<br />
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH KINH TẾ - TÀI CHÍNH<br />
1. - Economy (n): Nền kinh tế, tổ chức kinh tế, sự quản lý kinh tế, sự tiết kiệm =<br />
Economics<br />
2. - Market economy (n): Kinh tế thị trường<br />
3. - Planed economy (n): Kinh tế kế hoạch hóa<br />
4. - World economy (n): Kinh tế thế giới<br />
5. - Market oriented economy (n): Nều kinh tế (hướng ra) thị trường<br />
6. - Free economy (n): Nền kinh tế tự do<br />
7. - Post war economy (n): Nền kinh tế hậu chiến<br />
8. - Vietnamese economy (n): Nền kinh tế Việt Nam<br />
9. - Sector of economy (n): Ngành kinh tế, khu vực kinh tế<br />
10. - Economic (adj): Thuộc về kinh tế, có lời, mang lợi (kinh doanh)<br />
11. - Economic adviser (n): Cố vấn kinh tế<br />
12. - Economic crisis (n): Khủng hoảng kinh tế<br />
13. - Economic prospect (n): Triển vọng kinh tế<br />
14. - Economic recovery (n): Sự phục hồi kinh tế<br />
15. - Economic umpire (n): Trọng tài kinh tế<br />
16. - The minister of external economic relations (n): Bộ trưởng bộ kinh tế đối ngoại<br />
17. - Economics (n): Nền kinh tế (của một nước), kinh tế học<br />
18. - Economist (n): Nhà kinh tế học, người quản lý tiền của, người tiết kiệm<br />
19. - Economical (adj): Tiết kiệm, kinh tế<br />
20. - To economize (v): Tiết kiệm, giảm chi<br />
21. - Economization (n): Sự sử dụng tiết kiệm, sự tiết kiệm, sự giảm chi<br />
22. - Economic efficiency (n): Hiệu quả kinh tế<br />
23. - Foreign trade efficiency (n): Hiệu quả ngoại thương<br />
24. - National economy (n): Kinh tế quốc gia<br />
25. - Economic aid (n): Viện trợ kinh tế = Economic assistance<br />
26. Viện trợ kinh tế quốc tế: International assistance<br />
27. - Political economy (n): Kinh tế (chính trị) học<br />
28. - Political economist (n): Nhà kinh tế chính trị học<br />
29. - Control economy (n): Nền kinh tế chỉ huy, nền kinh tế được kiểm soát<br />
30. - Economic development (n): Sự phát triển kinh tế<br />
31. - Economic geography (n) = Geonomics: Môn học địa lý kinh tế<br />
32. - Economic growth (n): Tỷ lệ, tỷ suất gia tăng thu nhập cá nhân<br />
33. - Economic history (n): Lịch sử kinh tế<br />
34. - Economic indicator (n) = Bussiness barometer: Thước đo kinh tế, hệ thống các chỉ<br />
tiêu phát triển kinh tế<br />
35. - Economic nationalism (n): Chủ nghĩa quốc gia (tự lực, tự cường) về kinh tế<br />
36. - Economic theory (n): Chủ thuyết kinh tế, lý thuyết kinh tế<br />
37. - Economic system (n): Hệ thống kinh tế<br />
38. - Chaotic economic situation (n): Tình hình kinh tế lộn xộn, bất ổn định<br />
39. - Economic depression (n): Sự suy thoái kinh tế<br />
40. - Economic boycott (n): Sự tẩy chay kinh tế<br />
41. - Finance (n): Tài chính, sở quản lý tài chính, khoa tài chính.<br />
42. (v): Cấp tiền cho, bỏ vốn cho, tài trợ, hoạt động trong ngành tài chính<br />
<br />
<br />
43. - High finance (n): Đại tài phiệt<br />
44. - Ministry of finance (n):Bộ tài chính<br />
45. - To be in finance difficulties (v): Gặp khó khăn về tài chính<br />
46. - Financial circles (n) = World of finance: Giới tài chính<br />
47. - Financial crisis (n): Khủng hoảng tài chính<br />
48. - Financial deparment (n): Bộ phận tài vụ<br />
49. - Financial incentive (n): Sự khuyến khích tài chính<br />
50. - Financial matters (n): Những vấn đề tài chính<br />
51. - Financial means (n): Khả năng tài chính<br />
52. - Financial measure (n): Biện pháp tài chính<br />
53. - Financial oligarchy (n): Tài phiệt<br />
54. - Financial service (n): Dịch vụ tài chính<br />
55. - Financial status (n): Tình trạng tài chính, khả năng thanh toán nợ<br />
56. - Financial year (n): Tài khóa<br />
57. - Financier (n): Chuyên gia tài chính, nhà tư bản tài chính, người xuất vốn, người bỏ<br />
vốn<br />
58. (v): Hoạt động trong ngành tài chính, cung cấp tiền cho, quản lý<br />
59. - Financier system (n): Hệ thống tài trợ<br />
60. - Export financier (n): Sự tài trợ xuất khẩu<br />
61. - Fanacing (n): Sự tài trợ tài chính cho<br />
62. - Foreign trade financing (n): (Việc) cấp vốn ngoại thương<br />
63. - Rice is financing: Gạo đứng giá<br />
64. - Financing bargain (n): Sự mua đứt bán đoạn<br />
65. - Financing prices (n): Gía nhất định không thay đổi<br />
66. - Public finance (n): Tài chính quốc gia<br />
67. - Finance assistance (n): Viện trợ tài chính<br />
68. - Financial press (n): Báo chí tài chính<br />
69. - Financial position (n) = Financial standing: Tình hình tài chính<br />
70. - Financial backing (n): Sự nâng đỡ tài chính<br />
<br />