ ổ Viêm ph i m n tính 6
ổ ổ Sán lá ph i, amip ph i 5T
Kén khí ph iổ 5
ộ ứ H i ch ng Loffler 3T
ụ ệ ổ B nh b i ph i 6
ặ ơ ổ ẽ ơ ổ ỏ X ph i ho c x ph i k lan t a 6
ệ ổ 93 Các b nh màng ph i:
ế ạ ị ơ ế Ph m c viêm tràn d ch t huy t (Sero fibrineuse):
ứ ổ + Không do lao, không có di ch ng dày dính màng ph i 3T
ứ ổ + Do lao, có di ch ng dày dính màng ph i 5T
ủ ứ ổ ổ 6 Viêm m màng ph i không có di ch ng dày dính màng ph i nhi uề
ế ạ ạ 6 ưỡ ị ấ ồ ng ch p l ng ế ạ ị Ph m c viêm, tràn d ch m n tính (kéo dài trên 2 tháng) ph m c viêm tràn d ch máu (máu hút ra không đông), d ng cự
Vôi hóa màng ph i:ổ
+ Ít 3
ệ ộ ề + Nhi u, di n r ng 5
ộ ộ ự ặ ồ ộ 6 ơ X hóa l ng ng c ho c dày dính r ng toàn b m t bên màng ph iổ
ệ ổ 94 B nh lao ph i:
ề ử ế ứ ễ ộ ộ 4T ổ Nghi lao ph i (có h i ch ng nhi m đ c lao, có ti n s ti p xúc ề ử và ti n s lao)
ế Khái huy t do lao 5T
ổ ễ ắ 5T ẹ ớ ằ ự ế ờ ệ Lao ph i nh m i m c (lao thâm nhi m, lao huy t BK âm tính () trong đ m b ng soi tr c ti p, không có hang lao)
ư ự ắ ằ ớ ờ 6 ế ổ Lao ph i m i m c nh ng có BK (+) trong đ m b ng soi tr c ti p, có hang lao
ỏ ượ ị ổ ề ổ ị ế Lao ph i đã đi u tr n đ nh và kh i đ c trên 3 năm, n u:
ướ ổ ườ ng, 4 ệ ạ c đây không có hang, hi n t ưở ị ả ứ + Tr ỏ BK (), s c kh e không b nh h i Xquang ph i bình th ng
ế ấ ạ ổ 6 ệ ế ạ ứ ế ả ơ + Hi n nay có bi n ch ng lao, x ph i, suy hô h p m n tính, tâm ph m n tính, giãn ph qu n
95 Lao ngoài ph i:ổ
ạ ạ ỏ Lao h ch ngo i vi đã kh i 4
ổ ạ ạ ặ ủ Lao h ch c m n tính ho c rò m 5
ả ỏ Lao thanh qu n đã kh i 4
ụ ươ Lao màng b ng, lao x ng 5
ổ ỏ Lao tinh hoàn đã m , kh i 4
ệ ề ạ 7. Các b nh v tim m ch
Ậ Ệ B NH T T ĐI MỂ TT
ạ ỉ ườ ằ 96 Huy t áp (tình tr ng HA khi ngh , th ng xuyên, tính b ng ế mmHg)
ố HA t i đa:
+ 110 120 1
ặ + 121 125 ho c 100 109 2
ặ + 126 139 ho c 90 99 3
ặ + 140 149 ho c <90 4
+ 150 159 5
+ ≥ 160 6
ố HA t ể i thi u:
+ 60 80 1
+ 81 85 2
+ 86 89 3
+ 90 99 4
+ ≥100 5
ệ ế 97 B nh tăng huy t áp
ộ ế Tăng huy t áp đ 1 4
ộ ế Tăng huy t áp đ 2 5
ế ộ Tăng huy t đ 3 6
ạ ạ ạ ỉ ườ ằ 98 M ch (tình tr ng m ch khi ngh , th ề ng xuyên đ u, tính b ng ầ l n/phút)
60 80 1
ặ 81 85 ho c 57 59 2
ặ 86 90 ho c 55 56 3
50 54
ự 3 4 (d a vào ệ nghi m pháp Lian)
91 99 4
ặ ≥ 100 ho c <50 5,6
ề ẫ ạ ố ị 99 R i lo n d n truy n và nh p tim
ấ ộ Block nhĩ th t đ I 4
ấ ộ Block nhĩ th t đ II 5
ấ ộ Block nhĩ th t đ III 6
Block nhánh ph i: ả
+ Không hoàn toàn 2
+ Hoàn toàn 4
Block nhánh trái:
+ Không hoàn toàn 5
+ Hoàn toàn 6
ả Block nhánh ph i + block nhánh trái 6
ạ ấ ị ạ Lo n nh p ngo i tâm thu th t:
ư ấ ặ ả ậ ạ ấ ộ + Các ngo i tâm thu th t th a m t ho c gi m đi sau v n đ ng 2
ư ấ ạ ị ờ + Ngo i tâm thu th t th a (7 9 nh p/gi ) 3
ấ ạ ị ờ + Ngo i tâm thu th t trung bình (10 29 nh p/gi ) 4
ạ ị ờ ấ + Ngo i tâm thu th t dày (≥30 nh p/gi ) 5
ấ ạ ổ + Ngo i tâm thu th t đa 6
ặ ạ ấ ừ + Ngo i tâm thu th t t ng chùm ho c R/T 6
ự ệ ấ ạ ể + Ngo i tâm thu th t trong các b nh tim th c th 6
ạ ạ ị Lo n nh p ngo i tâm thu nhĩ 5
ạ ồ ị Rung cu ng nhĩ, lo n nh p hoàn toàn 6
ứ ệ ộ H i ch ng nút xoang b nh lý 5
ơ ị ị C n nh p nhanh k ch phát 6
ệ ạ ệ ố 100 B nh h th ng m ch máu
ắ ộ ạ ạ Viêm t c đ ng m ch các lo i 6
ệ ạ ố ạ R i lo n vân m ch (b nh Raynaud) 6
ắ ặ ạ ướ Viêm t c tĩnh m ch nông ho c sâu chi d i 5
ệ 101 B nh tim
ệ ẩ B nh tim b m sinh:
ế ộ ư ạ ố ể + Ch a gây r i lo n huy t đ ng đáng k 5
ế ộ ề ạ ố + Có r i lo n v huy t đ ng 6
ượ ậ ướ ệ ẫ + Đã đ ặ c can thi p ho c ph u thu t tr ổ c 16 tu i 4
ệ B nh van tim 6
ễ ẩ ộ ạ Viêm n i tâm m c nhi m khu n 6
Suy tim 6
ệ ơ ơ Viêm c tim và các b nh c tim 6
