Cùng v i s phát tri n c a đ t n ể ủ ấ ướ ớ ự
L I M Đ U Ờ Ở Ầ c, hàng lo t công ty l n nh m c lên v i s l ớ
ỏ ọ ạ ớ ố ượ ng
i qu n lý có th qu n lý m t s l máy vi tính, v y đ làm gì đ nh ng ng ể ể ữ ậ ườ ộ ố ượ ể ả ả ng l n ng ớ ườ i
dùng l n nh v y đ c, System Policy và Group Policy ra đ i giúp nh ng ng i qu n lý m t s ư ậ ượ ớ ữ ờ ườ ộ ố ả
l c đ b o m t c a d li u… ượ ng l n ng ớ ườ i dùng m t cách d dàng, đ m b o đ ễ ả ượ ộ ả ậ ủ ữ ệ ả ộ
i dùng trên máy khách đó có m t menu Chính sách h th ng t o cho vi c ki m soát ng ạ ệ ố ệ ể ườ ộ
Start/Programs đ c bi t ho c m t màn hình Desktop đ c bi t; h n ch không cho ng i dùng ặ ệ ặ ặ ộ ệ ế ạ ườ
y ch y m t s ch ng trình nào đó ho c thay đ i màn hình Desktop; n đ nh m t s setting v ấ ộ ố ươ ạ ộ ố ặ ấ ổ ị ề
n i m ng…. ạ ố
M t vài ng d ng c a Group Policy nh : ư ủ ứ ụ ộ
Cài đ t software cho m t lo t các user khi đăng nh p vào, cho cài đ t software gì không ạ ặ ậ ặ ộ
cho cài gì….cài đ t software chia làm 3 lo i: Publish, Assign va Advanced. ặ ạ
Có th c m không cho m t s user vào các m c Control Panel, My Network Place, ộ ố ể ấ ụ
Recycle…b ng cách làm n chúng hay có th c m truy c p vào các đĩa C, D… ho c vào ể ấ ẩ ằ ậ ổ ặ
Internet Explorer…
B o m t d li u, Group Policy có chính sách m t kh u v m t kh u và tài kho n đ ậ ữ ệ ề ậ ả ậ ẩ ẩ ả ể
tránh hacker đ t nh p ậ ộ
ệ Qua đó, chính sách h th ng và chính sách nhóm có m t vai trò quan tr ng trong công vi c ệ ố ộ ọ
qu n lý các user và d li u, d i đây s trình bày rõ h n v tác d ng c a System Policy và ữ ệ ả ướ ụ ủ ẽ ề ơ
Group Policy.
Nay đ tài đã hoàn t t, nh ng ch c ch c còn nhi u thi u sót, sai ph m… ch a đ c hoàn ề ấ ư ượ ư ề ế ắ ắ ạ
ch nh, v y em r t mong đ c s đóng góp ý ki n c a th y và các b n đ hoàn ch nh đ tài và ấ ậ ỉ ượ ự ế ủ ể ề ầ ạ ỉ
ả
Page 1
Nhóm SV: Võ Tr n Th ch Th o ầ Nguy n Th Tâm ễ
ạ ị
ể ơ ơ . phát tri n nó h n. Em xin chân thành cám n
M C L C Ụ Ụ
A. CHÍNH SÁCH H TH NG
Ệ Ố
Ph n 1:Gi
ầ
ớ
i thi u ệ
I. Gi i thi u v chính sách h th ng: ớ ệ ề ệ ố
Chính sách h th ng xu t hi n trên môi tr ng WORKGROUP l n DOMAIN. ệ ố ệ ấ ườ ẫ
Trên môi tr ng WORKGROUP, chính sách h th ng xu t hi n trong công v Local Security ườ ệ ố ụ ệ ấ
Policy.
• Domain Security Policy: giúp ng
Trên môi tr ườ ng Domain , chính sách h th ng xu t hi n trên 2 công c : ụ ệ ố ệ ấ
i qu n tr thi t l p các chính sách h th ng có ườ ả ị ế ậ ệ ố
• Domain Controller Security Policy: giúp ng
ph m vi tác đ ng lên toàn mi n ề ạ ộ
i qu n tr thi t l p các chính sách h ườ ả ị ế ậ ệ
th ng có ph m tác đ ng lên các máy Domain Controller. ạ ộ ố
• Tìm hi u v các chính sách trong System policy g m
: II. M c tiêu ụ
ề ể ồ Domain Security Policy và Domain
• Bi
Controller Security Policy.
t cách áp d ng chính sách h th ng đ qu n lý các máy tr m c a ng i dùng. ế ệ ố ủ ụ ể ả ạ ườ
III. M t s chính sách h th ng ệ ố ộ ố
1. Chính sách tài kho n(Account policy) ả
Account policy đ c dùng đ ch đ nh các thông s v tài kho n ng i dùng mà nó đ ượ ể ỉ ố ề ả ị ườ ượ c
s d ng khi ti n trình logon x y ra. Nó cho phép b n c u hình các thông s b o m t máy tính ử ụ ạ ấ ố ả ế ả ậ
cho m t kh u, khóa tài kho n và ch ng th c Kerberos trong vùng. Trên Windows Server 2008 ứ ụ ả ậ ẩ
làm DC có ba th m c ư ụ Password Policy, Account Lockout Policy và Kerberos Policy. Trong
ả
Page 2
Nhóm SV: Võ Tr n Th ch Th o ầ Nguy n Th Tâm ễ
ạ ị
ụ ộ Windows Server 2008 cho phép b n qu n lý chính sách tài kho n theo hai c p đ là: c c b và ạ ả ả ấ ộ
mi n. Mu n c u hình các chính sách tài kho n ng i dùng ta vào Start > Administrative ố ấ ề ả ườ
Tools>Local Security Policy.
1.1. Chính sách m t kh u (Password Policy) ậ ẩ
Chính sách m t kh u (Password Policy) nh m đ m b o an toàn cho m t kh u c a ng ằ ẩ ủ ậ ẩ ả ả ậ ườ i
dùng đ tránh các tr ng h p đăng nh p b t h p pháp vào h th ng. Chính sách này cho phép ể ườ ấ ợ ệ ố ậ ợ
ả
Page 3
Nhóm SV: Võ Tr n Th ch Th o ầ Nguy n Th Tâm ễ
ạ ị
b n quy đ nh chi u dài ng n nh t c a m t kh u, đ ph c t p…. ạ ộ ứ ạ ấ ủ ề ắ ậ ẩ ị
ẩ : Các l a ch n trong chính sách m t kh u ự ọ ậ
Chính sách Mô tả M c đ nh ặ ị
Giá tr nhị ỏ nh tấ ị ớ Giá tr l n nh tấ
24 0 24 ặ ố ầ
Enforce password history
S l n đ t m t ậ cượ mã không đ trùng nhau
m t mã m t mã ố ữ ậ
Maximum password age Gi trong 42 ngày m t mã Gi ữ ậ trong 1 ngày ế
Gi ữ ậ trong 999 ngày ậ
Quy đ nh s ngày ị nhi u nh t mà ấ i m t mã ng ươ dùng có hi u l c ệ ự
0 999 ngày iườ
Minimum password age ấ
Quy đ nh s ngày ố ị ươ i ít nh t mà ng dùng có th thay ể đ i m t mã ậ ổ 1 ngày (ng dùng có thể thay đ i ngay ổ l p t c) ậ ứ
7 0 14 kí tự
Minimum password length Chi u dài ng n ắ nh t c a m t mã ề ấ ủ ậ
Cho phép Cho phép ạ
Không cho phép Cho phép b n cài b l c m t mã ậ ộ ọ
Password must meet complexity requirements properties
Cho phép
Không cho phép Không cho phép
Store password using reversible encryption i ườ ượ ư c l u i d ng mã hóa M t mã ng ậ dùng đ d ướ ạ
1.2.
