Ộ
ụ ả ng do b ch khí và do ho khí
ươ ữ ổ ạ ớ Ả H I CH NG CH Y MÁU TRONG ượ ị c đ nh nghĩa là: ng b ng kín đ 1. ạ ụ ươ ấ ồ ng vào vùng b ng bao g m ch n th ạ ủ ụ ng vào vùng b ng mà không gây th ng phúc m c ụ ng gi a ng vào vùng b ng mà không gây thông th phúc m c v i môi Ứ ấ Ch n th ấ A. Ch n th ấ B. Ch n th ấ C. Ch n th ườ ươ ươ ươ ươ ng bên ngoài tr
ế 2. V t th ấ ạ ả ng do b ch khí và do ho khí ượ ị c đ nh nghĩa là: ụ ụ ồ ủ ụ ạ ươ ữ ổ ớ ấ ụ ng th u b ng đ ươ ng vào vùng b ng bao g m ch n th ạ ng vào vùng b ng gây th ng phúc m c ng vào vùng b ng t o nên thông th ng gi a ạ phúc m c v i môi D. A và B đúng E. A và C đúng ươ ấ A. Ch n th ấ B. Ch n th ấ C. Ch n th ườ ươ ươ ươ ng bên ngoài tr
ấ ươ ụ ồ ươ ng trong ch n th ng b ng kín bao g m: 3.
ạ ặ ườ ặ ấ ấ ươ ụ ng t ng đ c th ng g p nh t trong ch n th ng b ng kín theo th t ứ ự 4.
D. A và B đúng E. B vàC đúng ơ ế ổ C ch t n th ơ ế ự ế A. C ch tr c ti p ế ơ ế B. C ch gián ti p ố ơ ế ả C. C ch gi m t c D. A và B đúng ấ ả ề E. T t c đ u đúng ươ ổ T n th ầ ượ t là: l n l ậ ậ
ậ
ấ ấ ặ ụ ươ ườ ng b ng kín là: ổ T n th ng g p nh t trong ch n th 5.
ỗ ạ ạ
ậ ng m t
ươ ụ ấ ấ ng b ng kín là: 6.
ị ổ ạ ạ ồ ồ ỗ ạ ầ ủ ỗ ồ
ị ỡ ườ ạ ầ ồ ấ ng b v trong ch n th ươ ng 7.
ữ ầ ộ ộ ằ ộ ỏ ỵ A. Th n, gan, lách, tu ỵ B. Lách, gan, th n, tu ỵ ậ C. Lách, th n, gan, tu ỵ D. Gan, tu , th n, lách ậ ỵ E. Gan, tu , lách, th n ạ ươ ng t ng r ng th ộ A. Ru t già và d dày ộ B. Ru t non và d dày ộ C. Ru t non và bàng quang ườ ộ D. Ru t và đ ấ ả ề E. T c c đ u sai ươ ộ ầ Ph n ru t non hay b t n th ng nh t trong ch n th ạ ỗ ầ ố A. H ng tràng đo n cu i và h i tràng đo n đ u ạ ầ ỗ ố B. H ng tràng đo n đ u và h i tràng đo n cu i ồ ố ạ ố C. H i tràng đo n cu i và h ng tràng đo n cu i ạ D. Đo n đ u c a h ng tràng và h i tràng ấ ả ề E. T t c đ u sai ố ỗ ạ Đo n cu i h ng tràng và đo n đ u h i tràng th ụ b ng kín là do: ộ ầ ố ị ạ A. Đây là đo n ru t n m gi a m t đ u c đ nh và đ u kia di đ ng ấ ầ B. Đây là ph n ru t non có thành m ng nh t
ộ ầ
ấ ạ ạ ườ ị ỡ ố ồ ng b v trong ch n th ươ ng 8.
