ầ Tr n Minh Nam
Ắ Ệ TR C NGHI M BÀI 7 MÔN GDCD 12 CÓ ĐÁP ÁN
Ớ Ề Ủ CÔNG DÂN V I CÁC QUY N DÂN CH
ủ ớ ế ể ế ả ậ
ữ ệ ủ ộ t ch đ nhân dân th o lu n, bi u quy t tham ủ ứ ế ị ự ế ế ồ ướ ế ể Câu 1: "Hình th c dân ch v i nh ng qui ch , thi gia tr c ti p quy t đ nh công vi c c a c ng đ ng, c a Nhà n c." là
ủ ự ế ứ ứ ủ A. Hình th c dân ch tr c ti p. ế B. Hình th c dân ch gián ti p
ủ ậ ứ ứ ủ ủ ộ C. Hình th c dân ch t p trung. D. Hình th c dân ch xã h i ch nghĩa
ơ ạ ệ ủ ế ị ng c quan xem xét l i quy t đ nh cho thôi vi c c a mình. Ta nói
ệ ị ủ ưở ề Câu 2: Anh A đ ngh th tr ề ự anh A đang th c hi n quy n gì?
ề ố ề ứ ử ề ế cáo A. Quy n t B. Quy n ng c ạ ề C. Quy n bãi n i. ạ D. Quy n khi u n i
ề ủ ượ ổ ứ ề ẩ c báo cho c quan, t ch c, cá nhân có th m quy n bi ế ề t v
ậ ủ ấ ứ ơ ạ Câu 3: “.... là quy n c a công dân đ hành vi vi ph m pháp lu t c a b t c c quan, t ơ ổ ứ ch c, cá nhân nào”.
ề ế ạ A. Quy n khi u n i
ầ ử ề B. Quy n b u c
ề ố cáo. C. Quy n t
ề D. Quy n góp ý
ầ ử ề ứ ử ự ề "Quy n b u c và quy n ng c là các quy n dân ch c b n c a công dân trong lĩnh v c ......
ề ứ ủ ơ ả ủ ị ở ừ ươ ạ ự t ng đ a ph ng và trong ph m vi
(4)......,thông qua đó, nhân dân th c thi hình th c ......(5)...... ả ướ c n c."
.ế Câu 4: A. Xã h i.ộ B. Chính tr .ị C. Kinh t D. Văn hoá
ủ ự ế Câu 5: A. dân ch tr c ti p. ế ủ B. dân ch gián ti p
ủ ủ ộ ủ ậ C. dân ch t p trung. D. dân ch xã h i ch nghĩa
ố ộ ệ ộ ồ ế t Nam ti n hành b u c đ i bi u Qu c h i và H i đ ng nhân dân các
ướ ệ ượ ứ Câu 6: Ngày 22/5/2011, Vi ấ c p. Công dân nào d ủ ề i đây đ đi u ki n đ ể ầ ử ạ ử c ng c khi có ngày sinh là
A. 21/5/1990 B. 21/4/1991 C. 21/5/1994. D. 21/5/1993
ệ ộ ồ ế ố ộ t Nam ti n hành b u c đ i bi u Qu c h i và H i đ ng nhân dân các
ướ Câu 7: Ngày 22/5/2011, Vi ấ c p. Công dân nào d ầ ử ạ ể ệ ượ ầ ử c b u c khi có ngày sinh là ủ ề i đây đ đi u ki n đ
A. 21/5/1993 B. 21/4/1995 C. 21/5/1994. D. 21/5/1996
ế ọ ị Câu 8: Hi n pháp 1992 qui đ nh m i công dân
ầ ử ổ ở ủ ứ ề ử A. Đ 18 tu i tr lên có quy n b u c và ng c
ầ ử ổ ở ủ ứ ề ử B. Đ 21 tu i tr lên có quy n b u c và ng c
ầ ử ừ ứ ế ề ổ ử C. T 18 đ n 21 tu i có quy n b u c và ng c
ề ứ ủ ề ổ ổ ử ầ ử ủ D. Đ 18 tu i có quy n b u c , đ 21 tu i có quy n ng c
ậ ầ ử ử ộ ứ ề ẳ ượ ưở c h ng quy n b u c và ng c m t cách bình đ ng, không
ị Câu 9: Nh n đ nh nào sai: Dân đ phân bi tệ
ớ ộ i tính, dân t c, tôn giáo. A. Gi
ạ B. Tình tr ng pháp lý
ề ệ ộ C. Trình đ văn hoá, ngh nghi p.