ả
Page 4
Nhóm SV: Võ Tr n Th ch Th o ầ Nguy n Th Tâm ễ
ạ ị
Chính sách khóa tài kho n (Account Lockout Policy) ả
Chính sách khóa tài kho n (Account Lockout Policy) quy đ nh cách th c th i đi m khóa tài ứ ể ả ờ ị
kho n trong vùng hay h th ng c c b . Giúp h n ch t n công thông qua hình th c logon t xa ụ ộ ệ ố ế ấ ứ ả ạ ừ
ố ấ
Các thông s c u hình chính sách khóa tài kho n Chính sách Mô tả G i ýợ
Giá trị min Giá trị max ả Giá tr m c ị ặ đ nhị
0 0 5 l nầ
Th 999ử l nầ
Account lockout threshold
ố ầ Quy đ nh s l n ị c đăng nh p tr ướ ậ khi tài kho n bả ị khóa
5 phút
99999 phút
Account lockout duration Quy đ nh th i ờ ị gian khóa tài kho nả Nh giáư tr m c ị ặ đ nhị
ả
Page 5
Nhóm SV: Võ Tr n Th ch Th o ầ Nguy n Th Tâm ễ
ạ ị
cượ t l p thì giá Là 0 nh ng n u ế ư Account lockout threshold đ thi ế ậ
5 phút
99999 phút
Reset account lockout counter after Nh giáư ị ặ tr m c đ nhị
Quy đ nh th i ờ ị ạ ố i s gian đ m l ế l n đăng nh p ậ ầ không thành công cượ t l p thì giá Là 0 nh ng n u ế ư Account lockout threshold đ thi ế ậ
1.3. Chính sách Kerberos
ạ Kerberos là m t giao th c m t mã dùng đ xác th c trong các m ng máy tính ho t ể ự ứ ậ ạ ộ
đ ng trên nh ng đ ộ ữ ườ ố ng truy n không an toàn. Giao th c Kerberos có kh năng ch ng ứ ề ả
l i vi c nghe lén hay g i l ạ ử ạ ệ ẹ ủ ữ ệ i nh ng gói tin cũ và đ m b o tính toàn v n c a d li u. ả ữ ả
ả M c tiêu c a giao th c này là nh m vào mô hình máy ch máy khách và đ m b o ủ ứ ụ ủ ằ ả
nh n th c cho c hai chi u. ự ề ả ậ
2.
Chính sách c c b (Local Policies) ụ ộ
Chính sách c c b (Local Policies) cho phép b n thi ụ ộ ạ ế ậ ố t l p các chính sách giám sát các đ i
t ượ ng trên m ng nh ng ạ ư ườ i dùng và tài nguyên chung . Đ ng th i b n có th c p quy n h ồ ờ ạ ể ấ ề ệ
ả
Page 6
Nhóm SV: Võ Tr n Th ch Th o ầ Nguy n Th Tâm ễ
ạ ị
th ng cho các ng i dùng và thi i dùng. ố ườ ế ậ t l p các l a ch n b o m tv i ng ọ ậ ớ ự ả ườ
2.1.
Chính sách ki m toán (Audit Policies) ể
ự ệ Chính sách ki m toán (Audit Policies) giúp b n có th giám sát và ghi nh n các s ki n ể ể ậ ạ
ả
Page 7
Nhóm SV: Võ Tr n Th ch Th o ầ Nguy n Th Tâm ễ
ạ ị
ng. x y ra trong h th ng trên các đ i t ệ ố ả ố ượ
Các l a ch n trong chính sách ki m toán ự ọ ể
Chính sách Mô tả
Audit account logon events ườ ộ i dùng logon, logoff hay t o m t ạ
Ghi nh n khi ng ậ k t n i m ng ế ố ạ
Audit account managements Ghi nh n khi tài kho n ng i dùng hay nhóm đ ả ậ ượ c
i dùng t o xóa hay các thao tác qu n lí ng ạ ườ ườ ả
Ghi nh n vi c truy c p các d ch v th m c ụ ư ụ ậ ệ ậ ị
Audit directory service access
Audit logon events ậ ự ệ ế
ế ậ
Audit object access Ghi nh n các s ki n liên quan đ n quá trình logon nh thi hành 1 logon script hay truy c p đ n 1 roaming ư profile Ghi nh n vi c truy c p các t p tin, th m c, máy in ư ụ ệ ậ ậ ậ
Audit policy change Ghi nh n các thay đ i trong chính sách ki m toán ể ậ ổ
Audit privilege use ệ ố ậ ạ ả
i khi b n thao tác qu n tr ặ ạ ư ấ ệ ố
Audit process tracking ng trình ạ ộ ộ ể ươ ủ
H th ng s ghi nh n l ị ẽ trên các quy n h th ng nh c p ho c xóa quy n c a ề ủ ề m t ai đó. Ki m toán này theo dõi ho t đ ng c a ch hay h đi u hành ệ ề
Audit system events i máy ở ộ ậ ạ ỗ ạ
H th ng s ghi nh n m i khi b n kh i đ ng l hay t ẽ t máy ệ ố ắ
i(User right assignment)
2.2. Quy n h th ng c a t ng ng ệ ố
ủ ừ ề ườ
Là quy n h th ng cung c p cho ng i dùng các quy n qu n tr và s d ng h th ng ệ ố ề ấ ườ ệ ố ử ụ ề ả ị
i dùng Có 2 cách c p quy n h th ng cho ng ề ệ ố ấ ườ
+ Add tài kho n ng i dùng vào các nhóm đã đ ả ườ ượ ạ ẵ c t o s n (built-in) đ th a k . ể ừ ế
ả
Page 8
Nhóm SV: Võ Tr n Th ch Th o ầ Nguy n Th Tâm ễ
ạ ị
+ Ho c dùng công c User Right Assigment đ gán t ng quy n r i r c cho ng i dùng. ề ờ ạ ừ ụ ể ặ ườ
ề
Danh sách các quy n h th ng c p cho ng ệ ố Mu n thêm hay b t quy n h n cho ng ớ ấ ạ ề ố ườ ườ i dùng và nhóm i dùng ho c nhóm, b n nh p đôi chu t vào ạ ặ ấ ộ
quy n h n đ ạ ượ ề c ch n, nó s xu t hi n h p tho i ch a danh sách ng ộ ứ ẽ ệ ấ ạ ọ ườ ệ i dùng và nhóm hi n
đang có quy n này. Nh p chu t vào nút Add đ them ng ể ề ấ ộ ườ ặ i dùng, nhóm vào danh sách, ho c
remove đ xóa ng ể ườ i dùng kh i danh sách. ỏ
Quy nề Mô tả
ườ i dùng truy c p máy tính trên ậ
Access this computer from the network Cho phép ng m ng. ạ
Cho phép các d ch v ch ng th c m c th p. ụ ứ ự ở ứ ấ ị
Act as part of the operating system
i dùng thêm 1 tài kho n máy tính ườ ả
ả
Page 9
Nhóm SV: Võ Tr n Th ch Th o ầ Nguy n Th Tâm ễ
ạ ị
Add workstations to the domain Cho phép ng trong vùng
ỉ ượ c phép đi u ch nh ch tiêu b nh ỉ ộ ỉ
Adjust memory quotas for a process
ệ
Allow log on locally ế i dùng và nhóm truy c p đ n ậ
Ch đ nh ai đ ớ ề ị dành cho m t quá trình x lý. Chính sách làm tăng ử ộ hi u su t c a h th ng ấ ủ ệ ố Cho phép nh ng ng ữ ườ máy tính c c b ụ ộ
ượ c phép s d ng d ch v Terminal ị ử ụ ụ
Allow log on through Terminal Services Cho phép ai đ đ đăng nh p vào h th ng ậ ể ệ ố
Back up files and directories ậ
i dùng sao l u d phòng các t p tin ấ ư ự ậ ư ụ
ườ
Bypass traverse checking ườ ệ ấ
ườ ư ụ ấ i đó có quy n hay không ề ư ụ i dùng duy t qua c u trúc th m c ộ i dùng không có quy n xem(list) n i ề
Change the system time Cho phép ng và th m c b t ch p các t p tin và th m c này ng Cho phép ng n u ng ườ ế dung th m c này ư ụ Cho phép ng i dùng thay đ i gi h th ng này ờ ệ ố ườ ổ
