Ọ
Ọ
Ể
ƯỜ
KI M TRA H C KÌ II – NĂM H C 2020 2021
ế
TR
NG THPT
Chuyên B n Tre
MÔN GDCD L P 12Ớ
ờ Th i gian làm bài : 45 phút
ồ ơ ệ ờ ộ ộ ọ ở ộ ườ m t tr ạ ọ ng đ i h c
ướ ứ ệ ề Câu 1: Sau m t th i gian làm vi c trong công ty, anh Kiên n p h s theo h c ạ t ự i ch c anh Kiên đã th c hi n quy n nào d i đây?
ứ ủ ề ộ ề ự ạ ủ ọ ậ do h c t p và sáng t o c a cá nhân. A. Quy n lao đ ng và nghiên c u c a công dân. B. Quy n t
ọ ậ ườ ố ờ ề ượ ự ọ ng xuyên, h c su t đ i. c t ạ ủ do sáng t o c a công dân. ề C. Quy n h c t p th D. Quy n đ
ể ớ ướ ữ ệ ọ ượ ớ c h c tr ọ t l p, h c rút
ề ượ ọ ề ổ c tu i, h c v ể ệ ườ ớ ậ ắ ị ị ề Câu 2: Nh ng ng i phát tri n s m v trí tu có quy n đ ờ ng n th i gian so v i quy đ nh chung do pháp lu t quy đ nh. Đi u này th hi n
ề ề ượ ể ủ c phát tri n c a công dân. ọ ậ ủ A. quy n h c t p c a công dân. B. quy n đ
ạ ủ ề ề ự ủ ủ do dân ch c a công dân. C. quy n sáng t o c a công dân. D. quy n t
ạ ộ ậ ờ ị ế ẩ m,
ụ ự ể ạ ơ ị Câu 3: Anh A đã đăng kí kinh doanh karaoke theo quy đ nh pháp lu t. Sau th i gian ho t đ ng anh A đã t ý chuy n sang d ch v massage xông h i. Anh A đã vi ph m
ạ ộ ệ ạ ộ ụ A. trách nhi m trong ho t đ ng kinh doanh. B. nghĩa v trong ho t đ ng kinh doanh.
ự ạ ộ ạ ộ ậ ổ do trong ho t đ ng kinh doanh. C. t D. b n ph n trong ho t đ ng kinh doanh
ề ự ủ ơ ươ ầ ướ ở c trung ng do nhân dân b u ra là Câu 4: C quan quy n l c c a Nhà n
ộ ư ộ pháp. A. B t B. Chính ph .ủ C. Qu c h i. ị ố ộ D. B chính tr .
ề ự ấ ể ơ ở ọ ơ ị ướ ề c là quy n Câu 5: C s pháp lí chính tr quan tr ng nh t đ hình thành c quan quy n l c nhà n
ự ả do ngôn lu n. A. t ộ ậ B. tham gia qu n lí xã h i.
ạ ố ế cáo. ầ ử ứ C. b u c , ng c . ử D. khi u n i, t
ề ơ ượ ự ệ ạ ệ c đăng trên báo, t p chí văn ngh . Thanh đã th c hi n
ướ ề Câu 6: Thanh đã sáng tác nhi u bài th và đ quy n nào d i đây?
ể ủ ề ọ ậ ủ ề A. Quy n phát tri n c a công dân. B. Quy n h c t p c a công dân.
ạ ủ ề ể ế C. Quy n sáng t o c a công dân. ề D. Quy n phát tri n năng khi u.
ầ ể ượ ế ầ ị
ệ ể ạ ủ ệ ế i quy t tri ạ c nhân dân ki n ngh yêu c u các t đ n n khai thác cát trái phép. Vi c làm c a
ủ ớ ử ươ ả ả ng ph i gi ủ ứ ự ọ ế Câu 7: Trong l n h p ti p xúc v i c tri c a xã T, các đ i bi u đ ề ở ị ơ c quan chính quy n đ a ph ệ bà con xã T đã th c hi n hình th c dân ch nào?
ủ ế A. Dân ch tr c ti p. ủ ự ế B. Dân ch gián ti p.
ủ ự ủ ậ do. C. Dân ch t D. Dân ch t p trung.
