Ộ Ủ Ụ
ứ
ủ
ả
ạ
ộ
B TH T C HÀNH CHÍNH Thu c ph m vi ch c năng qu n lý c a B Tài chính ộ ______________________________
ủ ụ
ậ c trong v n đi u l ố
ở ữ
ướ
ế ổ ề ệ
, T ng Công ty, CTCP, Công ty TNHH có ộ doanh nghi p thu c ph m vi B ,
ộ
ệ
ạ
Th t c đăng ký giá c a các T p đoàn kinh t ủ trên 50% v n s h u nhà n ngành qu n lý chuyên ngành qu n lý
ố ả
ả
th c hi n: ệ ự ự
ả ụ ụ ả ạ i ị ụ ạ i ấ ư ố ủ ụ ụ ể ử ơ ồ ơ ậ ộ ồ ơ ấ ế ể ệ ế ậ ơ
- Trình t + Doanh nghi p s n xu t kinh doanh hàng hóa, d ch v ph i đăng ký giá theo danh m c quy đ nh t ị Ph l c 1b c a Thông t s 104/2008/TT-BTC ngày 13/11/2008 c a B Tài chính (tr danh m c t ừ đi m 20 Ph l c 1b), l p h s đăng ký giá g i c quan ti p nh n h s đăng ký giá; ậ + C quan ti p nh n h s đăng ký giá có trách nhi m ki m tra, đóng d u đ n và ghi rõ ngày tháng ồ ơ năm nh n h s theo đúng th t c hành chính;
ủ ụ ậ ồ ơ ế ệ ậ + Khi c quan ti p nh n h s đăng ký giá phát hi n giá do doanh nghi p đăng ký có y u t ầ ợ ế ố không h p lý và yêu ợ ệ ế ố ệ ữ ử i giá. ệ ủ ụ ụ ế ồ ơ ơ ả ệ
ứ ệ T i c quan hành chính nhà n ạ ơ c ướ ự
ố ượ ầ ng h s : ồ ơ ử ơ ồ ơ ế ả ậ ả không h p lý ph i có văn b n g i doanh nghi p yêu c u phân tích rõ nh ng y u t ả c u doanh nghi p đăng ký l ạ ầ - Cách th c th c hi n: - Thành ph n, s l + Văn b n Đăng ký giá g i c quan ti p nh n h s đăng ký giá + B ng đăng ký m c giá c th ụ ể + Thuy t minh c c u tính giá hàng hóa, d ch v đăng ký giá ụ ế ị + S l ứ ơ ấ ng h s : 03 b ồ ơ ố ượ ộ
i đa 07 (b y) ngày (theo ngày làm vi c và tính t ngày ghi trên d u công văn ệ ừ ấ ả ả ơ ế ồ ơ ế : t ố ậ i quy t ế
: T ch c, cá nhân. ng th c hi n th t c hành chính ứ ổ ệ ự ủ ụ ố ượ
: B , ngành qu n lý chuyên ngành. ả ộ ơ ủ ụ ự ệ
: Quy t đ nh hành chính (ch p nh n m c giá đăng ký). ế ị ứ ấ ậ ả ự ủ ụ ế ệ
: Không
khai: ẫ ờ ơ ẫ - Th i h n gi ờ ạ đ n c a c quan ti p nh n h s ). ủ - Đ i t - C quan th c hi n th t c hành chính - K t qu th c hi n th t c hành chính - L phí ệ - Tên m u đ n, m u t + Văn b n Đăng ký giá g i c quan ti p nh n h s đăng ký giá (Ph l c s 4 ban hành kèm ồ ơ ụ ụ ố ử ơ ế
s 104/2008/TT- ậ s 104/2008/TT-BTC ngày 13/11/2008); ố + B ng đăng ký m c giá c th (Ph l c s 4 ban hành kèm theo Thông t ụ ụ ụ ể ứ ư ố ả theo Thông t ư ố ả BTC ngày 13/11/2008); ế ơ ấ ụ ụ ố ị + Thuy t minh c c u tính giá hàng hóa, d ch v đăng ký giá (Ph l c s 4 ban hành kèm theo ụ s 104/2008/TT-BTC ngày 13/11/2008). ư ố
: Không ủ ụ ự ề ệ ệ ầ
Thông t - Yêu c u, đi u ki n th c hi n th t c hành chính - Căn c pháp lý c a th t c hành chính : ủ ủ ụ
ứ + Pháp l nh Giá s 40/2002/PL-UBTVQH10 ngày 10/5/2002 c a UBTVQH; ủ ệ ố