Create a pagefile Thi t l p user đ ế ậ ượ c phép t o b nh o ớ ả ạ ộ
Change the time zone Cho phép ng i dùng thay đ i múi gi ườ ổ ờ
Create a token object ộ ế ế ạ ộ
Cho phép m t ti n trình t o m t th bài n u ti n ế ẻ trình này dùng NTCreate Token API
ộ ố ượ ộ ế ạ
ư ng th m c thông qua Windows 2008 Object Manager Create permanent shared objects Cho phép m t ti n trình t o m t đ i t ụ
Debug programs ng trình debug ộ ươ
Cho phép ng i dùng g n m t ch ắ ườ vào b t kì ti n trình nào ế ấ
i dùng hay nhóm không
Deny access to this computer from the network ườ c truy c p đ n các máy tính trên m ng Cho phép b n khóa ng ạ đ ậ ượ ế ạ
Deny logon as a batch file i dùng và ườ ả
ả
Page 10
Nhóm SV: Võ Tr n Th ch Th o ầ Nguy n Th Tâm ễ
ạ ị
Cho phép b n ngăn c n nh ng ng nhóm đ ạ c phép logon nh 1 batch file ữ ư ượ
Deny logon as a service i dùng và ữ ườ
Cho phép b n ngăn c n nh ng ng nhóm truy c p nh m t services ả ư ộ ạ ậ
Deny log on locally C m User Logon c c b ụ ộ ấ
ườ ề c y quy n
Cho phép ng cho ng i dùng hay m t đ i t ượ ủ ng máy tính i dùng hay nhóm đ ộ ố ượ ườ
i dùng Shutdown h th ng t ệ ố ừ xa
Enable computer and user account to be trusted by deletgation Force shutdown from a remote system Cho phép ng ườ thông qua m ngạ
Generate security audits ườ ạ i dùng, nhóm hay m t ti n trình t o ộ ế
Cho phép ng 1 entry vào Security log
Increase scheduling priority ể ả ộ
ị u tiên đã đ Quy đ nh m t ti n trình có th tang hay gi m đ ư c g n cho ti n trình khác ế ộ ế ượ ắ
Load and upload device drivers i dùng có th cài đ t hay g b các ỡ ỏ ể ặ ườ
Cho phép ng driver c a các thi ủ t b ế ị
Lock pages in memory Khóa trang trong vùng nhớ
Log on as a batch job ệ ố
Cho phép m t ti n trình logon vào h th ng và thi hành 1 t p tin ch a các l nh h th ng ệ ộ ế ứ ệ ố ậ
Log on as a service ộ ị ộ ị ụ
Cho phép m t d ch v logon và thi hành m t d ch v riêng ụ
Log on locally Thi t l p User Logon c c b ế ậ ụ ộ
Manage auditing and security log Cho phép ng i dùng qu n lý security log ườ ả
ả
Page 11
Nhóm SV: Võ Tr n Th ch Th o ầ Nguy n Th Tâm ễ
ạ ị
Modify firmware environment values Cho phép ng ườ ch nh các bi n môi tr ế i dùng hay m t ti n trình hi u ệ ộ ế ng h th ng ệ ố ườ ỉ
Profile single process ế ườ
i dùng giám sát các ti n trình bình ng thông qua công c Performancer Logs and ụ
Profile system performance i dùng giám sát các ti n trình h ườ ế
ỡ ỏ
Remove computer from docking station Cho phép ng th ườ Alerts ệ Cho phép ng th ng thông qua công c Performance Logs and ụ ố Alerts Cho phép ng giao di n ng i dùng g b 1 Laptop thông qua i dùng ườ ườ ệ
Replace a process level token ế ộ
Cho phép m t ti n trình thay th m t token m c ặ đ nh mà đ ị ộ ế c t o b i m t ti n trình con ộ ế ượ ạ ở
Restore files and directories
i dùng ph c h i t p tin và th m c, ư ụ ụ ồ ậ ư i dùng này có quy n trên file và th ề ườ ườ
Shut down the system i dùng shutdown máy c c b ụ ộ
Cho phép ng b t ch p ng ấ ấ m c này hay không ụ Cho phép ng ườ windows 2008
ộ i dùng đ ng b d li u v i m t ộ ữ ệ ớ ồ
Synchronize directory service data Cho phép ng ườ d ch v th m c ụ ư ụ ị
i dùng t ướ ộ c quy n s h u c a m t ề ở ữ ủ
Take ownership of files or others objects Cho phép ng đ i t ố ượ ườ ng h th ng ệ ố
2.3. Các l a ch n b o m t (Security Options) ọ ả ự ậ
Các l a ch n b o m t (Security Options) cho phép ng i qu n tr Server đ nh nghĩa các ự ậ ả ọ ườ ả ị ị
quy n và giao di n t ng tác trên server giúp các ng i qu n tr thao tác trên Server d dàng và ệ ươ ề ườ ễ ả ị
ả
Page 12
Nhóm SV: Võ Tr n Th ch Th o ầ Nguy n Th Tâm ễ
ạ ị
an toàn h n.ơ
ộ ố ự
ủ
ạ ạ
Tr ng thái ho t đ ng c a Administrator ạ ộ Tr ng thái ho t đ ng User Guset ạ ộ Đăng nh p không c n password ậ ầ
ổ ả
ổ
ng h ố ượ
ư
ặ
ế ậ t l p ớ ơ ể
ể
ệ ố ể ầ ả
ả
Page 13
Nhóm SV: Võ Tr n Th ch Th o ầ Nguy n Th Tâm ễ
ạ ị
M t s l a ch n b o m t trong Security Options: ậ ọ ả Accounts: Administrator account status Accounts: Guest account status Accounts: Limit local account use of blank passwords to console logon only Accounts: Rename administrator account Accounts: Rename guest account Audit: Audit the access of global system objects Audit: Audit the use of Backup and Restore privilege Audit: Force audit policy subcategory settings (Windows Vista or later) to override audit policy category settings Audit: Shut down system immediately if unable to log security audits Devices: Allow undock without having to log on Devices: Allowed to format and eject Cho phép đ i tên tài kho n Administrator thành tên m iớ Cho phép đ i tên tài kho n Guest thành tên m i ớ ả Ki m toán các truy c p c a các đ i t ệ ậ ủ ể th ng toàn c c ụ ố Ki m toán vi c s d ng sao l u và ph c h i ụ ồ ệ ử ụ ể đ c quy n ặ ề Ki m toán chính sách con cài đ t (Windows ể Vista ho c m i h n) đ ghi đè lên các thi ặ ki m toán. ể ậ ứ Ki m toán: Shut down h th ng ngay l p t c ể n u không th đăng nh p ki m toán b o m t ậ ả ậ ế Cho phép undock mà không c n ph i đăng nh p ậ vào Đ c phép đ đ nh d ng và di chuy n ể ể ị ượ ạ
Không cho phép cài Printer
xa t i CD-ROM C m truy c p t ớ ấ ậ ừ
xa t i FDD C m truy c p t ớ ấ ậ ừ
ụ ậ ị
Cho phép nhóm Server Operator l p l ch tác v trên Server Tài kho n máy không đ ổ ậ ả ượ c thay đ i m t kh u ẩ
ổ ậ ả ệ Vô hi u hoá tài kho n máy thay đ i m t kh u ẩ
i đa M t kh u c a tài kho n máy có s ngày t ố ố ả ậ ẩ ủ