ớ ấ ệ ấ ấ ấ Th p tim (th p kh p c p) và b nh tim do th p 6
ệ Các b nh màng ngoài tim 6
ố Các kh i u tim 6
ề ơ ươ ệ ớ 8. Các b nh v c , x ng, kh p
Ậ Ệ TT B NH T T ĐI MỂ
ớ ệ 102 B nh kh p
ệ ễ ẩ ớ Các b nh kh p nhi m khu n 5T
ộ ố ớ Lao kh p, lao c t s ng 5
ứ ẩ ớ ộ ớ 5T ễ ớ ư ệ ỏ Viêm kh p nhi m khu n, h i ch ng Reiter, viêm kh p Lyme, các b nh này m i kh i ch a quá 6 tháng
ệ ạ ấ ớ ớ ộ
ấ Các b nh viêm kh p do th p, viêm kh p d ng th p, viêm c t ớ ố s ng dính kh p (Bechterew):
ế ứ ứ ớ 4 ư ư ạ ế ỏ ố ớ ớ ạ ặ + N u ch a gây teo ho c bi n d ng kh p, c ng kh p, ch c năng ế ứ kh p ch a h n ch , s c kh e toàn thân t t
ế ế ứ ạ ạ ớ ớ ớ ả ớ ứ ưở ỏ + N u đã gây teo c , c ng kh p, bi n d ng kh p, h n ch ch c năng kh p, nh h ế i s c kh e toàn thân: ơ ứ ng t
ứ ộ ẹ ừ • M c đ nh và v a 5
ứ ộ ặ • M c đ n ng 6
103 Bàn chân b tẹ
ạ Đi l i không gây đau nhói 3
ạ ả ưở ạ ả Đi l i đau nhói, nh h ng mang vác, ch y nh y 4
ắ ỗ 104 Chai chân, m t cá, r chân
ư ề ắ ạ i không 2 ừ Chai chân (Durillon) dày s ng nh ng n n còn m m, đi l ả ưở nh h ng
ừ ứ ộ ạ ả ưở Chai dày s ng gây c m c ng, đi l i nh h ng 4
ắ M t cá lòng bàn chân (Corpolantaire):
ỉ ườ ạ ả ưở + Ch có 1 cái, đ ng kính ≤ 1cm, đi l i không nh h ng 2
ườ ạ ả ưở + Có 2 cái, đ ng kính ≤ 1cm, đi l i không nh h ng 3
ườ ặ ng kính trên 1cm, ho c 4 ắ ả ặ + Có ≥ 3 cái, ho c có 1 2 cái nh ng đ ưở m t cá gây nh h ế ng đ n đi l ư ạ i
ỗ R chân (Porokératose):
ể ườ ể ướ
2, đ
ng kính các đi m lõm d i 2 2 ưở ạ ả + Có 12 đi m lõm trong 1 cm mm, đi l i không nh h ng
ặ ườ ể ng kính các đi m lõm 3 ả ể + Có trên 2 đi m lõm trong 1 cm ưở ạ trên 2 mm, đi l i không nh h
2, ho c đ ng
ườ ể ng kính các đi m lõm 4 ả ể + Có trên 2 đi m lõm trong 1 cm ưở ạ trên 2 mm, đi l i không nh h
2 và đ ng
ả ỗ ưở ạ + R chân nh h ế ng đ n đi l i 5
ẽ 105 Dính k ngón tay, ngón chân
ư ử ẫ ậ Ch a x trí ph u thu t:
ưở ạ ộ ế ả + Ít nh h ng đ n ho t đ ng 3T
ưở ạ ộ ế Ả + nh h ủ ng đ n ho t đ ng c a bàn tay, bàn chân 4T
ử ẫ ậ Đã x trí ph u thu t:
ặ ấ ả ưở ế ộ + Không ho c r t ít nh h ậ ng đ n v n đ ng 3
ả ưở ế ậ ộ + Co kéo, nh h ủ ng đ n v n đ ng c a bàn tay, bàn chân 4
ừ 106 Th a ngón tay, ngón chân
ư ắ ỏ Ch a c t b 3T
ắ ỏ ế Đã c t b , n u:
ả ưở ạ ộ ế + Không nh h ủ ng đ n ho t đ ng c a bàn tay, bàn chân 2
ưở ạ ộ ế ả + Ít nh h ủ ng đ n ho t đ ng c a bàn tay, bàn chân 3
ưở ạ ộ ủ ề ế Ả + nh h ng nhi u đ n ho t đ ng c a bàn tay, bàn chân 4
ấ 107 M t ngón tay, ngón chân
ấ ố M t 1 đ t:
ủ + C a 1 ngón tay cái 4
ủ ả ỏ + C a ngón tr bàn tay ph i 4
ủ + C a 1 ngón chân cái 4
ủ ủ ặ + C a 1 ngón khác c a bàn tay ho c bàn chân 3
ấ ố M t 2 đ t:
ỏ ủ ủ ả + C a ngón tay tr c a bàn tay ph i 5
ủ ủ ặ + C a 1 ngón khác c a bàn tay ho c bàn chân 4
ủ ủ ặ + C a 2 ngón khác c a bàn tay ho c bàn chân 5
ấ M t 1 ngón:
ủ ấ + M t 1 ngón cái c a bàn tay 5
ủ ấ + M t 1 ngón cái c a bàn chân 5
ấ ả ỏ ủ + M t 1 ngón tr c a bàn tay ph i 5
ủ ặ ấ + M t 1 ngón khác c a bàn tay ho c bàn chân 4
ấ M t 2 ngón:
ấ 5 ỏ ấ + M t 2 ngón trong đó không m t ngón tay cái, ngón chân cái và ả ngón tr bàn tay ph i
ấ ấ 6 ỏ + M t 2 ngón trong đó có m t ngón tay cái, ngón chân cái, ngón ả tr bàn tay ph i
ấ ở M t 3 ngón tr lên 6
108 Co rút ngón tay, ngón chân
ừ ặ Co rút t 1 2 ngón tay ho c ngón chân 5
ừ ặ ở Co rút t 3 ngón tay ho c ngón chân tr lên 6
ệ 109 L ch v o ngón chân cái vào trong (Hallux varus) hay ra ngoài ẹ (Hallux valgus)
ế ả ưở ớ ạ ả N u không nh h ng t i đi giày, dép và mang vác, ch y, nh y 4
ưở ớ ạ ả ế ả N u nh h ng t i mang vác, ch y, nh y 5
ấ ươ ươ ớ ớ 110 Ch n th ế ng, v t th ừ ng kh p (v a và l n)
