Tailieumontoan.com

Sưu tầm
CHUYÊN ĐỀ
XÁC ĐỊNH SỐ PHỨC LIÊN HỢP
Tài liệu sưu tầm, ngày 15 tháng 11 năm 2020
Website: tailieumontoan.com
I. KIN THC CN NH
1. ĐỊNH NGHĨA
+ Mt s phc là mt biu thc dng
z a bi= +
vi
,ab
2
1i=
,
i
được gọi là đơn vị o,
a
được gi là phn thc và
b
được gi là phn o ca s phc .
z a bi= +
.
+ Tp hp các s phc đưc kí hiu là
.
{ }
2
/, ; 1a bi a b i=+ ∈=
.
+ Chú ý:
- Khi phn o
0b za=⇔=
là s thc.
- Khi phn thc
là s thun o.
- S
000i= +
va là s thc, va là s o.
+ Hai s phc bng nhau:
vôùi , , ,
ac
a bi c di a b c d
bd
=
+=+
=
.
+ Hai s phc
12
; z a bi z a bi= + =−−
được gi là hai s phc đi nhau.
2. S PHC LIÊN HP
S phc liên hp ca
z a bi= +
vi
,ab
a bi
và được kí hiu bi
z
. Rõ ràng
zz=
3. BIU DIN HÌNH HC
Trong mt phng phc
Oxy
(
Ox
là trc thc,
Oy
là trc o ), s phc
z a bi= +
vi
,ab
được biu din
bằng điểm
( )
;M ab
.
4. MÔĐUN CA S PHC
Môđun của s phc
( )
,z a bi a b=+∈
22
z ab= +
.
5. CÁC PHÉP TOÁN TRÊN TP S PHC
Cho hai s phc ;
' ' ' z a bi= +
vi
, , ', 'aba b
và s
k
.
a) Tng hai s phc:
' ' ( ')z z a a b bi+ =++ +
b) Hiu hai s phc:
' ' ( ') .z z a a b bi+ =−+
c) Nhân hai s phc:
( )( ) ( ) ( )
.' ' ' .' .' .' '.z z a bi a b i a a b b a b a b i=+ += ++
.
d) Chia 2 s phc: + S phc nghịch đảo:
1
2
1
zz
z
=
+ Nếu
0z
thì
2
' '.z zz
zz
=
, nghĩa là nếu mun chia s phc
'z
cho s phc
0z
thì ta nhân c t và mu của thương
'z
z
cho
z
.
6. CĂN BC HAI CA S THC ÂM: Căn bậc hai ca s thc
a
âm là
ia±
7. GIẢI PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI TRÊN TẬP SỐ PHỨC
Cho phương trình bậc 2:
20 (1)Az Bz C+ +=
Trong đó A,B,C là những s phc A≠0.
Xét bit thc
2
4B AC∆=
+ Nếu
0∆≠
thì phương trình (1) có 2 nghiệm phân bit:
12
;
22
BB
zz
AA
σσ
−+ −−
= =
Trong đó
σ
là một căn bậc 2 ca
.
+ Nếu
0∆=
thì phương trình (1) có nghiệm kép:
12
2
B
zz A
= =
DNG TOÁN 19: XÁC ĐNH S PHC LIÊN HP KHI ĐÃ BIT S PHC
Liên h tài liệu Word toán SĐT và zalo: 039.373.2038 Trang1
Website: tailieumontoan.com
CHÚ Ý:
+ Mọi phương trình bậc n:
1
01 1
... 0
nn
nn
Az Az A z A
+ ++ + =
luôn có n nghim phc (không nht thiết
phân bit).
+ H thc Vi-ét đi với phương trình bậc 2 s phc h s thực: Cho phương trình bậc 2 :
20 ( , , ; 0)Az Bz C A B C A+ +=
2 nghim phân bit (thc hoc phc). Ta có:
12
12
.
B
Szz A
C
P zz A
=+=
= =
II. CÁC DNG BÀI TẬP TƯƠNG TỰ
Thc hin các phép toán.
Tìm phn thc, phn o.
S phc liên hp.
Tính mô đun của s phc.
Phương trình bậc nht theo z (và liên hp ca z).
Hi tng hp v các khái nim.
BÀI TP MU
MINH HA LN 2 - BDG 2019 - 2020) Số phức liên hợp của số phức
2zi= +
A.
2zi=−+
. B.
2zi=−−
. C.
2zi=
. D.
2zi= +
.
Phân tích hướng dẫn giải
1. DẠNG TOÁN: Đây là dạng toán xác định số phức liên hợp khi đã biết số phức.
2. KIẾN THỨC CẦN NHỚ:
Số phức
z
có dạng:
z a bi= +
.
Số phức liên hợp của số phức
z
có dạng:
z a bi=
.
3. HƯỚNG GIẢI:
Ta có thể giải bài toán cụ thể như sau:
Lời giải
Chọn C
Số phức
2zi= +
có s phc liên hp là
2zi=
.
Bài tập tương tự và phát trin:
Mc đ 1
Câu 1. Cho s phc
23=−+zi
. S phc liên hp ca
z
A.
13=z
. B.
23= zi
. C.
32= zi
. D.
23=−−zi
.
Lời gii
Chn D
23=−−zi
.
Câu 2. S phc
z
tha mãn
32zi=−−
A.
32zi=−−
B.
32zi=−+
C.
32zi=
D.
32zi= +
Lời gii
Chn B
Ta có
32zi=−−
suy ra
32zi=−+
.
Câu 3. Tìm s phc liên hp ca s phc
( )( )
2 3.z ii=+−
A.
36zi=
. B.