Yêu c u Khóa ph i m nh ạ ả ầ
i dùng cu i cùng Không hi n th tên ng ể ườ ố ị
ầ ấ
ườ ậ i dùng khi đăng nh p
Không yêu c u b m 3 phím CTRL+ALT+DEL khi logon t o câu thông báo cho ng ạ vào máy tính và Nh p dòng tiêu đ ề ậ
Cache khi log on (=0)
i dùng thay đ i m t kh u tr ổ ở ườ ắ ậ ẩ ướ c
ứ ự ể ở
Nh c nh ng khi h t h n ế ạ Yêu c u ch ng th c Domain Controller đ m ầ khóa máy tr mạ
Yêu c u thầ ẻ Lo i b th ạ ỏ ẻ
ắ ế ố ờ ế đăng nh p h t ậ
Ng t k t n i khách ]ien khi gi h nạ Cho phép administrative t đ ng đăng nh p ậ ự ộ
ả
Page 14
Nhóm SV: Võ Tr n Th ch Th o ầ Nguy n Th Tâm ễ
ạ ị
removable media Devices: Prevent users from installing printer drivers Devices: Restrict CD-ROM access to locally logged-on user only Devices: Restrict floppy access to locally logged-on user only Domain controller: Allow server operators to schedule tasks Domain controller: Refuse machine account password changes Domain member: Disable machine account password changes Domain member: Maximum machine account password age Domain member: Require strong session key Interactive logon: Do not display last user name Interactive logon: Do not require CTRL+ALT+DEL Interactive logon: Message text for users attempting to log on and Message title for users attempting to log on Interactive logon: Number of previous logons to cache (in case domain controller is not available) Interactive logon: Prompt user to change password before expiration Interactive logon: Require Domain Controller authentication to unlock workstation Interactive logon: Require smart card Interactive logon: Smart card removal behavior Microsoft network server: Disconnect clients when logon hours expire Recovery console: Allow automatic administrative logon Recovery console: Allow floppy copy and Cho phép copy đĩa m m và truy c p vào t ề ậ ấ ả t c
ổ
ệ ố
ủ ậ
đĩa và th m c các ư ụ i dùng shutdown h th ng mà Cho phép ng ườ không c n logon ầ H th ng m t mã: s d ng FIPS tuân th các ử ụ thu t toán mã hóa ệ ố ậ
ố ng cho phép m c đ nh c a các đ i ặ ị ườ ủ
ng h th ng n i b (ví d nh bi u t ệ ố ộ ộ ụ ư ể ượ ng
access to all drives and folders Shutdown: Allow system to be shut down without having to log on System cryptography: Use FIPS compliant algorithms for encryption, hashing, and signing System objects: Strengthen default permissions of internal system objects (e.g. Symbolic Links) System settings: Optional subsystems Shut down: clear vitual memory pagefile Xóa b nh o khi shutdowm Tăng c t ượ liên k t)ế Tùy ch n h th ng con ọ ệ ố ớ ả ộ
Ph n 2: Tri n khai chính sách h th ng
ệ ố
1.
ầ Các b
ể c chu n b : ị ẩ
ướ
Ip Address: 192.168.1.1
Subnet mask: 255.255.255.0
DNS Address: 192.168.1.1
Chu n b m t máy o Windows Server 2008 v i các thông s sau: ị ộ ả ẩ ớ ố
Ip Address: 192.168.1.2
Subnet mask: 255.255.255.0
DNS: 192.168.1.1
Hãy ti n hành nâng c p máy Server là máy Server Stand- alone thành máy Domain
Chu n b m t máy o Win XP Professional v i các thông s sau: ị ộ ả ẩ ớ ố
ế ấ
Ti n hành gia nh p máy tr m Window XP vào mi n THAO33.NET do máy Domain
Controller qu n lý mi n THAO33.NET. ề ả
ề ế ậ ạ
Hãy áp d ng chính sách h th ng đ ch nh s a các chính sách m t kh u sau (video chinh
Controller qu n lý. ả
ệ ố ể ỉ ử ụ ậ ẩ
sach he thong):
Đ nh th i gian thay đ i m t kh u c a m t tài kho n ng ậ
ả
Page 15
Nhóm SV: Võ Tr n Th ch Th o ầ Nguy n Th Tâm ễ
ạ ị
i dùng là 7 ngày ẩ ủ ả ổ ờ ộ ị ườ
Th i gian t ờ
Chi u dài t ề
i thi u đ m t ng ố ể ộ ể ườ i dùng có th thay đ i m t kh u là 2 ngày. ổ ể ẩ ậ
ả
Page 16
Nhóm SV: Võ Tr n Th ch Th o ầ Nguy n Th Tâm ễ
ạ ị
ố i thi u c a m t kh u là 3 ký t ậ ể ủ ẩ ự
M t kh u không n m trong ch đ ph c t p ế ộ ứ ạ
M t kh u đ
ằ ậ ẩ
ả
Page 17
Nhóm SV: Võ Tr n Th ch Th o ầ Nguy n Th Tâm ễ
ạ ị
c l u tr d i d ng mã hóa ẩ ượ ư ữ ướ ạ ậ
Gi a 2 l n thay đ i m t kh u có th trùng nhau. ậ
Đ nh nghĩa l
ữ ể ầ ẩ ổ
N u m t tài kho n ng
i các Policies: ị ạ
ế ả ộ ườ i dùng đăng nh p gõ sai m t kh u quá 3 l n thì tài kho n đó s b ẩ ẽ ị ầ ậ ậ ả
ả
Page 18
Nhóm SV: Võ Tr n Th ch Th o ầ Nguy n Th Tâm ễ
ạ ị
khóa l i trong 30phút. ạ
Th i gian reset l
Vào m c ụ Security Options hi u ch nh các chính sách sao cho: ệ
i s l n đăng nh p sai m t kh u là 5 phút. ờ ạ ố ầ ậ ẩ ậ
Cho phép ng
ỉ
ả
Page 19
Nhóm SV: Võ Tr n Th ch Th o ầ Nguy n Th Tâm ễ
ạ ị
i dùng shutdown h th ng mà không c n logon ườ ệ ố ầ
Không yêu c u b m t
h p phím Ctr+Alt+Del khi logon h th ng ấ ầ ổ ợ ệ ố
Không hi n th tên ng ể
ả
Page 20
Nhóm SV: Võ Tr n Th ch Th o ầ Nguy n Th Tâm ễ
ạ ị
i dùng logon tr c đó. ị ườ ướ
Cho phép đ i tên tài kho n Administrator thành tên m i. ả ổ ớ
i dung theo yêu câu sau: Vi dú ̣: V i hê thông mang trên. Hay câp quyên cho ng ớ ườ ̣ ́ ̣ ̃ ́ ̀ ̀ ̀
Chi co nhom Adminstrator va NS1 co quyên gia nhâp may tinh vao Domain. ̉ ́ ́ ̀ ́ ̀ ̣ ́ ́ ̀
Tai khoan KT1 co quyên sao l u d liêu-backup data. ư ữ ̀ ̉ ́ ̀ ̣
ả
Page 21
Nhóm SV: Võ Tr n Th ch Th o ầ Nguy n Th Tâm ễ
ạ ị
Tai khoan NS2 co quyên đăng nhâp cuc bô Domain Controller va co quyên tăt may t xa. ́ ừ ̀ ̉ ́ ̀ ̣ ̣ ̣ ̀ ́ ̀ ́
B. CHÍNH SÁCH NHÓM
CH
NG 1: GI
I THI U CHÍNH SÁCH GROUP POLICY
ƯƠ
Ớ
Ệ
1. Group Policy:
Group Policy là m t nhóm các Policy, các Policy này qui đ nh r t nhi u tính năng nh b o v ư ả ề ấ ộ ị ệ
m t kh u, cài đ t t xa, thay đ i h th ng…. Các Group Policy trong GPO (Group Policy ặ ừ ậ ẩ ổ ệ ố
Object).
