Ch
ng 2:
ươ
quá trình l u đ ng c a khí và h i ơ
ư ộ
ủ
1.bài t p gi ậ
ả
i m u ẫ
Bài 1:
Xác đ nh h ng s ch t khí và thành ph n th tích c a h n h p khí g m N
2
ủ ỗ
ố ấ
ợ
ồ
ể
ng: g
ị và CO2 có thành ph n kh i l
ầ N2 = 60% và gC02 = 40%.
ằ ầ
ố ượ
L i gi
i:
ờ ả
ng đ
c tính:
ằ
ế
t thành ph n kh i l ầ
ố ượ
ượ
H ng s ch t khí c a h n h p khi bi ủ ỗ ợ = +
ố ấ = (cid:229)
i
N
02C
2CO
.
2
2
0
R. R g Rg i R.g N
c xác đ nh theo thành ph n kh i l
ng:
Thành ph n th tích đ ầ
ể
ượ
ố ượ
ầ
ị
+ = = .6,0R .4,0 .Kkg/J7,253 8314 28 8314 44
i
i
m = r i m (cid:229) /g i /g i
N
N
2
2
2
N
N
2CO
2CO
2
2
m g = = = = 702,0 %.2,70 r N / + m m g / g / 6,0 28 + 6,0 28 4,0 44
2CO
N
2CO
2CO
N
2
2
m g = = = = ,0 298 %.8,29 r 2CO m m / 2CO + g / g / 6,0 44 + 6,0 28 4,0 44
Bài 2:
ợ
ỗ
ể
ầ
ồ
H n h p g m O ằ
ố ượ
ầ
O2 = 30%; rH2 =70%. Xác ấ ủ ng và phân áp su t c a
2 và H2 có thành ph n th tích: r đ nh h ng s ch t khí c a h n h p, thành ph n kh i l ủ ỗ ị khí thành ph n n u bi
t áp su t c a h n h p p = 1 bar.
ợ ấ ủ ỗ
ố ấ ầ ế
ế
ợ
L i gi
i:
ờ ả
H ng s ch t khí c a h n h p đ
c xác đ nh:
ủ ỗ ợ ượ
ố ấ
ằ
ị
= 8314 R m
i
H
O
2
2
2
2
=m + = m m m (cid:229) . . r i r O r H
o
=m + = 32.3,0 2.7,0 /kg11 kmol
Tr
ườ
ng đ i h c công nghi p hà n i ộ
ệ
ạ
ọ
Bài t p k thu t nhi ỹ
ậ
ậ
t ệ
22
= = R .Kkg/J8,755 8314 11
Thành ph n kh i l ầ
ố ượ
ng c a h n h p: ủ ỗ ợ
i
i
i
m = g m (cid:229) r. i r. i
CO
2
2
O
2
CO
H
2
2
2
2
m = = = = g 873,0 %3,87 r. O m+ m 3,0.32 + 7,0.23,0.32 r. O r. H
O
H
2
2
Phân áp su t khí thành ph n:
ấ
ầ =
-= -= = = g g1 873,01 127,0 %7,12
O
2
2
= p p. = bar3,01.3,0 r O
H
.
2
2
= = p p. = bar7,01.7,0 r H
Bài 3:
0
Có hai bình A và B đ G kg
ằ at5
ng
, nhi
O2 kh i l
ố ượ
ở
2O
= = = 98,7 C t
c n i v i nhau b ng m t van. Trong bình A ch a khí ộ ượ ố ớ ứ p . Trong bình t đ áp su t ệ ộ ấ = G
2O kg1,26
B ch a khí N
O2 v i áp su t
, nhi
ng
2 có kh i l
ố ượ
t đệ
ộ
ấ
ớ
2N
0
ứ = 150
200 = at10 p
. Hãy xác đ nh nhi
t đ , áp su t c a h n h p khi m van n i hai bình.