ộ ầ ữ ỏ ộ
ệ ớ ố ệ ơ ế ả ườ ng vào vi n v i: 9.
ng b ng kín do c ch gi m t c, b nh nhân th ườ ườ ứ ạ ạ ụ ỉ ộ ạ ng là ch m t t ng nào đó ng ph c t p và đa t ng ờ ố ứ ế ạ ử ư ề ị vong n u nh không k p th i h i s c và can
ơ ị ấ ươ ụ ầ ng b ng kín c n chú ý khám các c quan: 10.
ư ươ ọ ớ ươ ậ ng l n nh x ng đùi, x ng ch u
ấ ổ ẩ 11. ế ạ ự phúc m c d a vào: ươ ế ươ ạ ổ ạ ổ ng ạ ở ộ ệ phúc m c ế m t b nh nhân có v t ấ ộ C. Đây là ph n ru t ít di đ ng nh t D. A và B đúng ấ ả ề E. T t c đ u sai ỗ ầ Đo n đ u h ng tràng và đo n cu i h i tràng th ụ b ng kín là do: ộ ầ ố ị ộ ằ ạ A. Đây là đo n ru t n m gi a m t đ u c đ nh và đ u kia di đ ng ộ ầ ấ B. Đây là ph n ru t non có thành m ng nh t ấ ộ ầ C. Đây là ph n ru t ít di đ ng nh t D. A và B đúng ấ ả ề E. T t c đ u đúng ấ ươ Trong ch n th ươ ổ A. T n th ng th ươ ổ ng th B. T n th ặ ả ệ C. B nh c nh n ng n và đe do t ệ ớ thi p s m D. A và C đúng E. B và C đúng ộ ệ Khi khám m t b nh nhân b ch n th ự ồ A. L ng ng c ầ B. Th n kinh s não ươ C. Các x D. A và B đúng ấ ả ề E. T t c đ u đúng ươ ộ ế Ch n đoán m t v t th ng th u ả ị A. Có d ch tiêu hoá ch y ra ngoài qua v t th T ng trong B. Siêu âm có t n th C. ụ ở th ng ạ phúc m c lòi ra ngoài qua v t th ổ ươ ng t ng trong thành b ng ng
12. ẩ ấ ổ ộ ế ế ộ ạ ổ ng ạ ở ộ ệ ươ D. A và B đúng ấ ả ề E. T t c đ u đúng Ch n đoán m t v t th ị A. B. C. ng t ng trong ế m t b nh nhân có v t ạ ự ươ phúc m c d a vào: ng th u ươ ả ng Có d ch tiêu hoá ch y ra ngoài qua v t th ươ ế ạ ố ớ Ru t hay m c n i l n lòi ra ngoài qua v t th Siêu âm có t n th phúc m c ụ ở th ổ ươ thành b ng ng
ẩ ộ ế ấ ổ 13. ng th u ươ ả ị ụ ẩ ạ phúc m c ạ ệ ộ ạ ự phúc m c d a vào: ươ ng ổ do trong ạ ở phúc m c ế m t b nh nhân có v t ở ươ D. A và B đúng ấ ả ề E. T t c đ u đúng Ch n đoán m t v t th ế A. Có d ch tiêu hoá ch y ra ngoài qua v t th ơ ự ị B. X quang b ng không chu n b có h i t ổ C. Siêu âm có t n th ng t ng trong ụ ng ươ ổ thành b ng th
ấ ả ề ươ D. A và B đúng E. T t c đ u đúng
ẩ ươ ấ ổ 14. Ch n đoán m t v t th ạ ự phúc m c d a vào: ươ ế ạ ộ ế ổ ệ ộ ổ ạ ế m t b nh nhân có v t ng ạ ở phúc m c ươ th A. T ng trong B. Siêu âm có t n th ng ị ổ ơ ự ẩ do trong ạ phúc m c
ổ ạ ể ườ ươ 15. ng th ặ ng có đ c đi m: ươ ươ ị ươ ổ ơ ổ ả ạ ỉ ổ ng t n đ n gi n, đôi khi ch t n Trong v t th A. V t th B.