i qu n tr m ng mu n qu n lý ng i dùng m t s thông tin nh : Thí d : ng ụ ườ ị ạ ả ả ố ườ ộ ố ư
Các ch ng trình giành cho ng i s d ng đ c phép dùng ươ ườ ử ụ ượ
Các ch ng trình xu t hi n trên màn hình n n c a ng i dùng ươ ề ủ ệ ấ ườ
Hay đ a ra m t s h n ch bu c ng ộ ố ạ ư ế ộ ườ ầ i dùng ph i tuân theo: Vi c cài đ t các thành ph n ệ ả ặ
đ ki m soát các vi c trên g i là cài đ t các Policy. ể ể ệ ặ ọ
Thí d : GPO Default Domain Policy liên k t v i các Domain. Các GPO này liên k t v i Site, ế ớ ế ớ ụ
Domain, OU đ áp d ng t i các ng i dùng trên Site, Domain, OU đó. ụ ể ớ ườ
Các Policy áp d ng theo th t sau: ứ ự ụ
Local- Site- Domain- OU- OU trong OU có hai đi m chính (Node) trong Group Policy ể
trong
User Configuration.
ả
Page 22
Nhóm SV: Võ Tr n Th ch Th o ầ Nguy n Th Tâm ễ
ạ ị
Computer Configuration: Trong t ng đi m đ u có ba đi m gi ng nhau: ừ ể ể ề ố
Software Setting
Windows Setting.
Administrative Templates: tuy nhiên có s khác nhau gi ac hai đi m chính trên ư ự ể
ấ Các Policy trong User Configuration s áp d ng cho các cài đ t cho User (b t k khi User đ y ấ ể ụ ẽ ặ
log on vào máy nào).
Và các Policy trong Computer Configuration s áp d ng t i máy tính ( b t k User nào log on t ụ ẽ ớ ấ ể ớ i
2.
máy tính đ y.)ấ
Group Policy Object (GPO):
GPO là m t Group Policy c th , có tên riêng c a nó và g m m t hay nhi u thi ụ ể ủ ề ộ ồ ộ ế t
c ch n và c u hình. l p(setting) đã đ ậ ượ ấ ọ
GPO là m t nhóm các c u hình c a Group Policy. ấ ủ ộ
Phân lo i GPO: ạ
+Local GPO.
+Non- local GPO.
Local GPO:
c l u trên m i máy cho dù máy tính đó là thành viên trong môi tr M t ộ Local GPO đ ượ ư ỗ ườ ng
%Systemroot%\sytem32\Group Policy.M t local GPO
Active Directory ho c môi tr ặ ườ ng m ng: ạ ộ
ng đ n máy tính đang l u tr nó. Các thi ch nh h ỉ ả ưở ữ ư ế ế ậ ủ ở t l p c a local GP có th b ghi đè b i ể ị
non-local GP vì v y local GP ít có ý nghĩa quan tr ng đ i v i môi tr ngAD. ố ớ ậ ọ ườ
Non-Local GPO
Non-local GPO đ c t o ra trong Active Directory %Systemroot%\Sysvol\sysvol\Domain ượ ạ
Name\Policies\GPO GUID\Adm. Non-local GPOs
đ c liên k t đ n m t site, domain, ho c OU đ áp d ng cho ng ượ ế ế ụ ể ặ ộ ườ i dùng ho c máy tính. ặ
3. Group Policy Setting
Các thi t l p c a GP thì đ c ch a trong m t GPO đ xác đ nh môi tr ế ậ ủ ượ ứ ể ộ ị ườ ệ ng và giao di n
i dùng. c a ng ủ ườ
ả
Page 23
Nhóm SV: Võ Tr n Th ch Th o ầ Nguy n Th Tâm ễ
ạ ị
Có 2 lo i Group Policy Settings: ạ
– Computer Configuration settings
– User Configuration settings
t l p mà Group Policy áp d ng cho các máy M c ụ Computer Configuration: ch a các thi ứ ế ậ ụ
tính và không quan tâm đ n ai đăng nh p vào máy tính đó. ế ậ
t l p mà Group Policy áp d ng cho ng i dùng và M c ụ User Configuration: ch a các thi ứ ế ậ ụ ườ
không quan tâm đ n ng i dùng đó đăng nh p t máy tính nào ế ườ ậ ừ
C 2 m c t l p v : ụ Computer Configuration và User Configuration ch a các thi ứ ả ế ậ ề
– Cài đ t ph n m m (M c Software Settings) ụ ề ầ ặ
– Cài đ t và truy c p h đi u hành Windows Server 2003(M c Windows Settings) ệ ề ụ ậ ặ
– Thi t l p registry (M c Administrative Templates) ế ậ ụ
M c Software Settings ụ
Xác đ nh cách th c ng d ng đ c cài đ t và duy trì. Có 2 ch đ qu n lý ng d ng là: ứ ứ ụ ị ượ ế ộ ứ ụ ặ ả
– Assigned
– Published
Không th publish m t ng d ng cho các Computer ộ ứ ụ ể
M c Windows Settings ụ
M c Scripts ụ
– Cho phép b n ch đ nh 2 lo i Script: startup/shutdown và logon/logoff ạ ạ ỉ ị
– Giá tr timeout cho vi c x lý các Script là 10 phút ệ ử ị
– Ngôn ng script ActiveX đ vi t Script: VBScript, Jscript, Perl, và MS-DOS style batch file ể ế ữ
(.bat và .cmd)
M c Security Settings: ụ
– Cho phép c u hình các c p đ b o m t gán cho local và non local GPO. ộ ả ấ ấ ậ
Trong User Configuration:
xa. – Remote Installation Service: đi u khi n cài đ t h đi u hành t ề ặ ệ ề ể ừ
– Redirect Folder: cho phép chuy n các th m c đ c bi t (Application Data, Desktop, My ư ụ ặ ể ệ
ả
Page 24
Nhóm SV: Võ Tr n Th ch Th o ầ Nguy n Th Tâm ễ
ạ ị
documents và Start menu) t v trí m c đ nh c a default user profile đ n m t v trí khác ừ ị ặ ị ộ ị ủ ế
trong m ng n i mà b n có th qu n lý t p trung ể ạ ả ạ ậ ơ
– Internet Explorer Maintenance: cho phép qu n lý và thi t l p các tùy ch n Microsoft Internet ả ế ậ ọ
Explorer
M c Administrative Templates ụ
+ Ch a các thi t l p Group Policy trên c s Registry (registry-based Group PolicySettings) ứ ế ậ ơ ở
+ Có h n 550 m c thi t l p c u hình cho Computer và user ụ ơ ế ậ ấ
t l p trong Administrative Template có th là: + M i thi ỗ ế ậ ể
– Not Configured: Không thay đ i Registry ổ
– Enabled: Registry t ng ng v i chích sách s đ ươ ứ ẽ ượ ớ c ch n ọ
– Disabled: Registry t ng ng v i chính sách s không đ ươ ứ ẽ ớ ượ c ch n. ọ
+ M c Windows Components : cho phép thi ụ ế ậ t l p qu n tr các thành ph n trong Wins2K3 nh : ư ầ ả ị
– Microsoft NetMeeting, Internet Explorer, Application Compatibility, Task Scheduler …
+ M c Systems : dùng đ qu n lý Win 2003 đ ụ ể ả ượ c truy c p và s d ng nh th nào: ử ụ ư ế ậ
– user profiles, scripts logon ,logoff…
+ M c Network :dùng đ thi t l p đi u khi n vi c truy c p và s d ng m ng: ụ ể ế ậ ử ụ ể ề ệ ạ ậ
– Offline files, Network and dialup connections …
+ Trong Computer Configuration
– Ch a thêm các thi t l p cho máy in trong m c Printers ứ ệ ậ ụ
+ Trong User Configuration
– Ch a thêm các thi t l p cho Startup menu and Taskbar, Desktop, Control Pannel, vàShared ừ ế ậ
folders
4. Tính th a k c a Group Policy Object
ừ ế ủ
Tính k th a c a Group Policy object là các OU con t đ ng liên k t và áp d ng các ế ừ ủ ự ộ ụ ế
Group policy object đã đ ượ ạ ủ c t o ra và liên k t trong các OU cha. Đây là thu c tính m c đ nh c a ặ ị ế ộ
OU.