ị
ệ ộ
ấ ủ ỗ ợ
ố
2N ở
N2
C t
L i gi
i:
ờ ả
ng h p h n h p khí trong th tích đã cho, nhi
ườ
ể
ợ
ỗ
ợ
ệ ộ ủ ỗ
ợ t đ c a h n h p
đ
Đây là tr c xác đ nh: ị
ượ
.
Vi
(cid:229) = T (cid:229) T.C.g i Vi i C.g i
0 K473
đây:
ở
O2
= + = 200 273 T
0 K423
N2
0
= + = 150 273 T
V
2O
0
= = C 653,0 Kkg/kJ 9,20 32
V
2N
2
= = C 746,0 Kkg/kJ 9,20 28
O
2
N
O
2
2
= = = g ,0 234 G O + 98,7 + G G 98,7 1,26
N
O
2
2
-= -= = g g1 ,01 234 766,0
2
2O
2
2
2N
2
O
V
2
2O
2
2N
2
Tr
ườ
ng đ i h c công nghi p hà n i ộ
ệ
ạ
ọ
Bài t p k thu t nhi ỹ
ậ
ậ
t ệ
23
+ = T T.C.g O V O T.C.g V O T.C.g N V N + C.g N
0
0 161
Tr
ườ
ng đ i h c công nghi p hà n i ộ
ệ
ạ
ọ
Bài t p k thu t nhi ỹ
ậ
ậ
t ệ
24
,0 . 423 = = = T 434 K C + + 234 653,0. ,0 234 . 473 653,0. 746,0.766,0 766,0 746,0.
áp su t c a h n h p đ
c xác đ nh t
ấ ủ ỗ
ợ ượ
ị
ph ừ ươ
ng trình tr ng thái: ạ
pV = grt =>
p = . GRT V
O
N
đây:
ở
2
2
+ = + = = GG G 98,7 1,26 08,34 kg
i
O
N
2
2
2
2
0
+ = + = = (cid:229) R ,0 234 . 766,0 . R.g i R.g O R.g N 8314 32 8314 28
0
= R Kkg/J2,288
N
2
2
c xác đ nh t
ph
ng trình
2 và N2 tr
ướ
c khi h n h p đ ỗ
ợ
ượ
ị
ừ
ươ
2
2
th tích c a O ủ t cho O
2 và N2:
O V,V ể N tr ng thái vi ế ạ
+ = T;V 434 K = VV O
O
O
O
2
2
2
3
2
O
2
G.R.G . = = = m2 473 5 V O p .98,7 8314 10.98,0.5.32
N
N
N
2
2
2
3
2
N
2
G.R.G . = = = m35,3 V N p .1,26 8314 423 5 10.98,0.10.28
2m35,5
V y áp su t c a h n h p:
ấ ủ ỗ
ậ
ợ
5
2
= += 35,32V
= = = p 97,7m/N10.97,7 .bar 434.2,288.08,34 35,5
Bài 4:
ứ
ấ
ệ ộ
ng G ng G
t đ 200
0C h nỗ 0C.
1 = 100kg/s, nhi 2 = 144000kg/h, nhi
ư ượ ư ượ
t đ 150 ệ ộ
t đ c a h n h p.
Dòng không khí th nh t có l u l h p v i dòng không khí th hai có l u l ớ ợ Xác đ nh nhi ị
ệ ộ ủ ỗ
ứ ợ
L i gi
i:
ờ ả
Đây là tr
ậ ng h p h n h p theo dòng và các dòng cùng là m t ch t, v y
ấ
ỗ
ộ
ườ
nhi
c xác đ nh:
ợ ị
ợ t đ c a h n h p đ ệ ộ ủ ỗ ợ ượ = =
.
i
+ (cid:229) t tg i tg 11 tg 22
đây:
ở
2
= g 1 G 1 + GG 1
G1 = 100 kg/s G2 = 144000 kg/h = 144000/3600 = 40 kg/s.