ư ị ỏ ề Ch a đi u tr kh i 4T
ể ạ ề ỏ ị ứ Đã đi u tr kh i, không đ l i di ch ng 3
ị ể ạ ề ưở ậ ộ Đã đi u tr , đ l ứ ả i di ch ng nh h ng v n đ ng 4
ớ ươ 111 Sai kh p x ng
ỏ ừ ớ Sai kh p nh , v a:
ư ị ỏ ề + Ch a đi u tr kh i 3T
ể ạ ề ỏ ị ứ + Đã đi u tr kh i, không đ l i di ch ng 1
ề ể ạ ố ậ ả ứ i di ch ng thành c t t c n 4 ở ế ị ư ớ ừ Sai kh p v a đã đi u tr nh ng đ l ạ ộ tr đ n lao đ ng và sinh ho t
ớ ớ Sai kh p l n:
ể ạ ắ ứ ỉ + Đã n n ch nh không đ l i di ch ng 4
ể ạ ắ ỉ ứ + Đã n n ch nh đ l i di ch ng 5
ượ ậ ắ ẫ ỉ + Đã đ c ph u thu t n n ch nh:
ế ể ạ ượ ở c theo dõi 1 năm tr lên, lao 4 ạ • N u không đ l ộ đ ng sinh ho t bình th ứ i di ch ng, đã đ ườ ng
ể ạ ẹ • Đ l ứ i di ch ng nh 5
ế ậ ế ạ ạ ộ i di ch ng đau, h n ch v n đ ng, thoái hóa bi n d ng 6 ể ạ ặ ứ ứ • Đ l ớ ho c c ng kh p
ắ ỉ ố ậ ả ở ế ộ t c n tr đ n lao đ ng 6 ớ ớ Sai kh p l n không n n ch nh thành c t và sinh ho tạ
ệ ớ ở Sai kh p b nh lý ớ ớ các kh p l n 6
ề ầ ớ Sai kh p tái phát nhi u l n 6
112 Gãy x ngươ
ươ Gãy x ỏ ng nh :
ư ề ươ + Ch a li n x ng 3T
ề ươ ả ưở ậ ộ + Đã li n x ng, không nh h ng v n đ ng 1
ề ươ ưở ậ ộ + Đã li n x ả ng, có nh h ng v n đ ng 3
ươ ừ ớ Gãy x ng v a và l n:
ư ề ươ + Ch a li n x ng 5T
ườ ng, không đ l 2 ề ươ ỏ th bình th ế ậ ờ ừ ể ạ i di khi gãy ế ở ữ ở ư ế t + Đã li n x ng v ng ặ ạ ộ ứ ch ng đau m i ho c h n ch v n đ ng (th i gian t ể ươ ng đ n khi ki m tra 1 năm tr lên) x
ữ ụ ọ ế ng v ng, cong l ch tr c không quan tr ng, h n ch 3
ạ ế ạ ộ ể ớ ưở ả ạ ớ ỏ ng đáng k t i sinh ho t, ho t đ ng ệ ề ươ + Đã li n x ớ ộ ậ v n đ ng kh p, không gây đau m i, không gây thoái hóa bi n ạ d ng kh p, không nh h ủ c a chi
ề ươ ụ ệ ế ậ ư ạ ộ + Đã li n x ẹ ng nh ng tr c l ch v o, h n ch v n đ ng 5
ỏ ạ ế ậ ề ộ + Có đau m i h n ch v n đ ng nhi u 5
ế ề ạ ỏ ớ + Có đau m i, thoái hóa bi n d ng kh p nhi u 6
ư ẫ ươ ế ươ ệ ậ + Đã ph u thu t nh ng còn ph ng ti n k t x ng 5T
ớ ứ 113 Kh p gi ả ươ x ng dài t chi
ắ ừ ố ớ ở 5 cm tr lên đ i v i 6 ớ ố ớ ạ ươ Kèm theo m t đo n x ở ừ chi trên và t ấ 3 cm tr lên đ i v i chi d ng l n, ng n chi t ướ i
ắ Không kèm theo ng n chi 5
ị ạ ẩ 114 D d ng b m sinh
ớ ớ ạ ươ ấ ấ ầ ươ Sai kh p l n, m t đo n x ng, m t đ u x ng. 6
ứ ớ ớ 115 C ng, dính các kh p l n
ứ ớ ố ỷ C ng, dính các kh p vai, khu u, g i, hông 6
ớ ổ ứ ổ 116 C ng, dính kh p c tay, c chân
Ở ư ế ơ th c năng t 5
ở ư ế ơ Không th c năng t 6
ệ ề 117 Chênh l ch chi u dài chi
ừ ạ ở ố ỏ ộ T 2 cm tr xu ng, không gây đau m i trong sinh ho t, lao đ ng 4
ề ả ưở ớ ẩ ỏ ỹ ng t i th m m và đau m i khi lao 5 3 4 cm, ít nhi u nh h ạ ộ đ ng, sinh ho t
ả ưở ớ ẩ ỏ ộ ỹ ng t i th m m và đau m i khi lao đ ng, 6 Trên 5 cm, đã nh h sinh ho tạ
ữ ữ ề 118 Hai chân vòng ki ng hình ch O, ch X
ưở ả ạ ạ ả ặ ộ i đi l i, ch y nh y (5 10 đ ) ho c 4 Nh , không nh h ả ớ ng t ể ưở ẹ nh h ng không đáng k
ướ ạ ạ ả ưở ừ V a (d ộ i 15 đ ) đi l ả i, ch y nh y ít nh h ng 5
ặ ạ ộ ở ẳ c ng chân, bàn 6 ườ ng kèm theo bi n d ng ứ ế ộ ưở ế ậ N ng (trên 15 đ ) th ả chân, nh h ng đ n ch c năng v n đ ng
ộ ố 119 Cong gù c t s ng
ế ể ổ ỏ ị Đã n đ nh (không ti n tri n, không gây viêm rò, đau m i) 4
Ả ưở ớ ậ ạ ả ộ nh h ng t i mang vác, v n đ ng, ch y nh y 5
ứ ứ ấ ươ ặ t, di ch ng ch n th ng ho c do lao 6 ủ ố ố ạ ệ ặ N ng: do di ch ng b i li ộ ố c t s ng phá h y đ t s ng
120 Rò x ngươ
ơ ươ ủ ươ ả Đ n gi n, có x ng viêm khu trú, không phá h y x ộ ng r ng 5T
ươ ớ Rò các x ụ ng l n, rò liên t c, hay tái phát 6
ươ ụ ở ề ươ ệ 121 B nh u x ng, s n lành tính nhi u x ng:
ổ ụ ỏ ả ưở ớ ứ ậ Đã m đ c b u, không nh h ng t i ch c ph n 4
