
100 Tính t ph bi n nh t trong ti ng anh c n ph i bi t.(P1)ừ ổ ế ấ ế ầ ả ế
1 different khác nhau
2 used c s d ngđượ ử ụ
3 important quan tr ngọ
4 every m iỗ
5 large l nớ
6 available có s nẵ
7 popular ph bi nổ ế
8 able th ể
9 basic c b nơ ả
10 known c bi t nđượ ế đế
11 various khác nhau
12 difficult khó kh nă
13 several nhi uề
14 united th ng nh tố ấ
15 historical l ch sị ử
16 hot nóng
17 useful h u íchữ
18 mental tinh th nầ
19 scared s hãiợ
20 additional thêm
21 emotional c m xúcả
22 old c ũ
23 political chính tr ị
24 similar t ng tươ ự
25 healthy kh e m nhỏ ạ
26 financial tài chính
27 medical y t ế
28 traditional truy n th ngề ố
29 federal liên bang
30 entire toàn b ộ
31 strong m nh mạ ẽ
32 actual th c tự ế
33 significant á ng kđ ể
34 successful thành công
35 electrical i nđ ệ
36 expensive tđắ
37 pregnant mang thai
38 intelligent thông minh
39 interesting thú v ị
40 poor ng i nghèoườ
41 happy h nh phúcạ
42 responsible ch u trách nhi mị ệ

43 cute d th n gễ ươ
44 helpful h u íchữ
45 recent g n â yầ đ
46 willing s n sàngẵ
47 nice pđẹ
48 wonderful tuy t v iệ ờ
49 impossible không th ể
50 serious nghiêm tr ngọ
51 huge l nớ
52 rare hi mế
53 technical k thu tỹ ậ
54 typical i n hìnhđ ể
55 competitive c nh tranhạ
56 critical quan tr ngọ
57 electronic i n tđ ệ ử
58 immediate ngay l p t cậ ứ
59 whose có
60 aware nh n th cậ ứ
61 educational giáo d cụ
62 environmental môi tr ngườ
63 global toàn c uầ
64 legal pháp lý
65 relevant có liên quan
66 accurate chính xác
67 capable có kh n ngả ă
68 dangerous nguy hi mể
69 dramatic n t ngấ ượ
70 efficient hi u quệ ả
71 powerful m nh mạ ẽ
72 foreign n c ngoàiướ
73 hungry ó iđ
74 practical th c tự ế
75 psychological tâm lý
76 severe nghiêm tr ngọ
77 suitable phù h pợ
78 numerous nhi uề
79 sufficient đủ
80 unusual b t th n gấ ườ
81 consistent phù h pợ
82 cultural v n hóaă
83 existing hi nệ
84 famous n i ti ngổ ế
85 pure tinh khi tế
86 afraid s ợ

87 obvious rõ ràng
88 careful c n th nẩ ậ
89 latter th haiứ
90 obviously rõ ràng
91 unhappy không hài lòng
92 acceptable ch p nh n cấ ậ đượ
93 aggressive tích c cự
94 distinct bi tệ
95 eastern ôngđ
96 logical h p lýợ
97 reasonable h p lýợ
98 strict nghiêm ng tặ
99 successfully thành công
100 administrative hành chính