2
Nhi
t đ c a h n h p:
ệ ộ ủ ỗ
ợ
-= -= = = = g 714,01 ,0 286 714,0 g1 1 g1 100 + 100 40
Tr
ườ
ng đ i h c công nghi p hà n i ộ
ệ
ạ
ọ
Bài t p k thu t nhi ỹ
ậ
ậ
t ệ
25
t = 0,174.150 + 0,286.200 = 164,30C.
Bài 5:
t đ t
ộ
ượ ạ c n p ệ ộ 1 = 270C, áp su tấ
M t dòng không khí có kh i l vào bình có th tích V = 10m ể p = 1 bar. Hãy xác đ nh nhi
ệ ộ 2 = 1270C đ 2 = 10kg nhi ng G ố ượ 3 ch a s n m t không khí t đ t nhi ở ộ ứ ẵ t đ c a h n h p và áp su t c a h n h p. ấ ủ ỗ ợ ệ ộ ủ ỗ ợ
ị
L i gi
i:
ờ ả
Đây là tr
ng h p h n h p khí n p vào th tích c đ nh, nhi
t đ c a h n h p:
ườ
ợ ỗ
ố ị
ể
ạ
ệ ộ ủ ỗ ợ
p
2
ợ + TCgTCg 1V1 2 1 + Cg V1 1
2 Cg V2 2
Vì
đây h n h p g m cùng m t ch t (không khí), nên ta có:
ở
ấ
ộ
ỗ
= T
ợ ồ C =
và
V
V 1
V 2
= C k C/C p
V y ta có:
ậ
Kh i l
ng không khí có s n trong bình G
c xác đ nh:
1 đ
ố ượ
ẵ
ượ
ị
T = g1 T1 + k.g2T2
1
5 10.10.1 287 . 300
V y thành ph n kh i l
ng g
1, g2:
ố ượ
ậ
ầ
= = = G kg6,11 Vp 1 RT 1
2
= = = 54,0 g 1 6,11 + 6,11 10 G 1 + GG 1
2
Nhi
t đ c a h n h p:
ệ ộ ủ ỗ ợ
-= -= = g 54,01 46,0 g1 1
áp su t c a h n h p đ
c xác đ nh t
t cho h n h p:
ấ ủ ỗ ợ ượ
ị
ph ừ ươ
ng trình tr ng thái vi ạ
ế
ỗ ợ
T = 0,54. 300 + 1,4. 0,46. 400 = 419,60K = 146,60K
PV = RGT; G = G1 + G2 = 11,6 +10 = 21,6 kg
5
2
.6,21 . 6,419 = = = = p 6,2m/N10.6,2 .bar RGT V 287 10
Bài 6:
t đ t
ở
ố
ấ 1 = 60 at, nhi
2
áp su t p ườ
ệ ộ 1 = 1000C chuy n đ ng qua ng tăng ể ộ ấ 2 = 36at. Xác đ nh t c đ c a dòng khí O ố ộ ủ ị 2 = 20mm2.
Khí O2 ỏ ầ t di n ra c a ng và l u l ủ ố ệ
t c nh d n vào môi tr ố i ti t ạ ế
ng có áp su t p ng n u ti ế ư ượ
t di n ra f ệ
ế
L i gi
i:
ờ ả
1
Tr
c tiên ta c n so sánh t s áp su t
v i t s áp su t t
i h n
ướ
ỉ ố
ầ
ấ
ớ ỉ ố
ấ ớ ạ
2
b = 0,528: k p=b p
k
2
Tr
ườ
ng đ i h c công nghi p hà n i ộ
ệ
ạ
ọ
Bài t p k thu t nhi ỹ
ậ
ậ
t ệ
26
=b = = b> = 6,0 528,0 . p 1 p 36 60
V y dòng O
ng G < G
2 ch a đ n tr ng thái t
2 < w
k l u l
max.
