ị
ỳ Giáo viên: Hu nh Th Thoa
ụ ớ Giáo d c công dân l p 12
Ự Ậ Ậ Ệ Ề CHUYÊN Đ 1: PHÁP LU T VÀ TH C HI N PHÁP LU T
Ộ A. N I DUNG:
ệ ậ I. Khái ni m pháp lu t.
ậ ệ ủ ộ ướ ộ ộ t Nam dân ch c ng hòa (nay là nhà n
c Vi ế ướ ế ả ả ướ t Nam) cho đ n nay, n
c C ng hòa xã h i ch ữ ế ả
ừ ấ ủ ừ T khi thành l p n ế ệ c ta đã ban hành 5 b n hi n pháp, đó là nh ng b n hi n nghĩa Vi ớ pháp (HP): HP 1946, HP 1959, HP 1980, HP 1992, HP 2013. HP 2013 là b n hi n pháp m i ệ ự nh t và có hi u l c thi hành t ngày 01/01/2014.
ậ ệ ố ử ự ướ ượ ả c ban hành và đ ả c b o đ m
ề ự ự ệ ằ Pháp lu t là h th ng các quy t c x s chung do nhà n th c hi n b ng quy n l c nhà n ắ ướ c.
ư ủ ặ ậ b. Các đ c tr ng c a pháp lu t.
ổ ế ạ Có tính quy ph m ph bi n.
ắ ử ự ẫ + Là quy t c x s chung, là khuân m u chung
ượ ề ầ ơ + Đ c áp dùng l n, nhi u n i
ượ ọ ườ ọ ụ + Đ c áp d ng cho m i ng ự i, m i lĩnh v c
ắ ộ ể ệ ứ ứ ủ ạ ướ ế ạ t c th hi n s c m nh c a nhà n c n u vi ph m s ẽ
Tính quy n l c và b t bu c chung: ị ưỡ b c ề ự ế ng ch .
ẽ ề ặ ứ ặ ị Tính xác đ nh ch t ch v m t hình th c.
ể ệ ằ ả + PL th hi n b ng văn b n.
ề ơ ẩ + Do c quan có th m quy n ban hành.
ễ ể ễ ể ạ ả ộ + Di n đ t ph i chính xác, d hi u, hi u theo m t nghĩa.
ấ ớ ấ ướ c p d ả ủ ơ i không trái v i văn b n c a c quan c p trên và p ớ ợ hù h p v i
ế ả ủ ơ + văn b n c a c quan Hi n pháp.
ự ậ
ứ ự ệ ệ ạ ệ II. Th c hi n pháp lu t ậ 1. Khái ni m, các hình th c và các giai đo n th c hi n pháp lu t
ệ ệ ậ ự a. Khái ni m th c hi n pháp lu t
ị
ạ ộ ụ ệ ủ ị là quá trình ho t đ ng có m c đích làm cho nh ng qui đ nh c a PL đi vào
ự ộ ố ữ ủ ở ợ
ỳ Giáo viên: Hu nh Th Thoa Th c hi n PL cu c s ng, tr thành nh ng hành vi h p pháp c a các cá nhân, t
ữ ổ ứ ch c.
ứ ự ệ ậ b. Các hình th c th c hi n pháp lu t
ứ ồ G m 4 hình th c sau:
ứ ộ STT N i dung ệ ự Hình th c th c hi n pháp lu tậ
ử ụ ứ ề ắ ổ ậ S d ng pháp lu t ủ ch c s d ng đúng đ n các quy n c a 1 ử ụ ậ Các cá nhân t ữ mình, làm nh ng gì pháp lu t cho phép làm
ụ ứ ự ệ ổ Thi hành pháp lu t ậ ầ ch c th c hi n đ y đ nghĩa v , ch ủ 2 ủ ả ậ ị Các cá nhân, t ữ ộ đ ng làm nh ng gì pháp lu t qui đ nh ph i làm.
ủ ổ ứ ề ậ Tuân th pháp lu t ậ ữ ch c không làm nh ng đi u pháp lu t 3 Các cá nhân, t c m.ấ
ụ ứ ế ị ấ ậ Áp d ng pháp lu t 4 ậ ụ ụ ể ủ ổ ứ ề ứ Căn c pháp lu t ra quy t đ nh làm phát sinh, ch m d t quy n, nghĩa v c th c a cá nhân, t ch c
ố ờ ố ụ ư ằ ở
ề ườ ủ ự * Gi ng nhau: đ u là ho t đ ng có m c đích nh m đ a PL vào đ i s ng, tr thành hành vi ợ h p pháp c a ng ạ ộ ệ i th c hi n.
ứ ử ụ ủ ể ệ
ể ự ộ ề ượ ặ ệ ủ ự ệ ả ị ự * Khác nhau: Trong hình th c s d ng PL thì ch th PL có th th c hi n ho c không th c hi n quy n đ c PL cho phép theo ý chí c a mình không b ép bu t ph i th c hi n.
ệ ạ ậ 2. Vi ph m pháp lu t và trách nhi m pháp lí.
ạ ậ a. Vi ph p pháp lu t.
ệ ơ ả ủ ấ * Các d u hi u c b n c a VPPL .
ạ ớ ộ ượ ệ Th nh t ứ ấ :Là hành vi trái PL xâm h i t i các quan h xã h i đ ậ ả ệ c pháp lu t b o v .