ổ Ch a mư 5
Ổ ế ươ 122 khuy t x ng ở ươ x ng dài
Ả ưở ủ ươ ế nh h ộ ữ ng đ n đ v ng c a x ng 5
ả ưở ủ ươ ế Không nh h ộ ữ ng đ n đ v ng c a x ng 4
ạ ử ỏ ươ 123 Ho i t ẩ vô khu n ch m x ng đùi 5
ẩ ồ ủ ướ ươ 124 Viêm vô khu n l i c tr c x ng chày 3
ạ ử ươ 125 Ho i t ẩ vô khu n mào x ng chày
ổ ụ ươ Đã m đ c x ế ng, k t qu t ả ố t 4
ề ầ ư ổ Ch a m , đau tái phát nhi u l n 5T
ạ ử ẩ ồ ầ ươ 126 Ho i t vô khu n l i c u x ng cánh tay 4T
127 Bàn chân thu ngổ
ặ ắ ắ ừ Không ng n chi ho c có ng n chi t 1 3 cm 5
ắ Có ng n chi trên 3 cm 6
ứ 128 Đ t gân gót (gân Achill) 5
ị ậ 129 D t t bàn chân khèo
ả C 2 bàn chân 6
1 bàn chân 5
ạ ệ ệ ề ở ứ 130 Di ch ng b i li t, li t m m ể chi th :
ứ ộ ặ M c đ n ng 6
ứ ộ ừ M c đ v a 5
ứ ạ ể 131 Di ch ng b i hão, li ệ ứ ở t c ng chi th 6
132 Bàn tay khèo 6
ị ậ ẩ ế ươ ở ể ươ ươ 133 D t t b m sinh thi u x ng chi th (x ng quay, x ng 6 chày...)
ạ ẹ ẹ ỏ 134 S o b ng và các lo i s o do các nguyên nhân khác
ả ưở ế ạ ậ ộ ng đ n v n đ ng, sinh ho t và lao 2 ỏ Nh , đã lành, không nh h đ ngộ
ả ỏ ưở ỹ ở ặ ổ ế ẩ Nh , đã lành, có nh h ng đ n th m m ( m t, c ):
+ Ít 3
+ Nhi uề 4
ế ạ Co kéo gây bi n d ng:
ưở ứ ế ạ ậ ộ Ả + nh h ng ít đ n ch c ph n, sinh ho t và lao đ ng 4
ưở ế ề ẩ ộ Ả + nh h ạ ỹ ng nhi u đ n th m m , lao đ ng, sinh ho t 5
ạ 135 Giãn tĩnh m ch chân (Varice)
ư Ch a thành búi 3
ả ạ ạ ề Đã thành búi, ch y nh y đi l ứ i nhi u thì căng, t c 4
136 Các lo i uạ
ả ưở ng), không nh h ng ươ ạ ệ ậ ỏ ỡ U lành tính (u m , u x , nang nhày, u x ộ ớ ứ t ơ i s c kh e, lao đ ng, luy n t p, sinh ho t:
ế ườ ố ướ + N u đ ng kính kh i u d i 1 cm: 3
ế ườ ố ừ + N u đ ng kính kh i u t 1 2 cm: 3
ế ườ ố ừ + N u đ ng kính kh i u t 3 4 cm: 4
ỡ ưở ớ ng t i 4 ơ ệ ậ ặ ạ ộ ươ U lành tính (u m , u x , nang nhày, u x sinh ho t, lao đ ng, luy n t p, ho c kích th ả ng) đã nh h ướ c ≥ 5cm
ạ ở ị Các lo i u ác tính các v trí 6
ề ậ ệ ế ệ 9. Các b nh v th n, ti ụ t ni u, sinh d c
Ậ Ệ TT B NH T T ĐI MỂ
ậ ế 137 Th n, ti ệ t ni u
ệ ậ ấ ư ầ 5 ể ậ ấ ư ậ ấ ớ ậ ấ ỏ ệ ố
B nh th n c p tính nh : Viêm c u th n c p, viêm b th n c p, viêm ng th n c p do các nguyên nhân m i kh i b nh ch a quá 6 tháng
ệ ứ ầ ậ ộ 6 ạ ạ ậ ậ ậ ạ B nh th n m n tính: Viêm c u th n m n tính có h i ch ng th n ư h , suy th n m n tính do các nguyên nhân
ứ ư ế ậ ỏ S i th n ch a có bi n ch ng:
ở ổ ế ả ố ỉ + Ch có 1 bên, đã m k t qu t t trên 1 năm 4
ỏ ở ư ặ ổ + Ch a m ho c có s i 2 bên 5
ả ắ ế ậ ậ ỏ ứ S i th n có bi n ch ng ph i c t 1 bên th n 6
ổ ậ U th n đã m 6
Nang th n:ậ
ỉ ườ ướ ng kính d ể i 0,5 cm, không chèn ép đài, b 3 + Ch có 1 nang, đ th nậ
ừ ặ ườ + Có t ở 2 nang tr lên ho c đ ng kính trên 0,5 cm, không chèn 4
ể ậ ép đài b th n
ướ ớ ể ậ + Kích th c l n, chèn ép đài b th n 6
ệ ả ầ ơ ỏ S i ni u qu n đ n thu n, 1 bên:
ấ ỏ ẫ ậ + Đã l y s i không qua ph u thu t 3
ậ ấ ỏ ậ ộ ể ả ẫ ẫ + Đã ph u thu t l y s i (k c ph u thu t n i soi) 4
ư ấ ỏ + Ch a l y s i 5T
ể ả ệ ầ ậ ẫ ả ỏ ơ S i ni u qu n đ n thu n, 2 bên (k c đã ph u thu t) 5
ỏ ệ ứ ế ả ậ ướ ể c ti u, chít 6 ẫ ặ ậ ậ S i ni u qu n đã ph u thu t có bi n ch ng (rò n ẹ h p gây giãn th n ho c viêm th n)
ệ ạ ỏ S i bàng quang, ni u đ o:
ư ấ ỏ + Ch a l y s i 4T
ấ ỏ ế ậ ẫ + Đã l y s i không qua ph u thu t, k t qu t ả ố t 3
ậ ấ ỏ ế ẫ + Đã ph u thu t l y s i, k t qu t ả ố t 4
ề ầ ẫ ậ + Đã ph u thu t nhi u l n 5
ứ ế ộ 138 Các h i ch ng ti ệ t ni u
ắ ố Đái r t, đái bu t, đái khó 4
ễ ặ ậ ơ C n đau qu n th n hay tái di n 5T
ủ ưỡ ư ấ Đái ra máu ch a rõ nguyên nhân, đái ra m , d ng ch p 5
ườ ế 139 Viêm đ ng ti ệ t ni u
