Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
ĐỀ 1
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I
MÔN TOÁN 10
Thời gian: 60 phút
A/ TRẮC NGHIỆM: ( 5,0 điểm)
Câu 1. Cho ba điểm phân biệt
, ,A B C
. Đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
.CA BA BC
B.
.CA AB CB
C.
.AB AC BC
D.
.AB BC CA
Câu 2. Cho tam giác
, ,M N P
lần lượt trung điểm
, ,AB BC AC
,
G
trọng m
tam giác
.Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
.GA GC GP
B.
2 .BG CG GN
C.
.AG BG AB
D.
2 .GA GB GM
Câu 3. Cho hàm số
2
y ax bx c= + +
đồ thị như hình bên. Khẳng định
nào sau đây đúng ?
A.
0, 0, 0.a b c> > <
B.
0, 0, 0.a b c< > <
C.
0, 0, 0.a b c< > >
D.
0, 0, 0.a b c> < >
Câu 4. Cho tam giác ABC đều cạnh 2
a
. Tính
AB AC
A.
3
2
a
B.
3a
C.
2 3a
D.
3a
Câu 5. Cho hình bình hành ABCD. Trong c đẳng thức dưới đây, đẳng thức nào đúng?
A.
AC BD
B.
AB CD
C.
BC DA
D.
AD BC
Câu 6. Trục đối xứng của parabol
( )
2
: 2 6 3P y x x= + +
A.
3.x=-
B.
3.y= -
C.
3.
2
y=-
D.
3.
2
x=-
Câu 7. Cho hai tập hợp
; 1A m m
0;3 .B
Tìm tất c các giá trị thực của tham số
m
để
.A B
A.
; 1 3; .m  
B.
; 1 3; .m
 
C.
; 1 3; .m
 
D.
; 1 3; .m
 
Câu 8. Cho tam giác
ABC
, bao nhiêu vectơ khác vectơ - không điểm đầu điểm cuối
các đỉnh
, , ?A B C
A.
3.
B.
6.
C.
9.
D.
4.
Câu 9. Cho hàm số
23 khi 0
1 khi 0
x x x
y f x x x
. Khi đó,
1f
bằng
A.
4
B. 6C. 2D. 0
Câu 10. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên R
A.
y x 3=- +
B.
y x 4= +
C.
y 5x 2=- +
D. A.
y 2x 1=- +
Câu 11. Phát biểu nào sau đây không một mệnh đề?
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
A. Nội là thủ đô của Việt Nam. B. Bạn đi học không?
C. 7<5. D.
p
số tỉ.
Câu 12. Phủ định của mệnh đề
2
:" , 5 3 1"P x x x x
A.
2
" , 5 3 1".x x x
B.
2
" , 5 3 1".x x x
C.
2
" , 5 3 1".x x x
D.
2
" , 5 3 1".x x x
Câu 13. Cho tam giác
ABC
M
trung điểm của
,BC I
trung điểm của
.AM
Khẳng
định nào sau đây đúng?
A.
1.
4
AI AB AC
B.
1.
4
AI AB AC
C.
1 1 .
4 2
AI AB AC
D.
1 1 .
4 2
AI AB AC
Câu 14. Cho
;5A 
,
0;B 
. Tìm
.
A.
;A B  
B.
0;5A B
.C.
0;5A B
.D.
0;5A B
.
Câu 15. Cho số gần đúng
23748023 101a
. Tìm số quy tròn của số số gần đúng
23748023
.
A.
23746000.
B.
23748000.
C.
23747000.
D.
23749000.
B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)
Câu 1. (1,5 điểm)
a) Cho
{
0;1;2;3;4}A=
;
{
2;3;4;5;6}B=
. Tìm A B, A B
b) Tìm tập xác định của hàm số
2 5y x= - +
.
Câu 2. (2,0 điểm) .Cho hàm số bậc hai
22 1y x x= - -
đồ thị
P
a) Lập bảng biến thiên vẽ đồ thị của hàm s
P
b) Tìm điều kiện của tham s
m
để
()
P
cắt đường thẳng
y m=
tại
2
điểm phân biệt
nằm về cùng phía với trục
Oy
.
Câu 3. (1,5 điểm)
a) Cho bốn điểm
, , ,A B C D
bất kì. Chứng minh rằng:
AB CD
AD CB
b) Cho ABC, lấy ba điểm M, N, P sao cho
MB
= 3
MC
;
3 0NA NC
0PA PB
.
Chứng minh 3 điểm M, N, P thẳng hàng.
------ HẾT ------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu Cán bộ coi thi không giải thích thêm.
ĐÁP ÁN
A. TRẮC NGHIỆM:
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
B
D
B
C
D
D
C
B
A
B
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
B
B
B
C
B
B. TỰ LUẬN:
Câu 1. (1,5 điểm)
a) Cho
{
0;1;2;3;4}A=
;
{
2;3;4;5;6}B=
. Tìm A B, A B
b) Tìm tập xác định của hàm số
2 5y x= - +
.
a)1,0
điểm
2 3 4A B ; ;
0,5
0 1 2 3 4 5 6A B ; ; ; ; ; ;
0,5
b)0,5
điểm
Điều kiện:
2 0x
0,25
2x
tập xác định
2D ; 
0,25
Câu 2. (2,0 điểm) .Cho hàm số bậc hai
22 1y x x= - -
đồ thị
P
a) Lập bảng biến thiên vẽ đồ thị của hàm s
P
b) Tìm điều kiện của tham s
m
để
()
P
cắt đường thẳng
y m=
tại
2
điểm phân
biệt nằm v cùng phía với trục
Oy
.
a)1,0
điểm
Tập xác định:
D
Trục đối xứng:
1x
0,25
Đỉnh
1 2I ;
0,25
Bảng biến thiên
0,25
Đồ thị
0,25
b)1,0
điểm
Phương trình hoành độ giao điểm
2 2
2 1 2 1 0x x m x x m (*)
0,25
cắt
P
tại hai điểm phân biệt
Phương trình (*) hai nghiệm
phân biệt cùng dấu
0,25
0 8 4 0
0 1 0
m
P m
0,25
22 1
1
mm
m
0,25
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Câu 3. (1,5 điểm)
a) Cho bốn điểm
, , ,A B C D
bất kì. Chứng minh rằng:
AB CD
AD CB
b) Cho ABC, lấy ba điểm M, N, P sao cho
MB
= 3
MC
;
3 0NA NC
0PA PB
.
Chứng minh 3 điểm M, N, P thẳng hàng.
a)0,5
điểm
AB CD AD DB CB BD
0,25
0AD CB AD CB
0,25
b)1 điểm
1 1 1 1
3 4 3 4
1 1 1
3 4 3
*MN MC CN MB CA MB MA MC
MB MA MB
1 1 1 1 1 1
3 4 12 4 4
MB MA MB MA MB ( )
0,25
*MP
1 1 2
2 2
MA MB ( )
0,25
Từ (1) (2) suy ra
1
2
MN MP
Do đó, M, N, P thẳng hàng.
0,5
ĐỀ 2
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I
MÔN TOÁN 10
Thời gian: 60 phút
I. TRẮC NGHIỆM: ( 5 ĐIỂM)
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Câu 1: Cho hàm số
2y mx
. Tìm tất cả giá trị của
m
để hàm số đồng biến trên
¡
A.
0m
.
B.
0m
.
C.
0m
.
D.
Câu 2: Cho hàm số
2 0y ax bx c a
đồ thị
P
. Tọa độ đỉnh của
P
A.
; .
2 4
b
Ia a
B.
; .
4
b
Ia a
C.
; .
2 4
b
Ia a
D.
; .
2 4
b
Ia a
Câu 3: Cho
ABC
với
G
trọng tâm. Đặt
AB a
,
AC b

