ng trình ph

ế

ơ

ươ

3 và b mol FeS2 trong bình kín ch a không khí (d ). Sau t đ ban đ u th y áp su t trong bình không thay ấ ấ ề t th tích ch t r n không đáng k ) ể

ộ ỗ ứ ư ồ ệ ộ ư ả ầ ả ứ ớ ướ ệ ữ ấ ắ ế ể c khi x y ra ph n ng, m i liên h gi a a và b là (bi ố ả B. a = b

ộ ạ ấ

ư c cho tác d ng v i dung d ch HCl d thu đ

c 6,72 lit H

ả ứ C. a = 4b ứ D. a = 2b ạ

7- T ng h p n i dung các ki n th c hóa vô c thu c ch ổ thông. (6) Câu: Nung m t h n h p r n g m a mol FeCO ợ ắ khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, đ a bình v nhi đ i so v i tr ổ A. a = 0,5b Câu 37: Trong m t ộ bình kín ch a 10,8 gam kim lo i M (ch có m t tr ng thái hoá tr ) và 0,6 mol O bình m t th i gian, sau đó đ a bình v nhi ờ đ u. L y ch t r n thu đ ấ ắ ầ

2. Nung t đ ban đ u thì áp su t trong bình ch còn b ng 75 % so v i ban ớ ệ ộ 2 ( đktc). Kim lo i M là ớ

ượ

ư

ượ C. Al.

ạ D. Mg.

ề ụ B. Fe.

ộ ấ A. Zn.

t vào 7 dung d ch trên, sau đó thêm dung d ch NH

ư ầ ượ

3)2, FeCl3, Cu(NO3)2, AlCl3, ZnCl2, MgCl2, AgNO3. N u cho ế ố ố 3 d vào. S ng

ư

ị ẫ

Câu 19: Có 7 ng nghi m đ ng 7 dung d ch: Ni(NO ị t dung d ch NaOH đ n d l n l t ng gi t ế ọ ừ ừ c k t t a là: nghi m cu i cùng v n thu đ ượ ế ủ ệ ố B. 2. A. 1.

D. 3.

2 vào các dung d ch riêng bi

4], NaOH d , Na

2CO3,

ứ ư ả ố ọ

C. 4. t ch a các ch t: Na[Al(OH) Câu 14: S c khí CO ấ ệ ị ụ NaClO, Na2SiO3 ,CaOCl2, Ca(HCO3)2, CaCl2. S ph n ng hoá h c đã x y ra là: ả ứ C. 5

3 và CaCl2}.

A. 7 D. 8 B. 6 Câu 42: Có các thí nghi m:ệ ỗ

2 d vào dd KAl(SO

4)2.12H2O.

ợ c c ng toàn ph n. ầ c c ng vĩnh c u. ử

2. 2 và NaOH. 4]

c c ng vĩnh c u. ướ ứ ư ị ị ư ỗ ợ

ế ư i đa m y thí nghi m thu đ ị c k t t a? ượ ế ủ ấ ố (1) Nh dd NaOH d vào dd h n h p {KHCO ỏ ư (2) Đun nóng n ướ ứ (3) Đun nóng n ướ ứ (4) Nh dd Ba(OH) ư ỏ (5) Cho dd Na3PO4 vào n (6) Cho dung d ch NaOH d vào dung d ch CrCl (7) Cho CO2 d vào dung d ch h n h p Ba(OH) (8) Cho AlCl3 đ n d vào dung d ch K[Al(OH) Có t ệ B. 5 A. 6 C. 4 D. 7.

Câu 44: Tìm nh n xét sai trong các nh n xét sau đây: ậ ậ

hóa h c: các nguyên t ố ọ 9X; 13M; 15Y; 17R. Th t ứ ự ố có đ âm đi n tăng d n là : ệ ầ ộ

A. Có các nguyên t M < Y < X.< R. B. Có các nguyên t

:ố K (Z = 19), N (Z = 7), Si (Z = 14), Mg (Z = 12). Các nguyên t

đố ược

ải là: K, Mg, Si, N.

