
Tr ng THCS Quỳnh L pườ ậ B đ d y h c sinh gi iộ ề ạ ọ ỏ
**********************************************************************************************
®Ò sè 1
Câu 1:Có 3 ch t: Al, Mg, Alấ2O3. Ch đ c dùng m t hóa ch t làm thu c th hãy phân bi t 3 ch t trên?ỉ ượ ộ ấ ố ử ệ ấ
Câu 2: Mu i X v a tác d ng v i dung d ch HCl v a tác d ng v i dung dich NaOH. H i mu i X thu c lo i mu i trung hòaố ừ ụ ớ ị ừ ụ ớ ỏ ố ộ ạ ố
hay
axit? Cho ví d minh h a?ụ ọ
Câu 3: Đ nh nghĩa ph n ng trao đ i? Đi u ki n đ ph n ng trao đ i x y ra? Cho ví d minh h a? Ph n ng trung hòa cóị ả ứ ổ ề ệ ể ả ứ ổ ả ụ ọ ả ứ
ph i ả
là ph n ng trao đ i không?ả ứ ổ
Câu 4: Khí CO2 đ c đi u ch b ng cách ph n ng gi a HCl và CaCOượ ề ế ằ ả ứ ữ 3 có l n h i n c và HCl. Làm th nào đ thu đ cẫ ơ ướ ế ể ượ
CO2 tinh khi t?ế
Câu 5: M t oxit kim lo i có công th c là Mộ ạ ứ xOy, trong đó M chi m 72,41% kh i l ng. Kh hoàn toàn oxit này b ng khí COế ố ượ ử ằ
thu đ c 16,8 gam kim lo i M. Hòa tan l ng M b ng HNOượ ạ ượ ằ 3 đ c nóng thu đ c mu i M hóa tr III và 0,9 mol khí NOặ ượ ố ị 2 .
Vi t các ph ng trình ph n ng và xá đ nh oxit kim lo iế ươ ả ứ ị ạ
6. Nung m gam h n h p 2 mu i cacbonat trung tính c a 2 kim lo i A và B đ u có hóa tr II. Sau m t th i gian thu đ c 3,36ỗ ợ ố ủ ạ ề ị ộ ờ ượ
lít khí CO2 (đktc) và còn l i h n h p r n Y. Cho Y tác d ng hoàn toàn v i dung d ch HCl d r i cho khí thoát ra h p thạ ỗ ợ ắ ụ ớ ị ư ồ ấ ụ
hoàn toàn b i dung d ch Ca(OH)ỏ ị 2 d , thu đ c 15 gam k t t a. Ph n dung d ch cô c n đ c 32,5 gam h n h p mu i khan.ư ượ ế ủ ầ ị ạ ượ ỗ ợ ố
Vi t các ph ng trình ph n ng và tính m ? ế ươ ả ứ
12. Cho 5,22 gam m t mu i cacbonat kim lo i (h p ch t X) tác d ng v i dung d ch HNOộ ố ạ ợ ấ ụ ớ ị 3 . Ph n ng gi i phóng ra g mả ứ ả ồ
0,336 lit NO và x lit khí CO2. Các th tích khí đ c đo đi u ki n tiêu chu n. Hãy xác đ nh mu i cacbonat kim lo i đó vàể ượ ở ề ệ ẩ ị ố ạ
tính th tích khí COể2 (x) ?
13. Cho m t l ng Cuộ ượ 2S tác d ng v i dung d ch HNOụ ớ ị 3 đun nóng. Ph n ng t o ra dung d ch Aả ứ ạ ị 1 và gi i phóng khí Aả2
không màu, b hóa nâu trong không khí. Chia Aị1 thành 2 ph n. Thêm BaClầ2 vào ph n 1, th y k t t a tr ng Aầ ấ ế ủ ắ 3 không tan trong
axit d . Thêm m t l ng d NHư ộ ượ ư 3 vào ph n 2, đ ng th i khu y đ u h n h p, thu đ c dung d ch Aầ ồ ờ ấ ề ỗ ợ ượ ị 4 có màu xanh lam đ m.ậ
a) Hãy ch ra Aỉ1, A2, A3, A4 là gì?