ể ệ Bi u hi n:
ủ ể ệ ượ ủ ậ + Hành đ ng:ộ ữ Ch th làm nh ng vi c không đ ị c làm theo quy đ nh c a pháp lu t.
ễ ấ ả VD: Nhà máy th i ch t ô nhi m …
ủ ể ữ ủ ệ ả ị + Không hành đ ng:ộ Ch th không làm nh ng vi c ph i làm theo quy đ nh c a PL.
ế ộ ườ VD: SXKD không n p thu , đi xe mô tô đèo ba ng i….
ườ ự ự ệ ệ ằ Th 2ứ : Do ng i có n ng l c trách nhi m pháp lí th c hi n.
ị
ự ệ
ỳ Giáo viên: Hu nh Th Thoa Năng l c trách nhi m pháp lý là
:
ạ ộ ổ ấ ị ổ ườ + Đ t đ tu i nh t đ nh (16 tu i) tâm sinh lí bình th ng.
ể ượ ể ề ậ ủ ứ + Có th nh n th c và đi u khi n đ c hành vi c a mình.
ủ ệ ề ị ộ ậ + Ch u trách nhi m đ c l p v hành vi c a mình
ườ ạ ả ỗ Th 3ứ : Ng i vi ph m ph i có l i.
ỗ ố + L i c ý
ự ủ ể ậ ấ ướ ậ ả ườ ư ẫ c h u qu cho XH và ng i khác nh ng v n mong
ố ố ả ế • C ý tr c ti p: Ch th nh n th y tr mu n nó x y ra
ủ ể ướ ậ ả ườ c h u qu cho XH và ng i khác, tuy không mong
ế ẫ ậ ẩ ố ố ữ ấ • C ý gián ti p: Ch th nh n th y tr ể mu n nh ng v n đ cho nó x y ra.
ỗ + L i vô ý
ự ủ ể ấ ậ ướ ậ ả ườ tin: Ch th nh n th y tr c h u qu cho XH và ng ọ ư i khác nh ng hi v ng
ẩ • Vô ý do quá t không x y ra.
ậ ấ ả ả ướ ậ ả ộ ườ ủ ể • Vô ý do c u th : Ch th không nh n th y tr c h u qu cho xã h i và ng i khác
ỗ ự ệ i do ch th có năng l c trách nhi m
ậ ộ ượ ự ệ ệ * Khái ni m:ệ VPPL là hành vi trái pháp lu t và có l ạ pháp lí th c hi n, xâm h i các quan h xã h i đ ủ ể ậ ả ệ c pháp lu t b o v .
ệ b. Trách nhi m pháp lí:
ụ ặ ổ ứ ả ậ ị ch c ph i gánh ch u h u qu b t l ả ấ ợ i
ủ Khái ni m:ệ TNPL là nghĩa v mà các cá nhân ho c t ừ t hành vi VPPL c a mình
ượ ụ ệ Trách nhi m pháp lý đ c áp d ng nh m ằ :
ủ ể ứ ụ ừ ậ ạ ấ ộ + Bu c ch th VPPL ch m r t hành vi trái pháp lu t (m c đích tr ng ph t)
ườ ể ọ ụ ụ ạ ậ ụ + Giáo d c răn đe ng i khác đ h không vi ph m pháp lu t. (m c đích giáo d c)
ệ ạ c. Các lo i VPPL và trách nhi m pháp lí.
ạ ự Vi ph m hình s .
ộ ị ể ạ ộ ượ ạ i ph m đ c quy
ạ ộ ậ + Khái ni m:ệ là hành vi vi ph m lu t, gây nguy hi m cho xã h i b coi là t ậ ị đ nh t ự i B lu t Hình s .
ỉ ườ ự ự ệ + Ch th : ủ ể Ch là cá nhân và do ng i có năng l c trách nhi m hình s gây ra.
ị ườ
ứ ậ ả
ỳ Giáo viên: Hu nh Th Thoa • Tâm sinh lý bình th
ng, có kh năng nh n th c.
ủ ừ ự ề ọ ộ ổ ở ệ ị • Đ t 16 tu i tr lên ch u trách nhi m hình s v m i t ạ i ph m
ế ướ ự ề ộ ệ ị ạ ấ ọ 14 đ n d i 16 tu i ch u trách nhi m hình s v t ố i ph m r t nghiêm tr ng do c ý
ệ ọ ủ ừ • Đ t ặ và đ c bi ổ t nghiêm tr ng.
ừ ủ ướ ư ế ổ ộ i ch a thành niên (t đ 14 đ n d i 18 tu i) ph m t
ụ ử ạ i theo nguyên ọ
ệ ử vi c x lý ng ụ ầ ườ ủ ế ể ạ ằ hình nh m giúp h ộ ữ ở L u ý:ư ắ ấ t c l y giáo d c là ch y u, không áp d ng hình ph t tù chung thân và t ạ ử s a ch a sai l m, phát tri n lành m nh, tr thành công dân có ích cho xã h i.
ớ ắ ấ ự v i các ch tài nghiêm kh c nh t (7 HP chính) và 7 hình ph t b ạ ổ
ụ ớ ộ ườ ệ + Trách nhi m hình s : sung do tòa án áp d ng v i ng ế ạ i ph m t i.