ể ậ ậ ấ ệ ế ạ ậ 5T ề Viêm b th n th n c p, viêm ni u đ o do l u, viêm tuy n ti n li tệ
ạ ườ ấ ệ Viêm ni u đ o th ng, viêm bàng quang c p 3T
ệ ẩ ậ 140 Các b nh th n b m sinh
ặ ậ Sa th n (1 ho c 2 bên) 5T
ậ ự Th n móng ng a 6
ứ ế ậ Th n kép 1 bên có bi n ch ng 6
ậ ả Th n kép c 2 bên 6
ậ ạ ậ ặ ỗ Th n l c ch (1 2 bên) ho c 1 th n 6
ố ạ 141 Kh i u sau phúc m c
ư ặ ậ ổ ổ U th n đã m ho c ch a m 6
ế ượ ế ậ U tuy n th ng th n (huy t áp cao) 6
ầ ạ ỡ U m , u quái, u th n kinh, u h ch 6
ườ ế ệ 142 Lao đ ng ti ụ t ni u, sinh d c
ư ậ ặ ổ ổ Lao th n đã m ho c ch a m 6
ể ạ ứ ệ ả ậ Lao th n đ l ẹ i di ch ng h p ni u qu n 6
ế ề Lao bàng quang, lao tuy n ti n li ệ t 6
ụ ặ Lao mào tinh hoàn (u c c ho c rò) 6
ả 143 Các d t ị ậ ở ệ t ni u qu n
ệ ằ ả ạ ủ Ni u qu n n m sau tĩnh m ch ch 6
ệ ạ ằ ả ậ ộ Ni u qu n n m sau đ ng m ch ch u 6
ệ ả Ni u qu n kép 1 bên 6
ệ ả Ni u qu n kép 2 bên 6
ả ạ ệ ỗ Ni u qu n l c ch 6
ệ ở 144 Các b nh bàng quang
ỏ U nh bàng quang 5
ổ ồ ỏ U nh bàng quang đã m , h i ph c t ụ ố t 4
U ác tính bàng quang 6
ẹ ổ ừ Túi th a bàng quang, h p c bàng quang 5
145 Sinh d cụ
ả ưở ể ệ ậ ẫ ặ ng ti u ti n, ho c đã ph u thu t 1 ẹ H p bao hành không nh h ế k t qu t ả ố t
ẹ ả ưở ệ H p bao hành nh h ể ng ti u ti n 3T
ệ ứ ạ ậ ấ ươ ệ ạ ẹ ng rò và h p ni u đ o 5 ẹ H p ni u đ o do di ch ng l u, ch n th khác
146 Các d t ị ậ ươ t d ậ ng v t
ệ ỗ ấ L đái l ch th p (hypospadias) 5
ệ ỗ L đái l ch cao 6
ụ ươ C t d ậ ng v t 6
ệ ạ Ni u đ o kép 6
147 D t ị ậ ở t bìu
ế Thi u 1 bên tinh hoàn 3
ặ ạ ư ứ ế ẩ ỗ Tinh hoàn n ho c l c ch 1 bên ch a gây bi n ch ng 3T
ặ ạ ứ ế ẩ ỗ Tinh hoàn n ho c l c ch 1 bên đã gây bi n ch ng 4T
ặ ẩ ả ế Thi u ho c n c 2 bên tinh hoàn 6
Ái nam, ái nữ 6
ầ ơ U tinh hoàn đ n thu n 5
ả U mào tinh hoàn (không ph i lao) 4T
ị Tràn d ch màng tinh hoàn đã m t ổ ố t 4
ư ị ổ Tràn d ch màng tinh hoàn ch a m 5
Viêm dày da tinh hoàn 5
Tràn máu màng tinh hoàn 5
Viêm loét da bìu. 5T
ừ U nang th ng tinh:
ổ ư + Ch a m . 5
ễ ổ + Đã m trên 6 tháng, di n bi n t ế ố t 4
Teo tinh hoàn:
ả ị + Teo c 2 bên do quai b 6
ế ệ ệ ổ ị + Teo 1 bên do b nh khác, n u b nh đã n đ nh 4
Teo mào tinh hoàn 1 2 bên 5
ầ ầ U nhú qui đ u và rãnh qui đ u 5T
ươ 148 K d ậ ng v t 6
149 Viêm tinh hoàn, viêm mào tinh hoàn 4T
ừ ạ 150 Giãn tĩnh m ch th ng tinh (Varicocel):
Nhẹ 2
V aừ 3
N ngặ 4
ề ộ ế ệ ể ạ 10. Các b nh v n i ti t, chuy n hóa, h ch, máu
Ậ Ệ TT B NH T T ĐI MỂ
ế ệ 151 B nh tuy n giáp:
ế ấ Viêm tuy n giáp c p tính 3T
ế ự Viêm tuy n giáp t ễ mi n 5
ệ B nh Basedow 5
ỏ ờ ấ ư ả ướ ưở ớ ấ B u lành tính nh , s th y, ch a nh h ng t i hô h p 3
ướ ả ưở ớ ấ B u lành tính to, có nh h ng t ố i hô h p, nói, nu t 5
ư ế Ung th tuy n giáp 6
ệ ế ượ ậ 152 B nh lý tuy n th ng th n 6
ệ ế 153 B nh lý tuy n yên 6
ệ ể 154 B nh lý chuy n hóa
ệ ườ B nh đái tháo đ ng 5
ệ ạ B nh Goutte m n tính 5
ể ạ ố R i lo n chuy n hóa Lipid 4T
ộ ế ậ ứ ộ 155 H i ch ng n i ti t c n u 6
ế ở ớ ặ ả ưở ỹ ạ 156 Phì đ i tuy n vú nam gi i (1 ho c 2 bên), nh h ẩ ng th m m 4
ệ ệ ạ 157 Các b nh h ch và b nh máu ác tính 6
ế ặ ườ 158 Thi u máu n ng th ng xuyên do các nguyên nhân 5
ễ ệ 11. B nh da li u
Ậ Ệ TT B NH T T ĐI MỂ
ẹ ấ ắ ấ 159 N m da, n m b n (h c lào):
ể ể ư ứ ế ệ ướ Th đi n hình, ch a có bi n ch ng, di n tích d
2 i 50 cm
2T
ấ ứ ế
2 ch a có bi n ch ng, ho c n m ặ ấ
3T ướ ệ 50 100 cm ư ư ế ễ ừ i 50 cm
2 nh ng có bi n ch ng chàm hóa, nhi m ứ
ệ N m da di n tích t da di n tích d khu n...ẩ
ấ ệ ặ 4T
2, ho c r i rác toàn thân, ho c có ễ
ặ ả ẩ ứ ế ặ N m da di n tích trên 100 cm bi n ch ng n ng (chàm hóa, nhi m khu n...)