b) Vi t các ph ng trình hóa h c mô t quá trình nêu trên?ế ươ ọ ả
14. Đ t cacbon trong khônh khí nhi t đ cao, đ c h n h p khí A. Cho A tác d ng v i Feố ở ệ ộ ượ ỗ ợ ụ ớ 2O3 nung nóng đ c khí B vàượ
h n h p r n C. Cho B tác d ng v i dung d ch Ca(OH)ỗ ợ ắ ụ ớ ị 2 thu đ c k t t a K và dung d ch D, đun sôi D l i đ c k t t a K.ượ ế ủ ị ạ ượ ế ủ
Cho C tan trong dung d ch HCl thu đ c khí và dung d cg E. Cho E tác d ng v i dung d ch NaOH d đ c h n h p k t t aị ượ ị ụ ớ ị ư ượ ỗ ợ ế ủ
hiđrôxit F. Nung F trong không khí đ c xit duy nh t. Vi t các ph ng trình ph n ng?ượ ấ ế ươ ả ứ
15. Fe + O2 → A
A + HCl → B + C + H2O
B + NaOH → D + G
C + NaOH → E + G
Dùng ph n ng hóa h c nào đ chuy n D thành E? ả ứ ọ ể ể Bi t r ng B + Clế ằ 2 → C.
16. Cho m t lu ng hiđrô d l n l t đi qua các ng m c n i ti p sau đây: ộ ồ ư ầ ượ ố ắ ố ế
CaO → CuO → Al2O3 → Fe2O3 → Na2O. Sau đó l y các ch t còn l i trong ng cho tác d ngấ ấ ạ ố ụ l n l t v i COầ ượ ớ 2 , v iớ
dung d ch HCl và AgNOị3.
Vi t t t c các ph ng trình x y ra?ế ấ ả ươ ả
17. Có 5 m u kim lo i : Ba, Mg, Fe, Ag, Al. N u ch có dung dich Hẫ ạ ế ỉ 2SO4 loãng có th nh n bi t đ c nh ng kim lo iể ậ ế ượ ữ ạ
nào?
18. Cho 4 kim lo i A, B, C, D có màu g n gi ng nhau l n l t tác d ng v i HNOạ ầ ố ầ ượ ụ ớ 3 đ c, dung d ch HCl, dung d ch NaOHặ ị ị
ta thu đ c k t qu nh sau:ượ ế ả ư
A B C D
HNO3
HCl
NaOH
-
+
+
-
+
-
+
-
-
+
+
-
H i chúng là các kim lo i ghì trong các kim lo i sau đây :Mg, Fe, Ag, Al, Cu? Vi t các ph ng trình ph n ng, bi tỏ ạ ạ ế ươ ả ứ ế
r ng kim lo i tác d ng v i HNOằ ạ ụ ớ 3 đ c ch có khí màu nâu bay ra.ặ ỉ
19. Kh 2,4 g h n h CuO và m t s t oxit b ng hiđrô th y còn l i 1,76 g ch t r n. N u l y ch t r n đó hòa tan b ngử ỗ ộ ộ ắ ằ ấ ạ ấ ắ ế ấ ấ ắ ằ
dung d ch HCl thì thoát ra 0,448 lít khí (đktc) . Xác đ nh công th c c a s t oxit. Bi t r ng s mol c a 2 oxit trong h n h pị ị ứ ủ ắ ế ằ ố ủ ỗ ợ
b ng nhauằ.
**********************************************************************************************
Giáo viên : Lê Thanh Tính Trang 1

Tr ng THCS Quỳnh L pườ ậ B đ d y h c sinh gi iộ ề ạ ọ ỏ
**********************************************************************************************
20. Xác đ nh công th c phân t c a m t lo i mu i clorua kép xKCl.yMgClị ứ ử ủ ộ ạ ố 2.zH2O
(mu i A) ng i ta ti n hành 2 thí nghi m sau:ố ườ ế ệ
- Nung 11,1 g mu i đó thu đ c 6,78 g mu i khan.ố ượ ố
- Cho 22,2 g mu i đó tác d ng v i xút d r i l y k t t a đem nung thu đ c 3,2 g ch t r n. Bi t kh i l ng phân tố ụ ớ ư ồ ấ ế ủ ượ ấ ắ ế ố ượ ả
mu i kép là 277,5. Tìm các giá tr x, y, z?ố ị
21. Khi nung 6,06 g m t mu i Nitrat c a m t kim lo i ki m ta thu đ c 5,1 g ch t r n (nitrit). H i phân h y mu i nitratộ ố ủ ộ ạ ề ượ ấ ắ ỏ ủ ố
c a kim lo i ghì?ủ ạ
22. Đ xác đ nh thành ph n c a mu i kép A có công th c p(NHể ị ầ ủ ố ứ 4)2SO4.qFex(SO4)y.tH2O ng i ta ti n hành thí nghi mườ ế ệ
sau:
L y 9,64 g mu i A hòa tan vào n c, sau đó cho tác d ng v i Ba(OH)ấ ố ướ ụ ớ 2 d , khi đun nóng ta thu đ c k t t a B và khíư ượ ế ủ
C. L y k t t a B nung nhi t đ cao ( có m t không khí) ta thu đ c 10,92 g ch t r n. Cho toàn b khí C h p th vào 200ấ ế ủ ở ệ ộ ặ ượ ấ ắ ộ ấ ụ
ml dung d ch Hị2SO4 0,1 M. Đ trung hòa l ng axit d c n dùng 200 ml dung d ch NaOH 0,1 Mể ượ ư ầ ị
1) Vi t t t c các ph ng trình ph n ng x y ra?ế ấ ả ươ ả ứ ả
2) Xác đ nh các giá tr x, y, p, q, t?ị ị
23. C n l y bao nhiêu gam tinh th CuSOầ ấ ể 4.5H2Ovà bao nhiêu gam dung d ch CuSOị4 8% đ đi u ch 280 g dung d chể ề ế ị
CuSO4 16%?