ệ ườ ướ ấ ị ng, hành vi nào d ậ i đây b pháp lu t nghiêm c m? ể ả Câu 8: Đ b o v môi tr
ồ ợ ệ ả ừ i th y s n. A. B o v ngu n l ủ ả B. Khai thác r ng tràn lan.
ệ ộ ử ụ ả ậ ế ệ t ki m tài nguyên. C. B o v đ ng v t quý hi m. ế D. S d ng ti
ả ắ ấ ồ
ể ọ ố ộ ứ ườ ượ ủ ể ả ằ ệ Câu 9: Phát hi n anh G l y tr m xe máy, anh T đã b t trói r i gi ế t. Nh m gây s c ép đ anh mình đ ng ọ ắ i anh G đi kh p làng đ cho m i c th , E là em trai c a anh G đe d a đ t nhà anh i cùng bi
ế
ộ ự ệ ồ ư ề ạ ộ ề ậ ả ướ ượ ủ ữ ự ẩ ổ ạ i đây vi ph m quy n đ
ấ ộ T. Anh P là sinh viên đã ghi hình toàn b s vi c r i đ a lên m ng xã h i khi n gia đình anh G r t ấ x u h . Nh ng ai d c pháp lu t b o h v danh d , nhân ph m c a công dân?
A. Anh T và anh E. B. Anh T và anh P.
C. Anh T, anh P và G. D. Anh T, anh E và anh P.
ự ữ ố ấ ướ c ộ Câu 10: S gia tăng nhanh dân s là m t trong nh ng nguyên nhân làm cho đ t n
ả ộ ướ ệ ế ộ c ngoài. ụ A. ph i ph thu c vào n ể B. phát tri n trì tr thi u đ t phá.
ố ợ ướ ề ữ ể c ngoài. C. tăng nhanh s n n D. phát tri n không b n v ng.
ề ả ướ ộ c và xã h i? Câu 11: Ai có quy n tham gia qu n lý Nhà n
ổ ở ườ ừ ủ i t đ 18 tu i tr lên. ộ A. Cán b , công ch c. ứ B. Ng
ạ ọ ể C. Đ i bi u Qu c h i. ố ộ D. M i công dân.
́ ủ ườ ợ ượ ̣ ̣ ng h p nào đ ạ c phép tiên hành ho t đông kinh doanh? ị Câu 12: Theo quy đ nh c a pháp luât, tr
ượ ị ợ ̉ c đ a điêm kinh doanh thích h p. A. Đã tìm đ
ị ượ ứ c hình th c kinh doanh mà mình thích. B. Đã xác đ nh đ
ủ ụ ủ ủ ậ ị C. Đã đ các th t c theo quy đ nh c a pháp lu t.
ủ ự ả D. Có đ năng l c và kh năng kinh doanh.
ạ ạ ượ ả ấ ch c, Bình đã đ t đ c gi i nh t do ch ế
ườ ng t ề ổ ứ ướ ụ ự ế ệ ủ ọ Câu 13: Qua cuôc thi khoa h c sáng t o do nhà tr ạ t o ra chi c máy hút b i mini. Bình đã th c hi n quy n nào d i đây c a công dân?
ề ở ữ ề A. Quy n sáng t o. ạ B. Quy n s h u.
ọ ậ ề ề C. Quy n phát tri n. ể D. Quy n h c t p.
ướ ẩ ế ạ ươ ệ ạ ấ ẩ ộ ệ c đ y m nh vi c xúc ti n th ể ộ ng m i, xu t kh u lao đ ng là m t bi n pháp đ ? Câu 14: Nhà n
ạ ơ ộ ả ế ệ i quy t vi c làm. A. T o c h i làm giàu. B. Gi
ả ế ấ ề ố i quy t v n đ dân s . ư C. Giao l u văn hóa. D. Gi
ơ ở ả ộ ộ ử ụ ơ ả ề ả ấ ộ
ở ộ Câu 15: M r ng các c s s n xu t có kh năng s d ng nhi u lao đ ng thu c n i dung c b n ậ ề ủ c a pháp lu t v
ố ể ế . A. qu c phòng, an ninh. B. phát tri n kinh t
ị ự C. lĩnh v c xã h i. ộ ộ D. chính tr , xã h i.
