ườ
Tr
Ố Ử Ề Đ THI TH THPT QU C GIA 2020 2021
ắ ng THPT B c Duyên Hà Đ Ề 21
MÔN GDCD ờ Th i gian: 50 phút
ở ạ
ủ
ị
ị
ướ
ạ
ậ
ủ ườ ng h p trên, X đã vi ph m pháp lu t nào d
ộ i đây?
C. Dân s .ự
ầ ượ Câu 1. X m n xe mô tô c a ch Q ch b n gái đi tham quan, do b thua cá đ , X đã mang xe c a ch Q đi c m ề ồ ể ấ đ đ l y ti n. Trong tr A. Hành chính.
ạ
ị
ị ợ ỉ ậ B. K lu t. ườ
c n i
D. Hình s .ự t đ
ng đi làm nên H đã b M đu i đánh. Tình c bi ẹ
ờ ế ượ ơ ở ủ ẫ ộ
ổ ế
ể
ề ượ
ậ ả
ị ạ
ườ
ữ
ặ
ệ ậ ợ ng h p trên, nh ng ai vi ph m quy n đ
ng tích n ng. Trong tr
c pháp lu t b o h v
ể ả ươ ỏ ủ
ạ
Câu 2. Do va ch m giao thông trên đ c a M, H ế ư ủ r T mua vũ khí đ tr thù M. Nh ng vì có vi c b n nên T không đ n đ a đi m đã h n. M t mình H v n đ n ộ ề nhà đánh M gây th tính m ng, s c kh e c a công dân?
ứ A. H và T.
C. T và M.
ủ
ặ ườ
ờ
ỏ
ể
ị
ỏ
ư
ị ồ ẫ
ạ ờ ở ề ạ
D. H, T và M. ố ạ ị ắ ng b t ch nh t t ợ ừ ạ ữ
i nhà kho c a mình ứ ằ ư i và đ a b ng ch ng ợ ườ ng h p trên vi
ả
ề
ề
ườ
ị ệ
ỉ ệ
B. H và M. ớ ồ ờ ị Câu 3. Nghi ng ch M ngo i tình v i ch ng mình, ch H thuê K ch n đ ể ị ạ i th i đi m đó, ch ng ch H khuyên can v d ng l đ xét h i. Tình c tr v nhà t ế ụ ủ ứ ch ng minh s trong s ch c a mình nh ng ch H v n ti p t c xét h i. Nh ng ai trong tr ể ủ ạ ạ ph m quy n b t kh xâm ph m v thân th c a công dân? ị B. Ch H và K. ị D. Ch M, H và K. ể ố
ề ự
ướ
ộ
ơ
i dân t c thi u s trong các c quan quy n l c nhà n
ể ệ c th hi n
ồ ả ữ
ề A. chính tr . ị
ậ ọ ừ ể
ạ ọ
ọ ở
ề
D. văn hóa. ạ ọ
ọ ế
ủ
ị
các c p/ b c h c, t
C. xã h i.ộ ti u h c đ n đ i h c và sau đ i h c theo qui đ nh c a
ướ
ự ấ ồ ị A. K, ch H và ch ng. C. Ch H và ch ng. ợ ả Câu 4. Vi c b o đ m t l thích h p ng ộ ề ẳ quy n bình đ ng gi a các dân t c v . ế B. kinh t ấ i đây?
ế
ọ ạ B. Quy n h c không h n ch ố ờ ọ D. Quy n h c su t đ i ả ấ ạ
ề ề ề
ể ủ
ề
ạ
ị
ườ
i khác
ậ ườ
i nào đó đang
m t ng
ộ
ườ ướ ố
ộ
.
Câu 5. Công dân có quy n h c ậ ự ề ệ pháp lu t là th c hi n quy n nào d ậ ọ ề ọ ở A.H c nhi u b c h c ườ ọ ề C. Quy n h c th ng xuyên ủ Câu 6. Theo quy đ nh c a pháp lu t, công dân vi ph m quy n b t kh xâm ph m v thân th c a ng ợ ắ ữ ộ ng h p b t gi trong tr ả ậ t tài s n. A. c p gi ế C. kh ng ch con tin
B. truy lùng t ạ D. ph m t ả
ườ
ụ
ự
ệ
ệ
ậ
ệ ng là đã th c hi n pháp lu t theo
ướ
ạ i ph m. ả i qu tang. ơ ở ả Câu 7. C s s n xu t kinh doanh M áp d ng các bi n pháp b o v môi tr ứ hình th c nào d
ụ
ử ụ
ấ i đây? ậ A. Áp d ng pháp lu t. C. Thi hành pháp lu t.ậ
ậ B. S d ng pháp lu t. ậ ủ D. Tuân th pháp lu t.
ấ
ạ
ợ
ệ ạ
ầ ủ ủ
ồ ướ
i đây?
ậ
t h i cho anh D. Hành vi c a anh C là hành vi vi ph m nào d A. Dân s .ự ỏ C. Th a thu n. ị
ề ồ
ự
ứ
ể
ề
ề
ệ
ấ
ậ
Câu 8. C không cung c p đ y đ hàng cho D đúng h n theo h p đ ng mà không có lí do chính đáng, nên đã gây ạ thi B. Hành chính. ỉ ậ D. K lu t. ể Câu 9. Ch H nuôi bò đ bán l y ti n r i dùng ti n đ mua xe máy. V y ti n đó th c hi n ch c năng gì sau đây?
ướ ươ
ị c đo giá tr . ệ ư ng ti n l u thông.
A. Ph C. Ph
B. Th D. Ph
ệ ng ti n thanh toán. ệ ấ ữ ng ti n c t tr . ủ ố
cáo là:
ậ
ườ
ủ
ụ
ề
ợ
ế
ạ
ạ
ị
i ích h p pháp c a ng
i khi u n i đã b xâm ph m.
ệ
ặ
ậ
ươ ươ ụ Câu 10. M c đích c a t ử A. X lí hành vi trái pháp lu t. ợ B. Khôi ph c quy n và l C. Báo cáo hành vi trái pháp lu tậ ệ D. Phát hi n, ngăn ch n các vi c làm trái pháp lu t.
ợ
ọ
ặ
ề
ườ
ệ ị
ầ ử ừ
ậ t b pháp lu t
ng h p đ c bi
ượ ướ
c tham gia b u c , tr các tr i đây ?
ế
C. B phi u kín.
ổ ở ắ ầ ử ổ B. Ph thông.
ữ
ỏ ố
ị ễ
ự ế D. Tr c ti p. ể
hành gi m giá, Giám đ c ngân hàng A đã cho toàn th nhân viên d
ướ i
các công ty l
ộ
ệ
ề
ủ
ướ
30/4 ị
ả ậ ụ
ầ
i đây c a quan h cung – c u?
ả
ầ ớ ầ
ầ ằ
ổ ở
B. Giá c tăng thì c u gi m. ị D. Giá c ngang b ng giá tr . ị
ề ọ
ả
ạ
ế ể
ố ớ
ệ
ạ
ặ ở ch c, cá nhân đ i v i sáng ch ,ki u dáng công nghi p.... do mình sáng t o ra ho c s
ọ
.
ề ở ữ ề
ứ
ọ
ả ề B. Quy n tác gi ệ ề ở ữ D. Quy n s h u công nghi p
ợ
ườ
ướ
ậ
i đây là đúng pháp lu t?
ng h p nào d
ắ
ạ
đó.
ố ở ẩ
ẩ ộ
ứ
ế
ủ Câu 11. M i công dân đ 18 tu i tr lên đ u đ ủ ộ ấ c m là n i dung c a nguyên t c b u c nào d A. Bình đ ng.ẳ Câu 12. Nhân d p l ỉ ể ố quy n ngh đ đi du l ch. Giám đ c A đã v n d ng n i dung nào d ả ả ả A. Giá c gi m thì c u tăng. ả ả ộ ậ C. Giá c đ c l p v i c u. ệ ườ ừ ủ đ bao nhiêu tu i tr lên ph i ch u trách nhi m pháp lí v m i vi ph m hành chính? i t Câu 13. Ng ổ ủ ừ ổ ủ ừ B. Đ t A. Đ t 17 tu i. 16 tu i. ổ ủ ừ ổ ủ ừ D. Đ t 15 tu i. C. Đ t 18 tu i. ề ủ ổ ứ Câu 14. Quy n c a t h uữ g i là quy n ề ệ A. Quy n s h u trí tu . C. Quy n nghiên c u khoa h c. ỗ ở công dân trong tr Câu 15. Khám ch ị ườ i đang b truy nã. A. Khi b t ng ờ ườ B. Khi có nghi ng ng i ph m pháp đang l n tr n ể ể ầ C. Khi công an c n khám nhà đ ki m tra h kh u. ứ ể ầ D. Khi công an c n khám nhà đ tìm ki m ch ng c liên quan.
ự
ạ
Câu 16. Vi ph m hình s là hành vi
ố
ể
ộ
ộ
ể ng đ i nguy hi m cho xã h i.
ươ ấ
ộ
A. t ể C. r t nguy hi m cho xã h i. ộ
ộ ố
ề
ể
ầ
ả
ộ
ườ
ặ ệ t nguy hi m cho xã h i. B. đ c bi ộ ể D. nguy hi m cho xã h i. ủ ấ ị ụ Câu 17. M i hàng hoá đ u có m t hay m t s công d ng nh t đ nh có th tho mãn m t nhu c u nào đó c a con ng
ỗ i, đ
ượ
A. l C. giá tr s d ng.
B. giá tr .ị D. giá c .ả
ể
ổ ừ
ủ
ự
ự
ủ
ể
ộ
ộ
lao đ ng th công là chính sang lao đ ng d a trên s phát tri n c a công
ượ ọ c g i là ị ng giá tr . ị ử ụ Câu 18. Quá trình chuy n đ i t nghi p c khí là:
ệ
ệ
ệ
ạ
ự ộ
ệ
ạ
ườ
ể
ể
ề
ấ
i khác hi u x u v Ng. Hành vi
ả ạ ề
m o tên c a Ng và đăng m t s tin đ ng ủ
ủ ướ
ệ ơ A. Công nghi p hóa. C. T đ ng hóa. ế ậ Câu 19. Kh đã l p k ho ch gi này c a Kh đã xâm ph m đ n quy n nào d
B. Công nghi p hóa, hi n đ i hóa. ạ D. Hi n đ i hóa. ộ ố i đây c a công dân?
ệ
ầ
ự
ẩ
ở ữ ề ư ệ ả
ứ ể
ấ
ế ạ ủ ề ậ ờ ư . A. Quy n bí m t đ i t ề ượ ả ả B. Quy n đ c b o đ n an toàn v th tín, đi n tín. ề ả ấ ạ C. Quy n b t kh xâm ph m v đ i s ng tinh th n. ậ ả ề ượ D. Quy n đ Câu 20. S h u v t
ề ư ề ờ ố ộ ề c pháp lu t b o h v danh d , nhân ph m. li u s n xu t là căn c đ xác đ nh ế
.
.ế
ủ ự ế ượ
ự
ạ ế
ị B. Vùng kinh t ầ D. Thành ph n kinh t ơ ế ế
ể
.
ự A. Lĩnh v c kinh t .ế C. Ngành kinh t ơ ở Câu 21. Ở ph m vi c s , dân ch tr c ti p đ ể ể
A. Dân bi t, dân bàn,dân giám sát, dân ki m tra. C. Dân giám sát,dân bàn, dân làm, dân ki m tra.
ớ
t, dân bàn, dân làm, dân ki m tra ể ị ổ
ỏ ớ
ạ ứ
ế . ệ c th c hi n theo c ch nào? B. Dân bi D. Dân bàn, dân làm, dân ki m tra, dân giám sát. ườ ng đánh M làm M b t n h i s c kh e t
i 16%.
ủ
ạ
ọ ẫ Câu 22. Do mâu thu n cá nhân mà 4 h c sinh l p 11 đón đ Hành vi c a 4 h c sinh trên đã vi ph m:
ọ ậ A. pháp lu t hành chính. ậ ỉ ậ C. pháp lu t k lu t.
ư
ợ
ườ
ấ ấ
ử ụ
ậ
ị
ự ậ B. pháp lu t dân s . ự ậ D. pháp lu t hình s . ng xuyên s d ng ch t c m trong chăn nuôi, v y ch A
ị ự
ở ệ
ạ Câu 23. Ch A m trang tr i chăn nuôi l n nh ng th ứ đã không th c hi n hình th c
ậ B. áp d ng pháp lu t. ậ D. s d ng pháp lu t.
ộ
ế
ề
ượ
ẳ
ậ ủ A. tuân th pháp lu t . C. thi hành pháp lu t.ậ ạ
ọ
ụ ử ụ ầ
khác nhau đ u đ
ệ c bình đ ng trong vi c
ệ ộ
ể
Câu 24. M i lo i hình doanh nghi p thu c các thành ph n kinh t ủ khuy n khích phát tri n lâu dài là n i dung c a
ế
xã h i.
ẳ ẳ
ẳ ẳ
ộ ề B. bình đ ng v kinh t D. bình đ ng trong kinh doanh.
ộ ộ
Câu 25. Quan h nào d
ẳ không thu c n i dung bình đ ng trong hôn nhân và gia đình?
ế ộ A. bình đ ng trong lao đ ng. ị ề C. bình đ ng v chính tr . i đây ị
ớ
ả
ệ B. Quan h tài s n. ộ ệ D. Quan h dòng t c.
ự
ả
ả c ban hành và b o đ m th c hi n b ng:
ộ
ướ c.
ụ
ở
ằ ệ ề ự B. Quy n l c xã h i. ề D. Tuyên truy n, giáo d c. ể
ế ị
ề
ạ
ừ ườ tr
ế ng A đ n
ướ ệ ệ ữ A. Quan h gi a anh ch em v i nhau. ệ C. Quan h nhân thân. ậ Câu 26. Pháp lu t do Nhà n ướ ề ự A. Quy n l c nhà n ủ ươ ng, chính sách. C. Ch tr ụ ố ậ
ườ
ệ
ướ
ự
ứ
Câu 27. Giám đ c S Giáo d c và Đào t o B ban hành quy t đ nh đi u chuy n giáo viên t tr
i đây?
ụ ử ụ
ng C là th c hi n pháp lu t theo hình th c nào d ậ ậ A. Công nh n pháp lu t. C. Thi hành pháp lu t.ậ
ớ
ậ B. Áp d ng pháp lu t. ậ D. S d ng pháp lu t. ấ
ộ
ẽ ự ề i trong l p b a đ t, tung tin x u v mình trên Facebook, em s l a
ử
ọ
ng h p có m t ng ướ
ị ặ ậ
ế ườ Câu 28. N u trong tr ứ ch n cách ng x nào d
ớ ườ
ấ ạ
ườ ợ ợ i đây cho phù h p v i pháp lu t? i ng
i đó.
ả ậ
ườ
i đó cho h gi n. ườ ầ
ờ ặ ặ
ệ
A. Đăng tin trên Facebook nói x u l B. L đi không nói gì. ắ ự ế C. G p tr c ti p m ng ng ự ế D. G p nói chuy n tr c ti p và yêu c u ng
i đó xóa tin trên Facebook. ờ
ụ ữ
ị
ạ
ệ
ườ
ồ
ễ ộ ư
ớ ạ
ớ ẹ
ể
ệ
ị ữ
ả
ị
ệ
ườ
ị
ấ i ph n khác, ch L nh H l y máu có nhi m HIV r i thuê Câu 29. Phát hi n b n trai là anh K có con v i ng ộ ế Q tiêm vào cháu bé. M t ngày sau, ch V m cháu bé vô tình nghe H k chuy n này v i b n v i đ a con đ n ự ệ ệ ng h p này, nh ng ai ph i ch u trách nhi m hình s ? b nh vi n. Trong tr ị B. Anh K, ch L và Q. D. Ch L, H và Q.
ợ A. Ch L, anh K, Q và H. ị C. Anh K, ch V, L và Q. ặ
ợ ồ
ể
ị ộ
ợ ầ ử ạ ặ
ề ớ ử
ấ
ồ
ợ
ỉ
ầ ợ
ứ
ư
ậ
ầ
ơ ạ
ướ
ộ Câu 30. V ch ng anh X g p khó khăn nên đã vay anh T m t kho n ti n l n. Trong đ t b u c đ i bi u H i ồ ồ ợ đ ng nhân dân t nh Y, v anh T đã yêu c u v ch ng anh X b u c cho ch ng mình. M c dù th y anh T ườ ẫ ồ ng không x ng đáng nh ng vì mang n nên v ch ng anh X v n ch p nh n làm theo yêu c u đó. Trong tr ắ ầ ử ợ h p trên, v ch ng anh X đã vi ph m nguyên t c b u c nào d
ả ầ ấ i đây?
ự
ạ
ậ
ổ B. Ph thông. D. Bình đ ng.ẳ ớ ạ i
ợ ồ ế ỏ A. B phi u kín. ự ế C. Tr c ti p. ạ ắ
ả
ướ
ệ
ộ
ụ
ướ
c.
Câu 31. Vi ph m dân s là hành vi vi ph m pháp lu t, xâm ph m t c. ệ
ệ
ả
ắ
A. quy t c qu n lý nhà n C. quan h tài s n và quan h nhân thân.
ư
ộ
ạ
ẻ
ủ ỗ ư ch i vì không đ ch tr ng
ạ
ề
ổ ứ
B. quan h lao đ ng và công v nhà n ộ ả D. quy t c qu n lý xã h i. ổ ứ ừ ố ch c t ủ i đây c a công dân?
Câu 32. H c sinh P đăng kí tham gia cu c thi "Sáng t o tr " nh ng Ban t ướ bày s n ph m d thi. Ban t
̀
ự
ữ
̉ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉
̀
ọ ả ự ẩ A. Sáng t o.ạ C. Phát tri n.ể ́ ả ụ
ậ ậ
ử ụ
ẳ ch c đã vi ph m quy n bình đ ng nào d B. Nghiên c u.ứ ọ ậ D. H c t p. ́ ̃ ̃ ́ ậ ư ̉ ư Câu 33. Cac ca nhân, tô ch c chu đông th c hiên nghia vu (nh ng viêc phai lam), làm nh ng gì mà pháp lu t ứ ị quy đ nh ph i làm la hình th c ậ A. áp d ng pháp lu t. C. thi hành pháp lu t.ậ
ự
ụ
ệ
ả
ả ạ
ườ
ậ
ộ ố ờ ủ ề ng cho công dân nâng cao nh n th c. ầ
ọ ậ ủ
ứ
ủ B. tuân th pháp lu t . D. s d ng pháp lu t. ằ ằ Câu 34. Th c hi n công b ng xã h i trong giáo d c nh m: ọ ậ A. Đ m b o quy n h c t p su t đ i c a công dân. ứ B. T o môi tr C. Đáp ng nhu c u h c t p c a công dân.
ọ
ệ
i nghèo có c h i đ
ề D. T o m i đi u ki n đ ng
ể ườ ả ộ
ơ ộ ượ ọ ậ ể
c h c t p. ả
ể
ậ
ấ
ộ
ồ ớ
ể ở ử
ấ ử
ầ
ắ ể ộ
ả ủ
ứ
ệ
ườ
ữ
ề
ẳ
t ch ng gi u m t kho n thu nh p đ làm tài s n riêng, bà L đã tìm cách l y tr m đ cho cháu gái i yêu (anh K) đ m c a hàng kinh doanh qu n áo. Th y c a hàng đ t khách, bà L xui t chuy n này, anh K đã tìm cách đ m t mình đ ng tên ạ ng h p này, nh ng ai đã vi ph m quy n bình đ ng trong hôn
ạ ấ ế Câu 35. Bi ườ ố V chung v n v i ng ế ề ấ cháu V c t riêng ít ti n vào tài kho n c a mình. Bi ợ ị ắ ế ử c a hàng đó khi n V b tr ng tay. Trong tr nhân và gia đình?
ợ ồ ợ ồ
ợ ồ B. V ch ng bà L. D. Anh K và V.
A. V ch ng bà L và V. C. V ch ng bà L, anh K và V. ồ ậ
ị
ủ
ặ ọ
ế
ớ
ề ề
ớ ị
ề
ị
ặ
ạ
ề ầ
ượ
ậ
ọ
ị ườ ng tích cho cháu S con ch Y. Trong lúc m i ng
ể ế ợ
ướ
ủ
ậ
ị ữ t n . Nh ng ai d
ợ ồ
ấ ị
ị ị
ị
ặ ằ
ể
ạ
i phóng m t b ng nhà ông đ xây
ề ị ớ
ẩ ệ
ề ề
ự
ủ
ố ạ ệ Câu 36. Sau khi nh n 300 tri u đ ng ti n đ t c c mua hàng c a anh T và ch V, v i mong mu n chi m đo t ấ ể ợ ồ ổ ố ồ ồ ố ề s ti n trên, chi Y nói v i ch ng đó là ti n trúng x s r i hai v ch ng v quê ch Y mua đ t đ kinh doanh. ọ ế ạ ậ Quá h n giao hàng đã lâu, tìm g p ch Y nhi u l n không đ c, anh T và ch V đã đ n nhà d a n t, đ p phá ươ ồ ạ ấ ứ i đang t p trung c p c u cháu đ đ c và hành hung gây th ạ ị ự S, anh T và ch V l y xe Honda c a ch Y đ xi i đây đã vi ph m pháp lu t hình s . ị B. Anh T và ch V và cháu S. A. Anh T và ch V và v ch ng ch Y. D. Anh T và ch Vị C. Anh T và ch Vị và ch Y. . ế ị ả ị ơ i quy t đ nh gi ủ ướ i đây c a công dân? ạ
Câu 37. Ông H đ ngh c quan có th m quy n xem xét l ự d ng khu đô th m i. Ông H đã th c hi n quy n dân ch nào d ế C. Khi u n i.
A. Giám sát.
ố D. T cáo.
ể B. Ki m tra.
ạ
ạ
Câu 38. Hành vi lái xe l ng lách đánh võng là vi ph m:
B. Hành chính.
ộ D. N i quy.
ạ
ậ ề
ỉ ậ A. K lu t. ấ
ủ
ệ
ề
ạ
ị
ậ
ủ
ể ệ
ị ẳ
ề
.
ị ế ệ A. trách nhi m kinh t ộ ệ C. trách nhi m xã h i.
ề
ạ
ồ
ị
ệ
ả
ọ
ơ
ồ
ị
ừ ti n chung c a hai v ữ ợ
ể ệ
ử ạ
ế ủ
ủ ồ
ẳ
ớ
ị
C. Dân s .ự ả Câu 39. B t kì công dân nào vi ph m pháp lu t đ u ph i ch u trách nhi m v hành vi vi ph m c a mình và b ử x lí theo quy đ nh c a pháp lu t là th hi n công dân bình đ ng v ệ B. trách nhi m pháp lí. ệ ị D. trách nhi m chính tr . ứ ằ i ng i xem tivi trong lúc ch M v a trông con Câu 40. Trong gia đình anh H, h ng ngày c đi làm v là anh H l ợ ừ ừ ề v a ph i lau d n nhà c a. Anh H còn mua chi c xe máy tr giá h n 30 tri u đ ng t ồ ch ng mà không bàn b c v i ch M. Hành vi c a anh H là không th hi n bình đ ng gi a v và ch ng trong ệ quan h nào d
i đây?
ệ
ả
ả
ệ
ướ ệ ệ ệ ệ
A. Quan h nhân thân và quan h tài s n. B. Quan h tài s n và chi tiêu trong gia đình. C. Quan h nhân thân và chi tiêu trong gia đình. D. Quan h nhân thân và quan h tài chính.
Ế
H T
ĐÁP ÁN
2 Câu 1 ĐA D B Câu 21 22
3 B 23
6 C 26
7 C 27
8 A 28
11 B 31
37 3 8
3 5
3 3
3 4
3 9
ĐA B D
A
A
B
D
5 4 A B 25 2 4 D D
10 9 D D 30 2 9 D C
C
12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B D A D C A B D 40 3 3 2 6 A C D B D C B B A
Ề Ố Ử
www.thuvienhoclieu.com Đ Ề 22 Đ THI TH THPT QU C GIA 2020 MÔN GDCD
ờ Th i gian: 50 phút
ị ộ ả ạ ệ ứ ứ ỉ ậ
ự ỉ ậ . ầ D. k lu t
ợ ệ ử ự
ị ủ ủ
ướ ự
ậ ậ ậ
ị ả ệ ướ ự ề ọ ộ ạ i ph m? ổ đ i tu i nào d i đây ph i ch u trách nhi m hình s v m i t
ườ ở ộ i ổ ở ổ ở
ế ậ ổ ở ổ ở ị c quy đ nh trong ự ụ ể ậ B. t ng lĩnh v c c th . ậ
ọ ẳ ệ ủ ưỡ ệ ộ ề ự do, tín ng ng c a nhau là n i dung bình đ ng trong quan h nào
ồ ả ẹ ệ ữ ợ
ữ ợ i đây? ữ ữ
ọ ạ ậ ề ệ ể ệ ồ ủ ậ ị
ề
ệ ụ . B. nghĩa v pháp lí.
ệ ề
ề ự ủ ệ ệ ả ả ạ ch kinh doanh đ nâng cao hi u qu và kh năng c nh
ướ ự i đây?
ệ ủ ề ự ị ề ẳ ả ch u trách nhi m. B. Bình đ ng trong đi u hành qu n lí.
D. Bình đ ng trong kinh doanh. ng.
ướ ế ề ắ ệ ệ ị ườ ý b t và giam, gi ẳ i là nói đ n quy n nào d ủ i đây c a công ữ ườ ng ượ ự c t
ề ự ề ề ả ấ ạ do cá nhân. B. Quy n b t kh xâm ph m v thân
ề ượ ả ề ượ ả ạ c đ m b o an toàn trong cu c s ng. D. Quy n đ
c đ m b o tính m ng ộ ơ ế ả ể ế t, dân bàn, dân làm, dân ki m tra" là n i dung
ướ ộ B. Quy n tham gia qu n lí nhà n c và xã h i.
ề ề
ơ ở ướ ể ệ
c
ộ ủ xã h i c a xã.