24. Tr n Vộ1 lit dung d ch A ch a 9,125d HCl v i Vị ứ ớ 2 lit dung d ch B ch a 5,47 g HCl, ta thu đ c 2 lit dung d ch C. Tínhị ứ ượ ị
n ng d mol c a dung d ch A, B, C bi t Vồ ộ ủ ị ế 1 + V2 = 2l, và hi u s gi a n ng đ mol dung dich A và B là 0,4 mol/l.ệ ố ữ ồ ộ
25. Đ ng nitrat b phân h y khi nung nóng theo ph n ng:ồ ị ủ ả ứ
Cu(NO3)2 → CuO + 2NO2 ↑+ O2↑.
N u khi nung 15,04g đ ng nitrat th y còn l i 8,56g ch t r n, thì có bao nhiêu ph n trăm đ ng nitrat b phân h y và xác đ nhế ồ ấ ạ ấ ắ ầ ồ ị ủ ị
thành ph n ch t r n còn l i. ầ ấ ắ ạ
26. Hòa tan 1,42g h p kim Mg - Al - Cu b ng dung d ch HCl d ta thu đ c dung d ch A, khí B và ch t r n C. Cho dungợ ằ ị ư ượ ị ấ ắ
d ch A tác d ng v i xút d r i l y k t t a nung nhi t đ cao thì thu đ c 0,4g ch t r n. M t khác đ t nóng ch t r n Cị ụ ớ ư ồ ấ ế ủ ở ệ ộ ượ ấ ắ ặ ố ấ ắ
trong không khí thì thu đ c 0,8g m t oxit màu đen.ượ ộ
1) Tính kh i l ng m i kim lo i trong h n h p ban đ u? ố ượ ỗ ạ ỗ ợ ầ
2) Cho khí B tác d ng v i 0,672 lit khí clo (đktc) r i l y s n ph m hòa tan vào 19,72 lit n c, ta đ c dung d ch D.ụ ớ ồ ấ ả ẩ ướ ượ ị
L y 5 g dung d ch D tác d ng v i AgNOấ ị ụ ớ 3 th y t o thành 0,7175g k t t a. Tính hi u su t ph n ng gi a khí B và clo?ấ ạ ế ủ ệ ấ ả ứ ữ
27. Chia 1,5g h n h p b t Fe - Al - Cu thành 2 ph n b ng nhau:ỗ ợ ộ ầ ằ
1) L y m t ph n hòa tan b ng dung dich HCl th y còn l i 0,2g ch t r n không tan và 448 cmấ ộ ầ ằ ấ ạ ấ ắ 3 khí bay ra. Tính kh iố
l ng m i kim lo i trong h n h p?ượ ỗ ạ ỗ ợ
2) L y ph n th 2 cho vào 400 ml dung d ch h n h p AgNOấ ầ ứ ị ỗ ợ 3 0,08 M và Cu(NO3)2 0,5 M. Sau khi k t thúc các ph nế ả
ng ta thu đ c ch t r n A và dung d ch B. Tính kh i l ng ch t r n A và n ng đ mol c a các ch t trong dung d ch B?ứ ượ ấ ắ ị ố ượ ấ ắ ồ ộ ủ ấ ị
28. M t lo i đá ch a CaCOộ ạ ứ 3, MgCO3, Al2O3, kh i l ng nhôm oxit b ng 1/8 kh i l ng các mu i cacbonat. Đem nungố ượ ằ ố ượ ố
đá nhi t đ cao ta thu đ c ch t r n có kh i l ng b ng 6/10 kh i l ng đá tr c khi nung. Tính thành ph n trăm c aở ệ ộ ượ ấ ắ ố ượ ằ ố ượ ướ ầ ủ
MgCO3 trong đá?