ự ượ ữ ệ ữ ữ ố ố ng nào gi ố vai trò nòng c t trong vi c gi v ng qu c phòng, an ninh qu c gia? Câu 16: L c l
ả ộ ộ A. Quân đ i nhân dân và Công an nhân dân. B. Quân đ i nhân dân và c nh sát.
ơ ộ ộ ộ ả ự ệ v . C. C nh sát c đ ng và b đ i biên phòng. D. Công an nhân dân và dân quân t
ể ụ ụ ệ
ị ủ ộ ưở ự ỗ
ạ ng g dùng hung khí tr n áp ngay t ợ ế ạ ả ả ố
ế ạ ầ ộ ị ưở Câu 17: Chi c c Ki m lâm X có anh K là chi c c tr ấ M b anh S là ch m t x ế ố tìm, cách kh ng ch khi n anh S ph i ch y tr n . Do ho ng s , anh S xông vào nhà dân và b t gi ầ ch H làm con tin. Yêu c u anh S đ u thú không thành, vì v i đi công tác theo k ho ch t ng, anh M và anh B là nhân viên. Phát hi n anh i phòng tr c , anh K cùng anh B đã ữ ắ ừ ướ tr c, anh
ườ ả ờ
ự ệ ớ ơ ọ ệ ệ ủ ử ạ ng. ị ồ i nhà kho c a ch r i
ệ ồ ị t, anh B đã khóa c a nh t anh S và ch H t ể ủ ố ạ ữ ề ề ấ ả ứ K phân công anh B báo s vi c v i c quan ch c năng đ ng th i có trách nhi m b o v hi n tr ế ị Ngay sau đó, do b anh S đe d a gi ạ ỏ ề b v quê, Nh ng ai sau đây vi ph m quy n b t kh xâm ph m v thân th c a công dân?
ỉ A. Ch có Anh S . B. Anh S và anh K .
ỉ C. Anh S và anh B . D. Ch có anh B
ề ả ướ ự ề ề ệ ắ ộ ớ ệ c và xã h i là quy n g n li n v i vi c th c hi n Câu 18: Quy n tham gia qu n lí nhà n
ủ ạ ứ ủ ứ ệ A. hình th c dân ch gián ti p. ế B. hình th c dân ch đ i di n.
ủ ậ ứ ủ ự ế ứ C. hình th c dân ch t p trung. D. hình th c dân ch tr c ti p.
ệ ướ ể ệ ụ ủ ự ệ ế ạ i đây th hi n nghĩa v c a công dân khi th c hi n k ho ch hóa gia
Câu 19: Quan ni m nào d đình?
ỉ ề A. Nhà nhi u con là phúc. ủ B. Dù gái hay trai ch hai là đ .
ơ ờ ờ C. Đông con h n nhi u c a. ỏ ề ủ D. Tr i sinh voi, tr i sinh c .
ậ ượ ế ị ầ ư ề ẹ ả c m t kho n ti n th a k c a cha m nên đã quy t đ nh đ u t ở và m công
ệ ề ợ Câu 20: Anh A nh n đ ủ ả ả ty thu mua th y h i s n. Tr ừ ế ủ ộ ự ườ ng h p này anh A đã th c hi n quy n
ự ự do làm vi c. do kinh doanh. A. t ệ B. t
ả ộ C. lao đ ng sáng t o. ạ D. xóa đói gi m nghèo.
ệ ậ ộ ố ộ ạ ườ ầ ợ t i xã K. Trong tr ng h p này, T c n
ệ ế ơ Câu 21: T phát hi n M là cán b UBND huy n X nh n h i l ử ơ ố g i đ n t cáo đ n c quan nào sau đây?
ệ ỉ A. Tòa án huy n X. B. UBND t nh.
ệ C. UBND xã K. D. UBND huy n X.
ậ ả ộ ứ ế ể ậ ộ
ắ ả ị ế ệ ậ ố ố
ẩ t ch ng đ i nên anh B đ y anh M ngã gãy tay. Đ ố ắ ố ỏ
ướ ị ị ữ ệ ề ố
ậ ỏ ủ ề ượ ậ ả ộ ề ứ Câu 22: B t qu tang anh M v n chuy n trái phép đ ng v t quý hi m, anh B là cán b ch c năng đã ể ậ l p biên b n t ch thu tang v t. Anh M đã quy t li ứ ả tr thù, ông T b anh M thuê anh K b t cóc cháu N con gái anh B. Vì b nh t và b đói trong kho ch a ạ ả ồ ủ đ c a anh K su t hai ngày, cháu N ki i đây vi ph m quy n đ ệ ứ t s c ph i nh p vi n đi u tr . Nh ng ai d ạ c pháp lu t b o h v tính m ng, s c kh e c a công dân?