ấ 160 N m móng:
ừ ị ấ Có t 1 2 móng b n m 2
ừ ị ấ Có t 3 4 móng b n m 3
ừ ị ấ Có t ở 5 móng tr lên b n m 4
ẽ ấ 161 N m k :
ừ ẽ ỉ ợ ắ Ch b t tr ng t 1 2 k 3T
ừ ẽ ỉ ợ ắ Ch b t tr ng t 3 4 k 4T
ừ ẽ ở ụ ướ ừ ặ ợ ắ B t tr ng t 5 k tr lên, ho c có m n n c t ẽ ở 3 k tr lên 5T
162 Lang ben:
ặ ư ệ ặ ặ ướ ệ i 1/3 di n 2T ể Th khu trú (m t ho c vai ho c l ng...), di n tích d tích c thơ ể
ể ế ệ ỏ ơ ể Th lan t a chi m trên 1/3 di n tích c th . 3T
ể ơ ể ả ưở ế ng đ n 4T ệ ặ ổ ỏ ỹ ị ế ề ẩ Th lan t a chi m trên 1/3 di n tích c th , nh h th m m (b nhi u vùng m t, c , gáy)
ụ ấ 163 N m tóc, r ng tóc do các nguyên nhân:
ẹ ứ ộ M c đ nh 3
ứ ộ ừ M c đ v a 4
ứ ộ ặ M c đ n ng 5
ị ắ ừ ạ ấ ở ừ ụ 164 B m c t 2 lo i n m nêu trên tr lên (t m c 158162) ễ
ủ ể ấ L y đi m c a ạ nhi m lo i ấ ặ n m n ng ấ nh t và tăng lên 1 đi mể
165 Gh :ẻ
ư ứ ễ ế ơ 2T ể ả ẩ Th gi n đ n, khu trú, ch a có bi n ch ng: Viêm da nhi m khu n, chàm hóa...
ứ ư ễ ế ẩ 3T ể Th có bi n ch ng: Viêm da nhi m khu n, chàm hóa... nh ng còn khu trú
ứ ễ ẩ 4T ế ẻ ả Gh r i rác toàn thân và có bi n ch ng: Viêm da nhi m khu n, chàm hóa...
ị ứ 166 Viêm da d ng
ị ứ Viêm da d ng/kích thích 3
Chàm vi khu nẩ 3T
ế ệ ấ Chàm hóa do b nh da khác (n m, ti p xúc...) 4T
ừ ừ ầ ầ Á s ng liên c u, á s ng vùng đ u (chàm không rõ nguyên nhân) 2
Viêm da c đ aơ ị 6
Viêm da đ uầ 4
T đ aổ ỉ 5
ầ Viêm da th n kinh:
+ Khu trú 4T
ề ỏ ơ + Lan t a (nhi u n i) 5
ệ ọ ướ 167 B nh da b ng n c (Pemphigus, Pemphigoid, Duhring Brocq) 6
ệ ổ ứ 168 B nh t ế ch c liên k t
Lupus ban đ :ỏ
ỏ ạ + Lupus ban đ m n (khu trú) 5
ỏ ệ ố + Lupus ban đ h th ng 6
ơ ứ X c ng bì:
+ Khu trú 4
+ Lan t aỏ 6
Viêm bì cơ 6
ạ ộ Viêm nút quanh đ ng m ch 5
ệ ả 169 B nh da có v y
ế ệ ả ể B nh v y n n các th 456
ế ẩ Á v y n n 3
ấ ả ồ V y ph n h ng Gibert 3T
Lichen ph ngẳ 5
ế ả ỏ V y n n đ nang lông 3
ạ ắ ố ệ ố 170 B nh r i lo n s c t
ế ệ ạ B nh b ch bi n:
ứ ể ạ + Th khu trú, đ t đo n 3
ể ỏ + Th lan t a 4
ạ S m da:
+ Khu trú vùng má (nám má) 2
ộ ế ả + R i rác (nguyên nhân n i ti t) 5
ậ ẩ ở ạ ớ 171 Các t t b m sinh da, b t các lo i:
ệ ướ ở ặ ổ Di n tích d i 3 cm
2, không
vùng m t c 2
ừ ở ệ ặ ặ ổ vùng m t c , ho c di n tích 3 ở
2 không ổ
ệ Di n tích tích t 2 ướ i 3 cm d 3 9 cm ặ vùng m t c
ệ ở ệ ặ ặ ổ vùng m t c , ho c di n tích 4
2 không ổ
ặ ừ Di n tích t 2 ở ừ 3 4 cm t 10 20 cm vùng m t c
ệ ệ ặ ặ ổ ở
2
2
5 ặ vùng m t c , ho c di n tích trên 20 cm Di n tích trên 4 cm ơ ề ả ho c có r i rác nhi u n i
ệ ấ ả ể 172 B nh phong t t c các th 6
ệ ườ 173 B nh lây theo đ ụ ng tình d c
Giang mai:
ủ ề ạ ồ ớ ị 3 ệ + Giang mai giai đo n 1 và 2 s m, đã đi u tr đúng, đ phác đ và xét nghi m TPHA âm tính
ủ ề ạ ộ ồ ị 4 ệ + Giang mai giai đo n 2 mu n, đã đi u tr đúng, đ phác đ và xét nghi m TPHA âm tính.