. Khi đó,
CG

được biểu diễn
theo hai vectơ
a
b
A.
1 2
3 3
CG a b
.
B.
1 2
3 3
CG a b
.
C.
1 2
3 3
CG a b
.
D.
2 1
3 3
CG a b
.
Câu 4: Cho hình vuông ABCD. Chọn câu đúng?
A.
AD BC
.
B.
AB AC
.
C.

AC BD
.
D.
,AD AC
cùng
phương.
Câu 5: Trong các câu sau, câu nào không phải mệnh đề?
A. Băng Cốc thủ đô của Thái Lan
B. Buồn ngủ quá!
C. 8 số lẻ.
D. Hình thoi hai đường chéo vuông góc
với nhau.
Câu 6: Cho tam giác đều
cạnh a. Tính
BC CA
A.
1
.
B.
2a
.
C.
a
D.
3
2a
.
Câu 7: Mệnh đề phủ định của mệnh đề “Phương trình
20 0ax bx c a
nghiệm”
mệnh đề nào sau đây?
A. Phương trình
20 0ax bx c a
không có nghiệm.
B. Phương trình
20 0ax bx c a
nghiệm kép.
C. Phương trình
20 0ax bx c a
2 nghiệm phân biệt.
D. Phương trình
20 0ax bx c a
nghiệm.
Câu 8: Cho hình bình hành
ABCD
. Đẳng thức o sau đây đúng?
A.
BA AD AC
B.
AB AD CA
 
.
C.
AB AD AC
D.
AB BC CA

.
Câu 9: c định các hệ số b,c để đồ thị m số
2
2y x bx c
đỉnh
1;2I
. Chọn câu
đúng
A.
2 0b c
.
B.
0b c
.
C.
2b c
.
D.
2 2b c
.
Câu 10: Cho số gần đúng
2021009=a
với độ chính xác
100d=
. Hãy viết số quy tròn của số
.a
A.
2020000
.
B.
2021000.
C.
2022000.
D.
2029
.
Câu 11: Với hai điểm phân biệt A, B ta có được bao nhiêu vectơ khác vectơ không điểm
đầu điểm cuối A hoặc B?