29. Hòa tan 4,59g nhôm b ng dung d ch HNOằ ị 3 đ c dung d ch nhôm nitrat và h n h p khí NO và Nượ ị ỗ ợ 2O có t kh i so v iỉ ố ớ
hiđrô là 16,75.
1) Tính kh i l ng nhôm nitrat?ố ượ
2) Tính th tích các khí NO và Nể2O ?
30.* A là m t m u h p kim Cu - Zn. Chia m u h p kim đó thành 2 ph n b ng nhau. Ph n th nh t hòa tan b ng dungộ ẫ ợ ầ ợ ầ ằ ầ ứ ấ ằ
d ch d th y còn l i 1 gam không tan, ph n th 2 luy n thêm vào 4 gam Al thì thu đ c m u h p kim trong B có hàm l ngị ư ấ ạ ầ ứ ệ ượ ẫ ợ ượ
ph n trăm c a Zn nh h n 33,3% so v i hàm l ng Zn trong m u h p kim A.ầ ủ ỏ ơ ớ ươ ẫ ợ
Tính % c a Cu trong m u h p kim A, bi t r ng khi ngâm m u h p kim B trong dung d ch NaOH thì sau m t th iủ ẫ ợ ế ằ ầ ợ ị ộ ờ
gian l ng khí bay ra v t quá 6 lit.ượ ượ
31. H n h p khí Oỗ ợ 2 và SO2 có t kh i so v i hiđrô b ng 24, sau khi đung nóng h n h p đó v i ch t xúc tác ta thu đ cỉ ố ớ ằ ỗ ợ ớ ấ ượ
h n h p khí m i có t kh i h i so v i hiđrô b ng 30.ỗ ợ ớ ỉ ố ơ ớ ằ
a) Xác đ nh thành ph n h n h p tr c và sau ph n ng?ị ầ ỗ ợ ướ ả ứ
b) Tính thành ph n trăm m i khí tham gia ph n ng?ầ ố ả ứ
Chú ý: Trong bài t p này các ch t đ u ph n ng không hoàn toàn.ậ ấ ề ả ứ
32. Hoàn thành các ph n ng theo s đ sau:ả ứ ơ ồ
Fe + ... → A + B
A + NaOH → C + NaCl
C + O2 + H2O → D
**********************************************************************************************
Giáo viên : Lê Thanh Tính Trang 2
0
t
0
t

Tr ng THCS Quỳnh L pườ ậ B đ d y h c sinh gi iộ ề ạ ọ ỏ
**********************************************************************************************
D E; E + B Fe
33. Hãy l y 3 ch t vô c ( A, B, C) th a mãn các đi u ki n sau:ấ ấ ơ ỏ ề ệ
- Khi tr n 2 dung d ch A và B thì t o thành k t t a.ộ ị ạ ế ủ
- Khi cho A ho c B tác d ng v i C thì t o thành m t ch t khí không cháy.ặ ụ ớ ạ ộ ấ
34. A, B, C là các h p ch t c a kim lo i, khi đ t nóng nhi t đ cao có ng n l a màu vàng, D là m t h p ch t c aợ ấ ủ ạ ố ở ệ ộ ọ ữ ộ ợ ấ ủ
cacbon. A tác d ng v i D t o thành B ho c C, A tác d ng v i B t o thành C. Nung D nhi t đ cao đ c m t s n ph m làụ ớ ạ ặ ụ ớ ạ ở ệ ộ ượ ộ ả ẩ
D, D tác d ng v i dung d ch C t o thành B.ụ ớ ị ạ
A, B, C là nh ng ch t ghì? Vi t các ph ng trình ph n ng?ữ ấ ế ươ ả ứ
35. Có m t h n h p 3 kim lo i hóa tr II đ ng tr c H. T l kh i l ng nguyên t c a chúng là 3 : 5 : 7. T l s molộ ỗ ợ ạ ị ứ ướ ỉ ệ ố ượ ử ủ ỉ ệ ố
