ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI TOÁN 12
Page 1
Sưu tầm và biên soạn
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI
MÔN: TOÁN 12 ĐỀ SỐ: 01
I. PHN TRC NGHIM (35 câu 7,0 điểm)
Câu 1: Rút gn biu thc
( )
0
aa
Ma
a
=
v dng
a
thì
thuc khoảng nào dưới đây?
A.
( )
2;5 .
B.
( )
1;0 .
−
C.
( )
3; 1 .
D.
( )
0;2 .
Câu 2: Cho hàm s
32 1.y x x= +
và đường thng
: 1.d y x=
Biết
d
ct
tại ba điểm có
hoành độ lần lượt là
1 2 3
, , .x x x
Tính giá tr
222
1 2 3 .xxx++
A.
3.
B.
6.
C.
0.
D.
9.
Câu 3: Hàm s
39 11y x x= +
nghch biến trên khoảng nào sau đây?
A.
( )
; 3 .−
B.
( )
3; . +
C.
( )
3; 3 .
D.
( )
3;3 .
Câu 4: Cho hình tr hai đáy hai hình tròn
( )
O
, chiu cao
3R
bán kính đáy
R
. Mt
hình nón có đỉnh là
O
và đáy là hình tròn
( )
;OR
. Tính t s din tích xung quanh ca hình tr
và hình nón.
A.
3
. B.
2
. C. 2. D. 3.
Câu 5: Cho
0, 1, 0, 0a a b c
. Trong 4 khẳng định sau, có bao nhiêu khẳng định đúng?
I.
( )
log log log
a a a
bc b c=
II.
log log log
a a a
bcb
c=−
III.
( )
1
log log 0
aa
bb
=
IV.
1
log log
2
aa
bb=
A. 3. B. 4. C. 1. D. 2.
Câu 6: Cho hàm s
( )
y f x=
xác định trên
( )
( )
( )
2021
22
13f x x x x
= +
. Hi
( )
y f x=
bao
nhiêu điểm cc tr?
A. 3. B. 4. C. 1. D. 2.
Câu 7: Cho
log
=
ab
thì
( )
23
log=ab
N a b
thuc khoảng nào sau đây?
A.
( )
1;1
. B.
( )
2;4
. C.
( )
1;2
. D.
( )
4;7
.
Câu 8: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là sai?
A. Din tích xung quanh cùa hình tr tròn xoay bằng tích độ dài đường tròn đáy và độ dài đường
sinh.
B. Th tích ca khi nón tròn xoay bng tích ca diện tích đáy và độ dài đường cao ca khi nón
đó.
C. Th tích ca khi tr tròn xoay là gii hn ca th tích khối lăng trụ đều ni tiếp khi tr đó
khi s cạnh tăng lên vô hạn.
D. Din tích toàn phn ca hình nón tng ca din tích xung quanh diện tích đáy của hình
nón đó.
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI TOÁN 12
Page 2
Sưu tầm và biên soạn
Câu 9: Đồ th nào sau đây là dạng đồ th ca các hàm s
loga
yx=
vi
01a
?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 10: Cho hàm s
( )
32
11
3
y f x x x= = +
. Tìm giá tr nh nht ca hàm s
( )
y f x=
trên
1;3
.
A.
1
. B.
1
. C.
1
3
. D.
1
3
Câu 11: Cho hàm s
( )
12y f x x x
= = +
. Gi
12
,yy
lần lượt là tung độ của điểm cực đại và cc tiu ca
đồ th hàm s đã cho. Tính giá trị
12
yy
A.
4
. B.
12
. C.
4
. D.
12
Câu 12: Phương trình
( )
3
log 2 1 2x+=
có nghim là
A.
3
. B.
4
. C.
13
. D.
1
Câu 13: Hình đa diện nào dưới đây không có tâm đối xng?
A. Lăng trụ lục giác đều. B. Hình lập phương. C. Bát diện đều. D. Tứ diện đều.
Câu 14: Tính th tích
V
ca khi tr có bán kính đáy và chiều cao đều bng
2
.
A.
16
. B.
8
. C.
4
. D.
12
.
Câu 15: Tìm đạo hàm ca hàm s
( )
3
12yx
=−
.
A.
( )
2
6 1 2yx
=−
. B.
( )
2
3 1 2yx
=
. C.
( )
4
6 1 2yx
=
. D.
( )
4
6 1 2yx
=−
.
Câu 16: Cho hàm s lũy thừa
( )
, .yx
=
Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai?
A. Nếu
thì hàm số có tập xác định là
.
B. Nếu
0
thì hàm số có tập xác định là
\ 0 .
C. Nếu
thì hàm số có tập xác định là
.
D. Nếu
thì hàm số có tập xác định là
( )
0; .+
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI TOÁN 12
Page 3
Sưu tầm và biên soạn
Câu 17: Tìm tập xác định ca hàm s
( )
2
2
log 1 .yx=−
A.
( )
;1 .= D
B.
\ 1 .D=
C.
.D=
D.
(
;1 .= D
Câu 18: Tìm đạo hàm ca hàm s
( )
2
3
log 1 .yx=−
A.
( )
2
'.
1 ln3
=
yx
B.
( )
2
1
'.
1 ln3
=
y
x
C.
( )
2
2
'.
1 ln3
=
y
x
D.
( )
2
'.
1 ln3
=
yx
Câu 19: Gi
,l
,h
r
ln lượt độ dài đường sinh, chiu cao và bán kính mặt đáy của mt hình nón. Tính
din tích xung quanh
xq
S
của hình nón đó.
A.
.
xq
S rh
=
B.
2.
xq
S rl
=
C.
.
xq
S rl
=
D.