ậ
ư ế
ạ
ố ộ w i h n nên t c đ
ớ ạ
ư ượ
Tr
ườ
ng đ i h c công nghi p hà n i ộ
ệ
ạ
ọ
Bài t p k thu t nhi ỹ
ậ
ậ
t ệ
27
c xác đ nh:
2 đ
ố ộ w T c đ
ượ
ị
k/)1k(
2
- = b - w ] 1[RT. 1 - k2 1k
4,1/)14,1(
2
L u l
ng dòng O
c xác đ nh theo ph
ng trình liên t c t
i ti
2 đ
ư ượ
ượ
ị
ươ
ụ ạ ế
t di n ra: ệ
- = + = - w . 100( 273 6,01)[ ] s/m304 - 4,1.2 14,1 8314 32
2
2
Th tích riêng v
c xác đ nh theo quá trình đo n:
2 đ
ể
ượ
ạ
ị
k
1
w = G .f 2 v
2
= b= ( ) v v p 2 p 1
k/1
2
Th tích riêng v
c xác đ nh t
1 đ
ể
ượ
ị
ph ừ ươ
ng trình tr ng thái: ạ
- = b v .v 1
p1v1 = RT1
3 kg/m
5
1
373 8314 = = = ,0 01648 v . 10.98,0.60.32 RT 1 p 1
4,1/1
3 kg/m
2
V y l u l
ng O
2 là:
ậ ư ượ
- = = ,0 01648 6,0. ,0 0236 v
.
6 . 0236
- 304 = = G ,0 258 s/kg 10.20 ,0
Bài 7:
t đ t
ấ 1 = 100bar, nhi
ứ ng kính trong b ng 10mm. Xác đ nh t c đ và l u l
Không khí t ờ
b ch a có áp su t p ằ
ệ ộ 1 = 150C ch y raả ư ượ ng ị
ố ộ
ố
ườ t áp su t c a khí quy n b ng 1bar.
ừ ể ngoài tr i qua ng có đ c a không khí n u bi ế ủ
ể ằ
ấ ủ
ế
L i gi
i:
ờ ả
t c a không khí qua ng tăng t c nh d n. Ta
ư ộ
ạ
ệ ủ
ỏ ầ
ố
ố
Đây là quá trình l u đ ng đo n nhi xét t s áp su t
ỉ ố
k
ấ b : p 2 p 1
i ti
ố ộ ạ ế
t di n ra l n nh t ch có th b ng t c đ ỉ
ể ằ
ố ộ
ệ
ấ
ớ
đây ng nh d n nên t c đ t ỏ ầ c xác đ nh: k và đ
ố 2 = w
Vì ở ớ ạ w t i h n:
ượ
ị
=b = = b< = 01,0 528,0 1 100
k/)1k(
k
Tr
ườ
ng đ i h c công nghi p hà n i ộ
ệ
ạ
ọ
Bài t p k thu t nhi ỹ
ậ
ậ
t ệ
28
- = b - w ] 1[RT. 1 - k2 1k
4,1/)14,1(
k
L u l
ng không khí đ t giá tr l n nh t G
c xác đ nh:
max đ
ư ượ
ị ớ
ấ
ạ
ượ
ị
- = + = - w . 287 15( 273 528,01)[ ] s/m310 - 4,1.2 14,1
k
max
k
T
ng t
c
c xác đ nh theo quá trình đo n nhi
t:
ươ
nh tr ự ư ướ
ượ
ạ
ị
ệ
kv đ
w = G .f 2 v
k/1
k
k
- = b v .v 1
3 kg/m
) 273 5
1
( 15. 100
+ 287 = = = v ,0 00827 10. RT 1 p 1
4,1/1
3 kg/m
k
- = = v ,0 00827 528,0. ,0 0131
4
2
2 2
2
2 01,0.14,3 4
V y l u l
ng không khí:
ậ ư ượ
p - = = = f 10.785,0 m d 4
4
max
- 310. = = G 86,1 .s/kg 10.785,0 ,0 0131
Bài 8:
c quá nhi
t đ ban đ u p
t ệ ở
áp su t và nhi ấ
ệ ộ
ầ ườ
ố
ố
1 = 30bar; t1=4500C, giãn ng h p có ườ ợ ng h i trong hai ơ
ng trong hai tr ư ượ
2 = 30cm2:
H i n ơ ướ t trong ng tăng t c nh d n vào môi tr n đo n nhi ỏ ầ ệ ạ ở áp su t. Xác đ nh t c đ c a h i t i c a ra c a ng và l u l ộ ủ ơ ạ ử ấ ủ ố ị ng h p n u bi i c a ra c a ng f t di n t tr ệ ạ ử ợ ế
ố t ti ế ế
ủ ố
ườ
a) p2 = 18bar;
b)p2 =10bar.