c a các kim lo i là 4 : 2 : 1. Khi hòa tan 14,6 gam h n h p b ng dung d ch HCl th y thoát ra 7,84 l hiđrô. ủ ạ ỗ ợ ằ ị ấ
Xác đ nh kh i l ng nguyên t và g i tên c a chúng? ị ố ượ ử ọ ủ
36.* A là dung d ch NaOH, B là dung d ch Hị ị 2SO4. Tr n 0,2 lit A và 0,3 lit B thu đ c 0,5 lit dung d ch C. L y 20 ml d ngộ ượ ị ấ ụ
d ch C, thêm m t ít quỳ tím vào ta th y màu xanh. Sau đó thêm t t dung d ch HCl 0,05M cho t i khi quỳ tím chuy n thànhị ộ ấ ừ ừ ị ớ ể
màu tím th y t n h t 40 ml axit. Tr ng 0,3 l A và 0,3l B đ c dung d ch D. L y 20 ml dung d ch D, thêm vào 1 ít quỳ tímấ ố ế ộ ượ ị ấ ị
th y có màu đ , sau đó thêm t t dung d ch NaOH 0,1 M cho t i khi quỳ tím đ i thành màu tím th y t n h t 80 ml dungấ ỏ ừ ừ ị ớ ổ ấ ố ế
d ch NaOH. Tính n ng đ mol c a các dung d ch A và B?ị ồ ộ ủ ị
37. Cho ch t A tác d ng v i ch t B đ c khí I có mùi tr ng th i. Đ t cháy khí I khi có m t oxi d đ c khí II có mùiấ ụ ớ ấ ượ ứ ố ố ặ ư ượ
h c. Cho khí I tác d ng v i khí II đ c ch t C màu vàng. Nung ch t C v i s t đ c ch t D, cho D tác d ng v i dung d chắ ụ ớ ượ ấ ấ ớ ắ ượ ấ ụ ớ ị
HCl đ c khí I.ượ
Vi t các ph ng trình ph n ng x y ra? ế ươ ả ứ ả
38.* H n h p A g m BaO, FeO, Alỗ ợ ồ 2O3. Hòa tan A trong l ng d n c, đ c dung d ch D và ph n không tan B. S c khíượ ư ướ ượ ị ầ ụ
CO2 d vào dung d ch D, ph n ng t o k t t a. Cho khí CO d đi qua B nung nóng thu đ c ch t r n E. Cho E tác d ng v iư ị ả ứ ạ ế ủ ư ượ ấ ắ ụ ớ
dung d ch NaOH d , th y tan m t ph n còn l i ch t r n G. Hòa tan h t G trong m t l ng d dung d ch Hị ư ấ ộ ầ ạ ấ ắ ế ộ ượ ư ị 2SO4 loãng r iồ
cho dung d ch thu đ c tác d ng v i dung d ch KMnOị ượ ụ ớ ị 4. Vi t các ph ng trình ph n ng x y ra?ế ươ ả ứ ả
39. Cho 18,5 g h n h p Z g m Fe, Feỗ ợ ồ 3O4 tác d ng v i 200 ml dung d ch HNOụ ớ ị 3 loãng đun nóng và khu y đ u. Sau khiấ ề
ph n ng x y ra hoàn toàn thu đ c 2,24 lit khí NO duy nh t (đktc), dung d ch Zả ứ ả ượ ấ ị 1 và còn l i 1,46 gam kim lo i.ạ ạ
1/ Vi t các ph ng trình ph n ng x y ra?ế ươ ả ứ ả
2/ Tính n ng đ mol/l c a dung d ch HNOồ ộ ủ ị 3?
3/ Tính kh i l ng mu i trong dung d ch Zố ượ ố ị 1?
40. Vi t 4 ph ng trình thích h p cho s đ sau: Ba(NOế ươ ợ ơ ồ 3)2 + ? → NaNO3 + ?
41. Vi t ph ng trình ph n ng x y ra (n u có):ế ươ ả ứ ả ế
a) Cho b t nhôm vào dung d ch NaClộ ị
b) Cho m t m u Natri vào dung d ch FeClộ ẫ ị 3.
c) Cho b t Fe vào dung d ch AgNOộ ị 3 d .ư
d) S c khí SOụ2 t t vào dung d ch n c vôi trong cho đ n d khí SOừ ừ ị ướ ế ư 2.