ạ Vi ph m hành chính:
ứ ể ấ ạ ộ ộ ơ ộ i
ạ ạ ắ ả ậ + Khái ni m:ệ là hành vi vi ph m pháp lu t có m c đ nguy hi m cho xã h i th p h n t ướ ph m, xâm ph m các quy t c qu n lí nhà n c .
+ Ch th : ủ ể là cá nhân ho c t ặ ổ ứ ch c
ườ ạ ả ị ị ệ Ng ệ i vi ph m ph i ch u trách nhi m hành chính theo quy đ nh
+ Trách nhi m hành chính: pháp lu t.ậ
ế ướ ổ ị ử ạ ề ạ ố • Ng ườ ủ ừ i đ t 14 đ n d i 16 tu i b x ph t v vi ph m hành chính do c ý.
ổ ở ề ọ ị ử ạ ạ ườ ủ ừ i đ t 16 tu i tr lên b x ph t hành chính v m i vi ph m hành chính do mình gây
• Ng ra .
ạ ự Vi ph m dân s .
ạ ớ ệ ệ ả + Khái ni m:ệ là hành vi VPPL, xâm h i t i các quan h tài s n và quan h nhân thân.
ể ệ ở ệ ủ ể ự ự ệ ặ ườ ệ vi c ch th không th c hi n ho c th c hi n không đúng
ạ ợ Vi ph m này th ng th hi n ự ồ các h p đ ng dân s .
+ Ch th : ủ ể là cá nhân ho c t ặ ổ ứ ch c
ệ ủ ể ư ồ ụ ạ ườ ệ ạ ự: TA áp d ng đ i v i ch th vi ph m nh b i th ng thi ặ t h i ho c
ố ớ ậ ụ ự ệ ả + Trách nhi m dân s th c hi n nghĩa v do hai bên tho thu n.
ổ ế ư ủ ổ
ậ ồ ị ệ ụ c ng ừ ườ ạ i đ i ị giao d ch
ườ ạ ề ự ệ ệ ự ả ượ ườ ủ Ng i đ 6 tu i đ n ch a đ 18 tu i khi tham gia các giao d ch dân s ph i đ ự ệ di n theo pháp lu t đ ng ý, có ác quy n, nghĩa v , trách nhi m dân s phát sinh t ự dân s do ng ậ i đ i di n xác l p và th c hi n.
ị
ạ
ỳ Giáo viên: Hu nh Th Thoa ỉ ậ Vi ph m k lu t:
ụ ệ ộ ướ ậ c …do pháp lu t
ạ ế ả ậ ộ + Khái ni m:ệ là hành vi xâm h i đ n các quan h lao đ ng, công v nhà n ệ lao đ ng, pháp lu t hành chính b o v .
ộ + Ch thủ ể: Cán b ; công nhân, viên; HSSV...
ủ ể ố ớ ỉ ậ ư ụ ơ
ỉ ậ do th tr ạ ậ ươ ể ng c quan áp d ng đ i v i ch th VP k lu t nh : khi n ả ả ệ + Trách nhi m k lu t: trách, c nh cáo, h b c l ủ ưở ng, sa th i.
ơ ở ể ự ệ ư ậ ứ ệ Nh v y: VPPL là s ki n pháp lý và là c s đ truy c u trách nhi m pháp lý.
ả ả ứ ả ệ Chú ý: Truy c u trách nhi m PL ph i đ m b o:
+ Tính pháp chế
ạ ằ + Tính công b ng và nhân đ o
+ Tính phù h pợ
Ỏ Ắ Ệ B. CÂU H I TR C NGHI M.
ậ ượ ở ổ ứ ự ụ ả ả c xây d ng, ban hành và b o đ m th c hiên b i t ch c nào sau đây? . Câu 1: Pháp lu t đ
ả c.ướ A. Chính ph .ủ ố ộ B. Qu c h i. C. Nhà n ề ầ D. Đ ng c m quy n.
ệ ả ậ ượ ườ ủ ọ c m i ng ự i thì hành và tuân th trong th c
ả Câu 2: Trách nhi m b o đ m cho pháp lu t đ ế t ộ ề thu c v
ấ ả ọ ườ ướ ơ t c m i ng i. c. A. t B. Nhà n C. c quan hành pháp. D. Chính ph . ủ
ắ ử ự ệ ố ậ ướ ượ ả c ban hành và đ ả c b o đ m
ự ằ Câu 3: Pháp lu t là h th ng quy t c x s chung do Nhà n ệ th c hi n b ng
ề ự ủ ứ ạ ướ c. ướ c. A. s c m nh c a quy n l c Nhà n ủ B. ý chí c a Nhà n
ự ủ ứ ạ ướ ủ ị ướ c. c. C. s c m nh vũ l c c a Nhà n D. quy đ nh c a Nhà n
ể ệ ở ủ ứ ậ ạ ặ ư Câu 4: S c m nh đ c tr ng c a Pháp lu t th hi n
ụ ươ ng. ế A. tính thuy t ph c, nêu g ấ ạ ặ B. hình ph t n ng nh t.
ộ C. tính công b ng.ằ ề ự ắ D. tính quy n l c b t bu c chung.
ướ ủ ế ậ ạ ậ ớ i đây c a pháp lu t khi n cho quy ph m pháp lu t khác v i quy
ặ ạ ứ ạ ư Câu 5: Đ c tr ng nào d ph m đ o đ c?
