
TỪ VỰNG VỀ HỌC VẤN (EDUCATION)
1. A crash course (n): khóa học cấp tốc A crash course that promised to cover all the essential
topics in just one week helped me prepare for the exam in a very short time. (Khóa học cấp tốc
hứa hẹn sẽ bao gồm tất cả các chủ đề thiết yếu chỉ trong một tuần đã giúp tôi chuẩn bị cho kỳ
thi trong một thời gian rất ngắn.)
2. A High School Graduate: Người Tốt Nghiệp Phổ Thông As a high school graduate who
excelled in both academics and extracurricular activities, I was confident in my decision to
pursue a degree in engineering at a prestigious university. (Như một người tốt nghiệp trung học
xuất sắc cả về học thuật lẫn các hoạt động ngoại khóa, tôi tự tin trong quyết định theo học một
bằng kỹ sư tại một trường đại học uy tín.)
3. A paper: bài luận văn. Writing a paper for the end-of-term project required her to conduct
extensive research, analyze multiple sources, and present her findings in a clear and organized
manner. (Viết bài luận văn cho dự án cuối kỳ yêu cầu cô ấy phải thực hiện nghiên cứu sâu
rộng, phân tích nhiều nguồn tài liệu và trình bày kết quả của mình một cách rõ ràng và có tổ
chức.)
4. A quick/fast learner:.một người tiếp thu Nhanh She is a fast learner who was able to learn
the dancing technique in a very short period of time. (Cô ấy là người tiếp thu nhanh, cô ấy có
thể học các kỹ thuật nhảy chỉ trong một thời gian ngắn.)
5. A report: bài báo cáo. The environmental agency published a report detailing the significant
impacts of climate change on local wildlife, emphasizing the urgent need for conservation
strategies. (Cơ quan môi trường đã công bố một bài báo cáo trình bày những tác động đáng kể
của biến đổi khí hậu đối với động vật hoang dã địa phương, nhấn mạnh sự cần thiết khẩn cấp
cho các chiến lược bảo tồn.)
6. A special programme for gifted children:.chương trình dành riêng cho học sinh giỏi My
school has initiated a special program for gifted children. (Trường tôi đã khởi xướng một
chương trình đặc biệt dành cho học sinh có năng khiếu.)
7. A Vocational Course (n): Khóa Học Nghề A vocational course designed to equip students
with practical skills in fields such as plumbing, carpentry, and electrical work can significantly
enhance their employability in a competitive job market. (Một khóa học nghề được thiết kế để
trang bị cho sinh viên những kỹ năng thực tiễn trong các lĩnh vực như thợ ống nước, mộc, và
Page 1 of 30

TỪ VỰNG VỀ HỌC VẤN (EDUCATION)
điện có thể nâng cao đáng kể khả năng tìm việc của họ trong một thị trường lao động cạnh
tranh.)
8. Accountability (n): trách nhiệm, sự chịu trách nhiệm
9. Achieve considerable success:.đạt thành công đáng kể The company has achieved
considerable success in this market. (Công ty đã gặt hái được nhiều thành công đáng kể trong
thị trường này.)
10. Acquire/ obtain knowledge/ new skills: đạt được kiến thức, kỹ năng mới Those who
actively participate in workshops are likely to acquire knowledge and new skills that will be
beneficial in their chosen careers. (Những người tham gia tích cực vào các buổi hội thảo có khả
năng đạt được kiến thức và kỹ năng mới sẽ có lợi trong sự nghiệp mà họ đã chọn.)
11. Adaptability (n): khả năng thích ứng
12. Admission (n): sự nhập học
13. Adult Literacy Program (n): Chương Trình Xóa Nạn Mù Chữ The Adult Literacy Program
aims to provide essential reading and writing skills to ensure that adults can participate fully in
society. (Chương trình xóa nạn mù chữ hướng tới việc cung cấp các kỹ năng đọc và viết thiết
yếu để đảm bảo rằng người lớn có thể tham gia đầy đủ vào xã hội.)
14. Advanced education: nền giáo dục tiên tiến Pursuing advanced education can open up new
career opportunities and lead to personal growth in various fields. (Theo đuổi nền giáo dục tiên
tiến có thể mở ra những cơ hội nghề nghiệp mới và dẫn đến sự phát triển cá nhân trong các
lĩnh vực khác nhau.)