+ Giang mai giai đo n 3ạ 6
ị ổ ề ị ư + Giang mai ch a đi u tr n đ nh 5
L u:ậ
ậ ấ ề ị ỏ + L u c p đã đi u tr kh i 3
ậ ấ ư ề ị + L u c p ch a đi u tr 4
ậ ổ ươ ậ ộ ế ệ ạ + L u m n có t n th ng b ph n ti ụ t ni u, sinh d c 5
ệ ạ B nh h cam (Chancremou):
ị ỏ ề + Đã đi u tr kh i 3
ư ề ị + Ch a đi u tr 4
ệ B nh NicolasFavre 5
ễ Nhi m HIV 6
ừ ơ ị 174 Dày s ng lòng bàn chân c đ a 5
ộ ố ệ ứ 175 Tr ng cá và m t s b nh khác
ứ ườ ặ ỉ Tr ng cá th ng (ch tính vùng m t):
ướ ụ ẩ ủ + D i 100 s n, không có m n m 1
ừ ụ ặ ẩ ủ + T 100 200 s n và/ho c < 5 m n m 2T
ụ ẩ ặ ủ + > 200 s n và/ho c ≥ 5 m n m 3T
ạ ử ứ ứ ạ ươ ẹ ồ ứ Tr ng cá ho i t , tr ng cá m ch l n, tr ng cá s o l i 4
ứ ỏ Tr ng cá đ 5
ứ ụ ẩ ồ ố ọ 176 S n ng a c c do côn trùng đ t (ru i vàng, b chó, dĩn...):
ố ượ ướ + S l ng d ố i 10 n t 2T
ừ ố + T 10 30 n t 3T
ừ ố + T 30 50 n t 4T
+ Trên 50 n tố 5
ạ 177 Mày đay m n tính 6
178 Lao da các lo iạ 5
ệ 179 Các b nh u da:
ơ ầ ề ệ U x th n kinh (b nh di truy n) 5
ạ Các lo i u lành tính khác 4
ị ậ ấ ươ 180 C y d v t vào d ậ ng v t 4T
ụ ệ 12. B nh ph khoa
Ậ Ệ TT B NH T T ĐI MỂ
181 Kinh nguy tệ
ề ệ ề ấ Vòng kinh nhi u, hay xu t hi n và không đ u 4
ế ể Vô kinh, thi u kinh, hi m kinh 5
ả ấ ườ ủ ử ạ Ch y máu b t th ng khác c a t cung, âm đ o 5
ơ ơ ử ư ẫ ẫ ậ ậ ặ 182 U c tr n t cung (đã ph u thu t bóc u ho c ch a ph u thu t) 4T
ư ứ ẫ ậ ặ ậ ẫ ồ 183 U lành bu ng tr ng (đã ph u thu t bóc u ho c ch a ph u thu t) 4
ẫ ị ủ ụ 184 U lành c a các c quan sinh d c khác không xác đ nh (đã ph u 4 ư ậ ặ ẫ ậ ơ thu t bóc u ho c ch a ph u thu t)
ạ ả 185 Lo n s n vú lành tính 4
186 Vú phì đ iạ 4
ế ổ ở 187 Bi n đ i khác vú 4
ử ứ ồ 188 Viêm vòi t cung và viêm bu ng tr ng 4
ử ứ ồ 189 Viêm vòi t cung và viêm bu ng tr ng 4
ổ ử 190 Viêm c t cung 4T
ệ ế ủ 191 Các b nh c a tuy n Bartholin 4T
ủ ệ ạ ộ 192 Các b nh khác c a âm đ o và âm h 4
ạ ử ạ ộ 193 L c n i m c t cung 4
ườ ụ ữ 194 Polyp đ ng sinh d c n 4T
ị ậ ẩ ứ ủ ứ ằ ồ t b m sinh c a bu ng tr ng, vòi tr ng và dây ch ng 4 ữ 195 Nh ng d t r ng ộ
ị ậ ẩ ủ ử ổ ử 196 D t t b m sinh c a t cung và c t cung 4
ị ậ ẩ ủ ơ ụ ữ 197 Các d t t b m sinh c a c quan sinh d c n 4
ư ượ ư ẩ ị 198 Có thai (nh ng ch a đ c ch n đoán xác đ nh) 4T
ở ậ ụ ơ 199 Sùi mào gà (Panyloma) h u môn, c quan sinh d c 4
ế ứ ụ ỏ ẫ M u 1. Phi u s c kh e nghĩa v tham gia Công an nhân dân
Ệ Ộ Ộ Ủ Ệ HUY N:…………………….
ộ ậ ự XÃ:………………………….. C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
Ế Ứ Ỏ
Ụ PHI U S C KH E NGHĨA V THAM GIA CÔNG AN NHÂN DÂN Ả nh 4x6cm
Ề Ử Ệ Ơ Ế Ậ Ị I. S Y U LÝ L CH TI N S B NH T T:
ọ ữ H và tên:………………………………………………….. Sinh ngày: …./…./…. Năm, N :..............
ề ướ ụ ệ c khi tham gia nghĩa v CAND: Ngh nghi p tr ……………………………………………………
ứ ướ ố Ch ng minh nhân dân/Căn c c công dân s : ………………………………………………………
ấ ơ ấ
Ngày c p: ..../…./…. N i c p: …………………………………………………………………………..
ọ ệ ề
ố H tên b :…………………………………… Năm sinh:………… Ngh nghi p: ……………………
ọ ệ ề
ẹ H tên m :………………………………….. Năm sinh:………… Ngh nghi p: …………………….
Nguyên quán: ……………………………………………………………………………………………..
Trú quán: ………………………………………………………………………………………………….
