Ố
Ử
Ề
Đ THI TH THPT QU C GIA 20202021
Trường THPT Nam Duyên Hà
MÔN GDCD
Đ 31Ề
ờ
Th i gian: 50 phút
ự
ướ
ắ ử ự
ượ ả
c xây d ng, ban hành và đ
ả c đ m b o
ệ
ự
ướ
ủ
ệ ố ằ ị
A. Quy đ nh.
ệ c là n i dung c a khái ni m nào sau đây? C. Pháp lu t.ậ D. Quy t c.ắ
ổ ế ủ
ượ
ể c hi u là ề ầ ở
ề
ơ
nhi u n i, đ i v i t
ố ơ ấ ả
t c
ự ủ ờ ố
c áp d ng nhi u l n, ộ
ữ ườ i, trong m i lĩnh v c c a đ i s ng xã h i. ữ
ắ ự ự
ượ
ố ơ ấ ả ọ
ụ
ườ
ộ ầ c áp d ng m t l n đ i v i t
t c m i ng
i, trong
ộ
ọ
ắ ự ự
t c m i ng
i.
ụ ở c áp d ng ụ ượ
ắ ự ự
ề ố ớ ấ ả ọ ơ nhi u n i, đ i v i t ọ ề ầ
ườ ự ủ ờ c áp d ng nhi u l n, trong m i lĩnh v c c a đ i
ữ ữ ộ
ậ
ạ
ậ
ỗ
ườ
ự
i do ng
i có năng l c trách
ự
Câu 1. H th ng quy t c x s chung do nhà n ề ự ủ ộ th c hi n b ng quy n l c c a nhà n B. Quy ch .ế ậ ượ ạ Câu 2. Tính quy ph m ph bi n c a pháp lu t đ ắ ự ự ụ A. nh ng qui t c x s chung, đ ọ ọ m i ng B. nh ng qui t c x s chung, đ ự ủ ờ ố m i lĩnh v c c a đ i s ng xã h i. ượ C. nh ng qui t c x s chung, đ D. nh ng qui t c x s chung, đ ố s ng xã h i. Câu 3. Vi ph m pháp lu t là hành vi trái pháp lu t, có l ệ ệ nhi m pháp lí th c hi n, xâm h i các quan h
ệ A. chính tr .ị
ạ ạ ứ B. đ o đ c.
C. pháp lu t.ậ
D. xã h i.ộ
ổ ứ ử ụ
ề ủ
ậ
ắ ch c s d ng đúng đ n các quy n c a mình,
ữ
ị
c. b t bu c làm.
D. khuy n khích làm.
̀
ử ụ Câu 4. S d ng pháp lu t là các cá nhân, t ậ làm nh ng gì pháp lu t ắ A. cho phép làm. B. quy đ nh làm. d a ự Câu 5. Bình đ ng trong hôn nhân và gia đình ằ
ẫ
ọ
ẫ
ẳ ủ , công b ng, tôn tr ng l n nhau
ế ộ ́ trên c sơ ở nguyên tăc nao sau đây? ệ ố ử. t đ i x ệ ố ử. t đ i x
ọ ́
ằ ́
ẫ
̣
, không phân bi l n nhau, không phân bi
, kinh trong ̃
̉ ̣ ̣
ệ ố ử. t đ i x ́ ử
A. Dân ch , công b ng, tôn tr ng l n nhau, không phân bi B. T doự C. Công b ngằ , lăng nghe D. Chia se, đông thuân, quan tâm lân nhau, không phân biêt đôi x . ̀
̀
̀ ươ
ợ
ượ
̣ ̉ ̣ ̉ ̣
̀ ng h p không con cha me thi
̃ ̀ ư binh đăng gi a anh, chi, em đ
c thê hiên
̀
Câu 6. Trong tr ́ nh thê nao?
̀
̣ ̉ ̣ ̣ ̣
̀
́ ượ ư
̉
́
́
́
̀ ư ́
̉ ̣
̀
̀
ươ
̣ ̣ ̣
̃ ng nhau.
ư ́ A. Anh chi ca co quyên quyêt đinh moi viêc trong gia đinh. ́ ̀ ̀ ́ B. Cac em đ ̃ ́ C. Chi co anh ca m i co nghia vu chăm soc cac em. ̀ D. Anh chi em co nghia vu va quyên đum boc, nuôi d
Câu 7. Không ai b b t n u không có
̀ c u tiên hoan toan trong th a kê tai san. ̉ ơ ́ ̃ ị ắ ế ẩ ủ ủ
ự ự
ệ
ộ
ừ ạ ộ
ể
ạ ể ị ắ
ườ ủ ơ
ắ
ướ
ề
ẩ
i c a c quan nhà n
c có th m quy n
ừ ườ
tr tr
ộ
ứ ẩ ủ ự ồ ủ ề ả ể ệ ủ ọ ườ ng h p, không ai có th b b t. A. trong m i tr ườ ỉ ượ ắ c b t ng B. ch đ ạ ộ ợ ng h p ph m t ượ ắ c b t ng ợ
i. ủ
ấ ỉ A. s phê chu n c a y ban nhân dân c p t nh. ị ị ế ủ ạ B. s ch ng ki n c a đ i di n gia đình b can b cáo. ả ể ệ i qu tang. C. phê chu n c a Vi n ki m sát tr ph m t ổ ứ ch c xã h i. D. s đ ng ý c a các t ề ấ Câu 8. Bi u hi n c a quy n b t kh xâm ph m v thân th là ợ ệ i khi có l nh b t ng ả i qu tang. ườ ng h p, ch đ
C. Công an đ D. trong m i tr
ấ i khi th y nghi ng ng ườ ỉ ượ ắ c b t ng ự ượ
ạ ờ ườ i đó ph m t ế ị i khi có quy t đ nh c a Tòa án. ệ
ọ ườ Câu 9. Quy n b u c c a công dân đ
ề ọ
ầ ử ủ ẳ
ự ế ự ế
ổ
ắ c th c hi n theo nguyên t c ỏ ỏ
ế ế
A. tôn tr ng, bình đ ng, tr c ti p và b phi u kín. B. ph thông, công khai, tr c ti p và b phi u kín.
ọ
ổ
ế ế
C. tôn tr ng, bình đ ng, gián ti p và b phi u kín. D. ph thông, bình đ ng, tr c ti p và b phi u kín.
ỏ ỏ ạ ủ ệ
ế ẳ ự ế ẳ ề ị Câu 10. Pháp lu t quy đ nh quy n sáng t o c a công dân bao g m ề ơ ữ
ồ ộ
ề
ọ
, quy n s h u công nghi p, quy n ho y đ ng khoa h c. ộ
ạ
ệ ạ ộ
ọ ệ
ệ
ọ
ề
ế
ở
ề ề ơ ữ ể ọ ấ ứ ộ
ề
ạ ủ
ề
c phát tri n c a công dân.
ề
ậ ạ ả ề A. quy n tác gi ề ơ ữ ệ ọ ề B. quy n s h u công nghi p, quy n ho y đ ng khoa h c, công ngh . ệ ả ề , quy n ho t đ ng khoa h c công ngh . C. quy n tác gi ạ ộ ề ả ề , quy n s h u công nghi p, quy n ho t đ ng khoa h c công ngh .. D. quy n tác gi ớ ợ Câu 11. Công dân có th h c b t c ngành ngh nào phù h p v i năng khi u, s thích và đi u ki n c a mình là n i dung ể ủ do c a công dân.
B. quy n sáng t o c a công dân. ọ ậ ủ D. quy n h c t p c a công dân. ể
ồ ưỡ
ủ
ể
ộ ng đ phát tri n tài năng c a công dân thu c
c h c t p. ả
ệ ủ ề ượ A. quy n đ ề ự C. quy n t Câu 12. Quy n đ ề nhóm quy n nào d ề ượ A. Quy n đ ề ượ C. Quy n đ
ề ượ ọ ậ B. Quy n đ ề D. Quy n tác gi
.
ủ ề ượ ế c khuy n khích, b i d ướ i đây? ạ c sáng t o. ể c phát tri n. ộ
Câu 13. Hàng hóa có hai thu c tính là
ị ử ụ
ổ
ị ử ụ
ị ị
B. Giá tr trao đ i và giá tr s d ng D. Giá tr và giá tr s d ng
ấ ữ ể
ầ
ứ
ề
ướ
ả ị A. Giá tr và giá c ị ử ụ ả C. Giá c và giá tr s d ng ỏ ư ề ế Câu 14. N u ti n rút kh i l u thông và đi vào c t tr đ khi c n thì đem ra mùa hàng là ti n th c hi n ch c năng gì d
i đây?
ươ ươ
B. Ph D. Ph
ự A. Th C. Ph
ướ
ướ ươ ả
ệ ư ng ti n l u thông ệ ng ti n thanh toán ơ ở
i đây?
ả ự ấ t đ s n xu t ra hàng hóa ế ể ả
ấ t đ s n xu t ra hàng hóa
ờ ờ ờ
ệ ị c đo giá tr ệ ấ ữ ng ti n c t tr ư ấ Câu 15. S n xu t và l u thông hàng hóa ph i d a trên c s nào d ệ ể ả ộ A. Th i gian lao đ ng cá bi ộ ầ ộ B. Th i gian lao đ ng xã h i c n thi ấ ế ể ả t đ s n xu t ra hàng hóa C. Th i gian c n thi ấ D. Chi phí đ s n xu t ra hàng hóa
ấ
ị
ườ ả ờ
ả ộ ầ
ộ ầ
ờ ờ
ờ
ế
ả ả i s n xu t ph i đ m b o sao cho ế ộ t b ng th i gian lao đ ng xã h i c n thi t t l n h n th i gian lao đ ng xã h i c n thi
t
ộ ầ
ộ ế
t
ộ
ầ ể ả ầ ậ Câu 16. Quy lu t giá tr yêu c u ng ệ ằ A. Th i gian lao đ ng cá bi ệ ớ B. Th i gian lao đ ng cá bi ỏ ơ ộ C. Lao đ ng cá bi ơ ộ D. Lao đ ng cá bi ệ
ộ ộ ơ ệ ộ t nh h n lao đ ng xã h i c n thi ế ế t ít h n lao đ ng xã h i c n thi t ằ ự
ậ
ụ
ề
ệ
ể
ằ
ạ
ộ ầ ộ Câu 17. Pháp lu t th c hi n công b ng xã h i trong giáo d c nh m t o đi u ki n đ ai cũng đ
ứ
ể
cượ ọ
ọ A. h c hành. B. phát tri n .C. sáng t o. D. nghiên c u khoa h c. ộ ủ
ạ ự ậ
ệ ươ
ự
ệ
ườ
ng, s v t trong t
nhiên và xã h i c a con ng
i
Câu 18. Phát hi n, tìm tòi các hi n t ạ ộ là ho t đ ng
ưở
ọ ng xuyên.
́
́
ự
ươ
̉ ̣ ̣
́
̀ ư
̣ ̣ ̣
ươ
̉ ̣ ̣ ̉
̉ ̣ ̣
̉ ̣
A . tr ng tri nghiêm khăc moi hanh vi xâm hai đên môi tr ́ B . bao vê co hiêu qua môi tr C . bao vê môi tr D . bao vê môi tr
ụ ờ ố ứ B. h ng th đ i s ng. A. nghiên c u khoa h c. ể ế ườ ọ ậ D. phát tri n năng khi u. C. h c t p th ̀ ̀ ̃ ng, phap luât co vai tro Câu 19. Trong linh v c bao vê môi tr ̀ ̀ ́ ươ ng. ̀ ̀ ̀ ng va tai nguyên thiên nhiên. ̀ ̀ ư ươ ng trong công đông dân c . ́ ́ ̀ ̣ ươ ươ ng cho cac thê hê t ng lai. ấ ả
ấ ? ậ Câu 20. Vì sao nói pháp lu t mang b n ch t giai c p
2
ướ ướ
ủ ủ ấ ả ọ
ấ ầ t c m i ng
y n.ề ườ . i
.
A. Pháp do nhà n B. Pháp do nhà n ắ C. Pháp lu t ậ b t ngu n t ắ D. Pháp lu t ậ b t ngu n t
̀
̀
́
́
̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̉
̀
ớ ợ c ban hành phù h p v i y chí c a giai c p c m qu ớ ý chí c a t ợ c ban hành phù h p v i ủ ợ ầ ồ ừ i ích c a nhân dân nhu c u và l ờ ố ộ . ồ ừ ự ễ th c ti n đ i s ng xã h i ̀ ̀ Câu 21. Phap luât quy đinh cung cô quôc phong, an ninh dân la nhiêm vu cua toan dân ma nong cô la l c l
ng
̣ ̣
̀
̣
̣
vê.ự
̀
̣ ̣
̉ ̉ ̣
́
́ ̀
́ ́ ̀ ự ượ A. bô đôi biên phong.̀ B. quân đôi nhân dân va công an nhân dân. C. dân quân t ̀ D. công an nhân dân va bô đôi biên phong. ̀ ́ ̀ ̀ ́ ươ Câu 22. Đê bao vê tôt tai nguyên r ng nha n c cân ̀ ̀ ợ ư ng h p. ̀ ư
́
̀
̀ ư
́ ử
̀
́ ̀
̣ ̣ ̉ ̣
ệ
ự
ượ
ướ
̀ ợ
không đ
ề
ự ́ ự ườ ườ ườ ườ ườ
Câu 23. Tr A. Ng B. Ng C. Ng D. Ng
ớ ệ ự ứ
ố ộ
ậ
ộ
ạ
̀ ư ̣ ươ A. câm khai thac r ng trong moi tr B. tich cl c trông r ng. ́ ̉ ư C. x ly nghiêm minh tô ch c va ca nhân pha r ng. ́ ̀ ́ ̉ ư D. xây d ng va hoan thiên phap luât bao vê va phat triên r ng. ầ ử ề ng h p nào d c th c hi n quy n b u c ? i đây ạ i đang thi hành án ph t tù. ệ ị ở ệ i đang đi u tr b nh vi n. ậ ạ ờ ị i đang b nghi ng vi ph m pháp lu t. ở ả ả i, h i đ o. biên gi i đang đi công tác ử ề ề ị Câu 24. Pháp lu t quy đ nh v đi u ki n t ng c vào qu c h i và h i ấ ồ đ ng nhân dân các c p là ủ ủ ủ ủ
ớ ử ớ ử ạ
ọ ọ ọ ọ
ổ ậ A. m i công dân đ 18 tu i kh ông vi ph m pháp lu t. ệ ổ B. m i công dân đ 18 tu i , có năng l c và tín nhi m v i c tri. ệ ổ C. m i công dân đ 21 tu i , có năng l c và tín nhi m v i c tri. ậ ổ D. m i công dân đ 21 tu i , có năng l c và không vi ph m lu t. ể ệ
ị ư
ế
ề
ắ
ỗ
ị
ự ế
ế
ỏ
B. Tr c ti p.
C. B phi u kín. ử ủ
ề ứ
ử
ằ
ng c thì quy n ng c c a công dân còn đ
D. Bình đ ng.ẳ ệ ự ượ c th c hi n b ng
ườ
ự ự ự ệ Câu 25. Vi c quy đ nh m i lá phi u đ u có giá tr nh nhau th hi n nguyên t c nào ầ ử trong b u c ? ổ A. Ph thông . Câu 26. Ngoài vi c t con đ
ớ
ệ ự ứ ư ng nào d ói dây? ự ầ ử B. Đ c ch đ nh. A. T b u c .
ượ C. Đ c gi ề
i thi u. ề
ượ ề ử ệ D. Đ c đ c . ả
ướ
ị
ướ
ỉ ị i đây
c và
không đúng v quy n tham gia qu n lý Nhà n
ộ ủ
ượ ẳ Câu 27. Kh ng đ nh nào d xã h i c a công dân:
ạ
ủ
ứ
ấ
ộ
ả ế ế ữ
ả ạ ạ
ộ
A. Phát huy s c m nh c a toàn dân. ỗ ủ ủ ề B. B o đ m quy n dân ch c a m i công dân. ề ự ủ ộ C. H n ch quy n l c c a đ i ngũ cán b các c p. ề ấ D. H n ch nh ng v n đ tiêu c c c a xã h i. ể ự
ự ủ ề
ớ
ợ
ả
ệ
ề
ướ ướ
ả
ụ ủ ợ
ả ả
ợ
A. Là ph B. Là ph C. Là ph D. Là ph
i ích h p pháp c a mình.
ể
ế
ặ
ị
ế ị
ự
ề
ả
ườ ượ
ườ
ệ Câu 28. Công dân có th th c hi n quy n kinh doanh phù h p v i kh năng, đi u ki n ể ậ ủ c a mình là bi u hi n pháp lu t có vai trò nào d ể ươ ng ti n đ nhà n ể ươ ng ti n đ nhà n ể ươ ng ti n đ công dân b o v quy n và nghĩa v c a mình. ủ ể ươ ng ti n đ công dân b o v quy n và l ớ ườ ng giao thông. Ch B c ng mình thì không đ
ứ ọ thay m t gia đình đi h p và bi u quy t m c ộ ề i và b o: quy n quy t đ nh đó thu c v ự ườ c. Theo em, ai là ng
ề i có quy n tr c
ủ ị ế
ứ
ể
ế
ệ ướ i đây? ệ ề ự ủ c phát huy quy n l c c a mình. ệ ộ c qu n lí xã h i. ề ệ ệ ề ệ ệ ớ Câu 29. Anh A khoe v i ch B: hôm nay t ị đóng góp xây d ng đ ch t ch xã còn dân th ti p bi u quy t m c đóng góp?
ở
ỉ ỉ
ườ
ị ở
ộ A. Ch cán b xã. ộ ủ ố ở C. Ch cán b ch ch t
ộ B. Toàn b nhân dân ỉ ữ D. Ch nh ng ng
xã. ồ ệ ủ
xã. ị i có đ a v ị ơ
ử
ạ ộ
ừ
ế
ị
xã. ế ườ
ng
ệ ố
Câu 30. C a hàng buôn bán đ đi n c a ông T đang kinh doanh thì b c quan thu yêu ầ c u ng ng ho t đ ng kinh doanh, vì lý do ch a n p thu theo quy đ nh. Trong tr ợ h p này ông T đã
ự không th c hi n t
ư ộ ụ t nghĩa v gì? ậ ấ
ề
ộ
ế
ả
an toàn xã h i. ườ
i ng
ộ i tiêu dùng.
ế
ệ
ị
ướ
ề ợ ậ ề ư c ban hành các qui đ nh pháp lu t v u đãi thu cho doanh nghi p
ụ
ườ
ộ
ả
ộ
ề ở ộ
ả
ế
ộ
A. Kinh doanh ngành ngh pháp lu t c m. B. N p thu trong kinh doanh . ấ ậ ự C. Gây m t tr t t ệ D. B o v quy n l Câu 31. Nhà n ế ệ ằ nh m m c đích khuy n khích doanh nghi p ậ i lao đ ng tăng thu nh p. A. giúp cho ng ử ụ B. có kh năng s d ng nhi u lao đ ng. ấ C. s n xu t kinh doanh m r ng qui mô. ể ủ ể D. các ch th kinh t
ngày m t phát tri n làm giàu.
ể ố
ứ
ị
ườ
ng, nên anh
ạ
ầ
ậ
Câu 32. Gia đình anh A và ch B đã sinh hai đ a con gái. Đ n i dõi tông đ yêu c u ch B sinh thêm đ a con trai. V y anh A đã vi ph m chính sách gì?
ứ ế
ệ
ả
ạ
ứ
ả
ỏ
ị ả A. Chính sách gi i quy t vi c làm. B. Chính sách xóa đói gi m nghèo. ố ế C. Chính sách dân s k ho ch hóa gia đình. ệ D. Chính sách b o v , chăm sóc s c kh e nhân dân . ỉ
ề
ụ
ệ ở
nông thôn. M c đích
ướ
ả
ệ
ấ ế
ướ ườ
ế ng đ n đó là ộ i lao đ ng
ể
ề
ệ ế xã h i các t nh năng đ ng h n.
ấ
ả
ấ
ệ Câu 33. Hi n nay các t nh đã hình thành nhi u khu công nghi p ọ c ta h quan tr ng nh t mà Nhà n i quy t vi c làm cho ng A. gi ơ ở ạ B. t o đi u ki n cho các c s kinh doanh phát tri n ỉ ộ C. giúp kinh t D. s n xu t và cung c p hàng hóa thu n l ị
ơ i ậ ề
ủ ủ
ể ạ
ự
ề
ạ
ọ
ộ
ẩ ọ ự ọ ọ ự ọ ự
ề A. khoa h c t ậ . B. khoa h c xã h i và nhân văn, khoa h c k thu t C. khoa h c t D. khoa h c t
ọ ỹ ượ
ệ
ớ
ỗ
ọ
ộ ậ ợ Câu 34. D a trên quy đ nh c a c a pháp lu t v quy n sáng t o, công dân có th t o ra ự nhi u tác ph m và công trình trong lĩnh v c ộ . nhiên và khoa h c xã h i ọ ỹ ọ ỹ ậ . nhiên và khoa h c k thu t ậ ộ ọ nhiên, khoa h c xã h i và khoa h c k thu t. c máy di
t mu i thân thi n v i ủ
ệ ề
ự
ệ
ế ạ ả
ớ ỉ
ạ
ỳ
i III. V y em Linh đã th c hi n quy n gì c a
Câu 35. Em Linh là h c sinh l p 11 đã ch t o ra đ ậ ấ ườ môi tr ng trong k thi c p T nh và đ t gi công dân?
ọ ậ
ạ
ề ề
A. Quy n h c t p. ể . C. Quy n phát tri n
ự
ằ
ạ
do. i trí t
ồ
ề B. Quy n sáng t o. ề ự D. Quy n t ầ ư ả ơ i trung tâm xã nh m đáp xây d ng khu vui ch i gi ủ ộ ờ ố ả i trí và tham gia vào đ i s ng văn hóa c ng đ ng c a nhân dân.
ầ
Câu 36. UBND xã A đã đ u t ứ ơ ầ Đi u này góp ph n
ậ
ể ể
ấ ầ
ạ
ề
ng nhu c u vui ch i, gi ề ờ ố A. phát tri n đ i s ng v t ch t cho công dân. ờ ố B. phát tri n đ i s ng tinh th n cho công dân. ỏ ứ C. chăm sóc s c kh e cho công dân. ệ D. t o đi u ki n cho công dân th hi n năng khi u. ị
ế ờ
ễ
ạ
i di n ra b u c Đ i
ằ ể ả
ộ ồ
ể
ề
ả
ấ
ầ ử ạ ượ
ể ệ ệ Câu 37. Ông A b gãy chân đang n m vi n. Trong th i gian này l ầ ử ủ bi u H i đ ng nhân dân các c p. Đ đ m b o quy n b u c c a mình, ông A đ
c
4
ỏ
ế ỡ
ế
ỏ
ầ
ể
ệ
ệ
ầ
A. hàng xóm b phi u thay. ộ B. cán b thôn giúp đ mình b phi u. ợ C. v mình đi b u. ế ế ổ ầ ử b u c mang thùng phi u đ n b nh vi n đ ông A t D. t ộ ứ
ế ự ỏ b phi u b u. ế ấ
ề
ạ
ủ
ượ
ự
ề
ươ ệ c th c hi n quy n gì?
Câu 38. Gia đình ông Tám có m t đ a con trai tên là Ân, em r t có năng khi u v ca hát. ệ ề Gia đình đã t o đi u ki n cho Ân tham gia thi ch ng trình sô lô cùng Bolero c a đài ậ truy n hình Vĩnh Long. V y em Ân đã đ ạ c sáng t o. ể c phát tri n. c h c t p. ả
ề ề ượ A. Quy n đ ề ượ B. Quy n đ ề ượ ọ ậ C. Quy n đ ề D. Quy n tác gi
.
ườ
ệ
t phá đ
ng dây mua bán, t
ạ
ấ
ớ
ổ ứ ử ch c s ố i nhi u t nh, thành ph
ng t
ố ượ ồ
ể ệ
ồ ớ ệ
Câu 39. Ngày 23/10/ 2015, Công an Đ ng Tháp tri ề ụ d ng trái phép ch t ma túy quy mô l n v i nhi u đ i t tham gia. Đi u đó đã th hi n trách nhi m công an Đ ng Tháp trong vi c
ề ỉ ệ phòng ch ngố
ộ ạ
ệ ạ
ề ạ A. vi ph m xã h i. B. ma túy và m i dâm. C. ma túy trong xã h i.ộ ạ D. t
n n ma túy và m i dâm.
ủ
ưở
ủ
ả
ặ ơ ở ả ng và làm nh h
ấ ị ờ ố ng đ n đ i s ng c a ng
. Ch tấ ườ i
ả ủ ở
ế ả đó. Đ ti p t c ho t đ ng s n xu t c a mình, công ty Y ph i
ễ ạ ộ ử
ả ấ
ả
i dân đ h không ki n.
ể ọ ấ
ự
Câu 40: UBND xã X cho phép công ty ông Y đ t c s s n xu t trên đ a bàn c a xã ườ th i c a công ty đã gây ô nhi m môi tr ể ế ụ ấ ủ dân ệ ố ự A. xây d ng h th ng x lý ch t th i. ế ầ ủ B. đóng thu đ y đ . ườ ệ ư ề C. đ a ti n cho ng ệ ả ế ụ D. ti p t c th c hi n s n xu t kinh doanh.
ế ..................H t......................
1 C 11 D 21 B 31 B 2 A 12 C 22 D 32 C 3 D 13 D 23 A 33 A 4 A 14 D 24 C 34 D ĐÁP ÁN 6 D 16 A 26 C 36 B 5 A 15 B 25 D 35 B 7 C 17 A 27 C 37 D 8 B 18 A 28 D 38 B 9 D 19 B 29 B 39 C 10 D 20 A 30 B 40 A
Ế Ậ Ờ Ả
ề ậ ầ ử ạ ố ộ
ố ỏ
ế ầ
L I GI I CHI TI T CÁC CÂU V N DUNG CAO ị ế ượ t không th đ n phòng b phi u đ ể ử ệ ậ ế ổ ầ ử ỗ ở ủ ử ế ế ợ ườ ng h p ổ ầ ử b u c ế c a c tri đ c tri nh n phi u và ự ỏ ệ b b u c mang thùng phi u đ n b nh vi n đ ông A t
ế ể Câu 37: Đi u 58, 59 lu t b u c đ i bi u Qu c h i quy đ nh: Trong tr ế ể ế ử c thì t c tri m đau, già y u, tàn t ậ ụ ế mang hòm phi u ph và phi u b u đ n ch ể ượ t ầ b u. Nên ông A đ c ầ phi u b u.
ọ ề ữ
ườ ạ i có tài đ ề c ta quy đ nh: nh ng ng ượ
ề ề ượ ị ậ em Ân đã đ ủ ng trình sô lô cùng Bolero c a đài truy n hình Vĩnh Long là Quy n đ ệ ượ ạ c t o m i đi u ki n ệ c Gia đình t o đi u ki n cho Ân tham gia thi c phát
ố ậ ề ấ ố
ị ạ ủ
ồ ệ Công an Đ ng Tháp tri
ạ ớ
ệ t phá đ ề ớ ệ ề ố
ể ệ ộ ố
ứ ậ ổ ị
ạ ộ ủ ả ả
ấ
ệ ệ ấ ủ ả ả ạ ộ ệ ố ự ả ả xây d ng h th ng x
ậ ướ Câu 38: Pháp lu t n ể ể đ phát tri n. Do v y ươ ch tri n.ể ệ ạ n n xã Câu 39: Lu t phòng, ch ng ma túy quy đ nh v đ u tranh phòng ch ng t ứ ổ ệ ố ố ự ộ i s ng văn minh, lành m nh là trách nhi m c a cá nhân, t ch c, h i xây d ng l ứ ổ ườ ậ ơ ng dây mua bán, t c quan. Do v y vi c ch c ề ỉ ố ượ ấ ử ụ ng t s d ng trái phép ch t ma túy quy mô l n v i nhi u đ i t i nhi u t nh, ồ thành ph tham gia. Đi u đó đã th hi n trách nhi m công an Đ ng Tháp trong vi c ệ phòng ch ng ma túy trong xã h i. Câu 40: Theo quy đ nh c a lu t kinh doanh các cá nhân t ch c khi tham gia các ấ ụ ầ ủ ự ho t đ ng kinh doanh ph i th c hi n đ y đ các nghĩa v trong quá trình s n xu t ậ ớ ượ ấ ề c c p gi y phép kinh doanh. Do v y kinh doanh, đ m b o các đi u ki n m i đ ử để ti p t c ho t đ ng s n xu t c a mình, công ty Y ph i ế ụ ả ấ lý ch t th i.
Ố
Ử
Ề
www.thuvienhoclieu.com
Đ THI TH THPT QU C GIA 2020
Đ 32Ề
MÔN GDCD
ờ
Th i gian: 50 phút
ậ ướ ự ệ ằ ả Câu 1: Pháp lu t do nhà n ả c ban hành và b o đ m th c hi n b ng
ướ ủ ươ ướ ề ự ủ A quy n l c c a nhà n c. B ch tr ng nhà n c.
ướ ướ C chính sách nhà n c. D uy tín nhà n c.
ậ ả ấ ộ Câu 2 Pháp lu t mang b n ch t xã h i vì
ồ ừ ứ ắ ộ ộ A đ ng trên xã h i. B b t ngu n t xã h i.
ả ộ ọ ợ ủ ấ ồ ạ i trong m i xã h i. D ph n ánh l i ích c a giai c p càm
C t n t quy n.ề
ề ờ ạ ế ậ ị ả ế ế ố Câu 3: Pháp lu t quy đ nh th nào v th i h n gi i quy t khi u nai ,t cáo?
ờ ạ ờ ạ ủ ậ ị A. Có th i h n theo quy đ nh c a pháp lu t. B. Vô th i h n
ể ự ệ ờ ợ ườ C .Theo th i gian thích h p đ th c hi n. D. Tùy tr ợ ng h p.
ề ể ẳ ớ ị Câu 4: Kh ng đ nh nào sau đây đúng v i quy n phát tri n cá nhân?
ế ượ ồ ưỡ ể ể A. Công dân có năng khi u đ c b i d ng đ phát tri n tài năng.
6
ượ ọ ạ B. Công dân đ ế c h c không h n ch .
ọ C. M i ng ườ ượ i đ c đi h c ọ ở ấ ứ ườ b t c tr ng nào.
ề ượ ồ ưỡ ọ ể ể D. M i công dân đ u đ c b i d ng đ phát tri n tài năng.
ữ ướ ề ả ế ế ạ Câu 5: Nh ng ai d ẩ i đây có th m quy n gi i quy t khi u n i ?
ơ ổ ứ ề ẩ ọ ộ ướ A. C quan , t ch c có th m quy n . B. M i cán b nhà n c.
ọ ơ ướ ơ ư C. M i c quan nhà n c. D. C quan t pháp
ờ ố ủ ể ầ ấ ầ ng đ i s ng v t ch t và tinh th n đ y đ đ phát toàn
ủ ệ ậ ượ ưở c h Câu 6: Công dân đ ề ộ di n là n i dung quy n nào c a công dân ?
ề ờ ố ề ề ệ ậ ấ ả ả A. V đ i s ng v t ch t. C. Quy n b o đ m đi u ki n .