ị
ỳ Giáo viên: Hu nh Th Thoa
ẽ ề ặ ổ ế ạ ặ ị A. Tính xác đ nh ch t ch v m t hình th c. ứ B. Tính quy ph m ph bi n.
ề ự ắ ộ C. Tính quy n l c, b t bu c chung. D. Tính nhân văn, cao c .ả
ứ ậ ả ơ ướ ề c có th m ẩ quy n ban hành
ạ Câu 6: Văn b n có ch a quy ph m pháp lu t do c quan nhà n ượ ọ đ c g i là
ả ậ ị ả ạ A. văn b n quy đ nh pháp lu t. ậ B. văn b n quy ph m pháp lu t.
ự ệ ả ụ ả ậ C. văn b n th c hi n pháp lu t. ậ D. văn b n áp d ng pháp lu t.
ề ả ị ườ ề ẳ i đ u bình đ ng
ướ ư ủ ặ ủ ướ Câu 7: Kho n 1 Đi u 16 Hi n pháp (2013) c a n ướ ể ệ tr c pháp lu t” ế ậ đã th hi n đ c tr ng nào d ọ “M i ng c ta quy đ nh ậ i đây c a pháp lu t?
ẽ ề ặ ổ ế ạ ặ ị A. Tính xác đ nh ch t ch v m t hình th c ứ B. Tính quy ph m ph bi n.
ề ự ắ ộ C. Tính quy n l c, b t bu c chung. D. Tính nhân văn cao c .ả
ướ ề ố c ta quy đ nh
ộ ị ị ướ ọ “M i ng ạ c đo t tính m ng trái pháp lu t” ườ i có quy n s ng, tính ậ đã ạ
ạ ể ệ ậ ả ủ ướ ậ ế ề Câu 8: Đi u 19 Hi n pháp (2013) c a n ườ ượ i đ m ng con ng ư ặ th hi n đ c tr ng nào d ủ c pháp lu t b o h . Không ai b t i đây c a pháp lu t?
ổ ế ạ A. Tính quy ph m ph bi n. B. Tính nhân văn, nhân đ o.ạ
ự ắ ộ ẽ ề ặ ặ ị C. Tính quyên l c, b t bu c chung. ứ D. Tính xác đ nh ch t ch v m t hình th c
ặ ướ ậ ả i đây c a pháp lu t đòi h i ngôn ng s d ng trong văn b n quy
ữ ử ụ ả ủ ổ ỏ ễ ể ể ư ậ ạ ạ ả Câu 9: Đ c tr ng nào d ph m pháp lu t ph i chính xác, ph thông và cách di n đ t ph i rõ ràng, đ hi u?
ứ ị ổ ế ụ ể ề ặ A. Tính xác đ nh c th v m t hình th c. ạ B. Tính quy ph m ph bi n.
ẽ ề ặ ứ ặ ị ắ ộ C. Tính xác đ nh ch t ch v m t hình th c. ề ự ắ D. Tính b t quy n l c b t bu c chung.
ạ ộ ụ ữ ủ ậ ị
ổ ứ ữ ủ ợ ở ộ Câu 10: Quá trình ho t đ ng có m c đích, làm cho nh ng quy đ nh c a pháp lu t đi vào cu c ố s ng, tr thành nh ng hành vi h p pháp c a các cá nhân, t ch c là quá trình
ự ệ C. th c hi n pháp
ể ử ụ lu t.ậ A. thi hành pháp lu t.ậ B. tri n khai pháp lu t. ậ ậ D. s d ng pháp lu t.
ứ ơ ả ậ ồ ự ữ ệ ướ i đây? Câu 11: Th c hi n pháp lu t g m nh ng hình th c c b n nào d
ử ụ ủ ậ ậ ậ ậ ụ pháp lu t.ậ A. S d ng pháp lu t, thì hành pháp lu t, tuân th pháp lu t, v n d ng
ử ụ ủ ụ ậ ậ ậ ậ B. S d ng pháp lu t, thì hành pháp lu t, tuân th pháp lu t, áp d ng pháp lu t.
ị
ỳ Giáo viên: Hu nh Th Thoa
ậ ụ ử ụ ể ậ ấ ậ ậ ậ C. S d ng pháp lu t, tri n khai pháp lu t, ch p hành pháp lu t, v n d ng pháp lu t.
ậ ụ ủ ể ậ ấ ậ ậ ậ D Tri n khai pháp lu t, tuân th pháp lu t, ch p hành pháp lu t, v n d ng pháp lu t.
ế ệ ự ệ ệ ậ ổ ứ ử ụ ch c s d ng đúng
ứ ề ủ ư ậ Câu 12: Hình th c th c hi n pháp lu t th hi n qua vi c các cá nhân, t ắ đ n các quy n c a mình, làm nh ng gì mà pháp lu t cho phép làm là
ử ụ ụ A. s d ng pháp lu t. ủ ậ B. tuân th pháp lu t. ậ ậ C. thi hành pháp lu t.ậ D. áp d ng pháp lu t.
ế ệ ứ ự ệ ch c th c hi n đây
ệ ự ủ ộ ệ ậ ụ ị ổ ứ ậ Câu 13: Hình th c th c hi n pháp lu t th hi n qua vi c các cá nhân, t ả ữ ủ ữ đ nh ng nghĩa v , ch đ ng làm nh ng gì mà pháp lu t quy đ nh ph i làm là
ử ụ ụ ủ A. tuân th pháp lu t. ậ B. s d ng pháp lu t. ậ ậ C. thi hành pháp lu t.ậ D. áp d ng pháp lu t.