ươ ổ ụ ươ ng th u ạ phúc m c lòi ra ngoài qua v t th ươ ổ ng t ng trong ụ ở thành b ng ụ C. X quang b ng không chu n b có h i t D. A và B đúng E. A và C đúng ế ế ạ T ng trong ươ th ổ T n th ng th ng thành b ng ớ ị ng ng v i v trí t n th
16. ng th ng th u b ng do ho khí, t n th ể ặ ng có đ c đi m ề ơ ng t n ph c t p và nhi u c quan ạ ườ ứ ạ ơ ị ươ ả ổ ổ ị ươ ng b th ươ ổ ỉ ổ ng t n đ n gi n, đôi khi ch t n ng thành b ng đ n thu n ố ẳ ươ ạ ố ng ng tiêu hoá theo d ng s ch n 2, 4, 6
ỡ ạ ứ ặ ộ 17. ệ ươ ứ ụ ồ ấ ấ ấ ị ự ụ ề ạ ổ ứ do trong phúc m c, đ kháng thành b ng.. ạ ổ phúc m c ra máu không đông
ọ Ch c dò B và C đúng ấ ả ề T t c đ u đúng ả ổ 18. phúc m c bao g m: ồ ỡ ụ ư ồ ấ ụ ng th u b ng do b ch khí, t n th ả ơ ụ ng thành b ng đ n gi n ườ phúc m c th ng b th ầ ơ ụ ng thành b ng đ n thu n ổ ươ ứ ạ ườ C. i ch t ng t D. A và B đúng, C sai ấ ả ề T t c đ u đúng E. ả ươ ế ấ ụ Trong v t th ạ ườ ạ ổ ng b th phúc m c th A. T ng trong ạ ườ ổ phúc m c th T ng trong B. ầ ơ ụ ươ th ổ C. T n th D. A và B đúng E. A và C đúng ủ ấ ả Tri u ch ng lâm sàng c a h i ch ng ch y máu trong do v t ng đ c trong ch n th ng b ng kín bao g m: A. D u ch ng m t máu c p B. D ch t C. D. E. Các nguyên nhân gây nên ch y máu trong ả A. Nguyên nhân s n ph khoa nh thai ngoài t ạ ứ ử cung v , u nang bu ng tr ng vỡ ồ ỡ ạ ư ấ ươ ươ ng nh v ganlách do ch n th ỉ
ứ ả ộ ồ 19.
ạ ạ phúc m c ươ ươ ớ ạ
20.
ng b ng kín có ý nghĩa: ặ ng t n t ng đ c ổ ọ ự ấ ệ ệ ổ ệ ỡ ụ B. Nguyên nhân b nh lý ngo i khoa nh K gan v , ph ng ĐMC b ng v ụ ư ỡ ấ C. Nguyên nhân ch n th ng b ng kín D. Ch B và C đúng ấ ả ề T t c đ u đúng E. ạ Các nguyên nhân ngo i khoa gây nên h i ch ng ch y máu trong bao g m: ỡ ạ ặ A. V t ng đ c ổ ổ ng các m ch máu l n trong B. T n th ộ ứ ổ ng rách hay đ t m c treo ru t C. T n th D. A và B đúng ấ ả ề E. T t c đ u đúng ươ Siêu âm trong ch n th ươ A. Giúp phát hi n th ị B. Giúp phát hi n d ch t ụ ổ ạ do hay ị đ ng d ch trong ạ phúc m c
ọ ẫ ướ ệ
ị ấ ụ ươ ng b ng kín có ý nghĩa: 21.