ề ượ ọ ậ ể ề B. Quy n đ c phát tri n. D Quy n h c t p.
ố ở ị ỉ ậ ủ ể
ế ị ủ ớ ợ ề ị Câu 7: Ch T không đ ng ý v i quy t đ nh k lu t c a giám đ c s ,ch có th làm gì ệ ể đ bào v qu n và l ồ ợ i ích h p pháp c a mình?
ế ị ủ ề ế ạ ố ớ ố ở A .Khi u n i quy t đ nh c a giám đ c s . B. T cáo v i chính quy n.
ọ ớ ườ ệ C. Nói chuy n v i m i ng i. D. Đăng lên facebook.
ấ ươ ườ ợ ng chích ma túy.Trong tr ng h p này T
ộ Câu 8: T th y m t nhóm thanh niên đ báo cho ai là đúng.
ấ ườ ớ A. Báo cho b t kì ng ố ẹ i l n nào. B. Báo cho b m .
ấ ơ B. Báo cho b t kì c quan nào . C. Báo cho công an.
ề ố Câu 9: Quy n t ề ủ cáo là quy n c a
ọ ổ ứ ọ A. m i công dân, t ch c. B. m i công dân.
ổ ứ ườ ề ẩ ọ ơ C. m i c quan t ch c. D. ng i có th m quy n.
ươ ự ệ ả ướ ề i đây là th c hi n quy n tham gia qu n lí nhà n c và xã
ệ Câu 10: Vi c làm nào d ộ ủ h i c a công dân ?
ề ố ệ ạ ộ A. Tham gia tuyên truy n phòng ch ng t n n xã h i.
ị ớ ủ ề ả ấ ở ế B. Ki n ngh v i y ban nhân dân xã v s n xu t xã mình.
ề ủ ộ C .Đóng góp ti n ng h nhân dân vùng lũ.
ề ậ ườ ọ ổ ế D. Tuyên truy n ,ph bi n pháp lu t trong tr ng h c.
ữ ườ ề ố Câu 11: Ai trong nh ng ng i sau đây có quy n t cáo ?
ọ ọ ổ ứ A . M i công dân. B. M i cá nhân ,t ch c.
ườ ề ẩ ơ ướ ữ C . Nh ng ng i có th m quy n. D. C quan nhà n c.
ườ ề Câu 12: Ng i nào sau đây không ầ ử có quy n b u c ?
ườ ở ộ ộ ở ả ả A. Ng i đang công tác xa nhà. B .B đ i đóng quân h i đ o.
ườ ấ ạ ườ ị i đang ch p hành hình ph t tù. D. Ng ỉ ậ ả i đang b k lu t c nh
C. Ng cáo.
ắ ầ ử ạ ố ộ ộ ồ ể ấ Câu 13: Nguyên t c b u c đ i bi u Qu c h i và h i đ ng nhân dân các c p là
ự ế ế ẳ ổ ỏ A. ph thông, bình đ ng,tr c ti p và b phi u kín.
ủ ằ B. dân ch ,công b ng ,văn minh.
C. công khai,minh b ch.ạ
ổ ế ộ D. ph bi n,r ng rãi,chính xác.
ọ ậ ủ ậ ằ ị ề Câu 14: Pháp lu t quy đ nh quy n h c t p c a công dân nh m
ồ ưỡ ụ ủ ể A. giáo d c, b i d ng phát tri n tài năng c a công dân.
ấ ướ ụ ể ọ B. giáo d c và tuy n ch n nhân tài cho đ t n c.
ọ ậ ủ ứ ầ C. đáp ng nhu c u h c t p c a công dân.
ạ ọ ườ ượ ọ ậ ệ D. t o điêu ki n cho m i ng c h c t p . i đ
ệ ố ử ề ộ t đ i x v dân t c,tôn giáo là
ệ ọ ậ ủ ướ ể ệ ủ ề Câu 15:Vi c h c t p c a công dân không b phân bi th hi n quy n nào d ị i đây c a công dân ?
ề ơ ộ ọ ậ ữ ẳ ẳ A. Bình đ ng gi a các dân tôc, tôn giáo. B. Bình đ ng v c h i h c t p.
ề ờ ọ ậ ề ẵ ẵ ả
C . Bình đ ng v th i gian h c t p D. Bình đ ng v hoàn c nh gia đình.
ể ủ ề ế ớ Câu 16: Ý ki n nào sau đây không đúng v i quy n phát tri n c a công dân ?
ượ ưở ờ ố ề ệ ậ ấ ợ ớ c h ng đ i s ng v t ch t phù h p v i đi u ki n kinh t ế ủ c a
A .Công dân đ ấ ướ đ t n c.
ề ượ ồ ưỡ ế ể ể B. Công dân có quy n đ c khuy n khích,b i d ng đ phát tri n tài năng.
ượ ưở ủ ề ệ ầ ố ớ ợ ế ủ c h ng s ng tinh th n đ phù h p v i đi u ki n kinh t ấ c a đ t
C. Công đ c.ướ n
8
ả ượ ưở ả ọ ờ ố D. Trong m i hoàn c nh,công ph i đ c h ấ ầ ủ ậ ng đ i s ng v t ch t đ y đ .
ệ ệ ườ ả ợ i đang có l nh truy nã.Trong tr ng h p này em ph i làm
ủ ậ ớ ườ Câu 17: Phát hi n ng ị gì cho đúng v i quy đ nh c a pháp lu t.
ặ A. Im l ng. B. Báo cho công an.
ườ ố ườ ớ C. Giúp ng i đó tr n. D. Báo cho ng i l n.
ơ ỏ ự ệ ạ
ệ ủ ướ ề Câu 18: Phát hi n c s đánh b c, D báo ngay cho công an. D đã th c hi n quy n nào d i đây c a công dân ?
ề ả ướ ề ố ộ A. Quy n tham gia qu n lí nhà n c và xã h i . B. Quy n t cáo .
ề ự ề ế ậ ạ C. Qu n t do ngôn lu n. D. Quy n khi u n i.
ầ ử ủ ề ượ ự ệ Câu 19: Quy n b u c c a công dân đ ắ c th c hi n theo nguyên t c
ự ế ủ ự ệ A. tr c ti p ,dân ch ,t nguy n.
ế ự ệ ẳ ự B. gián ti p ,t nguy n, bình đ ng,t do.
ự ế ế ẳ ổ ỏ C. ph thông,bình đ ng ,tr c ti p ,b phi u kín.
ự ệ ẳ ự ủ D. t nguy n ,bình đ ng,t do,dân ch
ướ ề ấ ị ế ớ ề c v các v n đ chính tr ,kinh t ế
ộ ủ ấ ướ ệ Câu 20:Công dân tham gia góp ý ki n v i nhà n ,xã h i c a đ t n ự c là th c hi n
ề ả ướ ộ A. quy n tham gia qu n lý nhà n c và xã h i.
ề ộ B. quy n tham gia ban hành chính sách xã h i.
ề ộ ướ ự C. quy n xây d ng b máy nhà n c.
ề ự ậ D. quy n t do ngôn lu n.
ử ế ề ố ộ ị ỏ ộ ố
ợ ỏ ủ ầ ử ầ ạ ườ ắ Câu 21: Trong đ t b phi u b u c Qu c h i,ông H đ ngh không b m t s ng i. Hành vi c a ông H vi ph m nguyên t c nào sau đây trong b u c ?
ế ỏ ổ A. B phi u kín. B. Ph thông.
ự ế ẳ C. Tr c ti p. D. Bình đ ng.
ề ự ế ầ ử ầ ử ự ế ắ vi ệ t phi u b u c là th c hi n nguyên t c b u c nào
ỗ ử Câu 22: M i c tri đ u t ướ d i đây ?
ự ế ự ự ẳ A. Bình đ ng. B. Tr c ti p. C. T giác. D. T do.
ướ ầ ử ệ ấ ị ườ Câu 23 Nhà n c đ u tiên xu t hi n trong l ch s loài ng i là
ữ ế ệ . C. TBCN. D. Công xã nguyên
A. XHCN B. Chi m h u nô l th y.ủ
ườ ủ ổ ở ề ứ Câu 24:Ng ử i đ bao nhiêu tu i tr lên có quy n ng c ?
ổ ở ủ ổ ở ủ A. Đ 18 tu i tr lên. B. Đ 19 tu i tr lên.
ổ ở ổ ở ủ ủ C. Đ 20 tu i tr lên. D. Đ 21 tu i tr lên.
ườ ướ ầ ử ề Câu 25:Ng i nào d i đây không có quy n b u c ?
ườ ạ ậ ờ ị A. Ng i đang b nghi ng vi ph m pháp lu t.
ườ ấ ạ B. Ng i đang ch p hành hình ph t tù.
ườ ở ả ả C. Ng i đang công tác h i đ o.
ườ ỉ ậ D. Ng ị i đang b k lu t.
ể ự ệ ọ
ệ ố ờ ủ ế ườ ề ọ ướ ằ ề Câu 26: N u không có đi u ki n h c chính quy,công dân có th th c hi n quy n ọ ậ h c t p th ng xuyên ,h c su t đ i c a mình b ng cách nào d i đây?
ọ ở ơ ố ở ọ A. H c n i nào mình mu n. B. H c theo s thích.
ọ ở ệ ạ ọ ở ấ ứ ứ h t i ch c. D. H c b t c nghành ngh ề
C. H c nào.
ệ ậ ọ ộ
ướ ủ ề ủ ọ Câu 27: Công dân có quy n sáng tác văn h c ,ngh thu t ,khoa h c là n i dung c a quy n nào d ề i đây c a công dân ?
ề ề ạ ả A. Quy n sáng t o . B. Quy n tác gi .
ề ượ ề ự ể C. Quy n đ c phát tri n. D. Quy n t do cá nhân.
ệ ầ ử ủ ề Câu 28: Công dân Vi ổ ở t Nam đ bao nhiêu tu i tr lên có quy n b u c ?
ổ ở ổ ở ủ ủ A. Đ 18 tu i tr lên. B. Đ 19 tu i tr lên.
ổ ở ổ ở ủ ủ C. Đ 20 tu i tr lên. D. Đ 21 tu i tr lên.
ườ ợ ớ Câu 29: Tr ậ ầ ử ng h p nào sau đây đúng v i lu t b u c ?
ế ẹ ờ ỏ ầ ử ộ A. Cha m nh con đã thành niên đi b phi u b u c h .
ư ế ươ ườ ế ộ ử ế ầ ự ỏ t đ vi ờ c nh ng i khác vi t h phi u b u c và t b vào hòm
B. Không t ế phi u kín.
10
ạ ậ ộ ườ ỏ ộ ườ C. V n đ ng b n bè,ng ế i thân b phi u cho m t ng i.
ở ạ ề ế ồ ế ể D. Mang phi u v nhà suy nghĩ r i quay tr l ầ ử ỏ i đi m b u c b phi u.
ố ọ ở
t nghi p,anh D đi làm công nhân. Ba năm sau,anh D đi h c tr ự ủ ề ậ ệ Câu 30:Sau khi t ệ lai.V y anh D đã th c hi n quy n gì c a công dân?
ự ọ ọ ườ ố ờ A.T h c. B. H c th ọ ng xuyên ,h c su t đ i.
ự ự ọ ậ ề ệ ệ ề ọ C. H c khi có đi u ki n. D. T th c hi n quy n h c t p.
ề ứ ử ủ ươ ự ệ ướ Câu31:Quy n ng c c a công dân đ ằ c th c hi n b ng cách nào d i đây ?
ự ứ ử ớ ệ ứ A. T ng c và gi ử i thi u ng c .
ấ ứ ở ự B. T ghi tên mình vào danh sách b t c đâu.
ự ậ ử ộ ở C. T v n đ ng tranh c theo s thích .
ử ư ề ệ ứ D. Thông báo v vi c ng c khu dân c .
ị ị ứ ố
ỉ ậ ớ ố ế ị ủ ế ị ể ồ ớ ị
ể Câu 32:Ch M b ban giám đ c công ty ra quy t đ nh k lu t v i hình th c “chuy n công tác khác “.Không đ ng ý v i quy t đ nh c a ban giám đ c,ch M có th làm gì ướ d i đây ?
ế ơ ề ố ạ A. Vi ị t đ n đ ngh giám đ c xét l i.
ử ơ ế ạ ấ ơ B. G i đ n khi u n i lên c quan c p trên .
ử ơ ố ấ ơ C. G i đ n t cáo lên c quan c p trên .
ử ơ ế ố ạ D. G i đ n khi u n i lên giám đ c công ty.
ở ộ ổ ươ ụ ự Câu33: Nam công dân đ tu i nào sau đây đ c đăng kí nghĩa v quân s ?
ổ ở ổ ở ủ ủ A. Đ 17 tu i tr lên. B. Đ 18 tu i tr lên.
ổ ở ổ ở ủ ủ C. Đ 19 tu i tr lên. D. Đ 20 tu i tr lên.
ướ ự ả ậ ố
ệ c ban hành và đ m b o th c hi n lu t phòng ch ng ma túy và ố ả Câu 34 : Nhà n ằ ệ pháp l nh phòng ch ng ma túy nh m
ự ố ố ạ A. xây d ng l i s ng văn minh,lành m nh.
ấ ộ ừ B.ngăn ng a tr n áp t ạ i ph m.
ộ ở ị ể ươ ề C. phát tri n v văn hóa,xã h i đ a ph ng.
ả ộ ặ D. gi m gánh n ng cho xã h i.
ậ ả ệ ừ ấ Câu 35: Pháp lu t b o v r ng nghiêm c m hành vi nào sau đây ?
ừ ế ạ ồ A. Khai thác r ng tr ng theo k ho ch.
ừ B. Khai thác r ng trái phép.
ả ồ ừ ự C.Xây d ng khu b o t n thiên nhiên trong r ng.
ả ừ A. Thu hái qu r ng.
ủ ậ ờ ệ ậ t Nam theo lu t
ụ ộ ổ ọ Câu 36:Đ tu i g i nh p ngũ trong th i bình c a thanh niên Vi ự nghĩa v quân s là
ừ ế ổ ừ ế ổ A. t 17 đ n 27 tu i. B. t 18 đ n 25 tu i.
ừ ế ổ ừ ế ổ C. t 17 đ n 28 tu i. D. t 18 đ n 27 tu i.
ấ ủ ứ ọ ướ ệ Câu 37 : Ch c năng quan tr ng nh t c a nhà n ề c pháp quy n XHCN Vi t Nam là
ổ ứ ạ ự ự ấ A. t ch c và xây d ng. B. b o l c và tr n áp.
ạ ự ự ự ấ C. xây d ng và tr n áp. D. b o l c và xây d ng.
ặ ờ ố ả ọ ộ t Nam qu n lí m i m t đ i s ng xã h i
ướ ệ ươ Câu 38: Nhà n ằ b ng ph ệ ề c pháp quy n XHCN Vi ủ ế ng ti n nào là ch y u sau đây?
ườ ụ ậ ố A. Chính sách. B. Pháp lu t. C. Giáo d c. D. Đ ng l i.
ữ ậ ự dân c h p bàn v cách gi gìn tr t t an ninh trong t ổ
ư ọ ề ư ệ ướ ổ Câu 39: Nhân dân trong t ư ệ dân c . Vi c này là th hi n quy n nào d ề i đây ?
ề ượ A. Quy n đ c tham gia.
ủ ể ề B. Quy n ki m tra giám sát y ban nhân dân.
ề ả ướ ộ C. Quy n tham gia qu n lí nhà n c và xã h i.
ề ự D. Quy n t do dân ch ủ.
ơ ở ế ủ ề ế ộ ở ữ ủ ự c a n n dân ch XHCN là d a trên ch đ s h u nào sau
Câu 40 C s kinh t đây?
ư ữ ữ ư ư ữ ữ A. T h u. B. T nhân. C. Công h u và t h u. D. Công h u.
ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1 0 1 1 1 2 1 3 1 4 1 5 1 6 1 7 1 8 1 9 2 0
12
x x x x x x A x
x x x x x B x x
C x x x x x
D x
2 6 2 5 2 1 2 2 2 3 2 4 2 7 2 8 3 1 2 9 3 0 3 3 3 4 3 5 3 2 3 7 3 8 3 6 3 9 4 0
A x x x x x x
x x x B x x x x
x x C x
x D x x x
ả
ậ ụ
Gi
i thích : Các câu v n d ng cao
ệ ự ế ộ ố
ư ị ạ ợ cu c s ng có m t s tr i không khi u n i lên ban giám đ c mà l
ạ ộ ể ế ớ ạ ọ ươ ể
ư ư ạ ộ ố ườ Câu 7 Vì hi n nay trong th c t ng h p nh v y nh ng ừ ố ườ ị ạ i b h i nh ch T l ng i phát ngôn b a ệ ư bãi nh đi ra ngoài xã h i đ nói v i m i hoăc dùng các ph ng ti n khác đ lan truy n.ề
ườ ề ặ ạ ậ ng h p khác cũng đ u là hành vi vi ph m pháp lu t ho c có kh ả
ợ ậ Câu 25 Các tr ạ năng vi ph m pháp lu t.
ứ ề
c XHCN có nhi u ch c năng khác nhau.Trong đó ch c năng t ụ ụ ấ ố
ổ ư ướ Câu 37 Nhà n ụ ự ứ ch c và xây d ng là m c đích cao nh t và các m c đích kia cu i cùng cũng ph c ụ ụ v cho m c đích này.
ả ươ ệ ng ti n khác
c chúng ta qu n lí xã h i b ng nhi u ph ệ ộ ằ ả ả ấ ậ ề ướ ệ Câu 38 Hi n nay nhà n ằ nhau.Trong đó qu n lí b ng pháp lu t mang hi u qu cao nh t.
Ố
Ử
Ề
www.thuvienhoclieu.com
Đ THI TH THPT QU C GIA 2020
Đ 33Ề
MÔN GDCD
ờ
Th i gian: 50 phút
ủ ộ ụ ự ầ ủ ữ
ữ ổ ứ ch c th c hi n đ y đ nh ng nghĩ v , ch đ ng làm nh ng ị ả ậ
ử ụ ệ Câu 1. Các cá nhân, t gì mà pháp lu t quy đ nh ph i làm là ậ A. thi hành pháp lu t. ậ ủ B. tuân th pháp lu t. ậ C. s d ng pháp lu t.
ậ ụ
ộ ạ ậ ể ứ ộ
ấ ạ ạ i ph m, xâm ph m các
ả ướ
c lao đ ng t p th .
ị ả ậ ủ ổ ở ườ ừ ủ i t đ 16 tu i tr lên ph i ch u trách
ạ
ị ộ ệ ề ệ ủ ể ự c t o đi u ki n đ th c hi n
ộ ẹ ứ ậ ữ t ch c năng làm m là th hi n n i dung quy n bình đ ng gi a
ộ
ườ ử ụ
ố ạ ng lao đ ng và bên đ i di n.
ộ ộ ầ ư ộ ộ i s d ng lao đ ng và đ i tác. ệ và đ i ngũ nhân công.
ề ẩ
ch c, cá nhân có th m quy n bi ổ ứ ổ ứ ấ ứ ơ t v bi ự ơ ậ ủ ạ ế ề ế ề t v ệ ch c, cá nhân nào là th c hi n
ạ
ệ
ứ ọ ể ư do nghiên c u khoa h c đ đ a ra các phát minh, sáng
ệ ế
ị ạ ộ ề ượ ượ ữ ể c phát tri n là công dân đ c
ờ ố ộ ầ ưở
ọ ỹ
ị
ề ượ ự ạ ủ ọ ứ do nghiên c u khoa h c. c t D. áp d ng pháp lu t. Câu 2. Vi ph m hành chính là vi ph m pháp lu t có m c đ nguy hi m cho xã h i ạ ơ ộ th p h n t ắ c. A. quy t c qu n lí nhà n ế ự ỹ ư B. k năng giao l u tr c tuy n. ỏ ướ ể ậ ộ C. th a ị ự ệ D. quan h giao d ch dân s . ị Câu 3. Theo quy đ nh c a pháp lu t, ng ệ ự ề ọ nhi m hình s v m i ộ i ph m. A. t B. hành vi. ạ ộ C. ho t đ ng. ể ế D. khuy t đi m. ữ ượ ạ Câu 4. Theo quy đ nh c a pháp lu t, lao đ ng n đ ẳ ề ể ệ ố t ữ A. lao đ ng nam và lao đ ng n . B. ng ự ượ C. l c l D. nhà đ u t Câu 5. Công dân báo cho c quan, t hành vi vi ph m pháp lu t c a b t c c quan, t quy nề ố cáo. A. t ế B. khi u n i. ố ụ t ng. C. t ế D. khi u ki n. ượ ự c t Câu 6. Công dân đ ề ự ch là th c hi n quy n A. sáng t o.ạ B. đàm phán. ẩ C. th m đ nh. ố D. đ i tho i. ủ Câu 7. M t trong nh ng n i dung c a quy n đ ầ ủ ng đ i s ng tinh th n đ y đ . A. h ổ ộ ơ ấ ế . B. thay đ i đòng b c c u kinh t ọ ự ợ ồ i. C. l a ch n m i ngu n qu phúc l ệ ự ế ầ ế D. tr c ti p kí k t hi p đ nh toàn c u. ề ữ ộ Câu 8. M t trong nh ng quy n sáng t o c a công dân là A. quy n đ 14
ể
ứ
ọ ự
ứ ầ ủ ườ ượ ậ ụ i đ c v n d ng vào
ệ
ế ượ ề ệ ể ả ợ ộ hàng hóa, khi đ c dùng đ tr n , n p thu là ti n t
ệ ướ
ị ả ầ ư ị ậ ả ự
ộ ế t.
ẫ ấ
ở ộ ề ế ấ ả ầ hàng hóa, khi c u tăng, s n xu t và kinh doanh m r ng
ng cung
ữ nguyên.
ướ ự ự ủ ệ ậ ý th c hi n hành vi nào d i
ạ ệ .
ố
ậ
ơ ở ạ ề ậ ổ ả ả ướ i đây?
ự
ỉ ậ
ượ ướ ụ ụ ệ ằ ộ ề ượ ọ ậ B. quy n đ c h c t p đ nâng cao trình đ . ề ượ ỗ ợ ề ể c h tr v kinh phí đ nghiên c u. C. quy n đ ề ệ ề ượ c th c hi n các đ tài nghiên c u khoa h c. D. quy n đ ể ấ ự ộ Câu 9. Toàn b năng l c th ch t và tinh th n c a con ng ấ ả quá trình s n xu t là ứ ộ A. s c lao đ ng. ấ ư ệ ả li u s n xu t. B. t ộ ề C. đi u ki n lao đ ng. ấ ứ ả ươ ng th c s n xu t. D. ph ế ề Câu 10. Trong n n kinh t ự ứ i đây? đã th c hi n ch c năng nào d ệ ươ ng ti n thanh toán. A. Ph ệ ấ ữ ươ ng ti n c t tr . B. Ph ấ C. Cung c p thông tin. ụ ấ D. Cung c p d ch v . ơ ấ Câu 11. Quy lu t giá tr yêu c u, s n xu t và l u thông hàng hóa ph i d a trên c ở ờ s th i gian lao đ ng ộ ầ A. xã h i c n thi t.ệ B. cá bi C. mang tính ng u nhiên. ế D. mang tính b t bi n. Câu 12. Trong n n kinh t ượ thì l A. tăng. ị ổ B. n đ nh. C. gi m.ả D. gi Câu 13. Công dân không tuân th pháp lu t khi t đây? A. Kinh doanh ngo i t B. T cáo công khai. ế ể ạ ậ C. Khi u n i t p th . ả ứ i c u con tin. D. Gi ủ ị Câu 14. Theo quy đ nh c a pháp lu t, các c s kinh doanh không đ m b o quy ố ị đ nh v an toàn phòng ch ng cháy n là vi ph m pháp lu t nào d A. Dân s . B. Hành chính. ự C. Hình s . D. K lu t. Câu 15. Trách nhi m pháp lí đ c áp d ng nh m m c đích nào d i đây?
ậ ệ
nhân.
ả ệ ề ồ Ổ ị ắ
ậ ấ c pháp lu t có nghĩa là b t kì công dân nào khi
ấ ề ố ề ả
ạ
ầ ư ướ n
ề
ể ử ụ
ề ể ệ ụ ả ướ ộ không th hi n n i dung quy n bình
i đây c a công dân ộ ồ
ợ ỹ ả
ể ậ c lao đ ng t p th .
ệ ự
ề ề ỗ ở ạ ự khi t ý vào
ả i đây?
ẩ
ủ ế ậ ủ ể t, ch th
ữ ạ ư i đây đ
ề ẩ ợ ầ ng h p c n thi ể ủ ệ c có th m quy n.
ể
ng b u chính vi n thông. ể ự ượ ử ễ ị ớ ư ế ạ
ố ộ ề ấ ệ ự ề ề ề ả ướ ự ể ộ ủ ặ i phóng m t i đây c a
ậ
ế
ộ
ượ ự ệ ề ắ c th c hi n theo nguyên t c nào không đ
16
i đây? ệ ạ ế ữ A. Ki m ch nh ng vi c làm trái pháp lu t. ọ ơ ở ư ạ ử ạ B. Đ ng lo t x ph t m i c s t ố C. n đ nh ngân sách qu c gia. ợ ồ D. C t gi m ngu n v n vi n tr . ẳ ụ ướ Câu 16. Bình đ ng v nghĩa v tr ạ ộ ả tham gia ho t đ ng s n xu t, kinh doanh đ u ph i ế ầ ủ A. đóng thu đ y đ và đúng h n. ố c ngoài. B. thu hút v n đ u t ọ ế C. chuy n giao m i bí quy t làng ngh . ể ị D. s d ng các d ch v b o hi m. ủ ệ Câu 17. Vi c làm nào d ế ợ ẳ đ ng trong giao k t h p đ ng lao đ ng? ậ ộ A. Thành l p qu b o tr xã h i. ề ươ ỏ ự ế ng. B. Tr c ti p th a thu n ti n l ậ ộ ủ ỏ ướ C. Tuân th th a ọ ề ạ D. T do đ đ t nguy n v ng. ấ ạ Câu 18. Công dân không vi ph m quy n b t kh xâm ph m v ch ướ ệ ể ự ườ i khác đ th c hi n hành vi nào d nhà ng ậ ườ ị ệ ấ ứ A. C p c u ng t. i b đi n gi ộ ộ ề B. Tuyên truy n thông tin n i b . ế ử ậ ộ C. Ti n hành v n đ ng tranh c . ấ ệ ả ớ i thi u s n ph m đa c p. D. Gi ườ ị Câu 19. Theo quy đ nh c a pháp lu t, trong nh ng tr ệ ượ ướ c ki m soát th tín, đi n tho i, đi n tín c a công dân? nào d ơ ướ A. C quan nhà n ộ B. Đ i ngũ phóng viên báo chí. C. Nhân viên chuy n phát nhanh. D. L c l Câu 20. C tri ki n ngh v i Đ i bi u Qu c h i v v n đ đ n bù gi ằ b ng đ xây d ng các công trình công c ng là th c hi n quy n nào d công dân? ự A. T do ngôn lu n. ự ủ B. T ch phán quy t. ồ ả C. Qu n lí c ng đ ng. ự ả D. Qu n lí nhân s . ầ ử ủ Câu 21. Quy n b u c c a công dân ướ d A. Đ i di n.
ẳ
ệ ự
ạ ộ ậ ướ ự ả ử ổ ộ ở i đây? ph m vi nào d ế ướ c và xã h i
ả c. ề
ng.
ị ộ ậ ề ượ c phát tri n ể không th ể
ả .
ầ
ứ ỏ ạ ộ
ị ự ế
ự ậ ệ ế ả , pháp lu t quy đ nh, công dân khi ti n ụ ướ i đây?
ườ
ấ ề ợ ủ i c a ng ả i tiêu dùng. ị ườ ng.
ệ ạ
ọ ớ ơ ng dây đánh
ổ ứ ườ ch c đ ậ ề ệ ệ ự ứ ạ ớ
i đây? ử ụ
ợ ầ ế ả ố i khu ch đ u m i H lên
ườ
ả ệ ượ ạ ng b o kê t ủ ộ ườ ị ng xuyên b ông C là ch m t đ ầ ặ ề ạ ắ ế ị ị
ướ ạ ậ ạ i đây?
ự ấ
ậ ệ ờ ạ ở ạ ế ộ ị B. Bình đ ng. ổ C. Ph thông. ự ế D. Tr c ti p. Câu 22. Công dân đóng góp ý ki n vào d th o s a đ i các b lu t là th c hi n ề quy n tham gia qu n lí nhà n ả ướ A. C n B. Vùng mi n. ơ ở C. C s . ươ ị D. Đ a ph ủ Câu 23. Theo quy đ nh c a pháp lu t, n i dung quy n đ ượ ệ ở ệ vi c công dân đ hi n c ề ượ ể ng quy n tác gi A. chuy n nh ể ể ồ ưỡ ng đ phát tri n tài năng. B. b i d C. chăm sóc s c kh e ban đ u. D. tham gia ho t đ ng văn hóa. ể Câu 24. Trong lĩnh v c phát tri n kinh t ạ ộ ả hành ho t đ ng s n xu t kinh doanh ph i th c hi n nghĩa v nào d ệ ả A. B o v quy n l ự ế B. Tr c ti p tham gia qu n lí th tr ở ộ ồ C. Đ ng lo t m r ng quy mô doanh nghi p. ặ ố ự ủ D. T ch phân ph i m i m t hàng. ứ Câu 25. Anh Q báo v i c quan ch c năng v vi c anh X t ớ ạ b c trên m ng v i quy mô l n. Anh Q đã th c hi n pháp lu t theo hình th c nào ướ d ậ A. S d ng pháp lu t . ậ ủ B. Tuân th pháp lu t. ậ ụ C. Áp d ng pháp lu t. ậ ổ ế D. Ph bi n pháp lu t. Câu 26. Sau khi vi t bài ph n ánh hi n t ị ộ ng dây cho vay n ng lãi m ng xã h i, ch A th ệ ả ằ ả ế ả ọ t c nhà khi n ch ho ng lo n tinh th n ph i n m vi n đi u tr dài nh n tin d a gi ngày. Ông C đã vi ph m pháp lu t nào d A. Hình s .ự B. Dân s .ự ỷ ậ C. K lu t. D. Hành chính. Câu 27. Anh K đ ỗ ăn thua l ượ ấ c c p gi y phép m đ i lý cung cáp v t li u xây d ng. Do làm ị ơ ườ ng xuyên n p thu không đúng th i h n quy đ nh nên b c , anh K th
ị ỉ ả ệ ứ ạ ộ
ướ i đây?
ớ ồ
ị ẹ ộ ẫ ứ
ờ ề ứ ậ ư ồ
ị ị ề ể ơ ế ử ạ ơ ạ
ự ố ẳ ổ ệ ướ i đây?
ả
ộ
ị ọ ồ
ố ợ ế ị ệ ầ ậ ự ế
ấ
ỉ ệ ườ i yêu, ch L đã xin ngh làm và công khai vi c c a anh T th
ượ ấ ị ự ứ ề ẩ ạ
ướ ự ủ ệ ủ ồ ố i đây?
ẩ
ộ ồ ể ạ
ể ộ ế ủ ấ ữ ườ ế t t ch vào hòm phi u.
i không bi ướ ạ ế i đây?