L i gi
i:
ờ ả
s áp su t
a) Khi p2 = 18bar, t
ỷ ố
ấ b :
k
ng G < G
c xác đ nh:
2 < w
max và đ
ậ ố ộ w V y t c đ
ượ
ị
=b = = b> = 6,0 55,0 18 30 p 2 p 1
k, l u l ư ượ ( ) i2 1
2
2
T đ th i – s c a h i n
c:
ừ ồ ị
c (hình 6) trong ph n ph l c ta tìm đ ầ
ụ ụ
ượ
3
ủ ơ ướ = = =
= - w i
2
2:
ố ộ w T đó t c đ
ừ
Tr
ườ
ng đ i h c công nghi p hà n i ộ
ệ
ạ
ọ
Bài t p k thu t nhi ỹ
ậ
ậ
t ệ
29
3350 kg/kJ 3200 kg/kJ kg/m16,0 i 1 i 2 v
3
(
)
2
Tr
ườ
ng đ i h c công nghi p hà n i ộ
ệ
ạ
ọ
Bài t p k thu t nhi ỹ
ậ
ậ
t ệ
30
= = - w 2 3350 3200 10. s/m548
L u l
ng G:
ư ượ
4
2
s áp su t:
b) Khi p2 = 10bar, t
ỷ ố
ấ
- w 548 = = = G ,10 275 s/kg f 22 v 10.30. 16,0
k
=b = = b< = 55,0 10 30 1 3 p 2 P 1
V y t c đ t
ng G = G
c xác đ nh:
k, l u l
max và đ
2 = w
ậ ố ộ ạ ử
ư ượ
ượ
ị
w
)
i c a ra ( i2 1
k
k
T đ th i – s (hình 7) v i p
ừ ồ ị
ớ k = p1.b k = 30.0,55 = 16,5 bar ta có:
= - w i
i1 = 3350 kJ/kg
ik = 3160 kJ/kg
V y t c đ h i: ậ ố ộ ơ
3
(
)
vk = 0,17 m3/kg
k
L u l
ng h i:
ư ượ
ơ
= = - w 2 3350 3160 10. s/m616
4
k
max
k
Hình 6
Hình 7
- w 10.30 616 = = = G 87,10 .s/kg .f 2 v . 17,0
Bài 9:
ệ ộ 1= 3000C phun vào môi tr
ườ
ng có ng c a không khí G= 4kg/s.