ươ ế
ạ ị i đ a ph ệ ự ế ế ữ ầ ử ượ ế ể ấ ở ị đ a ph ng. ủ cáo c a công dân t i sau, nhóm đ ng. ề c th c hi n quy n b u c là Câu 1. Cán b , công ch c, viên ch c vi ph m k lu t thì ph i ch u trách nhi m A. hành chính. B. dân s . C. tinh th n . ự ớ ộ ề ệ Câu 2. Công dân khi tham gia vào các quan h xã h i đ u th c hi n cách x s phù h p v i ệ ộ i đây? quy đ nh c a pháp lu t là n i dung c a khái ni m nào d ậ ự ệ A. Xây d ng pháp lu t. B. Th c hi n pháp lu t. ậ ổ ế C. Ph bi n pháp lu t. D. Ban hành pháp lu t. Câu 3. Ng ừ ủ ừ ủ A. T đ 18 tu i tr lên. B. T đ 14 tu i tr lên. ừ ủ ừ ủ D. T đ 17 tu i tr lên. C. T đ 16 tu i tr lên. ượ ụ ơ ả ủ ề Câu 4. Quy n và nghĩa v c b n c a công dân đ ừ A. Hi n pháp và lu t. C. Lu t Hôn nhân và gia đình. D. Pháp l nh và lu t. Câu 5. Tôn tr ng quy n t ướ d A. Gi a cha m và con cái. B. Gi a v và ch ng trong quan h tài s n. C. Gi a ông bà và cháu. D. Gi a v và ch ng trong quan h nhân thân. ả ị ử Câu 6. M i vi ph m pháp lu t đ u ph i b x lí theo quy đ nh c a pháp lu t là th hi n bình ẳ đ ng v A. trách nhi m pháp lí ụ C. quy n và nghĩa v . D. trách nhi m. ọ ể Câu 7. M i doanh nghi p đ u t ể ẳ tranh là bi u hi n c a bình đ ng trong lĩnh v c nào d ẳ A. Bình đ ng v t ẳ C. Bình đ ng trong quan h th tr Câu 8. Không ai đ dân? A. Quy n t th .ể ộ ố ả C. Quy n đ ự ệ Câu 9. Nhân dân th c hi n theo c ch "Dân bi ề ướ ủ c a quy n nào d i đây? ả ử ề ứ A. Quy n ng c . ầ ử ạ ố ế ề cáo. C. Quy n b u c . D. Quy n khi u n i, t ữ Ở ạ ở ph m vi c s , nh ng vi c nào d Câu 10. xã giám sát, ki m tra? i đây do nhân dân ươ ướ ướ ự ng c, quy A. Xây d ng h ạ ế ạ ự ả B. D th o quy ho ch, k ho ch phát tri n kinh t ử ụ ạ ươ ạ C. Quy ho ch, k ho ch s d ng đ t ạ ố ả ệ D. Vi c gi i quy t khi u n i, t ườ Câu 11. Trong nh ng nhóm ng
ạ ấ ườ
ự ườ ườ
ồ ữ B. nh ng ng ữ ệ ố ử ề ỉ ậ ị i đang b k lu t. i đang ch p hành hình ph t tù. ị ạ ườ ự i đang b t m giam. i m t năng l c hành vi dân s . D. nh ng ng ố ộ ị t đ i x v dân t c, tôn giáo, ngu n g c
ề ủ ướ ể ệ
ộ
ẳ ẳ ữ ề i đây c a công dân? ẳ ẳ
ả ề ề ở ữ ả ể ạ ệ , quy n s h u công nghi p đ t o đi u ki n cho
ề ơ ộ ọ ậ B. Bình đ ng gi a các dân t c, tôn giáo. ề ờ ướ ả c b o h quy n tác gi ệ
ể ự
ườ ướ ượ ử ọ ậ ở ướ ọ ậ c đ ậ c ngoài do ngôn lu n n B. sáng t o.ạ C. h c t p. D. t c c đi h c t p
ề ề ướ ơ ể ệ
ả ệ ườ ạ ộ t?
ả ư
ả ể
ấ ủ ả ả ạ ầ ọ ườ ườ ướ ả ệ ng thì ho t đ ng nào có t m quan tr ng đ c bi ả ị ng đô th , khu dân c ả ng bi n ủ i đây c a quá trình s n
ụ
B. T li u lao đ ng. ộ ộ ng lao đ ng.
ộ ậ ệ ườ ạ ớ ư ệ ả ộ i lao đ ng v i t
ư ệ ả ấ ấ
ươ ự ượ ấ ả ấ ấ ế ợ li u s n xu t. B. ph D. l c l ứ ả ng th c s n xu t. ả ng s n xu t.
ườ ủ
ơ ỗ . D. bàn gh .ế
ị ườ ả ơ ng
ệ ơ
ấ ế ủ ữ ệ ệ ạ ộ t y u khách quan c a công nghi p hóa, hi n đ i hóa là do yêu
ế ớ ướ ớ i.
ế ậ
ề ả ế ắ
ộ ướ ế ạ c trên th gi ệ , kĩ thu t – công ngh . ệ ề ụ ậ , kĩ thu t – công ngh . t h u v kinh t ọ ề c nh y v t v kinh t ậ ệ , kĩ thu t – công ngh .
ế ế ổ ộ ầ , thành ph n kinh t và vùng kinh t là n i
ế ế ế ầ . B. mi n kinh t ế .
. ạ ườ ứ ậ . C. vùng kinh t c, ng
ơ ấ D. c c u kinh t ả ứ ề ủ ơ ị ướ ậ ự ự ủ ủ ộ
ệ ệ
ử ụ
ậ ậ ụ ủ ữ A. nh ng ng ữ ấ C. nh ng ng ệ ọ ậ ủ Câu 12. Vi c h c t p c a công dân không b phân bi ủ c a gia đình là th hi n quy n nào d A. Bình đ ng v c h i h c t p. ọ ậ C. Bình đ ng v th i gian h c t p. D. Bình đ ng v hoàn c nh gia đình. ệ ề ộ Câu 13. Nhà n ề ự công dân th c hi n quy n A. phát tri n. ữ Câu 14. Nh ng ng i có tài trong các c quan nhà n ề ủ ằ c. Đi u này th hi n quy n b ng ti n c a nhà n ủ ủ ọ ậ ủ A. h c t p c a công dân. B. dân ch c a công dân. ể ủ ạ ủ D. phát tri n c a công dân. C. sáng t o c a công dân. ầ ặ Câu 15. Trong b o v môi tr ệ ệ ừ B. B o v môi tr A. B o v r ng ấ ệ C. Qu n lí ch t th i D. B o v môi tr ộ ế ố ơ ả ế ấ c b n nào d Câu 16. K t c u h t ng c a s n xu t thu c y u t xu t?ấ ư ệ A. Công c lao đ ng. ố ượ C. Nguyên v t li u nhân t o. D. Đ i t Câu 17. Ng li u s n xu t k t h p thành A. t C. quá trình s n xu t. ợ ộ ộ ụ i th m c là Câu 18. Công c lao đ ng c a ng ụ A. s n. B. g . C. đ c, bào ơ ở ạ d ng gi n đ n và s khai là Câu 19. Th tr A. ch .ợ B. nhà máy. C. xí nghi p. D. c quan. Câu 20. M t trong nh ng tính t ả ầ c u ph i ợ ể A. h p tác phát tri n lâu dài v i các n ẩ B. đ y nhanh v kinh t C. rút ng n kho ng cách t ậ ả D. t o ra m t b ế ể ữ ơ ữ Câu 21. T ng th h u c gi a các ngành kinh t dung c aủ A. thành ph n kinh t ế ị i vi ph m pháp lu t ph i th c Câu 22. Căn c vào quy t đ nh c a c quan nhà n ề ụ hi n các quy n, nghĩa v theo quy đ nh c a pháp lu t. Đây là n i dung c a hình th c th c ậ hi n pháp lu t nào sau đây? ậ A. S d ng pháp lu t. B. Thi hành pháp lu t. ậ D. Áp d ng pháp lu t. C. Tuân th pháp lu t.
ộ ắ ạ ộ ố
ể ườ ng, gây nguy hi m cho ng ằ ườ i tham gia giao thông. Hành vi này đã vi
ạ
ự
ỗ ạ ệ ườ ướ ự ệ ỉ ậ ậ i?
ả ạ i vi ph m pháp lu t có l ế t. i vi ph m giao thông do quen bi
ệ ẻ ư
ị ổ
ị i nhà.
ạ ậ ề Anh T đã vi ph m quy n
ấ ạ ườ ề ỗ ở ủ ủ ươ i gây th c a công dân.
ỏ ẩ ự ủ ạ c pháp lu t b o h v s c kh e, tính m ng, nhân ph m, danh d c a công dân.
ươ i đây là đúng? ạ ậ ả ng án nào d
ả ặ ằ ầ ộ ề ứ ướ ỏ ơ ầ . B. Giá c tăng do cung nh h n ho c b ng c u.
ầ ằ ả ả
ầ ệ ớ ạ ạ ộ ả i sao l ỏ ơ ơ ầ i có tình tr ng "cháy vé" trong m t
ổ ổ ế
ậ ụ ạ ầ ố D. cung < c u.ầ
ề ạ ả ầ ườ ả ố i tiêu dùng đã u ng ph i r ả ượ u
và bán ra th tr ợ ấ ượ ườ ế ử ả ẫ ệ ị d n đ n t
ị ườ ng. Ng u gi ả ng h p này Ông A ph i ch u trách nhi m ỷ ậ
ể ỷ ệ ờ ọ ủ ề ạ
ể ả ạ
ạ
ị i đây? B. X ph t hành chính.
ử ạ ử ạ ự ự
ẫ ậ ướ ử ạ ử ạ ng tích v i t ng t
ệ ệ ề ồ ợ ả t 27%. N ph i ng h p này, M ph i ch u trách nhi m pháp
ị ế ổ ướ i đây?
ự ự
ơ ở ả ự ạ ệ ấ
ướ ạ ể i đây?
ẳ .
ầ ư i. B. Lu t Đ u t ộ ậ ậ
ử ệ ệ ạ ị ố ế
ế ợ ệ ộ ồ
ế ợ ủ ạ
ộ ự ự ệ ẳ Câu 23. M t s thanh niên khi tham gia giao thông b ng xe g n máy đã có hành đ ng l ng lách đánh võng trên đ ậ ph m pháp lu t A. hành chính. B. dân s . C. hình s . D. k lu t. ể i đây không bi u hi n cho vi c ng Câu 24. Hành vi nào d ạ ườ A. C nh sát giao thông Y không ph t ng ớ B. Anh C phát hi n k móc túi nh ng không báo v i ai. ệ C. Cháu H b anh X trói tay, đ ma túy đá vào mi ng. ườ ấ D. Ch L che gi u hành vi buôn bán ma túy c a ng Câu 25. Anh T dùng g y đánh ng ng tích. ả A. b t kh xâm ph m v ch ủ ơ ả ủ B. dân ch c b n c a công dân. ấ ể ủ ả C. b t kh xâm ph m thân th c a công dân. ượ D. đ Câu 26. Ph A. Giá c tăng do cung nh h n c u C. Giá c tăng do cung b ng c u. D. Giá c tăng do cung l n h n c u. ể ả ạ Câu 27. V n d ng quan h cung c u đ lí gi i t ể ễ bu i ca nh c có nhi u ca sĩ n i ti ng bi u di n? ầ A. cung, c u r i lo n B . cung = c u. C. cung > c u. Câu 28. Ông A đã s n xu t r vong. Trong tr gi ự A. hình s . ự B. dân s . C. k lu t. D. hành chính ố ắ ố Câu 29. Đ k ni m năm cu i cùng c a th i h c sinh, Q và b n bè chung ti n mua thu c l c ắ ấ ả ề ơ ể ử ả đ th c m giác m nh. Trong lúc c nhóm đang ch i thì b công an ki m tra và b t t t c v ứ ị ử ạ ồ đ n. Q và các b n đã b x ph t theo hình th c nào d A. X ph t dân s . ự C. X ph t hình s và hành chính. D. X ph t hình s . ớ ỷ ệ ươ ị ươ th l Câu 30. Do mâu thu n cá nhân, M đã đánh N b th ị ả ườ đi u tr h t t ng chi phí 55 tri u đ ng. Trong tr lý nào d A. Hình s . ự B. Hình s và dân s . C. Hình s và k lu t. D. Hành chính. ỷ ậ ổ ẹ ư Câu 31. C s s n xu t bánh k o t nhân Y tuy n b n L (13 tu i) vào làm công nhân. Vi c ủ ơ ở ộ ậ làm c a c s Y đã vi ph m b lu t nào d ớ ậ A. Lu t Bình đ ng gi ậ C. Lu t Hôn nhân và Gia đình. D. Lu t Lao đ ng. ờ ỹ ư ệ Câu 32. T là k s đi n, làm vi c t i công ty M. H t th i gian th vi c, do T b m nên công ứ ớ ạ ủ ồ ty M đã kí k t h p đ ng lao đ ng chính th c v i b n c a T là anh A. Vi c giao k t h p đ ng ắ lao đ ng này c a công ty M đã vi ph m nguyên t c nào? A. T do. B. Bình đ ng. ế ự ế . D. T nguy n. C. Giao k t tr c ti p
ị ệ
ị ả ư ệ ắ ạ ủ ọ ượ ị c tin nh n
ị ầ ậ
ậ ả ư ướ ọ ề ượ ả c đ m b o an toàn và bí m t th tín, ấ ộ i, anh P đã móc túi l y tr m đi n tho i c a ch Q, ắ ủ ắ ả Vì v y, S đã đe d a Q ph i chia ph n trăm cho mình. ạ i đây vi ph m quy n đ
ạ ệ
ị ị
ố ờ ườ ố ủ
ủ ủ ượ ự ồ i yêu. B c a cô gái đã t ủ ố B. Anh S. C. Anh P và ch Q. D. Anh P. ự ạ ử đ p c a xông ạ c s đ ng ý c a ch nhà. Hành vi c a b cô gái đã xâm ph m vào
ạ ệ ư
ề ề ỗ ở i đây? ả ả ả .
ấ ả ế ượ ậ c đ a ra th o lu n, l y ý ki n ậ c ban hành, Hi n pháp năm 2013 đã đ
ế ự ự ả ượ ư ế
ệ ủ c khi đ ệ ướ i đây c a công dân?
ấ ướ do dân ch . B. Quy n tham gia xây d ng đ t n c.
ướ ủ ả ề ề ự c và xã h i. ự ậ do ngôn lu n.
ủ
ệ ụ ậ ắ
ể ả ườ ả ộ ợ
ậ i chính đáng c a mình theo đúng quy đ nh c a pháp lu t?
ề ợ ế
ộ ớ
ố
ư ộ ố i nhà hàng xóm. ạ ọ ọ ở ườ tr
ộ ở ộ ườ m t tr
ượ ỹ ượ ưở c h
ọ ng Đ i h c Y Hà N i nh ng mu n h c thêm m t chuyên ọ ằ ng ướ i đây c a công dân? ọ ọ ủ ườ ọ ậ ố ề ề ự do h c t p. ọ ề ng quy n nào d ề B. Quy n h c th ng xuyên, h c su t
ể ệ ề ộ ng xuyên, liên t c. D. Quy n đ c phát tri n toàn di n.
ề ượ ậ ườ ả ụ ư ấ ả ấ
ậ ụ ể ộ ấ i
ạ t s n xu t và l u thông hàng hóa.
ấ B. T o năng su t lao đ ng cao h n. ự ượ ấ ữ ơ ấ ấ ả i s n xu t hàng hóa. D. Kích thích l c l ộ ng s n xu t phát
ị ẻ ạ ừ ả ộ ố
50% xu ng còn 20% giá tr th n p, các ả ệ ượ ươ ự ế ạ ng này ph n . Hi n t ng t
ươ ị ườ ướ ế ng trình khuy n mãi t ng?
ậ ư ườ Câu 33. Nhân lúc trong siêu th đông ng ả nh ng b anh S là b o v b t qu tang. Sau đó, S đã xem tin nh n c a Q và đ c đ Q có giao d ch ngân hàng vào sáng nay. ố Trong tình hu ng này, ai d ệ đi n tho i, đi n tín? A. Ch Q. Câu 34. Vì nghi ng con gái mình tr n trong nhà ng vào khám nhà dù không đ ướ ề quy n gì d ệ ả ậ ề ề A. Quy n b o đ m v bí m t th tín, đi n tho i, đi n tín. ạ ể ấ ề B. Quy n b t kh xâm ph m v thân th . ề ạ ấ C. Quy n b t kh xâm ph m v ch ề ự D. Quy n t do ngôn lu n. ế ướ Câu 35. Tr trong nhân dân. Vi c nhân dân tham gia góp ý ki n vào d th o Hi n pháp năm 2013 là th c ề hi n quy n nào d ề ự A. Quy n t ộ D. Quy n t ề C. Quy n tham gia qu n lí nhà n ư ạ Câu 36. Khi nhà hàng xóm làm nhà đã làm h h i ngôi nhà c a mình. Ông A đã sang nhà hàng ử ả ư ầ xóm nói chuy n và yêu c u kh c ph c h u qu nh ng nhà hàng xóm không nghe mà còn ch i ề ớ ng h p này ông A ph i làm gì đ b o b i và thuê xã h i đen v hành hung ông A. Trong tr ủ ị ủ ệ v quy n l ạ ớ A. Khi u n i v i công an xã. B. Huy đ ng gia đình anh em sang đánh nhau v i nhà hàng xóm ớ C. T cáo v i công an xã. ề ơ ạ ộ D. Thuê xã h i đen v ch i l Câu 37. Anh P đang theo h c ể ổ ợ ngành khác đ b tr chuyên môn cho mình nên anh P đã ch n h c văn b ng 2 ẳ Cao đ ng v ngành D c s . D đã đ A. Quy n t đ i.ờ C. Quy n lao đ ng th ả Câu 38. Anh K đang s n xu t mũ v i nh ng giá th p, bán ch m. Anh K đã chuy n sang s n ướ ặ ả ể xu t mũ b o hi m vì m t hàng này giá cao, bán nhanh. Anh K đã v n d ng tác đ ng nào d ị ậ ủ đây c a quy lu t giá tr ? ư ế ả ề A. Đi u ti ườ ả ữ C. Phân hóa gi a nh ng ng tri n.ể ạ Câu 39. M ng di đ ng A đã gi m khuy n mãi t ư ộ m ng di đ ng B và C cũng đ a ra ch ủ ậ i đây c a th tr ánh quy lu t nào d ậ ạ A. Quy lu t c nh tranh. B. Quy lu t l u thông ti n t ề ệ .
ị ậ ầ ậ
ụ ề
ắ ư ườ ự ụ ụ ạ i có tác d ng ngoài s mong mu n: nó l
ẳ ố ẩ ạ
ả ệ ệ ạ ơ C. Quy lu t giá tr . D. Quy lu t cung c u. ụ Câu 40. Công ty Th y Sĩ Suitart đã ra m t trang ph c có tên là Diamond Armor, b ngoài nó ố ự ế ng nh ng th c t ch ng khác gì trang ph c bình th ả ủ ế ch ng đ n. S n ph m này là k t qu c a quá trình ự ộ A. công nghi p hóa B. t đ ng hóa. C. c khí hóa. D. hi n đ i hóa.
…………………………………………….
Ế Ẫ ƯỚ Ả NG D N GI I CHI TI T
ị ị ị ố ạ
ế ạ ả
ấ ử ụ ử ạ ồ Nh v y, x ph t hành chính là đáp án
ể ố ớ ỏ
ọ ả ậ ạ ệ ế ườ
ở ệ ng t ươ th
ự ự ng tích d n đ n h u qu nghiêm tr ng là hành vi vi ph m hình s . ự ề ộ ứ i 11\% tr lên thì b truy c u trách nhi m hình s v t ị ươ ợ ộ ậ ng
ạ ẫ ậ ừ t t ng tích theo đi u 104 B lu t Hình s . Tr ậ th ị ườ ng h p này, M đã đánh N b th ự t 27% vì v y M đã vi ph m hình s .
ộ ề ườ ộ ậ ả đ 15 tu i tr lên, có kh
ồ ề
ợ ộ ậ ổ ở ộ ườ ừ ủ i lao đ ng là ng i t ả ươ ộ ị ự ả ượ ng và ch u s qu n lý, đi u c tr l ộ ộ ạ ậ ơ ở i s d ng lao đ ng. V y c s Y đã vi ph m b Lu t Lao đ ng.
ắ ủ ế ợ ộ
do, bình ữ ồ ỏ ướ ự ể ậ
c lao đ ng t p th , giao k t tr c ti p gi a ữ ợ nguy n, không trái pháp lu t và th a ườ ử ụ ậ ợ ớ ộ ộ ắ ự ộ ế ự ế ộ ồ ườ ng h p này, h p đ ng lao đ ng gi a i s d ng lao đ ng. Trong tr
ế ự ế ở ẽ ố ợ , Giám đ c công ty M đã không kí H p
ạ ủ ự ệ ấ ạ ị
ị ọ ượ ắ ủ ạ ắ
ề ượ ậ ả ạ ả ọ
ậ ậ ả
ư ộ ề ứ ư ề ượ ả ỏ ệ ạ ệ ườ ạ ạ ậ c pháp lu t b o đ m an toàn và bí m t th tín; S đã đe d a Q ph i chia ư c pháp lu t b o h v s c kh e, tính m ng. Nh c đ m b o an toàn và bí m t th tín, đi n tho i, đi n tín là:
ạ ấ
ỗ ở ủ ề ườ ượ ồ ượ ự c t
ả ế i khác, n u không đ ườ ố ụ ý vào ch ậ ư ệ H ọ Câu 29. Ch n đáp án B ề ề ị ề ấ Đi u 21, Ngh đ nh s 167/2013/NĐCP quy đ nh v v n đ vi ph m các quy đ nh phòng, ạ ề ừ ặ ố ch ng và ki m soát ma túy: Ph t c nh cáo ho c ph t ti n t 500.000 đ ng đ n 1.000.000 ư ậ ồ đ ng đ i v i hành vi s d ng trái phép ch t ma túy. ủ c a câu h i này. ọ Câu 30. Ch n đáp án A i gây th Vi c đánh ng ế ỉ ệ ươ ị Theo quy đ nh, n u t l ề ươ ố c ý gây th ậ ớ ỷ ệ ươ l tích v i t ng t ọ Câu 31. Ch n đáp án D Theo Đi u 3 B lu t Lao đ ng (2012), ng ệ ộ năng lao đ ng, làm vi c theo h p đ ng lao đ ng, đ ườ ử ụ ủ hành c a ng ọ Câu 32. Ch n đáp án C ữ ộ M t trong nh ng nguyên t c c a giao k t h p đ ng lao đ ng đó là nguyên t c: t ệ ẳ đ ng, t ườ ng i lao đ ng v i ng ố Giám đ c công ty M và anh T Trang 8 ắ không tuân theo nguyên t c giao k t tr c ti p. B i l ộ ớ ự ế ồ đ ng lao đ ng tr c ti p v i anh T mà thông qua anh A ọ Câu 33. Ch n đáp án B ộ Anh P đã móc túi l y tr m đi n tho i c a ch Q Anh P vi ph m hình s , ch P không vi ph m ị ậ pháp lu t; Anh S đã xem tin nh n c a Q và đ c đ c tin nh n Q có giao d ch ngân hàng anh S ả vi ph m quy n đ ề ượ ạ ầ ph n trăm cho mình S vi ph m quy n đ ả ậ v y, ng i vi ph m quy n đ anh S ọ Câu 34. Ch n đáp án C Theo SGK Giáo d c công dân 12, quy n b t kh xâm ph m v ch c a ng không ai đ ặ ợ ượ h p đ ề ỗ ở ủ c a công dân nghĩa là ừ ườ ườ ng c ng i đó đ ng ý; tr tr ư i b vào tìm con gái mình nh ng vi c này ch a c pháp lu t cho phép. M c dù, ng
ấ ạ ạ ả ậ ườ ố ẫ c ch nhà cho phép nên theo lu p pháp ng ề i b v n vi ph m quy n b t kh xâm ph m
ả ậ ề ề ủ
ệ c và xã h i là quy n c a công dân tham gia th o lu n vào các ả
ạ ự
ợ ộ t c các lĩnh v c c a đ i s ng xã h i, trong ph m vi c ộ ướ ề c v xây d ng b ườ ng h p này, nhân
ể ả ộ ướ ấ ả ự ủ ờ ố c trong t ơ ị ớ ế ề ng; quy n ki n ngh v i các c quan nhà n ư ậ ộ xã h i. Nh v y, trong tr c và xây d ng, phát tri n kinh t ộ ướ ệ c và xã h i.
ơ ề ổ ứ ượ ề ch c đ ị ơ c đ ngh c quam, t
ạ ề ế ị ch c, cá i quy t đ nh hành chính, hành vi hành chính khi có căn c cho
ợ ợ ậ ạ ặ ề ổ ứ ứ ủ
ị ạ ế ề ợ i ích h p pháp c a ề i chính đáng c a mình, ông A có quy n
ế
ọ ề ườ ố ờ ủ
ề c th c hi n nhi u hình th c khác nhau. Công dân có th h c
ự ậ ườ ợ i.. Trong tr ng h p này, Anh P đang theo h c
ng ườ ư ộ ng
ạ ọ ẳ ứ ọ ườ ọ ụ ọ ng xuyên, h c su t đ i. ề ng quy n h c th
ể ể ư ự ấ
ấ ấ ộ ề li u s n xu t và s c lao đ ng t i các y u t
ớ ế ố ư ệ ả t ồ ố ạ ề i ngu n hàng t
ư ấ
ự ạ ấ trong s n xu t, kinh doanh hàng
ế ề ợ ậ ợ ể ườ i nhu n. Trong tr c nhi u l ợ ng h p
ủ ể ượ ố ề ả ả ậ 50% xu ng còn 20% giá tr th n p. Nghĩa là qua
ị ẻ ạ ượ ằ ạ ả ộ ị ệ ệ i
ề ợ c nhi u l ự ng đ ự ươ ạ ậ ự . Đây đích th c là s ườ ng t ng trình t
ủ ể i đ thu đ ừ t ki m chi phí và tăng c ư ươ ế .
ị ữ ự ứ ụ ọ
ạ ệ ụ ế ả ấ ạ ả ộ ị ệ xã h i. Trong tình
ệ ế ố ụ ệ ắ
ư ụ ẳ ạ nó l
ụ ự ế ng nh ng th c t ở ườ ệ ế ố ố ụ ệ t th c, công ngh
ả ủ ạ ứ ứ ụ ệ ế ạ ớ ượ ủ đ ề ỗ ở ủ v ch c a công dân. ọ Câu 35. Ch n đáp án C ả Quy n tham gia qu n lí nhà n ủ ấ ướ công vi c chung c a đ t n ịạ ươ ừ ướ n c và trong t ng đ ph ế ự ướ máy nhà n ề ự dân đã th c hi n quy n tham gia qu n lí nhà n ọ Câu 36. Ch n đáp án A ế ề ủ ạ Quy n khi u n i là quy n c a công dân, c quan t ẩ nhân có th m quy n xem xét l ế ị ằ r ng quy t đ nh ho c hành vi đó là trái pháp lu t, xâm ph m quy n, l ư ậ ủ mình. Nh v y, ông A đã b xâm ph m đ n quy n l ạ ớ khi u n i v i công an xã. ọ Câu 37. Ch n đáp án B ể ọ ậ ề ọ ng xuyên, h c su t đ i. Quy n h c t p này c a công dân có th Công dân có quy n h c th ọ ậ ể ọ ở ứ ệ ượ chính quy, h c t p trung, đ ọ ở ườ ổ ố không t p trung, ban ngày, bu i t tr ằ ọ ộ Đ i h c Y Hà N i nh ng đã h c thêm m t hình th c giáo d c khác (h c văn b ng 2) tr ố ờ ượ ưở ượ c h Cao đ ng D c. Anh P đang đ ọ Câu 38. Ch n đáp án A ế ả Theo SGK GDCD l p 11 trang 29 thì có th hi u đi u ti t s n xu t và l u thông là s phân ả ả ứ ừ ố ạ ph i l ngành s n xu t này sang ngành s n ế ậ ơ ừ ơ ấ xu t khác, phân ph i l n i này sang n i khác. V y đáp án đúng là đi u ti t ả s n xu t và l u thông hàng hóa. ọ Câu 39. Ch n đáp án A ữ ấ C nh tranh là s ganh đua, đ u tranh gi a các ch th kinh t ệ ữ hóa nh m giành nh ng đi u ki n thu n l ế này, m ng di đ ng A đã gi m khuy n mãi t ọ ẽ ế ế vi c gi m giá tr khuy n mãi này, h s ti ộ ậ nhu n. Vì v y, m ng di đ ng B và C cũng đ a ra ch ữ ạ ganh đua, c nh tranh gi a các ch th kinh t ọ Câu 40. Ch n đáp án D Hi n đ i hóa là quá trình ng d ng và trang b nh ng thành t u khoa h c và công ngh tiên ti n, hi n đ i vào quá trình s n xu t, kinh doanh, d ch v và qu n lí kinh t ề hu ng này, vi c công ty Th y Sĩ Suitart đã ra m t trang ph c có tên là Diamond Armor, b ự i có tác d ng ngoài s ngoài nó ch ng khác gì trang ph c bình th ự ạ mong mu n: ch ng đ n. Đây là quá trình hi n đ i hóa b i nó mang tính thi m i, hi n đ i, là k t qu c a quá trình nghiên c u và ng d ng
Ố Ử Ề www.thuvienhoclieu.com Đ THI TH THPT QU C GIA 2020
Đ Ề 23
MÔN GDCD ờ Th i gian: 50 phút
ề
ướ
ể ệ
ủ
ủ
ự
ộ
i đây c a công dân th hi n dân ch trong lĩnh v c xã h i?