ị c trang b b o h lao đ ng theo quy đ nh ng xuyên yêu c u đ
ộ ụ ấ ườ ố
ầ ượ ơ ị ậ ụ ị ả ệ ắ ề ộ ả ướ ủ ị ị ệ ầ ng phòng c a ch . Ch M c n v n d ng quy n nào d ể ả i đây đ b o v l i ích
ế
ở ố . quan ch c năng đình ch ho t đ ng kinh doanh. Anh K đã ph i ch u trách nhi m pháp lí nào d A. Dân s .ự B. Hình s .ự C. Hành chính. ỷ ậ D. K lu t. ị ổ Câu 28. Do mâu thu n v i ch ng, Ch A đã mang theo con trai tên X tám tháng tu i ẹ ồ ề i nhà v nhà m ru t. B c xúc, bà N m ch ng ch A bí m t đ a cháu X đ n g i t ị ề ớ ườ ng i quen nhi u ngày đ gây s c ép v i con dâu, đ ng th i bà làm đ n đ ngh ệ giám đ c doanh nghi p n i ch A công tác đu i v c ch . Bà N đã vi ph m quy n ủ bình đ ng c a công dân trong lĩnh v c nào d A. Hôn nhân và gia đình. ấ B. S n xu t và kinh doanh. ụ C. Lao đ ng công v . ự ẩ D. Nhân ph m, danh d . ổ ừ ố t nghi p trung h c ph Câu 29. Sau khi li hôn, anh T đ ng ý nh n ch L v a t ượ ạ ủ c mà i qu y thu c tân d thông thay th v trí v cũ c a mình tr c ti p bán hàng t ỡ ặ ả ị c c p gi y phép kinh doanh. Vì b anh T ngăn c n vi c mình g p g anh đã đ ườ ng xuyên bán ng ề thêm nhi u th c ph m ch c năng không rõ ngu n g c. Anh T đã vi ph m quy n ẳ bình đ ng c a công dân trong lĩnh v c nào d A. Kinh doanh. B. Lao đ ng.ộ C. Hôn nhân và gia đình. ự D. Nhân ph m và danh d . ầ ử ạ Câu 30. T i m t đi m b u c đ i bi u H i đ ng nhân dân các c p, anh K đã vi ế ủ ồ ự ỏ b lá phi u c a mình và c a bà Y là ng r i t ắ ầ ử Anh K và bà Y đã vi ph m nguyên t c b u c nào d ế ỏ A. B phi u kín. ự ế B. Tr c ti p. C. Công khai. ổ D. Ph thông. ị Câu 31. Ch M th ứ ụ nên ông N giám đ c doanh nghi p n i ch làm vi c c t gi m ph c p ch c v ệ ợ ưở tr ủ ợ h p pháp c a mình? ạ A. Khi u n i. ố B. T cáo. C. Kh i t 18
ọ ổ ị ệ ố
ọ ạ ng Trung h c ph thông X trang b h th ng máy tính có k t n i ầ
ộ ệ ự ủ ể ọ ọ ậ ủ ọ ướ ng X c ế ố ườ ề ượ i đây c a quy n đ
ế
ả
ị ị ọ ả ỏ t ph i b nhà đi bi
ớ ệ ể ể
ủ ể ả
ướ ế ứ ị ỏ ị ệ ờ ị ạ i đây vi ề ệ i c u và đ a con vào vi n đ đi u tr . Nh ng ai d
ứ ộ ề ư ậ ả ữ ỏ ủ ả ứ ể ề ạ c pháp lu t b o h v tính m ng, s c kh e c a công dân?
ị
ị
ầ ị ổ ượ ị làm vi c bu i sáng, bi t anh B chánh văn phòng b say r
ố
ệ ư ở ệ ự ấ ủ ặ
ẩ ể ữ ả ầ ồ
ả ả ẩ ơ
ậ ỷ ậ ữ ạ i đây vi ph m pháp lu t k lu t?
ụ ặ ưở ệ ị
ậ
ồ
ừ ố
ỉ ạ ủ ể ệ ầ ả
ử ụ ệ ầ ầ
ấ ứ ủ ệ ệ ướ ử ữ ạ ạ ị vong. Nh ng ai d ả i đây ph i ch u
ị
ị
D. Tranh t ng.ụ ườ Câu 32. Tr ụ ụ m ng internet trong phòng đ c ph c v nhu c u h c t p c a h c sinh. Tr ệ ề ạ đã t o đi u ki n đ h c sinh th c hi n n i dung nào d phát tri n?ể ượ ấ A. Đ c cung c p thông tin. ạ ự ố B. Đ i tho i tr c tuy n. ề ị C. Qu n tr truy n thông. ự D. Tích c c đàm phán. ấ t tích Câu 33. Th y con gái mình là ch M b anh A đe d a gi nên ông B đã k chuy n này v i anh D con r mình. B c xúc, anh D đã nh ch Q ắ ệ b t cóc con c a anh A đ tr thù. Phát hi n con mình b b đói nhi u ngày t i nhà ị ch Q, anh A đã gi ề ượ ạ ph m quy n đ A. Anh A, anh D và ch Q. B. Anh A, ông B và anh D. C. Ông B, anh D và ch Q. D. Anh A, anh D, ông B và ch Q. ế ờ Câu 34. Đ u gi u nên anh A văn th s đi n l c X đã thay anh B sang phòng ông C giám đ c trình công văn kh n. Th y ông C đang ng , anh A ra quán cà phê g p anh D nhân viên bán ề ả b o hi m. Vì anh D không đ ng ý các đi u kho n do anh A yêu c u nên gi a hai anh đã x y ra xô xát. Anh E qu n lí quán cà phê vào can ngăn, s ý đ y làm anh D ướ ngã gãy tay. Nh ng ai d A. Anh B, anh A và ông C. B. Anh B, ông C và anh D. C. Ông C, anh A và anh E. D. Anh A, ông C và anh D. ố ệ Câu 35. Ông A giám đ c b nh vi n Y cùng ch B tr ng phòng tài v đ t mua hai ạ ạ ố ấ ế ệ ớ máy ch y th n nhân t o th h m i nh t do anh C phân ph i. Khi bàn giao anh D ư ợ ề ấ ượ ả ệ ố ậ ỹ ả ng nh h p đ ng k thu t viên phát hi n s máy này không đ m b o v ch t l ộ ự ệ ớ ậ ế ch i nh n và báo cáo toàn b s vi c v i ông A. Sau đó, khi anh D đã kí k t nên t ộ ị đi công tác, theo ch đ o c a ông A, ch B yêu c u anh S là b o v chuy n toàn b ố s máy này vào khoa c p c u c a b nh vi n. Trong l n đ u tiên s d ng máy ậ ch y th n nhân t o này đã có hai b nh nhân t ệ trách nhi m pháp lí? A. Ch B, ông A và anh C. B. Ông A, anh C và anh S. C. Ch B, anh C, anh S và ông A. D. Ông A, anh C và anh D.
ị ớ ố ả ờ ợ
ạ ấ ộ ọ
ố ệ ườ ể ị t tích, anh D là anh r ch B đánh anh C gãy tay.
ị ả
ị ề ướ ỉ ườ ữ ỏ ơ ờ ể ụ ể ề ạ i đây đã vi ph m quy n bình
ộ
ị
ườ ng công an xã nh n đ
ồ ề ầ ớ ắ c tin báo ông C th ạ ụ ở ể ề ổ ọ ề
ạ ề ướ ố ủ ạ
ả
ạ ỏ
ả ứ .
ấ ượ ấ ượ ự ẩ
ạ ậ ả ạ ậ ả ứ ư ắ ệ
ườ ử ị ệ ng xuyên s d ng ch t c m trong
ấ ấ ứ ử ụ ữ ự ệ ậ không th c hi n pháp lu t theo nh ng hình th c nào
ấ i đây?
ủ
ử ụ
ủ
ụ
ậ ậ ậ ậ ể ể ạ
ầ ử ạ ứ ử ầ ị ị
ệ ử ạ ế ư ị ế ề ị ị
ắ ỏ ữ ế ạ ồ i đây vi ph m nguyên t c b phi u kín?
ị
ị
ị
ị ố ở ế ị ề ể
20
ị ờ ị ở ộ ơ ế ệ ế ỏ ị ị ệ Câu 36. Anh C nghi ng v mình là ch B có quan h tình c m v i ông A giám đ c ị ơ ợ ồ n i v ch ng anh cùng công tác nên xúc ph m hai ng i trong cu c h p. Th y ch ỏ B tr n kh i c quan và b đi bi Trong th i gian anh C xin phép ngh m i ngày đ đi u tr , ông A đã sa th i anh C và tuy n d ng anh E vào v trí này. Nh ng ai d ẳ đ ng trong lao đ ng? A. Ch B và ông A. B. Ông A và anh C. C. Anh D, ông A và anh C. D. Ông A, anh C và anh E. ậ ượ ưở Câu 37. Anh D tr ng xuyên cho vay ữ ầ ặ i tr s đ đi u tra. Trong hai ngày n ng lãi nên yêu c u anh A giam gi ông C t ạ ế ị ắ b b t giam, ông C nhi u l n l n ti ng xúc ph m, gây g d a đánh anh A. Ngay ỏ sau khi tr n thoát, ông C đã b t cóc và b đói con anh D nhi u ngày r i tung tin ủ i đây c a công anh A là th ph m. Ông C và anh D cùng vi ph m quy n nào d dân? ề ể A. B t kh xâm ph m v thân th . ộ ề B. Đ c pháp lu t b o h v tính m ng, s c kh e. ề ỗ ở C. B t kh xâm ph m v ch ộ ề D. Đ c pháp lu t b o h v danh d , nhân ph m. ố ơ Câu 38. C quan ch c năng phát hi n ông T giám đ c doanh nghi p Y ch a l p ả ặ ệ ố đ t h th ng x lí rác th i theo quy đ nh và th ả s n xu t hàng hóa. Ông T ướ d ậ A. Thi hành pháp lu t và tuân th pháp lu t. ậ ụ B. S d ng pháp lu t và áp d ng pháp lu t. ậ ử ụ C. Tuân th pháp lu t và s d ng pháp lu t. ậ D. Áp d ng pháp lu t và thi hành pháp lu t. ấ ộ ồ ộ Câu 39. T i m t đi m b u c đ i bi u H i đ ng nhân dân các c p, khi đang cùng ế ổ ề ch C trao đ i v lý l ch các ng c viên, anh A phát hi n ch S vi t phi u b u theo ị ầ ầ ủ i phi u b u nh ng ch đúng yêu c u c a ông X. Anh A đã đ ngh ch S s a l ướ không đ ng ý. Nh ng ai d ị A. Ông X, ch S và ch C. ị B. Anh A, ch S, ch C và ông X. ị C. Ch S, ch C và anh A. D. Anh A, ông X và ch S. Câu 40. Ông B giám đ c s X kí quy t đ nh đi u chuy n ch A nhân viên đ n công t vi c mình tác m t đ n v xa nhà dù ch đang nuôi con nh vì nghi ng ch A bi
ằ ể ườ ạ ọ t . Trên đ
ượ ề ng đi làm, ch A đi u khi n xe mô tô v ồ ộ
ị ầ ư ỗ ệ ạ ị ch i, anh C l p biên b n x ph t thêm l i mà ch không vi ph m. B c
ừ ố ị ả ử ạ ấ ứ ữ ạ ộ t bài nói x u anh C và ông B trên m ng xã h i. Nh ng ai
ừ ị ế ạ ế ừ ị ố ng v a b t cáo v a b khi u n i?
ị
ị
ử ụ ả s d ng b ng đ i h c gi ị ả ị ỏ đèn đ nên b anh C là c nh sát giao thông yêu c u đ a cho anh m t tri u đ ng. B ậ ị ch A t xúc, ch A thuê anh D vi ố ượ ướ i đây là đ i t d A. Ông B và anh C. B. Ông B, anh C và ch A. C. Ch A và anh D. D. Ông B, anh C và anh D.
……………………H TẾ .......................................
Ố
Ử
Ề
www.thuvienhoclieu.com
Đ THI TH THPT QU C GIA 2020
MÔN GDCD
Đ 34Ề
ờ
Th i gian: 50 phút
Ấ Ộ Ế 1. C P Đ BI T
Câu 1. Các cá nhân, tổ ch cứ ki mề chế đ ể không làm nh ngữ đi uề mà pháp lu tậ c mấ là
A. tuân thủ pháp lu t.ậ B. thi hành pháp lu tậ
C. sử d ngụ pháp lu t.ậ D. áp d ngụ pháp lu tậ
iườ ở độ tu iổ ph iả ch uị trách nhi mệ hình sự về t iộ ph mạ r tấ nghiêm Câu 2. Ng
tr ng ọ do cố ý ho cặ t iộ ph mạ đ cặ bi tệ nghiêm tr ngọ là
14 đ nế iướ d 16. B. từ 14 đ nế đủ 16 A. từ đủ
C. từ đủ 16 đ nế d i ướ 18.D. từ 16 đ nế đủ 18
A. các
iớ Câu 3. Vi ph mạ pháp lu tậ hành chính là hành vi vi ph mạ pháp lu t,ậ xâm ph mạ t
B.quan hệ xã h iộ và quan hệ kinh tế
C. các đi uề lu tậ và các quan hệ hành chính
D. quan hệ xã h iộ và quan hệ hành chính
quy t cắ qu nả lí nhà cướ n
A. Sử d ngụ pháp lu t,ậ thi hành pháp lu t,ậ áp d ngụ pháp lu tậ và tuân thủ pháp lu tậ
Câu 4. Các hình th cứ th cự hi nệ pháp lu tậ theo thứ tự là:
B. Sử
C. Tuân thủ pháp lu t,ậ thi hành pháp lu t,ậ sử d ngụ pháp lu tậ và áp d ngụ pháp lu tậ Tuân thủ pháp lu t,ậ sử d ngụ pháp lu t,ậ thi hành pháp lu tậ và áp d ngụ pháp lu tậ
d ngụ pháp lu t,ậ thi hành pháp lu t,ậ tuân thủ pháp lu tậ và áp d ngụ pháp lu tậ
A. g iáo
i ườ từ đủ 14 đ nế d i ướ 18 tu iổ là Câu 5. Th cự hi nệ trách nhi mệ pháp lý đ iố v iớ ng
B. có thể bị ph tạ tù
C. bu cộ ph iả cách li v iớ xã h iộ và không có đi uề ki nệ tái hòa nh p ậ c ngộ đ ngồ
D. chủ y uế là đ aư ra l
d c,ụ răn đe là chính
iờ khuyên .
Câu 6. Khi g pặ đèn đỏ thì d ng,ừ ch yạ xe không dàn hàng ngang là
A. sử d ngụ pháp lu tậ B. th cự hi nệ pháp lu tậ
C. tuân thủ Pháp lu tậ D. áp d ngụ pháp lu tậ
iộ hi pế dâm, là Câu 7. Tòa án huy nệ A tuyên bố bị cáo B m cứ ph tạ 2 năm tù vì t
A. sử d ngụ pháp lu tậ B. á p d ngụ pháp lu tậ
C. thi hành pháp lu tậ D. tuân thủ pháp lu tậ
A. Công dân ở b tấ kỳ độ tu iổ nào vi ph mạ pháp lu tậ đ uề bị x ử lý như nhau.
B. Công dân nào vi ph mạ quy đ nhị
Câu 8. Công dân bình đ ngẳ về trách nhi mệ pháp lý là:
ơ c aủ c quan, đ nơ v ,ị đ uề ph iả ch uị trách nhi mệ
C. Công
kỷ lu t.ậ
dân nào vi ph mạ pháp lu tậ cũng bị x ử lý theo quy đ nhị c aủ pháp lu tậ .
tế về pháp lu tậ mà vi ph mạ pháp lu tậ thì không
D.Công dân nào do thi uế hi uể bi ph iả ch uị trách nhi mệ pháp lý.
“Công dân ...............có nghĩa là bình đ ngẳ về h cướ và xã h i ộ theo quy đ nhị ngưở c aủ pháp lu t.ậ
A. Đ cượ h
Câu 9. Đi nề vào chỗ tr ng:ố quy nề và làm nghĩa vụ tr Quy n c a cướ Nhà n ề ủ công dân không tách r iờ nghĩa v ụ c aủ công dân.”
ngưở quy nề và nghĩa vụ
C. Có quy nề bình d ngẳ và tự do v ề quy nề và nghĩa vụ
D. Có quy nề và nghĩa v ụ ngang nhau.
B. Bình đ ngẳ về quy nề và nghĩa vụ
Câu 10. Công dân có quy nề c ơ b nả nào sau đây:
22
A. Quy nề b uầ c ,ử ngứ cử B. Quy nề tổ ch cứ l tậ đổ
C. Quy nề lôi kéo, xúi gi c.ụ D. Quy nề tham gia tổ ch cứ ph nả đ ngộ
cượ phép k tế hôn theo quy đ nhị c aủ pháp lu tậ hi nệ hành đ iố v iớ
Câu 11. Độ tu iổ đ nam, nữ là
t lên, đừ ủ 20 tu iổ từ đủ nữ 18 trở lên
tu iổ trở A. n am B. nam đủ 20 tu iổ trở lên, nữ từ 17 tu iổ trở lên C. nam đ ủ 21 tu iổ trở lên, nữ đủ 18 tu iổ trở lên D. nam từ 19 tu iổ trở lên, nữ đủ 18 tu i.ổ
Câu 12. N iộ dung nào sau đây thể hi nệ quy nề bình đ ngẳ trong lĩnh v cự hôn nhân và gia đình?
đ ể s cứ s ngố trì đ iờ góp công đóng h pợ phù v iớ năng c aủ mình
iợ h p ợ pháp c aủ ng iườ lao đ ng.ộ
cượ thể hi nệ qua quan hệ nào sau
khả duy A. Cùng B. Tự do l aự ch nọ nghề nghi p ệ phù ph pợ v iớ khả năng c aủ mình C. Th cự hi nệ đúng các giao k tế trong h pợ đ ngồ lao đ ngộ D. Đ mả b oả quy nề l Câu 13. Bình b ngẳ trong quan hệ vợ ch ngồ đ đây?
A. Quan hệ vợ ch ngồ và quan hệ gi aữ vợ ch ngồ v iớ h ọ hàng n i,ộ ngo i.ạ B. Quan hệ gia đình và quan hệ xã h i.ộ thân C. Quan D. Quan hệ hôn nhân và quan hệ quy tế th ng.ố
tài s n.ả và quan nhân h ệ hệ
iạ quan hệ vợ ch ng,ồ tính từ ngày đăng kí k tế hôn
Câu 14. Kho ngả th iờ gian t nồ t đ nế ngày ch mấ d tứ hôn nhân là th iờ kì:
A. Hôn nhân B. Hòa gi iả C. Li hôn D. Li thân.
Câu 15. Đi uề nào sau đây không ph iả là m cụ đích c aủ hôn nhân:
A. xây d ngự gia đình h nhạ phúc B. c ngủ cố tình yêu l aứ đôi C. tổ ch cứ đ iờ s ngố v tậ ch tấ c aủ gia đình D. th cự dân nghĩa Câu 16. Nguyên t cắ quan tr ngọ hàng đ uầ trong h p ợ tác giao l uư gi aữ các dân t cộ
cướ n đúng hi nệ công c aủ đ iố đ tấ v iớ vụ
A. Các bên cùng có l iợ B. Bình đ ngẳ
C. Đoàn k tế gi aữ các dân t cộ D. Tôn tr ngọ l iợ ích c aủ các dân t cộ thi uể số
Ấ Ộ Ể 2. C P Đ HI U
cướ Vi tệ Nam đ iạ di nệ cho l iợ ích c aủ Câu 17. Nhà n
B. giai c p ấ công dân
C. các t ngầ l pớ bị áp b cứ
A. giai c pấ công nhân và nhân dân lao đ ngộ
D. nhân dân lao đ ngộ
A. Các chu n ẩ m cự thu cộ v ề đ iờ s ngố tinh th n,ầ tình c mả c aủ con ng
Câu 18. N iộ dung c ơ b nả c aủ pháp lu tậ bao g mồ
B. Quy đ nhị
i.ườ
C. Quy đ nhị
các hành vi không đ cượ làm.
các b nổ ph n c a ậ ủ công dân.
t cắ quy (vi cệ ph iả vi cệ vi cệ làm, làm, xử sự không cượ đ làm)
cượ đ D. Các Câu 19. Các tổ ch cứ cá nhân không làm nh ngữ vi cệ bị c mấ là:
A. Sử d ngụ pháp lu t.ậ B. Thi hành pháp lu t.ậ
C. Tuân thủ pháp lu t.ậ D. Aṕ d ngụ pháp lu t.ậ
Câu 20. Cơ sở nào sau đây là cơ sở pháp lý b oả đ mả bình đ ngẳ quy nề và nghĩa vụ c aủ công dân?
ơ A. Hi nế pháp, Lu t,ậ Bộ lu t.ậ B. N i ộ quy c aủ c quan.
C. Đi uề lệ Đoàn. D. Đi uề lệ Đ ngả
iườ cao tu iổ đ cượ quy đ nhị trong lu tậ lao đ ngộ
Câu 21. Th iờ gian làm vi cệ c aủ ng là:
m tộ quá
42 giờ ưỡ m tộ ng? cượ quá 4 giờ m tộ ngày ho cặ 24 giờ m tộ tu n.ầ A. Không đ cượ quá 5 giờ m tộ ngày ho cặ 30 giờ m tộ tu n.ầ B. Không đ cượ quá 6 giờ m tộ ngày ho cặ 24 giờ m tộ tu n.ầ C. Không đ tu n.ầ ngày ho cặ 7 giờ cượ D. Không đ Câu 22. Hành vi nào sau đây thể hi nệ tín ng
ắ ươ A. Th p h ng tr ướ lúc c đi xa B. Y mế bùa
C. Không ăn tr ngứ tr cướ khi đi thi D. Xem bói
A. B tấ khả xâm ph mạ về thân thể c aủ công dân
B. Đ cượ pháp lu tậ b oả h ộ về tính m ng,ạ
iườ khác tr cướ m tặ nhi uề ng iườ là vi ph mạ quy nề Câu 23. Xúc ph mạ ng
C. Đ cượ
s cứ khoẻ c aủ công dân
D. B tấ khả xâm ph mạ về chỗ ở c aủ công dân
pháp lu tậ b oả h ộ về danh d ,ự nhân ph mẩ c aủ công dân
cượ
Câu 24. Xây d ngự và ban hành hệ th ngố pháp lu tậ b oả đ mả cho công dân đ ngưở đ yầ đủ các quy nề tự do c ơ b nả là trách nhi mệ c aủ h
A. Nhân dân. B. Công dân
24
ị ươ C. Nhà n c.ướ D. Lãnh đ oạ đ a ph ng
iợ ích h p ợ pháp c aủ công dân sẽ bị
Câu 25. Nh ngữ hành vi xâm ph mạ quy nề và l nhà n c:ướ
A. ngăn ch n,ặ xử lí B. x ử lí nghiêm minh
C. x ử lí th tậ n ngặ D. x ử lí nghiêm kh c.ắ
Câu 26. Nguyên t cắ nào không ph iả là nguyên t cắ b uầ cử
A. Phổ thông. B. Bình đ ng.ẳ khai. C. Công D. Tr cự ti pế
ngườ trung h cọ phổ thông chuyên ở n cướ ta hi nệ nay nh m:ằ Câu 27. Vi cệ mở tr
A. b oả đ mả tính nhân văn trong giáo d c.ụ B. b oả đ mả công b ngằ trong giáo d c.ụ
ỹ ậ cho đ tấ n c.ướ D. b iồ ưỡ d ng nhân tài cho đ tấ
C. đào t oạ chuyên gia k thu t c.ướ n
cượ xem là Câu 28. Đ iố v iớ sự phát tri nể kinh tế xã h i,ộ văn hóa đ
A. Đi uề ki nệ B. Cơ sở C. Ti nề đề D. Đ ngộ l cự
Ấ Ộ Ậ Ụ 3.C P Đ V N D NG
ậ độ tu iổ g iọ nh p ngũ trong th iờ bình là: Câu 29. Lu tậ nghĩa vụ quân sự quy đ nhị
đủ đ nế
A. Từ 17 đ nế 27 tu i.ổ B. Từ 17 tu iổ đ nế 27 tu i.ổ C. Từ tu i.ổ h tế 18 tu iổ 27 D. Từ đủ 17 tu iổ đ nế h tế 25 tu i.ổ Câu 30. Quy nề sáng t oạ c aủ công dân bao g mồ quy nề tác gi đ ngộ khoa h c,ọ công ngh .ệ C mụ từ thích h pợ trong chỗ tr ngố là
,ả .............. và ho tạ
ư ữ A. quy nề t h u B. quy nề sở h uữ công nghi pệ
C. quy nề phê bình D. quy nề tự do sáng tác
A. Coi như không bi
Câu 31. B và T là b nạ thân, h cọ cùng l pớ v iớ nhau. Khi gi aữ hai ng iườ n yả sinh mâu thu n,ẫ T đã tung tin x u,ấ b aị đ tặ về B trên facebook. N uế là b nạ h cọ cùng l pớ c aủ T và B, em sẽ l aự ch nọ cách ngứ xử nào sau đây cho phù h pợ v iớ quy đ nhị c aủ pháp lu t?ậ
B. Khuyên
tế vì đây là vi cệ riêng c aủ T.
C. Khuyên B nói x uấ l
T g ỡ bỏ tin vì đã xâm ph mạ nhân ph m,ẩ danh dự c aủ ng iườ khác.
D. Chia sẻ thông tin đó trên facebook
iạ T trên facebook.
tượ tr iộ c aủ pháp lu tậ so v iớ các quy ph mạ xã h iộ khác là? Câu 32. uƯ thế v
A. Tính ngưỡ c chế B. Tính r ngộ rãi
C. T nồ t iạ trong th iờ gian dài. D. Tính xã h iộ
Câu 33. Qua ki mể tra c ơ quan c aủ anh C pháp hi nệ anh C th mu nộ và nhi uề l nầ tự ý nghỉ vi cệ không có lí do. Trong tr ngườ xuyên đi làm ngườ h p ợ này, anh C đã
A. vi ph mạ dân sự B. vi ph mạ hành chính
C. vi ph mạ kỉ lu tậ D. vi ph mạ hình sự
ụ ọ nhau trong vi cệ l aự ch n n i ơ cư
Câu 34. V ,ợ ch ngồ có quy nề và nghĩa v ngang trú là
A. bình đ ngẳ trong quan hệ tài s n.ả B. bình đ ngẳ trong quan hệ nhân thân
C. bình đ ngẳ trong quan hệ dân s .ự D. bình đ ngẳ trong quan hệ riêng tư
ươ iườ sử d ngụ lao đ ngộ có thể đ nơ ph ng ch mấ
Câu 35. Đ iố v iớ lao đ ngộ n ,ữ ng d tứ h pợ đ ngồ lao đ ngộ khi ng iườ lao đ ngộ n :ữ
A. K tế hôn B. Nghỉ vi cệ không lí do
C. Nuôi con d i ướ 12 tháng tu iổ D. Có thai
đúng về quy nề b tấ khả xâm ph mạ về thân thể Câu 36. Ch nọ nh nậ đ nhị
A. Công an có thể b tắ ng
ATrong m i ọ tr ngườ h p,ợ không ai có thể bị b tắ
iườ n u ế nghi là ph mạ t iộ
B. Trong m iọ tr
ườ ị ng h p, ợ chỉ đ cượ b tắ ng iườ khi có quy tế đ nh c a ủ toà án
Chỉ D. đ cượ b tắ ng òiư khi có l nhệ b tắ c aủ cơ quan nhà n cướ có th mẩ quy nề .
Ấ Ộ Ậ Ụ 4.C P Đ V N D NG CAO
Câu 37. H cọ để có đi uề ki nệ trở thành chi nế sĩ công an là
h cọ nào
cượ đ iố xử bình đ ngẳ về cơ h iộ h cọ t pậ
A. quy nề h cọ không h n ạ ch .ế nghề cứ b tấ B. quy nề ngành C. quy nề h cọ th ngườ xuyên, h cọ su tố đ iờ D. quy nề đ Câu 38. Nh nậ đ nhị cử
nào sai: Khi xác đ nhị ng iườ không đ cượ th cự hi nệ quy nề b uầ
đang
cướ quy nề b uầ cử theo b nả án c aủ Toà án
26
A. Ng B. Ng C. Ng D. Ng ả ị iườ b qu n thúc i ườ đang bị t mạ giam i ườ bị t iườ m tấ năng l cự hành vi dân sự
i ướ đây Câu 39. B oạ l cự trong gia đình thể hi nệ đi uề gì trong các ý d
.ế C. Thi uế t pậ trung D. Thi uế bình
A. Thi u ế tình c mả B. Thi uế kinh t đ ngẳ
A. V t ượ
Câu 40. Trong các hành vi sau đây , hành vi nào ph iả ch uị trách nhi mệ về m tặ hình sự ?
B. Đi ng
đèn đỏ ,gây tai n nạ
C. Tụ t pậ và gây g i ố tr tậ tự công c ngộ
D. C tắ tr mộ cáp đi nệ
cượ chi uề
ữ ươ ạ ươ L U ÝƯ Nh ng ph ng án g ch chân: Là ph ng án đúng.
ố ớ ể ắ ỗ M i câu 0,25 đi m (Đ i v i câu tr c nghi
Ố
Ử
Ề
www.thuvienhoclieu.com
Đ THI TH THPT QU C GIA 2020
Đ 35Ề
MÔN GDCD
ờ
Th i gian: 50 phút
ủ
ư i biờ
tế hành vi c a mình là sai, là trái pháp lu
tậ ?
Câu 1. L iỗ thể hi nệ gì c a ngủ
ạ
ả
A.Tr ng thái B.Tinh th
nầ C. Thái độ D. C m xúc
ườ
ả
ị
ạ
ọ
ị
i ph i ch u tr
ách nhi mệ hành chính dom i vi ph m hành chính mà mình gây ra theo quy đ nh
Câu 2. Ng
ủ c a pháp lu
tậ có độ tu iổ là bao nhiêu?
ủ
A. Từ đ 18 tu
iổ trở lên
B. Từ 18 tuổi trở lên
ủ
C. Từ đ 16 tu
ổi trở lên
D. Từ đủ 14 tu iổ trở lên
ề ữ
ệ
ậ
ị
ướ
i đây ?
Câu 3. Pháp lu t không quy đ nh v nh ng vi c nào d
ả
ượ
ượ A. Nên làm B. Đ c làmC. Ph i làm
D. Không đ
c làm.
ể ệ ở
ủ
ư
ữ
ậ
ặ
ộ
Câu 4. M t trong nh ng đ c tr ng c a pháp lu t th hi n
ề ự
ắ
ộ
A. tính quy n l c, b t bu c chung.
ệ
ạ
B. tính hi n đ i.
ơ ả
C. tính c b n.
ề
ố
D. tính truy n th ng.
ấ
ậ
ộ
ậ ả Câu 5. Pháp lu t mang b n ch t xã h i vì pháp lu t
ồ ừ ự ễ
ắ
ộ
A. b t ngu n t
ờ ố th c ti n đ i s ng xã h i.
ướ
B. do Nhà n
c ban hành.