2
1.
3
xq
S r h
=
Câu 20: Cho t din
OABC
,OA
,OB
đôi một vuông góc và
,OA a=
,OB b=
.OC c=
Tính th
tích khi t din
.OABC
A.
.
3
abc
B.
.
6
abc
C.
.
2
abc
D.
.abc
Câu 21: Phương trình
( ) ( )
2
33
1
log 2 log 2 1
2
xx+ + =
có bao nhiêu nghim?
A.
0
B.
1.
C.
2.
D.
3.
Câu 22: Phương trình
1
18
2+=
x
có nghim là:
A.
1.=x
B.
2.=x
C.
3.=−x
D.
4.=−x
Câu 23: Tìm đạo hàm ca hàm s
x
ya=
vi
A.
ln .
=x
y a a
B.
.
ln
=
x
a
ya
C.
1.
.ln
=yxa
D.
1.
.ln
yaa
=
Câu 24: Cho hàm s
()=y f x
xác định trên
2;2
đồ th trên
2;2
như hình vẽ:
Biết hàm số
()=y f x
đạt giá trị lớn nhất tại
a
và đath giá
trị nhỏ nhất tại
b
. Tính
4 3 .+ab
A.
12.
B.
4.
C.
11.
D.
4.
3
Câu 25: Xét phương trình
( ) ( )
21
2022 2021 2022 2021 .
xx
−−
= +
Tổng bình phương các nghiệm
của phương trình đã cho bằng bao nhiêu?
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Câu 26: Có bao nhiêu khối đa diện đều?
A.
5.
B.
8.
C.
3.
D.
4.
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI TOÁN 12
Page 4
Sưu tầm và biên soạn
Câu 27: Cho khối lăng trụ đứng
. ' ' 'ABC A B C
',BB a=
đáy
ABC
tam giác vuông cân ti
B
.BA BC a==
Tính th tích
V
ca khối lăng trụ đã cho.
A.
3.Va=
B.
3
.
3
a
V=
C.
3
.
6
a
V=
D.
3
.
2
a
V=
Câu 28: Tp nghim của phương trình
1
3
log 1x−
A.
3;S
B.
0;3S
C.
.S
D.
;3S
Câu 29: Cho hàm s
( )
y f x=
xác định trên
\1
có bng biến thiên như hình vẽ. Tìm khẳng định
đúng.
A. Hàm số nghịch biến trên
( )
3; .+
B. Hàm số nghịch biến trên
( ) ( )
; 2 3; . +
C. Hàm số đồng biến trên
( )
;1 .−
D. Hàm số đồng biến trên
( )
2;3 .
Câu 30: Cho hàm s
( )
2
1
x
y f x x
==
có đồ th là hình v nào dưới đây?
A. Hình 4. B. Hình 1. C. Hình 2. D. Hình 4
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI TOÁN 12
Page 5
Sưu tầm và biên soạn
Câu 31: Cho hàm s
( )
y f x=
xác định trên
\2
. Biết
( )
lim 0
xfx
→+ =
,
( )
lim 1
xfx
→− =
,
( )
2
lim 3
x
fx
=−
,
( )
2
lim
x
fx
+
= −
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A. Đồ thị hàm số có hai đường tiệm cận đứng là
0x=
,
1x=
.
B. Đồ thị hàm số không có tiệm cận đứng.
C. Đồ thị hàm số có hai đường tiệm cận đứng là
2x=
.
D. Đồ thị hàm số có hai đường tiệm cận ngang là
0x=
,
1x=
.
Câu 32: Cho mt khi nón có chiu cao bng
4cm
, độ dài đường sinh bng
5cm
. Tính th tích khi nón
này.
A.
( )
3
45 cm
. B.
( )
3
15 cm
. C.
( )
3
12 cm
. D.
( )
3
36 cm
.
Câu 33: Trong mt phng
, cho đường thng
l
ct không vuông góc vi
. Khi quay
xung
quanh
thì đường thng
l
sinh ra
A. Mặt nón tròn xoay. B. Khối nón tròn xoay. C. Mặt trụ tròn xoay. D. Hình nón tròn quay.
Câu 34: Cho hàm s
(x)yf=
xác định trên và có bng biến thiên như sau:
Tìm số nghiệm của phương trình
2 ( ) 7 0fx−=
?
A.
4.
B.
3.
C.
2.
D.
1.
Câu 35: Đồ th hàm s
2
2
(x) 9
x
yf x
==
có bao nhiêu tim cận đứng
A.
4.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
II. PHẦN TỰ LUẬN (4 câu 3 điểm)
Câu 36: Cho
a
b
hai s thc tha mãn
2ab
( )
22
log log 7
ba
a b b+=
. Tính giá tr ca biu
thc
2
log 7
ab
ab
ab
Pa +
=
.
Câu 37: Cho hình chóp
SABCD
có đáy là nửa lục giác đều
ABCD
ni tiếp trong đường tròn đường kính
4AB a=
. Gọi
H
là trung điểm của
AB
( )
SH ABCD
. Khoảng cách từ
B
đến
( )
SAC
bằng
3 10
5
a
. Tính thể tích khối chóp
SABCD
.
Câu 38: Cho hàm s
( ) ( )
32
2 3 4 6 3 3 5y x m x m x m= + + +
đồ th
( )
m
C
. Tìm giá tr
0m
để hàm
s hai cc tr đồng thi khong cách t điểm cực đại ca
( )
m
C
đến đường thng
( )
: 2 3 5 7 0
m
d m x y m+ =
là ln nht.
Câu 39: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
sin cos
33
xx
m
20
nghim phân bit
trên
55
;
22
.
-----HẾT-----