Chúng ta có th ch n tính k th a này b ng cách nhân chuôt phai vao OU muôn huy bo ể ặ ế ừ ằ ̉ ́ ̣ ̉ ̀ ́ ̉
ả
Page 25
Nhóm SV: Võ Tr n Th ch Th o ầ Nguy n Th Tâm ễ
ạ ị
tinh kê th a c a OU chon properties, đ t d u ch n tr c ặ ấ ́ ừ ủ ọ ướ Block Policy inheritance. ́ ̣
ủ Ch n tính k th a không có tính ch n l c, nghĩa là chăn h t các Group policy object c a ế ừ ọ ọ ế ặ
các đ i t ng cha chuy n xu ng. ố ượ ề ố
Các ngo i l trong quá trình x lý GP ạ ệ ử
Các thành viên Workgroup: m t máy tính là thành viên c a workgroup thì ch x lý local GPO. ủ ộ ỉ ử
No Override: B t kỳ GPO liên k t v i m t Site, domain, ho c OU có th đ c thi t l p No ế ớ ể ượ ấ ặ ộ ế ậ
Override·
Nh ng thi ữ ế ậ ử t l p chính sách c a nó không b ghi đè b i b t kỳ GPO nào trong quá trình x lý ở ấ ủ ị
nhóm chính sách·
c thi t l p No Override thì GPO c u tiên. Khi có nhi u GPO đ ề ượ ế ậ ở ấ c p cao nh t trong AD đ ấ ượ ư
Block Policy Inheritance: site, domain, ho c OU s k th a GP có th ch n Block Policy Ở ự ế ừ ể ọ ặ
Inheritance·
M t GPO đ c thi t l p No Override thì luôn luôn đ c áp d ng. · Block Policy Inheritance ộ ượ ế ậ ượ ụ
ch n s k th a t các chính sách site, domain ho c OU ặ ự ế ừ ừ ở ặ ở trên áp d ng xu ng. ụ ố
Loopback Settings: loopback là m t thi t l p chính sách m r ng thu n l i cho vi c qu n lý các ộ ế ậ ở ộ ậ ợ ệ ả
máy trính trong môi tr ng nh : n i công c ng, l p h c, phòng thí nghi m … ườ ư ơ ệ ộ ớ ọ
Loopback có th thi ể t l p ế ậ ở ế ộ 2 ch đ :
c thay th b ng danh sách GPO áp d ng cho ẽ ượ ế ằ ụ ụ
Replace: Danh sách GPO áp d ng cho user s đ máy tính(startup). Merge: Danh sách GPO áp d ng cho user là s móc n i danh sách GPO áp d ng cho user (logon) ự ụ ụ ố
5. Th t
vào danh sách GPO áp d ng cho máy tính (startup).=>computer áp dung sau. ụ
các Group Policy đ
c áp d ng
ứ ự
ượ
ụ
Khi máy kh i đ ng, Local Computer Policy áp đ t lên máy tr c. Sau khi màn hình logon ở ộ ặ ướ
xu t hi n và các user logon vào máy thì nh ng Group policy object c a Site, Domain, OU cha, ữ ủ ệ ấ
OU con áp đ t ti p lên máy theo trình t ặ ế : ự
Site policy à Domain policies à OU cha policies à OU con policies.
Theo trình t thông th ng, Policy áp sau cùng s là policy ‘‘m nh‘‘ nh t. Trình t này đ ự ườ ẽ ạ ấ ự ượ c
áp d ng đ gi i quy t khi có s xung đ t gi a các policy. ể ả ụ ữ ự ế ộ
6. C u hình m t GPO không áp d ng cho m t User
ụ
ộ
ộ
ấ
ả
Page 26
Nhóm SV: Võ Tr n Th ch Th o ầ Nguy n Th Tâm ễ
ạ ị
Mi n tr áp d ng Group policy object cho m t user trong m t OU (hay mi n tr máy tính) ộ ừ ụ ừ ễ ễ ộ
đ ượ ọ c g i là filter. Đ filter c n ph i thay đ i ph n quy n trên Group policy object. M c đ nh là ầ ặ ị ề ể ầ ả ổ
.
m i users và computers có phân quy n ề Allow read và Allow Apply Group Policy Object. Phân ọ
quy n l i cho user hay computer đ c mi n tr Deny Apply Group policy object ề ạ ượ ừ ễ
7. Kh i đ ng Group Policy
ở ộ
Có 2 cách:
Cách 1: Vào menu Start à Run, r i nh p l nh ậ ệ mmc đ kh i đ ng Microsoft Management ở ộ ể ồ
Console.