A. Anh M và anh B B. Ông T, anh M và anh B
C. Anh M và ông T. D. Anh B, ông T và anh K.
ườ ườ ộ ồ ơ ề ả i dân t c Kinh, N là ng
ộ ủ ề ộ ệ ượ ủ ậ ọ ị ng THPT X và đ đi u ki n theo quy đ nh nên đ ể i dân t c Khmer. C M và N đ u n p h s xét tuy n ườ ng c nh n vào h c. Vi c làm c a tr
ả ộ Câu 23: M là ng ệ ườ vào tr ướ ả THPT X đã đ m b o n i dung nào d i đây?
ụ ể ề ẳ ề ợ ề ẳ ể i tuy n sinh. A. Bình đ ng v nghĩa v tuy n sinh. B. Bình đ ng v quy n l
ề ơ ộ ọ ậ ẳ ẳ ữ C. Bình đ ng gi a các vùng mi n. ề D. Bình đ ng v c h i h c t p.
ử ạ ế ị ệ
ị ủ ị ế ấ ườ ấ ộ
ng. Ông Q th y không th a đáng vì có nhi u h kinh ả ị ử ư ế ế ề ạ i quy t khi u n i thì ông Q
ả ử ơ ể ượ ế ả Câu 24: Gia đình ông Q b ch t ch UBND xã M, huy n N ra quy t đ nh x ph t hành chính 500 ngàn ỏ vì lí do bày bán hàng hóa l n chi m lòng đ ư doanh bày bán nh gia đình ông nh ng không b x lí. Theo quy trình gi ph i g i đ n đ n ai đ đ ế i quy t? c gi
ệ ủ ị ệ A. Thanh tra huy n N. B. Ch t ch UBND huy n N.
ủ ị ộ ồ C. Ch t ch UBND xã M. D. H i đ ng nhân dân xã M.
ụ ủ ự ạ ̣ ̣ ̣ Câu 25: Nôi dung nào sau đây là nghĩa v c a công dân khi th c hiên ho t đông kinh doanh?
̀ ườ ở ̣ ng xuyên m rông quy mô, ngành nghê kinh doanh. A. Th
ề ạ ườ ướ ệ ộ i lao đ ng tr c khi làm vi c. B. Đào t o tay ngh cho ng
ả ươ ọ ườ ư ộ ng cho m i ng ả i lao đ ng ph i nh nhau. C. Tr l
̀ ́ ủ ị D. Tuân th các quy đ nh vê quôc phòng an ninh.
ố ố ử ụ ệ ả ậ
ỏ ủ ạ ộ ườ ự ệ ạ ả Câu 26: Nhà máy gi y v n hành, th nghi m đã làm cho khói b i và mùi hôi th i b c lên nh h ứ s c kh e c a ng ấ ưở ng ấ ề i dân xung quanh. Nhà máy đã vi ph m đi u gì khi th c hi n ho t đ ng s n xu t?
ệ ả ườ ụ ộ ng. A. B o v môi tr ế B. Nghĩa v n p thu .
ủ ố ị C. Kinh doanh đúng ngành, ngh .ề D. Tuân th quy đ nh qu c phòng, an ninh.
ọ ọ ổ ượ ự ụ ọ ệ ố c h c môn giáo d c qu c phòng là th c hi n
ệ ị Câu 27: Vi c các em h c sinh trung h c ph thông đ ậ ề ủ đúng quy đ nh c a pháp lu t v ?
ự ể c h c t p. A. Quy n đ ộ ề ượ ọ ậ B. Phát tri n các lĩnh v c xã h i.
ề ượ ố c phát tri n. C. Quy n đ ể D. Qu c phòng, an ninh.
ự ề ệ ấ ả ệ Câu 28: Công dân ph i kinh doanh đúng ngành, ngh ghi trong gi y phép là vi c th c hi n
ủ ủ ề A. quy n kinh doanh c a công dân. B. vai trò kinh doanh c a công dân.