Câu 81. Quy n nào d
ề ượ ưở
ả
c h
ộ ể ng b o hi m xã h i
A. Quy n đ
ề ượ
c thông tin
B. Quy n đ
ề
ả
ướ
c
C. Quy n tham gia qu n lí nhà n
ế
ề
ạ D. Quy n khi u n i
ề
ướ
ể ệ
ủ
ự
i đây th hi n dân ch trong lĩnh v c văn hóa?
Câu 82. Quy n nào d
ề ượ ưở
ợ
ừ
ậ ủ
ệ
ạ
c h
ng l
i ích t
sáng t o ngh thu t c a mình
A. Quy n đ
ề ượ ả
ề ặ
ả
ầ
ả
ộ
c đ m b o v m t tinh th n khi không còn kh năng lao đ ng
B. Quy n đ
ủ ả ướ
ề
ề
ả
ấ
c
ậ C. Quy n tham gia th o lu n các v n đ chung c a c n
ề ượ
ự
ậ
ự
c thông tin, t
do ngôn lu n, t
do báo chí
D. Quy n đ
ủ
ắ
ị
ườ
ườ
ẩ ấ ượ
ợ
ế
i trong tr
ng h p kh n c p đ
c ti n hành khi có căn
ườ
ằ
ẩ
Câu 83. Theo quy đ nh c a pháp lu t, b t ng ứ c cho r ng ng
ậ ị i đó đang chu n b
ệ ộ
ự
ấ
ạ
ọ
ấ
ấ
i ph m r t nghiêm tr ng.
A. th c hi n t
B. tham gia tranh ch p đ t đai.
ổ ứ
ề
ậ
ấ
ườ
ch c phát tán bí m t gia truy n.
i khác.
C. t
D. tung tin nói x u ng
ắ ử ự
ệ ố
ậ
ướ
ự
ả
ệ ả c ban hành và b o đ m th c hi n
Câu 84. Pháp lu t là h th ng các quy t c x s chung do nhà n ề ự ằ b ng quy n l c
ướ
ộ
ồ
ộ
c.
A. Nhà n
B. c ng đ ng.
C. xã h i.
ể ậ D. t p th .
ứ
ề
ằ
ọ
ở
ườ
ớ
ạ các lo i hình tr
ng, l p khác nhau
ự
ệ
ể ọ ậ Câu 85. M i công dân có th h c t p b ng nhi u hình th c và ề ộ là th c hi n n i dung quy n
ườ
ọ
ứ
ự
ấ
ỉ
ố ờ ng xuyên, h c su t đ i.
ọ A. h c th
ề B. d thi l y ch ng ch ngh .
ổ
ớ
ự
ọ
ươ
ữ ng trình song ng .
C. đ i m i giáo trình nâng cao.
D. l a ch n ch
ứ
ủ
ủ
ế
ậ
ị
ề ự Câu 86. Theo quy đ nh c a pháp lu t, nhân dân th c thi hình th c dân ch gián ti p thông qua quy n
ầ ử
ứ
ử
ự
ậ
do ngôn lu n.
A. b u c và ng c .
B. t
ế
ạ
ố
ộ ậ
cáo.
C. khi u n i và t
ế D. đ c l p phán quy t.
ấ ứ
ở ấ ứ ơ
ậ
ấ
ộ b t c n i nào mà pháp lu t không c m là n i
ề
ệ ề Câu 87. Công dân có quy n làm vi c cho b t c ai, ự ẳ dung quy n bình đ ng trong lĩnh v c
ộ
ụ
A. lao đ ng.
B. kinh doanh. C. công v .
D. hành chính.
ạ ố
ế
ụ ể
ự
ứ
ệ
ủ
cáo là công c đ nhân dân th c hi n hình th c dân ch
ề Câu 88. Quy n khi u n i, t
ự ế
ỉ
ị
ậ
ế
A. tr c ti p.
B. ch đ nh.
C. t p trung.
D. gián ti p.
ữ
ự
ề
ệ
ệ
ề
ẳ
ậ
ộ
ể
ụ ự
ị ệ
ắ
ủ Câu 89. Theo quy đ nh c a pháp lu t, th c hi n quy n bình đ ng gi a các dân t c là đi u ki n đ ề kh c ph c s chênh l ch v
ể
ộ
ươ
ng.
A. trình đ phát tri n.
ậ ụ ị B. t p t c đ a ph
ễ
tôn giáo.
C. nghi l
D. thói quen vùng mi n.ề
́
́
Ở ̣
ơ ơ
ự
ượ
ự
ơ
ế
̣
pham vi c s dân chu tr c tiêp đ
c th c hiên theo c chê dân bi
t, dân bàn, dân làm, dân
Câu 90.
ả
ề
ự
̉
ế quy t.
A. kiêm tra.
B. qu n lí.
C. đi u hành.
D. t
ề ả
ả
ấ
Câu 91. Trong n n s n xu t hàng hóa, giá c hàng hóa là
ề ủ
ệ
ể
ằ
ị
A. bi u hi n b ng ti n c a giá tr hàng hóa
ệ ữ
ườ
ườ
i bán và ng
i mua
B. quan h gi a ng
ị ủ C. giá tr c a hàng hóa
ấ
ả
ổ
ợ
ậ
i nhu n
D. t ng chi phí s n xu t và l
ượ
ệ
ể
c bi u hi n thông qua
ị ủ Câu 92. Giá tr c a hàng hóa đ
ổ ị A. giá tr trao đ i
ị ử ụ
B. giá tr s d ng
ả
ấ C. chi phí s n xu t
D. hao phí lao đ ngộ
ủ
ự
ạ
ậ
ị
Câu 93. Theo quy đ nh c a pháp lu t, vi ph m hình s là hành vi
ể
ộ
ưở
ả
ắ ng quy t c qu n lí.
A. nguy hi m cho xã h i.
ả B. nh h
ụ
ệ
ổ
ệ
ộ
C. thay đ i quan h công v .
D. tác đ ng quan h nhân thân.
ế ạ
ứ
ề
ẩ
ả
ọ
ộ
ượ ự c t
do nghiên c u, ch t o ra các s n ph m khoa h c là n i dung quy n
Câu 94. Công dân đ
ạ
ỉ
ị
ệ
A. sáng t o.
B. phán xét. C. ch đ nh.
ạ D. đ i di n.
ọ
ề
ườ
ạ ọ
ể
ẳ
ượ ọ ở c h c
các tr
ể ệ ng cao đ ng, đ i h c thông qua tuy n sinh là th hi n
Câu 95. M i công dân đ u đ ọ ề ộ n i dung quy n h c
ế
ạ
ự
ế
ị
A. không h n ch .
B. tr c tuy n
ỉ C. theo ch đ nh.
D. liên thông.
ướ
ặ
ệ
t khó khăn là th
ể
c luôn quan tâm h tr v n đ i v i vùng sâu, vùng xa, vùng đ c bi ề
ỗ ợ ố ữ
ố ớ ộ ề
ệ
ẳ
Câu 96. Nhà n ộ hi n n i dung quy n bình đ ng gi a các dân t c v
ế
ưỡ
ề
.
ng.
A. kinh t
B. tín ng
C. truy n thông.
D. tôn giáo.
ơ ở
ề
ả
ướ
ộ ủ
ượ
c và xã h i c a công dân không đ
ự c th c
ph m vi c s , quy n tham gia qu n lí nhà n ơ ế
ệ
Ở ạ Câu 97. hi n theo c ch
ả
ể
t.ế
A. dân qu n lí.
B. dân bàn. C. dân ki m tra.
D. dân bi
ụ
ữ
ệ
ả
ộ
ườ
ng ?
ủ Câu 98. M t trong nh ng m c tiêu tiêu c a chính sách tài nguyên và b o v môi tr
ả ồ
ạ
ọ A. B o t n đa d ng sinh h c
ủ ộ
ừ
ệ
ễ
ả
ặ
ườ
ng
B. Ch đ ng phòng ng a, ngăn ch n ô nhi m, c i thi n môi tr
ỉ ệ
ệ ộ
ủ ừ
ả
ự ậ che ph r ng, b o v đ ng th c v t
C. Tăng t l
ệ ố
ự
ử
ấ
ả D. Xây d ng h th ng x lí ch t th i
ữ
ộ
ươ
ướ
ủ
ệ
ả
ườ
ng h
ng tiêu c a chính sách tài nguyên và b o v môi tr
ng là
Câu 99: M t trong nh ng ph
ườ
ụ
ứ
ự
ệ
ệ
ả
ườ
ng xuyên giáo d c, xây d ng ý th c trách nhi m b o v môi tr
ng.
A. th
ế ố
ự
ệ
B. xây d ng n p s ng v sinh
ệ
ả
ạ
ẩ
ầ
ườ
ng
C. đ y m nh phong trào qu n chúng nhân dân tham gia b o v môi tr
ệ
ả
ườ
ng
D. ban hành các chính sách b o v môi tr
ậ ấ
ữ
ề
Câu 100. Công dân không làm nh ng đi u mà pháp lu t c m là
ủ
ậ
ậ ụ
A. tuân th pháp lu t.
B. v n d ng chính sách.
ử ụ
ậ
ự
ệ
C. s d ng pháp lu t.
D. th c hi n chính sách.
ậ
ươ
ệ
ể
ả
ệ
ng ti n đ công dân b o v
Câu 101. Pháp lu t là ph
ợ
ợ
ấ ả
ễ
ủ i ích h p pháp c a mình.
t c các nghi l
tôn giáo.
ề A. quy n và l
B. t
ọ ậ
ủ
ề
ị
ị
C. m i t p quán c a vùng mi n.
ộ ủ D. đ a v xã h i c a toàn dân.
ể
ế
ọ
ườ
ể
ạ
ộ
ả ng không đ i mũ b o hi m là vi ph m
ề Câu 102. H c sinh đi u khi n xe mô tô đ n tr
ự
A. hành chính. B. dân s .
ế C. quy ch .
D. công v .ụ
ơ ả ủ
ể ệ ở
ữ
ậ
ặ
ộ
tính
ư Câu 103. M t trong nh ng đ c tr ng c b n c a pháp lu t th hi n
ứ
ặ
ị
ả
ẽ ề ặ A. xác đ nh ch t ch v m t hình th c.
ậ ộ ộ B. b o m t n i b .
ị
ướ
ể
ổ
ế ộ
ề
ng t ng th .
C. bao quát, đ nh h
D. chuyên ch đ c quy n.
ượ
ầ ử
ự
ệ
ườ
ề c th c hi n quy n b u c trong tr
ợ ng h p đang
Câu 104. Công dân đ
ả ả
ấ
ạ
A. công tác ngoài h i đ o.
B. ch p hành hình ph t tù.
ị ướ
ề
ự
ấ
c quy n công dân.
C. b t
ự D. m t năng l c hành vi dân s .
ủ ề
ậ ề
ủ
ọ
ị
ượ ứ
ử
ộ ồ c ng c vào H i đ ng
ể ệ
ề
ấ
ệ Câu 105. M i công dân đ đi u ki n theo quy đ nh c a pháp lu t đ u đ ẳ nhân dân các c p là th hi n bình đ ng v
ề
ụ
ậ
ổ
A. quy n.
ệ B. trách nhi m.
C. nghĩa v .
D. b n ph n.
ề ỗ ở
ề
ả
ạ
ấ
ạ
ự
ườ
ể
khi t
ý vào nhà ng
i khác đ
Câu 106. Công dân không vi ph m quy n b t kh xâm ph m v ch
ậ ắ ụ ỏ
ạ
t v h a ho n.
A. d p t
ứ ộ ộ B. thăm dò tin t c n i b .
ồ ạ ị ấ ộ
ị ả
ế
ẩ
ấ
C. tìm đ đ c b m t tr m.
D. ti p th s n ph m đa c p.
ướ
ọ ậ ủ
ộ
ề i đây không thu c quy n h c t p c a công dân?
ộ Câu 107. N i dung nào d
ự ủ
ọ
ọ ằ
ứ
ề
ề A. H c theo s y quy n
B. H c b ng nhi u hình th c khác nhau.
ọ ấ ứ
ề
ợ
ọ ừ ấ
ế th p đ n cao
C. H c b t c ngành, ngh nào phù h p.
D. H c t
ướ
ủ ươ
ố ộ
ố ở
ả
ố
c ta đang có ch tr
ng gi m t c đ tăng dân s , b vì tăng dân s
ả Câu 108. Đ ng và Nhà n
ưở
ớ ự
ể
ế
ộ ủ
ướ
ng t
i s phát tri n kinh t
, văn hóa, xã h i c a nhà n
ả A. nh h
ưở
ấ ướ
ệ
ế
ng đ n quá trình công nghi p hóa đ t n
ả B. nh h
ưở
ế
ố
ng đ n an ninh qu c phòng
ả C. nh h
ưở
ế
ị
ng đ n chính tr , kinh t
ế ủ ấ ướ c a đ t n
c
ả D. nh h
ư ợ
ố ướ
ụ
ủ
ố
ể
c ta đ
Câu 109. M c tiêu phân b dân c h p lí c a chính sách dân s n
ế ạ
ủ ừ
ề
ề A. khai thác ti m năng và phát huy th m nh c a t ng vùng, mi n
ữ
ự
ệ
ả
ộ
B. gi m s chênh l ch lao đ ng gi a các vùng
ế ậ
ư
ạ
ị ớ C. h n ch t p trung đông dân c vào đô th l n
ừ ở
ả
ộ
ị thành th
D. gi m lao đ ng th a
ạ ủ
ệ
ườ
ự
ể
ệ
ẹ
ý ki m tra đi n tho i c a con và phát hi n con trai th
ư
ơ
ữ
ệ
ậ
ạ
nên đã đ a cho ch ng xem. Ch ng ch gi n d đánh con và đ p nát đi n tho i đó. V
ạ ắ ng xuyên nh n tin h n b n ợ
ề
ạ
ồ
ồ ủ
ướ
ị Câu 110. Ch T t ệ ử ồ đi ch i đi n t ị ch ng ch T đã vi ph m quy n nào d
ị ậ i đây c a công dân?
ượ ả
ệ
ệ
ạ
ả
ậ
A. Đ c b o đ m an toàn và bí m t đi n tho i, đi n tín
ề ứ
ả
ấ
ạ
ỏ
B. B t kh xâm ph m v s c kh e.
ề
ả
ấ
ả
ạ
C. B t kh xâm ph m v tài s n.
ậ ả
ộ ề
ượ
ự
ẩ
D. Đ c pháp lu t b o h v danh d , nhân ph m.
ặ ệ ố
ề ế
ắ i dân v k ho ch l p đ t h th ng loa
ươ
ự
ổ ứ ấ ch c l y ý ki n c a ng ộ ệ
ế ủ ề
ườ ủ
ạ ủ
ướ
Ủ Câu 111. y ban nhân dân xã Y t ở ị đ a ph phát thanh
ng là th c hi n n i dung quy n dân ch nào d
i đây c a công dân?
ả
ướ
ủ ộ
ể
ố
c và xã h i.
A. Tham gia qu n lí nhà n
ộ B. Ch đ ng ki m toán ngân sách qu c gia.
ộ ậ
ự
ậ
ế C. Đ c l p phán quy t.
D. T do ngôn lu n.
ế
ộ ố
ượ
ừ
ợ
ị
ế c m t s bí quy t kinh doanh t
ướ
ủ
ạ
ộ
ị
i danh nghĩa c a công ty này. Ch L đã vi ph m n i dung nào d
công ty Z, ch L đã tìm cách h p pháp ướ i
ậ ồ ơ ồ ự ở ơ ở m c s riêng d ủ
Câu 112. Sau khi ti p c n đ hóa h s r i t ẳ ề đây c a quy n bình đ ng trong kinh doanh?
ự ủ
ủ ộ
ế
A. T ch đăng kí kinh doanh
B. Ch đ ng liên doanh, liên k t.
ổ ế
ậ
ộ ậ
C. Ph bi n quy trình kĩ thu t.
D. Đ c l p tham gia đàm phán.
Ủ
ự
ứ
ế
ấ
ị
ướ
ứ
ậ
ệ ậ Câu 113. y ban nhân dân xã X c p gi y ch ng nh n đăng kí k t hôn cho anh A và ch B là th c hi n pháp lu t theo hình th c nào d
ấ i đây?
ụ
ậ A. Áp d ng pháp lu t.
ậ ụ B. Giáo d c pháp lu t
ủ
ổ ế
ậ
ậ C. Tuân th pháp lu t.
D. Ph bi n pháp lu t.
ả ỏ
ườ
ứ
ề
ấ
ồ
ng đ t đai sau gi ả
ề ầ ắ
ệ Ủ
ạ
ố
ớ ằ ả
ố ệ
ủ
ẫ
ẩ
ề ồ ả
ữ ệ Ủ
ướ
ủ
ề
ạ
ầ i t a, ông B nhi u l n yêu c u Câu 114. Do không hài lòng v i m c ti n b i th ử ượ ặ c g p lãnh đ o xã Y. Cho r ng ông B c tình gây r i, b o v y ban nhân dân xã đã m ng ch ivà đ ổ ả đu i ông v nên gi a hai bên x y ra mâu thu n. B o v đã đánh ông B gãy tay và đ y xe máy c a ông ố xu ng h . B o v y ban nhân dân xã Y không vi ph m quy n nào d
i đây c a công dân?
ể
ề
ả
ấ
ạ
ộ ề
ượ
A. B t kh xâm ph m v thân th .
ự ậ ả B. Đ c pháp lu t b o h v danh d .
ộ ề ứ
ậ ả
ượ
ỏ
ề
ấ
ạ
ả
ả
C. Đ c pháp lu t b o h v s c kh e.
D. B t kh xâm ph m v tài s n.
ả
ở
ị
ộ ườ
ồ
. Khi em trai i em m nh đ t đó dù ch ng ch không tán thành. Bác sĩ H
ừ ế ồ i v ch ng ng
ấ ế c th a k riêng m t m nh đ t k bên ngôi nhà gia đình ch đang ạ ợ ấ ả ẳ
ị ướ
ệ
ượ Câu 115. Bác sĩ H đ ặ ế k t hôn, bác sĩ H t ng l ề ạ không vi ph m quy n bình đ ng hôn nhân và gia đình trong quan h nào d
i đây?
ả
A. Tài s n.
B. Kinh doanh. C. Nhân thân. D. Giám h .ộ
ề
ể
ượ ẩ
ườ
ườ
t u đâm vào ng
i đi đ
ế ng khi n h t
ọ ử
ướ
ả
ị
Câu 116. Sinh viên T đi u khi n xe mô tô phóng nhanh v ệ vong thì ph i ch u trách nhi m pháp lí nào d
i đây?
ỉ ậ
ự A. Hình s .
B. K lu t.
C. Hành chính. D. Dân s .ự
ệ
ệ ề
ể ạ
ấ
ạ
ị
ị
ộ ượ
ệ
ầ
ị
ề ế
ị ạ
ả
ị
ị
ệ t v ch T trên m ng xã h i nên ch B k l i vi c ấ ự ớ c, ch T r t b c mình. ị ị ươ ng b n, ch B đã tung tin c nhà anh C nhi m HIV khi n gia đình anh C b kì th còn anh C b ả
ướ
ậ
ạ
ị
ồ Câu 117. Phát hi n anh C đã tung tin đ n th t thi ỡ ỏ này v i ch T. Sau khi yêu c u anh C g b thông tin sai l ch v mình không đ Th ầ tr m c m. Ch B đã vi ph m pháp lu t nào d
ễ i đây?
ỉ ậ
ự A. Hình s .
B. K lu t.
C. Hành chính. D. Dân s .ự
ườ
ở ạ
ượ ẩ
ơ ằ ộ
ấ
ượ ườ c đ ộ
ế ộ
ớ ỏ
ữ
ệ
ạ
ạ
ạ
ạ t u anh K đã va ch m ườ ườ ng i đi đ ả ướ i đây ph i
Câu 118. Trên đ ng ch b n gái đi ch i b ng xe mô tô, do phóng nhanh v ề ủ ng m t chi u nên hai bên to ti ng v i nhau. Th y ng vào xe c a anh B đang đi ng ừ d ng l i dùng đi n tho i di đ ng quay video, anh K và b n gái v i vã b đi. Nh ng ai d ệ ị ch u trách nhi m hành chính?
ạ
A. Anh K và anh B. B. Anh B, K và b n gái.
ườ
ạ
i quay video.
ạ C. Anh K, b n gái và ng
D. Anh K và b n gái.
ộ
ố
ề
ể
ế
ẩ
ị
ộ
ị ổ ứ ộ ệ
ử
ệ
ầ
ấ
ố
ưở
ế
ồ ử
ữ
ệ
ậ
ợ ướ . Nh ng ai d
ộ ề
ủ
ẩ
ộ Câu 119. Giám đ c P đi u đ ng toàn b nhân viên đ n công ty X đ chu n b t ch c h i ngh khách ổ ả ạ ệ ố hàng. Cu i bu i m t nhân viên phát hi n m t đi n tho i, giám đ c P yêu c u b o v khóa c a ra vào ị ườ ọ ể ư ư ủ ồ ng phòng S ki m tra t r i cùng tr i. Ch ng nhân viên B đ n đón v nh ng b trang c a m i ng ệ ờ ắ ạ ạ ế ả ả b o v ngăn c n. L i qua ti ng l i đây đã i, hai bên quát n t, m ng ch i nhau th m t ự ậ ả ề ượ ạ c pháp lu t b o h v danh d , nhân ph m c a công dân? vi ph m quy n đ
ố
ưở
ả
ồ
ệ ng phòng S, ch ng cô B và b o v .
A. Giám đ c P, tr
ả
ồ
ệ B. Ch ng cô B và b o v .
ưở
ng phòng S.
ố C. Giám đ c P và tr
ố
ưở
ồ
ng phòng S, ch ng cô B.
D. Giám đ c P, tr
ấ ủ
ế
ệ
ề
ầ
ỏ
ồ
ị
ủ
ể
ế
ậ
ầ
ố
ử ạ
ị
Câu 120. Khi đang giúp ch ng b phi u b u c theo đ xu t c a anh thì ch A phát hi n anh D có hành vi gian l n phi u b u, ch A đã k cho b n thân c a mình là anh H và anh T nghe. V n mâu
ớ
ồ ạ
ẫ ố
ữ
ề
ậ ứ thu n v i D nên anh H l p t c đăng tin đ n th t thi ướ tin t ng ti n D. Nh ng ai d
ấ ắ ọ ệ t bôi nh D trên trang tin cá nhân, còn anh T nh n ắ ầ ử i đây vi ph m nguyên t c b u c ?
ợ ồ
ị
ợ ồ
ị
A. V ch ng ch A và anh D.
B. V ch ng ch A, anh D, H và T.
ị
ồ
ị
C. Ch A, anh D và H.
D. Ch ng ch A, anh D và H.
H TẾ ĐÁP ÁN:
ươ
Đáp án đúng là ph
ng án A
Ụ
Ậ
Ế
Ả
I CHI TI T CÁC CÂU V N D NG CAO
Ờ L I GI Câu 117.
ủ
ả
ộ
ị
ưở
ế
ạ
ọ
ự
Hành đ ng c a ch B đã gây nh h
ng nghiêm tr ng đ n gia đình anh C nên vi ph m hình s
Câu 118.
ượ ẩ
ề
ả
ạ
ắ
ướ
Anh K phóng nhanh v
t u, Anh B đi ng
ượ ườ c đ
ng 1 chi u la vi ph m quy t c qu n lý nhà n
c
Câu 119.
ử ớ
ậ
ả
ệ
ề ạ là vi ph m quy n
ệ ng phòng S, ch ng cô B và b o v qu t n t ch i b i nhau th m t ủ
ưở ậ ả
ộ ề
ự
ẩ
ố Giám đ c P, tr ượ đ
ạ ạ ồ c pháp lu t b o h v danh d nhân ph m c a công dân
Câu 120.
ắ ầ ử
ự ế
ợ ồ
ế
ẳ
ạ
ỏ
ị
ị
V ch ng ch A và ch D đã vi ph m nguyên t c b u c bình đ ng, tr c ti p và b phi u kín
Ề Ử Ố
www.thuvienhoclieu.com Đ Ề 24
Đ THI TH THPT QU C GIA 2020 MÔN GDCD ờ Th i gian: 50 phút
ủ
ủ
ể
ầ
ả
ẩ
ộ
ỏ
ộ
ườ i
Câu 1. Hàng hóa là s n ph m c a lao đ ng, có th làm th a mãn m t nhu c u nào đó c a con ng thông qua
ấ
ả
ố
ơ ở
ướ
ị
ổ ậ
ử ụ ấ ả ự
i đây?
ư Câu 2. Quy lu t giá tr yêu c u s n xu t và l u thông hàng hóa ph i d a trên c s nào d
ấ
ườ ả i s n xu t. ấ ế ể ả t đ s n xu t ra hàng hóa. ể ả
ờ ờ ờ ờ
ể
A. quá trình s n xu t. B. quá trình s d ng. C. trao đ i mua – bán D. phân ph i – c p phát ấ ầ ả ệ ủ ộ A. Th i gian lao đ ng cá bi t c a ng ộ ầ ộ B. Th i gian lao đ ng xã h i c n thi ộ ộ ố C. Th i gian lao đ ng xã h i t ộ ố ộ D. Th i gian lao đ ng xã h i t ạ
ấ i đa đ s n xu t ra hàng hóa. ấ i thi u đ s n xu t ra hàng hóa. ồ ưỡ
ể ả ự
ệ
ng nhân tài” là
Câu 3. Vi c “ nâng cao dân trí, đào t o nhân l c, b i d
ụ
ể
ạ
ng h
ng phát tri n giáo d c và đào t o.