ồ ạ
ộ
C. luôn t n t
ọ i trong m i xã h i.
ợ
ấ ầ
ủ
ề
ả D. ph n ánh l
i ích c a giai c p c m quy n.
ể
ả
ộ
ướ ầ ử ụ
ươ
ệ
ấ
ướ
c c n s d ng ph
ọ ng ti n quan tr ng nh t nào d
i đây?
Câu 6. Đ qu n lí xã h i, Nhà n
ụ
ế
A. Pháp lu t ậ B. Giáo d cC. Thuy t ph c
ụ D. Tuyên truy n.ề
ổ ế
ậ ượ
ạ
ậ
ụ
c áp d ng
Câu 7. Pháp lu t có tính quy ph m ph bi n, vì pháp lu t đ
ự ủ ờ ố
ọ
ộ
A. trong m i lĩnh v c c a đ i s ng xã h i.
ộ ố
ự
ọ
B. trong m t s lĩnh v c quan tr ng.
ườ
ạ
ố ớ C. đ i v i ng
i vi ph m
ườ ả
ấ
ố ớ D. đ i v i ng
i s n xu t kinh doanh.
ộ
ủ ấ ả
ả
ả
ợ
ượ
ế
ớ
ậ ề t c các văn b n pháp lu t đ u ph i phù h p, không đ
c trái v i Hi n pháp là
Câu 8. N i dung c a t
ể ệ
ư
ặ
ướ
ủ
ậ
th hi n đ c tr ng nào d
i đây c a pháp lu t?
ẽ ề ặ
ứ
ặ
ị
A. Tính xác đ nh ch t ch v m t hình th c.
ổ ế
ạ
B. Tính quy ph m ph bi n.
ề ặ
ợ
C. Tính phù h p v m t nôi dung.
ắ
ộ
D. Tính b t bu c chung.
ậ
ạ
ướ
ớ ợ
ợ
ủ
ề
ầ
c ban hành phù h p v i l
ấ i ích c a giai c p c m quy n là
Câu 9. Các quy ph m pháp lu t do Nhà n
ể ệ
ấ
ướ
ủ
ậ
ả th hi n b n ch t nào d
i đây c a phâp lu t?
ả
ộ
ấ A. B n ch t xã h i.
ấ
ả
ấ B. B n ch t giai c p.
28
ả
ấ C. B n ch t nhân dân.
ả
ộ
ấ D. B n ch t dân t c.
ữ
ầ
ậ
ợ
ủ
ầ
ấ
ộ
ớ
i ích c a giai c p, t ng l p khác nhau trong xã h i là th
ể
ả Câu 10. Pháp lu t ph n ánh nh ng nhu c u, l
ệ
ấ
ả
ướ
ủ
hi n b n ch t nào d
ậ i đây c a pháp lu t
ả
ộ
ấ A. B n ch t xã h i.
ấ
ả
ấ B. B n ch t giai c p.
ả
ấ C. B n ch t nhân dân.
ệ
ả
ạ . ấ D. B n ch t hi n đ i
ế
ử
ọ
ọ
ọ
ổ
ườ
t và g i bài cho báo Hoa H c Trò. Lan
ng xuyên vi
ể
ọ ậ B. quy n h c t p. ạ D. quy n sáng t o.
ọ c phát tri n.
ủ
ề ề ệ ữ ố ể ệ cáo c a công dân th hi n m i quan h gi a B. công dân v i công dân. ộ ớ
ộ
Câu 11. Lan là h c sinh trung h c ph thông, em th ệ ự đang th c hi n ề A. quy n phê bình văn h c. ề ượ C. quy n đ ề Câu 12. Quy n khi u n i, t A. Nhà n C. Nhà n
ế ạ ố ướ c và công dân. ướ c và xã h i. ệ
ớ D. xã h i v i công dân. ộ
ứ ể ứ
ộ
ườ
i dân có
ề
ể ử ụ
ề
ự ệ trách nhi m hình s .
Câu 13. Khi phát hi n và có căn c đ ch ng minh m t cán b xã có hành vi tham nhũng, ng th s d ng quy n nào trong s các quy n sau đây? ệ ạ
ề ề
ố ứ ụ A. Quy n bãi nhi m ch c v . ế C. Quy n khi u n i. ướ
ề ố B. Quy n truy t ề ố cáo. D. Quy n t ử ề ứ
ể ủ
ườ
ế
ạ
ơ
ị
c ta quy đ nh ng
ộ i có quy n ng c vào c quan đ i bi u c a nhân dân có đ
Câu 14. Hi n pháp n tu i làổ
ừ ủ ừ ủ
ổ ở ổ ở
ừ ủ ừ ủ
đ 20 tu i tr lên. đ 21 tu i tr lên.
B. công dân t D. công dân t
A. công dân t C. công dân t ề ự
ổ ở ổ ở ế
ể
ỏ
ể
ề ự
ậ
đ 19 tu i tr lên. đ 18 tu i tr lên. do phát bi u ý ki n bày t
quan đi m
c.
ụ ủ ấ ướ c. ụ ủ ấ ướ
ế ế ế
c.
do ngôn lu n có nghĩa là: Công dân có quy n t ấ ị ị ị ị
ỏ
ườ
, văn hóa, giáo d c c a đ t n ộ ủ ấ ướ , văn hóa, xã h i c a đ t n ế , văn hóa y t , giáo d c c a đ t n ế ủ ấ ướ ộ c a đ t n ố
c. ỉ ệ ớ
ng
Câu 16. Anh A b t ng b Giám đ c xí nghi p cho ngh vi c v i lý do không th a đáng. Trong tr ệ ợ h p này anh A c n s d ng quy n nào đ b o v mình?
ế
ề
ạ
Câu 15. Quy n t ề ề ủ c a mình v các v n đ ? A. Chính tr , kinh t B. Chính tr , kinh t C. Chính tr , kinh t D. Chính tr , văn hóa, xã h i, y t ấ ờ ị ầ ử ụ ề ố cáo.
A. Quy n t
ướ
ự
i đây
ộ Câu 17. N i dung nào d
ạ ề ự ướ
ế
ử ề ứ D. Quy n ng c . ậ ủ do ngôn lu n c a công dân? c.
t lên Facebook phê phán chính sách kinh t
ệ ề ể ả ề C. Quy n bãi n i. B. Quy n khi u n i. ệ không ph iả là hình th c th c hi n quy n t ứ ế ủ c a Nhà n ộ ọ ủ
ằ
ạ
ế
ự
i cu c h p c a thôn.
ố ộ ỉ
ể ý ki n đóng góp nâng cao an sinh xã h i v i đ i bi u Qu c h i t nh nhà.
ộ ớ ạ ệ
ể ng.
ỏ t bài đăng báo đóng góp ý ki n v b o v môi tr ơ ở
ủ ự ế ượ
ề ả ệ ự
ườ ế ơ ế c th c hi n theo c ch
Câu 18.
ế
ph m vi c s , dân ch tr c ti p đ ể ỏ
ổ
ằ
ườ
ủ
ệ
ứ ộ
ạ
A. Anh D vi ị B. Ch A phát bi u ý ki n nh m xây d ng t ế ị C. Ch C bày t ế D. Anh B vi Ở ạ A. dân bi t, dân bàn, dân làm, dân ki m tra. ự ế ế ẳ B. ph thông, bình đ ng, tr c ti p, b phi u kín. ủ ẳ C. công b ng, bình đ ng, dân ch , văn minh ẳ ự ế ắ , công b ng. D. tr c ti p, th ng th n, th c t ư ủ ở ư ự ệ ti n bóc, m th , tiêu h y th , đi n tín c a ng
i nào t
i khác tùy theo m c đ vi ph m
ằ ự ế ườ Câu 19. Ng ể ử ạ có th x ph t
ứ
ệ
ạ
ặ
ự A. vi ph m hành chính ho c truy c u trách nhi m hình s .
ứ ứ
ệ ệ
ự ặ ự ặ ạ
ứ
ề
ế
ạ
ơ
B. hình s ho c truy c u trách nhi m hành chính. C. dân s ho c truy c u trách nhi m hành chính. ự ệ D. vi ph m hành chính ho c truy c u trách nhi m dân s . ch c đ
ị ơ c đ ngh c quan, t
ế ị
ề
ổ ứ ch c, cá ằ
ứ
ế
ặ ổ ứ ượ ề ề ủ i quy t đ nh hành chính, hành vi hành chính khi có căn c cho r ng quy t
Câu 20. Quy n khi u n i là quy n c a công dân, c quan, t ạ ẩ nhân có th m quy n xem xét l ị đ nh ho c hành vi đó là
ự B. vi ph m hình s .
ạ ạ
ặ A. vi ph m hành chính. C. vi ph m đ o đ c.
ạ D. trái pháp lu t.ậ
ỗ ở ủ
ướ
ượ
ọ
c và m i ng
c Nhà n
ườ i
Câu 21. Theo quy đ nh c a pháp lu t, ch
c a công dân đ ạ
ị A. tôn tr ng.ọ C. có th xâm ph m.
ạ ộ
ể ệ ọ
ữ
ể ạ ộ Câu 22. Ho t đ ng nào sau đây ế ạ t.
ạ ệ ử .
ạ
ộ
D. Vi
ạ ứ ậ ủ ể B. không th xâm ph m. ệ ả ạ D. b o v . ề không ph iả là ho t đ ng th hi n quy n sáng t o? ề ữ B. H c ngh s a ch a đi n t ế t bài đăng báo. ằ ạ ủ
ệ
ọ
ọ
ề
ặ A. Ch t o ra máy gi C. Tham gia cu c thi “ sáng t o robocon ”. ệ ể ự Câu 23. H c sinh trung h c ph thông có th th c hi n quy n sáng t o c a mình b ng vi c
ể
ế .
ả ộ
ọ ỹ
ứ
ậ
ọ
ề ượ
ủ
ể
ể
ề
ộ
ổ A. tham gia b o hi m y t B. tham gia cu c thi nghiên c u khoa h c k thu t dành cho h c sinh. ạ ộ ệ C. tham gia các ho t đ ng tình nguy n. ỏ ọ ể ộ D. tham gia đ i tuy n h c sinh gi i. ồ ưỡ ế c khuy n khích, b i d
ng đ phát tri n tài năng c a công dân thu c quy n nào d
ướ i
Câu 24. Quy n đ đây?
ạ
ể
c phát tri n.
ọ ậ
c sáng t o. ả .
ề ượ A. Quy n đ ề C. Quy n tác gi
ề
ố
ề
ố ờ
ể ọ
ườ
ề ượ B. Quy n đ ề D. Quy n h c t p. ọ ậ ủ ớ ế không đúng v i quy n h c t p c a công dân? Câu 25. Ý ki n nào sau đây ượ ọ ấ ứ ườ c h c b t c tr A. Công dân đ ng nào mình mu n. ề ề B. Công dân đ u có quy n h c b t c ngành ngh nào. ề ề C. Công dân đ u có quy n h c t D. Công dân có th h c th
ọ ấ ứ ọ ừ ấ ế th p đ n cao. ọ ng xuyên, h c su t đ i.
ệ
ớ
ằ ằ
B. b ng cách đ D. b ng cách t
ượ ử ệ ứ ớ c gi i thi u ng c . ử ự ứ ng c .
ạ ủ
không thu cộ quy n sáng t o c a công dân?
A. t C. t ộ Câu 27. N i dung nào d
ể
ọ
ề ề ở ữ
B. Quy n phát tri n cá nhân. ệ D. Quy n s h u công nghi p.
ề ứ ử ủ ượ ự c th c hi n Câu 26. Quy n ng c c a công dân đ ử ệ ứ ượ ử ự ứ ng c và đ i thi u ng c . ậ ử ử ự ứ ng c và v n đ ng tranh c . ướ ạ ộ ả . ị
ề
Câu 28. Pháp lu t quy đ nh: Công dân có th h c b t c ngành, ngh nào
ả
ề
c gi ộ ề i đây ệ ề A. Quy n ho t đ ng khoa h c, công ngh . ề C. Quy n tác gi ậ ượ ự ồ ớ ợ ớ ợ ớ ợ
ệ
ể ọ ấ ứ ủ ọ ườ c s đ ng ý c a h hàng, ng A. khi đ i thân. ế ủ ả B. phù h p v i năng khi u, kh năng c a b n thân. ộ C. phù h p v i nhu c u, đi u ki n c a xã h i. ủ ố ẹ D. phù h p v i ý mu n, nguy n v ng c a b m . ử ở ừ
ệ ủ ọ ề ứ
ầ ố ầ ử
ị
ươ
ả ướ
t ng đ a ph
ạ ng và ph m vi c n
c, nhân dân
ự
ề Câu 29. Thông qua quy n b u c và quy n ng c , ủ th c thi hình th c dân ch
ộ
ứ ự ế
B. r ng rãi.
C. nhân dân.
ượ
ạ ộ
ơ
D. gián ti p.ế ượ
ể
ề
c tham gia các ho t đ ng vui ch i, gi
c phát tri n v
A. tr c ti p. Câu 30. Công dân đ
ể ậ
ả ờ ố ờ ố
ờ ố ờ ố
ệ i trí là bi u hi n công dân đ ấ B. đ i s ng v t ch t. ầ D. đ i s ng tinh th n.
ị A. đ i s ng chính tr . C. đ i s ng văn hóa.
cáo là
ụ Câu 31. M c đích c a t ả
ị
ề ự
ẩ
ủ
ậ
ề
ế
ề
ở ủ
ườ
ạ i khác là xâm ph m đ n quy n
ệ ủ i ích h p pháp c a công dân. c a ng
Câu 32. Hành vi t
ả ả
ấ ấ
ủ ố ạ ủ ệ do c a công dân đã b xâm h i. A. b o v quy n t ự ụ B. khôi ph c danh d và nhân ph m c a công dân. ệ ặ C. phát hi n, ngăn ch n vi c làm trái pháp lu t. ợ ụ ợ D. khôi ph c quy n và l ặ ự ý vào nhà ho c phòng ệ ố ủ ự A. bí t do tuiy t đ i c a công dân. ậ ờ ư ủ c a công dân. B. bí m t đ i t ề ạ ả ủ C. b t kh xâm ph m v tài s n c a công dân. ề ỗ ở ủ ạ c a công dân. D. b t kh xâm ph m v ch
30
ủ
ậ
ớ
ị
ầ ử ằ
Câu 33. Công dân th c hi n quy n b u c b ng cách nào sau đây là đúng v i quy đ nh c a pháp lu t?
ỏ
ề ầ ầ
ử
ư
ệ
ng b u đi n.
ỏ
ầ
ệ ự ế ế ự ế ế t phi u b u và đi b phi u. A. Tr c ti p vi ườ ế ự ế ế t phi u b u và g i qua đ B. Tr c ti p vi ế ế ủ ầ C. An c m phi u c a gia đình đi b phi u. ế D. Không tr c ti p vi
t phi u b u nh ng tr c ti p đi b phi u.
ỏ ế
ư ườ
ự ế ề
ế ạ i có quy n khi u n i?
ộ
ứ
ừ ủ
ổ ở
ề
ạ
ị
c. đ 18 tu i tr lên. ộ ợ i ích h p pháp b xâm h i.
ch c có quy n, l
ị
ợ ộ ổ ầ ử ủ c ta quy đ nh đ tu i b u c c a công dân là
ổ ứ ướ ổ ở đ 17 tu i tr lên. ổ ở đ 18 tu i tr lên.
ổ ở
ổ ở
ữ ủ
ủ
ừ ủ
ế ự ế ậ ủ ị Câu 34. Theo quy đ nh c a pháp lu t, ai là ng ướ A. Cán b , công ch c Nhà n B. Công dân t ấ ứ C. B t c cá nhân nào trong xã h i. D. Cá nhân, t ế Câu 35. Hi n pháp n ừ ủ A. t ừ ủ B. t C. nam đ 20 tu i tr lên và n đ 18 tu i tr lên. ổ ở đ 21 tu i tr lên. D. công dân t ề
ủ ơ ả ủ
ề
A. kinh t
ầ ử .ế
C. văn hóa. ắ
ự
ệ
ạ
ậ
D. giáo d c.ụ ở ệ
ạ ủ
ọ
ý m đi n tho i c a H ra đ c
ướ
ủ
ủ
ề
ế
ắ
ạ
ự Câu 36. Quy n b u c là quy n dân ch c b n c a công dân trong lĩnh v c B. chính tr .ị ệ Câu 37. Trong lúc H đang b n vi c riêng thì đi n tho i có tin nh n, T đã t tin nh n. Hành vi này c a T đã xâm ph m đ n quy n nào d
i đây c a công dân?
ư
ệ
ạ
ậ
ộ ề
ệ ẩ
ự
c đ m b o an toàn và bí m t th tín, đi n tho i, đi n tín. c pháp lu t b o h v danh d nhân ph m.
ề ự A. Quy n t ề ượ ả B. Quy n đ ề ượ C. Quy n đ ề ự D. Quy n t
do ngôn lu n.
ủ do dân ch . ả ậ ả ậ ự
ị ố
ỏ ế
ờ ồ
ệ
ọ
ướ
ự
ệ
không th c hi n đúng nguyên t c b u c nào d ự ế
ổ
ầ ứ Câu 38: Vì b s t nên sau khi l a ch n kĩ danh sách ng c viên, anh K đã nh đ ng nghi p b hi u b u ộ h mình.Anh K đã A.
Tr c ti p B.Ph thông C.Dân ch D. T p trung
i đây? ậ ề ớ
ử ắ ầ ử ủ ộ
ợ ồ
ỉ
ặ ợ
ộ ồ
ợ ầ ử ạ ấ
ồ
ứ
ầ ợ
ặ ầ
ườ
ẫ ắ ầ ử
ướ
ạ
ể Câu 39: V ch ng anh X g p khó khăn nên đã vay anh T m t kho n ti n l n. Trong đ t b u c đ i bi u ợ ồ H i đ ng nhân dân t nh Y,v anh T đã yêu c u v ch ng anh X b u c cho ch ng mình.M c dù th y anh ồ T không x ng đáng nh ng vì mang n nên v ch ng anh X v n ch p nh n làm theo yêu c u đó . Trong tr
ậ i dây?
ư ợ ồ ẳ
ế
ỏ
ổ
ợ A.
ả ầ ử ấ ơ ng h p trên, v ch ng anh X đã vi ph m nguyên t c b u c nào d ự ế ạ ủ
ụ
ề
ạ
ấ
ọ
ạ ủ
ệ ệ
ư
ọ
ậ ứ ố
ế
ặ
ả
ạ
ợ
ề
ị ố
ầ
ữ
ế i nào d
ầ i đây c n b t
cáo?
Bình đ ng. B.B phi u kín. C.Tr c ti p. D. Ph thông. Câu 40: Cùng nhau đi h c v , phát hi n anh B đang l y ví c a n n nhân trong v tai n n giao thông nghiêm tr ng, l p t c sinh viên T đ a đi n tho i c a mình cho sinh viên K quay video.Sau đó, sinh viên T ạ bám theo anh B t ng ti n. Bi t chuy n, v anh B đã g p và đe do khi n sinh viên T ho ng lo n tinh ườ ủ th n.Hành vi c a nh ng ng ợ ồ ợ ồ
ợ ồ
ệ ướ A. V ch ng anh B và sinh viên T. B. V ch ng anh B, sinh viên K và T. C. Anh B, sinh viên K và T D. V ch ng anh B và sinh viên K.
1C 11D 21A 31C
2C 12A 22B 32D
3A 13D 23B 33A
4A 14C 24B 34D
5A 15B 25A 35B
6A 16B 26A 36B
7A 17A 27B 37B
8A 18A 28B 38A
ĐÁP ÁN
9B 19A 29D 39B
10A 20D 30D 40A
Ố
Ử
Ề
www.thuvienhoclieu.com
Đ THI TH THPT QU C GIA 2020
Đ 36Ề
MÔN GDCD
ờ
Th i gian: 50 phút
ộ
ố
ậ
ể
ủ
ứ
ườ
ậ i đã nh n th c rõ hành vi c a mình là nguy hi m cho xã h i và mong mu n h u
ả
ậ ọ
ố
ố
ạ
i.
ả i.
ộ
ạ
i.
ể
ệ
ự
ậ ựợ
ế ầ ủ ữ
ộ B. mong mu n ph m t ộ i. D. quy t tâm ph m t ụ ủ ộ
c hi u là công dân th c hi n đ y đ nh ng nghĩa v ch đ ng làm
ữ
ị
ả
ị
ồ
ậ
ặ
ể
ề
ề ọ
B. không c m.ấ D. cho phép làm. ệ
ề
ủ ẳ
ể ệ
ạ
ẩ
ế
ự
B. Nhân thân. .ế D. Kinh t ẻ ứ
̀
́
ắ
̣
ộ
ườ ề
́ ế ị i theo quy t đ nh c a Toà án. ướ ả
ộ ữ ế ố B. Kh ng ch và b t gi tên tr m. ươ ườ i gây th ng tích. D. Đánh ng ủ ơ ả ủ ề
c và xã h i là quy n dân ch c b n c a công dân trong
B. kinh t
ỗ ở ủ
ườ
ườ
ượ
.ế D. xã h i.ộ ế i khác n u không đ
ồ i đó đ ng ý tr
ý vào ch
c a ng
ượ ự c t
c ng
ừ
ườ
B. có ng
ứ i làm ch ng. ấ ưở ng p cho phép. ằ
ủ
ộ
ọ
ườ D. tr ậ B. Sáng t o.ạ D. Bình đ ng.ẳ
ướ
ườ
ườ
ề
ả
ạ
ấ
ợ
ng h p nào d
i đây thì
khôngvi ph m quy n b t kh xâm
ạ
ề ọ
ọ
ẻ
ể ệ ự
ủ
ế
ằ
ớ
ộ
đi đôi v i công b ng xã h i, th hi n s quan tâm c a nhà
ự
ườ ế ượ c ta đ i v i lĩnh v c
́
̣
ố
̣
̀
̀
́
̃ ư ợ
ượ
ẳ
̣ ̣
B. văn hoá giao duc. D. qu c phòng an ninh. ̀ c thê hiên trong môi quan hê nao?
Câu 1. Ng qu hành vi đó x y ra. Pháp lu t g i là ạ ộ A. c ý ph m t ủ ạ C. tranh th ph m t Câu 2.Thi hành pháp lu t đ ậ nh ng gì mà pháp lu t A. quy đ nh nên làm. C. quy đinh ph i làm. ạ ợ Câu 3.Theo quy đ nh c a pháp lu t, v , ch ng t o đi u ki n cho nhau phát tri n v m i m t là ệ th hi n quy n bình đ ng trong quan h A. Trong lao đ ng.ộ C. Tài s n.ả ủ ệ Câu 4.Vi c làm nào sau đây xâm pham đ n tính m ng, s c kho , danh d và nhân ph m c a công dân? ̃ A. Khi con co lôi bô me phê binh. ủ ắ C. B t ng Câu 5. Quy n tham gia qu n lý Nhà n lĩnh v c ự A. chính tr .ị C. văn hóa. Câu 6. Không ai đ ợ ng h p tr A. công an cho phép. ậ C. pháp lu t cho phép. ề ứ ụ Câu 7. M c đích c a cu c thi “Nghiên c u khoa h c kĩ thu t” nh m phát huy quy n ọ ậ A. H c t p. C. Phát tri n. ể ắ Câu 8.Công an b t ng i trong tr ể ủ ph m v thân th c a công dân? ấ ậ ự ớ trong l p h c. A. Hai h c sinh gây m t tr t t ớ ế B. Hai nhà hàng xóm to ti ng v i nhau. ườ ấ ị ặ C. Tung tin, b a đ t nói x u ng i khác. ộ ấ ộ D. M t ng i đang b khóa l y tr m xe máy. ể Câu 9. Chi n l c phát tri n kinh t ố ớ ướ n ̃ế ̣ . xa hôi A. kinh t ̀ C. viêc lam thu nhâp. Câu 10. Bình đ ng gi a v va chông đ
32
̉ ̣ ̣
̀
.
̀ ̀
̀ ̀ ̀
̉ ̉
ị
ẩ
ề
ể ạ
không có th m quy n ra l nh b t b can, b cáo đ t m giam?
ấ
ấ
ệ
ệ ơ Ủ
ị
ị
ờ
ượ
ệ ạ
ả ươ
ơ ng cao h n ch B.
c tr l
ợ
ố
ứ
ng h p này giám đ c công ty căn c vào tiêu chu n nào?
̀
́
̀
B. Nhân thân va tai san D. Nhân thân va lao đông. ắ ị ề B. C quan đi u tra các c p. D. y ban nhân dân. ể ộ i công ty X cùng m t th i đi m. Anh A đ ẩ B. Dân t c.ộ ộ D. Trình đ chuyên môn ́
ươ
̣ ở
̣ ̣
́ i đây?
. hê giao duc nao d
́
̣ ̣ ̣ ̉ ̉ ̣ ̣
́
́ ́
̣ ̣ ̣ ̣
́ ̀
̣ ̣
̣ ̣ ̣ ̣ ̣
ề
ướ
ng h p nào d
ọ
ắ i đây ai cũng có quy n b t ng B. Ng
ườ ườ ẩ
ườ ợ ị i đang b truy nã. ộ ầ ạ i ph m t
D. Ng
ể
ể
ế
ầ ề ượ
ườ d
c khuy n khích b i
i? ộ ấ ạ i ph m t i r t nghiêm tr ng. ắ ị ộ i chu n b tr m c p. ồ ưỡ ng đ phát tri n B. Trí tu .ệ
D. Tài năng.
ổ
ậ
ầ
ệ
ư
ả ự
ợ
D. tôn tr ng l n nhau ự
B. ngang giá ẫ ọ ượ
ệ ự ứ
ử ủ
ườ
ệ
ằ
ng c thì quy n ng c c a công dân còn đ
c th c hi n b ng con đ
ng nào
ượ
ỉ
ị
B. Đ c ch đ nh.
ệ i thi u.
ượ ề ử D. Đ c đ c . ườ
ọ ậ
ồ
ợ
ng h p này, ti n t
ề ệ ự th c
ướ
ể i đây?
ươ
B. Ph
ệ ư ươ
ữ .
ng ti n l u thông. D. Ph
ứ ướ ị c đo giá tr . ệ ấ ươ ng ti n c t gi ề
ệ ỏ ơ
ả ị ườ
ơ
ị
ng ti n thanh toán. ầ cung nh h n c u, giá c th tr
ng cao h n giá tr trong
ệ
ể
ấ
ế
.
ng đ n th hi u.
B. giá c nh h
ầ ầ ả
D. giá c nh h
ả
ộ
ị ế ầ ng đ n cung c u. ướ i đây?
ưở ế nào d
ạ ầ
ả ả ả ả ưở ả. ồ ế ố ấ ư ệ li u lao đ ng không bao g m y u t ấ ụ ả B. Công c s n xu t. ứ D. H th ng bình ch a. ả
ệ ố ế ố ủ
ề ố ượ
ấ ượ
ấ ạ
c a quá trình s n xu t t o ra nó đ
ng và các y u t
ng, ch t l
ượ c
.ế
B. gia tăng kinh t
ổ
.
ế ả
ị ề
ư
ấ
ng.
ế ị D. n đ nh kinh t t s n xu t và l u thông hàng hóa thông qua ủ ụ B. công d ng c a hàng hóa. ị ườ ả D. giá c trên th tr ờ
ấ ị
ụ
ầ
ộ
ươ ng
ườ i tiêu c n mua trong m t th i kì nh t đ nh, t ả
ả
ả
ấ
̃ ở ư A. Tai san va s h u. ̃ ự C. Dân s va xa hôi. ơ Câu 11. C quan nào sau đây ể A. Vi n ki m sát nhân dân các c p. C. Tòa án nhân dân các c p.ấ Câu 12. Anh A và ch B vào làm vi c t ườ Trong tr ớ i tính. A. Gi ố ồ C. Ngu n g c gia đình. ̀ ̉ ự Câu 13. Đê th c hiên quyên hoc tâp cua minh, công dân co thê hoc ̀ ươ ng xuyên. A. Hê chinh quy hoăc hê giao duc th ́ ư ư B. Hê chinh th c hoăc không chinh th c. C. Hê hoc tâp va hê lao đông. D. Hê công khai hoăc không công khai. Câu 14. Trong tr ườ A. Ng ườ C. Ng i l n đ u. Câu 15. Công dân có quy n đ A. Kĩ năng. ư C. T duy. ắ ị Câu 16.Trong l u thông, quy lu t giá tr yêu c u vi c trao đ i hàng hóa ph i d a trên nguyên t c ẳ A. bình đ ng i C. cùng có l ề ứ ử Câu 17.Ngoài vi c t ́ươ d i đây? ự ầ ử A. T b u c . ớ ượ C. Đ c gi ị Câu 18.Ch A bán cà phê đ mua đ dùng h c t p cho con. Trong tr ệ hi n ch c năng nào d A. Th C. Ph Câu 19.Trong n n kinh hàng hóa, khi ệ ủ ộ ả s n xu t là bi u hi n c a n i dung quan h ộ ẫ A. cung c u tác đ ng l n nhau ế ưở ng đ n giá c C. cung c u nh h Câu 20.Trong quá trình s n xu t, t ố ượ ộ A. Đ i t ng lao đ ng. ế ấ C. K t c u h t ng. ự Câu 21.S tăng lên v s l ọ g i là ể ế . A. phát tri n kinh t ế ưở . ng kinh t C. tăng tr ậ Câu 22. Quy lu t giá tr đi u ti ị ủ A. giá tr c a hàng hóa. ổ ị C. giá tr trao đ i. ố ượ Câu 23.Kh i l ứ ả ứ A. cung. C. giá c .ả
ị ng hàng hóa, d ch v mà ng ị ấ ng m c giá c , kh năng s n xu t và chi phí s n xu t xác đ nh. B. c u.ầ D. giá tr .ị
̣ ̣
ậ
ằ
ề
ữ
ự
ủ ể
ậ ợ i
̀ t nh ng điêu kiên thu n l
́
̀
́
ụ
̣
ị
ạ
ộ
ụ
ụ
ử
ườ
ể ệ
ng. ữ ứ ụ
ch c v gì, là th hi n công
ậ ị B. Quy lu t giá tr . ị ườ D. Th tr i đó là ai, gi
ề
ệ ẳ
ệ B. trách nhi m pháp lí.
́
̀
́
̀
́
ụ D. nghĩa v pháp lí. ́
ơ
ượ
ượ
̉
̣ c vui ch i giai tri la nôi
c tiêp cân cac nguôn thông tin phong phu, bô ich, đ
i đây cua công dân?
ạ
ơ
ế
ế
ự
ị ớ
ướ ề
ể
ộ xã h i là th
ề B. Quy n sáng t o. ề D. Quy n tham gia. ể c v xây d ng và phát tri n kinh t
ệ
ự
c.
ộ
c và xã h i.
ự ự
ả ủ ậ
do dân ch . do ngôn lu n.
ị
ẩ
ệ
ề
ể ạ
ắ ị
ơ
ấ
ấ
ệ
ơ ể
không có th m quy n ra l nh b t b can, b cáo đ t m giam? ề B. C quan đi u tra các c p. D. y ban nhân dân.
̃
̀
́
̀
́ ̀
̀
ợ
ơ ư
̣ ̣ ̣ ̉ ̉ ̉
̣ ̣ ̉
Ủ ̣ ự B. trong quan hê tai san.
