Ấ
ƯƠ ướ ấ ươ ủ ế ự ự KHÁM CH N TH ệ 1. Phát hi n tràn khí d Ự NG NG C i da trong ch n th ng ng c ch y u d a
vào A. Nhìn B. Sờ C. Gõ D. Nghe ọ E. Ch c thăm dò ệ ổ 2. Phát hi n tràn máu màng ph i trên lâm sàng ch y u d a vào :
ả
ả ả ả
ế ế ế ế ế ả ả
ủ ế ự ụ A. Rì rào ph nang gi m, rung thanh tăng, gõ đ c ụ B. Rì rào ph nang tăng, rung thanh gi m, gõ đ c ụ C. Rì rào ph nang gi m, rung thanh gi m, gõ đ c ụ D. Rì rào ph nang tăng, rung thanh tăng, gõ đ c E. Rì rào ph nang gi m, rung thanh gi m, gõ trong ổ ệ 3. Phát hi n tràn khí màng ph i trên lâm sàng :
ả
ả ả ả
ổ ổ ạ ồ 4. B nh nhân r t khó th , c b nh, các tĩnh m ch c n i ph ng,
ướ i da
ả
ế A. Rì rào ph nang gi m, rung thanh tăng, gõ vang ế B. Rì rào ph nang tăng, rung thanh tăng, gõ vang ế C. Rì rào ph nang tăng, rung thanh gi m, gõ vang ả ế D. Rì rào ph nang gi m, rung thanh gi m, gõ vang ả ế E. Rì rào ph nang gi m, rung thanh gi m, gõ trong ở ổ ạ ệ ấ ệ ủ ấ ặ m t tím là d u hi u c a: A. Tràn khí màng ph iổ B. Tràn máu màng ph iổ C. Tràn khí d D. Tràn khí trung th tấ ượ ấ E. Hô h p đ o ng c ệ ổ
ế ậ ấ ồ ạ ẹ ế
ệ ủ
ế ạ 5. B nh nhân tím tái, các tĩnh m ch c căng ph ng, tim đ p y u, nghe không rõ, huy t áp k p, huy t áp tĩnh m ch tăng r t cao là ấ d u hi u c a : A. Tràn khí màng ph iổ B. Tràn máu màng tim C. Tràn máu màng ph iổ
ướ i da
ấ ề ườ n
ộ ộ ồ ệ ố ủ ả
ị
D. Tràn khí d E. Tràn khí trung th tấ ổ ấ ị ẩ ổ ổ
ổ
ổ ổ ẹ
ờ 6. Trên X quang th y ph i trái m toàn b , đ ng đ u, các gian s ề giãn r ng, trung th t b đ y v phía đ i di n là hình nh c a : A. Tràn d ch màng ph i trái B. Tràn khí màng ph i trái ị C. Tràn d ch + tràn khí màng ph i trái D. Viêm ph i trái E. X p ph i trái. ấ ườ ộ ờ 7. Trên X quang th y ph i trái m toàn b , các gian s ẹ n thu h p,
ả ề ủ
ấ ị ị
ổ
ắ ư ượ ả ủ ấ c và l c l ế ậ trung th t là h u qu c a v t
ổ trung th t b kéo v phía trái là hình nh c a : ổ A. Tràn d ch màng ph i trái ổ B. Tràn khí màng ph i trái ị C. Tràn d ch và tràn khí màng ph i trái ổ D. Viêm ph i trái ổ ẹ E. X p ph i trái ả ấ 8. Hô h p đ o ng ự ở ng ng c h :
ặ ở ủ ế ươ th A. Đúng B. Sai 9. Hi n t trong :
ươ
ươ ươ ng phì phò ch y u g p ự ng ng c kín ự ở n
ổ
ở ẽ ệ
ệ ượ ấ A. Ch n th ế B. V t th ng ng c h ườ C. Gãy x ng s ự D. Tràn khí màng ph i có áp l c E. Tràn khí và máu màng ph iổ ườ ớ ồ ả ề
10. Khi b nh nhân th , m ng s ể ể ề
ạ ở
ồ ẹ ứ
ộ n di đ ng s : ự A. Di chuy n cùng chi u v i l ng ng c ự ớ ồ ượ c chi u v i l ng ng c B. Di chuy n ng ệ C. Ph ng ra khi b nh nhân hít vào D. X p m nh khi b nh nhân th ra ự E. Đ ng yên so v i l ng ng c ổ ệ ớ ồ ấ ổ ả ủ ả ộ 11. Trên X quang ph i th y ph i ph i sáng toàn b là hình nh c a:
ị ổ
ổ
ổ ả
ườ 12. Gãy x ể n có th gây nên:
i da