ụ ủ ướ ủ
ụ
ạ
ủ
ụ
ạ
ượ
ạ ệ A. nhi m v c a giáo d c và đào t o. ụ ươ B. ph ụ C. m c tiêu c a giáo d c và đào t o. D. ý nghĩa c a công tác giáo d c và đào t o. ư
ạ ạ
c xem là
Câu 4. Trong s n xu t và l u thông hàng hóa, c nh tranh lành m nh đ
ng t
ướ
ố
ả
ụ ủ
ả
c và nhân dân ta, trong đó nòng c t là
ề
ộ ộ
ồ
ứ
ậ
ả ấ ố ơ ả c b n. A. nhân t ế ự ộ . B. đ ng l c kinh t ấ ế ệ ượ t y u. C. hi n t ọ ơ ở D. c s quan tr ng. ệ ố ệ ổ Câu 5. B o v T qu c là nhi m v c a toàn Đ ng, Nhà n ệ ả ộ A. Đáng c ng s n Vi t nam. ấ B. chính quy n các c p và nhân dân. ả ướ C. Quân đ i nhân dân và nhân dân c n c. D. Quân đ i nhân dân và công an nhân dân. ệ ạ ồ ấ ể
ệ ố
ự
ể
Câu 6. Gia đình bà A coi tr ng tiêu là công vi c t o ngu n thu nh p chính nên tìm cách nghiên c u và ệ ỗ ợ h tr cho cây tiêu phát tri n đ tăng năng su t. Theo em, gia đình bà A đã th c hi n t t trách nhi m ệ ủ c a mình trong vi c ứ
ệ
ứ
ệ ấ ạ
ạ ấ
ủ ậ
ả
ọ
ề ụ ọ ậ
ộ ọ ấ
ả
ả
ặ
ậ A. nh n th c đúng v tính khách quan c a công nghi p hóa, hi n đ i hóa. ế B. ti p thu và ng d ng khoa h c kĩ thu t vào s n xu t, t o năng su t cao. ườ C. th ng xuyên h c t p, nâng cao trình đ h c v n, chuyên môn. ự D. l a ch n nghành ngh , m t hàng s n xu t có kh năng c nh tranh cao.
ọ ườ
ấ ệ
ọ
ộ
ườ
ề ề ế
ứ
ử
ẽ
ề
ệ
ọ
i lôi kéo, kích đ ng ng ướ
ộ i dân ợ i đây mà em cho là phù h p
ạ ườ ờ Câu 7. Trên đ ng đi h c v , B tình c phát hi n m t nhóm ng ế khi u ki n chính quy n xã. N u là B, em s ch n cách ng x nào d nh t?ấ
ệ ủ
ệ
ủ
i đó.
ữ ổ ớ ạ ệ
ế
i có trách nhi m bi
ả A. Không quan tâm vì đây không ph i là vi c c a mình. ả ườ B. Ngăn c n vi c làm c a nh ng ng ự ệ C. Đem s vi c đó trao đ i v i b n bè. t. D. Báo cho ng ỏ ớ ẽ
ườ ệ
ọ ể ự
ệ
ả
ệ
Câu 8. Em s làm vi c nào sau đây khi ra kh i l p h c đ th c hi n chính sách tài nguyên và b o v môi tr
ế ạ
ế ế ị ệ
ườ ng? ắ A. S p x p l ắ ế C. T t h t các thi
i bàn gh cho ngay ng n. t b đi n.
ắ B. Khóa các c a ra vào. ử ử ổ D. Đóng các c a s .
ả
ấ
ấ
ả
ấ Câu 9. Pháp lu t mang b n ch t giai c p và b n ch t
B. chính tr .ị D. văn hóa.
ệ
ằ
ự c b o đ m th c hi n b ng
ả c.
ộ
ườ
ả ừ
ạ
i tham gia giao thông ph i d ng l
i khi đèn đ
ỏ
ể ệ
ọ ậ
ủ
ậ A. xã h i.ộ .ế C. kinh t ậ ượ ả Câu 10. Pháp lu t đ ướ ề ự A. quy n l c nhà n ề ự ị B. quy n l c chính tr . ế ề ự C. quy n l c kinh t . ộ ề ự D. quy n l c xã h i. ậ Câu 11. Lu t giao thông đ ặ là th hi n đ c tr ng nào d
ị ng b quy đ nh m i ng i đây c a pháp lu t?
ườ ư ướ ộ ề ự ắ A. Tính quy n l c, b t bu c chung. ổ ế ạ B. Tính quy ph m ph bi n.
ị
ẽ ề ặ
ứ
ặ C. Tính xác đ nh ch t ch v m t hình th c. ấ ố D. Tính th ng nh t. ị ơ ở
ủ
ở ử
ẩ
ề
ậ ề ấ
ể ệ
ủ
ậ
ậ
ệ c c quan có th m quy n ch p thu n. Vi c làm c a ông N th hi n pháp lu t là ph
ệ
ả
ự
ề ủ
ạ Câu 12.Trên c s quy đ nh c a pháp lu t v kinh doanh, ông N đã đăng kí m c a hàng bán hàng t p ươ ượ ơ hóa và đ ng ể ti n đ công dân ấ A. s n xu t kinh doanh. ề ề ự do hành ngh . B. có quy n t ự ề ọ do l a ch n nghành ngh . C. t ệ ự D. th c hi n quy n c a mình.
ạ
ạ
ắ
ậ
ươ
i đây?
Câu 13. Vi ph m hành chính là hành vi vi ph m pháp lu t, xâm ph m các quy t c nào d
ả
ạ ướ A. Qu n lí nhà n c. B. An toàn lao đ ng.ộ ồ ế ợ C. Kí k t h p đ ng. ướ ụ D. Công v nhà n
c.
ụ
ổ ứ
ậ
ả
ị
ch c ph i gánh ch u h u qu b t l
ả ấ ợ ừ
i t
ướ
Câu 14. Trách nhi m pháp lí là nghĩa v mà các cá nhân, t hành vi nào d
ậ
ậ
ế ế
ế
ạ
ệ i đây? ẩ A. Không c n th n. ạ B. Vi ph m pháp lu t. C. Thi u suy nghĩ. D. Thi u k ho ch.
ứ
ự
ệ
ậ
ướ
i đây?
Câu 15. Cá nhân đăng kí kinh doanh là th c hi n pháp lu t theo hình th c nào d
ụ
ử ụ
ậ A. Áp d ng pháp lu t. ậ ủ B. Tuân th pháp lu t. ậ C. S d ng pháp lu t. D.Thi hành pháp lu t.ậ
ạ ứ
ị ổ
ỏ ớ
ẫ
ọ
i 15%.
ủ
ạ
ớ Câu 16. Do mâu thu n cá nhân mà 2 h c sinh l p 12 đón đánh N làm N b t n h i s c kh e t Hành vi c a 2 h c sinh trên là vi ph m
ủ
ừ
ạ
ị
ọ A. dân s .ự B. hành chính. C. hình s .ự ỉ ậ D. k lu t. ừ
ề
ệ ạ ề
ộ ố ề
ờ ề
ỗ
ể ị ả ả
ề ợ
ướ
ệ
ị Câu 17. B v a đi u khi n xe máy v a nghe đi n tho i nên đâm vào xe máy c a A làm A b ngã, xe b ỏ h ng nhi u ch . B b c nh sát giao thông ph t ti n và đ ng th i đ n bù cho A m t s ti n. Trong ườ tr
ng h p này B ph i ch u trách nhi m pháp lí nào d
ồ i đây?
ỉ ậ
ị ự ự A. Hình s và dân s . ự B. Dân s và k lu t. ỉ ậ C. K lu t và hành chính. D. Hành chính và dân s .ự ượ
ọ
ề
ề
ủ
ự
ụ
ệ
ả
ị
ậ
ể
c h ẳ
ng quy n và ph i th c hi n nghĩa v theo quy đ nh c a pháp ề
ưở Câu 18. M i công dân đ u đ ệ lu t là bi u hi n công dân bình đ ng v ề ề
ụ A. quy n và nghĩa v . ệ B. quy n và trách nhi m. ệ ụ C. nghĩa v và trách nhi m. ệ D. trách nhi m pháp lí.
ể ệ ự
ợ ồ
ề ọ
ề
ể
ệ
ẳ
ặ
ạ
Câu 19. V ch ng t o đi u ki n cho nhau phát tri n v m i m t là th hi n s bình đ ng trong
ả
ắ ự
ự
ệ
ẳ
ộ
ồ
ả
do, t
nguy n, bình đ ng là
ệ A. quan h tài s n. ệ B. quan h nhân thân. ị ệ C. quan h chính tr . ộ ệ D. quan h xã h i. ế ợ ẳ
ể
ộ
ồ
ệ
ộ
ộ
ẳ không thu cộ n i dung bình đ ng trong hôn nhân và gia đình?
ả
ẹ
ệ Câu 20. Vi c giao k t h p đ ng lao đ ng ph i tuân theo nguyên t c t ệ ủ bi u hi n c a bình đ ng ợ A. trong giao kêt h p đ ng lao đ ng. ế B. trong tìm ki m vi c làm. ử ụ ứ ự C. trong t do s d ng s c lao đ ng. ệ ề ề D. v quy n có vi c làm. ướ ệ i đây Câu 21. Quan h nào d ộ ệ A. Quan h dòng t c. ệ B. Quan h tài s n. ệ C. Quan h nhân thân ệ ữ D. Quan h gi a cha m và con cái. ộ
ơ
ượ
ả ươ c tr l ẳ
ự
ữ
ẳ
ậ
ậ
ớ
ộ ơ Câu 22. Anh A là cán b có trình đ chuyên môn cao h n anh B nên đ ng cao h n anh B. ẫ ặ M c dù v y, gi a anh A và anh B v n bình đ ng v i nhau. V y đó là bình đ ng trong lĩnh v c nào ướ d
i đây?
ế
ệ
ộ
A. Trong lao đ ng.ộ B. Trong tìm ki m vi c làm. ệ C. Trong th c hi n quy n lao đ ng. ề ươ D. Trong nh n ti n l
ề ng.
ề
ặ
ộ ể ệ
ả ế
ộ ị
ượ
ề
ề
ễ
ả
ờ
ự ậ ệ ề
Câu 23. Vì đi u ki n kinh doanh khó khăn, c 2 công ty A và B kinh doanh cùng m t m t hàng trên cùng m t đ a bàn đ u đ c mi n gi m thu trong th i gian 1 năm. Đi u này th hi n quy n bình ướ ẳ đ ng nào d
ế . ộ
i đây? ẳ ẳ ẳ ẳ
ụ ụ ố ớ ụ ụ
ề ề ề ề
A. Bình đ ng v nghĩa v trong kinh t B. Bình đ ng v nghĩa v đ i v i xã h i. C. Bình đ ng v nghĩa v trong kinh doanh. D. Bình đ ng v nghĩa v công dân.
ế
ữ ế ủ
ể ệ
ề
ề
ẳ
ề
t c a mình là th hi n quy n bình đ ng v lĩnh
Câu 24. Các dân t c có quy n dùng ti ng nói, ch vi ự v c nào d
ộ ướ i đây? .ế A. Kinh t B. Chính tr .ị C. Văn hóa, giáo d c.ụ D. Phong t c t p quán.
ỉ ệ
ị
ợ
ườ
ể ố
ộ
ơ
ệ
c ta quy đ nh t l
thích h p ng
i dân t c thi u s trong các c quan dân c
ử
ể ệ
ề
ụ ậ ướ ẳ
Câu 25. Vi c Nhà n ề th hi n quy n bình đ ng v
A. kinh tê. B. chính tr .ị C. văn hóa. D. giáo d c.ụ
ị
ỏ
ố ị
ệ
ế
ể
ị
ị ấ
ồ t ngăn c n ch l y ch ng
c ch H h i ý ki n đ kêt hôn, ông K là b ch H đã k ch li ề ủ
ạ
ẳ
ả Câu 26. Khi đ khác tôn giáo v i gia đình mình. Hành vi này c a ông K đã xâm ph m quy n bình đ ng
ị
ng.
ữ ữ
ượ ớ ươ A. gi a các đ a ph ộ B. gi a các giáo h i.
C. gi a các tôn giáo. D. gi a các gia đình.
ữ ữ ố ớ
ị
ạ
ặ
ả
i qu tang ho c đang b truy nã thì
Câu 27. Đ i v i ng
ề
ề
ề
ắ
ắ
ớ
ượ
ự
ườ
ợ
ề ệ
ủ
ệ c th c hi n trong tr
ng h p
ộ ườ i đang ph m t ề ắ ớ A. công an m i có quy n b t. ắ B. ai cũng có quy n b t. ớ ơ C. c quan đi u tra m i có quy n b t. ổ ở ườ ủ i đ 18 tu i tr lên m i có quy n b t. D. ng ể ệ ư ệ Câu 28. Vi c ki m soát th tín, đi n tho i, đi n tín c a cá nhân đ ạ ơ ế ủ ế ị
ủ ơ
ướ
ề
ẩ
c có th m quy n.
ạ A. có ý ki n c a lãnh đ o c quan. B. có quy t đ nh c a c quan nhà n C. có tin bao c a nhân dân. D. có nghi ng ch a thông tin không lành m nh.
ỏ ủ
ườ
ạ ế ứ
ạ
i đây là xâm ph m đ n s c kh e c a ng
i khác?
ươ
ng tích.
i.
ề ượ
ậ ả
ộ ề
ự
ẩ
c pháp lu t b o h v danh d , nhân ph m?
ị ặ
i khác trên Facebook. i khác.
ủ ờ ứ ướ Câu 29. Hành vi nào d ườ i gây th A. Đánh ng ườ ự ệ i. B. T ti n băt ng ữ ườ ự ệ ng C. T ti n giam gi ườ ọ i. D. Đe d a đánh ng ạ ướ i đây xâm ph m quy n đ Câu 30. Hành vi nào d ộ ọ ạ A. Phê bình b n trong cu c h p. ề ườ ấ B. B a đ t, tung tin x u v ng ườ ặ ướ ạ c m t ng C. Chê bai b n tr ạ ự ọ ạ D. Trêu ch c b n làm b n b c mình. ậ
ề
ử
ướ
ạ
ờ
ố
ớ
. Ông K đã xâm ph m t
ề i quy n nào d
Câu 31. Công ty A ch m thanh toán cho ông K ti n thuê văn phòng, ông K đã khóa trái c a văn phòng ố ệ làm vi c, nh t 4 nhân viên Công ty trong đó su t 3 gi i đây ủ c a công dân?
ộ ề
ậ ả
ả
ề ứ
ạ ỏ
c pháp lu t b o h v tính m ng. c b o đ m an toàn v s c kh e.
A. Quy n đ B. Quy n đ ể C. Quy n b t kh xâm ph m v thân th . D. Quy n b t kh xâm ph m v ch
ị
ề ề ỗ ở . ộ ẻ ộ ẽ
ử ự
ườ
ướ
ợ
ng h p này, em s khuyên hai anh cách x s nào d
ế t nên làm ớ i đây cho phù h p v i
ề ượ ề ượ ả ạ ả ấ ề ạ ả ấ ề ắ ượ Câu 32. Anh P và anh V b t đ c m t k tr m đang b truy nã. Hai anh lúng túng không bi ợ ế gì ti p theo. Trong tr pháp lu t?ậ
ử
ấ
ượ
ố ộ
ộ ồ
ề ứ
ử ạ
ể
ộ ợ A. Đánh tên ăn tr m m t tr n cho s . ứ ộ B. Ch i tên ăn tr m m t h i cho bõ t c. ậ ả C. L p biên b n, trói l ả ề ơ D. Gi ủ
ầ ổ ở
c quy n ng c đ i bi u Qu c h i và H i đ ng nhân
ộ ậ ộ ồ ạ i. i v c quan công an g n nh t. Câu 33. Công dân đ bao nhiêu tu i tr lên đ dân?
ủ ủ ủ ủ
ổ A. Đ 21 tu i. ổ B. Đ 20 tu i. ổ C. Đ 19 tu i. ổ D. Đ 18 tu i. ầ ử
ể ệ
ỗ ử
ề
ộ
ớ
ị
ắ ầ ế Câu 34. Khi b u c , m i c tri đ u có m t lá phi u v i giá tr ngang nhau là th hi n nguyên t c b u cử
A. bình d ng.ẳ
ướ
ự
ề
ệ
ả
ướ
ộ ủ
i đây là th c hi n quy n tham gia qu n lí Nhà n
c và xã h i c a công
ổ B. ph thông. C. công b ng.ằ D. dân ch .ủ ệ Câu 35. Vi c làm nào d dân?
ạ ị
ươ
ể
ế ấ
i đ a ph
ng.
ể ộ
ự ệ
ọ
ạ ầ ườ ng. ườ ng h c.
ộ ồ
ị
ế A. Phát bi u và bi u quy t xây d ng k t c u h t ng t ữ B. Phát đ ng phong trào gi gìn v sinh môi tr ậ ề C. Tuyên truy n pháp lu t giao thông trong tr ạ ộ ủ D. Tham gia ho t đ ng ng h đ ng bào b thiên tai. ườ
ườ
ế
ả
ẫ
ng m u giáo xã X, em th
ở ầ g n tr ầ
ề ố
ỏ
ng xuyên ch ng ki n b o m u đánh các em ủ
Câu 36. Nhà M nh . Theo em, M c n làm gì đ th c hi n quy n t
ứ cáo c a công dân?
ệ ệ
ớ
ẫ ể ự ủ ế t.
ệ
Ủ
A. Báo ngay cho cô giáo ch nhi m l p. ạ B. Báo cho b n bè cùng bi ủ ị Ủ C. Báo cho ch t ch y ban nhân dân huy n. D. Báo cho y ban nhân dân xã X.
ơ ở
ề
ề
ả
ợ
ệ ộ
ộ
ọ ấ ứ ệ ủ Câu 37. Vi c công dân h c b t c nghành ngh nào phù h p v i s thích, kh năng và đi u ki n c a ủ mình là m t trong các n i dung c a
c phát tri n c a công dân.
ể ủ do c a công dân.
ề ủ
ế ả ế
ể ư
ậ
do tìm tòi, nghiên c u đ đ a ra các phát minh, sáng ch , c i ti n kĩ thu t là
ể
ủ
ứ i đây c a công dân?
ọ ậ ủ ề A. quy n h c t p c a công dân. ề ượ B. quy n đ ề ự C. quy n t ề ự D. quy n l a ch n ngành ngh c a công dân. ề ề ề ề ề ề
ữ
i trong các kì thi h c sinh gi
ị ẳ
ố
ọ ề
ườ
ể
ả ạ ạ ọ
ủ ọ ượ ự c t Câu 38. Quy n đ ướ ệ bi u hi n quy n nào d ạ A. Quy n sáng t o. ọ ậ B. Quy n h c t p. C. Quy n suy nghĩ. ể D. Quy n phát tri n. ể ế ố ế ượ ư đ
ể ệ ng Đ i h c là th hi n quy n nào d
ỏ i ướ i
ọ c u tiên tuy n th ng vào các tr
ủ
ế c khuy n khích.
ọ ậ
ề ượ ề ề ượ ề ượ ư
ạ ọ Câu 39. Quy ch tuy n sinh Đ i h c quy đ nh nh ng h c sinh đ t gi qu c gia và qu c t đây c a công dân? A. Quy n đ B. Quy n h c t p. C. Quy n đ D. Quy n đ
ừ
ệ
ạ ọ ề
ằ ồ
ọ ậ
ọ ậ
ể ẫ
ữ
ớ
ả
ơ ộ ọ
ấ ấ
ố ờ
ọ ng xuyên, h c su t đ i.
ể c phát tri n. c u tiên. ể Câu 40. Trong kì tuy n sinh v a qua, V không trúng tuy n vào đ i h c nên đã cho r ng mình không ự ế ề ượ c th c hi n quy n h c t p n a. Còn X thì nói V v n có quy n h c t p. Em đ ng ý v i ý ki n đ ướ i đây? Vì sao? nào d ề ề ẫ ẫ
ọ ậ ủ ọ ậ ủ ề ề
ọ ậ ọ ậ
ứ ọ A. Quy n h c t p c a V đã ch m d t vì V không còn kh năng h c. ứ B. Quy n h c t p c a V đã ch m d t vì V không còn c h i h c. ể ọ C.V v n có quy n h c t p vì có th h c th ướ D. V v n có quy n h c t p vì không ai t
ườ ề ủ c quy n c a mình.
ĐÁP ÁN
CÂU ĐA CÂU ĐA
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 C B A B D B D C A A B D A B C C D A B A 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 A C C C B C B B A B C D A A A D A A C C
Ề Ử Ố
www.thuvienhoclieu.com Đ Ề 26
Đ THI TH THPT QU C GIA 2020 MÔN GDCD ờ Th i gian: 50 phút
Ế
́ ̣
́ ́ ̀ ự ̣ ̉ ̣ ̣ ̣
̀ ̀ ̃ ́ ư ự ̣ ̣ ̣ ̉
̀ ́ ̀ ơ ươ ượ ̣ ̉ ̉ ̣ ự c bao đam th c hiên băng ̀ ̀ ́ c ban hanh va đ
̀ ươ ́ c.
̀ ̀ ̀ ́ ̉ ư ươ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ng.
ử ự ượ c hinh thanh theo điêu kiên cu thê cua t ng đia ph ủ ́ ặ ̀ ậ
ệ
ề ề ự ắ
́ ộ ươ ự ả ằ ề ự ủ ả ̣ ̀ ́ ệ c ban hành và đ m b o th c hi n b ng quy n l c c a Nha n ́ ươ c
̀ ư ̣ ̉ ̣
́ ộ Ậ I. NH N BI T ̀ Câu 1. Phap luât la ́ ̀ ̀ ́ A. hê thông cac văn ban va nghi đinh do cac câp ban hanh va th c hiên . ́ B. nh ng luât va điêu luât cu thê trong th c tê đ i sông. ̀ ́ ́ ử ự C. hê thông cac quy tăc s x chung do nha n ̀ ự quyên l c nha n ́ D. hê thông cac quy tăc s x đ ư Câu 2. Đ c tr ng nào sau đây là c a pháp lu t? ạ A. Tính hi n đ i. B. Tính nhân văn. ố C. Tính truy n th ng. D. Tính quy n l c, b t bu c chung. ̀ Câu 3. Phap luât do Nha n ́ ̀ la đăc tr ng nao cua phap luât ? ̀ ự ắ A. Tinh quyên l c b t bu c chung.
ạ ̉
̀ ́ ̃ ́ ́ ́ ̣ ̣
́ ̀ ́ ̀ ự ươ ươ ̉ ̣ ̣ ̣ ̉ ̀ ̀ ng bô la s phan ̀ i đêu châp hanh luât giao thông đ
́ ̣ ̉ ̣
ư ắ
̉
̀ ̀ ́ ́ ́ ́ ́ ̣ ̣
̀ ́ ̀ ́ ̃ ̀ ̣ ̣ ̉ ̉ ̣
̣ ̣
̣
̣
ậ ệ ữ ủ ụ ạ ộ ổ ứ ở ch c tr thành
ợ ạ ứ
ự nguy n.
ậ ấ ữ ề
ử ụ
ụ ậ ợ ộ
ứ ệ ệ ẩ ứ i đây thu c hình th c áp d ng pháp lu t? ụ ự ề ướ c có th m quy n th c hi n nhi m v .
ậ ậ ả
ổ ứ ổ ứ ổ ứ ị ậ ấ ệ ệ ch c làm nh ng vi c pháp lu t cho phép. ệ ch c làm nh ng vi c pháp lu t quy đ nh ph i làm. ữ ch c không làm nh ng vi c pháp lu t c m.
ậ ố
ướ ủ ế ậ ị c theo quy đ nh c a pháp lu t.
ệ ồ ơ
c th i ch a qua x lý ra môi tr ả ử ả ướ ng. ư ử ư ệ ử ườ c th i ch a x lý ra môi tr n
ả ườ ng x ph t doanh nghi p P vì x n ề
ở ấ b t kì đ tu i nào vi ph m pháp lu t đ u b x lý nh nhau.
ị ử ư ị ạ ậ ươ ẳ ộ ổ ị ậ ề ị ề ủ ơ ơ
ủ ậ ị
ạ ạ ạ ế ệ ể ậ ́ B. Tinh quy ph m phô biên. C. Tinh nhân văn. ́ ̀ ư D. Tinh xac đinh chăt che vê hinh th c. ́ ̀ ươ ng phô, tât ca moi ng Câu 4. Trên đ ̀ ́ anh đăc tr ng nao cua phap luât? ộ A. Tinh b t bu c chung. ́ ạ B. Tinh quy ph m phô biên. C. Tinh nhân văn . ́ ư D. Tinh xac đinh chăt che vê hinh th c. ̀ ươ Câu 5. Ban B băt trôm ga cua nha ng i khac. Hanh vi cua B vi pham A. phong tuc tâp quan.́ ́ B. phap luât. c.́ươ C. quy D. nôi quy. ự Câu 6. Th c hi n pháp lu t là nh ng ho t đ ng có m c đích c a cá nhân, t hành vi ợ A. h p pháp. B. phù h p đ o đ c. C. nhân văn. ệ D. t ổ ứ ch c không làm nh ng đi u mà pháp lu t c m là Câu 7. Cá nhân, t ậ ủ A. tuân th pháp lu t. ậ B. s d ng pháp lu t. C. thi hành pháp lu t.ậ ậ ụ D. áp d ng pháp lu t. ướ ườ ng h p nào d Câu 8. Tr ơ A. C quan, công ch c nhà n ữ B. Cá nhân, t ữ C. Cá nhân, t D. Cá nhân, t Câu 9. Trong các tình hu ng sau, đâu là hành vi thi hành pháp lu t? A. Doanh nghi p đóng thu cho nhà n ặ ậ B. Anh G làm h s đăng ký thành l p công ty kinh doanh may m c. ườ ả ướ ệ C. Doanh nghi p X không x n ạ D. Công an môi tr ệ Câu 10. Bình đ ng v trách nhi m pháp lý có nghĩa là công dân ạ A. ng. B. vi ph m quy đ nh c a c quan, đ n v , đ u b h b c l ậ ị ử C. vi ph m pháp lu t cũng b x lý theo quy đ nh c a pháp lu t. ị ả ế ề t v pháp lu t thì không ph i ch u trách nhi m pháp lý. D. vi ph m do thi u hi u bi
ộ ậ ữ ườ ử ụ ộ i lao đ ng và ng
i s d ng lao đ ng v vi c làm có tr ệ ỗ ề ệ ộ ượ ệ ự ề ụ ủ ườ ề ng, đi u ki n làm vi c, quy n và nghĩa v c a m i bên trong quan h lao đ ng đ ả ọ c g i
ồ ỏ ợ
ằ ủ ề ự ậ ề ả do kinh doanh nh m
ủ ủ
ấ ủ ạ ộ
ẩ ng s n ph m.
ườ ử ụ ướ ợ ố ộ ả ẩ ng h p không đúng nào d i đây ng ộ i s d ng lao đ ng không b trí lao đ ng
ệ
ề
ộ ả ợ ng h p. ế ọ ườ ữ ề ộ
ườ ử ụ ườ ử ụ ườ ử ụ ữ ả ộ ướ ả i s d ng lao đ ng có quy n sa th i lao đ ng trong m i tr i s d ng lao đ ng không có quy n sa th i lao đ ng n vì lí do k t hôn. ề i s d ng lao đ ng không có quy n sa th i lao đ ng n vì nuôi con d i 12 tháng
ườ ử ụ ả ả ữ i s d ng lao đ ng không có quy n sa th i lao đ ng n vì lí do thai s n.