ờ ạ ư ầ ử ứ ệ ề ơ ử ự D. Th i h n c trú n i th c hi n quy n b u c , ng c
ậ ị ị ườ ượ ề ứ ự ệ ử i không đ c th c hi n quy n ng c Câu 10: Nh n đ nh nào sai: Khi xác đ nh ng
ườ ị ở ố ự i b kh i t dân s A. Ng
ườ ự ủ ấ ế ị i đang ch p hành quy t đ nh hình s c a Toà án B. Ng
ị ử ụ ạ ị ư ề ươ i đ a ph ng C. Ng òi đang b x lý hành chính v giáo d c t
ườ ự ư ư ượ ấ ả i đã ch p hành xong b n án hình s nh ng ch a đ c xoá án D. Ng
ự ả ậ ướ ư ầ ọ c tr ng c u dân ý, ta g i công
ủ ự ệ ề Câu 11: Công dân A tham gia góp ý vào d th o lu t khi Nhà n dân A đã th c hi n quy n dân ch nào?
ề ứ ử ề ế A. Quy n ng c B. Quy n đóng góp ý ki n.
ề ề ả ướ ộ c và xã h i ể C. Quy n ki m tra, giám sát D. Quy n tham gia qu n lí nhà n
ụ ủ ề ế ề ạ ằ ợ ủ ợ ườ i ích h p pháp c a ng ế i khi u
Câu 12: M c đích c a quy n khi u n i là nh m ...... quy n và l n i.ạ
ụ ồ A. ph c h i B. bù đ p.ắ C. chia sẻ D. khôi ph cụ
ề ố ụ ạ ế ợ ệ ằ ậ cáo nh m .......các vi c làm trái pháp lu t, xâm h i đ n l i ích
ủ Câu 13: M c đích c a quy n t ướ ổ ứ ủ c a nhà n ch c và công dân. c, t
ệ ừ A. phát hi n, ngăn ng a B. phát sinh
ể ệ ặ C. Phát tri n, ngăn ch n ặ D. phát hi n, ngăn ch n
ậ ị ị ườ ượ ầ ử ự ệ ề i không đ c th c hi n quy n b u c Câu 14: Nh n đ nh nào sai: Khi xác đ nh ng
ườ ạ ấ i đang ch p hành hình ph t tù A. Ng
ườ ị ạ i đang b t m giam B. Ng
ầ ử ủ ề ả ườ ị ướ i b t c quy n b u c theo b n án c a Toà án C. Ng
ườ ự ấ ự i m t năng l c hành vi dân s D. Ng
ắ ầ ử ắ ả Câu 15: Nguyên t c nào không ph i là nguyên t c b u c
ổ A. Ph thông. B. Bình đ ng.ẳ C. Công khai. ự ế D. Tr c ti p
ể ự ề ứ ử ủ ệ ằ Câu 16: Quy n ng c c a công dân có th th c hi n b ng
ườ ấ ng duy nh t. ngườ A. 1 con đ B. 2 con đ
ườ ng. ngườ C. 3 con đ D. 4 con đ
ự
ậ ủ ề ế ị ệ ụ ơ ọ ự ệ ề ớ
ơ ở ữ ế ướ c, nhân dân tr c ti p quy t đ nh nh ng ự ệ ố t th c, c th g n li n v i quy n và nghĩa v n i h sinh s ng là vi c th c hi n ả ề Câu 17: Trên c s chính sách và pháp lu t c a Nhà n ụ ể ắ ế công vi c thi quy n tham gia qu n lý nhà n ướ ở c
ả ướ ạ ơ ở ạ c. A. Ph m vi c n B. Ph m vi c s
ạ ị ươ ơ ở ạ ị ươ ng. ng C. Ph m vi đ a ph D. Ph m vi c s và đ a ph
Ở ạ ơ ở ủ ươ ậ ph m vi c s , ch tr ng, chính sách pháp lu t là Câu 18:
ả ượ ữ ệ ể ế ệ c thông báo đ dân bi ự t và th c hi n A. Nh ng vi c ph i đ
ế ị ữ ệ ự ế B. Nh ng vi c dân bàn và quy t đ nh tr c ti p
ữ ệ ế ậ ợ ướ ề ườ ế c khi chính quy n xã, ph ng quy t ả C. Nh ng vi c dân đu c th o lu n, tham gia ý ki n tr
đ nhị
ữ ở ườ ể xã, ph ng giám sát, ki m tra ệ D. Nh ng vi c nhân dân
Ở ạ ơ ở ạ ố ể ệ ế ủ ph m vi c s , ki m sát vi c khi u n i, t cáo c a công dân là Câu 19:
ả ượ ữ ệ ể ế ệ c thông báo đ dân bi ự t và th c hi n A. Nh ng vi c ph i đ
ế ị ữ ệ ự ế B. Nh ng vi c dân bàn và quy t đ nh tr c ti p
ữ ệ ế ậ ợ ướ ề ườ ế c khi chính quy n xã, ph ng quy t ả C. Nh ng vi c dân đu c th o lu n, tham gia ý ki n tr
đ nhị
ữ ở ườ ể xã, ph ng giám sát, ki m tra ệ D. Nh ng vi c nhân dân
Ở ạ ơ ở ư ề ị ị ả ặ ằ ư ị ph m vi c s , các đ án đ nh canh, đ nh c , gi i phóng m t b ng, tái đ nh c .... là Câu 20:
ả ượ ữ ệ ể ế ệ c thông báo đ dân bi ự t và th c hi n A. Nh ng vi c ph i đ
ế ị ữ ệ ự ế B. Nh ng vi c dân bàn và quy t đ nh tr c ti p
ữ ệ ế ậ ợ ướ ề ườ ế c khi chính quy n xã, ph ng quy t ả C. Nh ng vi c dân đu c th o lu n, tham gia ý ki n tr
đ nhị
ữ ở ườ ể xã, ph ng giám sát, ki m tra ệ D. Nh ng vi c nhân dân
Ở ạ ơ ở ủ ươ ứ ự ợ ph m vi c s , ch tr ng và m c đóng góp xây d ng các công trình phúc l i công
Câu 21: ộ c ng là
ả ượ ữ ệ ể ế ệ c thông báo đ dân bi ự t và th c hi n A. Nh ng vi c ph i đ
ế ị ữ ệ ự ế B. Nh ng vi c dân bàn và quy t đ nh tr c ti p
ữ ệ ế ậ ợ ướ ề ườ ế c khi chính quy n xã, ph ng quy t ả C. Nh ng vi c dân đu c th o lu n, tham gia ý ki n tr
đ nhị
ữ ở ườ ể xã, ph ng giám sát, ki m tra ệ D. Nh ng vi c nhân dân
ự ủ ự ể ả ọ ướ ộ c và xã h i là
ộ ộ Câu 22: Công dân có th tham gia tích c c vào m i lĩnh v c c a qu n lý nhà n ộ m t n i dung thu c
ề ả ướ ộ c và xã h i A. Ý nghĩa quy n tham gia qu n lý nhà n
ề ả ộ ướ ộ c và xã h i B. N i dung quy n tham gia qu n lý nhà n
ệ ề ả ướ ộ c và xã h i C. Khái ni m quy n tham gia qu n lý nhà n
ự ệ ề ẳ ả ướ ộ c và xã h i D. Bình đ ng trong th c hi n quy n tham gia qu n lý nhà n
ượ ậ ủ ủ ề ầ ướ c thông tin đ y đ v chính sách, pháp lu t c a Nhà n ộ ộ c là m t n i dung
Câu 23: Nhân dân đ thu cộ
ề ả ướ ộ c và xã h i A. Ý nghĩa quy n tham gia qu n lý nhà n