là PVC, thu tinh h u c , nilon-6,6. Lo i polime kém b n v

s p xắ ếp theo chi uề gi mả d n bán kính nguyên t ấ

trái sang ph ữ

ơ ề ạ ề ạ ợ ễ ị ề c n c clo nh ng không th đi u ch đ c n

ử t ỷ m t hoá h c (d b axit và ki m tác d ng) là nilon-6,6 ế ượ ướ

C. Có ba lo i h p ch t cao phân t ử ụ ặ ọ D. Có th đi u ch đ ể ề ể ề ư c flo tệ trong ba lọ bị m tấ nhãn, ế ượ ướ Câu 50: Để nh nậ biết ba axit đặc, ngu iộ HCl, H2SO4, HNO3 đựng riêng bi có th dùng hóa ch t ấ B. CuO. C. Fe D. NaOH. ể A. Al. ́ ́ ̉ ̉ ứ ướ ử ́ ́ ̀ ́ ́ ́ ̉ ứ ̀ ́ ̀ ́ ́ ̀ ́ ̣ ̣ ́ ́ ̀ ̣ ̃ ̀ ́ ươ ̀ ̀ ́ ̣ ̀ ̀ ̉ ng, than chi, Fuleren la cac dang thu hinh cua cacbon ̣ ơ ̉ ́ ́ ́ ́ ̣ Câu 28: Cho cac phat biêu sau: 1.Tinh thê SiỎ 2 chi ch a liên kêt đ n ́ ơ 2.N c đa, photpho trăng, iot, naptalen đêu co câu truc tinh thê phân t 3.Phân lân ch a nhiêu photpho nhât la supephotphat kep 4.Trong cac HX ( X:halogen) thi HF co nhiêt đô sôi cao nhât 5.Bon nhiêu phân đam amoni se lam cho đât chua 6.Kim c 7.Chi co môt đ n chât co liên kêt cho nhân Sô phat biêu đung la: ́ ́ ̉ ́ ̀ A. 6 B. 7 C. 4 D. 5 ̉ Be đ n Ba) có nhi t đ nóng ệ ề ạ ạ ổ ừ ế ệ ộ ̀ Câu 57: Trong các phát biêu sau : ề ch y gi m d n. ả c dùng đ ch t o t bào quang đi n. ượ ệ ng tâm di n. (1) Theo chi u tăng dân đi n tích h t nhân, các kim lo i ki m th (t ả (2) Kim lo i Cs đ (3) Kim lo i Mg có ki u m ng tinh th l p ph ể ể ế ạ ế ể ậ ầ ạ ạ ươ ệ ạ

2CrO4 thi dung dich chuyên sang mau da cam

nhi ng. t đ th ệ ộ ườ ạ ề ụ c nhi c ớ ướ ở t đ cao. ệ ộ ạ ớ ơ ướ ở ̀ ̣ ́ ̣ ̣ ́ ̉ ́ ́ ̣ ̀ ̣ ̉ ̀

4ClO4

3(PO4)2 + SiO2 + C

́ C. 5. D. 4. (4) Các kim lo i Na, Ba, Be đ u tác d ng v i n (5) Kim lo i Mg tác d ng v i h i n ụ (6) Cs la kim loai co nhiêt đô nong chay thâp nhât (7).Thêm HCl d vao dung dich Na ư ̀ Sô phát bi u ể đúng là A. 3. B. 2 ả ứ ệ ự t phân NH ệ

(2) Cr2O3 + KNO3 + KOH (4) MnO2 + KCl + KHSO4 (6) H2C2O4 + KMnO4 + H2SO4 (8) Nung h n h p Ca ỗ ợ

ấ Câu 10: Th c hi n các ph n ng sau đây: (1) Nhi (3) NH3 + Br2(4) MnO2 + KCl + KHSO4 (5) I2 + Na2S2O3 (7) FeCl2 + H2O2 + HCl Ph n ng t o ra đ n ch t là: ả ứ ơ ạ A. (2);(6);(7);(8) D. (2);(3);(5);(8)

phenolphtalein có th nh n bi c bao nhiêu dung d ch sau ố B. (1);(4);(7);(8) ử ấ C. (1); (3);(4); (8) ậ ể t đ ế ượ ị Câu 25: Chỉ dùng thu c th duy nh t là đây: NaCl, NaHSO4, CaCl2, AlCl3, FeCl3, Na2CO3?

2.

2 (d ) vào dung d ch ch a 1 mol NaHCO

3.