ệ ậ ạ ề ề ề ộ t Nam, quy n sáng t o là quy n
ề
ể ủ ự ề ả ẳ
ả ọ ậ ủ ệ ệ ề
c.ướ
ả Câu 11. S tho thu n gi a ng ệ ươ l là ướ ộ c lao đ ng. A. giao ộ ế B. cam k t lao đ ng. ộ ậ C. th a thu n lao đ ng. ộ D. h p đ ng lao đ ng. ả ị ữ Câu 12. Nh ng quy đ nh c a pháp lu t v b o đ m quy n t ậ ủ ề ự ả ả do ngôn lu n c a công dân. A. b o đ m quy n t ề ả ể ủ ề ự ả do v thân th c a công dân. B. b o đ m quy n t ọ ề ơ ậ ộ C. kh i d y và phát huy m i ti m năng trong xã h i. ề ơ ậ D. kh i d y và phát huy quy n dân ch c a công dân. ụ ọ Câu 13. M c đích quan tr ng nh t c a ho t đ ng kinh doanh là: ẩ ụ ả A. Tiêu th s n ph m. ậ ợ ạ i nhu n. B. T o ra l ấ ượ C. Nâng cao ch t l ả ả D. Gi m giá thành s n ph m. ườ Câu 14. Tr ữ n và làm các công vi c? ộ A. Ng ộ B. Ng ộ C. Ng tu i.ổ ộ D. Ng ủ ị Câu 15. Theo quy đ nh c a pháp lu t Vi ơ ả ủ A. c b n c a công dân. ủ ủ B. dân ch c a công dân. C. quy n phát tri n c a công dân. D. b o đ m và th c hi n quy n bình đ ng c a công dân. ủ Câu 16. H c t p là quy n và cũng là trách nhi m c a A. nhà n B. xã h iộ C. gia đình. D. công dân.
ạ ộ ệ ả ớ ườ ợ i đây là phù h p v i ho t đ ng b o v môi tr ng?
c a mình.
ứ ậ ướ ơ ở ủ ứ ị ế
ệ
ử
ữ ể II. THÔNG HI UỂ Câu 1. Hành vi nào d A. V t rác ra xa n i ố B. V t nuôi b ch t thì v t ra sông, su i. ả ể ử ả ạ C. Phân lo i rác th i đ x lí hi u qu . ấ ư ấ ộ ạ D. Chôn ch t đ c h i ch a qua x lí vào đ t. ộ ượ ẳ ề Câu 2. Quy n bình đ ng gi a các dân t c đ ộ c hi u là các dân t c
ể .
ế c u tiên phát tri n kinh t ể ệ c t o đi u ki n phát tri n. ụ c h
ọ ố ả ệ ề ụ ượ ng th văn hóa, giáo d c. c Nhà n
ộ ộ ề ữ ướ ể ệ
ướ ề ượ c và Pháp lu t tôn tr ng, b o v . ẳ ộ Vi
ế ể phát tri n kinh t ể ố ướ t Nam đ u đ ầ ư ộ
ề ế ỉ ữ c. ố ộ cho dân t c đa s . ượ ử ụ c s d ng trong giao ti p. ộ ố gìn và phát huy truy n th ng văn hóa c a dân t c đa s .
ẳ ề ữ ậ i đây th hi n quy n bình đ ng gi a các dân t c? c tham gia vào b máy nhà n ế t c a dân t c thi u s không đ ủ ố ộ ự i đây th c hi n đúng n i dung quy n bình đ ng gi a các tôn giáo?
ợ ả ườ ộ
ả ạ
ỉ ơ ở ậ ượ ướ ả
ạ ộ c nhà n ị
ợ ườ i trong tr ủ ng h p có quy t đ nh c a ề ỉ ượ ắ c b t ng
ơ ng c quan.
ộ ồ
ườ ườ i đó đang c b t ng i, khi ng
ự ề ượ ắ ộ i.
ị
ạ ộ i. ệ ạ i.
ấ ẩ ộ ạ ệ ộ i.
ể ủ ề ề ề ấ ả ạ ị
ề ị i đang b truy nã.
ắ
i trên 18 tu i m i có quy n b t ng ớ ề ạ ộ ắ ị ườ ề i đang b truy nã. ườ ề ớ i m i có quy n b t ng ổ i ch a t ng ph m t
ườ ư ừ ị i. ườ i. ề ề ẳ ấ ạ ả
ộ
ườ c b t ng ề ả ạ i qu tang. ị i đang b truy nã.
ề ạ
ộ ế ơ ể ệ ườ i ng ừ ặ i đ n c quan công an. ậ ủ ộ n n xã h i” th hi n n i dung c a pháp lu t ị i đang b truy nã. ườ i đang ph m t ộ ệ ạ các t
ự
ỏ
ệ ạ ố ể ố ượ ư A. thi u s đ ể ố ượ ạ B. thi u s đ ể ượ ưở C. thi u đ ộ D. trong m t qu c gia đ Câu 3. N i dung nào d ệ ộ ở A. Các dân t c ỉ ướ c ch quan tâm đ u t B. Nhà n ữ ế ủ C. Ti ng nói, ch vi D. Ch gi ướ ệ ng h p nào d Câu 4. Tr ộ ắ A. B t bu c ph i theo m t tôn giáo nào đó. B. Sa th i nhân viên vì không theo đ o Thiên chúa. ộ ủ ạ C. Ch có các c s tôn giáo c a đ o Ph t đ c b o h . ậ D. Các tôn giáo khác nhau đ u ho t đ ng theo quy đ nh pháp lu t. ế ị ườ Câu 5. Công an ch đ ủ ị A. Ch t ch UBND. ủ ưở B. Th tr C. Toà án nhân dân. D. H i đ ng nhân dân. ấ ỳ Câu 6. B t k ai cũng có quy n đ ệ A. th c hi n hành vi ph m t ạ ờ B. b nghi ng ph m t ự ệ C. có d u hi u th c hi n ph m t ị ự D. chu n b th c hi n hành vi ph m t ẳ Câu 7. Kh ng đ nh nào sau đây là đúng v quy n b t kh xâm ph m v thân th c a công dân? ấ ỳ ườ A. B t k ai cũng có quy n b t ng ỉ ắ ớ B. Ch có công an m i có quy n b t ng ỉ C. Ch có ng ắ ườ D. Ng ể ủ ớ Câu 8. Kh ng đ nh nào sau đây không đúng v i quy n b t kh xâm ph m v thân th c a công dân? ượ ắ i đang ph m t A. Công dân đ ắ ấ ỳ ườ B. B t k ai cũng có quy n b t ng ắ ề ớ ỉ C. Ch có công an m i có quy n b t ng ả ắ ấ ỳ D. B t k ai cũng có quy n b t và gi Câu 9. Theo em,“Ngăn ch n và bài tr trong lĩnh v c nào? ứ A. Chăm sóc s c kh e nhân dân. ự ố ố B. Xây d ng l i s ng văn minh. ự C. Xây d ng gia đình văn hóa. ộ n n xã h i. D. Phòng ch ng t
ề ủ ự ứ ử ượ ầ ử ứ c th c thi hình th c dân ch nào sau
ạ ệ ề ế
ủ ể ự ổ ứ ch c. ổ ứ ch c.
ệ ề ố cáo là
ị ị
ướ ấ ề ủ ế i đây c a công dân?
ng, tôn giáo. ồ
ẹ
ạ ủ do dân ch . ưỡ do tín ng ữ ợ ẳ ữ ẳ ượ ủ ự ố ẹ ọ
ấ ả ợ ủ ườ ế ộ ị
ụ ể c y ban nhân dân xã Q g i khám tuy n nghĩa v quân s , b m X s con i xin hoãn. N u là m t thành viên trong gia đình c a X ị ờ ể ủ ẽ ậ ợ ớ i đây phù h p v i quy đ nh c a pháp lu t?
ụ
ử ự ồ ớ ố ả ế ậ ồ
ấ ủ ề ủ ữ ế ệ
ẽ ồ ặ
ị ưở ế ị
ạ ướ ự ề ạ i quy t đ nh x lý hành vi vi ph m i đây?
.
ạ
ỏ ề ữ ừ ự ụ ự ệ ấ ỗ ỉ
ẽ ạ ị
ậ ủ ơ ạ ủ ụ
ụ
ệ
ợ ể ữ ụ ự Câu 10. Thông qua quy n b u c và ng c nhân dân đ đây? A. Gián ti p.ế ự ế B. Tr c ti p. ơ ả C. C b n. D. T do.ự Câu 11. Ch th th c hi n quy n khi u n i là A. cá nhân, t ơ B. c quan, t c.ướ C. nhà n D. công dân. ủ ể ự Câu 12. Ch th th c hi n quy n t ổ ứ ch c. A. cá nhân, t ổ ứ ơ ch c. B. c quan, t c.ướ C. nhà n D. công dân. Ấ Ụ Ậ III. V N D NG TH P ạ ố ị Câu 1. Ông N b ch H ngăn c m ch H và anh T k t hôn vì lí do hai anh ch không cùng đ o. ủ Hành vi c a ông N vi ph m quy n nào d ề ự A. Quy n t ề ự B. Quy n t ề C. Quy n bình đ ng gi a v và ch ng. ề D. Quy n bình đ ng gi a cha m và con cái. Câu 2. X đ mình v t v nên đã đ nh nh ng ướ em s có x s theo quan đi m nào d ớ A. Không đ ng ý v i gia đình vì đ y là hành vi tr n tránh nghĩa v công dân. ẽ ấ ả ệ B. Đ ng ý v i gia đình vì n u đ đi u ki n và ph i nh p ngũ anh trai s v t v . ố ẹ C. Không ý ki n vì vi c trên là c a anh, b m và nh ng thành viên khác. ế ủ ố ồ D. S đ ng ý ho c không đ ng ý theo ý ki n c a s đông trong gia đình. ử ệ ề ng công an huy n F xem xét l Câu 3. Anh B đ ngh tr ệ ậ ố ớ pháp lu t đ i v i mình. Anh B đã th c hi n quy n nào d ạ ế A. Khi u n i ố B. T cáo. ự i. C. T do đi l ư ự D. T do c trú. Câu 4. X đang th c hi n nghĩa v quân s thì b v gi a ch ng vì không ch p hành n i k lu t c a đ n v . Là b n thân c a X, em s khuyên X ự A. quay l i hoàn thành nghĩa v quân s . ỏ ự B. b nghĩa v quân s . ế ừ C. đ ng quan tâm đ n chuy n đó n a. ỏ ị ắ ấ D. l y v đ kh i b b t đi nghĩa v quân s .
ệ ạ ọ ủ ề
ự t nghi p THPT, nên H đã l a ướ ệ ề ọ ườ ọ ợ ệ ừ ọ ừ ự ng h p này, H đã th c hi n quy n nào d i đây?
ườ
ọ ậ ế ợ
ả ủ ầ ớ ả ọ ậ ớ i toán m i khác v i cách gi i c a th y giáo. Theo em,
ệ ố ươ t quy n
ậ ườ tr , ng
ắ ng xuyên có hành vi quát m ng ướ ậ ậ i gi ứ ữ ẻ ẽ ọ i đây?
ế
ụ ườ ả t vì không ph i vi c c a mình. ẻ ớ ạ i khác.
ị ớ ể ệ ề ệ ủ ể ng đ can thi p.
ườ i kinh doanh là
i tiêu dùng. i kinh doanh.
ệ ng kinh doanh.
ả ả ả ả Ậ
ườ ủ ạ ề i đánh M. Hành vi c a V đã xâm ph m quy n
ủ
ng.
do yêu đ ạ ươ ứ ạ ạ ỏ
ẩ
ươ ọ ạ ủ ng Q. Hành vi c a T vi ph m pháp
ướ ậ ả ộ ề ẫ i đây?
ệ ậ ố ọ ể ả ấ ọ ậ t nghi p THPT, A có gi y g i nh p ngũ. A tìm m i lí do đ không ph i nh p
ỉ ậ
ố ể Câu 5. Do không đ đi u ki n đ theo h c đ i h c sau khi t ệ ch n h v a h c v a làm. Trong tr ố ờ ọ ọ A. H c th ng xuyên, h c su t đ i. ề ộ B. Quy n k t h p lao đ ng và h c t p. ề ượ ể c phát tri n. C. Quy n đ ộ ạ ề ượ c sáng t o trong lao đ ng và h c t p D. Quy n đ ạ ng pháp gi Câu 6. B n K tìm ra ph ề ự ạ b n K đã th c hi n t ọ ậ A. h c t p. B. sáng t o.ạ C. phát tri n.ể D. sáng ch .ế ữ ẻ ườ ầ tr th Câu 7. Hàng xóm g n nhà em nh n gi ử th m chí đánh đ p các cháu bé. Em s ch n cách ng x nào d ư A. Coi nh không bi B. Quay phim ch p hình tung lên m ng đ chia s v i ng ươ C. Báo v i chính quy n đ a ph ạ ế D. Cùng b n bè đ n xem cho vui. ụ ủ ộ Câu 8. M t trong các nghĩa v c a ng ườ ề ợ ệ i cho ng A. B o v quy n l ườ ề ợ ủ ệ i c a ng B. B o v quy n l ả ủ C. Đ m b o uy tín c a doanh nghi p. ấ ượ ả D. Đ m b o ch t l Ụ IV. V N D NG CAO Câu 1. Do ghen ghét M yêu N, V đã thuê ng ướ i đây c a công dân? nào d ề ự ả ấ A. B t kh xâm ph m v t ấ ề ả B. B t kh xâm ph m v tính m ng, s c kh e. ậ ượ ả C. Đ c b o đ m bí m t thông tin cá nhân. ự ượ ả D. Đ c b o h v danh d , nhân ph m. Câu 2. Vì mâu thu n cá nhân, T dùng dao chém tr ng th lu t nào d A. Hình s .ự B. Hành chính. ỉ ậ C. K lu t. D. Dân s .ự Câu 3. Sau khi t ủ ngũ. Hành vi c a A là ự ạ A. vi ph m dân s . ạ ự B. vi ph m hình s . ạ C. vi ph m k lu t. ạ D. vi ph m hành chính.
ư ơ ỉ
ồ ẽ ườ i thân trong gia đình, em s làm gì?
ệ
ữ
ẳ t ph n mình.
ậ ậ ố ẫ Câu 4 . Ông B có cháu trai và cháu gái nh ng ông B ch mua đ ch i cho cháu trai nên đã d n ế ự ố ị ữ đ n s đ k gi a các cháu. Là ng ấ ệ A. K , vi c ai n y lo. B. Khuyên ông B nên bình đ ng gi a các cháu. ế C. Khuyên cháu gái nên bi ạ D. T cáo ông B đã vi ph m lu t hôn nhân và gia đình.
ế H t
ƯỚ Ấ Ẫ H NG D N CH M
Ụ Ậ V N D NG Ậ Ế CÂU NH N BI T THÔNG HI UỂ
CAO B A B B
TH PẤ B A A A A A C A
C D A D C A A C D A A D
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 C D A B B A A A A C D C B A A D
Ề Ử Ố
www.thuvienhoclieu.com Đ Ề 27
Đ THI TH THPT QU C GIA 2020 MÔN GDCD ờ Th i gian: 50 phút
́ ́ ự ̣ ượ ̉ ̣ ̣ ̀ c lam) là
̀ ̀ ử ̣ ̣ ̣
̃ ư ́ ́ ̉ ̣ ̣ ̣ B. thi hanh phap luât. D. áp dung phap luât.
̀ ̃ ́ ́ ư ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉
̀ ử ̣ ̣ ̣
̉ ư ́ ́ ̉ ư ́ ́ ̃ ́ ́ ̉ ̣ ̣ ̣ ́ Câu 1. Cac tô ch c ca nhân chu đông th c hiên quyên (nh ng viêc đ A. s dung phap luât. C. tuân thu phap luât. ̀ ́ ự Câu 2. Cac tô ch c ca nhân chu đông th c hiên nghia vu (nh ng viêc phai lam) la A. s dung phap luât. C. tuân thu phap luât. B. thi hanh phap luât. D. áp dung phap luât.
ạ ộ ữ ụ ậ
ủ ữ ở ợ ủ ị ch c. Đó là
ổ ế ự ệ ậ ộ Câu 3. Quá trình ho t đ ng có m c đích, làm cho nh ng quy đ nh c a pháp lu t đi vào cu c ổ ứ ố s ng, tr thành nh ng hành vi h p pháp c a các cá nhân, t ậ A.th c hi n pháp lu t. B. ph bi n pháp lu t.
ậ ậ ổ ứ
ớ ộ ậ ạ ụ ch c pháp lu t. ạ
ậ D. tôn tr ng pháp lu t. ệ ạ
ạ ự C. hình sự D. k lu t ỉ ậ . ạ ậ i
c.
ổ i 16 tu i.
ổ đ 12 tu i đ n d ườ ừ ướ d i t ổ ế ướ i 16 tu i.
ộ ổ ự ề ọ ộ B. Ng D. Ng ạ ổ ế ướ ổ ế ướ ị i ph m do mình gây ra có đ tu i theo ướ ị ử ạ ng nào sau đây không b x ph t hành chính? ổ ườ ừ ủ đ 12 tu i đ n d i 14 tu i . i t ổ đ 14 tu i đ n d i 16 tu i. ệ i ph i ch u trách nhi m hình s v m i t
ậ
ổ ở
ừ B. T 18 tu i tr lên. ổ ở ừ ủ D. T đ 18 tu i tr lên.
ị ộ ứ
ộ ạ ể ầ ủ ộ ủ ủ ể . B. Tr ng thái và thái đ c a ch th .
ứ ỏ ủ ố ượ ứ ộ ể ấ ạ i ph m ? ạ ng. D. Tính ch t và m c đ nguy hi m cho xã
ườ ườ ự ạ ệ i không có năng l c trách nhi m pháp lí khi vi ph m pháp i nào sau đây là ng
ầ
ườ ị ườ ị ụ ỗ ượ B. Ng u. D. Ng ườ ị ệ i b b nh tâm th n . ườ i say r ộ i b ép bu c. i b d d , mua chu c.
ườ ằ
ộ ế ơ ứ ủ ợ ủ ộ ế ể ộ i có thu nh p cao, h ng năm ông A ch đ ng đ n c quan thu đ n p ự ố t hình th c nào sau đây c a th c ậ ườ ng h p này ông A đã làm t
ế ệ ậ ậ
ử ụ ụ ậ ủ B. Tuân th pháp lu t. ậ D. Áp d ng pháp lu t.
ư ị
ượ ủ ị ượ ơ ẹ ị ệ ố ị ị
ừ ả ộ ủ ứ
ậ
ế ế ố ố
ườ ườ ậ ậ ẫ ấ ng xuyên kê bàn gh l n chi m hè ph , chi m m t ả ng đã l p biên b n x ph t bà A.V y bà A đ ph i
i đi dành cho ng ị ướ ủ ệ ề ạ ộ ả i đây v hành vi vi ph m c a mình?
ướ ướ ề ẳ ọ ị ỉ ậ ệ B. Trách nhi m k lu t ự ệ D.Trách nhi m hình s c ta quy đ nh m i công dân đ u bình đ ng tr c ọ C.t ậ Câu 4. Vi ph m pháp lu t xâm ph m các quan h lao ð ng, công v nhà ný c…do pháp lu t ệ ả ộ lao đ ng, pháp lu t hành chính b o v . Là vi ph m A. dân s .ự B. hành chính. ạ ớ Câu 5: Vi ph m dân s là hành vi vi ph m pháp lu t, xâm ph m t ệ ắ ệ ả ướ ả A. các quan h tài s n và quan h nhân thân. B. các quy t c qu n lý nhà n ệ ộ ắ ỉ ậ ụ ộ c. D. các quy t c k lu t lao đ ng C. các quan h lao đ ng, công v nhà n ố ượ Câu 6. Đ i t ườ ừ ủ i t A. Ng ườ ừ ủ i t C. Ng ườ ả Câu 7. Ng ị ủ quy đ nh c a pháp lu t là bao nhiêu? ổ ở ừ ủ A. T đ 17 tu i tr lên. ổ ở ừ ủ C. T đ 16 tu i tr lên Câu 8. Căn c vào đâu đ xác đ nh t A. Thái đ và tinh th n c a hành vi vi ph m ứ ậ C. Nh n th c và s c kh e c a đ i t ộ h i. Câu 9. Ng lu t?ậ A. Ng C. Ng Câu 10. Ông A là ng thu thu nh p cá nhân. Trong tr hi n pháp lu t? ậ A. Thi hành pháp lu t. ậ . C. S d ng pháp lu t ế ằ ị ng vàng, nh ng đ n ngày h n ông T Câu 11. Ông T l a ch H b ng cách m n c a ch 10 l ệ ệ đã không ch u tr cho ch H s vàng trên. Ch H đã làm đ n ki n ông T ra tòa. Vi c ch H ki n ự ậ ệ ông T ra tòa thu c hình th c nào sau đây c a th c hi n pháp lu t? ậ ử ụ ủ B. S d ng pháp lu t A. Tuân th pháp lu t. C. Thi hành pháp lu tậ . ậ ụ D. Áp d ng pháp lu t. ế ấ ử Câu 12. Bà A có c a hàng ăn u ng, th ả ử ạ ườ ố i đi b .C nh sát ph l ch u trách nhi m nào d ự ệ A.Trách nhi m dân s ệ C.Trách nhi m hành chính ế Câu 13. Hi n pháp n
ộ ộ ậ
ị ộ ẳ ề ướ c Nhà n ồ ng quy n và làm nghĩa v tr c. C. c ng đ ng. D. pháp lu t. c và xã h i theo quy đ nh
ọ ề ụ ướ ẳ
ệ c hi u là m i công dân đ u bình đ ng ợ
ề ề ậ ự B. trong th c hi n pháp lu t. ụ ề D.v quy n và nghĩa v .
ề ệ ề ộ
ớ ả ệ ủ
ầ ứ ợ do l a ch n vi c làm phù h p v i kh năng c a mình. ầ
ở ơ ự ọ ệ
ẳ ệ ể ủ ỉ ệ ư ng nh nhau. ẩ ọ ệ ặ ậ ươ c nh n l ự
ệ
ầ
ẳ ừ ườ ệ ườ ử ụ ệ ợ ộ i lao đ ng đ ả i s d ng lao đ ng và ng ệ C. Quan h h p tác. D. Quan h tinh th n ậ ậ ượ c pháp lu t th a nh n
ợ ộ ạ
ộ ị ộ ẹ
ệ ế ị ươ
ề ơ ầ ư ữ ủ ng lai c a con. ọ ậ ề
ả
nhi u h n cho con trai trong h c t p. ủ ứ ọ ậ ự giác.
ẳ ộ ồ ộ
ộ
ộ
ệ ế ợ ệ ổ ứ ộ
ề ồ ch c lao đ ng. ộ ữ
ẳ ẳ ẳ ẳ ể ở ộ c cha m cho hai v ch ng
ấ ượ ẳ ẹ ữ ợ ả ề ạ ồ
ụ ả ề ị ữ ạ ả
ế ử ụ ả
ả ơ ở ủ
ở ử ậ ị ượ ể ệ ươ ủ ấ ấ ậ c ch p thu n . Vi c làm c a ông P th hi n pháp lu t là ph
ề do hành ngh . ọ ệ ấ ề ự ự
ự do l a ch n nghành ngh kinh doanh.. ế ề ấ ọ ị ề ậ ướ c ta, quy n có v trí quan tr ng nh t và kh ông tách
ề ự ề ẳ ướ A. xã h i. B. nhà n ề ưở Câu 14. Bình đ ng v h ể ậ ượ ủ c a pháp lu t đ ầ i ích. A. v nhu c u và l ệ ề C.v quy n và trách nhi m. ự ẳ Câu 15. Bình đ ng trong th c hi n quy n lao đ ng có nghĩa là ề ự ọ ườ ề A. m i ng i đ u có quy n t ề ự ọ ườ ề i đ u có quy n l a ch n vi c làm mà không c n đáp ng yêu c u nào. B. m i ng ề ủ ọ ườ ề C. m i ng i đ u có quy n làm vi c ho c ngh vi c trong c quan theo s thích c a mình. ườ ề ề ượ ọ i đ u có quy n đ D. m i ng ữ ồ ợ Câu 16. V , ch ng gi gìn danh d nhân ph m và uy tín c a nhau là bi u hi n bình đ ng ướ trong quan h nào d i đây? ệ A. Quan h nhân thân. B. Quan h tài s n. ộ ữ Câu 17. Bình đ ng gi a ng ở ồ ậ B. h p đ ng lao đ ng. A. quy ph m pháp lu t . ế D. cam k t lao đ ng. C. giao kèo lao đ ng . ẳ ẳ Câu 18. Kh ng đ nh nào là đúng trong bình đ ng gi a cha m và con? ẹ ầ A. Cha m c n quy t đ nh ngh nghi p trong t ẹ B. Cha m nên đ u t ẹ C. Cha m ph i cho con theo tôn giáo c a mình. ự ẹ D. Cha m giúp con xây d ng ý th c h c t p theo tính t Câu 19. Bình đ ng trong lao đ ng không bao g m n i dung nào ? ự A. Bình đ ng trong th c hi n quy n lao đ ng. B. Bình đ ng trong giao k t h p đ ng lao đ ng. C. Bình đ ng trong vi c t ữ ộ D. Bình đ ng gi a lao đ ng nam và lao đ ng n . ợ ồ Câu 20. Đ m r ng kinh doanh, anh Trung đã bán m nh đ t đ ề ạ ớ ợ mà không bàn b c v i v . Anh Trung đã vi ph m quy n bình đ ng gi a v và ch ng v quy n và nghĩa v trong A. đ nh đo t tài s n chung . B. chi m h u tài s n chung. C. mua bán tài s n chung. D. s d ng tài s n chung. ậ ề Câu 21. Trên c s qui đ nh c a pháp lu t v kinh doanh , ông P đã đăng kí m c a hàng bán ệ ồ ộ ng đ n i th t gia đình và đ ti n ệ ự ể ề ủ A. đ công dân th c hi n quy n c a mình. ả ể B. đ công dân s n xu t kinh doanh. ể C. đ công dân có quy n t ể D. đ công dân t Câu 22. Trong Hi n pháp và pháp lu t n r i vờ A.Quy n t iớ m i ổ công dân là ơ ả do c b n B.Quy n bình đ ng
ủ
ề
ọ ộ ề D.Quy n dân ch ng h p nào thì ai cũng có quy n b t ng ườ i nghiêm tr ng
ỏ ố
ấ ố ở đó i truy nã đang tr n
ờ ấ ườ ắ ườ ? i ạ i ph m t B.Ng ị ị D.B cáo có ý đ nh b tr n ợ ? ng h p nào sau đây ầ ườ ắ B.C n bát ng ườ ắ i không có lí do D.B t ng
ằ ử ứ ự ử ủ c ệ ượ th c hi n b ng con
ớ ự ề ử ự ầ ử i thi u đ c B.t
ệ ng cứ ị ư ượ ề ử c đ c ắ ử D.đ ể ệ b u c C.đ ế ầ ử ỗ
ế ỏ D.B phi u kín
ỗ ọ ủ ẳ ầ ử ệ c t ự ế i đ
ắ ữ ườ ố ớ ộ ậ ể ệ Tr c ti p ườ ượ ự ử ứ ể ệ ự ự do đ c l p th hi n s l a ch n c a ầ i trong danh sách ng c viên đã th hi n nguyên t c nào trong b u
ổ ẳ ự ế Tr c ti p Bình đ ng C.