ề ử ệ Ti n s b nh:
ả B n thân: ………………………………………………………………………………………………….
Gia đình: …………………………………………………………………………………………………..
ề ử ệ ủ ị Tôi xin cam đoan khai đúng lý l ch và ti n s b nh c a tôi.
ị ề ử ệ ế ấ Ngày…..tháng…..năm…. ậ Xác nh n ti n s b nh ạ ủ c a Tr m y t c p xã ệ ấ ậ Xác nh n lý l ch ủ c a Công an c p huy n
Ỏ Ứ II. KHÁM S C KH E
1. Khám th l cể ự
ề ầ ạ Chi u cao: _______________________cm M ch: ______________________l n/phút
ế ặ Cân n ng: _______________________kg Huy t áp: ______/_______ mmHg
ự ỉ ố Vòng ng c trung bình: _______________cm Ch s BMI: _______________
ạ ứ ỏ ọ Phân lo i s c kh e:_______________ H tên bác sĩ khám:________________ ký tên: ______
2. M tắ
ị ự ắ ả ắ Th th c: Không kính: M t ph i:____________________ M t trái: ____________________
ả ắ ắ Có kính M t ph i:_______________________ M t trái:_____________________________
ề ắ ệ Các b nh v m t: __________________________________________________________
ạ ứ ọ ỏ Phân lo i s c kh e:______________ H tên bác sĩ khám:________________ ký tên: ______
3. TaiMũiH ngọ
ườ ầ Tai trái: nói th ng:_______m; nói th m:________________m
ườ ầ Tai ph i:ả nói th ng:_______m; nói th m:________________m
ề ệ ọ B nh v tai mũi h ng:_________________________________________________________
ạ ứ ọ ỏ Phân lo i s c kh e:______________ H tên bác sĩ khám:________________ ký tên: ______
4. RăngHàmM tặ
ạ ứ ỏ ọ Phân lo i s c kh e:______________ H tên bác sĩ khám:________________ ký tên: ______
ầ ầ ________________________________________________________ 5. Tâm th nTh n kinh
ạ ứ ỏ ọ Phân lo i s c kh e:______________ H tên bác sĩ khám:________________ ký tên: ______
________________________________________________________________ ầ 6. Tu n hoàn
ạ ứ ỏ ọ Phân lo i s c kh e:______________ H tên bác sĩ khám:________________ ký tên: ______
7. Hô h pấ ___________________________________________________________________
ạ ứ ỏ ọ Phân lo i s c kh e:______________ H tên bác sĩ khám:________________ ký tên: ______
8. Tiêu hóa_________________________________________________________________
ạ ứ ọ ỏ Phân lo i s c kh e:______________ H tên bác sĩ khám:________________ ký tên: ______
ế ệ ụ _________________________________________________________ 9. Ti t ni u sinh d c
ạ ứ ỏ ọ Phân lo i s c kh e:______________ H tên bác sĩ khám:________________ ký tên: ______
ệ ậ ộ _____________________________________________________________ 10. H v n đ ng
ạ ứ ỏ ọ Phân lo i s c kh e:______________ H tên bác sĩ khám:________________ ký tên: ______
ễ ễ ________________________________________________________ 11. Da li u và hoa li u
ạ ứ ỏ ọ Phân lo i s c kh e:______________ H tên bác sĩ khám:________________ ký tên: ______
ộ ế ể _____________________________________________________ 12. N i ti t Chuy n hóa
ạ ứ ọ ỏ Phân lo i s c kh e:______________ H tên bác sĩ khám:________________ ký tên: ______
13. U các lo iạ _______________________________________________________________
ạ ứ ỏ ọ Phân lo i s c kh e:______________ H tên bác sĩ khám:________________ ký tên: ______
_______________________________________________________________ ụ 14. Ph khoa
ạ ứ ọ ỏ Phân lo i s c kh e:______________ H tên bác sĩ khám:________________ ký tên: ______
Ợ Ổ Ả III. B NG T NG H P (trang bên)
Ỉ Ế Ả Ế Ả TT CH TIÊU
Ứ K T QU KHÁM S C Ỏ Ạ Ị KH E T I Đ A NGƯƠ PH Ứ K T QU KHÁM S C Ỏ Ạ Ị KH E T I Đ A Ế ƯƠ NGK T QU PH Ả
Ứ Đi mể Lý do Y, Bác sỹ
Lý do Y, Bác sỹ Đi mể Ỏ Ạ KHÁM S C KH E T I khám ọ (ký, h tên) khám (ký, họ tên)
KHÁM LÂM SÀNG
1 Th l cể ự
2 M tắ
3 TaiMũiH ngọ
4 RăngHàmM tặ
ầ ầ 5 Tâm th n Th n kinh
ầ 6 Tu n hoàn
7 Hô h pấ
8 Tiêu hóa
ế ệ 9 Ti ụ t ni usinh d c
ộ ệ ậ 10 H v n đ ng
ễ ễ 11 Da li u và hoa li u
ộ ế 12 N i ti ể t Chuy n hóa
13 U các lo iạ
ụ 14 Ph khoa
Ậ 15 KHÁM C N LÂM
SÀNG
ệ ế ế ả 1 K t qu xét nghi m (n u có)
ỉ ố ặ ệ 16 Ch s đ c bi t:
ệ a) Nghi n các ch t ma túy, ề ấ ấ ti n ch t ma túy
ạ b) Màu và d ng tóc
ạ ắ ố ố c) R i lo n s c t da
ổ d) Xăm, tr , phun xăm
ỗ ỗ tai, l mũi và ấ d) B m l ị
ở ơ ể các v trí khác trên c th ứ ồ ể đ đeo đ trang s c
ệ ạ e) B nh m n tính, b nh xã ệ h iộ
g) S o l vùng
ẹ ồ ở i co kéo ặ ổ ẳ ầ đ u, m t, c , c ng tay, bàn tay, bàn chân.
ậ ế K t lu n:
Ủ Ị Ỏ Ủ Ị
Ứ Ệ Ự
Ngày… …tháng… …năm… … Ộ Ồ CH T CH H I Đ NG KHÁM S C KH E NGHĨA Ụ V QUÂN S HUY N (Ký tên, đóng d u)ấ Ngày… …tháng… …năm… … Ộ Ồ CH T CH H I Đ NG Ỏ Ứ KHÁM S C KH E Ự Ụ NGHĨA V QUÂN S