ề ả ộ ướ ộ c và xã h i B. N i dung quy n tham gia qu n lý nhà n
ệ ề ả ướ ộ c và xã h i C. Khái ni m quy n tham gia qu n lý nhà n
ự ệ ề ẳ ả ướ ộ c và xã h i D. Bình đ ng trong th c hi n quy n tham gia qu n lý nhà n
ề ườ ị ạ ố ề ế ộ ộ i có quy n khi u n i, t ộ cáo là m t n i dung thu c Câu 24: Qui đ nh v ng
ạ ố ế cáo ề A. Ý nghĩa quy n khi u n i, t
ạ ố ế ề ộ cáo B. N i dung quy n khi u n i, t
ạ ố ế ệ ề cáo C. Khái ni m quy n khi u n i, t
ạ ố ự ệ ế ề ẳ cáo D. Bình đ ng trong th c hi n quy n khi u n i, t
ạ ố ế ủ ơ ả ủ ộ ộ ề ộ cáo là quy n dân ch c b n c a công dân là m t n i dung thu c ề Câu 25: Quy n khi u n i, t
ạ ố ế cáo ề A. Ý nghĩa quy n khi u n i, t
ạ ố ề ế ộ cáo B. N i dung quy n khi u n i, t
ạ ố ề ế ệ cáo C. Khái ni m quy n khi u n i, t
ạ ố ự ệ ế ề ẳ cáo D. Bình đ ng trong th c hi n quy n khi u n i, t
ạ ố ậ ề ơ ở ự ệ ể ệ ị ả
ế ộ ộ ủ ề cáo là c s pháp lý đ công dân th c hi n hi u qu Câu 26: Qui đ nh pháp lu t v khi u n i, t ộ quy n công dân c a mình là m t n i dung thu c
ạ ố ế cáo ề A. Ý nghĩa quy n khi u n i, t
ạ ố ế ề ộ cáo B. N i dung quy n khi u n i, t
ạ ố ề ế ệ cáo C. Khái ni m quy n khi u n i, t
ạ ố ự ệ ế ề ẳ cáo D. Bình đ ng trong th c hi n quy n khi u n i, t
ự ầ ề ứ c b o đ m cho công dân th c hi n t
ệ ố ề ả ự ả ệ ề ả ử ự ế ề ườ ử t quy n b u c và quy n ng c cũng ộ ộ ." là m t n i dung i trên th c t
ướ Câu 27: "Nhà n ả chính là b o đ m th c hi n quy n công dân, quy n con ng thu cộ
ầ ử ứ ử ề A. Ý nghĩa quy n b u c , ng c
ầ ử ứ ộ ử ề B. N i dung quy n b u c , ng c
ầ ử ứ ệ ử ề C. Khái ni m quy n b u c , ng c
ầ ử ứ ự ề ệ ẳ ử D. Bình đ ng trong th c hi n quy n b u c , ng c
ề ự ệ ể ơ ạ c thông qua các đ i bi u và c quan
ướ ộ ộ ứ ướ ự ạ ề ự ể ơ Câu 28: "Cách th c nhân dân th c hi n quy n l c nhà n quy n l c nhà n ộ c c quan đ i bi u nhân dân." là m t n i dung thu c
ầ ử ứ ử ề A. Ý nghĩa quy n b u c , ng c
ầ ử ứ ộ ử ề B. N i dung quy n b u c , ng c
ầ ử ứ ệ ử ề C. Khái ni m quy n b u c , ng c
ầ ử ứ ự ệ ề ẳ ử D. Bình đ ng trong th c hi n quy n b u c , ng c
ử ượ ể ệ ộ
ề ự ề ứ ố ệ ạ ộ
ữ ệ ủ