ể ệ ứ ệ ậ ổ ứ ch c không làm
ự ệ ậ ấ ữ ề Câu 14: Hình th c th c hi n pháp lu t th hi n qua vi c các cá nhân, t nh ng đi u mà pháp lu t c m là
ử ụ ụ A. s d ng pháp lu t. ủ ậ B. tuân th pháp lu t. ậ ậ C. thi hành pháp lu t.ậ D. áp d ng pháp lu t.
ơ ậ ể ướ ứ ẩ
ề ự ệ ệ ề ổ ứ c có th m quy n căn c vào pháp lu t đ ra các ụ ụ ể
ổ ứ Câu 15: Các c quan, công ch c nhà n ặ ế ị quy t đ nh làm phát sinh, châm d t ho c thay đ i vi c th c hi n các quy n, nghĩa v c th ủ ả c a c nhân, t ứ ứ ch c là hình th c
ử ụ A. s d ng pháp lu t. ủ ậ B. tuân th pháp lu t. ụ ậ C. áp d ng pháp lu t. ậ D. thi hành pháp lu t.ậ
ự ọ ứ ề ợ
ả ớ ườ ệ ậ ệ ề do l a ch n ngành, ngh , hình th c kinh doanh phù h p v i đi u ki n, ợ ng h p này, ự ổ ứ ch c vi c kinh doanh theo đúng pháp lu t. Trong tr
Câu 16: Anh A đã t ủ kh năng c a minh và t anh A đã
ử ụ ụ ủ A. âp d ng pháp lu t. ậ B. s d ng pháp lu t. ậ C. tuân th pháp lu t. ậ D. thi hành pháp lu t.ậ
ố ệ ề ọ ổ ọ
ế ị ệ ạ ố ộ
ở ươ ệ ủ đ a ph
ng. Trong quá trình t ườ ệ ủ ậ ấ Câu 17: Sau khi t t nghi p trung h c ph thông, D quy t đ nh h c ngh kim hoàn. Sau 10 ề năm theo ngh , D đã tr thành giám đ c m t doanh nghi p chuyên gia công vàng, b c và đá ổ ứ ở ị ổ ế quý n i ti ng ch c kinh doanh, doanh nghi p c a D không ợ ề ữ ng h p này, doanh nghi p c a D đã làm nh ng đi u mà pháp lu t c m. Trong tr
ử ụ ủ A. s d ng pháp lu t. ụ ậ B. áp d ng pháp lu t. ậ C. tuân th pháp lu t. ậ D. thi hành pháp lu t.ậ
ế ể ủ ế ộ
ủ ộ ườ ế ợ ị ậ ủ ị ị Câu 18: Sáng nay, ch B đã ch đ ng đ n c quan thu đ kê khai và n p thu đây đ theo quy đ nh c a pháp lu t. Trong tr ơ ng h p này, ch B đã
ử ụ ủ A. tuân th pháp lu t. ụ ậ B. áp d ng pháp lu t. ậ C. s d ng pháp lu t. ậ D. thi hành pháp lu t.ậ
ị
ố ệ ọ
ườ ườ ườ ậ ợ ầ ộ
ỳ Giáo viên: Hu nh Th Thoa ệ Câu 19: Sau khi t ổ ạ ả đóng quân t
ổ t nghi p trung h c ph thông, anh K đã lên đ ả ng Sa. Trong tr i đ o Sinh T n thu c qu n đ o Tr ng nh p ngũ và hi n đang ng h p này, anh K đã
ử ụ ủ A. tuân th pháp lu t. ậ B. thi hành pháp lu t.ậ C. s d ng pháp lu t. ậ ậ D. áp d ng pháp lu t. ụ
ừ ệ ặ ọ ỗ ạ i các ngã ba, ngã
ng đi h c, H luôn d ng xe m i khi g p tín hi u đèn dò t ợ Câu 20: Trên đ ườ ư . Trong tr t ườ ng h p này, H đã
ử ụ ụ A. s d ng pháp lu t. ủ ậ B. tuân th pháp lu t. ậ ậ C. thi hành pháp lu t.ậ D. áp d ng pháp lu t.
ổ ượ ả ạ ố c s n xu t c ngoài v
ể ế ị ị ườ ạ ố ấ ở ướ n ế ừ ố ề ầ ủ ng Vi i th tr ề ch i kinh doanh
t Nam. K quy t đ nh không góp v n v kiên quy t t ườ ợ Câu 21: H nhi u l n r K góp v n đ mua các lo i pháo n đ ả ệ bán t ặ m t hàng này. Trong tr ng h p này, K đã
ử ụ ủ A. s d ng pháp lu t. ậ B. thi hành pháp lu t.ậ C. tuân th pháp lu t. ậ ậ D. áp d ng pháp lu t. ụ
ườ ế ậ ừ ệ ng dây v n chuy n, buôn bán ma túy t Lào vào Vi t Nam. Trong
ườ ợ Câu 22: X tham gia đ ng h p này, X đã tr
ậ ử ụ A. không s d ng pháp lu t. B. không thì hành pháp lu t.ậ
ủ ậ C. không tuân th pháp lu t. ậ ụ D. không áp d ng pháp lu t.