ụ ủ ợ ủ i ích kinh doanh c a công dân. C. nghĩa v kinh doanh c a công dân. D. l
ổ ị ệ ề ệ ấ ả ị
ả ằ ề ể ệ ệ ủ ệ ộ Câu 29: Em M 4 tu i b b nh và ph i n m vi n đi u tr , khi xu t vi n gia đình không ph i thanh toán vi n phí. N i dung này th hi n quy n gì c a công dân?
ủ ề ẻ ẳ ề ượ ẻ ể ủ c phát tri n c a tr em. A. Quy n bình đ ng c a tr em. B. Quy n đ
ề ẻ ả ả ề ệ ẻ ạ C. Quy n b o đ m an toàn cho tr em. ả D. Quy n b o v tính m ng cho tr em.
ị ớ ơ ề ế ướ ự ề ể ế c v xây d ng và phát tri n kinh t xã
ứ ự ủ ệ Câu 30: Công dân có quy n ki n ngh v i c quan nhà n ộ h i là th c hi n hình th c dân ch nào?
ạ A. Đ i di n. ệ B. Gián ti p.ế
ự ế ậ C. T p trung. D. Tr c ti p.
ữ ậ ị i "tàng tr , v n chuy n, buôn bán
ề ộ ị ể ự ụ ậ ấ ỉ ỉ Câu 31: M b tòa án nhân dân t nh X tuyên án tù chung thân v t trái phép ch t ma túy". Tòa án nhân dân t nh X đã áp d ng quy đ nh pháp lu t trong lĩnh v c nào?
ệ ả ộ ạ i ph m. A. B o v an toàn xã h i. ộ B. Truy quét t
ố ệ ạ ệ ứ ỏ n n xã h i. C. Phòng ch ng t ả ộ D. B o v s c kh e công dân.
ộ ộ ậ ộ ượ ễ ả ằ ả ả ọ c mi n gi m h c phí là nh m đ m b o
ệ ọ ướ ề Câu 32: Vi c h c sinh thu c h c n nghèo, h nghèo đ quy n nào d i đây?
ề ơ ộ ọ ậ ề ề ệ ề ề ẳ ẳ A. Quy n bình đ ng v đi u ki n h c t p. ọ ậ B. Quy n bình đ ng v c h i h c t p.
ề ượ ồ ưỡ ế ề ạ c khuy n khích, b i d ng. C. Quy n đ ế ọ ậ D. Quy n h c t p không h n ch .
ể ố ệ ạ ừ ề ặ ậ ộ ị ệ ạ n n xã h i, pháp lu t quy đ nh v ngăn ch n và bài tr các t n n xã
Câu 33: Đ phòng, ch ng t ộ h i trong đó có
ụ ạ ạ ạ A. l m d ng m ng xã h i. ộ B. ma túy và m i dâm.
ụ ạ ượ ủ u, bia. ớ ẻ i tr . C. l m d ng r D. xăm hình c a gi
ệ ể ả ụ ế ấ ề ố i quy t v n đ dân s ? Câu 34: Bi n pháp nào sau đây không áp d ng đ gi
ấ ượ ẻ ướ ễ ệ ổ ng dân s . i 6 tu i. A. Nâng cao ch t l ố B. Mi n vi n phí cho tr d
ự ệ ế ạ ỉ C. Dù gái hay trai ch hai là đ . ủ D. Th c hi n k ho ch hóa gia đình.
ị ướ ạ ủ ể ệ ề i đây ẳ Câu 35: Kh ng đ nh nào d không th hi n quy n sáng t o c a công dân?
ượ ế A. Đ c sáng ch , phát minh.
ượ ưở ứ ẩ ọ ng th c các tác ph m văn h c. B. Đ c th
ượ ề ệ ẩ ọ ậ C. Đ c quy n sáng tác các tác ph m văn h c ngh thu t.
ạ ộ ứ ề ọ D. Có quy n ho t đ ng nghiên c u khoa h c.