ng xuyên v i GP thì cách này s nhanh h n. Cách 2: N u b n làm vi c th ạ ế ệ ườ ẽ ớ ơ
Vào menu Start à ch n Run và nh p vào gpedit.msc r i nh n OK đ kh i đ ng ch ng trình. ậ ọ ở ộ ể ấ ồ ươ
Khi ch i: ươ ng trình đã kh i đ ng, b n s th y c a s giao di n nh hình bên d ạ ẽ ấ ử ổ ở ộ ư ệ ướ
Computer Configuration: Các thay đ i trong ph n này s áp d ng cho toàn b ng ộ ườ i ụ ẽ ầ ổ
dùng trên máy. Trong nhánh này ch a nhi u nhánh con nh : ư ứ ề
ả + Windows Settings: b n s c u hình v vi c s d ng tài kho n, password tài kho n, ề ệ ử ụ ạ ẽ ấ ả
qu n lý vi c kh i đ ng và đăng nh p h th ng… ở ộ ệ ố ệ ả ậ
+ Administrative Templates:
ư - Windows Components: b n s c u hình các thành ph n cài đ t trong Windows nh : ạ ẽ ấ ầ ặ
Internet Explorer, NetMeeting…
- System: c u hình v h th ng. C n l u ý là tr ề ệ ố ầ ư ấ ướ ầ c khi c u hình cho b t kỳ thành ph n ấ ấ
ộ nào, b n cũng c n ph i tìm hi u th t k v nó. B n có th ch n thành ph n r i nh p chu t ậ ỹ ề ể ọ ầ ồ ể ầ ả ạ ạ ấ
ph i đ ch n Help. ả ể ọ
ấ Còn m t cách khác là không ch n Help mà ch n Properties. Khi c a s Properties xu t ử ổ ộ ọ ọ
hi n, chuy n sang th Explain đ đ c gi i thích chi ti t v thành ph n này. ể ượ ẻ ệ ể ả ế ề ầ
ổ M c đ nh thì tình tr ng ban đ u c a các thành ph n này là “Not configured”. Đ thay đ i ầ ủ ặ ị ể ạ ầ
ọ tình tr ng cho thành ph n nào đó, b n ch n th Setting trong c a s Properties, s có 3 tùy ch n ử ổ ẻ ẽ ầ ạ ạ ọ
ấ cho b n ch n l a là: Enable (có hi u l c), Disable (vô hi u l c) và Not configure (không c u ệ ự ệ ự ọ ự ạ
ả
Page 27
Nhóm SV: Võ Tr n Th ch Th o ầ Nguy n Th Tâm ễ
ạ ị
hình).
* User Configuration: giúp b n c u hình cho tài kho n đang s d ng. Các thành ph n có ạ ấ ử ụ ả ầ
ng t nh trên. khác đôi chút nh ng vi c s d ng và c u hình cũng t ệ ử ụ ư ấ ươ ự ư
Ộ Ố Ứ
Ụ
Ủ
CH I.
ƯƠ Cài đ t win server 2008
NG 2: M T S NG D NG C A GROUP POLICY ặ
1.
Nâng c p Win Server 2008 thành Domain Controller.
ấ
2.
Join Domain
Click đúp vào bi u t ng Local Area Connection ể ượ à Properties à Ch n Internet Protocol ọ
(TCP/IP) àPropertiesàCh n Use the following IP address à Đánh vào IP address đây ta có ọ ở
th nh p nh hình à OK à Đóng h t c a s l i. ư ể ậ ế ủ ổ ạ
à à Ch n Change… à Ch n Domain ộ ả ọ ọ ọ
ả
Page 28
Nhóm SV: Võ Tr n Th ch Th o ầ Nguy n Th Tâm ễ
ạ ị
àChu t ph i My Computer ch n tab Computer name đánh vào thao33.net
àOK
Join Domain thành công. II.
ng d ng c a Group Policy
Ứ
ủ
ụ
Mô hinh :
ả
Page 29
Nhóm SV: Võ Tr n Th ch Th o ầ Nguy n Th Tâm ễ
ạ ị
̀
Security Policy 1. C u hình
ấ
Menu Start Login vào Domain Controller v i quy n h n Administrative=> t ớ ề ừ
ả
Page 30
Nhóm SV: Võ Tr n Th ch Th o ầ Nguy n Th Tâm ễ
ạ ị
ạ Administrative Tools=>Group Policy Management.
ả
ở ộ ạ ộ ở ộ ư ạ
M r ng nhánh thao33.net=> click chu t ph i vào Default Domain Policy ch n Edit. ọ ộ T i h p tho i Group Policy Management Editor m r ng các nhánh nh sau: Computer Congiuration =>Windows setting=> Sercurity Setting=> Account policies=> Password Policy.
C a s bên ph i hi n th các thông tin chính sách v Password. ử ổ ề ể ả ị
i h n Password (Domain Security Policy->Account->Password Policy)
ả
Page 31
Nhóm SV: Võ Tr n Th ch Th o ầ Nguy n Th Tâm ễ
ạ ị
T o Organizational Unit và user ạ -B gi ỏ ớ ạ -T o OU “QUY NHON’’ ạ
à Programs à Administrator Tools à Active Directory Users and Computers à à New à Organizational Unit à Name đánh tên OU ( đây ta
ướ ộ ở
à OK
B c 1: Vào Start Chu t ph i vào THAO33.NET ả nh p QUY NHON) ậ
“nhan su’’, “Ke toan’’, ‘‘ kinh doanh ’ ạ
à New à Organizational Unit à Name đánh tên OU (đây ta ộ ở
Trong OU QUY NHON t o 3 OU Chu t ph i vào THAO33.NET ả nh p vào là ke toan) à OK ậ
ả
Page 32
Nhóm SV: Võ Tr n Th ch Th o ầ Nguy n Th Tâm ễ
ạ ị
T ng t cho vi c t o OU nhan su và OU kinh doanh. ươ ự ệ ạ
: “kt1” và “kt2”
Trong OU “ke toan’’ t o 2 user ạ Chu t ph i vào ke toan ả ộ à New à User à Nh p vào kt1 nh hình d ậ ư i ướ
ả
Page 33
Nhóm SV: Võ Tr n Th ch Th o ầ Nguy n Th Tâm ễ
ạ ị
T ng t ượ ự ta t o kt2 ạ
àNext à Finish
: kd1 và kd2. ươ ươ trong OU “nhan su” t o 2 user : “thach thach’’ và “ns1’’. ng t ự trong OU « ng t ạ ự
à Local ạ Kinh doanh » t o 2 user ề
à Ch n Add User or Group ọ à Add User vào à OK và c p nh t ậ ậ
ng d ng c a Group Policy
+T +T +Cho group Users quy n Allow Logon Locally (Default Domain Controller Policy Policies à User Right Assignment) Ch n Allow log on locally ọ Policy (gpupdate /force) ủ 2.
Ứ
ụ
2.1. Group Policy cài đ t Software thông qua qu n tr viên
ặ
ả
ị
ả
Page 34
Nhóm SV: Võ Tr n Th ch Th o ầ Nguy n Th Tâm ễ
ạ ị
H p tho i Group Policy Management click chu t ph i vào OU ch n ọ Create a GPO ạ ả ộ ộ
in this domain, and Link it here…
ả
Page 35
Nhóm SV: Võ Tr n Th ch Th o ầ Nguy n Th Tâm ễ
ạ ị
H p tho i New GPO nh p tên c n vào m c Name sau đó ch n OK ầ ụ ậ ạ ộ ọ
Trong h p tho i Group Policy click chu t ph i vào GPO m i v a t o ch n Edit ộ ớ ừ ạ ạ ả ộ ọ
ọ ộ ạ Group Policy Management Editor .Theo đ ngườ
Computer Congiuration =>Administrative Template=> System=> Troubleshooting and Sau khi click ch n vào Edit. Trong h p tho i d n sau: ẫ
ả
Page 36
Nhóm SV: Võ Tr n Th ch Th o ầ Nguy n Th Tâm ễ
ạ ị
Diagnostics=>Application Compatibility Diagnostics.