ứ ể ổ ứ ch c môi gi ớ i,
ử ụ ạ ổ ứ ứ ợ Câu 23: Bà M đã s d ng nhà ngh do mình đ ng tên đăng kí kinh doanh đ t ch a và t ỉ ườ ch c m i dâm. Trong tr ng h p này, bà M đã
ậ ử ụ A. không s d ng pháp lu t. B. không thì hành pháp lu t.ậ
ủ ậ C. không tuân th pháp lu t. ậ ụ D. không áp d ng pháp lu t.
ậ ể ế ị ứ
ủ ể ấ ụ ụ ể ủ ẩ ệ ứ ự ệ ề ổ i đây có th m quy n căn c vào pháp lu t đ ra các quy t đ nh làm ổ
ề ướ Câu 24: Ch th nào d ặ phát sinh, ch m d t ho c thay đ i vi c th c hi n các quy n, nghĩa v c th c a cá nhân, t ch c?ứ
ơ ướ ổ ứ ộ ị ch c chính tr xã h i. c, t A. Các c quan nhà n
ổ ứ ư ch c có t cách pháp nhân. ơ B. Các c quan, t
ứ ơ ướ ề ẩ c có th m quy n. C. Các c quan, công ch c nhà n
ộ ộ ấ ả ứ ơ ướ c. D. T t c các c quan, công ch c thu c b máy nhà n
Câu 25: Tòa án nhân dân huy nệ
Ủ ệ A. Tòa án nhân dân huy n A. B. y ban nhân dân xã X.
ị
ưở ụ ệ ả ố
ỳ Giáo viên: Hu nh Th Thoa ế ụ ng chi c c thu . C. Chi c c tr
D. Giám đ c Công ty v sĩ B o An.
ả ậ
ố ớ ợ ả ượ ườ ể ạ ả ạ ư i ngã t . Trong tr
ễ ạ ử Câu 26: C nh sát giao thông l p biên b n x ph t vi ph m hành chính đ i v i anh Nguy n ề Văn T do anh T di u khi n xe mô tô v ng h p này, C nh sát t đèn đó t giao thông đã
ử ụ ụ ủ A. s d ng pháp lu t. ậ B. thi hành pháp lu t.ậ C. áp d ng pháp lu t. ậ ậ D. tuân th pháp lu t.
ườ ế ỉ ng X c p Gi y đăng kí k t hôn cho anh A và ch B. Trong
Ủ ợ ườ Ủ ườ Câu 27: y ban nhân dân ph tr ng h p này, y ban nhân dân ph ấ ấ ng X đã
ử ụ ủ A. s d ng pháp lu t. ậ B. thi hành pháp lu t.ậ C. tuân th pháp lu t. ậ ụ ậ D. áp d ng pháp lu t.
ế ị ữ ệ ậ ậ
ườ ệ ợ ỉ Câu 28: Tòa án nhân dân huy n Y ra quy t đ nh công nh n thu n tinh li hôn gi a anh H và ch L. Trong tr ng h p này, Tòa án nhân dân huy n Y đã
ử ụ ậ ụ A. s d ng pháp lu t. ậ B. áp d ng pháp lu t.
ậ ủ C. tuân th pháp lu t. D. thi hành pháp lu t…ậ
ế ị ệ ả ề ở ữ ế ề i quy t tranh ch p v quy n s h u tài
ườ ữ ợ ấ ệ Câu 29: Tòa án nhân dân huy n X ra quy t đ nh gi ả s n gi a ông H và bà M. Trong tr ng h p này, Tòa án nhân dân huy n X đã
ử ụ ụ ủ A. s d ng pháp lu t. ậ B. thi hành pháp lu t.ậ C. áp d ng pháp lu t. ậ ậ D. tuân th pháp lu t.
ệ ả ừ ế ế ề ề i quy t tranh ch p v quy n th a k tài
ế ị ợ ườ ữ ấ ệ Câu 30: Tòa án nhân dân huy n T ra quy t đ nh gi ả s n gi a ông Y và ông L. Trong tr ng h p này, Tòa án nhân dân huy n T đã
ử ụ ủ A. s d ng pháp lu t. ậ B. thi hành pháp lu t.ậ C. tuân th pháp lu t. ậ ậ D. áp d ng pháp lu t. ụ
ế ị ế ấ ề ử ụ ấ ề i quy t tranh ch p v quy n s d ng đ t
ệ ườ ữ ệ ợ Câu 31: Tòa án nhân dân huy n A ra quy t đ nh gi gi a bà H và ông V. Trong tr ả ng h p này, Tòa án nhân dân huy n A đã
ử ụ ụ ủ A. s d ng pháp lu t. ậ B. thi hành pháp lu t.ậ C. áp d ng pháp lu t. ậ ậ D. tuân th pháp lu t.