̣ ̣ ̉
.̀ ở
̀ D. trong quan hê nha
ọ ở
ườ
ứ
ề
ạ
các lo i hình và tr
ớ ng l p
ể ọ ằ ề
ơ ộ ọ ậ
ố ờ
́
́
̣ ̣ ̣
ọ ấ ứ ơ B. H c b t c n i nào. ẳ D. Bình đ ng c h i h c t p. ng tr
̀ ng ki mà em cho là không đúng,
ươ ị
ườ
ậ
ợ
i nào cho phù h p v i quy đ nh c a pháp lu t?
ủ ố
ụ
ạ
ở
ng nhà tr ộ
ạ
ị ả ả
ượ
ụ
ệ
ế
ỉ
ộ ờ ẽ i l c, công nhân B đã có l
ệ
ả
ả
ả
ổ
ướ
ủ
ề
ự
ẩ
ả
.
ứ
ạ
ỏ
ả
ố ướ
ườ
ấ
ả
ộ
ng đi h c v An th y m t ng
ườ ị i b đu i n ề
ư ườ
ề ứ
ủ
ệ
ế
ỏ
ị
c. Nh ng An nghĩ đó không ph i là i đó ch t. Theo quy đ nh pháp
ệ
ậ
ả
ẩ
̀ ự B. hinh s . D. chu n m c đ o đ c.
ế
ệ
ơ
ữ
ẫ
ẳ
ụ ạ ứ ượ ắ c s p x p làm vi c có ậ ớ ng cao h n anh C. M c dù v y, gi a anh B và anh C v n bình đ ng v i nhau. V y đó là bình
ậ i đây?
ế
ệ
B.Trong tìm ki m vi c làm.
́ ữ ữ Câu 24.S ganh đua v kinh tê gi a nh ng ch th nh m giành gi ượ ọ trong san xuât,tiêu th hang hoa đ c g i là gì? A. Giá tr . C. C nh tranh. Câu 25. Vi c xét x các v án không ph thu c ng dân bình đ ng v ề A. quy n trong kinh doanh. ụ C. nghĩa v trong kinh doanh. ́ Câu 26.Viêc hoc sinh đ ́ươ ̀ ̀ dng quyên nao d ề ọ ậ A. Quy n h c t p. ể ề C.Quy n phát tri n. Câu 27.Công dân ki n ngh v i các c quan nhà n ề hi n quy n ấ ướ A. tham gia xây d ng đ t n ướ B. tham gia qu n lí nhà n C. t D. t Câu 28. C quan nào sau đây A. Vi n ki m sát nhân dân các c p. C. Tòa án nhân dân các c p.ấ ̀ Câu 29. V chông co quyên va nghia vu ngang nhau trong viêc l a chon n i c tru la binh đăng A. trong quan hê nhân thân. C. trong quan hê viêc lam.̀ Câu 30.Công dân có th h c b ng nhi u hình th c khác nhau, h c ể ệ ủ khác nhau là bi u hi n c a quy n ọ ế ạ A. H c không h n ch . ườ ọ ng xuyên, su t đ i. C. H c th ế ị ậ ượ ưở Câu 31.Khi nh n đ c quy t đ nh ki luât do pho hiêu tr ẽ ử ơ ế ạ ế ớ em s g i đ n khi u n i đ n ng ưở ệ ườ B. Giám đ c S Giáo d c và đào t o. ng. A. Hi u tr ụ ộ ưở D. tòa án nhân dân. ng B Giáo d c và đào t o. C. B tr ệ ệ Câu 32.Công nhân B đi làm mu n 10 phút nên b b o v xí nghi p X không cho vào.Xin mãi ạ xúc ph m b o v nên hai bên to ti ng, s nh c nhau.Quá không đ ệ ấ ứ ậ ứ t c gi n công nhân B phá c ng xông vào đánh b o v ph i đi c p c u. Công nhân B và b o v ạ i đây c a công dân? vi ph m quy n nào d ộ ề ậ ả ượ A.Đ c pháp lu t b o h v danh d nhân ph m. ạ ấ ề ờ ư B. B t kh xâm ph m v đ i t ộ ề ậ ả ượ C. Đ c pháp lu t b o h v tính m ng s c kh e. ề ể ạ ấ D. B t kh xâm ph m v thân th . ọ Câu 33.Trên đ chuy n c a mình nên không c u giúp và b đi. Chi u An nghe tin ng ị lu t, An ph i ch u trách nhi m gì? A. hành chính. ự ậ C. pháp lu t dân s . ộ ộ Câu 34.Anh B là cán b có trình đ chuyên môn cao h n anh C nên đ ặ ươ ơ l ướ ự ẳ đ ng trong lĩnh v c nào d A. Trong lao đ ng.ộ 34
̉ ̣ ̣
ộ
ậ
D.Trong nh n ti n l
ư ấ
ự
ể ủ
ề ườ ệ
ờ ng xuyên m i chuyên gia t ề ượ c phát tri n c a công dân
ẩ
ự ử ụ
ề ấ ạ
B. Qu ng bá ch t l D. Đ c chăm sóc s c kh e. ệ
ụ
ả
ạ ủ ả
ệ ử
ạ
ề ươ ng. ự ọ ự ẩ v n cách l a ch n th c ph m an toàn ướ ở ộ n i dung nào d i đây? ả ấ ượ ả ng s n ph m. ỏ ụ ứ ượ ị ườ ả ng nên đã b ườ ng l p biên b n x lí vi ph m hành chính. Hành vi x ph t c a c nh sát môi ướ
ả ứ
ử ự
ể
ệ
ng là bi u hi n c a hình th c th c hi n pháp nào d
ậ
ưỡ ử ụ
ụ
i đây? ế B. C ng ch pháp lu t. D. S d ng pháp lu t. ể
ế
ẹ
ặ
ậ ả i. Bi
ổ ớ
ủ
ủ
ị
ệ t chuy n này, ổ ng gây g v i H và C. Do b đu i đánh nên C đã dùng dao đâm N
ữ
ệ
ả
ặ
ị
ệ ự C.Trong th c hi n quy n lao đ ng. Câu 35.Công ty Xth chonhân viên là th c hi n quy n đ ể A. T do phát tri n tài năng. ị C. S d ng d ch v truy n thông. Câu 36.Công ty s n xu t g ch men Y không áp d ng bi n pháp b o v môi tr ậ ả c nh sát môi tr ệ ủ ườ tr A. Thi hành pháp lu t.ậ ậ C. Áp d ng pháp lu t. ẫ Câu 37. Do mâu thu n trên Facebook nên A và M h n g p C và H đ hòa gi ặ ườ anh trai c a A đã r N ch n đ ướ ị ươ b th
i đây
ự không ph i ch u trách nhi m hình s ?
ng n ng. Nh ng ai d A. Anh trai A, N, M, C, H. C. Anh trai A, C, H, N.
B. Anh trai A, C, M, A. D. Anh trai A, M, N, H, A. ạ
ộ
ắ
ị
ở
ộ
ệ
ề
ế
ủ ố ạ
ớ
ấ
ườ
ị
ừ
ườ
ạ ể
i đ can ngăn hai ng
ọ
ả
ả
ế
ữ
ướ
ấ ươ ng. Hai ch H, P đi qua li n d ng l ử ệ
ị
B. Ông L và anh X. D. Anh K và ông L.
ộ
ồ ơ
ố
ầ
ị
ượ
ế
ằ
ố
ồ
ị
ỡ ị ứ ị ượ c. Vì đã h a giúp đ ch ề ủ ạ ơ ồ ơ ủ i quy n h y h s c a anh ủ ề ồ ơ ủ ấ c c p phép dù thi u b ng chuyên ngành trong khi h s c a mình đ đi u ườ ng xuyên phân ph i hàng không ề
ướ
ẳ
ộ
ữ ng. Nh ng ai d
i đây vi ph m n i dung quy n bình đ ng trong kinh doanh? ị
ị
ử
ạ
ọ ứ ụ
ấ ủ
ườ
ị
ử ị ạ ớ
ư
ị
ạ ị B.Anh H, ch P, ch B và anh T. ị ị D. Anh H, anh Avà ch P. ầ ờ ầ ủ ế
i, ch N báo cáo v i ông K t ữ
ế ế ộ
ụ
ế
ầ
i không bi
t h phi u b u cho c P là ng ầ
ử
ữ
ệ
ế
ỏ
ẫ icó mâuthu n ệ i đó. Phát hi n ổ ầ ử b u c . ng t ố i mu n nhanh khôngvi i đây
ế
ạ
ụ
ắ ỏ ị ụ
ị ị
ị ị
ụ
ị
ể ề Câu 38.Do không làm ch t c đ khi đi u khi n xe g n máy nên anh K đã va ch m vào ông L ằ ượ ườ ng m t chi u khi n hai ông cháu b ngã. Anh X là đang ch cháu b ng xe đ p đi n đi ng c đ ề ố ầ ế ỗ i bán vé s g n đ y th y anh K không xin l i ông L mà còn l n ti ng quát tháo, li n lao vào ng ư ề ọ i nh ng không đánh anh K tr ng th ị ượ c nên đã g i đi n cho c nh sát giao thông đ n x lí. Nh ng ai d đ i đây ph i ch u trách ệ nhi m hành chính? ị A. Anh X, ch H và ch P. C. Anh K và anh X. Câu 39. Anh A và ch B cùng n p h s đăng kí kinh doanh thu c tân d ướ ứ B nên anh H lãnh đ o c quan ch c năng yêu c u ch P nhân viên d ị ấ A. Th y ch B đ ị ạ ẫ ệ ki n v n b lo i, anh A đã thuê anh T tung tin đ n ch B th ấ ượ ả ả đ m b o ch t l A.Anh H và ch B. ị C.Anh H, ch B và ch P. ể ườ ị ự Câu 40.T i đi m b u c X, vô tình th y ch Cl a ch n ng c viên là ng ớ ế ườ ị i yêu c a ch C thuy t ph c ch g ch tên ng v imình, ch B đã nh anh D ng ổ ưở ử ạ ị tr ch C đ a phi u b u c a mình cho anh D s a l ủ ụ ạ ườ Vì đang vi t ch theo ý c a c , l ướ chóng k t thúc công tác b u c nên ông K đã b qua chuy n ày. Nh ng ai d ầ ử ph m nguyên t c b phi u kín trong b u c ? ụ A.Ch N, c P và ch C. C. Ch N, ông K, c P và ch C.
B.Ch N và c P. D.Ch N, ông K và c P.
ờ ả
L i gi
i chi ti
ế t
CÂU 01 02 03 04 05 06 07
ĐÁP ÁN A C B D A C B
ạ
ườ
ớ
D A B D D A A D B C B C A C D B C B C B D A C A C B C D C D
08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37
ạ i tính m ng ng
i khác
ị
ậ ự
ủ ệ
ả ọ
ỏ ặ
ợ
ề
ẳ
ự ự
ế
ế
D A B
38 39 40
ị Vì theo quy đ nh c a pháp lu t công dân xâm ph m t ph i ch u trách nhi m hình s ế ở a,b,c không liên đ n câu h i đ t ra Ch n đáp Dlà h p lí. Vì ạ Đáp a là đúng vì H vi ph m quy n bình đ ng trong kinh doanh ọ ỏ Câu a,c d không liên quan đ n câu h i đăt ra vì th đáp an b là s l a ch n đúng
Ố
Ử
Ề
www.thuvienhoclieu.com
Đ THI TH THPT QU C GIA 2020
Đ 37Ề
MÔN GDCD
ờ
Th i gian: 50 phút
ề
ế
ượ
ể ả ợ ộ
ề ệ
ế
c dùng đ tr n , n p thu thì ti n t
đã
ự
ệ
hàng hóa, khi đ ướ
Câu 81. Trong n n kinh t ứ th c hi n ch c năng nào d
i đây?
36
ị
ấ A. Cung c p thông tin.
ụ ấ B. Cung c p d ch v .
ươ
ươ
ệ
ệ ấ ữ ng ti n c t tr .
C. Ph
D. Ph
ng ti n thanh toán.
ề
ệ
ố
ế ị ạ
ữ
ậ
ả
ấ
ộ
ồ
ị ể ị hành đ ng lo t gi m giá. Ch B đã v n d ng n i dung nào d
cướ n i quy n đi du l ch ướ i đây
ầ
ị ướ Câu 82. Ch B giám đ c doanh nghi p X quy t đ nh cho toàn th nhân viên d ụ ậ ngoài khi nh n th y các công ty l ệ ủ c a quan h cung – c u?
ả ả
ầ
ả
ả
ầ
B. Giá c tăng thì c u gi m.
A. Giá c gi m thì c u tăng.
ớ ầ
ả
ằ
ả ộ ậ C. Giá c đ c l p v i c u.
ị D. Giá c ngang b ng giá tr .
ổ
ượ
ổ
ể xe Jupiter không đ
ề ư ượ ẩ
ắ ậ
ệ ủ
ề ư
c quy n u tiên, phóng nhanh, v ắ ừ ầ
ế
ề
ồ
ở
ị ươ
ủ ể
ướ
ệ
ả
ợ
ị
ặ ở Câu 83. V (17 tu i) ch M (13 tu i) đi u khi n c quy n u tiên l p đ t, ử ụ s d ng thi t u. Do v y, đã đâm vào Q v a đi u khi n xe máy đi n, v a c m ô che n ng ch N ng i sau, khi n cho Q và i đây ph i ch u trách nhi m hành chính? N b th
ề ượ ế ị t b phát tín hi u c a xe đ ệ ể ừ ườ ng h p này, ch th nào d
ng. Trong tr
A. Q và N.
B. V và M.
C. M và N.
D. V và Q.
ế
ầ ử ế
ườ ế
ế
t không đ n n i b u c đ ự
ơ ở ủ ử
ậ ế i già y u, tàn t b u c mang thùng phi u ph và phi u b u đ n n i
ơ ầ ử ượ c thì ệ ể ử c a c tri đ c tri th c hi n
ữ ụ ể ệ
ử ầ ử
ệ
ề Câu 84. Trong quy n b u c , nh ng ng ầ ổ ầ t ắ ề quy n b u c . Vi c làm này th hi n nguyên t c
ế
ỏ
ự ế
A. b phi u kín.
B. bình đ ng.ẳ
C. tr c ti p.
ổ D. ph thông.
ướ
ự
ị
ộ ổ i trong đ tu i nào d
i đây khi tham gia các giao d ch dân s ph i đ
ả ượ c
ườ ệ
ậ ồ
Câu 85. Ng ườ ạ ng
i đ i di n theo pháp lu t đ ng ý?
ổ ế ướ
ừ ủ
ổ
ổ ế ướ
ừ ủ
ổ
i 15 tu i.
i 18 tu i.
A. T đ 6 tu i đ n d
B. T đ 6 tu i đ n d
ổ ế ướ
ừ ủ
ổ
ổ ế ướ
ừ ủ
ổ
i 17 tu i.
i 16 tu i.
C. T đ 6 tu i đ n d
D. T đ 6 tu i đ n d
ượ
ổ ư ở
ự
ể
ấ
Th xã, ông A t
ề ử ụ c chuy n quy n s d ng khu đ t th c ầ
ợ ế
ị ự
ự
ủ
ệ
ệ
ạ
ậ Câu 86. Sau khi đ ý mua v t li u, thuê th đ n xây d ng ngôi nhà hai t ng, không xin phép xây d ng. Vi c làm c a ông A ậ là vi ph m pháp lu t
A. hành chính.
ỉ ậ B. k lu t.
ấ C. đ t đai.
D. dân s .ự
ứ
ề
ả
ớ
ợ
ể ọ ằ ủ
ệ ủ
ề Câu 87. Công dân có th h c b ng nhi u hình th c khác nhau phù h p v i kh năng và đi u ề ộ ki n c a mình là n i dung c a quy n
ườ
ố ờ
ạ
ọ
ọ ng xuyên, h c su t đ i.
ọ A. h c th
ế B. h c không h n ch .
ọ ấ ứ
ề
ề ơ ộ ọ ậ
ố ử
ẳ
C. h c b t c ngành ngh nào.
D. đ i x bình đ ng v c h i h c t p.
ỉ ế
ủ
ơ
ế ổ
ủ
ị
ế ượ t đ ề
ư
ơ
ị
ướ
ặ
ả
ậ
ề t nguyên đán, Đ đã r S, P, Q cùng xóm tham gia ch i bài ăn ti n. ạ ủ c tin này, em trai c a Đ là T cũng g i thêm các b n c a mình đ n c vũ. B thua khá ứ ố i 2 anh em Đ và T lao vào ị ữ i đây ph i ch u t là 12%. Nh ng ai d
ọ ế ượ ậ t đ ươ ng n ng, giám đ nh th
c nói cho Đ. T c t ng t
Câu 88. Trong kì ngh t Bi nhi u, Q đã ch i gian l n nh ng b T bi ị ị ươ đánh Q làm Q b th ự ệ trách nhi m hình s ?
A. Anh Đ, P và Q.
B. Anh em Đ và T.
C. Anh Đ và Q.
D. Anh Q, Đ và
S.
ạ
ắ
ả
ướ
ậ
ạ
ộ
ạ c thu c lo i vi ph m pháp lu t nào?
Câu 89. Hành vi xâm ph m các quy t c qu n lí nhà n
ự ạ A. Vi ph m hình s .
ỷ ậ ạ B. Vi ph m k lu t.
ạ
C. Vi ph m hành chính.
ự ạ D. Vi ph m dân s .
ươ
ể
ạ
ữ
ộ ể ủ ạ ơ i đ n v v i s đ ng ý c a ông M là H t tr ầ ị
ệ
ị
ữ
ứ
i đây
ẫ ng r y, ông S nhân viên h t ki m lâm ạ ưở ng lúc này đang đi công tác ủ i dân s ng g n đó phát hi n ông K b giam trong nhà kho c a không vi ph mạ quy nề ướ
ể ủ
ể ả
ạ ấ
ề
ạ
ấ ố ừ Câu 90. Th y ông K đ t r ng phòng h đ làm n ị ớ ự ồ ắ b t và gi ông K t ườ ố xa. Sau ba ngày, ch Q là ng ớ ơ h t ki m lâm nên đã báo v i c quan ch c năng. Nh ng ai d b t kh xâm ph m v thân th c a công dân?
ị
A. Ông K, ông M và ông S.
B. Ông S và ch Q.
ị
ị
C. Ông K và ch Q.
D. Ông K, ông S và ch Q.
ẩ ệ
ề
ắ
ị
khi nh n đ
ẩ c đ ngh xét phê chu n l nh b t kh n
ờ ạ ả
ượ ặ
ế ị
ậ ẩ
ể
ệ
ẩ
ể ừ Câu 91. Trong th i h n bao lâu k t ấ c p, vi n ki m sát ph i ra quy t đ nh phê chu n ho c không phê chu n?
.ờ
.ờ
.ờ
.ờ
A. 6 gi
B. 24 gi
C. 8 gi
D. 12 gi
ả ấ ợ ừ
ậ
ả
ị
ch c ph i gánh ch u h u qu b t l
i t
ạ hành vi vi ph m
ậ ủ
ộ
ổ ứ ụ Câu 92. Nghĩa v mà các cá nhân, t ệ pháp lu t c a mình là n i dung khái ni m
ệ A. trách nhi m pháp lí
ậ ệ B. trách nhi m pháp lu t.
ự ệ C. trách nhi m dân s .
ệ D. trách nhi m hành chính.
ấ
ệ
ề
ạ
ng đã t o đi u ki n cho em tham gia di n đàn âm nh c đ
ổ ế
ễ ườ
ợ
ạ c h c h i giao l u v i các nh c sĩ, ca sĩ n i ti ng. Trong tr
ạ ể ng h p này, N đã
ườ ư ớ ủ
ướ
Câu 93. Th y N hát hay, nhà tr ơ ộ ượ ọ ỏ có c h i đ ượ ưở c h đ
ề ng quy n nào d
i đây c a công dân?
ọ ậ
A. H c t p.
B. Tham v n.ấ
C. Phát tri n.ể
D. Sáng t o.ạ
ả ử ạ
ậ
ề ỗ
ế ỏ i đèn đ , A đ n
ạ ể ộ
ườ
ạ
ợ
ị ả Câu 94. Sau khi b c nh sát giao thông l p biên b n x ph t hành chính v l ề kho b c đ n p ti n ph t. Trong tr
ng h p này, A đã
ủ
ự
ệ
ệ A. th c hi n trách nhi m pháp lý c a mình.
ự ủ
ệ
ạ
ị
B. ch u trách nhi m pháp lý vi ph m hình s c a mình.
ệ
ị
ệ ạ
ậ
ạ t h i do vi ph m pháp lu t.
C. ch u trách nhi m thi
ụ ậ
ắ
ả
ạ
ậ
D. kh c ph c h u qu do hành vi vi ph m pháp lu t.
ẳ
ượ
ể
ề
ề
ẳ
c hi u là bình đ ng v quy n và nghĩa v
ụ
ữ ợ
ồ
Câu 95. Bình đ ng trong hôn nhân và gia đình đ ữ gi a v , ch ng và gi a các thành viên trong 38
ồ
ộ
A. gia đình.
ể ậ B. t p th .
C. dòng t c.ộ
D. c ng đ ng.
ạ ủ
ệ
ắ
ữ
ở ệ ọ ớ
ự ứ ỏ ề
ọ
ớ ọ
ộ ạ ớ
ệ ớ ị
ế
ệ
ấ
ạ ụ ụ
ế ư
ấ
ờ
ố ử ạ
ờ ậ
ề
ồ
i. V y T và Q đã
ướ
ủ
ẹ Câu 96. Do ghen tuông, D đã lén m đi n tho i c a H ra xem và phát hi n H có nh n tin h n ặ g p v i m t b n n tên X đang h c l p 11. D đã b c t c b v nhà và g i đi n tho i cho Q ạ ệ b n h c cùng l p. Khi th y X đang đi đ n nhà v sinh, D và Q đã vi n c b đau b ng xin ậ ộ ệ ầ t tóc và lăng nh c X. T th y giáo ra ngoài. Đ n nhà v sinh D và Q v i vã lao vào tát và gi ỏ ợ ụ ế i d ng lúc X đang choáng đã tình c nhìn th y nh ng không lên ti ng, ch D và Q đi kh i, l ế không xâm ph mạ đ n quy n nào ệ ép X vào phòng v sinh r i ch t c a l d
i đây c a công dân?
ộ ề
ượ
ề ư
ả
ả
ự ậ ả A. Đ c pháp lu t b o h v danh d .
B. B o đ m an toàn v th tín.
ề
ả
ạ
ấ
ộ ề ứ
ượ
ỏ
ể C. B t kh xâm ph m v thân th .
ậ ả D. Đ c pháp lu t b o h v s c kh e.
ứ ộ ử ụ
ụ ủ
ụ
ề
ế
ộ
Câu 97. M c đ s d ng các quy n và nghĩa v c a công dân đ n đâu còn ph thu c vào
ệ ỗ
ầ
ườ
i.
ậ A. nhu c u, thu nh p và quan h m i ng
ủ
ầ
ở
ỗ
ố
ườ
i.
B. nhu c u, s thích, cách s ng c a m i ng
ệ ủ
ề
ả
ả
ỗ
ườ
i.
C. kh năng, hoàn c nh, đi u ki n c a m i ng
ủ ơ
ị
ướ
c.
ử D. quy đ nh và cách x lý c a c quan nhà n
ố ượ
ụ
ườ
ầ
ờ
ộ
ị ng hàng hóa, d ch v mà ng
ấ i tiêu dùng c n mua trong m t th i kì nh t
ầ Câu 98. C u là kh i l ươ ứ ị đ nh t
ớ ng ng v i
ậ
ả
ị
ế ượ
ế
ể
ạ
c và k ho ch phát tri n.
C. giá c và thu nh p xác đ nh.
A. chi n l
ụ
ầ
ệ
ộ
ở
t.
B. nhu c u và m c tiêu cá bi
ả D. s thích và kh năng lao đ ng.
ụ
ườ ị
ộ vào ng
ử i b xét x là ai, gi
ữ
ụ ể ệ
ứ ụ
ề
ề
ử Câu 99. Tòa án xét x các v án tham nhũng không ph thu c ủ ẳ ch c v gì. Đi u này th hi n quy n bình đ ng nào c a công dân?
ề
ệ
ẳ
ề
ề
ẳ
A. Bình đ ng v trách nhi m pháp lý.
ụ B. Bình đ ng v quy n và nghĩa v .
ề
ẳ
ụ
ề
ẳ
ụ C. Bình đ ng v nghĩa v .
D. Bình đ ng v nghĩa v trong kinh
doanh.
ể
ề ầ
ị
ị
ấ ồ ử
ươ
ị
ị
ị
ợ ố t đ n li hôn g i Tòa án nhân dân. Ch gái c a ch X là ch M vì th
ở ơ
ị ả
ủ
ạ
ưở c quan b nh h ọ
ế ổ
ộ ề
ế
ỏ
ị
ng em nên đã bôi nh ng. Bà Q là m ệ t chuy n li n đu i ch X ra kh i nhà mình. Bà Q còn g i đi n cho b m ề
ế ơ ự ộ ủ ị
ữ
ạ
Câu 100. Do b t đ ng quan đi m s ng, anh T đã nhi u l n đánh v mình là ch X nên ch đã ọ ủ vi ẹ danh d anh T trên m ng xã h i khi n uy tín c a anh ệ ố ẹ ru t c a anh T bi ẳ ạ ạ ể ch X đ lăng m , xúc ph m gia đình thông gia. Nh ng ai sau đây vi ph m quy n bình đ ng trong hôn nhân và gia đình?
ị
ị
ị
A. Ch X, anh T và ch M.
B. Anh T và ch M.
ị
C. Anh T, bà Q và ch M.
D. Anh T và bà Q.
ạ
ử
ư
ự ị ấ
ử ớ
ứ ấ
ộ
ờ
ị
ị ố ả
ướ
ươ
ữ
ề
ề
ạ
ể ụ ng đùi. Nh ng ai d
ể Câu 101. Bà T d ng xe đ p ngoài c a hàng đ mua th c ăn nh ng quên không mang túi xách ơ ầ ủ ị vào nên đã b m t. Nghi ng em C đang ch i g n đó l y tr m. Bà T đã ch i b i và r ch M ậ ấ ị ẹ xông vào nhà em C đ l c soát nên b ch G, m em C túm tóc và b b em C là anh D l y g y ỗ ở ủ ấ ạ đánh gãy x c a i đây vi ph m quy n b t kh xâm ph m v ch công dân?
ị
ị
A. Anh D, ch M.
B. Bà T, ch M.
ị
ị
ị C. Bà T, ch G, ch M.
D. Ch G, anh D, em C.
ề ệ
ớ ơ
ứ
ổ ứ ườ ch c đ ự
ạ
ớ
ớ
ặ ướ
ứ
ộ ng dây cá đ Câu 102. . Anh X báo v i c quan ch c năng v vi c anh C t ậ ệ bóng đá và cho vay n ng lãi, trên m ng v i quy mô l n. Anh X đã th c hi n pháp lu t theo hình th c nào d
i đây?
ổ ế
ủ
A. Ph bi n pháp lu t.
ậ ậ B. Tuân th pháp lu t.
ử ụ
ậ
ụ
ậ
. Áp d ng pháp lu t.
C. S d ng pháp lu t. D
ố ượ
ủ
ẩ
ả
ộ
ng
ỉ Câu 103. . S n ph m c a lao đ ng ch mang hình thái hàng hóa khi nó là đ i t
ị ườ
ư
B. ngoài quá trình l u thông.
A. mua – bán trên th tr
ng.
ấ ự
ầ ự ấ
ứ
nhiên.
c p.
ộ ề ả C. thu c n n s n xu t t
D. đáp ng nhu c u t
ị
ượ
ố
ướ
ứ
ầ
ị ồ ơ ủ
ế
ằ
ấ
ủ ề
ệ
ồ
ấ ượ
ướ
ố
ứ c. Vì đã h a ề ị i quy n c c p phép dù thi u b ng chuyên ngành trong khi ườ ị ng ạ i đây vi ph m n i dung
ữ ng. Nh ng ai d
ề
ẳ
ộ ồ ơ Câu 104. Anh A và ch B cùng n p h s đăng kí kinh doanh thu c tân d giúp đỡ ch B nên anh H lãnh đ o c quan ch c năng yêu c u ch P nhân viên d ạ ơ ượ ấ ị ủ h y h s c a anh A. Th y ch B đ ị ạ ẫ ồ ơ ủ h s c a mình đ đi u ki n v n b lo i, anh A đã thuê anh T tung tin đ n ch B th ộ ả ả xuyên phân ph i hàng không đ m b o ch t l quy n bình đ ng trong kinh doanh?
ị
ị
ị
A. Anh H và ch B.
B. Anh H, ch P, ch B và anh T.
ị
ị
ị C. Anh H, ch B và ch P.
D. Anh H, anh A và ch P.
ề
ả
ạ
ỗ ở
ự
khi t
ý vào nhà
ể ự
ườ
ướ
Câu 105. Công dân không vi ph mạ quy n b t kh xâm ph m v ch ng
ệ i khác đ th c hi n hành vi nào d
ề ấ i đây?
ề
ườ ị ệ
ậ
i b đi n gi
t.
ộ ộ A. Tuyên truy n thông tin n i b .
ấ ứ B. C p c u ng
ế
ộ
ớ
ệ ả
ấ
ẩ
i thi u s n ph m đa c p.
ử ậ C. Ti n hành v n đ ng tranh c .
D. Gi
ổ
ổ ư
ệ
ỉ
ườ
ượ ở u
ộ ở ế ơ ề
ử
ậ
ặ
ờ UBND Huy n X, trong th i gian ngh bu i tr a đã ớ ố ộ ấ ng đ n c quan đã lái xe ô tô v i t c đ r t nhanh nên anh đã ị ỏ vong, xe máy b h ng n ng. V y anh
ữ
ạ
ậ
ạ
Câu 106. Anh B 32 tu i, làm cán b ạ ố u ng r nhà b n, trên đ tông vào anh P lái xe máy đi cùng chi u khi n anh P t A đã vi ph m nh ng lo i pháp lu t nào d
ế ướ i đây?
ự
ạ
ự A. Vi ph m hành chính, hình s , dân s .
40
ự
ạ
B. Vi ph m dân s , hành chính.
ự ỷ ậ
ự
ạ
C. Vi ph m hình s , hành chính, dân s , k lu t.
ự ỷ ậ
ạ
D. Vi ph m hình s , k lu t, hành chính.
ố
ắ
ể
ề
ỉ ọ
ể
ượ
ẹ
ệ ạ ế ề
ộ ầ
ượ
ị
c tr r t nhi u ti n. M t l n L đã b H ép L s d ng ma túy. Bi
ủ ế ượ t đ
ả ấ ế
ấ
ạ
ề ậ ạ
ướ
ề
ẳ
ộ
i quán Câu 107. Đ có ti n tiêu sài, b L b t L (13 tu i) ph i ngh h c đ vào làm vi c t ạ c ông ch cho đi ti p khách và karaoke X. Vì có ngo i hình xinh đ p nên L th ố ề c đi u này, b L đ ữ ủ đã thuê D đ n đ p phá nhà H và tung tin quán X ch a ch p gái m i dâm. Hành vi c a nh ng ai d
ả ổ ườ ng xuyên đ ử ụ ứ i đây vi ph m quy n bình đ ng trong lao đ ng?