ạ phúc m c ứ ệ ệ ệ ẩ ổ ạ ặ ng t n t ng đ c ổ do trong ế
ụ ươ ấ ươ ọ ữ ổ ụ ng b ng kín d ng tính khi 22. b ng trong ch n th b ng hay ch c r a ậ
ắ ấ ụ ưỡ ư ữ ng tr p tr ng đ c nh s a
ị ố ấ ể ổ ạ 23. b ng t t nh t đ tìm máu không đông trong phúc m c là:
ớ ọ
ấ ể ố ổ ạ 24. b ng t t nh t đ tìm máu không đông trong phúc m c là:
ị ể ể ị ờ ọ
ọ ữ ổ ụ ả ượ ọ ươ 25. b ng đ c g i là d ng tính khi: ồ ệ
ộ 26. ổ ạ phúc m c do trong ổ ươ A. B. ủ ể ng t n kèm theo có th là nguyên nhân c a ứ ẫ ọ ổ ạ phúc m c
C. D. E. ạ ế ầ ổ phúc m c n u c n C. H ng d n ch c dò ạ ổ ơ ự D. Giúp phát hi n h i t phúc m c (đôi khi) do trong ấ ả ề E. T t c đ u đúng ụ X quang b ng đ ng không chu n b trong ch n th ươ A. Giúp phát hi n th ơ ự B. Giúp phát hi n h i t ứ ơ ị C. Giúp phát hi n m c h i d ch n u có D. A và B đúng E. A và C đúng ổ ụ ọ Ch c dò ể ề ặ ạ v m t đ i th ghi nh n có: A. Máu không đông ị B. D ch tiêu hoá ị C. D ch d D. A và B đúng ấ ả ề E. T t c đ u đúng ổ ụ ọ V trí ch c dò ể A. Đi m Mac Burney ố ứ ể B. Đ i x ng v i đi m M.B qua bên trái ấ ờ ị C. V trí nghi ng có máu đ ng nh t D. A và B đúng, C sai ấ ả ề E. T t c đ u sai ổ ụ ọ V trí ch c dò A. Đi m Mac Burney Đi m Lanz B. ấ C. V trí nghi ng có máu đ ng nh t D. A và B đúng, C sai ấ ả ề T t c đ u sai E. ứ ộ Trong h i ch ng ch y máu trong, ch c r a ầ A. H ng c u (HC) > 100000/mm3 B. HC > 1 tri u/mm3 C. BC > 500/mm3 D. A và C đúng E. B và C đúng ả ứ Siêu âm trong h i ch ng ch y máu trong có ý nghĩa: ệ ự ị Giúp phát hi n d ch t ệ ạ Giúp phát hi n t ng th ả ộ h i ch ng ch y máu trong ướ H ng d n ch c dò tìm máu không đông trong B và C đúng ấ ả ề T t c đ u đúng ươ ị ươ ụ ấ ặ ổ ạ ng b ng kín, t ng đ c hay b th 27. ấ ng t n nh t theo th t ứ ự ầ l n Trong ch n th ượ l t là: A. Lách, gan, tuỵ
ỵ ỵ
ụ ổ ươ ượ ộ ng b ng kín, t n th ng gan, lách đ c phân đ theo: B. Gan, tu , lách C. Lách, tu , gan D. B và C đúng ấ ả ề E. T t c đ u đúng ươ ấ Trong ch n th 28.
A. Moore B. Chatelain C. Dukes D. Gustilo E. Cauchoix ấ ươ ụ ổ ươ ươ ng gan, lách do ch n th ng b ng kín là: 29. ng trong t n th
ơ ế ụ ơ ế ả
ổ ươ ườ ả ấ ụ ng th u b ng do ho khí, t n th ng gây nên th ứ ạ ng ph c t p và 30. ứ theo công th c:
ậ ậ ố ng v n t c ậ ng và bình ph ủ ậ ượ ớ ươ ố ượ thu n v i tr ng l ươ ng c a v t và v i bình ph ậ ng v n ớ ỷ ệ thu n v i kh i l l ng sinh ra t ớ ọ ỷ ệ l ng gây nên t
ủ ỡ ệ 31.