D.B phi u kín ế ế ỗ ở ụ
ậ ể ử ầ ử ệ ổ ầ ử ế
ổ ẳ ầ Bình đ ng C. ể ệ Tr c ti p
ự ế ầ ủ
ế ỏ ầ ế ậ ầ ử ế ỏ ố ủ ị ế ị ế ị ồ ớ
ể ị
ạ ố ị X B.Vi i
ử ơ ử ơ ế ế ấ ấ D.G i đ n t
ế ơ ề t đ n đ ngh Giám đ c xem xét l ế ơ ử ơ ố cáo đ n c quan c p trên ử ỏ ị ả ượ ồ
ạ ề ệ ư ậ ướ ể t đèn đ , b c nh sát giao thông x ph t ti n 400.000 đ ng. Cho i đây cho đúng
ỉ
ố ườ ả ạ ế ạ ế ế ế
ử ạ i c nh sát đã x ph t mình ườ ả
i c nh sát này ườ ả ố
ử ạ ọ ớ ữ ơ ạ
i qu c gia ho c qu c t ề ạ ọ ượ ườ ề ẳ i c nh sát đã x ph t mình i cao trong các kì thi chon h c sinh gi ng đ i h c, đi u này đ c u tiên tuy n th ng vào các tr ặ quy n nào d ỏ ố ể ệ ở c th hi n ố ế ướ i
c u tiên
ẳ ể ề ề B. Quy n bình đ ng. D. Quy n phát tri n.
ệ ọ ổ t nghi p trung h c ph thông, anh D đi làm công nhân. Sau m y năm, anh D
ấ ọ ậ ề ậ i ti p t c h c đ i h c. V y anh D đã th c hi n quy n gì c a công dân trong h c t p?
ự ọ B.H c th
ệ ườ ự ự ự ọ ệ ề ề ề ố C.Quy n s ng ườ ợ Câu 23. Trong tr ị uy nã. ườ i đang b tr A.Ng ầ ộ ầ ạ ườ i ph m t i l n đ u C.Ng ở ỉ ượ ườ c khám xét nhà Câu 24. Ch đ trong tr ượ ườ ồ i đó đi v ng A.L y lai đ đã cho m n khi ng ồ ủ ộ C.Nghi ng nhà ng i đó l y tr m đ c a mình ề ứ Câu 25: Ngoài vi cệ tự ng c thì quy n ng c c a công dân còn đ ngườ đ ượ c gi A.t ề Câu 26. Trong quá trình b u c ,m i lá phi u đ u có giá tr nh nhau th hi n nguyên t c nào trong b u cầ ử ổ A.Ph thông B. Bình đ ng C. Câu 27. Trong quá trình b u c ,vi c m i ng mình đ i v i Nh ng ng c ?ử A.Ph thông B. b u c mang hòm phi u ph và phi u b u đ n ch Câu 28. Trong quá trình b u c ,vi c t ắ ể ử ử c tri đ c Tri đ c tri nh n phi u và b u đã th hi n nguyên t c nào trong lu t b u c ? D.B phi u kín A.Ph thông B. ộ ị Câu 29. Ch B là nhân viên c a công ty X có hai l n đi làm mu n nên đã b giám đ c công ty ra ứ ạ ậ ươ ố ỉ ậ ớ quy t đ nh k lu t v i hình th c h b c l ng. Không đ ng ý v i quy t đ nh c a giám đ c, ướ i đây? ch B có th làm gì trong các cách d ạ ế ố A.G i đ n khi u n i đ n Giám đ c công ty ạ ế ơ C.G i đ n khi u n i đ n c quan c p trên Câu 30. Anh B đi xe máy v ạ ứ ằ r ng, m c ph t nh v y là quá cao, anh B có th làm gì trong các vi c làm d pháp lu t?ậ A.Khi u n i đ n giám đ c công an t nh B.Khi u n i đ n ng ấ C.Đăng bài lên Facebook nói x u ng ị ủ ủ ưở ng đ n v c a ng D.T cáo v i th tr ọ ả Câu 31. Nh ng h c sinh đ t gi ể ượ ư đ đây? ề ượ ư A. Quy n đ ọ ậ ề C. Quy n h c t p ố Câu 32. Sau khi t ạ ế ụ ọ ạ ọ l ọ ậ A.T do h c t p ệ C.H c khi gia đình có đi u ki n ủ ố ờ ọ ng xuyên, h c su t đ i ọ ậ D.T th c hi n quy n h c t p
ả ẫ ế ủ ủ ộ ố ộ khi không ghi ch thích. t bài báo trích d n m t s n i dung c a tác gi
ạ ủ
ề ể ủ
ủ ề ề ự B. quy n phát tri n c a công dân ề D. quy n sáng t o c a công dân
ườ ố ậ ư ườ ng qu c l p, ạ các lo i hình tr ạ ủ ớ ng l p khác nhau nh tr
ậ
ề ể ệ ế
ề ơ ộ ọ ậ ố ờ ọ ng xuyên, h c su t đ i ẳ B. bình đ ng v c h i h c t p ườ ọ D. h c th
ậ ệ ế ứ ứ ố ớ
ị
ầ ủ i đ ng đ u doanh nghi p
ủ ủ
ế
ộ ủ ấ ướ ợ xã h i c a đ t n ạ ộ c?
ữ ấ ể c s d ng công c ch y u nào đ khuy n khích các ho t đ ng kinh doanh ế i cho s phát tri n kinh t ạ ệ ỉ
ư ư ế ề ể ầ
ộ ợ ộ i đây? ng h p nào d
ầ B. C u không có kh năng thanh toán.
ườ
ầ ộ ợ ng h p sau?
ườ ữ B. Ng
ầ ủ D. C u c a ng ớ i bán và ng ườ ả i tiêu dùng ườ i bán. ớ ệ ố ườ i bán. ấ ớ ườ ả ườ i mua và ng i s n xu t v i ng i bán.
i tiêu dùng v i ng ư ấ ườ ườ ả ụ ấ i s n xu t. ủ ạ ườ D. Ng ả ố
ậ i nhu n.
ẩ
B. l D. s n ph m. ượ ư ấ ạ c xem là
ợ i ích. ả ạ ộ ơ ở ệ ượ ấ ế Câu 33. Anh B vi Hành vi này c a anh B vi ph m ọ ậ ủ A. quy n h c t p c a công dân C. quy n t do c a công dân ọ ở Câu34. Công dân có quy n h c ề ườ ng dân l p là th hi n quy n tr ọ ạ A. h c không h n ch ề ọ ấ C. h c b t kì ngành ngh nào ị Câu 35. Pháp lu t quy đ nh các m c thu khác nhau đ i v i các doanh nghi p, căn c vào ự ề A. ngành, ngh , lĩnh v c và đ a bàn kinh doanh ệ ườ ứ B. uy tín c a ng ệ ờ C. th i gian kinh doanh c a doanh nghi p ệ ả D. kh năng kinh doanh c a doanh nghi p ụ ủ ế ướ ử ụ Câu 36. Nhà n ự ể ề trong nh ng ngành ngh có l B.T giá ngo i t A.Lãi su t ngân hàng D.Tín d ng ụ C.Thuế ậ ầ ủ Câu 37. Anh A có nhu c u mua m t chi c ô tô, nh ng anh ch a có ti n đ mua. V y c u c a ườ ướ anh thu c tr ả ầ A. C u có kh năng thanh toán. ầ ố ể ệ C.Th hi n m i quan h cung c u. ệ Câu 38. Cung c u là m i quan h tác đ ng gi a ai v i ai trong các tr A. Ng C. Ng ằ Câu 39. M c đích cu i cùng c a c nh tranh trong s n xu t và l u thông hàng hóa là nh m giành ợ A. l C. giá tr .ị Câu 40. Trong s n xu t và l u thông hàng hóa, c nh tranh lành m nh đ A. nhân t C. hi n t ế ư B. đ ng l c kinh t . ọ D. c s quan tr ng. ả ố ơ ả c b n. ng t t y u.
Ế H T
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 B B D D A A B D C A 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
Câu 1 2 Đ/A A B 22 Câu 2 1 3 4 A D 24 2 3 5 6 A A 26 2 5 7 8 C D 28 2 7 ĐÁP ÁN 9 10 A A 30 2 9
Đ/A A A A B C B B C A B D B D D A C B A A A
Ề Ử Ố
www.thuvienhoclieu.com Đ Ề 28
Đ THI TH THPT QU C GIA 2020 MÔN GDCD ờ Th i gian: 50 phút
ậ
ươ
ệ ữ
ướ
ệ ng ti n h u hi u nh t đ nhà n
c
ả ả
ệ ườ
ộ
ấ ể ả B. qu n lý công dân. ả D. b o v ng
i lao đ ng.
Câu 1: Pháp lu t là ph ấ ệ A. b o v giai c p nông dân. ộ C. qu n lý xã h i. ộ
ơ ả ủ
ệ
ậ ớ ạ ứ
t pháp lu t v i đ o đ c là
ậ ể ệ
ề ự
ặ ắ
ư ộ
ạ
ơ ả
ề
Câu 2: M t trong các đ c tr ng c b n c a pháp lu t đ phân bi A. tính quy n l c, b t bu c chung. B. tính hi n đ i. ố C. tính c b n. D. tính truy n th ng.
ộ
ả
ủ
ậ ướ
ộ c C ng hòa xã h i ch nghĩa Vi
Câu 3: Pháp lu t n
ầ
ấ ớ
ườ
ộ
t c m i ng
ứ ự
ấ ủ ệ t Nam mang b n ch t c a ấ ấ ả ọ ả
i trong xã h i. ủ ể
ỉ ạ
ệ
ậ
ế
ậ
ế
ậ
A. giai c p nông dân. B. giai c p công nhân. C. t ng l p trí th c. D. t ậ ệ ệ Câu 4: Quá trình th c hi n pháp lu t ch đ t hi u qu khi các ch th tham gia quan h pháp lu t ệ th c hi n ầ ủ ắ ầ ủ ắ
ế ậ
ự ụ ủ A. đ y đ nghĩa v c a mình theo Hi n pháp và pháp lu t. ủ ợ i ích c a mình theo Hi n pháp. B. đúng đ n các l ọ ệ C. đ y đ các nguy n v ng c a mình theo Hi n pháp và pháp lu t. D. đúng đ n các mong mu n c a mình pháp lu t.
ố ớ
ậ
Câu 5: Pháp lu t có vai trò nh th nào đ i v i công dân?
ủ ố ủ ư ế ệ ố ủ
ề ự
i ích c a công dân.
ả ả ả ả
ủ
ợ
ợ
do tuy t đ i c a công dân. ầ ủ ủ i ích h p pháp c a công dân.
̣
ệ A. B o v quy n t ệ ọ B. B o v m i nhu c u c a công dân. ệ ọ ợ C. B o v m i l ệ ề D. B o v quy n và l ́ ́
́
̀
̀
ử ự ượ
̀ ̉ ư
ươ
̣ ̣ ̣ ̉ ̣
c hinh thanh theo điêu kiên cu thê cua t ng đia ph
ng.
̀
́
̃ ư
ự
̣ ̣ ̣ ̉
́
̀
ượ
ự
̣ ̉ ̉ ̣
̀ Câu 6: Phap luât la ̀ ́ A. hê thông cac quy tăc x x đ ́ ̀ ̀ ơ B. nh ng luât va điêu luât cu thê trong th c tê đ i sông. ̀ ̀ ́ ̀ ́ ươ ử ự c ban hanh va đ C. hê thông cac quy tăc x x chung do nha n
̀ c bao đam th c hiên băng quyên
̀ ự l c nha n
́ ́ ươ c. ́
́
̀
́
̀
́
̀
ự
̣ ̉ ̣ ̣ ̣
D. hê thông cac văn ban va nghi đinh do cac câp ban hanh va th c hiên .
ả
ẫ
ộ
ề
ư
ư
ạ
ng m t chi u, ch a gây tai n n cho ai nh ng c nh sát giao thông v n x
ử
ượ ườ c đ ằ
ụ
ả
ườ
ậ
ệ i khác không vi ph m pháp lu t.
ng cho ng
ươ ứ
ữ
ạ
ườ
i khác.
ụ ạ ặ
ấ ả
ế ầ
ậ ạ
ẽ
ơ
Câu 7: Ông B đi ng ệ ử ạ ạ ph t. Vi c x ph t đó nh m m c đích gì? ể A. Đ ông B rút kinh nghi m cho b n thân. ạ B. Làm g C. Ch m d t hành vi vi ph m pháp lu t và giáo d c, răn đe nh ng ng D. C nh cáo ông B n u l n sau vi ph m s ph t n ng h n.
ể ệ
ể
ả
ằ
ộ
ệ Câu 8: Khi tham gia giao thông b ng xe máy, cô An luôn đ i mũ b o hi m là th hi n vi c
̀
̉ ̣ ̣
́ ́
́ ́
ử
̣ ̣ ̣ ̣
A. tuân thu phap luât. C. s dung phap luât.
B. thi hanh phap luât. D. áp dung phap luât.
ọ
ổ ượ
ạ
ằ
c phép lái lo i xe có dung tích xi lanh b ng bao nhiêu?
ướ
ừ ướ
ủ Câu 9: H c sinh đ 16 tu i đ ế A. T 50 cm3 đ n 70 cm3. C. D i 90 cm3.
B. D i 50 cm3. D. Trên 125 cm3. ố ượ
ổ ứ
ớ
ệ
Câu 10: Ông A buôn bán ma túy có t
ch c và s l
ị ng l n, ông A ph i ch u trách nhi m pháp lý
ự
ự
ả A. dân s . B. hình s . C. k lu t. D. hành chính.
ỷ ậ ụ
ổ ườ
ủ
ạ
ng nhà bên c nh. Hành vi này c a ông A là
Câu 11: Khi đào móng xây nhà, ông A đã làm s p đ t ậ ạ hành vi vi ph m pháp lu t
ỉ ậ A. dân s .ự B. hình s .ự C. hành chính D. k lu t ủ
ụ ộ
ự
ự
ệ
ế
ệ
ả
ổ
i kinh doanh ph i th c hi n nghĩa v n p thu , thanh niên đ 18 tu i th c hi n nghĩa
ườ Câu 12: Ng ự ụ v quân s là công dân đã ề
ậ ấ
ụ
ề
ợ
ự ự ự
ủ ộ
ụ
ả
ậ ữ gì mà pháp lu t quy đ nh ph i làm.
ữ A. không làm nh ng đi u pháp lu t c m. ầ ủ B. th c hi n đ y đ các nghĩa v pháp lý. ắ C. th c hi n đúng đ n các quy n h p pháp. ầ ủ D. th c hi n đ y đ các nghĩa v , ch đ ng làm nh ng ướ
ệ
ị ậ
i đây, hành vi nào th hi n vi c áp d ng pháp lu t?
ệ ệ ệ Câu 13: Trong các hành vi d
ụ ệ
ườ
ỏ khi có tín hi u đèn đ .
i tham gia giao thông không v
ể ệ ư ướ
ạ
ế
ử ơ
ượ ơ
ị
ườ
ế
ả
ử ạ
ể
A. Ng t qua ngã t B. Công dân A g i đ n khi u n i lên c quan nhà n ế ủ C. Anh A và ch B đ n y ban nhân dân ph D. C nh sát giao thông x ph t ng
ườ i không đ i mũ b o hi m. ả
ộ ổ
ề ọ
ệ
ạ
ậ
ị
ị
c. ng đăng ký k t hôn. ộ ả Câu 14: Pháp lu t qui đ nh đ tu i ph i ch u trách nhi m hành chính v m i hành vi ph m do mình gây ra là ủ ủ
ổ ở ổ ở
ổ ở ừ 15 tu i tr lên B. t ổ ở ủ D. đ 18 tu i tr lên
ụ
ộ
ườ ị
ng tích không ph thu c vào ng
ử i b xét x là
ươ i gây th ẳ
ườ ề
ể ệ
ủ
ữ ứ ụ
ụ ch c v gì. Đi u này th hi n quy n bình đ ng nào c a công dân?
ệ
ch trong kinh doanh.
ẳ ẳ ẳ ẳ
ề
ụ
ọ
ề Câu 16: Công dân bình đ ng v quy n và nghĩa v có nghĩa là m i công dân đ u
A. đ 17 tu i tr lên C. đ 16 tu i tr lên ử Câu 15: Tòa án xét x các v án đánh ng ề ai, gi ề A. Bình đ ng v trách nhi m pháp lý. ề ụ B. Bình đ ng v nghĩa v trong kinh doanh. ề ự ủ ề C. Bình đ ng v quy n t ề ộ ề D. Bình đ ng v quy n lao đ ng. ề ẳ ụ ố
ụ
ủ
ậ
ị
ề A. có quy n và nghĩa v gi ng nhau. ề B. có quy n nh nhau. ề ẳ C. bình đ ng v quy n và làm nghĩa v theo quy đ nh c a pháp lu t. D. có nghĩa v nh nhau. ướ
ư ề ụ ư ị
ể ệ
ẳ
ố ủ
ề c quy n vay v n c a Nhà n
i đây th hi n quy n bình đ ng trong kinh doanh? ướ ề c. ẳ
ế ề
ệ
ị
ẳ Câu 17: Kh ng đ nh nào d ề ượ ổ ứ ch c kinh doanh đ u đ A. M i cá nhân, t ứ ổ ch c khi tham gia vào các quan h kinh t B. M i cá nhân, t
ủ đ u bình đ ng theo quy đ nh c a
ổ ứ ổ ứ
ơ
ọ ọ pháp lu t.ậ ọ ọ
C. M i cá nhân, t D. M i cá nhân, t
ế ả ễ c u tiên mi n gi m thu . ọ c u tiên l a ch n n i kinh doanh.
ề ượ ư ề ượ ư ấ
ề
ệ
ự ụ ữ ợ Câu 18: Quy n và nghĩa v gi a v và ch ng xu t hi n khi ậ ườ
ch c kinh doanh đ u đ ch c kinh doanh đ u đ ồ ấ
ứ
ế
ấ
ượ ủ ượ
ng, xã c p gi y ch ng nh n đăng ký k t hôn. ế ị
A. đ B. đ
c y ban nhân dân ph c toà án nhân dân ra quy t đ nh.
ạ
ậ
ừ
ố
ượ C. đ D. hai ng
i chung s ng v i nhau.
ể ệ
ử ụ
ậ
i đây, hành vi nào th hi n công dân s d ng pháp lu t?
ươ
ườ Câu 19: Trong các hành vi d ở ị
ế
ế
i Bình D ng ườ ụ
ng đăng ký k t hôn ế
ệ
ị
ế
ườ
c gia đình hai bên và b n bè th a nh n. ớ ướ ệ ạ A. Anh A m doanh nghi p t B. Anh A ch B đ n UBND ph ậ ự C. Công ty X th c hi n nghĩa v đóng thu theo quy đ nh pháp lu t D. Ng
ạ i kinh doanh tr n thu ph i n p ph t
ố ế Câu 20: Ý ki n nào sau đây
ữ
ả
ộ
ặ
ả ộ không đúng? ể ụ ề ế ế ộ
ể ả
ứ ỉ
ả
ở ạ
A. Nam và n bình đ ng v tuy n d ng, nâng b c l ộ B. Lao đ ng n đ ộ C. Lao đ ng n đ
ờ ng ch đ thai s n, h t th i gian ngh thai s n, khi tr l
ệ i làm vi c, lao
ậ ươ ẳ ng và tr công lao đ ng. ơ ể ẹ c quan tâm đ n đ c đi m c th , sinh lí, ch c năng làm m . ế c h ả
ệ
ộ đ ng n v n đ
ữ ẫ ượ ả ườ ử ụ
ả
ệ
ữ ề
ủ
D. Ng
ầ
ự
ề
ệ
ệ
ệ
ọ
ợ
ớ do l a ch n vi c làm và ngh nghi p phù h p v i
ự ẳ
ữ ượ ữ ượ ưở ỗ c b o đ m ch làm vi c. ộ ư ậ ệ làm công vi c mà doanh nghi p đang c n. ườ ề Câu 21: “M i ng ề kh năng c a mình”. Đi u này th hi n
ề i đ u có quy n làm vi c, t ề ể ệ quy n bình đ ng
ộ
ề ồ
ộ
ữ
ộ
ộ
ẩ i s d ng lao đ ng u tiên nh n nam vào làm vi c khi c nam và n đ u có đ tiêu chu n ệ ọ ả ủ A. trong kinh doanh. ệ ự B. trong th c hi n quy n lao đ ng. ế ợ C. trong giao k t h p đ ng lao đ ng. ữ D. gi a lao đ ng nam và lao đ ng n . Câu 22: Quy n bình đ ng c a công dân đ
ư
ượ ụ ậ
ề ườ ề
ể c hi u là ấ ng th v t ch t nh nhau.
ụ ư
ủ
ậ
ị
ủ ề ưở ẳ
c đ i x bình đ ng, có quy n và nghĩa v nh nhau theo quy đ nh c a pháp lu t.
ề
ẳ i đ u có quy n h ượ ố ử ề
ề ụ ư
ọ ườ
ằ
ườ ề
i đ u có quy n b ng nhau, ngang nhau trong m i tr
ể ố
ề ự
ộ
ợ ng h p. ơ
ợ
ả
ườ
ỉ ệ
i dân t c thi u s trong các c quan quy n l c nhà n
ướ c
ọ A. m i ng B. công dân đ ọ C. m i công dân đ u có quy n và nghĩa v nh nhau. ề ọ D. m i ng thích h p ng
ộ
ữ ữ ữ
ề ề ề ề
ệ ả Câu 23. Vi c b o đ m t l ể ệ th hi n A. quy n bình đ ng gi a các dân t c. B. quy n bình đ ng gi a các công dân. ề C. quy n bình đ ng gi a các vùng, mi n. D. quy n bình đ ng trong công vi c chung c a nhà n
c.
ủ ườ ạ
ệ ầ
ỏ
ệ
ướ i đ i di n cho mình vào
ẳ ẳ ẳ ẳ ự ế Câu 24: C tri tr c ti p b phi u b u ng
ế ấ
Ủ
ấ
ử ộ ồ y ban nhân dân các c p
ộ
ườ
ố ớ
ủ
ạ
ộ i dân đ i v i hành vi vi ph m hành chính c a m t
ộ ườ
ế
i
ầ ủ ạ ầ i quy t khi u n i l n đ u c a ng ạ ử ơ ớ i khi u n i g i đ n t ườ
ủ ị ủ
ủ ị ủ
ố
ng B.ch t ch y ban nhân dân thành ph
ưở
ố
ng công an thành ph
ạ
ườ
ứ
ạ
A. H i đ ng nhân dân các c p và qu c h i ố ộ B. C. Chính phủ D. B và c quan ngang b ơ ộ ế ế ể ả Câu 25: Đ gi ườ cán b ph ng thì ng A.ch t ch y ban nhân dân ph C.tòa án nhân dân D.tr ề ề ủ ế Câu 26: Quy n khi u n i là quy n c a A. cán b b k lu t ỉ ậ ộ ị B. ng ậ ế i ch ng ki n hành vi vi ph m pháp lu t
ợ
ạ
ườ ữ
ạ i ích h p pháp b xâm h i ậ t v vi c làm vi ph m pháp lu t
ơ ở ể
Câu 27: Quy n khi u n i là c s đ
ợ
ợ
ề
ủ
ườ
ế ệ
i ích h p pháp c a ng
i dân
ướ
A. B. C. D.
ượ
ể c hi u là
ề ổ ở
ự
ề
ầ ử 18 tu i tr lên, có năng l c hành vi dân s có quy n b u c . ổ ở
ề ộ
ộ
ầ
C. ng ợ ị i có l D. nh ng công dân bi ế ề ệ ạ ề ả b o v quy n và l ệ ậ ặ ngăn ch n vi c làm trái pháp lu t ặ ệ tham nhũng ngăn ch n t ộ ệ ả b o v cán b nhà n c ề ầ ử ủ Câu 28: Quy n b u c c a công dân đ A. m i ng ầ ử ườ ề ọ i đ u có quy n b u c . B. nh ng ng ự ườ ừ ữ i t C. công dân t ầ ử ừ 18 tu i tr lên có quy n b u c . D. công dân không phân bi ữ ệ ổ ở ờ ạ
ề
ệ
ư
ủ
ưỡ t dân t c, nam n , thành ph n xã h i, tín ng ầ
ng, tôn giáo, trình đ ử
ề
ề
ị
ề ứ
ượ
ộ ủ văn hoá, ngh nghi p, th i h n c trú, đ 18 tu i tr lên đ u có quy n b u c theo quy đ nh c a pháp lu t.ậ Câu 29: Quy n ng c c a công dân đ
ử ủ ề ự
ứ
ơ
ề nhi u n i. ệ ứ
ố ộ ở ơ
ử ạ
ể
đ 18 tu i tr lên có th đ
ể c hi u là ể ử ạ mình ra ng c đ i bi u Qu c h i ể ượ ổ ở ớ ậ ề
i thi u ng c đ i bi u Qu c h i. ề ứ
ố ộ ộ
ừ ủ ủ
ử ạ
ể
ố
ộ ồ
ấ
ệ bi u H i đ ng nhân dân các c p. ệ
ề ứ
ử ạ
ộ ở
ủ
ể
ề
ậ
ố
ị
ề nhi u
A. công dân có quy n t B. công dân t ề c nhi u n i gi C. công dân có đ các đi u ki n pháp lu t quy đ nh có quy n ng c đ i bi u Qu c h i và đ i ạ ị ể D. công dân có đ các đi u ki n pháp lu t quy đ nh có quy n ng c đ i bi u Qu c h i
ấ
ấ
ườ
n i.ơ Câu 30. B t kì ai cũng có quy n đ
i đó
ệ
ườ i khi th y ng ộ i.
ẩ ạ
ặ
ạ
ộ
i.
ệ ờ
ị
ề ượ ắ c b t ng ị ự ạ A. đang chu n b th c hi n hành vi ph m t ị ả ộ i qu tang ho c đang b truy nã. B. đang ph m t ự ấ C. có d u hi u th c hi n hành vi ph m t ạ D. b nghi ng ph m t
ệ ộ i.
ề
ạ
ổ
ồ
ạ ứ
ườ
ỏ
i khác là hành vi xâm ph m quy n nào
Câu 31. Hành vi hung hãn, côn đ làm t n h i s c kh e ng ướ d
ủ
ẩ ự ủ
c pháp lu t b o h v nhân ph m c a công dân. c pháp lu t b o h v danh d c a công dân.
ấ
ả
ủ i đây c a công dân? ề ượ ề ượ ề ề ượ
ậ ả ậ ả ạ ậ ả
ỏ ủ
ứ
A. Quy n đ B. Quy n đ C. Quy n b t kh xâm ph m v tinh th n c a công dân. D. Quy n đ
ầ ủ ạ c pháp lu t b o h v tính m ng và s c kh e c a công dân.
ớ ơ
ệ
ẩ
ướ
ộ ề ộ ề ề ộ ề ạ i đây?