ủ
ủ
ố
A. Ch quán X và H.
B. Ch quán X và b L.
ạ
C. H và b L.ố
D. B n L và D.
ể
ử
ấ
ẫ
i
ự ụ
ủ
ệ
ị
ị
ọ ứ ị ạ ổ ưở tr
ng t
ủ ụ ạ
i, ch N báo cáo v i ông K t ố ữ ạ
ướ
ị C l a ch n ng c viên là ng ầ ử ạ Câu 108. T i đi m b u c X, vô tình th y ch ế ườ ờ ị i yêu c a ch C thuy t ph c ch g ch tên ng ch B đã nh anh D ng ầ ủ ớ ử ạ b u c a mình cho anh D s a l ế ườ ụ t ch theo ý c a c , l cho c P là ng i không bi ữ ệ ỏ K đã b qua chuy n này. Nh ng ai d
i đây
ớ mình, ườ có mâu thu n v i ị ườ ế ư i đó. Phát hi n ch C đ a phi u ầ ổ ầ ử ế ế ộ t h phi u b u b u c . Vì đang vi ầ ử ế i mu n nhanh chóng k t thúc công tác b u c nên ông ầ ử ế ắ ỏ không vi ph m nguyên t c b phi u kín trong b u c ?
ụ
ị
ụ
ị
A. Ch N, c P và ch
ị C.
B. Ch N và c P.
ụ
ị
ụ
ị
C. Ch N, ông K, c P và ch
ị C.
D. Ch N, ông K và c P.
ề
ấ
ắ
ườ
ườ
i trong tr
ợ ng h p
Câu 109. B t kì ai cũng có quy n b t ng
ườ
ạ
ẩ
ị
ộ
ọ
i đó chu n b ph m t
i nghiêm tr ng.
A. ng
ườ
ự
ạ
ộ
ệ i đó đang th c hi n hành vi ph m t
i.
B. ng
ỗ ở ủ
ườ
ệ ủ ộ
ấ
c a ng
i đó có d u hi u c a t
ạ i ph m.
C. ch
ằ
ườ
ự
ệ
ạ
ộ
i đó đã th c hi n hành vi ph m t
i.
ứ D. có căn c cho r ng ng
ệ
ườ
ệ
ủ ng là trách nhi m c a
ả Câu 110. B o v môi tr
ọ ổ ứ
ộ ể
ch c, cá nhân.
A. m i t
B. riêng cán b ki m lâm.
ứ
ộ
ướ
c.
C. cán b công ch c nhà n
D. cá nhân trong xã h i.ộ
ố ớ
ứ
ứ
ế
ệ
ậ
ị
Câu 111. Pháp lu t quy đ nh các m c thu khác nhau đ i v i các doanh nghi p căn c vào
ề
ị
ự A. ngành, ngh , lĩnh v c và đ a bàn kinh doanh.
ủ
ườ ứ
ệ
ầ
i đ ng đ u doanh nghi p.
B. uy tín c a ng
ủ
ệ
ờ
C. th i gian kinh doanh c a doanh nghi p.
ủ
ệ
ả
D. kh năng kinh doanh c a doanh nghi p.
ộ
ố
t, phê phán cái sai,
ể ủ t bài g i đăng báo, đ ng h cái đúng, cái t ề
ử ộ
ờ ố
ủ
ấ
ể ế Câu 112. Công dân có th vi ộ cái x u trong đ i s ng xã h i. Là n i dung c a quy n nào sau đây?
ủ ủ A. Dân ch c a công dân.
B. Lao đ ng.ộ
ủ
ẳ
ự
ậ
C. Bình đ ng c a công dân.
D. T do ngôn lu n.
ẳ
ở
ướ
hành vi nào d
i đây?
Câu 113. Bình đ ng trong kinh doanh
ể ệ không th hi n
ứ ổ ứ
ự
ch c kinh doanh.
ọ A. L a ch n hình th c t
ự
ụ
ệ
ề
B. Th c hi n quy n và nghĩa v trong kinh doanh.
ể
ọ
ợ
ậ
i nhu n trong kinh doanh.
C. Tìm m i cách đ thu l
ề ị
ự
ể
ọ
D. L a ch n ngành, ngh , đ a đi m kinh doanh.
ề
ả
ướ
ộ ở
ơ ở ượ
ạ
ự
ệ
c và xã h i
ph m vi c s đ
c th c hi n theo
Câu 114. Quy n tham gia qu n lý Nhà n c chơ ế
ế
ể
t, dân bàn, dân làm, dân ki m tra.
A. dân bi
B. dân bàn, dân làm, dân giám sát, dân theo dõi.
ủ
ẳ
ạ
C. dân ch , bình đ ng, công khai, minh b ch.
ế ị
ể
D. dân quy t đ nh, dân làm, dân ki m tra.
ị
ạ
ườ
ạ
ấ
ớ
ư
ậ
ờ ị ạ
ữ
ế
ặ
ậ
ị
ị
anh G l ầ
ướ
ườ
ỗ
ữ i. Nh ng ai d
ạ i có l
ạ
ậ
ng va ch m v i xe máy Câu 115. Ch V đi xe đ p không quan sát và b t ng băng qua đ ị ủ ẹ ả ế ủ c a anh G đang l u thông đúng lu t khi n c hai b ngã xây sát nh , xe máy c a anh G b ố ữ ấ ằ ứ ỏ h ng n ng. Ch V đ ng d y và lao đ n gi i nh m ăn v . Th y ch V đang c gi anh G, anh M và X lao vào đánh anh G vì nh m anh G là ng i đây vi ự ph m pháp lu t hành chính và dân s ?
ị
ị
ị
ị
A. Ch B, ch V.
B. Ch V, anh G và M
C. Anh M và anh X.
D. Ch V, anh M
và X.
ậ
ộ
ị
ướ
i đây
ề đ
cượ
ộ không thu c quy n
ể ủ
ủ Câu 116. Theo quy đ nh c a pháp lu t, n i dung nào d phát tri n c a công dân?
ờ ố
ưở
ậ
ơ
ỉ
ả
i trí.
ấ ầ ủ A. H ng đ i s ng v t ch t đ y đ .
ơ B. Ngh ng i, vui ch i gi
ể
ế
ở ữ
ể C. Khuy n khích đ phát tri n tài năng.
ệ D. Đăng kí s h u trí tu .
ự
ề
ế
quy đ nh, công dân khi
ậ ề ự ả
ữ ả
ạ ộ
ự
ụ
ệ
ế
ấ
ướ
ể Câu 117. Pháp lu t v s phát tri n b n v ng trong lĩnh v c kinh t ti n hành ho t đ ng s n xu t kinh doanh ph i th c hi n nghĩa v nào d
ị i đây?
ở ộ
ệ
ạ
ồ
ự ủ
ặ
ố
ọ
A. Đ ng lo t m r ng quy mô doanh nghi p.
B. T ch phân ph i m i m t hàng.
ề ợ ủ
ả
ườ
ự ế
ị ườ
ả
i c a ng
i tiêu dùng.
ng.
ệ C. B o v quy n l
D. Tr c ti p tham gia qu n lí th tr
42
ầ ủ ữ
ủ ộ
ữ
ụ
ự
ệ
ậ
Câu 118. Thi hành pháp lu t là th c hi n đ y đ nh ng nghĩa v , ch đ ng làm nh ng gì mà pháp lu tậ
ượ
ị
c làm.
A. cho phép đ
B. quy đ nh nên làm.
ả
ị
ấ
ị
C. quy đ nh ph i làm.
D. quy đ nh không c m.
ạ
ộ
ở ỉ
ế ế ờ ữ
ủ
ộ t nh K sang ch i, vô tình th y nh ng thi
ả t k th i trang c a N nên đã lén ch p l
ỉ t k th i trang t nh H và đ t gi ế ế ờ ế ế
ờ
t k đó lên công ty thi
ộ i yêu là T n p nh ng thi ữ
ụ ạ t k th i trang X đ ạ
ướ
ủ
ữ ệ c vào đó làm vi c. Nh ng ai d
i đây
ị ọ ủ i cao. M t hôm, ch h c a ử i và g i ể ế ế ờ ề không vi ph mạ quy n sáng t o c a công
Câu 119. N tham gia cu c thi thi ơ ấ N ườ cho P. P đã nh ng ượ mong đ dân?
ị ọ ủ
A. Ch h c a N và P.
B. N, T và công ty X.
ị ọ C. Ch h N và T.
D. Công ty X, P, T.
ấ
ệ
ả ủ
ộ ơ
ướ
c a m t c quan hành chính Nhà n
ủ
ư
ệ
ồ
ả ồ
ặ
ộ
ề ờ
ế
ẹ
ợ
ẹ ị ề ệ
ể ớ ơ
ắ ữ
ứ
ậ
ạ
ơ c theo đ n Câu 120. Phát hi n ông B làm con d u gi ầ ạ ặ ắ ụ đ t hàng c a ông H, sau khi cùng bàn b c, anh K và anh M liên t c nh n tin yêu c u ông B ố ề ẽ ị ợ ế ườ ả ộ ph i n p cho hai anh m i tri u đ ng. Lo s n u không đ a ti n s b anh K và anh M t ườ ể ạ i quán cà phê X đ giao ti n. Trên đ cáo, ông B bu c ph i đ ng ý và h n g p hai anh t ng ệ ị ướ c đó v anh M đã k p th i phát hi n và đ n đi m h n, anh K và anh M b Công an b t vì tr ướ i đây vi ph m pháp lu t hành chính? báo v i c quan ch c năng v vi c này. Nh ng ai d
A. Ông H, ông B, anh K và anh M.
B. Anh K và anh M.
ợ ồ
C. Ông H, anh K và v ch ng anh M.
D. Ông H và ông B
Ế H T
Ố
Ử
Ề
www.thuvienhoclieu.com
Đ THI TH THPT QU C GIA 2020
Đ 38Ề
MÔN GDCD
ờ
Th i gian: 50 phút
ộ ậ
ồ ? ơ ả ủ Câu 1: N i dung c b n c a pháp lu t bao g m ầ ộ ề ờ ố ự ẩ ủ ả ườ i.
ị
ậ ủ ổ ị
ắ ử ự ệ ượ ệ ệ ả ượ c làm, vi c ph i làm, vi c không đ A. Các chu n m c thu c v đ i s ng tinh th n, tình c m c a con ng ượ B. Quy đ nh các hành vi không đ c làm. C. Quy đ nh các b n ph n c a công dân. D. Các quy t c x s (vi c đ
ở ề ậ c làm). ẹ ị đi u 34 kh ng đ nh “Cha m không
ệ ố ử ữ ề ớ ợ Câu 2: Lu t hôn nhân và gia đình năm 2000 ượ đ ẳ t đ i x gi a các con” đi u này phù h p v i: c phân bi
ử ự ờ ố
ẩ ự ờ ố ầ ủ ả ườ i.
ủ ệ ọ ọ
A. Quy t cắ x s trong đ i s ng xã h i. ộ B. Chu n m c đ i s ng tình c m, tinh th n c a con ng C. Nguy n v ng c a m i công dân. ế D. Hi n pháp.
ổ ủ ộ ệ ượ ữ ự ứ ệ ch c cá nhân ch đ ng th c hi n quy n ề (nh ng vi c đ c làm)
Câu 3: Các t là?
ử ụ ậ
ụ A. S d ng pháp lu t. ậ ủ C. Tuân th pháp lu t. B. Thi hành pháp lu t.ậ ậ D. Áp d ng pháp lu t.
ổ ứ ủ ộ ự ệ ữ ả ch c cá nhân ch đ ng th c hi n nghĩa v ệ ụ (nh ng vi c ph i làm)
Câu 4: Các t là?
ử ụ ậ
ụ A. S d ng pháp lu t. ậ ủ C. Tuân th pháp lu t. B. Thi hành pháp lu t.ậ ậ D. Áp d ng pháp lu t.
ậ Câu 5: Pháp lu t là gì?
ị ả ệ ố ự ấ
ậ ữ ự ế ờ ố ậ ụ ể ề
đ i s ng. ướ ượ ả ả c ban hành và đ c b o đ m
ề ự ắ ử ự th c hi n b ng quy n l c Nhà n c.
ắ ử ự ượ ề ệ ụ ể ủ ừ c hình thành theo đi u ki n c th c a t ng ệ ị A. H th ng các văn b n và ngh đ nh do các c p ban hành và th c hi n B. Nh ng lu t và đi u lu t c th trong th c t C. H th ng các quy t c s x chung do Nhà n ự ướ D. H th ng các quy t c s x đ
ươ ệ ố ằ ệ ệ ố ng.
ể ậ ặ ị đ a ph Câu 6: Pháp lu t có đ c đi m là?
ắ ồ ừ ự ễ ộ
ờ ố th c ti n đ i s ng xã h i. ể ủ ộ
ề ự ắ ộ
A. B t ngu n t ự B. Vì s phát tri n c a xã h i. ạ C. Pháp lu t có tính quy ph m ph bi n, mang tính quy n l c, b t bu c chung ẽ ề ặ ấ ổ ế ứ có tính xác đ nh ch t ch v m t hình th c. ấ ậ ị ả ặ ấ ả ộ D. Mang b n ch t giai c p và b n ch t xã h i.
ổ ố ề ậ ướ c ban hành
ạ ệ ướ Câu 7: Đi n vào ch tr ng: Các quy ph m pháp lu t do Nhà n ……………………..mà Nhà n
ợ ớ
ủ ệ ớ ợ .
ạ ợ ớ
ớ ớ ợ ạ c là đ i di n. ề . ấ ầ ủ A. Phù h p v i ý chí c a giai c p c m quy n ọ B. Phù h p v i ý chí nguy n v ng c a nhân dân ạ ứ . C. Phù h p v i các quy ph m đ o đ c ọ ầ . D. Phù h p v i m i t ng l p nhân dân
ế ố ự ủ ườ ộ ượ t nhiên mà lao đông c a con ng i tác đ ng vào đ ọ c g i
ữ Câu 8: Nh ng y u t là?
ố ượ ộ ộ ng lao đ ng.
44
A. Đ i t C. Tài nguyên thiên nhiên. ư ệ B. T li u lao đ ng. D. Nguyên li u.ệ
ệ ở i đang ạ tình tr ng
ể ề ẫ ườ ế i nào tuy có đi u ki n mà không c u giúp ng ậ
Câu 9: Ng ạ nguy hi m đ n tính m ng, d n đ n h u qu ng ậ ạ ạ ậ ự
ị ử ạ ề ạ ả ế A. Vi ph m pháp lu t hành chính C. B x ph t vi ph m hành chính
ổ ứ ữ ệ ấ ứ ườ ế ả ườ i đó ch t thì: B. Vi ph m pháp lu t hình s D. C A, B, C đ u đúng : ch c cá nhân không làm nh ng vi c PL ngăn c m là Câu 10: Các t
ậ ử ụ
ụ
ệ A. S d ng pháp lu t. ậ ủ C. Tuân th pháp lu t. ị ườ ả B. Thi hành pháp lu t.ậ ậ D. Áp d ng pháp lu t. ạ ọ i ph i ch u trách nhi m hành chính do m i vi ph m hành chính mà
ậ Câu 11: Ng ủ mình gây ra theo quy đ nh c a pháp lu t có đ tu i là?
ị ổ ở ừ ủ ổ ở
ổ ở ừ ủ ừ ủ ộ ổ ừ B. T 18 tu i tr lên ổ ở D. T đ 14 tu i tr lên
ẩ ướ A. T đ 18 tu i tr lên C. T đ 16 tu i tr lên ậ Câu 12: V t ph m nào d
ướ B. N c máy. ả i đây không ph i là hàng hóa ? C. Không khí. D. Rau tr ng ồ
ườ ự ề ọ ộ ạ ệ i ph i ch u trách nhi m hình s v m i t i ph m do mình gây ra có
ị ủ ậ
ừ ủ ừ ủ ổ ở
ổ ở ừ ổ ở ừ ủ A. Đi n.ệ ể đ bán. ả Câu 13: Ng ộ ổ ị đ tu i theo quy đ nh c a pháp lu t là ? ổ ở A. T đ 14 tu i tr lên. C. T 18 tu i tr lên. B. T đ 16 tu i tr lên. D. T đ 18 tu i tr lên.
ề ệ ẳ Câu 14: Công dân bình đ ng v trách nhi m pháp lý là:
ạ ậ ề ở ấ ỳ ộ ổ ị ử ư
ạ b t k đ tu i nào vi ph m pháp lu t đ u b x lý nh nhau. ơ ị ề ả ơ ị ị
ỷ ậ nhi m k lu t.
ị ử ủ ạ ậ ậ ị
ế ề ế ậ ậ ạ t v pháp lu t mà vi ph m pháp lu t thì không
A. Công dân ủ B. Công dân nào vi ph m quy đ nh c a c quan, đ n v , đ u ph i ch u trách ệ C. Công dân nào vi ph m pháp lu t cũng b x lý theo quy đ nh c a pháp lu t. D. Công dân nào do thi u hi u bi ệ ả ị
ẳ ướ ậ c pháp lu t là? ể ph i ch u trách nhi m pháp lý. Câu 15: Công dân bình đ ng tr
ụ ư ế ề ớ ộ i tính, dân t c, tôn A. Công dân có quy n và nghĩa v nh nhau n u cùng gi
giáo.
ị ố ề
ị ạ ị ử ủ ị ổ
ọ ể
ị ệ ố ử ệ ưở ề ệ t đ i x trong vi c h
ị ự ng quy n, th c hi n nghĩa ậ ủ ệ ị
ướ ệ ệ ả ộ ả c trong vi c b o
ủ ể ệ ướ ủ ệ ề ậ c pháp lu t th hi n qua vi c:
ụ ế ậ ị
ự ệ ề ề ệ ả ạ
ụ ố B. Công dân có quy n và nghĩa v gi ng nhau tùy theo đ a bàn sinh s ng. ơ ậ C. Công dân nào vi ph m pháp lu t cũng b x lý theo quy đ nh c a đ n v , t ứ ch c, đoàn th mà h tham gia. D. Công dân không b phân bi ụ v và ch u trách nhi m pháp lý theo quy đ nh c a pháp lu t. Câu 16: N i dung nào không ph i là trách nhi m c a Nhà n ả ẳ đ m quy n bình đ ng c a công dân tr ề A. Quy đ nh quy n và nghĩa v công dân trong hi n pháp và lu t. ẳ ả B. T o ra các đi u ki n b o đ m cho công dân th c hi n quy n bình đ ng ướ ậ c pháp lu t. tr
ổ ừ ệ ố ệ ậ ớ
ầ ủ ụ ủ ướ ự ệ ậ C. Không ng ng đ i m i và hoàn thi n h th ng pháp lu t. D. Công dân th c hi n đ y đ nghĩa v c a mình tr
ệ ủ ữ ợ ể ẳ c pháp lu t. ồ Câu 17: Bi u hi n c a bình đ ng trong nhân thân gi a v và ch ng là:
ế ế ị ồ ả vai trò chính trong đóng góp kinh t và quy t đ nh A. Ng
ườ ệ ớ
ườ ợ ộ ợ ế ị ệ ủ i v là n i tr gia đình và chăm sóc con cái, quy t đ nh ữ i ch ng ph i gi công vi c l n trong gia đình. B. Công vi c c a ng
ủ ằ các kho n chi tiêu h ng ngày c a gia đình.
ế ủ ế ị ệ ạ ọ C. V , ch ng cùng bàn b c, tôn tr ng ý ki n c a nhau trong vi c quy t đ nh các
ả ợ ồ ệ ủ công vi c c a gia đình. ả ủ ợ ồ ợ ồ ế ị ề
ả D. Tài s n chung c a v ch ng, c 2 v ch ng có quy n quy t đ nh. ề ữ ợ ồ ệ ủ ể ả ẳ Câu 18: Bi u hi n c a bình đ ng v tài s n gi a v ch ng là?
ườ ợ ớ ụ ế ạ i v m i có nghĩa v k ho ch hóa gia đình, chăm sóc và giáo A. Chí có ng
con cái.
ề ự ơ ư ế ị ồ ớ ố ọ i ch ng m i có quy n l a ch n n i c trú, quy t đ nh s con và
ề ọ ụ ề ẳ ồ ớ ườ ỉ B. Ch có ng ờ th i gian sinh con. ợ C. V , ch ng bình đ ng v i nhau, có quy n và nghĩa v ngang nhau v m i
m t.ặ
ợ ồ ố ớ ề ả D. V ch ng có quy n ngang nhau đ i v i tài s n chung.
ữ ẳ ượ ể c hi u là: Câu 19: Bình đ ng gi a các thành viên trong gia đình đ
ố ử ủ ẫ ằ ọ
ủ ừ ừ ả i ích c a t ng cá nhân, t ng cá nhân ph i A. Các thành viên trong gia đình đ i x công b ng, dân ch , tôn tr ng l n nhau. B. T p th gia đình quan tâm đ n l
ể ậ ế ợ quan tâm đ n l ế ợ ủ i ích chung c a gia đình.
ụ ỡ
ờ ố ủ ề C. Các thành viên trong gia đình có quy n và nghĩa v chăm sóc giúp đ cùng . nhau chăm lo đ i s ng chung c a gia đình
D. A, B& C.
ấ ủ ả ậ ả ấ Câu 20: S n xu t c a c i v t ch t là quá trình?
ạ ủ ả ậ
ả
ườ ự ể ạ ẩ ả nhiên đ t o ra các s n ph m.
ơ ư ệ ả ấ li u s n xu t. ấ A. T o ra c a c i v t ch t. ộ ấ B. S n xu t xã h i. ộ i tác đ ng vào t C. Con ng ặ ạ ạ D. T o ra c m ăn áo m c, t o ra t
ủ ể ủ ế ợ ồ Câu 21: Ch th c a giao k t h p đ ng là?
ườ ộ ộ ệ ạ ườ
i lao đ ng. ộ i lao đ ng và đ i di n ng ườ ử ụ ườ i s d ng lao đ ng.
ộ i lao đ ng và ng ườ ệ ườ ử ụ ộ ộ i lao đ ng và ng i s d ng lao đ ng.
ộ ớ A. Ng B. Ng ạ C. Đ i di n ng ườ ữ D. Gi a 2 ng .
i lao đ ng v i nhau ề ợ ồ ố ớ ả Câu 22: V ch ng có quy n ngang nhau đ i v i tài s n chung là ?
46
ữ ả ườ ượ ế i có đ c sau khi k t hôn. A. Nh ng tài s n hai ng
ả ữ
ữ ườ ả ủ ợ ế ả i có đ ặ c sau khi k t hôn và tài s n riêng c a v ho c
B. Nh ng tài s n có trong gia đình. ượ C. Nh ng tài s n hai ng ồ ch ng . D. A, B & C.
ề ứ ươ ệ ấ ữ ườ ợ ướ ng ti n c t tr trong tr ng h p nào d i đây.
ử ề ấ
B. Mua vàng c t vào két. D. Mua đô la Mĩ.
Câu 23: Ti n làm ch c năng ph A. G i ti n vào ngân hàng. C. Mua xe ô tô. ẳ Câu 24: Bình đ ng trong kinh doanh có nghĩa là?
ể ấ ứ
ấ ứ ề
ệ ọ ổ ế ề ch c khi tham gia vào các quan h kinh t ẳ đ u bình đ ng
A. B t c ai cũng có th tham gia vào quá trình kinh doanh. B. B t c ai cũng có quy n mua, bán hàng hóa. ứ C. M i cá nhân, t ậ ị ủ theo quy đ nh c a pháp lu t.
ọ ấ ả ề ề ặ
D. M i cá nhân đ u có quy n kinh doanh t ơ ả ủ ữ ẳ ộ t c các m t hàng. ộ Câu 25: N i dung c b n c a bình đ ng lao đ ng nam và n là?
ẳ ệ ệ ề ự ộ
ẳ ế ợ ồ ộ
ữ ẳ ộ
ữ ẳ ộ ưở ươ ng l ế ộ ng, ch đ khác.
A. Bình đ ng trong vi c th c hi n quy n lao đ ng. B. Bình đ ng trong giao k t h p đ ng lao đ ng. ữ ộ C. Bình đ ng gi a lao đ ng nam và lao đ ng n . ể ụ D. Lao đ ng nam và n bình đ ng trong tuy n d ng, h ữ ề ả ẳ ộ Câu 26: N i dung nào không ph i là quy n bình đ ng gi a các tôn giáo?
ề ấ ỳ ộ
ộ ưỡ ưỡ ườ ỏ ể ề ng, tôn giáo có quy n b đ theo m t tín ng ng tôn i đã theo tín ng
ạ ộ ườ ưỡ ề ưỡ i theo tín ng ng tôn giáo có quy n ho t đ ng theo tín ng ng, tôn
ườ ượ ề ỏ c quy n b theo tôn giáo khác. A. Công dân có quy n không theo b t k m t tôn giáo nào. B. Ng giáo khác. C. Ng giáo đó. D. Ng
i đã theo tôn giáo không đ ề ề ả ấ ạ ể Câu 27: Quy n b t kh xâm ph m v thân th có nghĩa là?
ọ ườ ợ ể ị ắ ng h p, không ai có th b b t.
ể ắ ườ ế ạ i n u nghi là ph m tôi.
ỉ ượ ắ ườ ắ ườ ủ ơ ướ ẩ c b t ng ệ i khi có l nh b t ng i c a c quan nhà n c có th m A. Trong m i tr B. Công an có th b t ng C. Ch đ
quy n.ề
ọ ườ ỉ ượ ắ ườ ợ ủ ng h p, ch đ c b t ng ế ị i khi có quy t đ nh c a tòa án.
ơ ả ủ ề ự ề ượ ậ c ghi nh n trong
ệ ữ ố D. Trong m i tr do c b n c a công dân là các quy n đ Câu 28: Các quy n t ị hi n pháp và lu t, quy đ nh m i quan h gi a ?
ớ ướ ớ
c v i công dân. ề ế ậ A. Công dân v i công dân. ề C. A và B đ u đúng.
ắ ườ ườ ẩ ấ ượ ợ ế i trong tr ng h p kh n c p đ B. Nhà n D. A và B đ u sai. c ti n hành: Câu 29: B t ng
ứ ể ị ư ệ ộ ẩ i đó đang chu n b th c hi n t ấ ạ i ph m r t
ằ ặ
ạ ườ ọ ạ ầ ắ ự i đó th c hi n t ấ i ph m mà xét th y c n b t ngay đ ể
ng
ỗ ở ủ ặ ạ ộ ườ ế ủ ấ c a m t ng i ho c t i ch i nào đó có d u v t c a
ộ t
ị ự ườ ẩ ắ ộ
ườ A. Khi có căn c đ cho r ng ng ặ ộ ệ ọ t nghiêm tr ng. nghiêm tr ng ho c t i ph m đ c bi ệ ộ ờ B. Khi nghi ng ng ố ườ i đó không tr n. ờ ở ườ ng C. Khi nghi ng ạ i ph m. D. Khi ng ộ ệ i đó chu n b th c hi n hành vi tr m c p. ả ề ấ ề ả ạ ể
Câu 30: N i dung nào là không ph i ý nghĩa quy n b t kh xâm ph m v thân th ủ c a công dân?
ệ ặ ằ ắ ủ ớ ữ ườ ng ị i trái v i quy đ nh c a pháp A. Nh m ngăn ch n hành vi tùy ti n b t gi
lu t.ậ
ằ ả ệ ứ ỏ
ạ ự ặ ằ ớ
ặ ằ ẩ ọ B. Nh m b o v s c kh e cho công dân. ữ C. Nh m ngăn ch n hành vi b o l c gi a công dân v i nhau. D. Nh m ngăn ch n hành vi bôi nh nhân ph m công dân.
ế ơ
ắ ữ ề ấ ả ườ ộ ố ượ Câu 31: B t k ai cũng có quy n b t và gi ki m sát ho c UBND n i g n nh t nh ng ng ệ i ngay đ n c quan Công an, vi n ng: i thu c đ i t
ự ệ ộ
ệ ộ ổ ắ ặ ị ị ự ơ ầ ạ i ph m. ạ ệ i ph m thì b phát hi n ho c b đu i b t.
ố ượ ấ ỳ ể ặ A. Đang th c hi n t B. Sau khi th c hi n t C. Đang truy nã. ấ ả D. T t c các đ i t
ự ế ạ ặ ng trên. ặ ữ i nào b a đ t nh ng đi u nh m xúc ph m đ n danh d ho c gây
ợ ị ợ ề ủ i khác thì b ị? ườ t h i đ n quy n, l ằ ườ i ích h p pháp c a ng
.
ữ ế ả ạ . đ n 2 năm
.
ụ ả ộ ườ
ố ợ ng h p trên . ướ ứ t nghi p THPT, gia đình đã t
Câu 32: Ng ệ ạ ế ề thi ạ ả A. Ph t c nh cáo B. C i t o không giam gi ế ừ ạ C. Ph t tù t ba tháng đ n hai năm ậ D. Tùy theo h u qu mà áp d ng m t trong các tr ổ ệ ườ ớ ổ ề ộ ổ ế ạ i cho Lan khi cô ch c đám c i đã vi ph m v đ tu i k t hôn
ồ ủ ậ
ạ ồ
ả ạ
Câu 33: Sau khi t ừ ổ m i 18 tu i, ch ng cô v a tròn 20 tu i. Ai là ng ị theo quy đ nh c a pháp lu t? A. Lan vi ph m.ạ B. Ch ng Lan vi ph m. ồ C. C Lan và ch ng lan vi ph m. D. Gia đình Lan vi ph m.ạ
ủ ề ẳ ượ ể c hi u là? Câu 34: Quy n bình đ ng c a công dân đ
ườ ề ề ằ ọ ườ
ư ề ả ượ ợ ng h p. ố ử c đ i x nh ư
48
ệ ụ ư ủ ề ậ ị ọ A. M i ng i đ u có quy n b ng nhau, ngang nhau trong m i tr B. Trong cùng đi u ki n và hoàn c nh nh nhau, công dân đ nhau, có quy n và nghĩa v nh nhau theo quy đ nh c a pháp lu t.
ườ ề ề ưở ụ ậ ư ấ ng th v t ch t nh nhau.
i đ u có quy n h ề ụ ư ề
ướ ườ ế ễ ạ ổ ộ ả ả ọ C. M i ng ọ D. M i công dân đ u có quy n và nghĩa v nh nhau. i, c t ng i gi ấ p tài s n. A ph i ch p
Câu 35: Nguy n Văn A 17 tu i ph m t ạ hành hình ph t nào sau đây?