A. 3 B. 6 C. 2 D. 1 Câu 30: Cho các thí nghi m sau: ệ ị ứ ụ ư ư ứ ị

4] 2CO3.

2 (d ) vào dung d ch ch a 1 mol Ba(OH) (1) S c khí CO (2) Cho dung d ch Ba(OH) ị 3. 3 (d ) vào dung d ch ch a 1 mol AlCl (3) S c khí NH ị 2. 3 (d ) vào dung d ch ch a 1 mol CuCl (4) S c khí NH ị (5) Cho dung d ch HCl (d ) vào dung d ch ch a 1 mol Na[Al(OH) ư ị 2 (d ) vào dung d ch ch a 1 mol Na (6) Cho dung d ch Ba(OH) ị ị 4] 2 (d ) vào dung d ch ch a 1 mol Na[Al(OH) (7) S c khí CO

ụ ụ ư ư ứ ứ ị ứ ư ứ ụ ư ứ ị

2O3 trong 160 ml dung d ch Hị

c l ượ ượ ế ủ ề ấ Ph n ng thu đ ả ứ A. (2), (6). D. (2), (3).

2SO4 2M đ nế

ỗ ợ ng k t t a nhi u nh t là B. (6). C. (2), (7). Câu 33: Hòa tan h n h p g m 6,4 gam CuO và 16 gam Fe ồ ph n ng hoàn toàn. Sau ph n ng th y có m gam ch t r n không tan. Giá tr c a m là ả ứ ị ủ ấ

2, SO2, H2S, N2 c n dùng các dd: ầ

2 B. NaOH và Ca(OH)2 C. KMnO4 và NaOH D. N c brom và NaOH

ấ ắ B. 3,2 gam D. 4 gam ả ứ A. 4,8 gam C. 3,2 gam< m< 4,8 gam t các khí: CO ế ể ậ ướ Câu 58: Đ nh n bi ướ Câu 37: Tr n l n dung d ch các c p ch t sau: ặ

3)2

ấ (2) FeS2 + HCl (5) KOH (d ) + Ca(HCO (3) CuSO4 + NH3 (d ) ư (6) H2S + CuSO4.

ư ng h p t o thành k t t a? ườ ế ủ A. N c brom và Ca(OH) ị ộ ẫ (1) NaAlO2 + CO2 (d ) ư (4) Na2CO3 (d ) + FeCl ư Có bao nhiêu tr A. 4

3 ợ ạ B. 6

C. 3 D. 5

3 thu đ

3)2

3 và dung d ch Fe(NO ị 4 và khí SO2.

3)2.

sai? ẳ ế ằ ề ơ ướ c đi qua than nóng đ . ỏ i ta dùng amoniac. Câu 53: Kh ng đ nh nào sau đây là ị t đ ướ ượ ể ạ ỏ ấ c đi u ch b ng cách cho h i n ễ ườ c k t t a màu l c xám. ị ị ụ i ta dùng % P ượ ế ủ 2O5. ườ ủ ể A. Khí than B. Đ lo i b ch t khí clo gây ô nhi m ng C. Thêm dung d ch NaOH d vào dung d ch CrCl ư D. Đ đánh giá đ dinh d ng c a phân lân ng ưỡ Câu 22 : Cho các c p ch t sau: ộ ặ ấ

ị ị (5). Dung d ch AgNO ị (6). Dung d ch KMnO ị (7). Hg và S. (8). Khí Cl2 và dung d ch NaOH. ị

2CrO4 thì màu c a dung d ch chuy n t

ng là ọ ở (1). Khí Br2 và khí O2. 3. (2). Khí H2S và dung d ch FeCl (3). Khí H2S và dung d ch Pb(NO (4). CuS và dung d ch HCl. ị S c p ch t x y ra ph n ng hóa h c ả ứ ấ ả B. 6. t đ th nhi ệ ộ ườ C. 7. D. 5. ng nào sau đây là đúng? ệ ượ màu da cam ư ị ị ể ừ ủ ị ể ố ặ A. 8. Câu 48 : Hi n t A. Cho dung d ch HCl d vào dung d ch K chuy n sang màu vàng. B. Cho HNO3 vào lòng tr ng tr ng th y xu t hi n k t t a màu tím xanh. ế ủ ứ ệ ắ ấ ấ