ấ ả ứ ứ ứ
ạ ỡ ổ ụ ằ 32. ơ ế ấ C ch ch n th ự ế A. Tr c ti p ế ộ B. Gián ti p theo c ch đ ng d i ố ế C. Gián ti p theo c ch gi m t c D. Câu A và B đúng ấ ả ề E. T t c đ u đúng ươ ế Trong v t th ỷ ệ l t A. E= mV2 ượ B. Năng l ươ ổ C. T n th ố ủ t c c a nó D. Câu C đúng ấ ả ề E. T t c đ u đúng ứ Tri u ch ng lâm sàng c a v gan, lách là: ộ ấ A. H i ch ng m t máu c p ộ B. H i ch ng ch y máu trong ạ ộ C. H i ch ng viêm phúc m c D. A và C đúng E. A và B đúng ọ Ch c dò phúc m c trong v ganlách nh m m c đích ổ ổ ị ơ ự ổ do trong ạ phúc m c ạ phúc m c ạ phúc m c
Tìm máu không đông trong Tìm d ch tiêu hoá trong Tìm h i t A và B đúng A và C đúng A. B. C. D. E. ườ ả ợ ọ ổ ả ạ 33. ng h p ch y máu trong, ch c dò ế phúc m c cho k t qu âm tính gi ả Trong tr khi: ị ọ
Ch c không đúng v trí có máu ị ắ Kim hút b t c ả Máu ch y quá ít (< 100ml) A và C đúng ấ ả ề T t c đ u đúng A. B. C. D. E.
ườ ả ợ ọ ổ ạ ả 34. ng h p ch y máu trong, ch c dò ế phúc m c cho k t qu âm tính gi ả
Trong tr khi: ọ
ọ ổ ả ươ ế ạ ườ ả ợ 35. ng h p ch y máu trong, ch c dò phúc m c cho k t qu d ng tính ả
ố ạ ố ố i bao gan hay lách (kh i máu t ụ ư ỡ ch a v ) ạ ụ sau phúc m c ụ ướ d
ị A. Ch c không đúng v trí có máu không đông ị ắ B. Kim hút b t c ụ ọ C. Ch c vào c c máu đông D. A và C đúng ấ ả ề E. T t c đ u đúng Trong tr khi: gi ọ Ch c vào m ch máu A. ọ Ch c vào kh i máu t B. ọ C. Ch c vào kh i máu t D. A và B đúng E. T t c đ u đúng ọ ữ ổ ả ợ ạ ượ ươ ấ ả ề ườ 36. ng h p ch y máu trong, ch c r a phúc m c đ ọ c g i là d ng tính Trong tr khi:
A. B. C. D. E.
ị ươ ươ ế ấ
37.
HC > 1000000/mm3 HC > 100000/mm3 BC > 2000/mm3 A và B đúng A và C đúng ượ ụ ng b ng đ ặ ụ c đ nh nghĩa là t ự ươ ng và v t th ề ấ ả t c ch n th ầ ầ ặ ở ng ho c ượ ạ i. c l
ấ Ch n th ụ ơ ụ b ng đ n thu n, ho c b ng ng c, b ng t ng sinh môn hay theo chi u ng A. Đúng B. Sai
ấ ng th u ấ t b ng cho ươ c đ nh nghĩa là t ở ụ ươ ổ ế 38.V t th ị ượ ụ b ng đ ả ế ng c v t th dù có thông vào ạ phúc m c hay không.
A. Đúng B. Sai
ươ ng gây nên ụ ấ ng th u b ng ỷ ệ l theo công ứ ổ 39.T n th ươ ế trong v t th ả do ho khí t th c:………
ươ ệ ặ ố ổ ườ ế ế ạ ươ ấ ng …………tr ươ ổ ườ ……………………………………………………………… ể ụ ơ ế ả ng có đ c đi m b nh nhân ng b ng kín do c ch gi m t c, t n th Trong ch n th ệ ướ ấ ệ ế th c khi vào đ n b nh vi n, n u đ n vi n thì trong tình tr ng r t ướ ạ ng th ………. do t n th ệ i d ng…………….. ng d