ả ử ờ ạ
A. C nh cáo. ườ i sân tr ạ ọ ng Đ i h c X t
ộ ộ ề B. Tù có th i h n. ổ ứ ch c ca nh c d ấ ầ C. Tù chung thân. D. T hình. ườ ạ ướ ứ
ớ ớ
ơ ấ ạ ế ở
ấ ả ớ ớ
ể ị
ế
ể ả
ứ ớ ổ ưở ả ậ ớ ớ ng l p B. H u qu là l p tr
ặ . ng n ng
ưở ớ ộ ớ
ẹ ấ ơ ạ
ư ế ệ ớ ị
Câu 36: Tr ng. M t nhóm sinh viên ớ nam l p A nhìn lên ban công t ng 3 th y m t nam sinh c nhìn v phía mình. Cho ể ầ ằ r ng nam sinh l p B trên t ng 3 nhìn “đ u” mình, nhóm sinh viên nam l p A cùng ữ ban công n a. Vì không nhau ch y lên. Đ n n i, không còn th y nam sinh nào nhìn rõ ai nên nhóm sinh viên nam l p A vào trong l p B, nhìn t t c các sinh viên ề ề ở ứ ớ ban công nhìn đ u chúng tao? Khó ch u v đi u l p B và quát: Đ a nào lúc nãy ậ ớ ấ ưở ớ ng l p B đ ng ra nh n và quát: Tao nhìn đ y! Nhìn th thì làm sao? đó, l p tr ườ ưở ớ ằ i đã nhìn “đ u” mình, c nhóm sinh viên nam ng l p B là ng Nghĩ r ng l p tr ị ớ ưở ớ ớ ng l p B b l p A cùng lao vào đu i đánh l p tr ươ th ớ ng l p B có m t sinh viên có hoàn Trong nhóm sinh viên nam l p A đánh l p tr ỏ ả c nh khó khăn, cha m m t s m, gia đình có công cách m ng. H i: Sinh viên này ả ph i ch trách nhi m pháp lý nh th nào so v i các sinh viên nam khác trong nhóm đó?
ằ ư A. Nh nhau. B. Ngang nhau C. B ng nhau. D. Có th ể
ậ ướ ề ả ủ c ta, ai có quy n tham gia qu n lý nhà
ộ c và xã h i?
ướ ứ ộ c.
ấ ả ọ
ườ ứ ầ ơ ộ ướ i đ ng đ u các c quan trong b máy nhà n c.
khác. ị Câu 37: Theo quy đ nh c a pháp lu t n ướ n A. Cán b công ch c nhà n B. T t c m i công dân. ữ C. Nh ng ng D. Nhân dân.
ậ ủ ộ ế ơ
ế ng h p này ông A đã:
ợ ử ụ
ụ ườ ậ B. S d ng pháp lu t ậ D. Áp d ng pháp lu t.
ươ ướ ệ ể ậ ng ti n đ nhà n c:
ả ộ ấ ả
ả ả . ườ i có thu nh p cao. Hàng năm, ông ch đ ng đ n c quan Câu 38: Ông A là ng ậ ế ể ộ thu đ n p thu thu nh p cá nhân. Trong tr ậ ủ A. Tuân th pháp lu t. C. Thi hành pháp lu t.ậ Câu 39: Pháp lu t là ph A. Qu n lý xã h i. C. Qu n lý công dân.
ệ B. B o v giai c p. ệ D. B o v các công dân ị ệ ở ậ ượ ủ ộ Câu 40: N i dung c a pháp lu t đ
ệ ạ ứ ộ
c quy đ nh b i quan h nào? B. Quan h đ o đ c. ị. ệ D. Quan h chính tr
Ế ệ A. Quan h xã h i. ế ệ C. Quan h kinh t . H T
ĐÁP ÁN
Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án Câ u
D C B D 11 21 31 1
B C A D 12 22 32 2
A B B C 13 23 33 3
B C C B 14 24 34 4
C D D B 15 25 35 5
C D D D 16 26 36 6
A C C B 17 27 37 7
A D C C 18 28 38 8
B D A A 19 29 39 9
20 30 40 10 C C D B
ả i thích:
ế ồ ư ủ ổ ế t Lan ch a đ tu i k t hôn mà
ch c đám c i.
ỉ ườ ướ i d
ộ i gi ư ủ ườ t ng ổ ố ớ ạ ế ộ * Gi ư ủ ổ ế Câu 33: Vì Lan ch a đ tu i k t hôn, ch ng Lan bi ướ Đáp án C ẫ ổ ứ v n t ạ ổ i 18 tu i ph m t Câu 35: Ng ườ hình, chung thân đ i v i ng ế i ch a đ 18 tu i ph m t i gi ờ ạ ử i ch có tù có th i h n, không t ườ Đáp án B i. t ng
Ố
Ử
Ề
www.thuvienhoclieu.com
Đ THI TH THPT QU C GIA 2020
Đ 39Ề
MÔN GDCD
ờ
Th i gian: 50 phút
ộ ạ ằ ụ ượ ủ ể c áp d ng nh m bu c các ch th vi ph m pháp ệ . Trách nhi m pháp lí đ
ầ
ệ
ủ ế ệ ự do tìm ki m, l a ch n vi c
ể ệ ướ ủ ẳ ộ Câu 2 làm là th hi n n i dung nào d
ồ ỏ ướ ể ậ
50
ừ ế ậ ọ i đây c a quy n bình đ ng trong lao đ ng ộ ộ c lao đ ng t p th ữ ữ ộ ộ Câu 1 ứ ấ ậ lu t ch m d t ọ A. m i nhu c u cá nhân ự ấ ả B. t t c các quan h dân s ậ C. hành vi trái pháp lu t ả ể ạ ề D. quy n đ l i tài s n th a k ị ượ ự . Theo quy đ nh c a pháp lu t, công dân đ c t ề ộ ế ợ A. Giao k t h p đ ng lao đ ng B. Tham gia th a C. Gi a lao đ ng nam và lao đ ng n .
ự
ượ ở ườ ề ể ệ ỏ t đèn đ , ch ng i trái ộ ươ ng ti n giao thông v
ự ệ D. Th c hi n quy n lao đ ng. ề . Hành vi đi u khi n ph Câu 3 ị quy đ nh là hành vi A. vi ph m dân s . B. vi ph m hình s .
ỉ ậ ạ ạ ự D. vi ph m k lu t.
ạ ạ ố ạ ọ ạ ư i
C. vi ph m hành chính. . K mu n thi đ i h c vào ngành Công ngh thông tin, nh ng b m K l ậ ọ ướ ố ẹ i đây trong Lu t hôn
ể ệ ơ ở ữ ả ự ẳ
ề
ề ề ượ ệ ế ị ủ
ệ ọ
ọ ọ ở
ế ế Câu 5
ẩ
ổ ứ ch c, cá nhân ạ ế ạ ế ế ế ộ Câu 4 ố mu n K h c ngành Tài chính .K ph i d a vào c s nào d ề ẹ nhân và gia đình đ nói v quy n bình đ ng gi a cha m và con? ế ị A.Con có toàn quy n quy t đ nh ngh nghi p cho mình. ẹ c can thi p vào quy t đ nh c a con. B.Cha m không đ ề ủ ề ẹ C.Cha m tôn tr ng quy n ch n ngh c a con . ọ ủ ả D. Ch n ngành h c ph i theo s thích c a con. ơ ườ ạ ả i quy t khi u n i là c quan, t . . Ng i gi ả ề ấ ỳ i quy t khi u n i. B. có th m quy n gi A. b t k . ụ ả ệ i quy t, khi u n i. C. chuyên trách làm nhi m v gi D. thu c ngành Thanh
ớ ệ ự ế ủ
ơ ớ ố ệ ậ
ấ Phát hi n di n tích đ t th c t ề ử ụ ậ ướ i đây?
ụ ệ ở
ố ử ụ ệ ạ
ể ị tra. ệ c a gia đình mình không kh p v i s li u Câu 6 ấ ứ ấ ứ trong gi y ch ng nh n quy n s d ng đ t mà c quan ch c năng đã c p, ông N ề ậ ụ ầ c n v n d ng quy n nào d ạ B. Tranh t ng. C. T cáo. D. Kh i ki n. ế A. Khi u n i ườ ng đ n c quan b ng xe mô tô, do s d ng đi n tho i khi đang lái . Trên đ ượ c
ế ơ ạ ế ị
ề ỏ ả ộ ứ ệ ậ ọ ề ng s não ph i nh p vi n đi u
Câu 7 ệ xe nên anh H đã va ch m v i xe đ p đi n do ch C là sinh viên đi u khi n đi ng ườ ng nh . Th y anh H đ nh b đi, anh T là đ ườ ng ị tr dài ngày. Nh ng ai d ẹ ấ i đây vi ph m pháp lu t hành chính?
ị ị
ị
ắ ề ủ ch c s d ng đúng đ n các quy n c a ằ ạ ớ ấ ị ươ ị ề ng m t chi u khi n ch C b th ế ự ệ ươ i ch ng ki n s vi c đã đánh anh H ch n th ạ ậ ướ ữ B. Anh T và ch C. A. Anh H, ch C và anh T. D. Anh H và Ch C. C. Anh T và anh H. ổ ứ ử ụ ậ . S d ng pháp lu t là các cá nhân, t
ử ụ Câu 8 ữ mình, làm nh ng gì mà: ư ậ ự ử
ấ ậ ệ ợ
ủ ườ ề ấ ắ i
Câu 9 khi ng
ị B. b nghi ng gây án.
ờ ệ D. có d u hi u ph m pháp
ấ ử ụ ườ ầ
ả A. d lu n đang quan tâm, B. c tri ph i th c hi n. D. công dân th y phù h p. C. pháp lu t cho phép làm. ậ ị . Theo quy đ nh c a pháp lu t, b t kì công dân nào cũng có quy n b t ng ườ i đó. ộ ả ạ A. ph m t i qu tang ổ ẻ C. truy đu i k gian. ế ố ề ượ 10 , Thành ph X khuy n khích ng ệ ể ủ ạ ị i dân s d ng ph n m m qu n lý đô th ướ i ề ả ở ộ n i dung nào d c phát tri n c a công dân
Câu ự thông minh là th c hi n quy n đ đây?
ậ ầ ượ ưở ng đ i s ng v t ch t, tinh th n.
ỹ ờ ố ể ợ i
ự ố
ế
ườ
ế ử ớ ủ ồ i đa m i ngu n nhân l c. ạ ự nhân th ự ng nghiêm tr ng đ n danh d , nhân ph m và uy tín c a ng ụ ườ ườ ng i ả i lao đ ng
ướ ệ ị ấ A. Đ c h B. Duy trì và phát tri n qu phúc l ọ ậ ụ C. T n d ng t ố ụ D. Áp d ng mô hình đ i tho i tr c tuy n. ấ ư ủ ơ ở ả . Ch c s s n xu t t Câu 11 ọ ưở h ả ph i ch u trách nhi m pháp lí nào d ng xuyên ch i b i, lăng nh c gây nh ộ ẩ i đây:
ị ậ ướ ụ ị A. Công v B. Hành chính. ọ c quy đ nh c pháp lu t” đ
ạ Câu 12. Kh ng đ nh “M i ng trong văn b n quy ph m pháp lu t nào d
ể ầ ố
ổ ưở tr ụ ử ạ
ế ợ
ữ ứ ề
ậ ậ ả ộ ề ủ ẩ
ị ị ỉ ậ C. Hình sự D. K lu t ẳ ượ ẳ ườ ề i đ u bình đ ng tr ả ướ ậ i đây? ế ộ ậ ự B. B lu t dân s . A. Hi n pháp. ự ậ ố ụ ậ t ng dân s . C. Lu t hành chính. D. Lu t t ế ng dân ph phân công anh P đ n nhà anh G đ yêu c u . Ông K là t Câu 13 ự ả ấ ờ ạ ệ anh th c hi n nghĩa v c tri đúng th i h n. T i đây, th y hai bên x y ra xô xát, ị ặ ề ờ ả ị ị đ n can ngăn. Vì b ch H v anh G b a đ t v đ i đông đ o bà con hàng xóm kéo ủ ư ố nhà anh G không đ t ư ủ cách “Gia đình văn hóa” và c a mình nên anh P tuyên b t ể ạ ướ ề ệ ỡ ể g bi n ch ng nh n danh hi u đ mang v . Nh ng ai d i đây vi ph m quy n ự ượ đ c pháp lu t b o h v danh d , nhân ph m c a công dân? A. Anh P, anh G và ch H. B. Ông K, ch H và anh P.
ị ị C. Ch H và anh P.
ạ ọ ị D. Anh G và ch H. ề ủ ự ệ ậ
ế Câu 14. Theo quy đ nh c a pháp lu t, công dân th c hi n quy n h c không h n ch khi đ
ố ổ ươ ượ c: ử ụ A. s d ng ngân sách qu c gia. B. thay đ i ch ng trình giáo
d cụ
ễ ả ầ ọ ồ ơ ể ạ ộ C. mi n gi m h c phí toàn ph n. D. n p h s xét tuy n đ i
ườ ẩ ộ ộ ườ
ự ố ọ ng trú trong i Khu v c 1 khi tham gia xét
i dân t c H’mông, có h kh u th ạ ề ợ ờ ể ạ ọ ạ ượ ư ể c u tiên c ng 2 đi m. Đi u này phù h p v i:
ớ ạ ủ ề ề ự ủ ộ B. quy n sáng t o c a công do c a công dân.
ề ề ượ ể ủ c phát tri n c a công dân. D. ọ ậ ủ quy n h c t p c a công
ườ ủ ạ ậ i đã thành niên vi ph m pháp lu t hình
ướ ự ậ i đây?
h c.ọ ạ Câu 15. B n Sình A T ng, ng ổ ọ th i gian h c Trung h c ph thông trên 18 tháng t tuy n đ i h c b n đ A. quy n t dân. C. quy n đ dân. ị Câu 16. Theo quy đ nh c a pháp lu t, ng ệ ự s khi th c hi n hành vi nào d ể ữ ậ ừ ố ạ B. T ch i khai báo t m trú,
ạ t m v ng.
ụ ế ở A. Tàng tr , v n chuy n vũ khí trái phép. ắ C. T ý chi m d ng hành lang giao thông D. Ch hàng công kênh trong
ự ể cao đi m.
. Hai sinh viên L và G cùng thuê chung nhà
ở ủ ậ
ả ề ồ ạ
ỏ ố ả ấ
ậ ạ ủ ề ờ gi c a ông T. Do ch m tr ti n Câu 17 ư ầ thuê nhà nên ông T đã yêu c u hai b n ra kh i nhà, nh ng L và G không đ ng ý. ủ ạ ạ ử i. Hành vi c a ông T đã Th y v y, ông T khóa trái c a nhà và nh t c hai b n l ướ ế xâm ph m đ n quy n nào d i đây c a công dân?
ề ỗ ở ấ ả ạ ộ ề ứ ượ ả . B. Đ c b o h v s c
A. B t kh xâm ph m v ch kh e.ỏ
ể ề ấ ả ượ ả ả ề D. Đ c đ m b o an toàn v
52
ạ C. B t kh xâm ph m v thân th . thân th .ể
ờ ườ ỏ . C tri nh ng
ử ể ế ắ ầ ử ầ ủ ạ ộ ồ ướ ầ i khác b phi u b u c a mình vào hòm phi u trong kì b u i
ế Câu 18 ấ ử ạ c đ i bi u H i đ ng nhân dân các c p là vi ph m nguyên t c b u c nào d đây?
ế ẳ ỏ ổ A. B phi u kín. B. Ph thông. C. Bình đ ng D. Tr c ự
ị ớ ớ ệ ư ể ượ ế
ị ố ẹ ườ ồ ờ ố ẹ
ế
ề ữ ạ ế ạ ườ ượ ế i đ ạ ụ c k t hôn. Sau khi ông bà U thuy t ph c không xong, đã có ạ ướ i đây vi ph m quy n
ộ xúc ph m, lăng m đ n ông bà Q. Nh ng ai d ữ
ố ẹ
ộ ồ ể ể ạ ấ ị . T i đi m b u c đ i bi u H i đ ng nhân dân các c p xã X, th y ch Q
ầ ử ạ ự ọ ứ ấ ế ế ị ư t phi u b u giúp ch và đ a
ầ ạ ị ỏ ử ế ắ ị
ti p.ế c k t hôn v i nhau, Câu 19. Anh P và ch H th a chuy n v i hai gia đình đ đ ả ứ ư nh ng b m anh P là ông Q và bà G đã không đ ng ý và ra s c ngăn c n vì lí do ị ch H là ng i theo đ o. Cho nên ch H đã nh b m mình là ông U và bà T can ể ệ thi p đ hai ng ờ ẽ ữ nh ng l i l ẳ bình đ ng gi a các dân t c, tôn giáo? A. Ông Q và bà G. B. Mình ông Q. C. Ông U và bà T. D. B m P và ố ẹ b m H. Câu 20 đang băn khoăn khi l a ch n ng c viên, anh M đã vi cho ch b lá phi u đó vào hòm phi u. Anh M và ch Q cùng vi ph m nguyên t c ầ ử b u c nào d ỏ ế i đây: ế Ủ ề ổ ướ A. B phi u kín.
ự ế ể ệ ở ủ ạ ậ
ệ
B. Ph thông. C. y quy n. D Tr c ti p. ề ộ Câu 21. Theo quy đ nh c a pháp lu t, n i dung quy n sáng t o không th hi n vi c công dân đ ể ả .
ả B. h p lí hóa s n xu t ợ ấ ứ ự do nghiên c u khoa h c.
ự ế ề ạ ậ
ị ượ c: ượ ề ng quy n tác gi A. chuy n nh ỉ ở ữ ọ ệ C. đăng k s h u trí tu . D. t ệ ị . Theo quy đ nh c a pháp lu t, công dân th c hi n quy n khi u n i trong ướ ợ Câu 22 ườ tr
ủ i đây? ứ ị ộ ố ượ ệ B. Phát hi n đ i t ng buôn
ế ị ế ả ứ ế ứ D. Ch ng ki n hành vi đua,
ậ .
ệ ắ ng vào dây đi n do ông X l p đ t đ b o v khu v
ướ ị ệ ậ ệ ử ạ ậ ườ ặ ể ả n vong. Ông X đã vi ph m pháp lu t nào t gây t
ng h p nào d ụ ạ A. L m d ng s c lao đ ng v thành niên. ụ ữ bán ph n . C. Nh n quy t đ nh sa th i thi u căn c . ố ộ ậ nh n h i l . Anh B vô tình v Câu 23 ế ủ c a gia đình khi n anh b đi n gi ướ d i đây?
ỉ ậ B. Hình sự C. K lu t. D. Hành chính. ụ ể ệ ướ ủ ụ ệ ộ không th hi n m c đích c a vi c áp d ng trách i đây ự A. Dân s . N i dung nào d
Câu 24 ệ nhi m pháp lí?
ạ
ườ ế ệ
i khác không vi ph m. ạ ậ ờ ư
ậ A. Răn đe ng ề B. Ki m ch vi c làm sai ph m C. Công khai bí m t đ i t ọ D. Giáo d c ý th c tôn tr ng pháp lu t.
ừ ố ứ ệ ớ ụ t nghi p l p 12, H xin vào làm vi c cho công ty X. Sau khi th a
ậ ộ c nh n vào làm vi c t
ậ ớ ồ ư ồ ợ ỏ ượ ệ ạ i công ệ i không ghi rõ H làm công vi c gì.
ườ
ệ Câu 25 V a t ề ệ thu n v vi c kí k t h p đ ng lao đ ng và H đã đ ạ ờ ạ ty v i th i h n xác đ nh nh ng trong h p đ ng l ợ Theo em, trong tr ổ ề ị
ổ ợ ấ ồ
ệ ậ ợ ộ ồ ế ợ ị ng h p này H nên làm gì? ị A. Trao đ i và đ ngh công ty X b sung vào quy đ nh này. ệ ậ B. Ch p nh n vào làm vi c theo h p đ ng lao đ ng. ự ổ ấ C. Không ch p nh n và t ộ b sung n i dung công vi c vào h p đ ng.
ồ ệ
ộ ậ ế ủ ướ ủ ợ ộ ị i đây không liên quan đ n tác đ ng c a quy lu t giá tr
c. c a đ t n ế ủ ấ ướ
ồ ự i đa ngu n l c kinh t ư t s n xu t và l u thông hàng hóa.
ấ ấ
ữ ộ C.Kích thích s n xu t và tăng năng su t lao đ ng. ấ ữ i s n xu t.
ệ ề
ờ ặ ộ ị ế c mi n gi m thu trong th i gian
ề ề
ẳ ẳ ế ụ ụ ố ễ ướ . B. ả i đây? ề Bình đ ng v nghĩa v đ i
ộ
ẳ ề ề ụ ụ Bình đ ng v nghĩa v
ấ
ậ ể ệ i đây th hi n hình th c s d ng pháp lu t?
ướ ế ử ụ
ả ạ ạ ủ ạ ư
ị ị ự ý s d ng máy tính c a b n cùng l p. ượ ấ
ế ề ủ . Anh A có nhi u phát minh, sáng ki n mang l
ươ ờ ạ ượ ộ ng tr ả gìn, b o qu n. ả ạ ợ i l c th i h n. Anh A đã đ i nhu n cao cho doanh ệ c th c hi n n i dung
ộ i đây c a quy n bình đ ng trong lao đ ng?
ộ
ệ
ộ ề ượ c tăng l ề ủ ự ủ ự ọ Ư ườ ộ
ứ ụ ụ ấ ng và ph c p ch c v . ữ ọ ọ ế ợ ơ ề i có trình đ chuyên môn cao. ứ ươ c l a ch n h c nh ng ngành ngh phù h p v i kh năng và
ớ ọ ậ ề ủ ợ ề ướ ề ộ ả i đây c a quy n h c t p?
ể ệ ờ ố ầ ng đ i s ng tinh th n.
ề ớ ạ i h n. ệ
ậ ả ễ ạ ộ ề ẩ c pháp lu t b o h v nhân ph m,
ự ệ
ứ i khác. cáo ng
ể ạ
ườ ữ ệ ị
ế ề ị
ế ủ ư ế ị
ụ ư ế ị ỏ ả ế ắ ỏ ế
ị ị
ộ D. H y h p đ ng lao đ ng và tìm công vi c khác. . N i dung nào d Câu 26 ư ấ ả trong s n xu t và l u thông hàng hóa? ố A. Khai thác t ế ả ề B. Đi u ti ấ ả ườ ả D.Phân hóa giàu nghèo gi a nh ng ng ả . Vì đi u ki n kinh doanh khó khăn, c hai công ty H và V kinh doanh cùng Câu 27 ề ượ ộ m t m t hàng trên cùng m t đ a bàn và đ u đ ể ệ ẳ ộ m t năm. Đi u này th hi n quy n bình đ ng nào d ề A. Bình đ ng v nghĩa v trong kinh t ớ v i xã h i. ẳ C. Bình đ ng v nghĩa v trong kinh doanh. D. ả trong s n xu t. ứ ử ụ Câu 28. Hành vi nào d ủ ở ữ A. Anh A bán chi c xe máy mà anh là ch s h u. ớ B. B n M t ữ ủ ạ C. B n C m n sách c a b n A nh ng không gi D. Anh K l y tr m ti n c a ch M khi ch không c nh giác. ậ Câu 29 ướ ự ệ nghi p nên đ ẳ ướ nào d ồ A. T ch giao k t h p đ ng lao đ ng. ệ B. L a ch n ngh nghi p và n i làm vi c, C. u đãi ng ế ị D. Quy t đ nh m c l ượ ự Câu 30. Công dân đ ệ ủ đi u ki n c a mình là th hi n n i dung nào d ượ ưở A. Đ c h ọ ấ ứ B. H c b t c ngành ngh nào. ạ C. Sáng t o không gi ề ư ấ D. T v n ngh nghi p mi n phí. ề ượ Câu 31. Công dân không xâm ph m quy n đ ự th c hi n hành vi nào d ự ướ ý i đây? danh d khi t ườ ậ ờ ư ủ ế ộ t l i khác. c a ng bí m t đ i t A. Ti ậ ả B. B o m t danh tính cá nhân. ườ ằ ụ ạ ố C. Ng y t o b ng ch ng t ậ ủ D. Phát tán thông tin m t c a cá nhân ộ ồ ờ ấ ể ầ ử ạ ộ . T i m t đi m b u c đ i bi u H i đ ng nhân dân các c p, khi đang nh Câu 32 ế ầ ỏ ị ch H b phi u b u giúp c Q ng t ch , anh A phát hi n ch M và ông i không bi ầ ế X sau khi đi n phi u đã đ a lá phi u c a mình cho nhau xem. Anh A đ nh yêu c u ầ ạ ch M và ông X làm l i phi u b u nh ng ông X đã b c hai lá phi u đó vào hòm ạ ướ ữ phi u. Nh ng ai d i đây v ph m nguyên t c b phi u kín? A. Ch M, ông X và ch H. 54
ị ị
ự ề ệ ẳ ủ ậ ị . Theo quy đ nh c a pháp lu t, công dân bình đ ng trong th c hi n quy n
B. Ông X, anh A và ch M. ị C. Ông X, ch M và ch H ị D. Ch M và ông X. Câu 33 ộ lao đ ng khi:
ọ ế
ờ ế do tìm ki m vi c làm. ồ ộ
ộ c lao đ ng t p th
ề ệ ế ể ệ ị ị ờ ố ự A. l a ch n th i gian đóng thu . ự ệ B. t Ủ ế ợ C. y quy n kí k t h p đ ng lao đ ng. ậ ỏ ướ D. phê duy t th a . Ch T k toán nghi ng anh D bi
ặ t vi c ch và ông K giám đ c S c u k t ụ ở ấ ấ ệ
ề ả ị
ả ạ ị ớ i b ch T trì hoãn ộ ơ ị ộ ứ Vì đã nh n c a ông K m t trăm
ả ệ ệ ồ
ể ừ ị ế ướ ố ượ ữ ế ạ ậ ủ ệ ự ệ t vi c này. Phát hi n s vi c, anh D thuê anh ng có th v a b khi u n i, i đây là đ i t
ế ế Câu 34 ổ ề ơ rút ti n c quan cho vay n ng lãi nên xúi gi c ông K đu i vi c anh D. Th y mình ị thanh toán các kho n ti n theo đúng quy đ nh, anh D b sa th i, l ph n ánh v i ông Q cán b c quan ch c năng. tri u đ ng, ông Q báo cho ông K bi B đánh ông Q gãy chân. Nh ng ai d ừ ị ố v a b t cáo.
ị ị B. Ông K và ch T.
ị D. Ông K, anh D và ông Q. ộ ư ế ấ t mình ch a A. Ông K, ch T và ông Q. C. Ông K và ông Q. ồ ơ . Ch B và anh A cùng n p h s xin c p phép kinh doanh. Bi
ộ ơ ư ị
ạ ồ ơ ủ ề ệ ồ ờ
ứ ệ ủ ướ ỡ ị ủ ạ ộ i đây c a
ề ẳ Câu 35 ằ có b ng chuyên ngành, ch B đã đ a cho anh H cán b c quan ch c năng năm ươ ấ m i tri u đ ng nh giúp đ nên anh H lo i h s đ đi u ki n c a anh A và c p ị ấ gi y phép kinh doanh cho ch B. Anh A b vi ph m n i dung nào d quy n bình đ ng trong kinh doanh?
ộ
ớ c c p phép. ổ ứ ch c
ị ế ầ ủ A. N p thu đ y đ theo quy đ nh. ề ượ ấ B. Kinh doanh đúng ngành ngh đ C. Ch đ ng liên doanh v i các cá nhân, t D. T ch đăng kí kinh doanh.
ố ườ ố ị ộ
ng ph b m t cành cây r i xu ng làm anh A ả ườ ự ủ ượ ch đ c tay lái, nên c ng
ủ ộ ả
ậ ả ng nh . B đòi A b i th
ơ ườ i và xe văng trên đ ủ ư ạ ỏ ệ ạ ề ứ t h i v s c kh e và tài s n. A ị ư ạ ị ươ ằ ẹ ồ ườ ng vì cho r ng vi c B b th
ế ề ớ ả ề ề ế ầ ồ
ướ ữ ạ i đây đã vi ph m pháp lu t?
ả ạ ử ệ ắ ấ
ườ ậ ằ ặ c c p
ng và không bán nh ng m t hàng n m ngoài danh m c đ ậ ứ ệ ủ ộ ự ủ Câu 36. Anh A đi xe máy trên đ ng. Anh B đi sau m t không t ộ ố ộ ạ đo n đâm vào xe máy c a anh A làm xe máy c a B h h i m t s b ph n và b n ườ ị ươ thân B b th ng thi ệ ả ồ ị ng và xe b h h i là không ph i không ch u b i th ấ ọ do mình mà do cành cây gây ra. B đã g i anh K và anh S đ n đánh anh A và l y xe ủ máy c a anh A v nhà, r i yêu c u anh A mang ti n đ n đ n bù m i tr xe. ậ Nh ng ai d A. Anh A . B. Anh S và anh K. C. Anh B, anh K và anh S. D. Anh A, anh B, anh K và anh S. ẩ ặ ệ ố Câu 37. Doanh nghi p X đã l p đ t h th ng x lí ch t th i đ t quy chu n kĩ ụ ượ ấ ữ thu t môi tr ướ ệ i đây? phép. Doanh nghi p X đã th c hi n pháp lu t theo hình th c nào d
ụ
ủ
ủ
ụ ụ
ử ụ ử ệ ạ ướ i đây? ự ậ ậ A. Áp d ng pháp lu t và thi hành pháp lu t. ậ ậ B. Thi hành pháp lu t và tuân th pháp lu t ậ ậ C. Tuân th pháp lu t và áp d ng pháp lu t ậ ậ D. S d ng pháp lu t và áp d ng pháp lu t. ự ắ ầ ử . C tri vi ph m nguyên t c b u c khi th c hi n hành vi nào d Câu 38
ể ử ứ ử ứ ủ ề ầ A. Nghiên c u ti u s ng c viên. B. y quy n tham gia b u
c .ử
ứ ế ể ế ạ C. Ch ng ki n niêm phong hòm phi u. D. Tìm hi u danh sách đ i
ị ườ bi u.ể ẳ Câu 39. Kh ng đ nh nào d
ấ ơ ỉ ệ ướ i đây là đúng :Thông th ị ủ ặ ằ A.luôn th p h n ho c b ng giá tr c a nó. ả ủ ng giá c c a hàng hóa ị ớ ị ngh ch v i giá tr B.t l
c a nóủ
ị ủ ằ ặ ơ ỉ ệ ậ ớ C.luôn b ng ho c cao h n giá tr c a nó. D.t l thu n v i giá
ị ủ
ạ ở hè ph nh ng quên mang túi xách vào nhà. Quay
ố ở ệ ệ ồ
ộ ạ ơ ổ ấ ộ
ệ ặ ồ
ủ ụ ề ệ ẫ ạ
ư ậ
ự ạ ứ
ề ượ ả ề ượ ề ượ ề ả ậ ả ậ ả ạ ấ tr c a nó. ố ư ệ ự Câu 40. Bà Hi p d ng xe đ p ấ ả tr ra không th y túi xách đâu, bà Hi p ho ng h t vì trong túi có h n 1 tri u đ ng ế ệ ệ ộ và m t chi c đi n tho i di đ ng. Bà Hi p nghi cho Toán (13 tu i) l y tr m vì Toán ơ ở ầ đang ch i g n đó. Bà Hi p đòi vào khám nhà Toán. M c dù Toán không đ ng ý ệ song bà Hi p v n xông vào nhà l c soát. Hành vi c a bà Hi p đã vi ph m quy n nào sau đây? A.Quy n đ c đ m b o an toàn và bí m t riêng t ẩ ộ ề B.Quy n đ c pháp lu t b o h v danh d và nhân ph m ỏ ộ ề c pháp lu t b o h v tính m ng, s c kh e C.Quy n đ ề ỗ ở ủ ả D.Quy n b t kh xâm ph m v ch c a công dân
ế h t
ướ ả ẫ
ị ắ ế ể ẩ ủ ặ ợ ế ị ạ ng h p ph m t
ệ ậ ị ợ i do lu t đ nh. Trong tr
ạ
56
Câu 1. Đáp án C Câu 2. Đáp án D. Câu 3. Đáp án C. Câu 4. Đáp án C. Câu 5. Đáp án B Câu 6. Đáp án A. Câu 7. Đáp án D. Câu 8. Đáp án C. Câu 9. Đáp án A Câu 10. Đáp án A. Câu 11. Đáp án C. Câu 12. Đáp án A. Câu 13. Đáp án C. Câu 14. Đáp án D. Câu 15. Đáp án D. Câu 16. Đáp án A. Câu 17.Đáp án C i: H ng d n gi ủ ậ ủ ị Theo quy đ nh c a pháp lu t thì không ai b b t n u không có quy t đ nh c a Tòa ả ộ ừ ườ ế ị i qu án, quy t đ nh ho c phê chu n c a Vi n ki m sát, tr tr ữ ườ ệ ắ ườ tang. Vi c b t, giam, gi ng ng h p trên Ông T đã vi ế ả ề ph m vào đi u 20 kho n 2 hi n pháp 2013. Câu 18.Đáp án D.