36zi= +
. C.
36zi=−+
. D.
36zi=−−
.
Lời gii
Liên h tài liệu Word toán SĐT và zalo: 039.373.2038 Trang2
Website: tailieumontoan.com
Chn B
Ta có:
( )( )
2 3 36z ii i=+−=
36zi⇒=+
.
Câu 4. Tìm s phc liên hp ca s phc
( ) ( )
32 3 42 1z ii= +−
.
A.
10zi=
. B.
10 3zi= +
. C.
2zi=
. D.
10zi= +
.
Lời gii
Chn A
Ta có:
3(2 3 ) 4(2 1) 6 9i 8i 4 10 i z 10 iz ii= + = + + = +⇒ =
.
Câu 5. Tìm s phc liên hp ca s phc
z
biết
.2z iz= +
.
A.
1i
. B.
1i−+
. C.
1i−−
. D.
1i+
.
Lời gii
Chn A
Ta có
( )
21
2
.2 1
12
i
z iz z i
i
+
= +⇔= = =+
. Vy
1zi=
.
Câu 6. Cho các s phc
1
23zi= +
,
2
45zi= +
. S phc liên hp ca s phc
( )
12
2w zz= +
A.
28wi=
. B.
8 10wi= +
. C.
12 16wi=
. D.
12 8wi= +
.
Lời gii
Chn C
Ta có
( )
2 6 8 12 16 12 16w i iw i= + = + ⇒=
.
Câu 7. Kí hiu
,ab
lần lượt là phn thc và phn o ca s phc
43zi=−−
. Tìm
,ab
.
A.
4a=
,
3b=
. B.
4a=
,
3bi=
. C.
4a=
,
3b=
. D.
4a=
,
3b=
.
Lời gii
Chn D
Câu 8. Cho điểm
M
là điểm biu din ca s phc
z
. Tìm phn thc và phn o ca s phc
z
.
A. Phn thc là
3
và phn o là
4
. B. Phn thc là
4
và phn o là
3i
.
C. Phn thc là
3
và phn o là
4i
. D. Phn thc là
4
và phn o là
3
.
Lời gii
Chn D
Câu 9. Cho s phc
z
có s phc liên hp
32zi=
. Tng phn thc và phn o ca s phc
z
bng.
A.
1
. B.
1
. C.
5
. D.
5
.
Lời gii
Chn D
Ta có:
32zi= +
. Vy tng phn thc và phn o ca s phc
z
bng
5
.
Câu 10. Cho s phc
32zi=
. Tìm phn o ca ca s phc liên hp
z
.
A.
2i
. B.
2
. C.
2
. D.
2i
.
Lời gii
Chn C
Ta có:
32zi=+⇒
phn o ca
z
2
.
Mc đ 2
O
x
y
4
3
M
Liên h tài liệu Word toán SĐT và zalo: 039.373.2038 Trang3
Website: tailieumontoan.com
Câu 1. Cho s phc
z
tho mãn
1
32
zi
i=
+
S phc liên hp
z
là.
A.
5zi= +
. B.
5zi=−−
. C.
15zi=−−
. D.
15zi=−+
.
Lời gii
Chn A
( )( )
32 1 5z ii i= + −=
.
Số phức liên hợp
5zi= +
.
Câu 2. Tìm s phc liên hp ca s phc
( )( )( )
2
2 1 21z i ii= + −+ +
.
A.
5 15zi= +
. B.
55zi= +
. C.
13zi= +
. D.
5 15zi=
.
Lời gii
Chn A
( )( )
2
(2 )( 1 )(2 1) 3 3 4 5 15z i ii i i i= + + + =−+ −+ =
5 15zi⇒=+
.
Câu 3. S phc liên hp ca s phc
( )
3
13
1
i
zi
=
A.
44zi=−+
. B.
44zi=
. C.
44zi=−−
. D.
44zi= +
.
Lời gii
Chn A
Ta có:
( )
3
13
1
i
zi
=
( )
( )
( )( )
3
131
11
ii
ii
−+
=−+
44i=−−
. Suy ra
44zi=−+
.
Câu 4. Tìm s phc
z
tha mãn
2 13
12
ii
z
ii
+ −+
=
−+
.
A.
22 4
25 25 i−+
. B.
22 4
25 25 i+
. C.
22 4
25 25 i
. D.
22 4
25 25
i+
.
Lời gii
Chn C
Dùng máy tính:
22 4
25 25
zi= +
. Vy
22 4
25 25
zi=
.
Câu 5. Cho hai s phc
13zi= +
,
2wi=
. Tìm phn o ca s phc
.u zw=
.
A.
5
. B.
7i
. C.
7
. D.
5i
.
Lời gii
Chn C
13zi=
;
( )( )
.w 1 3 2 1 7uz i i i= = =−−
.
Vy phn o ca s phc
u
bng
7
.
Câu 6. Cho s phc
z
tha mãn
( )
32 75iz i+=+
. S phc liên hp
z
ca s phc
z
A.
31 1
55
zi=
. B.
31 1
13 13
zi=
. C.
31 1
13 13
zi=−+
. D.
31 1
55
zi=−+
.
Lời gii
Chn B
Ta có:
( )
32 75iz i+=+
7 5 31 1
3 2 13 13
i
zi
i
+
⇒= = +
+
.
Vy
31 1
13 13
zi=
.
Câu 7. Cho s phc
z
tha mãn:
( )
1 14 2iz i+=
. Tng phn thc và phn o ca
z
bng
A.
4
. B.
14
. C.
4
. D.
14
.
Liên h tài liệu Word toán SĐT và zalo: 039.373.2038 Trang4