ử ụ ầ ử ề c th hi n m t cách khái quát là: Nhân dân s d ng Câu 29: "Quy n b u c và quy n ng c đ ơ ộ ồ ướ c thông qua Qu c h i và H i đ ng nhân dân là nh ng c quan đ i di n cho ý quy n l c nhà n ộ ướ ị ầ ọ ệ c nhân dân." là m t chí và nguy n v ng c a nhân dân, do nhân dân b u ra và ch u trách nhi m tr ộ ộ n i dung thu c
ầ ử ứ ử ề A. Ý nghĩa quy n b u c , ng c
ầ ử ứ ộ ử ề B. N i dung quy n b u c , ng c
ầ ử ứ ệ ử ề C. Khái ni m quy n b u c , ng c
ầ ử ứ ự ề ệ ẳ ử D. Bình đ ng trong th c hi n quy n b u c , ng c
ề ị ườ ể ủ ầ ử ứ ử ề ạ ơ i có quy n b u c và ng c vào c quan đ i bi u c a nhân dân" là
ộ ộ Câu 30: "Qui đ nh v ng ộ m t n i dung thu c
ầ ử ứ ử ề A. Ý nghĩa quy n b u c , ng c
ầ ử ứ ộ ử ề B. N i dung quy n b u c , ng c
ầ ử ứ ệ ử ề C. Khái ni m quy n b u c , ng c
ầ ử ứ ự ệ ề ẳ ử D. Bình đ ng trong th c hi n quy n b u c , ng c
ể ệ ơ ở ứ ử ề ể ọ ị
ầ ử ủ ộ ộ ệ ọ Câu 31: "Quy n b u c và ng c là c s pháp lí – chính tr quan tr ng đ nhân dân th hi n ý ộ chí và nguy n v ng c a mình" là m t n i dung thu c
ầ ử ứ ử ề A. Ý nghĩa quy n b u c , ng c
ầ ử ứ ộ ử ề B. N i dung quy n b u c , ng c
ầ ử ứ ệ ử ề C. Khái ni m quy n b u c , ng c
ầ ử ứ ự ệ ề ẳ ử D. Bình đ ng trong th c hi n quy n b u c , ng c
ề ả ướ ự ệ ề ệ ề ắ ộ ớ c và xã h i là quy n g n li n v i vi c th c hi n Câu 32: Quy n tham gia qu n lý nhà n
ứ ứ ủ ủ ự ế A. Hình th c dân ch tr c ti p ế B. Hình th c dân ch gián ti p
ủ ậ ứ ủ ứ ủ ộ C. Hình th c dân ch t p trung D. Hình th c dân ch xã h i ch nghĩa
ế ả ậ ả ọ
ậ ơ ả ủ ự ệ ề ệ ả ợ ế Câu 33: Tham gia th o lu n, góp ý ki n xây d ng các văn b n pháp lu t quan tr ng, liên quan đ n ề các quy n và l ự i ích c b n c a công dân là vi c th c hi n quy n tham gia qu n lý nhà n ướ ở c
ả ướ ạ ơ ở ạ c. A. Ph m vi c n B. Ph m vi c s
ạ ị ươ ơ ở ạ ị ươ ng. ng C. Ph m vi đ a ph D. Ph m vi c s và đ a ph
ế ể ạ ấ ả ậ ướ ổ ứ ư ầ ch c tr ng c u ý dân c t
ự ề ệ ệ ả Câu 34: Th o lu n và bi u quy t các các v n đ tr ng đ i khi Nhà n là vi c th c hi n quy n tham gia qu n lý nhà n ề ọ ướ ở c
ả ướ ạ ơ ở ạ c. A. Ph m vi c n B. Ph m vi c s
ạ ị ươ ơ ở ạ ị ươ ng. ng C. Ph m vi đ a ph D. Ph m vi c s và đ a ph
Ở ạ ự ướ ơ ở ph m vi c s , xây d ng h ươ ướ ng c, qui c ... là Câu 35:
ả ượ ữ ệ ể ế ệ c thông báo đ dân bi ự t và th c hi n A. Nh ng vi c ph i đ