ệ ơ
ế ả ộ ế ị ố ề ề ố ộ
ố ế ồ ườ ạ ế ướ ế ử ế ủ Câu 32: Sau khi phát hi n hành vi tr n thu c a Công ty A, c quan thu đã ra quy t đ nh x ố ờ ph t Công ty A v hành vi tr n thu đ ng th i bu c Công ty này ph i n p dù s ti n tr n ợ thu vào ngân sách nhà n ơ ng h p này, c quan thu đã c. Trong tr
ử ụ ủ A. s d ng pháp lu t. ậ B. thi hành pháp lu t.ậ C. tuân th pháp lu t. ậ ậ D. áp d ng pháp lu t. ụ
ế ị ả ả
ữ ị ợ ế ề i quy t v phân chia tài s n và trách ườ h p này, Tòa án nhân dân ng
ệ ệ ệ Câu 33: Tòa án nhân dân huy n X ra quy t đ nh gi nhi m nuôi con gi a anh A và ch B sau khi li hôn. Trong tr huy n X đã
ị
ử ụ ụ ủ
ỳ Giáo viên: Hu nh Th Thoa A. s d ng pháp lu t.
ậ B. thi hành pháp lu t.ậ C. áp d ng pháp lu t. ậ ậ D. tuân th pháp lu t.
ễ ạ ậ ề ộ ướ i c p tài
ườ ậ ợ Câu 34: Toà án nhân dân qu n H tuyên ph t Nguy n Văn M 10 năm tù giam v t ả s n. Trong tr ng h p này, Tòa án nhân dân qu n H đã
ử ụ ủ A. s d ng pháp lu t. ậ B. thi hành pháp lu t.ậ C. tuân th pháp lu t. ậ ậ D. áp d ng pháp lu t. ụ
ơ ầ ỉ
ướ ề ơ
ườ ng h n 22,9 t đ ng ti n oan sai cho ông P do tr ế ườ ả ầ ồ ợ
ố ố ầ Câu 35: Toà án nhân dân thành ph A (t nh B) tuyên án s th m, yêu c u Tòa án nhân dân ỉ ồ ỉ ả ồ c đó Tòa án nhân dân t nh B ph i b i th ử ỉ ng h p này, Tòa án t nh B đã x sai khi n ông P ph i ng i tù oan g n 20 năm. Trong tr nhân dân thành ph A đã
ử ụ ụ ủ A. s d ng pháp lu t. ậ B. thi hành pháp lu t.ậ C. áp d ng pháp lu t. ậ ậ D. tuân th pháp lu t.
ậ ế ế ố
ưỡ ạ ầ ệ ệ ạ
ụ ị ườ ả ậ ng X, ph
ủ ố
ử ụ ậ ả ế ề ả i quy t vi c ị ườ ữ ng ch thi hành án ố ệ i t ng tr t nhà s 3 ế ng Y, qu n 1 cho ông Võ Văn T theo k t lu n B n án s 123/2015/D8PT ngày ợ ệ “tranh ch p h p ấ ợ ng h p này, Chi ả gi a ông Võ Văn T và bà Lê Th H. Trong tr
ố ự Câu 36: Chi c c thi hành án dân s qu n 1 (thành ph C) ti n hành c ộ bu c bà Lê Th H giao tr nguyên hi n tr ng di n tích đang s d ng t ố ườ đ 5 tháng 6 năm 2015 c a Tòa án nhân dân thành ph C v gi ồ đ ng thuê nhà và đòi tài s n” ự ậ ụ c c thì hành án dân s qu n 1 (thành ph C) đã
ử ụ ủ A. s d ng pháp lu t. ậ B. thi hành pháp lu t.ậ C. tuân th pháp lu t. ậ . ậ D. áp d ng pháp lu t ụ
ự ứ ệ ấ ồ ậ Câu 37: Th c hi n pháp lu t bao g m m y hình th c?
ứ ộ ố A. M t hình th c. B. Hai hình th c .ứ C. Ba hình th c.ứ ứ D. B n hình th c.
ự ỗ
ậ ộ ượ ệ ệ i có năng l c trách nhi m pháp lí th c hi n, ệ i, do ng ậ ả ệ ạ Câu 38: Hành vi trái pháp lu t, có l xâm h i các quan h xã h i đ ự ườ c pháp lu t b o v là hành vì
ạ ạ ộ i. ỉ ậ ạ A. vi ph m k lu t. ạ B. ph m quy. C. vi ph m pháp lu t. ậ D. ph m t
ệ ơ ả ủ ạ ậ ấ Câu 39: Đâu là d u hi u c b n c a hành vi vi ph m pháp lu t?
ỗ ườ ự ự ệ i, do ng ệ i có năng l c trách nhi m pháp th c hi n. A. Là hành vi sai trái, có l
ậ ỗ ườ ự ự ệ i, do ng ệ i có năng l c trách nhi m pháp th c hi n. B. Là hành vi trái pháp lu t, có l
ậ ỗ ườ ự ự ệ i, do ng ệ i có năng l c trách nhi m pháp th c hi n. C. Là hành vi trái lu t, có l
ạ ứ ỗ ườ ự ự ệ i, do ng ệ i có năng l c trách nhi m pháp th c hi n. D. Là hành vi trái đ o đ c, có l
ậ ạ ậ ỗ i, do Câu 40: Vi ph m pháp lu t là hành vi trái pháp lu t, có l
ị
ỳ Giáo viên: Hu nh Th Thoa
ậ ậ ạ ỗ ộ ự ệ ạ i, do t i ph m th c hi n. A. vi ph m pháp lu t là hành vi trái lu t, có l
ườ ự ệ ự i có năng l c th c hi n. B. ng
ườ ự ự ệ ệ i có năng l c trách nhi m pháp lí th c hi n. C. ng
ọ ổ ứ ự ệ ặ ch c ho c cá nhân th c hi n. D. m i t
ệ ấ ậ ạ Câu 41: Vi ph m pháp lu t không có d u hi u nào sau đây?