ề ậ ủ Câu 32. Ch P phát hi n hành vi vi ph m pháp lu t c a ông X nên đã báo v i c quan có th m quy n, ệ ch P đã th c hi n quy n nào d
ậ
ị ự ề ề
ị ề ề ự ử ầ ử ứ B. Quy n t A. Quy n b u c , ng c . ề ố ạ C. Quy n khi u n i. D. Quy n t
do ngôn lu n. cáo.
ắ
ữ
ể
ế ờ
ự
ý b t giam, gi
ông A đ tra
Câu 33. Nghi ng ông A l y c p ti n c a mình, ông B cùng con trai t kh o. Hành vi này xâm ph m đ n quy n nào d
i đây?
ự ủ
ắ ấ ế ạ ậ ả ạ
ấ
ướ ẩ c pháp lu t b o h v nhân ph m và danh d c a công dân. c a công dân.
ủ
ề ượ ề ề ề
ể ủ
ề
ấ
ề ủ ề ả ộ ề A. Quy n đ ề ỗ ở ủ ả B. Quy n b t kh xâm ph m v ch C. Quy n nhân thân c a công dân. ạ ả D. Quy n b t kh xâm ph m v thân th c a công dân.
ả
ạ
ượ c
ọ ề
ạ ệ
ỏ ướ
ấ i nh t trong kì thi h c sinh gi ng đ i h c, vi c làm này thu c nhóm quy n nào d
ố i qu c gia nên b n A đ i đây?
ạ ạ ọ ạ ể
ề ượ ề ượ
ọ ớ Câu 34. Khi h c l p 12, b n A đ t gi ườ ẳ ể ộ tuy n th ng vào tr ề ượ c sáng t o. B. Quy n đ A. Quy n đ ề c phát tri n. D. Quy n tác gi C. Quy n đ
c tham gia. ả . ọ
ọ ừ
ề
ạ
ạ
ả ấ
ự
ố
ệ ậ i c p qu c gia. V y B đã th c hi n
Câu 35. Năm h c v a qua, b n B đã có đ tài khoa h c đ t gi ủ quy n nào c a công dân?
ề ề ượ
ạ ộ ế
ọ ậ ạ
ề ề
ề A. Quy n h c t p. B. Quy n tham gia ho t đ ng văn hóa. ể C. Quy n sáng t o. D. Quy n đ
c khuy n khích phát tri n tài năng.
ố ớ
ứ
ệ
ế
ứ
Câu 36. Pháp lu t quy đ nh các m c thu khác nhau đ i v i các doanh nghi p khác nhau là căn c vào
ị
ệ
ệ ậ ủ ệ
ị ự A. ngành, ngh , lĩnh v c, đ a bàn kinh doanh. B. l C. m c đ th c hi n pháp lu t c a doanh nghi p. D. m c đ đ u t
ế ị
ệ
ả
ộ
ị
ủ
ợ
ợ
ể ả
ị ơ ề
ị Câu 37. Sau khi ngh ch đ thai s n 6 tháng , ch T b c quan A ra quy t đ nh bu c thôi vi c. Ch T ệ ầ c n căn c vào quy n nào c a công dân đ b o v quy n và l
i ích h p pháp c a mình?
ậ ề ậ ủ ợ i nhu n c a doanh nghi p. ệ ứ ộ ự ứ ộ ầ ư ủ c a doanh nghi p. ỉ ế ộ ủ ề do ngôn lu n.
ậ ữ
ộ
ộ
ẳ cáo. ế
ộ
ố
ệ
ố
ượ ộ
ể ố i dân t c thi u s , trong kì thi t
t nghi p THPT qu c gia H đ
ể c c ng đi m
ứ ề ự A. Quy n t ề ữ B. Quy n bình đ ng gi a lao đ ng nam và lao đ ng n . ề ố C. Quy n t ề ạ D. Quy n khi u n i. ườ ạ Câu 38. B n H là ng ể ệ ề ư
ề ơ ộ ọ ậ ủ
ề
ụ ụ
ướ ủ ươ
ọ
u tiên. Đi u này th hi n ẳ A. quy n bình đ ng v c h i h c t p c a công dân. ẳ ấ B. b t bình đ ng trong giáo d c. ớ ổ ị ng đ i m i giáo d c. C. đ nh h ụ ể ng phát tri n giáo d c. D. ch tr ủ Câu 39. Quy n t
do kinh doanh c a công dân có nghĩa là m i công dân
ệ
ậ ề
ạ ộ
ủ
ề
ị
ượ ự c t ề
ủ
ệ
ề
ậ ả
ệ
ề ự ủ ề ấ ứ do kinh doanh b t c ngành ngh nào. ở ụ ư ả
A. khi có đ đi u ki n theo quy đ nh c a pháp lu t đ u có quy n ho t đ ng kinh doanh. ề B. đ B. đ u có quy n thành l p doanh nghi p theo s thích c a mình. ự D. khi kinh doanh thì ph i th c hi n nghĩa v nh nhau. ạ
ự
ệ
ậ
ố
ộ
Câu 40. Pháp l nh phòng, ch ng ma túy là văn b n quy ph m pháp lu t thu c lĩnh v c
ộ
ố
A. kinh doanh. B. xã h i. C. văn hóa. D. an ninh, qu c phòng.
ế H t
ĐÁP ÁN
CÂU 1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ĐÁP ÁN
C
A
B
A
D
C
C
B
B
B
CÂU 11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
A
D
D
C
A
C
B
A
A
D
ĐÁP ÁN
CÂU 21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
ĐÁP ÁN
B
B
A
A
A
C
A
D
C
B
CÂU 31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
ĐÁP ÁN
D
D
D
C
C
A
D
A
A
B
Ề Ử Ố
www.thuvienhoclieu.com Đ Ề 29
Đ THI TH THPT QU C GIA 2020 MÔN GDCD ờ Th i gian: 50 phút
ợ
c b t, giam, gi
i:
Câu 1. Tr
ườ
ườ
ườ
ậ
ớ ượ ắ i này có ng
ữ ườ ng ạ i thân vi ph m pháp lu t.
ườ
ạ
ậ i khi đang b tình nghi có hành vi vi ph m pháp lu t
ườ
ệ
i này đang nghi n ma tuý. ị
ườ
ặ
ữ ườ ng ộ ạ i ph m t
ườ ng h p nào sau đây thì m i đ ắ A. B t giam ng ắ B. B t ng ắ C. B t, giam, gi ắ D. B t ng
ế
i khi ng ị i khi ng ả i qu tang ho c đang b truy nã. ự Câu 2. Th nào là vi ph m hình s ?
ươ
ể
ạ ể ng đ i nguy hi m cho xã h i.
ộ ộ B. Hành vi r t nguy hi m cho xã h i.
ệ
ể
ộ
t nguy hi m cho xã h i.
A. Hành vi t C. Hành vi nguy hi m cho xã h i. ộ ợ
ộ D. Hành vi đ c bi ộ
ố ể ế ượ
ồ
ấ ặ c m t h p đ ng lao đ ng, có nghĩa là:
Câu 3. Khi công dân giao k t đ
ổ
ị
ộ B. Có v trí đ ng trong xã h i
ệ ắ ầ
ộ
ệ
ề
ậ
ộ c m t quan h xã h i do pháp lu t đi u
ứ ị ậ ượ ậ D. Xác l p đ
A. Có vi c làm n đ nh. C. B t đ u có thu nh p ch nhỉ
ụ
ườ
ế ố ủ ự
ữ
ế
ổ i làm bi n đ i nh ng y u t
c a t nhiên cho phù
ườ ượ ọ
ầ ủ
ớ
ạ ộ Câu 4 . Ho t đ ng có m c đích, có ý th c c a con ng ợ h p v i nhu c u c a con ng
ứ ủ c g i là gì
i đ
ấ ủ ả ậ
ả
ả
A. Tác đ ngộ B. Lao đ ngộ C. S n xu t
ấ ấ D. S n xu t c a c i v t ch t
ể
Câu 5 .Tìm câu phát bi u sai
ậ
ạ ộ
ướ
ề
ẳ
ậ
ượ
c pháp lu t, có quy nho t đ ng tôn
c Nhà n ủ
ầ
ậ
ọ
ề
ưỡ
ề ướ c công nh n đ u bình đ ng tr ậ ng, tôn giáo c a công dân trên tinh th n tôn tr ng pháplu t, phát huy
ị
ượ
ả
ủ c Nhà n
c b o đ m
ướ ả ủ ị
ậ ượ
ướ ả ả
c Nhà n
ơ ở c b ođ m; các c s
ướ
ng, tôn giáo theo quy đ nh c a pháp lu t đ ộ c pháp lu t b o h . ậ
ạ ộ
ế
c ho t đ ng khi đóng thu hàng năm ạ
ạ ứ ưỡ ượ ậ ả ượ c công nh n, đ c Nhà n ạ ộ ấ i b nghi là l y tr m xe đ p là hành vi xâm ph m:
A. Các tôn giáo đ ị giáo theo quy đ nh c a pháp lu t. ạ ộ B. Quy n ho t đ ng tín ng giá tr văn hoá, đ o đ c tôn giáo đ ạ ộ C. Ho t đ ng tín ng ợ tôn giáo h p pháp đ ượ D. Các tôn giáo đ ườ ị Câu 6. Công an xã b t ng
ủ
ẩ
ứ
ệ
ọ
ề
ậ ả
ượ
ự B. Danh d và nhân ph m c a công dân. ầ ủ D. Tinh th n c a công dân. c pháp lu t b o v sau khi h
ườ
ẻ ủ ồ ớ
ừ
ượ ượ
ạ ấ
ứ
ế
ấ
ậ
ượ
D. Đ c tòa án
ễ
ộ
ọ
ờ
Câu 8. Cu c cách m ng khoa h c kĩ thu t l n th nh t di n ra vào th i gian nào
ậ ầ B. Th k XIX
ắ ể ủ A. Thân th c a công dân. ạ C. Tính m ng, s c kho c a công dân. ụ ủ ợ ỉ Câu 7. Quy n, nghĩa v c a v , ch ng ch phát sinh và đ ố A. Hai ng i chung s ng v i nhau ậ B. Đ c gia đình hai bên và b n bè th a nh n ườ C. Đ c UBND ph ng, xã c p gi y ch ng nh n đăng ký k t hôn ế ị nhân dân ra quy t đ nh ạ ế ỷ A. Th k XII ế ỷ
ề
ể c hi u là
ứ ấ ế ỷ ế ỷ D. Th k XXI
ề
ượ ầ ử
ọ ữ
ầ ử
đ 18 tu i tr lên có quy n b u c ộ
ộ
ộ
ề ữ ổ ở
ưỡ ầ ử
ờ ạ ư
ầ ề
ủ
ủ
ề
ệ
ề
ổ ở
ự
ự
ề
ườ ừ ủ i t
C. Th k XVIII ầ ử ủ Câu 9. Quy n b u c c a công dân đ ườ ề i đ u có quy n b u c A. M i ng ổ ở ườ ừ ủ i t B. Nh ng ng ệ ng, tôngiáo, trình đ văn t dân t c, nam n thành ph n xã h i, tín ng C. Công dân không phân bi ị hoá, ngh nghi p, th i h n c trú, đ 18 tu i tr lên đ u có quy n b u c theo quy đ nh c a pháp lu tậ ữ D. Nh ng ng
đ 18 tu i tr lên, có năng l c hành vi dân s có quy n b u c ổ
ạ ộ
ứ
ộ
ấ ừ ử ụ
ầ ử ử ụ ủ s d ng s c lao đ ng th công sang s d ng
ả ệ ủ
ể ự
ự
Câu 10. Quá trình chuy n đ i căn b n các ho t đ ng s n xu t t ứ s c lao đ ng d a trên s phát hi n c a công nghi p c khí là quá trình nào sau đây?
ơ
ươ
ạ
ạ ng m i hóa
ả ệ ơ C. C khí hóa
D. Th
ệ
ệ B. Hi n đ i hóa ỏ
Câu 11. Ông A t
ả ch c buôn ma túy. H i ông A ph i ch u trách nhi m pháp lý nào? ệ
ị ỷ ậ C. Dân sự D. Hành
ự B. Trách nhi m k lu t
ủ
ườ
ằ
ộ
ổ
ợ
ế i tác đ ng vào nh m bi n đ i nócho phù h p
ụ
ộ nhiên mà lao đ ng c a con ng ườ ượ ọ
c g i là gì?
ụ
ể
ộ
ể
ệ
ạ
ắ
ộ
ộ ệ A. Công nghi p hoá. ổ ứ ệ A. Trách nhi m hình s chính ế ố ự ữ t Câu 12. Nh ng y u t ủ ớ v i m c đích c a con ng ố ượ ng lao đ ng A. Đ i t ự ẩ ả nhiên C. S n ph m t ặ ữ Câu 13. M t trong nh ng đ c đi m đ phân bi A. Pháp lu t có tính b t bu c chung
ậ ậ
ư ệ ả ạ ứ ậ ậ
ạ
i đ ộ ộ B. Công c lao đ ng ấ D. T li u s n xu t ậ ớ t pháp lu t v i quy ph m đ o đ c là gì? ạ B. Pháp lu t có tính quy ph m ề ự ề ự D. Pháp lu t có tính quy n l c, quy ph m
C. Pháp lu t có tính quy n l c chung
ộ ọ
ạ
ắ
ớ
ổ
ườ
ể
ả
ộ
ượ
ng (có đ i mũb o hi m) đ
c
cm3ra đ
Câu 14. M t h c sinh l p 11 (16 tu i) ch y xe g n máy trên 50 xem là:
ị
ả
ệ
ủ ề ự
ệ
ạ
ạ
i
ự
ậ
ạ
ể
ạ
ộ
ị
ề A. Không ph i ch u trách nhi m v hành vi c a mình ự ậ do đi l B. Không vi ph m pháp lu t vì th c hi n quy n t ủ ệ ư C. Vi ph m pháp lu t vì ch a có đ năng l c trách nhi m pháp lý ả D. Không vi ph m vì có đ i mũ b o hi m theo quy đ nh
ọ
ụ
ứ
ệ ạ
ế
ấ
ả
ế
ộ
ự ị ữ Câu 15. Quá trình ng d ng và trang b nh ng thành t u khoa h c công ngh tiên ti n hi nđ i vào quá trình ị ả ụ s n xu t, kinh doanh, d ch v , qu n lí kinh t ệ A. Công nghi p hoá. C. C khí hóa
ụ ộ
ự
ủ
ụ
ự
ệ
ệ
ả
ổ
Câu 16. Ng ự s ,... là hình th c:
ệ xã h i là quá trình nào sau đây? ạ ệ B. Hi n đ i hóa ươ ơ ạ ng m i hóa D. Th ế ườ i kinh doanh ph i th c hi n nghĩa v n p thu , thanh niên đ 18 tu i th c hi nnghĩa v quân ứ ự
ầ ủ
ụ
ữ
ề
ệ
B. Không làm nh ng đi u pháp lu t c m ắ
ậ ấ ợ
ự
ệ
ề
A. Th c hi n đ y đ các nghĩa v pháp lý C. Thi hành pháp lu tậ D. Th c hi n đúng đ n các quy n h p pháp
ỉ
Câu 17. Các ph
ậ
ệ
ươ ả
ợ
ỳ
ệ
ộ
ậ ề A. Tho thu n, m nh l nh, thông qua các t B. Tu theo hai bên ch th quan h pháp lu t lao đ ng C. Thông qua các t
ộ ủ ng pháp đi u ch nh c a pháp lu t lao đ ng là ổ ứ ạ ộ ủ ể ệ
ươ
ng pháp bình đ ng và ph
ủ
ề
ệ ch c đ i di n h p pháp ậ ch c đ i di n c a 2 bên ch th quan h lao đ ng ệ ng pháp m nh l nh ế ư ế nh th nào
ấ B. Ch đ t
ấ li u s n xu t ầ
ế
ủ
ế ộ ư ữ ề ư ệ ả h u v t ề nhi u thành ph n.
D. Kinh t
C. Kinh t
xã h i ch nghĩa ợ ườ
ườ
ợ
ượ
ng h p nào đ
c xem là theo tôn giáo?
ứ
ộ ng h p sau đây, tr t sĩ
ờ ệ B. Th cúng đ c chúa tr i
ờ ờ
tiên, ông, bà.
D. Th cúng ông Táo.
c b n c a quá trình s n xu t là gì?
ệ ệ ủ ể ệ ủ ổ ứ ạ ươ ẳ D. Ph ơ ở ự Câu 18. N n dân ch XHCN d a trên c s kinh t ế ộ ữ ề ư ệ ả A. Ch đ công h u v t li u s n xu t ế Câu 19. Trong các tr A. Th cúng các anh hùng li C. Th cúng t Câu 20. Các y u t
ụ
ộ
ả ộ ộ
ộ
li u lao đ ng.
ư ệ
ộ
ụ ả
C. S c lao đ ng, công c lao đ ng, t D. S c lao đ ng, t
ẫ
ấ ố ượ ng lao đ ng, công c lao đ ng. ư ệ ố ượ ng lao đ ng, t ộ ụ li u lao đ ng. ấ ộ ư ệ li u lao đ ng, công c s n xu t ộ ế ự
ổ ừ ế ộ
ế ộ
ằ
ộ ch đ xã h i này b ng ch đ xã h i
ờ ổ ờ ế ố ơ ả ủ ộ ứ A. S c lao đ ng, đ i t ộ ứ B. S c lao đ ng, đ i t ộ ứ ộ ứ Câu 21. Nguyên nhân d n d n s thay đ i t khác là gì?
ở
ấ
ậ
B. Kh i nghĩa vũ trang ề ự D. Tranh giành quy n l c ể đ c đi m nào?
ể ệ ở ặ ủ
ấ
ố
ể ệ ả
ủ
ẩ ụ ể ề
ấ ố
ộ ỉ
ệ
ổ ứ ả ươ ng th c s n xu t. A. Thay đ i ph ộ ể C. Phát tri n xã h i ấ ủ Câu 22. Tính giai c p c a pháp lu t th hi n ị ậ A. Pháp lu t th hi n ý chí c a giai c p th ng tr ậ B. Pháp lu t là s n ph m c a xã h i có giai c p. ấ ậ C. Pháp lu t là công c đ đi u ch nh các m i quan h giai c p ả D. C A,B,C ủ
ề
ấ
ấ
Câu 23. N n dân ch XHCN mang b n ch t giai c p nào?
ế
ố
ộ ộ B. Giai c p chi m đa s trong xã h i
ấ ấ
ấ ấ
ấ
D. Giai c p công nhân và giai c p nông
ả ầ A. Giai c p công nhân và qu n chúng nhân dân lao đ ng C. Giai c p công nhân dân
ệ
ử ạ
ể
ầ
ố
ộ
ướ
ế ệ ượ ầ ử
Câu 24. Ngày 22/5/2011, Vi ấ c p. Công dân nào d
D. 26/5/1993
ộ ồ t Nam ti n hành b u c đ i bi u Qu c h i và H i đ ngnhân dân các ủ ề i đây đ đi u ki n đ c b u c khi có ngày sinh là bao nhiêu? B. 24/5/1993.
C. 27/5/1992.
A. 23/5/1994. ủ
ề
ủ ủ
ề
ấ
B. Giai c p công nhân
ấ ấ
ừ
ấ ườ i th a hành trong xã
ộ D. Ng
Câu 25. N n dân ch XHCN là n n dân ch c a ai? A. Giai c p công nhân và giai c p nông dân ầ C. Giai c p công nhân và qu n chúng nhân dân lao đ ng h iộ
ỏ ướ
ậ
ộ
c lao đ ng t p th là th a thu n ……… gi a t p th ng
ớ ộ i lao đ ng v i
ữ ậ ộ
ậ ề ề
ể ệ
ử ụ
ề ợ
ộ
ộ
Câu 26. Th a ườ ử ụ ng
ể ườ ỏ i s d ng lao đ ng v đi u ki n lao đ ng và s d ng lao đ ng, quy n l
ụ ủ i và nghĩa v c a
ộ
ệ ệ
`
ề ề
ế ự
ổ ủ
ế ộ
ả B. C A và C đ u sai ả D. C A và C đ u đúng ộ ế ộ
ằ
ẫ
hai bên trong quan h lao đ ng. A. B ng mi ng ả C. B ng văn b n ế ị
ộ quy t đ nh d n đ n s thay đ i c a ch đ xã h i này b ng ch đ xã h i
ế
ộ
ng nào?
ừ ấ
ừ
ộ
ấ ả ự ượ ng s n xu t B. L c l ộ ụ D. Công c lao đ ng ề ướ xã h i theo chi u h ấ ế B. T cao đ n th p ộ ổ ề ặ D. Thay đ i v m t xã h i
ạ
ấ
ườ
ự
ự
ệ
ằ ằ ế ố Câu 27. Y u t ế ố khác là y u t nào sau đây? ấ ứ ả ươ A. Ph ng th c s n xu t ệ ả ấ C. Quan h s n xu t. ự ổ ủ Câu 28. S thay đ i c a các hình thái kinh t ế A. T th p đ n cao ể ổ ề C. Thay đ i v trình đ phát tri n ệ ậ Câu 29. Vi ph m pháp lu t có các d u hi u ệ i có năng l c trách nhi m pháp lý th c hi n
ỗ ủ
ự
ệ
ự hi nệ
A. Do ng B. Là hành vi trái pháp lu tậ ủ ể C. L i c a ch th . D. Là hành vi trái pháp lu t, có l
i có năng l c trách nhi m pháp lý th c ờ
ườ ứ
ậ ọ
ễ
ộ
ỗ i, do ng ậ ầ Câu 30. Cu c Cách m ng khoa h c kĩ thu t l n th hai di n ra vào th i gian nào?
ế ỉ B. Th k XX. ế ỉ D. Th k XVIII
ạ ế ỉ A. Th k XIX. ế ỉ C. Th k XXL
ầ
ả
ự
ả ủ
ể
ý vàonhà V đ tìm
ắ
ề
ư
ướ
ả
ủ i đây c a công dân? ề ỗ ở ạ ể
ấ ả ượ ả
ự
ủ
ệ
ấ
ấ
ầ
ậ
ướ
ự
ệ
ặ
ư Câu 31. G m n sách tham kh o c a V đã lâu mà ch a tr . Khi c n dùng sách, G đã t ạ nh ng b em c a V m ng ch i và đu i v . G đã vi ph m quy n nào d ề B. B t kh xâm ph m v ch ệ ộ ề D. Đ c b o v quan đi m cá nhân ộ ề ố ượ ấ c c p gi y phép bán m t kính. Nh n th y nhu c u v pđi n tho i di đ ng ộ i đây
ạ ắ ng tăng cao nên anh A đăng kí bán thêm m t hàng này. Anh A đã th c hi n n i dung nào d
ẳ
ự
ạ
ượ ổ ề ị ử ủ ạ ả ấ A. B t kh xâm ph m v tài s n ậ ả ượ C. Đ c pháp lu t b o h v danh d ử Câu 32. C a hàng c a anh A đ ị ườ trên th tr ề ủ c a quy n bình đ ng trong kinh doanh? ể ụ A. T do tuy n d ng chuyên gia ậ
ổ ủ ộ
ở ộ
ẩ
ệ B. Thay đ i lo i hình doanh nghi p ệ D. Ch đ ng m r ng quy mô
ệ
ị
ự ạ ng xuyên ngh vi c không lí do, khi b lãnh đ o nh c nh anh đã không rútkinh nghi m mà
ỉ ệ ả
ắ ướ
ệ
ỏ
ị
C. Tích c c nh p kh u nguyên li u. Câu 33. Tèo th còn t
thái đ b t c n. Anh Tèo ph i ch u trách nhi m pháp lí nào d
ở i đây?
ườ ộ ấ ầ A. Hình sự
C. Dân s .ự ạ
i đăng kí vào tr
ỉ ậ D. K lu t. ư ạ ườ ng s ph m.
ặ ậ ụ
ướ
B. Hành chính. ở n i dung nào d
ư ư i đây
ố Câu 34. M c dù b m A mu n con tr thành kĩ s nh ng A l ọ ậ ở ộ A đã v n d ng quy n h c t p ỉ
ị
ượ ớ t l p ề
B. H c v t c p, v D. H c b t c ngành, ngh nào
ụ ng xuyên, liên t c. ỏ
ọ ượ ấ ọ ấ ứ ợ
ầ ử ư
ừ ố
ợ ch i. V anh A
ắ ầ ử
ạ
ố ẹ ề ọ A. H c theo ch đ nh ườ ọ C. H c th ờ ợ Câu 35. Anh B nh v thay mình đi b phi u b u c nh ng v anh đã t không vi ph m nguyên t c b u c nào d
Ủ
A. Gián ti p.ế
ề C. y quy n. ạ ộ
ườ
ế ướ i đây? ệ ạ B. Đ i di n. ị ủ
ng xuyên ho t đ ng quá gi
ự ế D. Tr c ti p ị ờ quy đ nh là vi
ạ
Câu 36. C s kinh doanh karaoke c a ch A th ướ ph m pháp lu t nào d
i đây?
D. Hình sự
ơ ở ậ ỉ ậ A. K lu t.
ộ ọ ổ
B. Hành chính. ế ế ủ
ố
ả
ệ ị ủ ị
ủ ể
ấ ấ
ả
ị ườ i c ch t v n tr c ti p k toán nh ng b ch t ch xã ngăn c n. Ch th nào ộ
ự ế ả
i dân xã X và ông K D. K toán M, ông K và ng
ế ộ
ư
ậ
ộ
ố
ị
ườ i dân xã X ng xuyên đi làm v mu n, nh ng cu i năm v n nh n ch đ khenth
C. Dân s .ự ừ ố ch i công khai vi c thu chi ngânsách nên b ng ế ầ ượ ư ướ ề i đây đã v n d ng đúng quy n tham gia qu n lí nhà n c và xã h i? ườ B. Ng ế ẫ ớ
ườ ườ ụ
ề ị
ệ
ệ
ả
ờ
ố
ị
Câu 37. Trong cu c h p t ng k t c a xã X, k toán M t dân ph n đ i. Ông K yêu c u đ ậ ụ ướ d ủ ị A. Ch t ch xã và ông K ủ ị C. Ch t ch và ng ấ Câu 38. Th y ch M th ấ ắ thành xu t s c nhi m v . Ch B nghi ng ch M có quan h tình c m v i giám đ c K, nên đã báo cho v
i dân xã X ưở ng hoàn ợ
ế
ầ
ắ
ổ
ị
ưở ữ
ố ả
ố
ị
ị
ồ ề
ướ
ạ
ệ ng phòng P theo dõi ch M và b t ch ng đu i vi c ẳ ộ i đây vi ph m n i dung quy n bình đ ng
ợ ố t. Do ghen tuông, v giám đ c yêu c u tr giám đ c bi ậ ứ ể ợ ch . N v , giám đ c K ngay l p t c sa th i Ch M. Nh ng ai d trong lao đ ng?ộ
ng phòng P và ch M
B. Giám đ c K và ch M
ợ ợ ồ
ưở
ố ố
ị ng phòng P
ị ị ưở ng phòng P và ch
D. Giám đ c K, tr
ưở ố A. V giám đ c K, tr ố C. V ch ng giám đ c K, tr M
ị ở
ư
ư
ề
ơ
c th do b u tá làm r i, trên đ
ng v nhà ch m ra xem r i nh anh ướ
ượ
ữ
ạ
ờ ồ Nh ng ai d
ể X sao đ đăng i đây đã vi ph m
c anh V chia s lên trang tin cá nhân. ư
ườ ẻ ạ
ệ
ị Câu 39. Ch K nh t đ ạ ả t ề ượ ả quy n đ
ặ ượ ộ ộ i lên m ng xã h i. N i dung này đã đ ậ ả c b o đ m an toàn và bí m t th tín, đi n tho i, đi n
ệ tín?