ự ị ả ở ươ ấ ng ng c b c n tr do:
ươ ả A. Tràn d ch màng ph i ph i ả ị B. Tràn khí, tràng d ch màng ph i ph i C. Tràn khí màng ph i ph i ổ ẹ D. X p ph i E. Viêm ph iổ ươ ng s A. Tràn khí màng ph iổ B. Tràn máu màng ph iổ ướ C. Tràn khí d D. A và C đúng E. A, B, C đúng ổ 13. Thông khí ph i trong ch n th ổ ở ng t n ự thành ng c và đau
ứ ọ ế ả ờ ổ đ ng đ m gi t gây i
A. Th B. Tràn khí, tràn máu màng ph i gây chèn ép C. Tăng ti D. A và B đúng E. A, B, C đúng
ể i da có th : 14. Tràn khí d
ả ắ ư ượ ấ ả ườ c và l c l trung th t trong m ng s ộ n di đ ng
ụ
ả ị n
ườ n
ủ ả ả ườ c c a m ng s
ở n di đ ng và th phì phò gây nên:
ệ ượ 16. Hi n t ẹ ườ ị ươ ướ ầ ơ A. Đ n thu n ổ ế ợ B. K t h p tràn khí màng ph i ấ ế ợ C. K t h p tràn khí trung th t D. A và B đúng E. A, B, C đúng ấ 15. Hô h p đ o ng ộ ph thu c vào : ườ A. V trí m ng s ộ ộ B. Biên đ di đ ng c a m ng s ướ ủ C. Kích th n D. A, B và C đúng E. A và C đúng ả ng m ng s ổ A. X p ph i bên b th ộ ổ ng t n
ị ẩ ữ ự ẩ ươ B. Làm s thông khí b lu n qu n gi a bên lành và bên th ng
t nổ
ạ i
Ứ ọ
ể ấ ử ắ ư trung th t có th gây t vong cho trên c và l c l
ấ ươ ự ừ i da trong ch n th ng ng c do khí t trong khoang
ấ ị ẩ C. Trung th t b đ y qua l 2 đ ng khí CO D. ế ố ấ ả E. T t c các y u t ượ ả ấ 17. Hô h p đ o ng ệ b nh nhân: A. Đúng B. Sai ướ 18. Tràn khí d ổ màng ph i ra: A. Đúng B. Sai
ươ ự ấ
19. Tràn khí màng ph i d ấ i áp l c trong ch n th ả ỡ ự ng ng c do: ặ ươ A. Do ch n th
ổ ướ ế ự ng ng c kín gây v ph qu n thùy ho c phân thùy và nhu mô ph i.ổ
ỡ ỡ ả
ự ở ự ự ở ự ế ả ả ỡ ổ ng ng c h gây v nhu mô ph i ng ng c kín gây v khí qu n ng ng c h ng ng c kín gây v khí qu n, ph qu n thùy
B. Do ch n th C. Do ch n th D. Do ch n th E. Do ch n th ặ
ỗ ủ ươ ấ ươ ấ ươ ấ ươ ấ ho c phân thùy ổ 20. Tràn khí màng ph i do: ngoài vào qua l ự th ng thành ng c
ị
ừ ừ ế ừ ổ ỡ
A. Khí t ả B. T ph qu n thùy b rách C. T nhu mô ph i v D. A, B, C đúng E. B,C đúng ư ế ụ ự ố ấ ể 21. T th ch p X quang ng c t t nh t đ đánh giá tràn máu màng
ử ằ ề ị ươ ổ ph i:ổ A. N m ằ ẳ ứ B. Đ ng th ng ử ứ C. N a đ ng, n a n m ứ D. Đ ng nghiêng v phía b th ng t n
ề ươ E. N m nghiêng v phía th
ườ ườ ấ ấ ươ ổ ng t n ặ ả ộ n di đ ng th ng g p nh t trong ch n th ng ằ 22. V trí m ng s
ườ ườ ườ ườ ườ ị ng c:ự ả A. M ng s ả B. M ng s ả C. M ng s ả D. M ng s ả E. M ng s ộ n di đ ng sau ộ n di đ ng bên ướ ộ n di đ ng tr ướ ộ n di đ ng tr ướ ộ n di đ ng tr
ệ c c hai bên c bên ấ 23. Khi thăm khám b nh nhân ch n th
ệ
ự ủ ế ệ ươ ư ự
ố ớ ệ ụ ấ ự ở ệ ấ ng ng c, d u hi u …..th ặ ự ở ươ ứ phì phò.............là tri u ch ng đ c tr ng c a v t th ng ng c h . ầ ươ ng ng c vi c làm đ u tiên là luôn 24. Đ i v i b nh nhân ch n th ẳ luôn ch p X quang ng c th ng