ị ố ủ ủ ế ị ị ủ + Ngh đ nh s 170/2003/NĐ-CP ệ ố ị ngày 25/12/2003 c a Chính Ph Quy đ nh chi ti ị ị ộ ố ề ủ ủ ố ị t thi hành m t s đi u c a Pháp l nh Giá; (2) Ngh đ nh s 75/2008/NĐ-CP ngày 9/6/2008 c a Chính ph V/v ủ ộ ố ề s a đ i, b sung m t s đi u c a Ngh đ nh s 170/2003/NĐ-CP ngày 25/12/2003 c a Chính ph quy ổ ử ủ ủ ổ t thi hành m t s đi u c a Pháp l nh Giá; đ nh chi ti ế ị ộ ố ề ủ ệ + Thông t 104/2008/TT-BTC ngày 13/11/2008 c a B Tài chính h ư ướ ẫ ộ ị ủ ủ ủ ố ệ ế ử ổ ổ ố ị ị ị ề ệ ủ ủ ố ị ị ị ộ ố ề ủ ệ ị ng d n th c hi n Ngh ệ ự ủ đ nh s 170/2003/NĐ-CP ngày 25/12/2003 c a Chính ph quy đ nh chi ti t thi hành m t s đi u c a ộ ố ề ộ ố ề Pháp l nh Giá và Ngh đ nh s 75/2008/NĐ-CP ngày 9/6/2008 v vi c s a đ i, b sung m t s đi u c a Ngh đ nh s 170/2003/NĐ-CP ngày 25 tháng 12 năm 2003 c a Chính ph quy đ nh chi ti t thi ế ủ hành m t s đi u c a Pháp l nh Giá.
Ph l c s 4 ụ ụ ố (Ban hành kèm theo Thông t s 104/2008/TT-BTC ngày 13 tháng 11 năm 2008 c a B Tài chính ) ư ố ộ ị Ộ Ủ ự ệ ộ ậ Ộ ự ạ Tên đ n vơ th c hi n đăng ký giá ủ C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Ệ Đ c l p --T do -- H nh phúc ---------------------------------- …………… , ngày … tháng … năm ……
H S ĐĂNG KÝ GIÁ Ồ Ơ
Tên hàng hóa, d ch v :...................................................................................... ụ ị
Tên đ n v s n xu t, kinh doanh:....................................................................... ị ả ấ ơ
Đ a ch :............................................................................................................ ị ỉ
S đi n tho i:................................................................................................... ố ệ ạ
S Fax: .......................................................................................................... ố
Th c hi n t ngày..........tháng........năm............. ệ ừ ự
ơ Ộ Ủ Ệ Ộ ự ạ
Tên đ n v đăng ký giá ị ———— S ........./ ..... ố V/v: đăng ký giá C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p-T do-H nh phúc ộ ậ ——————————— …………… , ngày … tháng … năm …… Kính g i:ử (Tên c quan ti p nh n H s đăng ký giá) ế ồ ơ ậ ơ
ị ạ ộ ệ ẫ i Thông t ị ủ ủ ự ủ ị ị ế ủ ử ố ủ ổ ố ị ị Th c hi n quy đ nh t s 104/2008/TT-BTC ngày 13 tháng 11 năm 2008 c a B Tài ự ư ố ng d n th c hi n Ngh đ nh s 170/2003/NĐ-CP ngày 25/12/2003 c a Chính ph quy đ nh chính h ệ ướ ố t thi hành m t s đi u c a Pháp l nh giá và Ngh đ nh s 75/2008/NĐ-CP ngày 09 tháng 6 năm chi ti ệ ộ ố ề ị ị 2008 c a Chính ph v vi c s a đ i, b sung m t s đi u c a Ngh đ nh s 170/2003/NĐ-CP ngày ộ ố ề ổ ủ ề ệ ủ 25/12/2003 c a Chính ph . ủ ủ g i H s đăng ký giá kèm theo g m các văn b n sau: ị ơ ử ồ ơ ả ồ ứ