ị
B. B u tá, ch K và anh X
ị
ư ư
A. Ch K và anh X C. B u tá, ch K, anh X và anh V
D.B u tá và ch K
ế
ả
ộ
ả
ấ ấ ượ
ấ
ị ờ côngnhân s n xu t đ ộ
ờ
ấ ượ c ấ ả công nhân s n xu t
ườ
ờ
ợ
t trong tr
ấ ượ ấ ượ
ộ ộ
ả ả
ờ ờ
ấ ượ ấ ượ
ả ả
c 06 cái. V y th i gian lao đ ng xã h i c n thi c 5 cái c 4 cái
công nhân s n xu t đ công nhân s n xu t đ
công nhân s n xu t đ công nhân s n xu t đ
c 6 cái c 3 cái
ị ư ả ị ườ ả ng có ba nhà s n xu t bút bi. Nhà s n xu t A m t gi t trên th tr thi Câu 40. Gi ả ờ ộ ả công nhân s n xu t đ 04 cái. Nhà s n xu t B m t gi ộ ầ ộ ậ ượ đ ộ A. M t gi ộ C. M t gi
ấ ấ ả c 05 cái, Nhà s n xu t C m t gi ế ng h p này là? ờ B. M t gi ờ D. M t gi
1.D 11.A 21.A 31.B
2.C 12.A 22.D 32.D
3.D 13.D 23.C 33.D
4.D 14.C 24.C 34.D
5.D 15.B 25.C 35.D
ĐÁP ÁN 6.A 16.C 26.D 36.B
7.C 17.A 27.A 37.B
8.C 18.A 28.C 38.A
9.C 19.B 29.D 39.A
10.A 20.B 30.A 40.A
Ề Ử Ố
www.thuvienhoclieu.com Đ Ề 30
Đ THI TH THPT QU C GIA 2020 MÔN GDCD ờ Th i gian: 50 phút
ướ ả ả ệ ố ự ề ầ ử ứ ử Câu 1: Nhà n c b o đ m cho công dân th c hi n t t quy n b u c và ng c cũng
chính là:
ể ủ ự ề ệ ề ấ ả ả ạ ả A. B o đ m th c hi n quy n b t kh xâm ph m v thân th c a công dân.
ề ượ ệ ả ả ậ ả ộ ề ự ủ ẩ ự B. B o đ m th c hi n quy n đ c pháp lu t b o h v nhân ph m, danh d c a công
dân.
ự ề ệ ả ả ườ ự ế ề C. B o đ m th c hi n quy n công dân, quy n con ng i trên th c t .
ề ự ả ả D.B o đ m quy n t ủ ủ do, dân ch c a công dân.
ự ạ Câu 2: Vi ph m hình s là:
ể ấ ộ ể ộ A. Hành vi r t nguy hi m cho xã h i. B. Hành vi nguy hi m cho xã h i.
ươ ặ ố ệ ể ộ C. Hành vi t ể ng đ i nguy hi m cho xã h i. ộ D. Hành vi đ c bi t nguy hi m cho xã h i.
ươ ộ ộ ủ ệ ả ằ ả ả ấ Câu 3: Ph ng pháp qu n lí xã h i m t cách dân ch và hi u qu nh t là qu n lí b ng:
ạ A. Giáo d cụ ạ ứ B. Đ o đ c C. Pháp lu tậ ế D. K ho ch
́ ̣ ̀ Câu 4 : Phap luât la :
̀ ̀ ́ ́ ̀ ́ ́ ự ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ A. Hê thông cac văn ban va nghi đinh do cac câp ban hanh va th c hiên .
̃ ̀ ́ ́ ̀ ̀ ự ư ơ ̣ ̣ ̣ ̉ B. Nh ng luât va điêu luât cu thê trong th c tê đ i sông.
́ ́ ử ự ượ ự ̣ ̉ ̉ ̣ ̀ ́ C. Hê thông cac quy tăc x s chung do nha n ̀ ̀ ́ ươ c ban hanh va đ c bao đam th c hiên
̀ ự ươ ̀ ̀ băng quyên l c nha n ́ c.
́ ́ ̀ ̀ ̀ ̀ ử ự ượ ̉ ư ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ́ D. Hê thông cac quy tăc x s đ c hinh thanh theo điêu kiên cu thê cua t ng đia
ươ ph ng.
̃ ́ ́ ̣ ở ̉ ̣ ̉ ̣ ̉ Câu 5 : Ban chât xa hôi cua phap luât thê hiên :
̃ ́ ̀ ̀ ̣ ượ ự ̉ ̉ ̣ ́ A. Phap luât đ c ban hanh vi s phat triên cua xa hôi.
̀ ̃ ́ ̀ ́ ́ ́ ̃ ư ợ ơ ̣ ̉ ̉ ̣ ́ B. Phap luât phan anh nh ng nhu câu, l i ich cua cac tâng l p trong xa hôi.
̀ ́ ̃ ự ̣ ̉ ̣ ̉ ̣ ̣ C. Phap luât bao vê quyên t do, dân chu rông rai cho nhân dân lao đông.
́ ́ ̀ ́ ̀ ̃ ̀ ́ ̃ ự ự ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̉ D. Phap luât băt nguôn t ̀ ư xa hôi, do cac thanh viên cua xa hôi th c hiên, vi s phat triên
̃ ̉ ̣ cua xa hôi.
́ ̀ ̀ ́ ́ ư ̣ ̣ ự Câu 6: Cac hinh th c th c hiên phap luât bao gôm:
́ ́ ̀ ự ̉ ̣ ̣ A. Tuân thu phap luât va th c thi phap luât.
̀ ́ ́ ́ ̉ ̣ ̣ ̣ B. Tuân thu phap luât va ap dung phap luât.
̀ ́ ́ ́ ́ ̣ ử ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ C. Tuân thu phap luât, s dung phap luât va ap dung phap luât.
̀ ́ ́ ́ ́ ́ ̣ ử ự ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ D. Tuân thu phap luât, th c thi phap luât, s dung phap luât va ap dung phap luât.
ậ ươ ệ ể ự ệ Câu 7: Pháp lu t là ph ả ệ ng ti n đ công dân th c hi n và b o v :
ợ ế ủ ề ủ A. L i ích kinh t c a mình B. Các quy n c a mình
ụ ủ ề ợ ủ ợ C. Quy n và nghĩa v c a mình ề D. Quy n và l i ích h p pháp c a mình.
ấ ướ ở ộ ướ ệ ầ Câu 8 “ Góp ph n vào vi c nâng cao dân trí, làm cho đ t n c tr thành m t n c phát
ộ ể tri n, văn minh” là n i dung:
ụ ự ệ ồ ộ A. Th c hi n đ ng b trong giáo d c.
ể ề ạ ọ ậ B. Ý nghĩa quy n h c t p, sáng t o, phát tri n
ụ ự ệ ằ C. Th c hi n công b ng trong giáo d c.
ọ ậ ủ ệ ề ể ề ạ D. Trách nhi m c a công dân v quy n h c t p, sáng t o, phát tri n.
ẽ ậ Câu 9: Không có pháp lu t thì XH s không:
ủ ạ ậ ự ổ ị A. Dân ch và h nh phúc. B. Tr t t và n đ nh.
ề ự ứ ạ C. Hòa bình và dân ch .ủ D. S c m nh và quy n l c.
̃ ́ ́ ̉ ư ̣ ượ ự ư ̉ ̣ ́ Câu 10: Cac tô ch c ca nhân chu đông th c hiên ̣ quyêǹ (nh ng viêc đ ̀ ̀ c lam) la:
́ ̀ ́ ử ̣ ̣ ̣ A. S dung phap luât. B. Thi hanh phap luât.
́ ́ ́ ̉ ̣ ̣ ̣ C. Tuân thu phap luât. D. Ap dung phap luât.
ạ ế ữ ạ Câu 11: Vi ph m hành chính là nh ng hành vi xâm ph m đ n:
ủ ắ ướ ộ ả A. Quy t c qu n lí c a nhà n c ắ ỉ ậ B. Quy t c k lu t lao đ ng
ả ắ ả ắ C. Quy t c qu n lí XH D. Nguyên t c qu n lí hành chính
́ ́ ể ̣ ̣ ̀ Câu 12 : Phap luât co đăc đi m la :
̀ ̃ ́ ̃ ̣ ́ A. Băt nguôn t ̀ ̀ ơ ư ự th c tiên đ i sông xa hôi.
̃ ̀ ́ ự ̉ ̉ ̣ B. Vi s phat triên cua xa hôi.
́ ́ ́ ́ ́ ́ ̀ ́ ́ ự ̣ ̣ ̉ ̣ ́ C. Phap luât co tinh quy pham phô biên; mang tinh quyên l c, băt buôc chung; co tinh xac
̀ ư ẽ ̣ ̣ ̣ ́ ̀ đinh chăt ch vê măt hinh th c.
́ ̃ ̀ ́ ́ ̉ ̉ ̣ D. Mang ban chât giai câp va ban chât xa hôi.
ộ ượ ữ ề ẳ Câu 13. Quy n bình đ ng gi a các dân t c đ ể c hi u là:
ộ ượ ướ ọ A. Các dân t c đ c nhà n ậ c và pháp lu t tôn tr ng
ộ ượ ướ ậ ả ệ B. Các dân t c đ c nhà n c và pháp lu t b o v
ộ ượ ướ ậ ạ ề ệ ệ ể ả ọ C. Các dân t c đ c nhà n c tôn tr ng, b o v và pháp lu t t o đi u ki n phát tri n.
ộ ượ ướ ậ ả ọ D. Các dân t c đ c nhà n ệ c và pháp lu t tôn tr ng, b o v .
́ ́ ̃ ̀ ̉ ư ự ư ̉ ̣ ̣ ̉ ́ Câu 14 : Cac tô ch c ca nhân chu đông th c hiên ̣ nghia vũ ̀ ̣ (nh ng viêc phai lam) la :
́ ́ ̀ ử ̣ ̣ ̣ A. S dung phap luât. B. Thi hanh phap luât.
́ ́ ́ ̉ ̣ ̣ ̣ C. Tuân thu phap luât. D. Ap dung phap luât.
ề ị ệ ở ụ ủ Câu 15: Quy n và nghĩa v c a công dân không b phân bi t b i:
ộ ớ ậ ổ ị A. Dân t c, gi i tính, tôn giáo. ị B. Thu nh p, tu i tác đ a v .
ộ ị ị ớ ộ ổ ộ ớ C. Dân t c, đ a v , gi i tính, tôn giáo. D. Dân t c, đ tu i, gi i tính.
ồ ạ ừ ế ế ờ Câu 16: Th i gian t n t ệ ợ ồ i quan h v ch ng, tính t ấ ngày đăng kí k t hôn đ n ngày ch m
ờ ứ d t hôn nhân là th i kì:
A. Hôn nhân. B. Hòa gi i.ả C. Li hôn. D. Li thân.
ệ ậ ắ ự ở ệ ạ ủ Câu 17: Trong lúc A đang b n vi c riêng thì có tin nh n, T đã t ý m đi n tho i c a A ra
ủ ề ắ ạ xem tin nh n, hành vi này xâm ph m quy n gì c a công dân ?
ủ ề ề ề ạ ấ ả A. Quy n b t kh xâm ph m v thân th . ể B. Quy n nhân thân c a công dân.
ỗ ở ủ ư ệ ề ề ệ ậ ạ ấ ạ ả C. Quy n bí m t th tín, đi n tho i, đi n tín. D. Quy n b t kh xâm ph m ch c a
công dân.
ộ ổ ượ ố ớ ủ ệ ế ậ ị Câu 18. Đ tu i đ c phép k t hôn theo quy đ nh c a pháp lu t hi n hành đ i v i nam,
n là:ữ
ừ ổ ở ữ ừ A. Nam t 20 tu i tr lên, N t ổ ở 18 tu i tr lên.
ừ ủ ữ ừ ủ ổ ở B. Nam t ổ ở đ 20 tu i tr lên, N t đ 18 tu i tr lên.
ữ ề ừ ủ ổ ở C. Nam và N đ u t đ 18 tu i tr lên.
ừ ủ ữ ừ ủ ổ D. Nam t ổ đ 16 tu i , N t đ 15 tu i.
ố ớ ỗ ậ ườ ố ớ ỗ Câu 19: H cọ t p là công vi c …….đ i v i m i con ng ệ i, m i gia đình và đ i v i toàn xã
h i.ộ
ấ ầ ế ọ A. Vô cùng quan tr ng và r t c n thi ọ t. B. Không quan tr ng.
C. Không ích l i.ợ D. Quan tr ng.ọ
ề ấ ể ủ ề ả ạ Câu 20: Ý nghĩa quy n b t kh xâm ph m v thân th c a công dân là:
ệ ặ ằ ắ ủ ậ ớ ị A. Nh m ngăn ch n hành vi tùy ti n b t gi ữ ườ ng i trái v i quy đ nh c a pháp lu t.
ệ ứ ự ả ằ ỏ B. Nh m b o v s c kh e và danh d cho công dân.
ạ ự ữ ặ ằ ớ C. Nh m ngăn ch n hành vi b o l c gi a công dân v i nhau.
ỏ ủ ứ ệ ằ ả ạ D. Nh m b o v tính m ng và s c kh e c a công dân.
ế ướ ị ườ ề ầ ử ử ơ ạ Câu 21 : Hi n pháp n c ta quy đ nh ng ứ i có quy n b u c và ng c vào c quan đ i
ể ủ ộ ổ bi u c a nhân dân có đ tu i là :
ầ ử ổ ở ứ ủ ề ề ử A. Đ 18 tu i tr lên đ u có quy n b u c và ng c .
ầ ử ổ ở ổ ở ề ứ ủ ủ ề ề ề ử B. Đ 18 tu i tr lên đ u có quy n b u c và đ 21 tu i tr lên đ u có quy n ng c .
ầ ử ổ ở ổ ở ữ ủ ứ ủ ề ề ử C. Nam đ 20 tu i tr lên và n đ 18 tu i tr lên đ u có quy n b u c và ng c .
ổ ở ề ứ ử ủ ề ầ ử D. Đ 20 tu i tr lên đ u có quy n ng c và b u c .
ệ ữ ợ ồ ẳ ượ ể ệ ệ Câu 22: Bình đ ng trong quan h gi a v và ch ng đ c th hi n qua quan h nào sau
đây?
ệ ữ ợ ồ ệ ợ ồ ớ ọ ạ ộ A. Quan h v ch ng và quan h gi a v ch ng v i h hang n i, ngo i.
ệ ệ B. Quan h gia đình và quan h XH.
ệ ệ ả C. Quan h nhân thân và quan h tài s n.
ệ ệ ế ố D. Quan h hôn nhân và quan h quy t th ng.
̀ ́ ̀ ́ ́ ́ ̉ ư ộ ậ ị ̣ ̣ ̃ ư Câu 23 : Cac tô ch c ca nhân không lam nh ng viêc bi câm theo quy đ nh pháp lu t la n i
dung:
́ ́ ̀ ử ̣ ̣ ̣ A. S dung phap luât. B. Thi hanh phap luât.
́ ́ ́ ̉ ̣ ̣ ̣ C. Tuân thu phap luât. D. Ap dung phap luât.
ề ọ ườ ố ờ ượ ể Câu 24: Công dân có quy n h c th ọ ng xuyên, h c su c đ i đ ệ ộ c bi u hi n n i dung:
ế ả ế ề ậ A. Công dân có quy n phát minh, sáng ch , c i ti n kĩ thu t.
ể ọ ở ạ ườ ề ố ậ ặ ậ ớ B. Công dân có th h c nhi u lo i tr ng l p khác nhau, qu c l p ho c dân l p.
ị ệ ở ộ ưỡ ộ ị C. Công dân không b phân bi t b i dân t c, tôn giáo, tín ng ị ng, đ a v xã h i.
ữ ề ề ả ọ ợ ớ ở ệ ề D. Công dân có quy n h c nh ng ngành ngh phù h p v i kh năng, s thích, đi u ki n
ủ c a mình.
ề ầ ử ề ứ ơ ở ử ọ ể ị Câu 25: Quy n b u c và quy n ng c là c s pháp lý – chính tr quan tr ng đ :
ự ế ể ệ ơ ế A. Th c hi n c ch “ Dân bi t, dân bàn, dân làm, dân ki m tra”.
ủ ự ế ứ ự ệ B. Nhân dân th c hi n hình th c dân ch tr c ti p.
ể ủ ủ ử ị ự ạ C. Đ i bi u c a nhân dân ch u s giám sát c a c tri.
ề ự ơ ướ ể ệ D. Hình thành các c quan quy n l c nhà n ể ệ c, đ nhân dân th hi n ý chí và nguy n
ủ ọ v ng c a mình.
ủ ổ ộ ề ạ Câu 26. Anh H (đ 16 tu i) đi xe máy ng ượ ườ c đ ng m t chi u, đã va ch m vào xe anh B
ề ị ươ ả ả ậ ẹ ả ằ ị ỏ ệ và h u qu là c 2 đ u b th ủ ng nh ph i n m vi n, xe c a anh B b h ng. Theo em,
ườ ư ế ợ tr ị ử ng h p này H b x lý nh th nào?
ể ử ớ ổ A. Không th x lý do H m i 16 tu i.
ị ử ị ươ ề ả ệ B. H không b x lí do c hai đ u b th ả ằ ng, ph i n m vi n.
ệ ả ồ ị ườ ệ ạ ng thi t h i cho anh B. C. H ph i ch u trách nhi m hành chính và b i th
ự ệ ả ồ ị ườ ệ ạ D. H ph i ch u trách nhi m hình s và b i th ng thi t h i cho anh B.
ệ ề ẳ ượ ể ạ Câu 27. Công dân bình đ ng v trách nhi m pháp lí đ c hi u là công dân nào vi ph m
ậ ả pháp lu t cũng ph i
ệ ị ự A. ch u trách nhi m hình s .
ị ử ủ ậ ị B. b x lí theo quy đ nh c a pháp lu t.
ố ử ướ ị C. b truy t và xét x tr c tòa án.
ể ả ị D. b khi n trách, c nh cáo.
ướ ố ế ầ ả ự ệ Câu 28: Trong xu h ng toàn c u hóa, qu c t ể ả hóa hi n nay và đ đ m b o s lâu dài,
ả ỗ ố ọ ể ệ ướ hi u qu m i qu c gia nên ch n phát tri n theo h ng:
A. Năng đ ng.ộ B. Sáng t o.ạ ề ữ C. B n v ng. D. Liên t c.ụ
ủ ộ ờ ủ ấ ướ ứ ể ọ ậ ớ Câu 29: H c t p m i có tri th c đ làm ch cu c đ i mình và là ............c a đ t n c
ướ ỉ đang b c vào k nguyên văn minh:
ỷ ư ọ A. Công dân có ích. B. Công nhân. C. K s . D. Nhà khoa h c.
ấ ề ầ ượ ư ữ ả ế ướ ớ ụ Câu 30: Nh ng v n đ c n đ c u tiên gi i quy t trong quá trình h ng t i m c tiêu
ể ề ữ phát tri n b n v ng là:
ế ộ ườ ố A. Kinh t , văn hóa, xã h i, môi tr ng và qu c phòng an ninh.
ế ố ườ ố B. Kinh t , văn hóa, dân s , môi tr ng, qu c phònvà an ninh.
ế ệ ẳ ớ ộ C. Kinh t vi c làm, bình đ ng gi i, văn hóa xã h i.
ế ẳ ớ ố D. Kinh t ộ , văn hóa, xã h i, bình đ ng gi i và qu c phòng an ninh.
ề ả ướ ề ắ ộ Câu 31 : Quy n tham gia qu n lý nhà n ề ớ ệ c và xã h i chính là các quy n g n li n v i vi c
ự ệ th c hi n
ạ ộ ủ ế ề ơ ở A. quy ch ho t đ ng c a chính quy n c s .
ậ ự ộ B. tr t t , an toàn xã h i.
ủ ự ế ở ướ ứ C.hình th c dân ch tr c ti p n c ta.
ứ ủ D. hình th c dân ch gián ti p ế ở ướ n c ta.
ề ọ ợ ở ế ề ệ ả Câu 32: “Công dân có quy n h c phù h p năng khi u, kh năng, s thích và đi u ki n
ộ ộ ủ c a mình” là n i dung thu c:
ọ ậ ề ạ ế A. Quy n h c t p không h n ch .
ọ ấ ứ ề ề B. Quy n h c b t c ngành ngh nào.
ọ ườ ố ờ ề C. Quy n h c th ọ ng xuyên, h c su t đ i.
ề ơ ộ ọ ậ ề ẳ D. Quy n bình đ ng v c h i h c t p.
ướ ể ố ư ọ ộ ồ Câu 33. Nhà n c có chính sách u tiên con em đ ng bào dân t c thi u s vào h c các
ườ ạ ọ ể ệ ệ ẳ tr ng chuyên nghi p, cao đ ng, đ i h c là đã th hi n
ữ ề ẳ ề ự A. quy n bình đ ng gi a các dân t c. ủ do, dân ch . ộ B. quy n t
ố ớ ự ư ồ ộ ự ấ ữ ẳ C. s u ái đ i v i con em đ ng bào dân t c. D. s b t bình đ ng gi a các dân
t c.ộ
ộ ệ ể ị ườ ườ ợ ả Câu 34: Ch A không đ i mũ b o hi m khi đi xe máy đi n trên đ ng, trong tr ng h p
: ị này ch A đã
́ ̀ ́ ử ̣ ̣ ̣ A. Không s dung phap luât. B. Không thi hanh phap luât.
́ ́ ̉ ̣ ̣ ̣ C. Không tuân thu phap luât. D. Không áp dung phap luât.
ọ ậ ữ ộ Câu 35: H c t p là m t trong nh ng:
ứ ủ ụ ủ A. Nghĩa v c a công dân. B. Ý th c c a công dân.
ủ ệ ụ ủ ề C. Trách nhi m c a công dân. D. Quy n và nghĩa v c a công dân.
ề ọ ậ ủ ị ị Câu 36: “Quy n h c t p c a công dân không b phân bi ệ ở ớ t b i gi ị i tính, đ a v , tôn giáo
ộ ộ …” là n i dung thu c:
ề ở ữ ệ ọ ấ ứ ề ề A. Quy n s h u công nghi p. B. Quy n h c b t c ngành ngh nào.
ọ ườ ố ờ ề ẳ ề C. Quy n h c th ọ ng xuyên, h c su t đ i. D. Quy n bình đ ng v c h i ề ơ ộ h c ọ
t p.ậ
ộ ả ở ề ệ ẩ ầ ấ Câu 37 : M t s n ph m tr thành hang hóa c n có m y đi u ki n?
ệ ề ệ ề ố A. Hai đi u ki n B. B n đi u ki n
ệ ề ề ộ C. Ba đi u ki n ệ D. M t đi u ki n
ộ Câu 38: Hàng hóa có hai thu c tính là
ị ử ụ ả ổ ị ị A. Giá tr và giá c B. Giá tr trao đ i và giá tr s d ng
ị ử ụ ả ị ử ụ ị C. Giá c và giá tr s d ng D. Giá tr và giá tr s d ng
ượ ệ ồ ộ ề ế ạ
Câu 39: Bà A bán thóc đ ự ườ ợ ề c 2 tri u đ ng. Bà dùng ti n đó mua m t chi c xe đ p. Trong ệ ướ ứ tr i đây? ng h p này ti n th c hi n ch c năng gì d
ướ ị ươ ệ ư A. Th c đo giá tr B. Ph ng ti n l u thông
ươ ệ ấ ữ ươ ệ C. Ph ng ti n c t tr D. Ph ng ti n thanh toán
ứ ề ươ ệ ấ ữ ườ ợ ướ ? Câu 40: Ti n làm ch c năng ph ng ti n c t tr trong tr ng h p nào d i đây
ử ề ấ A. G i ti n vào ngân hàng B. Mua vàng c t vào két
C. Mua xe ô tô D. Mua đô là Mĩ
Ề Ử Ố
www.thuvienhoclieu.com Đ Ề 30
Đ THI TH THPT QU C GIA 2020 MÔN GDCD ờ Th i gian: 50 phút
ị ự
ể
ấ
ặ
ộ
ơ
ơ
ị
ủ ng, giá c hàng hóa có th cao h n ho c th p h n giá tr hàng hóa do ch u s tác đ ng c a
ấ
ả
ấ
ả ườ ả
i s n xu t. B. chi phí s n xu t.
ầ
ạ
ậ
ể
ệ
ướ
ả c qu n lý
ng ti n đ nhà n
ườ
ộ
ủ
ậ ủ ướ
ủ
ệ
ọ
ả
ả
ề c pháp quy n XHCN.
ứ
ề
ẩ
ộ
ộ ộ
B. công dân. ộ i lao đ ng. D. ng ể ệ ệ ộ t Nam th hi n ý chí nguy n v ng c a c C ng hòa Xã h i ch nghĩa Vi ướ t Nam. B. Nhà n ấ c có th m quy n. D. giai c p công nhân và nhân dân lao đ ng. ủ ạ
ụ
ướ i đây
không ph iả là m c đích c a c nh tranh? ấ
ư
, các h p đ ng.
ườ
ị ườ ố i đa m i ti m năng sáng t o c a con ng ủ ệ
ng, n i đ u t ọ ề ướ
ữ
ệ
ể
ể
ấ
ặ
ộ
i. i đây c a pháp lu t là m t trong nh ng đ c đi m đ phân bi
ậ ớ ạ t pháp lu t v i đ o
ỉ ắ
ứ
ườ
ộ
i.
ộ ạ i ph m t ộ ố ớ ẻ
ậ ậ ắ ậ
ị ườ Câu 1. Trên th tr ủ ộ ộ A. trình đ lao đ ng c a ng ị ậ D. cung – c u, c nh tranh. C. quy lu t giá tr . ươ Câu 2. Pháp lu t là ph A. xã h i.ộ ấ C. giai c p. Câu 3. Pháp lu t c a n ệ ộ A. Đ ng C ng s n Vi C. cán b công ch c nhà n ướ Câu 4. N i dung nào d ệ ồ ự ả A. Khai thác nguyên li u và các ngu n l c s n xu t. ọ ệ ế ề B. Khai thác u th v khoa h c và công ngh . ợ ồ ơ ầ ư C. Khai thác th tr ạ ủ D. Khai thác t ậ Câu 5. D u hi u nào d đ c?ứ ộ ớ A. Pháp lu t ch b t bu c v i cán b , công ch c. ộ ớ B. Pháp lu t b t bu c v i ng ắ C. Pháp lu t không b t bu c đ i v i tr em .
ề
ọ ậ ủ
ổ ứ ch c. ề
ặ
ể
ể
ọ
ng h c.
ầ
ệ
ề
ọ ọ
do vào h c ể ể ọ ở ấ ỳ ườ
ạ ọ ng đ i h c nào.
ề
ỏ ả
ượ
ắ
t đèn đ . C nh sát giao thông đã nh c nh
ở
ệ
ể ệ
3 đã v ủ