15. Alumni (n): cựu sinh viên
16. An assignment: bài tập/ bài luận .Completing an assignment on time is crucial for
maintaining a good academic record and understanding the subject matter deeply. (Hoàn thành
bài tập đúng hạn là điều quan trọng để duy trì hồ sơ học tập tốt và hiểu sâu về chủ đề.)
17. An Elementary/Intermediate/Advanced Course: Khóa Học Sơ Bản/Trung Cấp/Cao Cấp
Enrolling in an advanced course allows students to delve deeper into complex topics and
enhance their expertise. (Tham gia một khóa học cao cấp cho phép sinh viên nghiên cứu sâu
hơn về các chủ đề phức tạp và nâng cao chuyên môn của họ.)
18. Application (n): đơn xin học
Page 2 of 30

TỪ VỰNG VỀ HỌC VẤN (EDUCATION)
19. Apply to colleges/universities: đăng ký vào các trường cao đẳng/ đại học. Many students
find the process of applying to colleges and universities both exciting and stressful as they
prepare to take the next step in their education. (Nhiều sinh viên cảm thấy quá trình đăng ký vào
các trường cao đẳng và đại học vừa thú vị vừa căng thẳng khi họ chuẩn bị bước tiếp theo trong
nền giáo dục của mình.)
20. Assignment deadline (n): hạn cuối nộp bài
21. Asynchronous learning (n): học không đồng bộ
22. Attend A Course: Tham Gia Khóa Học It is important to attend a course that is relevant to
your career goals to gain knowledge and skills that can help you succeed. (Việc tham gia một
khóa học liên quan đến mục tiêu nghề nghiệp của bạn rất quan trọng để có được kiến thức và
kỹ năng có thể giúp bạn thành công.)
23. BA/BSs = Bachelor of Arts Degree/Bachelor of Science Degree: Cử nhân về Nghệ thuật/
Khoa học Earning a BA or BS is often the first step for students aspiring to enter specialized
fields such as education or engineering. (Đạt được bằng cử nhân về nghệ thuật hoặc khoa học
thường là bước đầu tiên cho sinh viên muốn bước vào các lĩnh vực chuyên môn như giáo dục
hoặc kỹ thuật.)
24. Bachelor’s degree: bằng cử nhân. Holding a bachelor’s degree is often a prerequisite for
many advanced positions in a variety of industries. (Có bằng cử nhân thường là điều kiện tiên
quyết cho nhiều vị trí cao cấp trong nhiều ngành nghề khác nhau.)
25. Background Knowledge: Kiến Thức Nền/Đại Cương (Trước Khi Học) .Having strong
background knowledge in the subject can significantly enhance a student's ability to succeed in
advanced studies. (Có kiến thức nền vững chắc về môn học có thể nâng cao đáng kể khả năng
thành công của một sinh viên trong các nghiên cứu nâng cao.)
26. Biological and biomedical sciences: Ngành công nghệ sinh học Students pursuing degrees
in biological and biomedical sciences are prepared for careers in healthcare, research, and
education. (Sinh viên theo đuổi các bằng cấp trong ngành công nghệ sinh học và sinh học y
khoa được chuẩn bị cho sự nghiệp trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, nghiên cứu và giáo dục.)
27. Blended learning (n): học kết hợp
Page 3 of 30

TỪ VỰNG VỀ HỌC VẤN (EDUCATION)
28. Bookworm@= a@person@who@reads a lot:.mọt sách .Being a bookworm has its advantages, as
reading extensively can improve vocabulary and critical thinking skills. (Là một mọt sách có
những lợi thế của nó, vì việc đọc nhiều có thể cải thiện từ vựng và kỹ năng tư duy phản biện.)
29. Brings More Benefits For: mang lại nhiều lợi ích hơn cho… → Studying in a co-ed school
brings more benefits for students' social development. (Học tại trường 2 giới mang lại nhiều
lợi ích hơn cho sự phát triển xã hội của học sinh.)
30. Broaden the horizon: mở rộng hiểu biết Traveling to different countries can help broaden
the horizon by exposing individuals to various cultures and ways of life. (Du lịch đến các quốc
gia khác nhau có thể giúp mở rộng hiểu biết bằng cách giúp mọi người tiếp xúc với nhiều nền
văn hóa và cách sống khác nhau.)