ế ị ữ ệ ự ế B. Nh ng vi c dân bàn và quy t đ nh tr c ti p
ữ ệ ế ậ ợ ướ ề ườ ế c khi chính quy n xã, ph ng quy t ả C. Nh ng vi c dân đu c th o lu n, tham gia ý ki n tr
đ nhị
ữ ở ườ ể xã, ph ng giám sát, ki m tra ệ D. Nh ng vi c nhân dân
Ở ạ ơ ở ự ể ế ườ ph m vi c s , ki m sát d toán và quy t toán ngân sách xã, ph ng là Câu 36:
ả ượ ữ ệ ể ế ệ c thông báo đ dân bi ự t và th c hi n A. Nh ng vi c ph i đ
ế ị ữ ệ ự ế B. Nh ng vi c dân bàn và quy t đ nh tr c ti p
ữ ế ệ ậ ợ ướ ề ườ ế c khi chính quy n xã, ph ng quy t ả C. Nh ng vi c dân đu c th o lu n, tham gia ý ki n tr
đ nhị
ữ ở ườ ể xã, ph ng giám sát, ki m tra ệ D. Nh ng vi c nhân dân
Ở ạ ủ ự ế ượ ơ ở ơ ế ự ệ ph m vi c s , dân ch tr c ti p đ c th c hi n theo c ch nào Câu 37:
ế ể ế ể t, dân bàn, dân ki m tra. t, dân bàn, dân làm, dân ki m tra. A. Dân bi B. Dân bi
ế ể ể t, dân làm, dân ki m tra. C. Dân bi D. Dân bàn, dân làm, dân ki m tra.
Ở ạ ơ ở ự ả ế ể ạ ế ộ ủ ạ ph m vi c s , d th o qui ho ch, k ho ch phát tri n kinh t – xã h i c a xã,
Câu 38: ườ ng là ph
ả ượ ữ ệ ể ế ệ c thông báo đ dân bi ự t và th c hi n A. Nh ng vi c ph i đ
ế ị ữ ệ ự ế B. Nh ng vi c dân bàn và quy t đ nh tr c ti p
ữ ệ ế ậ ợ ướ ề ườ ế c khi chính quy n xã, ph ng quy t ả C. Nh ng vi c dân đu c th o lu n, tham gia ý ki n tr
đ nhị
ữ ở ườ ể xã, ph ng giám sát, ki m tra ệ D. Nh ng vi c nhân dân
ệ ề ệ
ộ ộ ờ ớ ấ ậ ả ị ự ế Câu 39: Trong quá trình th c hi n pháp lu t nhân dân có quy n và trách nhi m đóng góp ý ki n, ắ ướ ph n ánh k p th i v i Nhà n ậ ộ ướ ng m c, b t c p.... là m t n i dung thu c ữ c nh ng v
ề ả ướ ộ c và xã h i A. Ý nghĩa quy n tham gia qu n lý nhà n
ề ả ộ ướ ộ c và xã h i B. N i dung quy n tham gia qu n lý nhà n
ề ệ ả ướ ộ c và xã h i C. Khái ni m quy n tham gia qu n lý nhà n
ự ề ệ ả ẳ ướ ộ c và xã h i D. Bình đ ng trong th c hi n quy n tham gia qu n lý nhà n
ả ể ọ c và xã h i là c s pháp lý quan tr ng đ nhân dân tham
ề ạ ộ ủ ộ ộ ộ Câu 40: Quy n tham gia qu n lý nhà n ướ gia vào ho t đ ng c a b máy nhà n ơ ở ướ ộ ộ c là m t n i dung thu c
ề ả ướ ộ c và xã h i A. Ý nghĩa quy n tham gia qu n lý nhà n
ề ả ộ ướ ộ c và xã h i B. N i dung quy n tham gia qu n lý nhà n