42. Trong t nhiên các nguyên t Ca, Mg có trong qu ng đôlômit: CaCOự ố ặ 3.MgCO3. t qu ng này, hãy trình bày ph ngừ ặ ươ
pháp đi u ch CaCOề ế 3, MgCO3 d ng riêng bi t tinh khi t?ở ạ ệ ế
43. Có hai dung d ch NaOH n ng đ C% (dung d ch 1) và Cị ồ ộ ị 2% (dung d ch 2). C n tr n chúng theo t l kh i l ng nh thị ầ ộ ỉ ệ ố ươ ư ế
nào đ thu đ c dung d ch NaOH C% (dung d cg 3). ( Không s d ng quy t c đ ng chéo)ể ượ ị ị ử ụ ắ ườ
Áp d ng b ng s : Cụ ằ ố 1 = 3%, C2 = 10%, C1 = 5%.
44. Cho 10 lít N2 và CO2 (đktc) đi qua 2 lít dung d ch Ca(OH)ị2 0,02M, thu đ c 1 g k t t a. Xác đ nh thành ph n % (theoượ ế ủ ị ầ
th tích) c a COể ủ 2 trong h n h p.ỗ ợ
45. Cho 1 dung d ch có hòa tan 16,8g NaOH tác d ng v i dung d ch có hòa tan 8g Feị ụ ớ ị 2(SO4)3, sau đó l i thêm vào dungạ
d ch trên 13,68g Alị2(SO4)3. T nh ng ph n ng này ng i ta thu đ c dung d ch A và k t t a. L c k t t a đ c ch t r nừ ữ ả ứ ườ ượ ị ế ủ ọ ế ủ ượ ấ ắ
B. Dung d ch A đ c pha loãng 500 ml. Các ph n ng x y ra hoàn toàn.ị ượ ả ứ ả
a) Xác đinh thành ph n đ nh tính và đ nh l ng c a ch t r n B?ầ ị ị ượ ủ ấ ắ
b) Xác đ nh n ng đ M c a m i ch t trong dung d ch A sau khi pha loãng?ị ồ ộ ủ ỗ ấ ị
46. T Canxicacbua và các ch t vô c c n thi t khác, vi t PTP đi u ch nh a PE, etylaxêtat, cao su Buna?ừ ấ ơ ầ ế ế Ư ề ế ự
47. Đ t cháy hoàn toàn 18g ch t h u c A c n l ng v a đ 16,8lit Oố ấ ữ ơ ầ ượ ừ ủ 2 (đktc), thu đ c COượ 2 và h i n c v i t l thơ ướ ớ ỉ ệ ể
tích V( CO2) : V (H2O) = 3 : 2. Bi t t kh i h i c a A so v i Hế ỉ ố ơ ủ ớ 2 là 36.
a) Hãy xác đ nh công th c phân t c a A?ị ứ ử ủ
b) Hãy đ ngh CTCT c a A. Bi t r ng A có th axit ho c este.ề ị ủ ế ằ ể ặ
**********************************************************************************************
Giáo viên : Lê Thanh Tính Trang 3

Tr ng THCS Quỳnh L pườ ậ B đ d y h c sinh gi iộ ề ạ ọ ỏ
**********************************************************************************************
48. Nhi t phân hoàn toàn h n h p g m: BaCOệ ỗ ợ ồ 3, MgCO3, Al2O3 đ c ch t r n A, khí D. Hòa tan A trong NaOH d đ cượ ấ ắ ư ượ
dung d ch B và k t t a C. S c B vào D th y có k t t a. Hòa tan C trong dung d ch NaOH d th y k t t a tan m t ph n. Vi tị ế ủ ụ ấ ế ủ ị ư ấ ế ủ ộ ầ ế
các PTP ?Ư
®Ò sè 1
Bài 1: Hoà tan hoàn toàn 3,34 gam h n h p hai mu i cabonat kim lo i hoá tri II và hoá tr III b ng dung d ch HCl d ta đ c ỗ ợ ố ạ ị ằ ị ư ượ
dung d ch A và 0,896 lít khí đktc. Tính kh i l ng mu i có trong dung d ch A.ị ở ố ượ ố ị
Bài 2: Kh m gam h n h p X g m các oxit CuO, FeO, Feử ỗ ợ ồ 2O3 và Fe3O4 b ng khí CO nhi t đ cao, ng i ta thu đ c 40ằ ở ệ ộ ườ ượ
gam
ch t r n Y và 13,2 gam khí COấ ắ 2. Tính giá tr c a m.ị ủ
Bài 3: Ngâm m t v t b ng Đ ng có kh i l ng 15 gam dung d ch có ch a 0,12 mol AgNOộ ậ ằ ồ ố ượ ị ứ 3 . sau m t th i gian l y v t raộ ờ ấ ậ
th y kh i l ng AgNOấ ố ượ 3 trong dung d ch gi m 25%. Tính kh i l ng c a v t sau ph n ng.ị ả ố ượ ủ ậ ả ứ
Bài 4: Cho 3,78 gam b t Nhôm ph n ng v a đ v i dung d ch mu i XClộ ả ứ ừ ủ ớ ị ố 3 t o thành dung d ch Y gi m 4,06 gam so v i dungạ ị ả ớ
d ch XClị3. Tìm công th c c a mu i XClứ ủ ố 3.