31. Broaden/Expand Your Knowledge: Mở Mang Kiến Thức Attending lectures and
workshops is a great way to broaden your knowledge and stay updated on recent developments
in your field. (Tham dự các buổi diễn thuyết và hội thảo là một cách tuyệt vời để mở mang kiến
thức và cập nhật những phát triển gần đây trong lĩnh vực của bạn.)
32. Campus (n): khuôn viên trường
33. Choose a major/concentration: chọn môn chính/ chuyên ngành do. .It is essential for
college students to carefully choose a major or concentration that aligns with their interests and
career aspirations. (Điều quan trọng đối với sinh viên đại học là chọn lựa một chuyên ngành
hoặc lĩnh vực học phù hợp với sở thích và khát vọng nghề nghiệp của họ.)
34. Co-Existence and Gender Equality: sự cùng tồn tại và bình đẳng giới → Co-ed schools promote
co-existence and gender equality. (Trường học hai giới thúc đẩy sự cùng tồn tại và bình đẳng
giới.)
35. Co-existence and gender equality:.sự cùng tồn tại và sự bình đẳng giới Promoting co-
existence and gender equality in the workplace can lead to a more inclusive and productive
environment for everyone. (Thúc đẩy sự cùng tồn tại và bình đẳng giới tại nơi làm việc có thể
dẫn đến một môi trường làm việc hòa nhập và sản xuất hơn cho tất cả mọi người.)
36. College = further education: Cao đẳng After completing high school, many students
choose to attend college to pursue further education and specialize in a specific field. (Sau khi
Page 4 of 30

TỪ VỰNG VỀ HỌC VẤN (EDUCATION)
hoàn thành trung học, nhiều sinh viên chọn đi học cao đẳng để theo đuổi nền giáo dục tiên tiến
và chuyên môn hóa trong một lĩnh vực cụ thể.)
37. Commercial Law: Ngành Luật thương mại A thorough understanding of commercial law is
essential for businesses to navigate legal challenges and ensure compliance with regulations.
(Việc hiểu biết sâu sắc về luật thương mại là rất quan trọng để các doanh nghiệp có thể đối phó
với các thách thức pháp lý và đảm bảo tuân thủ các quy định.)
38. Communication or Teamwork Skills: kỹ năng giao tiếp hoặc làm việc nhóm → Team
projects help develop communication or teamwork skills. (Các dự án nhóm giúp phát triển
kỹ năng giao tiếp hoặc làm việc nhóm.)
39. Communication or teamwork skils:.kỹ năng giao tiếp hay làm việc nhóm .Employers
often look for candidates with strong communication or teamwork skills, as these abilities are
crucial for successful collaboration in the workplace. (Nhà tuyển dụng thường tìm kiếm những
ứng viên có kỹ năng giao tiếp hoặc làm việc nhóm mạnh mẽ, vì những khả năng này rất quan
trọng cho sự hợp tác thành công tại nơi làm việc.)
40. Communication: Ngành truyền thông Pursuing a degree in communication can equip
students with the skills needed to excel in various industries, from marketing to public relations.
(Theo đuổi một bằng cấp trong ngành truyền thông có thể trang bị cho sinh viên những kỹ năng
cần thiết để xuất sắc trong nhiều ngành nghề, từ tiếp thị đến quan hệ công chúng.)
41. Competence (n): năng lực
42. Complete a degree: hoàn thành một văn bằng He completed a degree in biochemistry. (Anh
ấy đã hoàn thành một văn bằng về chuyên ngành hóa sinh.)
43. Comprehensive education: giáo dục toàn diện Comprehensive education is designed for
students of different abilities. (Giáo dục toàn diện dành cho những học sinh có năng lực khác
nhau.)
44. Compulsory (adj) bắt buộc Education in Vietnam@is compulsory from ages 6 to 11 (Giáo
dục ở VN bắt buộc từ 6 đến 11 tuổi)
45. Compulsory Education (n): Giáo Dục Bắt Buộc .Compulsory education ensures that every
child has access to basic education, which is vital for personal and societal development. (Giáo
Page 5 of 30