ệ ự ể ừ ứ xin ch u trách nhi m tr c pháp lu t v tính đúng đ n c a m c giá mà ... (tên đ n v đăng ký) 1. M c giá đăng ký:………………………………… 2. Thuy t minh c c u tính giá:……………………………………. ơ ấ ế M c giá t ạ ồ ơ ử ... (tên đ n v đăng ký) ơ i H s g i kèm theo công văn này có hi u l c thi hành k t ệ ậ ề ướ ị ị ngày ... / ... / ... . ủ ứ ắ
theo quy Đ ngh Quý c quan ghi nh n ngày n p H s đăng ký giá c a ... ộ ồ ơ ủ ậ (tên đ n v đăng ký) ị ơ chúng tôi đã đăng ký. ơ ề ị đ nh./. ị
ậ ơ NG Đ N V Ơ Ị Ủ ƯỞ (Đ n v đăng ký giá) TH TR ơ ị N i nh n: - Nh trên; ư - L u:ư
Ghi nh n ngày n p H s đăng ký giá c a c quan qu n lý nhà n c ủ ơ ồ ơ ộ ậ ả ướ
ơ ị ự Ủ Ộ Ệ Tên đ n v th c hi n đăng ký giá ệ ———— Ộ ự ạ
B NG ĐĂNG KÝ M C GIÁ C TH C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p-T do-H nh phúc ộ ậ ——————————— …………… , ngày … tháng … năm …… Ứ Ụ Ể Ả
(Kèm theo công văn s .........ngày.......tháng.......năm........c a.........) ủ ố
ứ STT Tên hàng hóa, d ch v ị ụ Đ n v tính ị ơ L M c giá đăng ký Quy cách, ch tấ ngượ ứ ề
M c giá đăng ký li n k tr c ề ướ
ơ Ủ Ộ Ệ Tên đ n v đăng ký giá ị ———— Ộ ự ạ
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p-T do-H nh phúc ộ ậ ——————————— …………… , ngày … tháng … năm …… Ụ Ế Ơ Ấ Ị THUY T MINH C C U TÍNH GIÁ HÀNG HÓA, D CH V ĐĂNG KÝ GIÁ (Kèm theo công văn s .........ngày.......tháng.......năm........c a.........) ủ ố ị ụ ơ ị ả ấ ẩ Tên hàng hóa, d ch v :...................................................................................................... Đ n v s n xu t, kinh doanh:............................................................................................. Quy cách ph m ch t:....................................................................................................... I. B NG T NG H P TÍNH GIÁ V N, GIÁ BÁN HÀNG HÓA, D CH V Ố ấ Ợ Ổ Ụ Ả Ị
ĐVT Đ n giá ngượ l ơ Thành ti nề ả Kho n m c chi phí ụ
ế ự Chi phí s n xu t: ả ệ ự ấ ngưở
ụ ả
ị ằ ổ ấ ụ ề ả
ệ ộ ự ế ổ ợ
t (n u có) ế ệ ế ế ế
I TRÌNH CHI TI T CÁCH TÍNH CÁC KHO N M C CHI PHÍ Ế Ụ Ả ấ ả
ệ ả ợ t (n u có) ế ệ ế ế ế ị S TTố 1 ấ 1.1 Chi phí nguyên li u, v t li u tr c ti p ậ ệ 1.2 Chi phí nhân công tr c ti p ế 1.3 Chi phí s n xu t chung: ả Chi phí nhân viên phân x a Chi phí v t li u b ậ ệ Chi phí d ng c s n xu t c ụ ấ Chi phí kh u hao TSCĐ d ấ Chi phí d ch v mua ngoài đ Chi phí b ng ti n khác e T ng chi phí s n xu t : Chi phí bán hàng 2 Chi phí qu n lý doanh nghi p 3 ả T ng giá thành toàn b L i nhu n d ki n 4 ậ Giá bán ch a thu ư ế Thu tiêu th đ c bi 5 ụ ặ Thu giá tr gia tăng (n u có) 6 ị Giá bán (đã có thu )ế II. GI Ả 1. Chi phí s n xu t: 2. Chi phí bán hàng 3. Chi phí qu n lý doanh nghi p 4. L i nhu n d ki n ự ế ậ 5. Thu tiêu th đ c bi ụ ặ 6. Thu giá tr gia tăng (n u có) 7. Giá bán (đã có thu )ế