intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

UNIT 04: SCHOOL EDUCATION SYSTEM ENGLISH 12

Chia sẻ: Thanh Cong | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:2

110
lượt xem
9
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tham khảo tài liệu 'unit 04: school education system english 12', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: UNIT 04: SCHOOL EDUCATION SYSTEM ENGLISH 12

  1. U NIT 04: S CHOOL EDUCATION SYSTEM E NGLISH 12 VOCABULARY TEST EXERCISE A: NOUN VERB ADJECTIVE ADVERB VIETNAMESE giáo dục education educate educational educationally nhà giáo dục học educationist có thể rèn luyện educability educable educably có giáo dục,có kiến thức educated có tác dục giáo dục educative hệ thống,ph ương pháp system systematic(-al) systematically hệ thống hoá systematization systematize phân loại học systematics việc học tập ở trường schooling school scholastic scholastically học giả, uyên bác scholar scholarly học bổng,sự uy ên bác scholarship bắt buộc,cưỡng bách compulsion compel compulsory compulsorily bị ép buộc compelled thuộc về học hành academy academic academically chia nhỏ ra division divide dividual dividually bị phân chia, bị cô lập divided vách ngăn divider cản trở disruption disrupt disruptive disruptively môn thống kê statistics statistic(-al) statistically nhà thống kê statistician đấu tranh struggle struggle struggling người đấu tranh struggler hành vi, cách cư xử behavior behave behaved khoa hành vi học behaviorism behavioral phương pháp hệ thống method methodize methodical methodically có hiệu quả effect effective effectively tác động, ảnh hưởng affect thực hiện effect không hi ệu quả effectless effectlessly chi tiết, tỉ mỉ detail detail detailed thiết kế chi tiết detailing độc lập independence independent independently nền dộc lập independency lệ thuộc depend dependent dependently loại hạng, phạm trù category phân loại categorization categorize categorical categorically có thể phân loại categorizable parallel song song học kì term miễn phí free-paying hằng năm annual môn học chính core subject national curriculum giáo trinh chính qui
  2. EXERCISE B: GIVEN WORDS SYNONYM ANTONYM term semester annual yearly, every year infant school nursery Upper Secondary School Senior High School/ High School compulsory put into force optional to make up to build up, to set up free-paying fee-paying tuition-fee school -fee difference variety similarity to translate to interprete village commune well-behaved ill-behaved;badly-behaved conference seminar;forum
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2