Bài 5: Nung 100 gam h n h p g m Naỗ ợ ồ 2CO3 và NaHCO3 cho đ n khi kh i l ng h n h p không đ i đ c 69 gam ch t r n.ế ố ượ ỗ ợ ổ ượ ấ ắ
Tính thành ph n ph n % kh i l ng c a các ch t trong h n h p.ầ ầ ố ượ ủ ấ ỗ ợ
Bài 6: L y 3,33 gam mu i Clorua c a m t kim lo i ch có hoá tr II và m t l ng mu i Nitrat c a kim lo i đó có cùng sấ ố ủ ộ ạ ỉ ị ộ ượ ố ủ ạ ố
mol nh mu i Clorua nói trên, th y khác nhau 1,59 gam. Hãy tìm kim lo i trong hai mu i nói trên.ư ố ấ ạ ố
Bài 7: Cho 14,5 gam h n h p g m Mg, Fe và Zn vào dung dich Hỗợồ 2SO4 loãng d t o ra 6,72 lít Hư ạ 2 đktc. Tính kh i l ng mu iố ượ ố
Sunfat thu đ c.ượ
Bài 8: Hoà tan m gam h n h p A g m S t và kim lo i M ( có hoá tr không đ i) trong dung d ch HCl d thì thu đ c 1,008 lítỗ ợ ồ ắ ạ ị ổ ị ư ượ
khí đktc và dung d ch ch a 4,575 gam mu i khan. Tính giá tr c a m.ị ứ ố ị ủ
Bài 9: Cho 0,25 mol h n h p KHCOỗ ợ 3 và CaCO3 tác d ng h t v i dung d ch HCl. Khí thoát ra đ c d n vào dung d ch n cụ ế ớ ị ượ ẫ ị ướ
vôi trong d , thu đ c a gam k t t a. Hãy tính giá tr c a a.ư ượ ế ủ ị ủ
Bài 10: Cho 9,4 gam MgCO3 tác d ng v i m t l ng v a đ dung d ch HCl, D n khí sinh ra vào dung d ch n c vôi trong.ụ ớ ộ ượ ừ ủ ị ẫ ị ướ
Hãy tính kh i l ng k t t a thu đ c. ố ượ ế ủ ượ
Bài 11: Cho 1,78 gam h n h p hai kim lo i hoá tri II tan hoàn toàn trong dung d ch Hỗ ợ ạ ị 2SO4 loãng, gi i phóng đ c 0,896 lít khíả ượ
Hiđrô đktc. Tính kh i l ng h n h p mu i Sunfat khan thu đ c.ố ượ ỗ ợ ố ượ
Bài 12: Hoà tan 4 gam h n h p g m Fe và m t kim lo i hoá tr II vào dung d ch HCl thu đ c 2,24 lít khí Hỗ ợ ồ ộ ạ ị ị ượ 2 đktc. N u chở ế ỉ
dùng 2,4 gamkim lo i hoá tr II thì dùng không h t 0,5 mol HCl. Tìm kim lo i hoá tri II. ạ ị ế ạ
Bài 13: Cho 11,2 gam Fe và 2,4 gam Mg tác d ng h t v i dung d ch Hụ ế ớ ị 2SO4 loãng d sau ph n ng thu đ c dung d ch A và Vư ả ứ ượ ị
lít khí H2 đktc. Cho dung d ch NaOH d vào dung d ch A thu đ c k t t a B. L c B nung trong không khí đ n kh i l ngị ư ị ượ ế ủ ọ ế ố ượ
kh i l ng không đ i đ c m gam. Tính giá tr mố ượ ổ ượ ị .