ề ệ ả ướ ộ c và xã h i C. Khái ni m quy n tham gia qu n lý nhà n
ự ệ ề ẳ ả ướ ộ c và xã h i D. Bình đ ng trong th c hi n quy n tham gia qu n lý nhà n
ủ ấ ướ ề ệ ậ ộ ộ c là m t n i dung
ả Câu 41: Quy n công dân tham gia th o lu n vào công vi c chung c a đ t n thu cộ
ề ả ướ ộ c và xã h i A. Ý nghĩa quy n tham gia qu n lý nhà n
ề ả ộ ướ ộ c và xã h i B. N i dung quy n tham gia qu n lý nhà n
ệ ề ả ướ ộ c và xã h i C. Khái ni m quy n tham gia qu n lý nhà n
ự ệ ề ẳ ả ướ ộ c và xã h i D. Bình đ ng trong th c hi n quy n tham gia qu n lý nhà n
ộ ộ ị ủ ề ế ộ Câu 42: Quy n ki n ngh c a công dân là m t n i dung thu c
ề ả ướ ộ c và xã h i A. Ý nghĩa quy n tham gia qu n lý nhà n
ề ả ộ ướ ộ c và xã h i B. N i dung quy n tham gia qu n lý nhà n
ề ệ ả ướ ộ c và xã h i C. Khái ni m quy n tham gia qu n lý nhà n
ự ệ ề ả ẳ ướ ộ c và xã h i D. Bình đ ng trong th c hi n quy n tham gia qu n lý nhà n
ề ế ượ ả ả ộ c đ m b o, b máy nhà
ả i quy t khi u n i, t ố ượ ủ Câu 43: Thông qua gi ướ n ạ ố ế cáo, quy n công dân đ ộ ộ ộ c c ng c là m t n i dung thu c c càng đ
ạ ố ế cáo ề A. Ý nghĩa quy n khi u n i, t
ạ ố ế ề ộ cáo B. N i dung quy n khi u n i, t
ạ ố ề ệ ế cáo C. Khái ni m quy n khi u n i, t
ạ ố ự ề ế ệ ẳ cáo D. Bình đ ng trong th c hi n quy n khi u n i, t
ị ườ ề ẩ ả ạ ố ế ế ộ ộ i có th m quy n gi i quy t khi u n i, t ộ cáo là m t n i dung thu c Câu 44: Qui đ nh ng
ạ ố ế cáo ề A. Ý nghĩa quy n khi u n i, t
ạ ố ề ế ộ cáo B. N i dung quy n khi u n i, t
ạ ố ế ề ệ cáo C. Khái ni m quy n khi u n i, t
ạ ố ự ệ ề ế ẳ cáo D. Bình đ ng trong th c hi n quy n khi u n i, t
ạ ố ế ộ ộ ụ ể ủ ự ệ ộ cáo là công c đ nhân dân th c hi n dân ch là m t n i dung thu c ề Câu 45: Quy n khi u n i, t
ạ ố ế cáo ề A. Ý nghĩa quy n khi u n i, t
ạ ố ế ề ộ cáo B. N i dung quy n khi u n i, t
ạ ố ề ế ệ cáo C. Khái ni m quy n khi u n i, t
ạ ố ự ế ệ ề ẳ cáo D. Bình đ ng trong th c hi n quy n khi u n i, t
ĐÁP ÁN
6. A 16. B 26. A 36. C 7. A 17. A 27. A 37. B 8. D 18. A 28. B 38. A 9.A 19. D 29.C 39. B 10. B 20. A 30. B 40. A 1. A 11. D 21. C 31. A 41. C 2. D 12. A 22. C 32.B 42.C 3.C 13. A 23. C 33. A 43. A 4.A 14. B 24. B 34. A 44. B 5.B 15. C 25. C 35. D 45. A