intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Từ vựng tiếng Anh tại sân bay

Chia sẻ: Sdada Dadad | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:6

240
lượt xem
19
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Từ vựng tiếng Anh tại sân bay .Học từ vựng tiếng Anh qua video trên Youtube, các bạn vừa học từ vựng - vừa được luyện nghe. Nào ta cùng tích lũy kinh nghiệm trước khi ra sân bay nhé !

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Từ vựng tiếng Anh tại sân bay

  1. Từ vựng tiếng Anh tại sân bay
  2. Học từ vựng tiếng Anh qua video trên Youtube, các bạn vừa học từ vựng - vừa được luyện nghe. Nào ta cùng tích lũy kinh nghiệm trước khi ra sân bay nhé ! Từ mới có trong video: 1. passenger (n): hành khách 2. ground (n): mặt đất 3. air (n): trên không 4. pilot (n): phi công 5. cockpit (n): buồng lái (của phi công) 6. stewardess (n): tiếp viên hàng không 7. jet / airplane / aircraft / aeroplane (n): máy bay 8. take off: cất cánh
  3. 9. flight (n): chuyến bay 10. land (v): hạ cánh 11. terminal (n): ga cuối 12. runway (n): đường băng 13. luggage (n): hành lý 14. trolley (n): xe hai bánh đẩy tay 15. suitcase (n): vali 16. departure (n): khởi hành 17. departure lounge: phòng chờ 18. check-in desks: quầy làm thủ tục check-in
  4. 19. reclaim (v): lấy lại (hành lý) 20. carousel (n): băng chuyền chở hành lý 21. customs (n): hải quan 22. passport (n): hộ chiếu
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2