**********************************************************************************************
Giáo viên : Lê Thanh Tính Trang 4

Tr ng THCS Quỳnh L pườ ậ B đ d y h c sinh gi iộ ề ạ ọ ỏ
**********************************************************************************************
®Ò sè 2
Bµi 1. ë 20oC, hßa tan 60g muèi kali nitrat vµo 190g níc th× ®îc dung dÞch bµo hßa. H·y tÝnh ®é tan cña muèi kali
nitrat ë
nhiÖt ®é ®ã.
§a: 31,6g
Bµi 2. ë 20oC ®é tan cña kali sunfat lµ 11,1g. Hái ph¶i hßa tan bao nhiªu gam muèi nµy vµo 80g níc ®Ó ®îc dung
dÞch b·o hßa
ở nhiÖt ®é ®· cho.
§a: 8,88g
Bµi 3. X¸c ®Þnh khèi lîng muèi kali clorua kÕt tinh ®îc sau khi lµm nguéi 604g dung dÞch b·o hßa ë 80 oC xuèng 20 oC
. §é tan cña KCl ë 80 oC b»ng 51g ë 20 oC lµ 34g
§a: 68g
Bµi 4. §é tan cña NaNO3 ë 100 oC lµ 180g, ë 20 oC lµ 88g. Hái cã bao nhiªu gam NaNO3 kÕt tinh l¹i khi h¹ nhiÖt ®é cña
84g dung dÞch NaNO3 b·o hßa tõ 100 oC xuèng 20 oC
§a: 27,6g
Bµi 5. ë khi hßa tan 48g amoni nitrat vµo 80ml níc, lµm cho nhiÖt ®é cña níc h¹ xuèng tíi -12,2 oC.NÕu muèn h¹ nhiÖt
®é cña 250ml níc tõ 15oC xuèng 0oC th× cÇn ph¶i hßa tan bao nhiªu gam amoni nitrat vµo lîng níc nµy.
§a: 82,72g
Bµi 6. TÝnh phÇn tr¨m vÒ khèi lîng cña níc kÕt tinh trong:
a. Xo®a: Na2CO3 . 10 H2O
b. Th¹ch cao: CaSO4 . 2H2O
§a: a. 62,93% b. 20,93%
Bài 7: Cô c n 160 gam dung d ch CuSOạ ị 4 10% đ n khi t ng s nguyên t trong dung d ch ch còn m t n a so v i ban đ u thìế ổ ố ử ị ỉ ộ ử ớ ầ
d ng l i. Tìm kh i l ng n c bay ra.ừ ạ ố ượ ướ
(Đ a: 73,8 gam)
Bài 8: Tính n ng đ ph n trăm c a dung d ch Hồ ộ ầ ủ ị 2SO4 6,95M (D = 1,39 g/ml)
M(l) (ml) dd dd
m.1000
n n.1000 m.100.10.D C%.10.D
M
Cm
V V m .M M
D
= = = = =
M
C .M 6,95.98
C% 49%
10D 10.1,39
= = =
Bài 9:
a. C n l y bao nhiêu gam CuSOầ ấ 4 hòa tan vào 400ml dd CuSO4 10% (D = 1,1 g/ml) đ t o thành dd C có n ng đ là 20,8%ể ạ ồ ộ
b. Khi h nhi t đ dd C xu ng 12ạ ệ ộ ố oC thì th y có 60g mu i CuSOấ ố 4.5H2O k t tinh, tách ra kh i dd . Tính đ tan c a CuSOế ỏ ộ ủ 4 ở
12oC. (đ c phép sai s nh h n 0,1%)ượ ố ỏ ơ
(a = 60g / b.17,52)
Bài 10: Cho 100g dd Na2CO3 16,96%, tác d ng v i 200g dd BaClụ ớ 2 10,4%. Sau ph n ng , l c b k t t a đ c dd A . ả ứ ọ ỏ ế ủ ượ Tính
n ng đ % các ch t tan trong dd A.ồ ộ ấ
(NaCl 4,17%, Na2CO3 2,27%)
Bài 11: Hòa tan m t l ng mu i cacbonat c a m t kim lo i hóa tr II b ng dd Hộ ượ ố ủ ộ ạ ị ằ 2SO4 14,7 %. Sau khi ph n ng k t thúc khíả ứ ế
không còn thoát ra n a, thì còn l i dd 17% mu i sunfat tan. Xác đ nh kh i l ng nguyên t c a kim lo i.ữ ạ ố ị ố ượ ử ủ ạ
**********************************************************************************************
Giáo viên : Lê Thanh Tính Trang 5