ườ i không bi
ổ ầ ầ ử ạ ể b u c đ ngh ch P vi ấ ế t phi u b u
ạ
ạ ầ ế ử ề và ông K cùng bàn b c, th ng nh t i phi u b u. Tuy nhiên, anh V không s a
ế t ch ầ giúp c N. Sau khi giúp c N ụ vi ố ế ố ẫ ấ ế ủ ạ ể ng t ệ ườ i làm l ỏ ướ ữ ế ắ ế ề ế r iồ ra v . Nh ng ai d i đây ữ ụ tế ụ tế phi u b u gi ng nhau ấ vi ầ ử mà v n l y phi u c a anh và ầ không vi ph m nguyên t c b u
ế ộ ồ ộ ạ Câu 36: T i m t đi m b u c đ i bi u H i đ ng nhân dân các c p, do c N là ng ị ị ổ ưở tr nên ông B t phi uế ch P phát hi n anh V ị ầ nên yêu c u hai ng ủ phi u c a ông K b vào hòm phi u cử bỏ phi u kín?
ụ ị A. Ch P, c N, ông K. B. Anh V và ông K.
ị C. Ch P, c N ụ và anh V. D. Ông B và c N.ụ
Ủ ự ườ ng giao thông nông thôn.
ọ ự ế ề ứ ứ ề ế ể ể Câu 37: y ban nhân dân h p dân đ bàn v m c đóng góp xây d ng đ Theo em, ai có quy n tr c ti p bi u quy t m c đóng góp?
ườ ị ở ộ ủ ố ở ỉ ị i có đ a v xã. xã. ỉ A. Ch có ng B. Ch có cán b ch ch t
ộ ỉ ộ C. Toàn b nhân dân xã. D. Ch có cán b xã.
ượ ể ẳ ỏ ố i Toán Qu c gia và đ
c tuy n th ng vào h c tr ướ ấ ạ ọ ự ề ề ị ạ ườ ng Đ i ủ i đây c a
ọ ả ạ Câu 38: Quân đ t gi i nh t trong kì thi gi ệ ườ ọ h c Bách khoa. Tr ng Đ i h c Bách khoa đã th c hi n đúng quy đ nh v quy n nào d công dân?
ề ượ ọ ậ ố ờ ủ c h c t p su t đ i c a công dân. A. Quy n đ
ề ượ ưở ờ ố ầ ậ c h ầ ủ ấ ng đ i s ng v t ch t, tinh th n đ y đ . B. Quy n đ
ề ượ ồ ưỡ ế ể ể c khuy n khích, b i d ng đ phát tri n tài năng. C. Quy n đ
ề ượ ọ ậ ạ ủ c h c t p và sáng t o c a công dân. D. Quy n đ
ướ ạ ủ ể ệ ề i đây th hi n quy n sáng t o c a công dân? ộ Câu 39: N i dung nào d
ề ượ ồ ưỡ ể ể c b i d ng đ phát tri n tài năng. A. Công dân có quy n đ
ề ượ ứ ỏ c chăm sóc s c kh e. B. Công dân có quy n đ
ạ ọ ế ề C. Công dân có quy n h c không h n ch
ề ự ọ ứ do nghiên c u khoa h c. D. Công dân có quy n t
ưở ự ể ầ ố
ế ấ ả ạ
ị ị
ỡ ể ướ ữ ề ệ ậ ệ ế dân ph phân công anh P đ n nhà anh G đ yêu c u anh th c hi n xô xát, đông đ oả bà con hàng xóm đ n can ặ về đ iờ tư c aủ mình nên anh P tuyên bố nhà anh G không i đây vi mang v . Nh ng ai d
ề ượ ủ ạ Câu 40: Ông K tổ tr ổ ng t ờ ạ ử nghĩa vụ c tri đúng th i h n. T i đây, th y hai bên x y ra ị vợ anh G b a đ t ngăn. Vì b ch H ứ đủ tư cách “ Gia đình văn hóa " và g bi n ch ng nh n danh hi u đó ự lu tậ b oả h vộ ề danh d , nhân c a công dân ? ph m quy n đ c pháp
ị và anh P. A. Anh P, anh G và ch H. B. Ông K, ch Hị
ị ị C. Ch H và anh P. D. Anh G và ch H .
ĐÁP ÁN
1 C 6 C 11 D 16 A 21 D 26 A 31 C 36 D
2 B 7 A 12 C 17 C 22 C 27 D 32 B 37 C
3 B 8 B 13 A 18 D 23 D 28 C 33 B 38 C
4 C 9 B 14 B 19 B 24 C 29 B 34 B 39 D
5 C 10 D 15 B 20 B 25 D 30 D 35 B 40 C