ạ ề
ị ạ ả ủ ườ ữ ng h p này thì ông Q và bà G đã vi ph m quy n bình đ ng gi a các dân i theo đ o,
ệ ố ử
ướ ả
ệ ả ậ ể ấ
ế ế ễ ờ i: ủ c có chính sách mi n thu , gi m thu cho các trong th i gian đ u
ậ ớ ơ ị ả ầ ế ừ ơ n i thu nlowij đ n n i khó khăn..
ướ
ề ở ữ ả ế
ể ệ ả ủ ả dân. Còn các
ữ ạ Câu 19.Đáp án A ẫ ả ướ i: H ng d n gi ẳ ợ ườ Trong tr ệ ế ộ t c, tôn giáo vì đã ngăn c n vi c k t hôn c a con vì lí do ch H là ng đã phân bi t đ i x vì lí do tôn giáo Câu 20.Đáp án A. Câu 21.Đáp án A. Câu 22.Đáp án C Câu 23.Đáp án B Câu 24.Đáp án C. Câu 25.Đáp án A. Câu 26.Đáp án A. Câu 27. Đáp án C ẫ H ng d n gi ế ị Theo quy đ nh c a pháp lu t đ khuy n khích các doanh ngi p s n xu t kinh ướ doanh nhà n ể ậ m i thành l p, chuy n đ a bàn kinh doanh t Câu 28 . Đáp án A ẫ H ng d n gi i: ủ ở ữ Anh A bán chi c xe máy mà anh là ch s h u. Đây th hi n quy n s h u tài s n ị ề ủ c a công dân hay nói cách khác là quy n đ nh đo t tài s n c a công ạ đáp án còn l ạ ậ . i là nh ng hành vi vi ph m pháp lu t
ỗ i. Còn anh B đã thuê anh K và anh S đánh
ả ủ ườ ạ i khác nên anh B, anh K và anh S đã vi ph m pháp
Câu 29.Đáp án C. Câu 30.Đáp án B Câu 31.Đáp án B. Câu 32.Đáp án D. Câu 33.Đáp án B. Câu 34.Đáp án B. Câu 35.Đáp án D. Câu 36: Đáp án C ả ẫ ướ i: H ng d n gi ợ ườ ng h p này, anh A không có l Trong tr ấ ườ ng i và l y tài s n c a ng lu tậ Câu 37. Đáp án B Câu 38. Đáp án B Câu 39. Đáp án D. Câu 40. Đáp án D.
Ố
Ử
Ề
www.thuvienhoclieu.com
Đ THI TH THPT QU C GIA 2020
Đ 40Ề
MÔN GDCD
ờ
Th i gian: 50 phút
́
̀ Câu 1: Phap luât la:
́
̀
̀
ử ự
ươ
ượ
ự
ự
̣
̀ ̀ ́ c ban hanh va đ
c bao đam th c hiên băng quyên l c
̀ ́ A. Hê thông cac quy tăc s x chung do nha n ̀ nha n
́ ́ươ c.
́
̀
́
̀
́
́
̀
ự
̣ ̉ ̉ ̣
B. Hê thông cac văn ban va nghi đinh do cac câp ban hanh va th c hiên .
̃
̀
́
̀
̀
́
ự
ư
ơ
̣ ̉ ̣ ̣ ̣
C. Nh ng luât va điêu luât cu thê trong th c tê đ i sông.
́
́
̀
̀
̀
̀
ử ự ượ
̉ ư
ươ
̣ ̣ ̣ ̉
́ D. Hê thông cac quy tăc s x đ
c hinh thanh theo điêu kiên cu thê cua t ng đia ph
ng.
ườ
ủ
ị ử
ườ
ạ
i không ch p hành hi u l nh c a ng
i đi u khi n giao thông thì b x lí vi ph m trong lĩnh
ệ ệ ườ
ề ể ệ
ư
ủ
ậ
ặ
ợ
ườ
ấ ộ
Câu 2. Ng ự v c giao thông đ
ể ng h p này th hi n đ c tr ng nào c a pháp lu t?
ng b . Trong tr
ề ự
ắ
ộ
ẽ ề ặ
ứ
ặ
A. Tính quy n l c, b t bu c chung.
B. Tính ch t ch v m t hình th c.
ạ ủ
ổ ế
ệ
ạ
C. Tính hi n đ i c a pháp lu t.
ậ D. Tính quy ph m ph bi n.
ự
ạ
ậ
ạ
ạ
ớ i
Câu 3.Vi ph m dân s là hành vi vi ph m pháp lu t, xâm ph m t
ệ
ệ
ả
ắ
ả
ướ
A. các quan h tài s n và quan h nhân thân. B. các quy t c qu n lý nhà n
c.
ụ
ệ
ộ
ướ
ắ ỉ ậ
ộ
C. các quan h lao đ ng, công v nhà n
c. D. các
quy t c k lu t lao đ ng
ộ ố
ủ
ậ
ị
ạ ộ ợ
ụ ủ
ữ
ở ữ Câu 4. Quá trình ho t đ ng có m c đích, làm cho nh ng quy đ nh c a pháp lu t đi vào cu c s ng, tr ổ ứ thành nh ng hành vi h p pháp c a các cá nhân, t
ch c. Đó là
ự
ệ
ậ
ổ ế
ậ
A.th c hi n pháp lu t.
B. ph bi n pháp lu t.
ổ ứ
ậ
ậ
ọ
C.t
ch c pháp lu t.
D. tôn tr ng pháp lu t.
ứ
ể
ị
ộ
ạ i ph m ?
Câu 5. Căn c vào đâu đ xác đ nh t
ầ ủ
ứ ộ
ể
ạ
ấ
ộ
ộ
A. Tính ch t và m c đ nguy hi m cho xã h i. B. Thái đ và tinh th n c a hành vi vi ph m.
ỏ ủ ố ượ
ủ ể
ộ ủ
ứ
ứ
ậ
ạ
C. Tr ng thái và thái đ c a ch th . D. Nh n th c và s c kh e c a đ i t
ng.
ị
ạ
ậ
ậ
ề
ủ
ị ử
ấ ỳ
ể ệ
ệ
ộ
ề ướ
ề c Nhà n
ụ v quy n và nghĩa v . c và xã h i.
ị
ớ
ướ ộ
ể ệ
ộ
ị
i tính và đ a v xã h i là th hi n
ề ướ ệ ở t b i dân t c, gi
ẳ
ề
ủ
ề
ề
ầ
ộ
ộ
ụ
ế
ộ
ẳ ẳ ụ ủ ườ
ả
i.
ủ ỗ
ậ
ề ả ệ ủ ủ
ỗ
ở
ố ủ ơ
ầ ầ ị
ắ
ự
ẳ
ệ ự do, t ủ
ằ
ự tích c c, ch đ ng, t
lao đ ng ộ ồ nguy n, bình đ ng. ế ộ ệ ầ
ệ ủ ộ ướ
ự ụ
ự
ệ
?
Câu 6. B t k công dân nào vi ph m pháp lu t cũng đ u b x lý theo quy đ nh c a pháp lu t là th hi n công dân bình đ ngẳ A. v trách nhi m pháp lý. B. C. tr c tòa án. D. tr ụ ị ề Câu 7. Quy n và nghĩa v công dân không b phân bi ướ i đây c a công dân? quy n bình đ ng nào d ụ ề ẳ A. Bình đ ng v quy n và nghĩa v . B. Bình đ ng v thành ph n xã h i. ẳ C. Bình đ ng tôn giáo. D. Bình đ ng dân t c. ứ ộ ử ụ Câu 8. M c đ s d ng các quy n và nghĩa v c a công dân đ n đâu còn ph thu c vào ỗ ệ ề A. kh năng, đi u ki n và hoàn c nh c a m i ng ườ B. nhu c u, thu nh p và quan h c a m i ng i. ườ i. C. nhu c u, s thích, cách s ng c a m i ng ướ ử c. D. quy đ nh và cách x lý c a c quan nhà n ầ ế ợ ứ c n căn c vào nguyên t c Câu 9. Vi c kí k t h p đ ng ậ ệ giác, trách nhi m , t n tâm. A.t B.t ế ự C.dân ch , công b ng, ti n b . D. quy t. i đây trong kinh doanh Câu 10. Các doanh nghi p c n th c hi n nghĩa v nào d 58
̣ ̣ ̣ ̉ ̣
ả
ệ
ế
ự ủ
B.T ch kinh doanh.
ế
ị ườ
ộ ủ ộ
ng. D. Khai thác th tr
ị
ồ
ẳ
ệ
ủ
ướ
ng. ữ ợ ể ệ quan h bình đ ng gi a v và ch ng theo quy đ nh c a
ườ ng. không th hi n
ố
ậ
ườ
ợ ng đánh đ p v .
ạ
ệ
ố
ể
ố
ứ
ợ ồ
ỏ
ậ
ạ
ả
ệ
ị ớ
ạ ổ
ọ ể ỉ ấ ề ờ ế
c bàn b c, th a thu n
ộ
ồ
ẳ
ệ
ướ
ữ ợ
ữ ợ
ả ượ ồ
i đây gi a v và ch ng?
ả
ậ
ẳ
ẹ
ữ
ớ ạ ứ .
ộ ộ
ệ
ệ ệ ỏ ộ ẹ ẹ ẹ ẹ
ẳ
ẳ
ữ
ế ị ị
đúng trong bình đ ng gi a cha m và con?
ươ
ế ị
ứ ọ ậ ệ
ề
ề ơ
ầ ư
ẹ ự giác. ủ ng lai c a con. ọ ậ
ẹ
c cha
ạ
ề
ả ẳ
ụ
ung đã vi ph m quy n bình đ ng gi a v v
ấ ượ ợ ồ m cho hai v ch ng mà không ồ ữ ợ à ch ng v quy n và nghĩa v trong
ả
ữ
ế ử ụ
ả
ề ề . . B. chi m h u tài s n chung .
ủ
ồ ộ
ấ
ượ
ể ệ
ươ
ệ
ậ
ậ
ả đo t tài s n chung ả ơ ở c ch p thu n . Vi c làm c a ông P th hi n pháp lu t là ph
ở ử ng ti n
ề do hành ngh . ọ
ể ể ể ể
ề
do l a ch n nghành ngh kinh doanh..
ố ớ
ứ
ứ
ế
ệ
ị
ệ ấ ề ự ự ị ự ườ ứ
ủ
ệ
ầ
i đ ng đ u doanh nghi p.
ệ
ơ ở
ườ
ự
ẳ
ậ
ộ
do, bình đ ng trên c s pháp lu t là
ng kinh doanh t
ề
ệ
ợ
ổ ứ ch c. ộ
ể ố
ề ự
ướ
ườ
ợ
ơ
i dân t c thi u s trong các c quan quy n l c nhà n
ề thích h p ng
c là
ộ
ữ ữ ữ
ẳ ẳ ẳ ẳ
ướ
ủ
ệ ế
ố
ồ
ở
ớ
c. ố ị ạ
ể
ạ
ả ệ i theo đ o Ph t. Hành vi c a ông K là bi u hi n
ạ ệ ố ử
ậ ự ạ
ủ ề
ạ
ườ ự ự
ớ
ụ B. s l m d ng quy n h n. ế D. s thi u văn hóa.
ự ộ
ệ
ậ
i dân t c Ê đê đăng quang hoa h u hoàn vũ Vi
ộ ộ
ệ ộ
ườ
ậ
ra b t mãn và công kích vì H’Hen Niê là ng
ộ ớ ẻ ỏ i tr t
t Nam năm ố ể i dân t c thi u s .
ề
ộ ưở
ị ế
ự ự
A . N p thu và b o v môi tr ị ườ C. Ch đ ng tìm ki m th tr Câu 11. Hành vi nào d i đây pháp lu t?ậ ượ ỗ ầ u say, anh A th A. M i l n u ng r ề ộ ợ B. Anh B luôn t o đi u ki n cho v đi h c đ nâng cao trình đ . ợ ồ C. Khi con m, v ch ng anh C thay nhau ngh làm đ chăm sóc con. D. V ch ng anh D bàn b c, th ng nh t v th i gian sinh con th 2. Câu 12. Vi c mua, bán đ i cho liên quan đ n tài s n chung , có giá tr l n ph i đ gi a v và ch ng là n i dung bình đ ng trong quan h nào d ệ A. Quan h tài s n. B. Quan h mua bán. ồ ệ ợ C. Quan h th a thu n. D. Quan h h p đ ng. ể ệ Câu 13. N i dung nào th hi n bình đ ng gi a cha m và con? ế ủ ọ A . Cha m tôn tr ng ý ki n c a con. ệ ữ B. Cha m bu c con làm nh ng vi c trái v i đ o đ c ộ ụ ụ C. Cha m bu c con lao đ ng ph c v mình. ọ D. Cha m quy t đ nh m i vi c thay cho con. Câu 14. Kh ng đ nh nào là ự ẹ A . Cha m giúp con xây d ng ý th c h c t p theo tính t ẹ ầ B. Cha m c n quy t đ nh ngh nghi p trong t ẹ nhi u h n cho con trai trong h c t p. C. Cha m nên đ u t ủ ả ẹ D. Cha m ph i cho con theo tôn giáo c a mình. ể ở ộ Câu 15. Đ m r ng kinh doanh, anh Tr ung đã bán m nh đ t đ ạ ớ ợ bàn b c v i v . Anh Tr A. đ nhị ạ . D. s d ng tài s n chung C. mua bán tài s n chung ậ ề ị Câu 16. Trên c s qui đ nh c a pháp lu t v kinh doanh , ông P đã đăng kí m c a hàng bán đ n i th t ệ ủ ấ gia đình và đ ề ủ ự A. đ công dân th c hi n quy n c a mình. ả B. đ công dân s n xu t kinh doanh. C. đ công dân có quy n t ự D. đ công dân t ậ Câu 17. Pháp lu t qui đ nh các m c thu khác nhau đ i v i các doanh nghi p, căn c vào ề A. ngành, ngh , lĩnh v c và đ a bàn kinh doanh. B. uy tín c a ng ả ủ C. kh năng kinh doanh c a doanh nghi p. ủ ươ ệ ủ ng kinh doanh c a doanh nghi p D. ch tr ụ ệ ạ ủ Câu 18. M c đích c a vi c t o ra m t môi tr ẩ ể A . Thúc đ y kinh doanh phát tri n. ế ổ ự ị n đ nh. B. Xây d ng n n kinh t ữ ườ ng h p tác gi a các doanh nghi p. C. Tăng c ự ề ệ ề ạ D. T o ti n đ cho th c hi n quy n cá nhân, t ả ỷ ệ ệ ả Câu 19. Vi c đ m b o t l ể ệ th hi n ề A. quy n bình đ ng gi a các dân t c. ề B. quy n bình đ ng gi a các công dân. ề ề C. quy n bình đ ng gi a các vùng mi n. ề D. quy n bình đ ng trong công vi c chung c a Nhà n ị ư Câu 20. Ch N và anh M mu n k t hôn v i nhau, nh ng b ch N là anh K không đ ng ý và đã c n tr hai ị i vì ch N theo đ o Thiên Chúa, còn anh M l ng t đ i x vì lý do tôn giáo. A. s phân bi ệ C. s không thi n chí v i tôn giáo khác. ườ Câu 21. Vi c H’Hen Niê m t cô gái ng ấ 2018, đã có m t b ph n gi ể ệ Đi u này th hi n ệ ố ử ớ A. s phân bi ẳ B. s bình đ ng trong th hi u và h
ể ố t đ i x v i các dân t c thi u s . ụ ng th văn hóa
ậ ủ do ngôn lu n c a công dân
ủ ủ
ề ự ề
ạ
ấ
ề
ướ
ề ỗ ở ủ
c a công dân ?
vi ph mạ quy n b t kh xâm ph m v ch
ể
ự
ả c a hàng xóm đ tìm đ v t b m t.
ề
ủ ơ
ưỡ
ể
ạ
ớ
ạ
ủ
c các b n trong l p. Hành vi c a C đã xâm ph m
ạ xúc ph m D tr
ự
ướ ẩ
ấ
ả
ậ ờ ư
.
ề ượ ề ượ ề ề ượ
ả
ệ
ệ
ủ
ậ ả ậ ả ạ ậ ả ướ
ờ ẽ i l ộ ề c pháp lu t b o h v danh d , nhân ph m. ệ ề c pháp lu t b o v v uy tín cá nhân. ề ệ ề c pháp lu t b o v v thanh danh. ự
i đây th c hi n đúng muc tiêu c a chính sách tài nguyên và b o v môi
ườ
ng ?
ự
ử ụ
ệ
ộ ố ể
ộ
ạ
ệ
ắ ậ
ướ
ụ
ậ
ộ
c…do pháp lu t lao đ ng,
ả
ệ
ượ
ườ
ườ
ề
ể
ạ
ị
C. hành chính. ố ộ ng ch y quá t c đ quy đ nh và v
D. hình sự ỏ t đèn đ . Trong tr
ng
ử ụ
ủ
ậ
ậ
ụ ề ữ
ậ ố ớ ự
ể
ể ệ c th hi n:
c đ
ế . ệ ộ ườ
ự ự ả
ng.
ự ủ ờ ố
ộ
ả ự
ố ế
ể ả
ướ
ệ
ệ
ả
ầ
ỗ
t c các lĩnh v c c a đ i s ng xã h i. ng toàn c u hóa, qu c t
hóa hi n nay và đ đ m b o s lâu dài, hi u qu , m i
ướ
ể
ố
ng:
ề ữ
ướ ử ụ
ạ ộ
ế ể ộ ủ ấ ướ
ữ
ự
ế
ợ
ụ ủ ế ể i cho s phát tri n kinh t
xã h i c a đ t n
c:
ỉ
.
D. Tín d ng.ụ
ủ ạ
ư
ả
ấ
ằ
ố
ẩ
ợ
ợ
ị
B. l
ậ i nhu n.
C. giá tr . D. s n ph m.
i ích. ̀
̀
̀
́
̀
̀
̀
́
ử
ư
̣
C. quy n t D. quy n dân ch c a công dân. Câu 22. Hành vi nào d i đây ồ ậ ị ấ ỗ ở ủ A. T ý vào ch ẩ ệ B. Khám nhà khi có l nh c a c quan có th m quy n. ự ế ả ỏ i t a nhà xây d ng trái phép. C. C ng ch gi ữ D. Vào nhà hàng xóm đ giúp ch a cháy. Câu 23. C và D cãi nhau, C dùng l A . quy n đ B. quy n đ C. quy n b t kh xâm ph m v bí m t đ i t D. quy n đ ệ Câu 24. Vi c làm nào d tr ả ồ A. Xây d ng khu b o t n thiên nhiên ế ậ B. Kinh doanh đ ng v t hoang dã quý hi m ồ ọ ừ C. S d ng thu c tr sâu trong tr ng tr t ủ ả D. Dùng đi n đ đánh b t th y s n ạ Câu 25. Vi ph m pháp lu t xâm ph m các quan h lao đ ng, công v nhà n ậ ạ pháp lu t hành chính b o v . Là vi ph m B. dân s .ự ỉ ậ . A. k lu t Câu 26. Anh K di u khi n xe máy trên đ ợ h p này anh K đã A. không tuân th pháp lu t. B. không s d ng pháp lu t. C. không thi hành pháp lu tậ . ậ D. không áp d ng pháp lu t. ủ ấ ướ ượ ủ Câu 27. Vai trò c a pháp lu t đ i v i s phát tri n b n v ng c a đ t n ự A. Trong lĩnh v c văn hóa. ủ ế B. Ch y u trong lĩnh v c kinh t ủ ế C. Ch y u trong lĩnh v c b o v m i tr ấ ả D. Trong t Câu 28. Trong xu h ọ qu c gia nên ch n phát tri n theo h A. Năng đ ng.ộ B. Sáng t oạ . C. B n v ng. D. Liên t c.ụ c s d ng các công c ch y u nào đ khuy n khích các ho t đ ng kinh doanh trong Câu 29. Nhà n ề nh ng ngành ngh có l ạ ệ B. Thu .ế A. T giá ngo i t ấ C. Lãi su t ngân hàng. ụ Câu 30. M c đích cu i cùng c a c nh tranh trong s n xu t và l u thông hàng hóa là nh m giành ả A.l ̀ Câu 31. Moi tai nguyên đ a vao s dung đêu phai nôp thuê va tra tiên thuê nhăm muc đich gi?
́
́ ̀
ợ
ử
̣ ̣ ̉ ̣ ̉ ̣
̀
̀ ư ̃
̀
́
ử
̀
́
̀
ự
̃ ư ậ
ể
ấ
ệ
ủ
ề
ệ
ẳ
ể ệ ị
ệ
ư
ể
ạ
ọ
̃ A.S dung h p li tai nguyên, ngăn chăn khai thac b a bai. ̀ B.Ngăn chăn tinh trang huy hoai tai nguyên đang diên ra. C.S dung tiêt kiêm tai nguyên. ́ ̣ ử D..Han chê viêc s dung tai nguyên đê cho s phat triên bên v ng ắ ổ ổ ụ ệ ị Câu 32. K (13 tu i) và M (18 tu i) b công an b t khi đang v n chuy n trái phép ch t ma túy. V vi c ị ả ế ị ử ượ ư c đ a ra xét x và Tòa án quy t đ nh: M ph i ch u trách nhi m pháp lý, còn K thì không. Theo em, đ ế ị quy t đ nh c a Tòa án có th hi n công dân bình đ ng v trách nhi m pháp lý không? Vì sao? ư ủ ổ A. Có, vì K ch a đ tu i ch u trách nhi m pháp lý. ậ B. Không, vì K cũng v n chuy n ma túy nh M. ộ ấ i r t nghiêm tr ng. C. Không, vì K ph m t ỗ ố i c ý. D. Có, vì K không có l
60
̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ̉
ợ
ằ
ệ
ế
ụ
ướ
ử ụ
c ta ch tr
ng khai thác, s d ng h p lí, ti
t ki m tài nguyên nh m m c đích
ừ
ứ
ồ
ạ ử ụ
ạ
ặ
ấ
ệ ạ ộ
ề
ữ
ượ
ể c hi u là
ậ
ẳ
ậ
ướ
ổ ủ
ạ ộ
c pháp lu t và
ạ
ề
ự
ề ự
ơ ở ờ ự
ậ ả ượ
ượ
ưỡ
c quy n t
ạ ộ do ho t đ ng, t
do truy n đ o và các c s th t
, tín ng
ng đ
c pháp
ậ ả
ề
ơ ở ờ ự
ự
ậ
ượ ự c t
do truy n bá giáo lý, giáo lu t và xây d ng c s th t
khi các giáo dân có
ố
ế
ề
ộ
?
ề ự
ở ị
ộ
ỉ
ề ị
ậ ủ
ế
ị
ể ố ượ
ướ ư
ừ
ệ
ề
ả
ộ
ề ở ữ ợ c u tiên b o v quy n s h u h p pháp và quy n th a
c nhà n
ể ơ
ư
ệ
ề
ệ
ọ
ổ ề
ươ
ư
ề
ế ấ
ề
ế
ệ
ạ
ậ
ả
ờ
ị
ề ượ c bà con hàng xóm ả ng đ n tính m ng. V y theo em, anh H ph i ch u trách nhi m
ấ ứ ị ề
ạ
ủ ươ Câu 33. Nhà n ấ A. ch m d t tình tr ng khai thác b a bãi gây lãng phí. ấ ướ ữ B. gi c. gìn, không s d ng ngu n tài nguyên đ t n C. ngăn ch n vi c khai thác các lo i tài nguyên. D. c m các ho t đ ng khai thác tài nguyên. ẳ Câu 34. Quy n bình đ ng gi a các tôn giáo đ ỉ ượ c phép ho t đ ng trong khuôn kh c a pháp lu t, bình đ ng tr A. các tôn giáo ch đ ệ ượ đ c pháp lu t b o v . B. các tôn giáo đ ộ lu t b o h . C. các tôn giáo đ ọ . ệ nguy n v ng ơ ở ờ ự ằ D. các tôn giáo có s giáo dân và c s th t b ng nhau. ự ế ẳ ữ ề sai v quy n bình đ ng gi a các dân t c trong lĩnh v c kinh t Câu 35. Ý ki n nào sau đây ầ ư ể ố ớ đ a bàn mi n núi. , kinh doanh do đ u t A. Ch có các dân t c thi u s m i có quy n t ể ố ề ộ ủ ề ự ố do kinh doanh theo quy đ nh c a pháp lu t. B. Công dân các dân t c đa s và thi u s đ u có quy n t ụ ể ố ề ố ộ C. Công dân các dân t c đa s và thi u s đ u có có nghĩa v đóng thu kinh doanh theo quy đ nh c a pháp lu t.ậ D. Công dân các dân t c thi u s đ k .ế Câu 36. Anh H (14 tu i) là h c sinh, vì nghi n game nh ng không có ti n đ ch i. Khi phát hi n ông K ể ấ ố ớ ừ v a m i lĩnh l ng v , anh H li n vào nhà ông K dùng dao kh ng ch ông K đ l y ti n, nh ng không ồ ỏ ạ thành công, anh H đã dùng dao đâm ông K nhi u nhác r i b ch y. R t may ông K đ ưở ư đ a đi c p c u k p th i nên không nh h ậ ủ nào sau đây v hành vi vi ph m pháp lu t c a mình?
ự
ệ
ấ
ọ
ố
ủ A.Trách nhi m hình s , vì hành vi c a anh H là r t nghiêm tr ng do c ý.
ự
ư
ệ
ế
ườ
ổ
B. Trách nhi m dân s , vì anh H ch a làm ch t ng
ư ủ i và ch a đ 16 tu i.
ư
ệ
ế
ườ
ổ
C. Trách nhi m hành chính, vì anh H ch a làm ch t ng
ư ủ i và ch a đ 18 tu i.
ệ
ồ
ườ
ư ủ
ổ
D. Trách nhi m hành chính và b i th
ng cho ông K , vì anh H ch a đ 16 tu i.
ỉ
ở
ộ
ể
ề
ờ
ạ
ế
ể
vong t
ộ hành chính) đã tông vào bà N đang đi u khi n xe đ p đi n đi cùng chi u khi n bà N t
ợ
ạ
ệ ự
ề ế ơ
ề ườ thú. Trong tr
, khi đi u khi n ô tô cá nhân(ngoài ạ ỗ ử i ch . ẽ ị ử ng h p này, ông S s b x
ị
ủ
ấ
ấ m c th p nh t.
ươ
ở ứ ặ
m c n ng nh t đ làm g
ị ử ạ ở ứ ng.
ấ ể ộ
ị
ỗ
ừ
ưở
ụ
ả
ế ng đ n
ườ
ng lũ l ướ
ạ ủ ạ
ệ ượ ế ặ ạ i là nói đ n m t h n ch nào d
t, h n hán nh h i đây c a c nh tranh?
ấ ủ ng và s n xu t c a con ng ậ
ế nhiên.
ể
ậ
t khách hàng đ thu l
ợ ị ườ
ạ
ố ủ ạ
ữ
ậ i nhu n. ề
ụ ủ
ạ
ợ
ng h p nào sau đây vi ph m s bình đ ng v quy n ho c nghĩa v c a công dân?
ợ ể ng đ thu l ề ẳ ớ
ườ ổ
ế ệ
ặ ư
ế
ả
ổ
ố
t ph n đ i,
ế
ả
ớ
ự
ụ
ệ
ả
ả
ổ
ự ữ ằ
ụ ỏ
ẹ
ậ
ộ
ố
ộ
ậ
ả ộ ộ ậ
ỉ ư ố ớ
ướ
ữ
ộ
ổ
ổ
ị
ủ
ổ
ọ
ớ
i luôn cao h n nam gi
ủ i.
c ta quy đ nh tu i ngh h u đ i v i lao đ ng n là đ 55 tu i và lao ổ ể
ướ
ả
ậ
ả
ả
ị
ộ ơ c pháp lu t?
Câu 37. Ông S cán b thanh tra giao thông thu c S Giao thông t nh H gi Ngay sau khi gây ra tai n n, ông S đã đ n c quan Công an t ư ế lý nh th nào? ị ử ậ A. Ông S b x lý theo đúng quy đ nh c a pháp lu t. ộ B. Vì là cán b thanh tra giao thông nên ông S b x ph t ị ử C. Ông S b x lý ị ử ạ D. Không b x ph t do ông S là cán b thanh tra giao thông. Câu 38. Khai thác g trái phép làm cho r ng b tàn phá, gây hi n t ả ườ môi tr ậ ự ạ ợ ạ i nhu n, vi ph m quy lu t t A. Ch y theo l ậ i nhu n. B. Giành gi ầ ơ ữ ng. C. Đ u c tích tr gây r i lo n th tr ấ ươ ấ ấ D. B t ch p nh ng th đo n phi pháp, b t l ự Câu 39. Tr ố A. H (20 tu i) và V (24 tu i) yêu nhau và mu n k t hôn v i nhau nh ng gia đình H quy t li ngăn c n không cho H k t hôn v i V vì chê nhà V nghèo. B. Nam 17 tu i ph i đăng ký nghĩa v quân s , n không ph i th c hi n nghĩa v này. C. T và K làm cùng công ty và có thu nh p b ng nhau. T có m già và m t con nh , còn K s ng đ c thân. ế K ph i n p thu thu nh p cá nhân còn T thì không. D. B lu t Lao đ ng năm 2012 n ủ ữ ớ ộ đ ng nam là đ 60 tu i, trong khi tu i th trung bình c a n gi ệ Câu 40. B n thân em ph i làm gì đ không ph i ch u trách nhi m tr
ố
ủ
ủ
ữ ữ
ậ
ố
ế ầ ủ
ệ
ọ
ườ i
ệ A. Làm nh ng vi c theo ý mu n ch quan c a mình. ệ ụ B. Làm nh ng vi c theo nghĩa v . ệ C. S ng và làm vi c theo Hi n pháp và pháp lu t. D. Làm vi c theo nhu c u c a m i ng Ế …………………………………………………H T………………………………………………...
.
62