ủ
ố
p2= 1bar qua ng tăng t c Laval (hình 8). Bi Xác đ nh t c đ l u l
Không khí có áp su t pấ 1= 10at, nhi ố ng và kích th ố ộ ư ượ
t đ t t l u l ế ư ượ c c b n c a ng. ướ ơ ả ủ ố
ị
L i gi
i:
ờ ả
T s áp su t
k
ỷ ố
ấ b :
Tr
ườ
ng đ i h c công nghi p hà n i ộ
ệ
ạ
ọ
Bài t p k thu t nhi ỹ
ậ
ậ
t ệ
31
=b = b< = 528,0 1 10 p 2 p 1
V y ng Laval ho t đ ng đúng nh đi u ki n thi
ư ề
ạ ộ
ậ ố
ệ
t k . ế ế
Tr
ườ
ng đ i h c công nghi p hà n i ộ
ệ
ạ
ọ
Bài t p k thu t nhi ỹ
ậ
ậ
t ệ
32
áp su t t
i h n:
ấ ớ ạ
k
k
T c đ t
i h n t
i ti
ố ộ ớ ạ ạ ế
ệ
ủ ố
(
= = = b p 528,0.10 28,5 at .p 1
) k/1k
ỏ ấ min c a ng: ]
t di n nh nh t f [ 1RT 1
k
k
(
) 4,1/14,1
(
- = b - w - -
]
) 273
+ = = - w 287 300
[ 528,01
k
T c đ t
i ti
ố ộ ạ ế
t di n ra f ệ
s/m438 - k2 1k 4,1.2 14,1
k/)1k(
-
]
2
2 c a ng: ủ ố [ 1RT 1
(
) 4,1/14,1
t di n bé nh t f
t di n t
i c a ra f
c xác đ nh t
ng trình liên
đ 2
ấ min và ti
ệ
ế
ệ ạ ử
ượ
ị
ph ừ ươ
Ti ế t c:ụ
= b - w - ø Ø (cid:246) (cid:230) = - - (cid:247) (cid:231) 287 573. 1 s/m746 =œ Œ - ł Ł k2 1k 4,1.2 14,1 1 10 ß º
2
min
2
k
w w = = G f. 2 v f. k v
k
2
min
2
k
2
Th tích riêng
đ
c xác đ nh t
quá trình đo n nhi
t:
ể
ượ
ị
ừ
ạ
ệ
k v,v
2
v.G v.G = = f ; f w w
k/1
k/1
k
k
2
- - = = b b v . v .v 1 .v 1
3 kg/m
đây:
ở
5
1
4,1/1
3
)
( 168,0
V y ta có:
ậ
k
287 = = = v 168,0 . 573 10.98,0.10 RT 1 p 1 - = = 528,0 ,0 kg/m264 v
4,1/1
3
( 168,0
) 1,0
2
T đó ti
ừ
ế
t di n ng: ệ ố
- = = v kg/m86,0
3
min
3
,0.4 264 = = f ,0 00241 m 438
2
Đ ng kính c a ng:
Hình 8
ủ ố
ườ
= = f ,0 00461 m 86,0.4 746
min
min
Tr
ườ
ng đ i h c công nghi p hà n i ộ
ệ
ạ
ọ
Bài t p k thu t nhi ỹ
ậ
ậ
t ệ
33
f ,0 = = = d 2 2 = cm5,5m055,0 p 00241 14,3
2
2
Tr
ườ
ng đ i h c công nghi p hà n i ộ
ệ
ạ
ọ
Bài t p k thu t nhi ỹ
ậ
ậ
t ệ
34
f ,0 = = = 2 d 2 = cm7,7m077,0 p 00461 14,3
= 100 (th
ng
= 10 ‚
120) ta xác đ nh đ
ườ
ị
ượ
ầ ớ c chi u dài ph n l n
ề
Khi ch n góc ọ d n c a ng l: ầ ủ ố
a a
2
min
- - d d 5,57,7 = = = l .cm6,12 a tg2 tg2 2 10 2
Bài 10:
ơ ướ
ầ
ộ
c quá nhi ệ
áp su t và nhi ấ ỗ