ườ ự ệ i có năng l c trách nhi m pháp lí B. Do ng
A. Là hành vi trái pháp lu t.ậ ự ệ th c hi n.
ườ ậ ả ườ ậ ạ ổ i khác ph i ân h n, đau kh . i vi ph m pháp lu t có l ỗ i. C. Làm cho ng D. Ng
ơ ở ể ệ ậ ạ ị ị Câu 42: Vi c xác đ nh hành vi vi ph m pháp lu t là c s đ xác đ nh
ộ i danh. A. trách nhi m.ệ ụ B. nghĩa v pháp lí. C. t ệ D. trách nhi m pháp lí.
ị ả ặ ổ ứ ả ấ ợ ừ ậ ch c ph i gánh ch u h u qu b t l i t hành vi vi
ạ c g i là
ệ ượ ọ B. hình ph t.ạ C. trách nhi m pháp lí. ự ừ D. s tr ng
ả ử ạ ậ ề ỗ ượ i v t đèn đó,
ị ả ạ ể ộ ử ạ ủ ả ạ
ợ ụ Câu 43: Nghĩa v mà các cá nhân ho c t ậ ủ ph m pháp lu t c a mình đ ụ A. nghĩa v pháp lí. ph t.ạ Câu 44: Sau khi b c nh sát giao thông l p biên b n x ph t hành chính v l ế ị N đ n kho b c đ n p ti n ph t theo quy t đ nh x ph t c a c nh sát giao thông. Trong tr ề ế ả ườ ng h p này, N đã ph i
ự ụ ủ ệ A. th c hi n nghĩa v pháp lí c a mình.
ậ ủ ệ ạ ị ề B. ch u trách nhi m pháp lí v vi ph m pháp lu t c a mình.
ệ ạ ệ ạ t h i do vi ph m pháp hi n. ị C. ch u thi
ụ ậ ạ ắ ả ậ D. kh c ph c h u qu do hành vi vi ph m pháp lu t.
ậ ườ ượ ạ ấ ng đ c chia thành m y lo i? ạ Câu 45: Vi ph m pháp lu t th
A. Hai lo i.ạ B. Ba lo iạ ạ ố C. B n lo i. D. Năm lo i.ạ
ươ ứ ậ ạ ỗ ớ ộ ạ ạ ng ng v i m i lo i vi ph m pháp lu t là m t lo i Câu 46: T
ệ ệ ụ A. nghĩa v pháp lí. ạ B. nình ph t nh t đ nh ấ ị C. trách nhi m pháp lí. ụ D. trách nhi m c
thể
ị
ệ ạ ớ ộ
ỳ Giáo viên: Hu nh Th Thoa ạ ỗ ươ ứ ng ng v i m i lo i trách nhi m pháp lí là m t lo i Câu 47: T
ấ ị ạ ấ ị ạ A. vi ph m nh t đ nh. B. vi ph m pháp lu t. ạ ậ C. hình ph t nh t đ nh. ỉ ậ ạ D. vi ph m k lu t.
ộ ị ộ ượ ị ạ ộ ậ ạ i ph m đ c quy đ nh t i B lu t Hình s ự
ể Câu 48: Hành vì nguy hi m cho xã h i, b coi là t là hành vi
ạ ự A. vi ph m hình s . ỉ ậ ạ C. vi ph m k lu t.
ạ B. vi ph m hành chính. ự ạ D. vi ph m dân s .
ộ ị ộ ủ ạ ị i có hành vì nguy hi m cho xã h i, b coi là t i ph m theo quy đ nh c a B ộ
ậ ị ể ườ Câu 49: Ng ệ ả ự lu t Hình s thì ph i ch u trách nhi m
A. Hành chính. B. Dân s .ự C. Hình s .ự D. Ki lu t.ậ
ả ệ
ạ ươ ườ ị ạ
ấ ấ ế
ướ ươ ườ ả ạ ẩ Câu 50: Phòng C nh sát môi tr ề ệ th ấ ệ ả đóng chai. K t qu xét nghi m cho th y 100% m u n ợ ng h p này, Công ty s n xu t th tiêu chu n. Trong tr ể ấ ả ỉ ng Công an t nh Q ki m tra phát hi n Công ty s n xu t ả ớ ố ẩ ự ng m i Z vi ph m các quy đ nh v v sinh an toàn th c ph m trong s n xu t mr c u ng ẫ ạ ả c do công ty này s n xu t không đ t ạ ấ ng m i Z đã vi ph m
A. hình s .ự B. hành chính. C. dân s .ự ỉ ậ D. k lu t.
Ế H T
ĐÁP ÁN
1 C 11 B 21 C 31 C 41 C
2 B 12 A 22 C 32 D 42 D
3 A 13 C 23 C 33 C 43 A
4 D 14 B 24 C 34 D 44 B
5 C 15 C 25 D 35 C 45 C
6 B 16 B 26 C 36 D 46 A
7 B 17 C 27 D 37 D 47 B
8 A 18 D 28 B 38 C 48 A
9 C 19 B 29 C 39 B 49 C
10 C 20 B 30 D 40 C 50 B