3PO4 th y xu t hi n k t t a màu vàng có th tan trong

3 vào dung d ch Hị

3, NaCl, MgCl2, H2SO4. Ch dùng thêm m t dung d ch nào

ị ẫ ụ ệ ấ ể ế ủ ệ ấ ấ

80

30

ỉ ộ ị ẽ c 4 dung d ch trên? ị ế ậ C. Th i khí CO 2 vào dung d ch natri phenolat th y xu t hi n v n đ c màu vàng. ấ ổ D. Cho dung d ch AgNO ị axit Câu 45: Có các dung d ch riêng r sau: AlCl ị sau đây đ nh n bi t đ ợ ể A. quỳ tím. B. NaOH.

ỏ ể

ế

D. BaCl2. 0C c n 6 phút. Cũng m u k m đó tan trong dung ẫ ẽ 0C c nầ

C. AgNO3. Câu 14: Đ hòa tan h t m t m u k m trong dung d ch HCl 20 ở ế ộ ẫ ẽ 0C trong 3 phút. H i đ hòa tan h t m u k m đó trong dung d ch axit nói trên d ch axit nói trên ị ẫ ẽ th i gian bao lâu? ờ A. 9,45 giây. B. 5,625 giây. C. 45 giây. D. 25 giây.

2. 2O2 tác d ng v i dung d ch ch a KMnO

4 và H2SO4 (loãng).

2SO4 đ c, nóng. ặ

2CO3 nóng ch y.ả

2 và HCl C.9

ơ ố ấ ạ ệ ệ ị ệ ị ặ 3. ớ t phân amoni nitrit. ớ ớ ị ụ ớ ụ ứ ớ ị ị ị ụ ụ đi u ki n th ng. Câu 18 Trong các thí nghi m sau, s thí nghi m t o ra đ n ch t là: (a) Cho khí O3 tác d ng v i dung d ch KI. ụ (b) Nhi (c) Cho NaClO tác d ng v i dung d ch HCl đ c. ụ (d) Cho khí H2S tác d ng v i dung d ch FeCl ụ (e) Cho khí NH3 d tác d ng v i khí Cl ư (g) Cho dung d ch Hị 2 vào dung d ch HBr. (h) S c khí O ụ (i) Cho NaI tác d ng v i dung d ch axit H ớ (k) Cho SiO2 tác d ng v i Na ớ (m) Cho amin b c I tác d ng v i h n h p NaNO ụ ậ ợ ở ề ệ ườ A. 7 D. 6

4Cl và NaNO2.

2SO4 đ c ngu i thì là nhôm tan d n.

2. ộ

KClO3 tác d ng v i dung d ch HCl đ c, đun nóng. ớ ỗ B. 8 ng h p sau: ợ ị ụ ụ ị ớ ị ồ ặ 2. (6). Đun nóng dung d ch bão hòa g m NH 2. (7). Cho khí NH3 qua CuO nung nóng. c Cl ặ ớ ng h p t o ra đ n ch t là Câu 19: Cho các tr ườ (1). O3 tác d ng v i dung d ch KI. (5). ớ (2). Axit HF tác d ng v i SiO ớ ụ (3). Khí SO2 tác d ng v i n ớ ướ ụ (4). MnO2 tác d ng v i dung d ch HCl đ c, đun nóng. ị S tr ấ ụ ợ ạ ố ườ ơ A. 5. B. 3. C. 4. D. 6. Câua 3: Có các phát bi u sau: ể c HI ị ể ượ ị ầ ớ ụ ng NH ệ ượ 3 trong môi tr ấ ị ượ ạ c kim lo i Ag. 4. ng đông t ườ ấ protein. 3 thu đ ị ề

2SO4 đ c nóng thu đ (1). Cho tinh th NaI vào dung d ch H ặ c FeI (2). Cho Fe3O4 vào dung d ch HI(d ) thu đ ượ ư (3). Nhúng lá nhôm vào dung d ch Hị ặ (4). L p váng n i lên khi n u cá th t là hi n t ị ổ (5). Cho but-1-in vào dung d ch AgNO (6) Vinylbenzen, axetien và xiclopropan đ u làm m t màu dung d ch KMnO S phát bi u đúng là ể ố A. 3

C. 2 B. 4 D. 5