1 = 30 bar; t1 = 4500C, t đ ban đ u p ệ ộ ấ 2 = ng có áp su t p t qua ng tăng t c h n h p vào môi tr ợ ườ ạ i ng kính t t đ ng n u bi ế ườ ế ư ượ ộ ạ ử t hi u su t c a ng tăng ấ ủ ố
t ệ ở ố ố i c a ra c a ng và l u l ủ ố ộ ự ế ố
ế
ệ
ị
H i n l u đ ng đo n nhi ạ ư 10bar. Xác đ nh t c đ t ố ị c a ra c a ng d 2= 40mm, xác đ nh t c đ th c n u bi ủ ố ử t c ố h t = 0,81. L i gi
i:
ờ ả
s áp su t xem có tho mãn đi u ki n làm vi c bình th
ề
ệ
ệ
ấ
ả
ườ ng
(
Ta ki m tra t ể b
ỷ ố ).55,0
c a ng ủ ố
k
=
k
ng, nghĩa là:
ườ
ố
ậ ố
ạ ộ
=b = = b< = 55,0 10 30 1 3 p 2 p 1
k
2
V y ng tăng t c ho t đ ng bình th w> GG =
max
T c đ t
i c a ra c a ng:
ố ộ ạ ử
ủ ố
w
2
T đ th i- s c a h i n
c ta có:
ủ ơ ướ
ừ ồ ị
= - w i(2 1 )i 2
3
i1= 3350 kJ/kg i2 = 3040 kJ /kg v2 = 0,25 m3/kg.
V y ta có:
ậ
2
= = - w (2 3350 3040 10). s/m787
L u l
ng:
ư ượ
2
2
2
w = G f 22 v
2
2
p = = = f ,0 00123 m d 2 4 04,0.14,3 4
787 00123 = = G 87,3 s/kg ,0. 25,0
đ
c xác đ nh:
T c đ th c ố ộ ự
ượ
ị
t2
t2
2
j= w w .w
đây:
- h s t c đ đ
2.
t = j
ở
ệ ố ố ộ ượ
c xác đ nh theo: ị
j h
V y ta có:
ậ
t
Tr
ườ
ng đ i h c công nghi p hà n i ộ
ệ
ạ
ọ
Bài t p k thu t nhi ỹ
ậ
ậ
t ệ
35
h=j = = 81,0 9,0
2
t2
Tr
ườ
ng đ i h c công nghi p hà n i ộ
ệ
ạ
ọ
Bài t p k thu t nhi ỹ
ậ
ậ
t ệ
36
j= = = w w . .9,0 787 708 .s/m
2. Bài t p t
ậ ự
luy n ệ
ố ượ
ầ
2 và O2. Thành ph n kh i l ủ ỗ
ể
2 là 10%. Xác đ nhị ng c a H ủ đi u ki n tiêu chu n? ợ ở ề
ệ
ẩ
Bài 11: M t h n h p khí g m H ồ ợ ộ ỗ h ng s ch t khí c a h n h p, th tích riêng c a h n h p ợ ủ ỗ ố ấ ằ (p0 = 760 mmHg, t0 = 00C )
Tr l
i: R = 648,5 J/kg
0K; v = 1,747 m3/kg
ả ờ
2 và O2 có thành ph n th tích r
O2= 21%, rN2= 79. Xác
2
ầ ể c a h n h p, h ng s ch t khí c a h n h p và phân áp su t c a O ủ ỗ
ủ ỗ
ố ấ
ấ ủ
ợ
ỗ ợ
ợ
Tr l
ằ ấ ủ ỗ = 28,84 kg; R= 288 J/kg0K; pO2= 2,1 bar; pN2 = 7,9 bar.
m
Bài 12: 1 kg không khí khô g m Nồ đ nh kilômol ợ ị và N2 trong h n h p khi áp su t c a h n h p p = 10 bar? ả ờ m i:
2
ứ
ộ
ở 0C. Hãy xác đ nh nhi
t đ 127
2
ệ ộ
ả
ở
ị
nhi t đ 27 ệ ộ ủ ỗ
0C, ngăn ệ ộ ợ t đ c a h n h p
Bài 13: Trong m t bình có vách ngăn, ngăn bên trái ch a 1 kg khí O bên ph i ch a 1 kg thì N nhi ứ sau khi b vách ngăn?