2.2. Làm m t Control Panel
Ch n ọ Detect application installers that need to be run
ấ
ả
Page 37
Nhóm SV: Võ Tr n Th ch Th o ầ Nguy n Th Tâm ễ
ạ ị
đây ta làm m t Control Panel trong OU ke toan. Ở ấ
ả
Page 38
Nhóm SV: Võ Tr n Th ch Th o ầ Nguy n Th Tâm ễ
ạ ị
2.3. Làm m t bi u t
ng Recycle Bin
ể ượ
ấ
đây ta làm m t bi u t ng Recycle Bin đ i v i các user n m trong OU nhan su. Ở ể ượ ấ ố ớ ằ
2.4. Lam mât biêu t
ng Run cho OU. ̉ ượ ̀ ́
ả
Page 39
Nhóm SV: Võ Tr n Th ch Th o ầ Nguy n Th Tâm ễ
ạ ị
đây ta làm m t bi u t ng Run OU QUY NHON Ở ể ượ ấ
2.5. B ch c năng k th a cho OU.
ỏ ứ
ế ừ
đây ta b ch c năng k th a cho OU ke toan Ở ỏ ứ ế ừ
ả
Page 40
Nhóm SV: Võ Tr n Th ch Th o ầ Nguy n Th Tâm ễ
ạ ị
Khi vao tai khoan ns1 trong nhom nhan su thi đa mât Run ̀ ̀ ̉ ́ ̃ ́
2.6. Cài đ t Software cho Users.
Nh ng vao tai khoan kt1 thi Run con: ư ̀ ̀ ̉ ̀ ̀
ặ
đây ta cài đ t Software cho Users thu c OU ke toan.(cài đ t t đ ngvà không t đ ng) ặ ộ ặ ự ộ ự ộ
ả
Page 41
Nhóm SV: Võ Tr n Th ch Th o ầ Nguy n Th Tâm ễ
ạ ị
Ở Ta có th dùng Group policy object đ cài software t đ ng cho User/computer. ự ộ ể ể
đ ng g b . ỡ ỏ
ặ ự ộ ặ i khi software b h ng. ạ ị ỏ
ả i thi u ph i có quy n read trên folder ch a software g c. ư ể ề ố ố
ể ề ỏ
* u đi m Ư ể : -T đ ng cài đ t, và/ho c t ự ộ -T đ ng cài l ự ộ Đi u ki n: ệ ề -Software ph i là file có đuôi *.msi, *mst, *zap -M i user t ả ỗ -M t s software khi cài cho user đòi h i user ph i có quy n Local Admin. Có th thay th b ng ế ằ ả ộ ố khai báo thêm trong Registry… .
ỉ ầ ộ ứ
ầ
ơ ả ề ể ế ụ Ứ
ẽ ượ c cài đ t khi restart l à Click vao Add Or Remove Programs đ ti n hành cài đ t. ặ c cài đ t khi ặ ấ i máy (c u ạ ặ ẽ ượ ấ ặ
ậ ầ
ư ư ả ọ
ề ự ự ử ả ả ạ
c nâng c p nh th nào. ư ế ư ế ượ ượ ấ ầ ỏ
c hay không hay ph n m m đ c khi th c hi n ph n này c n m t software có ph n m r ng là .msi copy Software này vào ộ ng trình đó ra kh i máy đ ầ ủ ề ở ộ ự ầ ầ
và ti n hành Sharing th m c này lên. Các c ch cài: ơ ế ụ -Publish: C ch cài này ch có trong ph n User Configuration. Khi ta publish m t ng d ng, ế User c n ph i vào Control Panel -Assign: Đ u có trong Configuration và Computer Configuration. ng d ng s đ user đăng nh p (c u hình trong user Configuration) ho c s đ hình trong ph n Computer Configuration). -Advanced: Có c Publish và Assign nh trên nh ng kèm thêm nhi u s l a ch n khác nh khi ư m t tài kho n user hay computer ra ngoài ph m vi qu n lý c a GPO thì x lý nh th nào – có ộ g ch ỡ ươ Tr ướ ệ ư ụ phân mêm th m c ư ụ ế ̀ ̀
Start => Administrative Tools=> Group Policy Manegement click chu t vào OU Nhan ừ ộ
ả
Page 42
Nhóm SV: Võ Tr n Th ch Th o ầ Nguy n Th Tâm ễ
ạ ị
T menu Su ch n ọ Create a GPO in this domain, and Link it here…. Trong h p tho i New GPO nh p tên Deploy Software vào m c Name sau đó ch n OK ụ ậ ạ ộ ọ
ệ ạ ự ộ ớ ộ
sách m i v a t o ch n Edit.. Sau khi th c hi n thành công vi c t o m i m t chính sách click chu t vào chính ớ ừ ạ ệ ọ
H p tho i Group Policy Management Editor th c hi n cài đ t Software cho User khi ự ệ ạ ặ ộ
login vào Domain. Tìm theo c u trúc nh sau: ư ấ
User Configuration => Software instation => Click chu t ph i vào New=> ộ ả
Package…
Trong h p tho i Open ch đ nh đ ng d n đ n gói Package theo cú pháp:\ ộ ạ ị ỉ
ườ ư ụ ầ
ẻ
ả
Page 43
Nhóm SV: Võ Tr n Th ch Th o ầ Nguy n Th Tâm ễ
ạ ị
T o h p tho i Group Policy Management Editor m t gói Packed đã đ ầ c cài đ t thi t l p ế ẫ + \\Tên máy tính\th m c chia s \tên Software c n cài: ẻ +\\Tên máy tính\Tên Domain\th m c chia s \tên Software c n cài ư ụ ặ ạ ượ ạ ộ ộ ế ậ
H p tho i Deploy Software xu t hi n đánh d u ch n vào Assigned sau đó ch n OK ệ ấ ạ ấ ộ ọ ọ
Ta đăng nh p vào tài kho n thach trong OU Nhan Su bên máy Win XP ta th y Mobipocket Reader ả ậ ấ
ả
Page 44
Nhóm SV: Võ Tr n Th ch Th o ầ Nguy n Th Tâm ễ
ạ ị
hay
2.7. Folger redirection
Folger redirection là m t Group policy object chuy n m t s folder c a user này v ể ộ ố ủ ề
ấ
ng d n UNC đ ch t i Share folder. Folger redirection áp ấ ả ể ỉ ớ ẫ
ộ ố ườ ư
ầ ấ ỉ
ọ
ộ ộ ọ ỗ ỉ
ộ c t trên server thay vì c t local. ấ -Khi c u hình ph i dùng đ d ng cho m t s folder nh : Appliction Data, Desktop, My Documents, Stars Menu. ụ - Folger redirection ch có trong ph n User Configuration. Khi c u hình có 2 options đ l a ể ự ch n: Basic và Advanced. +Basic: Ch cho m t share folder chung cho m i users trong đó m i user co m t folder riêng. +Advanced: Cho t o nhi u share folder khác nhau theo group. ề ạ
: Đ chuy n m t s folder c a user này, v c t trên server thay vì c t local ta làm nh sau ộ ố ề ấ ủ ư ể ể ấ
B c 1:Logon Administrator à vào C:\ t o folder tên “Mydocs” share cho group Everyone ướ ạ
ả
Page 45
Nhóm SV: Võ Tr n Th ch Th o ầ Nguy n Th Tâm ễ
ạ ị
quy n full Control (share cho group Everyone quy n full Control làm gi ng nh trên) ư ề ề ố
ả
Page 46
Nhóm SV: Võ Tr n Th ch Th o ầ Nguy n Th Tâm ễ
ạ ị
B c 2:Tao môt GPO đăt tên: Folder redirection ướ ̣ ̣ ̣
Đăng nhâp băng tai khoan ns1 .Chu t ph i Target ta th y C:\Mydocs\ns1\My Documents. ấ Logoff ns1 à Logon Administrator à C:\Mydocs (Th y trong Mydocs h th ng t t o ra ệ ố ấ ự ạ ả Page 47 Nhóm SV: Võ Tr n Th ch Th o
ầ
Nguy n Th Tâm
ễ ạ
ị th m c ns1 ch My Documents c a User ns1) ư ụ ủ ứ ả Page 48 Nhóm SV: Võ Tr n Th ch Th o
ầ
Nguy n Th Tâm
ễ ạ
ị