ỏ
Tr l
i: t = 80
0C.
ả ờ
ng G
t đ t
1 = 120kg/h, nhi
ỗ
ng G
t đ t
2 = 210 kg/h. nhi
ố ượ
ệ ộ 1 = 5000C, h n h p ợ ệ ộ 2 = 2000C. Hãy
ứ ấ ứ t đ c a h n h p.
Bài 14: Dòng không khí th nh t có kh i l ố ượ v i dòng không khí th hai có kh i l ớ xác đ nh nhi ị
ệ ộ ủ ỗ ợ
Tr l
i: t = 309
0C
ả ờ
nhi
0C. Ng
i ta n p vào bình m t dòng
2
ở
ườ
ạ
ộ
ứ nhi
t đ 37
0C. Hãy xác đ nh nhi
t đ c a h n h p?
Bài 15: M t bình kín ch a 10 kg khí O ộ khí cũng là O2 ở
ệ ộ
t đ 27 ệ ộ ị
ệ ộ ủ ỗ ợ
Tr l
i: t = 49
0C.
ả ờ
áp su t p
0K
ử
ấ
ố
ở
có h ng s ch t khí R = 294,3 J/kg ỏ ầ ố
ằ ư
ố
ấ 1= 63,7 bar, ng có ườ ng c a dòng khí
ệ ộ 1 = 300 0K l u đ ng qua ng tăng t c nh d n phun vào môi tr ố ộ ạ ử
ư ượ
ủ
ng kính c a ti
2 = 5 mm và
Bài 16: Khí hai nguyên t nhi t đ T áp su t pấ 2 = 35,4 bar. Xác đ nh t c đ t n u đ ủ ế ế ườ
ộ ị t di n ra d ệ
i c a ra c a ng, l u l ủ ố b = 0,528? k = i: Tr l ả ờ
2
áp su t p
t ệ ở
ộ
ng qua 2 tr
= w ,0G;s/m310 257 .s/kg
Bài 17: c quá nhi H i n ơ ướ tăng t c nh d n vào môi tr ỏ ầ ố
ườ
ệ ộ 1 = 3000C l u đ ng qua ng t đ t ố ư ng h p: ợ
ơ ạ ử
ị
b, Có áp su t pấ 2 = 4 bar. i c a ra c a ng tăng t c trong 2 tr ố ủ ố
ườ
ng h p trên, ợ
ấ 1 = 10 bar, nhi ườ a, Có áp su t pấ 2 = 7 bar. Xác đ nh t c đ c a dòng h i t ố ộ ủ 55,0 ? bi
t ế
k
= b
Tr l
i: a,
ả ờ
2
2
k
ư
ỗ
ố
ấ 2 = 8 at, nhi
ố ng có áp su t p
ị
ệ ộ 1 = t đ t i c a ra c a ng và ủ ố
ộ ạ ử ố ng c a không khí là 2 kg/s?
t di n ra n u bi
= w= = w w ,b;s/m447 .s/m510
Bài 18: Không khí l u đ ng qua ng tăng t c h n h p có áp su t p ợ 1270C vào môi tr ấ 2 = 1 at. Xác đ nh t c đ t t l u l ng kính ti đ ủ ế ư ượ ườ
ộ ườ ệ
ế
ế
Tr
ườ
ng đ i h c công nghi p hà n i ộ
ệ
ạ
ọ
Bài t p k thu t nhi ỹ
ậ
ậ
t ệ
37
Tr l
i:
ả ờ
2
2
Tr
ườ
ng đ i h c công nghi p hà n i ộ
ệ
ạ
ọ
Bài t p k thu t nhi ỹ
ậ
ậ
t ệ
38
= = w d;s/m600 .mm63