
Đ thi ề có 4 trang
PHÒNG GIÁO D C VÀ ĐÀO T O H NG TH YỤ Ạ ƯƠ Ủ
Đ THI CH N H C SINH GI I THCS C P TH XÃ NĂM H C 2012 – 2013 Ề Ọ Ọ Ỏ Ấ Ị Ọ
MÔN HÓA H CỌ
Th i gian làm bài: ờ120 phút (không k th i gian phát đ )ể ờ ề
I. PH N TR C NGHI M KHÁCH QUAN (8 ĐI M)Ầ Ắ Ệ Ể
Hãy đ c th t kĩ đ raọ ậ ề r i ch n ph ng án thích h p v i m i câu h i, ghi vàoồ ọ ươ ợ ớ ỗ ỏ
gi y làm bài. M i câu tr l i ấ ỗ ả ờ đúng đ c 0,25 đi mượ ể .
Câu 1: Kim lo i M ph n ng đ c v i: dung d ch HCl, dung d ch Cu(NOạ ả ứ ượ ớ ị ị 3)2, dung d chị
HNO3 (đ c, ngu i). Kim lo i M làặ ộ ạ
A. Zn. B. Ag. C. Al. D. Fe.
Câu 2: Cho khí hiđro (d ) đi vào ng s nung nóng đ ng h n h p X g m Alư ố ứ ự ỗ ợ ồ 2O3, MgO,
Fe2O3, CuO thu đ c ch t r n Y. Cho Y vào dung d ch NaOH (d ), khu y kĩ, th y cònượ ấ ắ ị ư ấ ấ
l i ph n không tan Z. Gi s các ph n ng x y ra hoàn toàn. Ph n không tan Z g mạ ầ ả ử ả ứ ả ầ ồ
A. Mg, Al, Fe, Cu. B. Mg, Fe, Cu. C. MgO, Fe2O3, Cu. D. MgO, Fe, Cu.
Câu 3: Cho khí CO d đi qua ng s ch a 15,2 g h n h p hai oxit CuO và Feư ố ứ ứ ỗ ợ 3O4 nung
nóng thu đ c khí (X) và 13,6 g ch t r n (Y). D n t t khí (X) vào n c vôi trong dượ ấ ắ ẫ ừ ừ ướ ư
thu đ c m gam k t t a. L c l y k t t a r i đem nung đ n kh i l ng không đ i thuượ ế ủ ọ ấ ế ủ ồ ế ố ượ ổ
đ c mượ 1 gam ch t r n. Giá tr c a mấ ắ ị ủ 1 là
A. 10. B. 4,4. C. 5,6. D. 4,0.
Câu 4: M t s công th c hoá h c đ c vi t nh sau: Oộ ố ứ ọ ượ ế ư 2, O3, MgCl, S, I, CaCl2, Fe2,
Ba2O2, AlNO3, KSO4. S công th c hóa h c đ c vi t đúng làố ứ ọ ượ ế
A. 7. B. 4C. 6. D. 5.
Câu 5: Nung m t mi ng đá vôi có kh i l ng 120 gam, sau m t th i gian thu đ c ch tộ ế ố ượ ộ ờ ượ ấ
r n có kh i l ng b ng 67% kh i l ng đá vôi tr c khi nung. Hi u su t c a ph nắ ố ượ ằ ố ượ ướ ệ ấ ủ ả
ng làứ
A. 25%. B. 33%. C. 67%. D. 75%.
Câu 6: Nhóm ch t nào sau đây tác d ng v i axit sunfuric loãng đ u sinh ra ch t khí?ấ ụ ớ ề ấ
A. Zn ; Na2SO4.B. Fe ; Na2SO3.C. Cu ; Na2SO3.D. Na2O;
K2SO3.
Câu 7: Nguyên t c a nguyên t X có t ng s h t là 34. Trong đó t l gi a s h tử ủ ố ổ ố ạ ỉ ệ ữ ố ạ
mang đi n và s h t không mang đi n là 11:6. S proton trong nguyên t X làệ ố ạ ệ ố ử
A. 11. B. 10. C. 12 D. 17
Câu 8: Nh dung d ch A vào dung d ch B thì th y có khí thoát ra. A và B làỏ ị ị ấ
A. KCl và AgNO3.B. KOH và MgCl2.
C. Na2CO3 và H2SO4.D. Na2SO4 và HCl.
Câu 9: Cho các t và c m t sau: mu i ăn, n c bi n, n c khoáng, không khí, n cừ ụ ừ ố ướ ể ướ ướ
chanh, kim lo i nhôm, n c c t, đ ng kính, thép, n c máy. S h n h p và ch t tinhạ ướ ấ ườ ướ ố ỗ ợ ấ
khi t l n l t làế ầ ượ
A. 7 và 3. B. 4 và 6. C. 5 và 5. D. 6 và 4.
Câu 10: Gi y quỳ tím chuy n thành màu đ khi nhúng vào dung d ch đ c t o thành t :ấ ể ỏ ị ượ ạ ừ
A. 1 mol H2SO4 và 1,5 mol NaOH. B. 0,5 mol H2SO4 và 1,5 mol NaOH.
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không được giải thích gì thêm.
1
Đ CHÍNH TH CỀ Ứ

Đ thi ề có 4 trang
C. 1,5 mol Ca(OH)2 và 1,5 mol HCl. D. 1mol HCl và 1 mol KOH.
Câu 11: Công th c c a 1 oxit d ng Nứ ủ ạ 2Ob, có phân t kh i là 108. Hóa tr c a nit trongử ố ị ủ ơ
oxit này là
A. IV. B. V. C. III. D. II.
Câu 12: Đ pha loãng Hể2SO4, ng i ta rótườ
A. nhanh H2O vào H2SO4.
B. H2SO4 đ c t t vào n c và khu y đ u.ặ ừ ừ ướ ấ ề
C. H2SO4 đ c t t vào Hặ ừ ừ 2SO4 loãng và khu y đ uấ ề
D. n c t t vào Hướ ừ ừ 2SO4 đ c và khu y đ u.ặ ấ ề
Câu 13: Nung 18 gam h n h p (X) g m hai mu i NaNOỗ ợ ồ ố 3 và NaCl t i kh i l ng khôngớ ố ượ
đ i thu đ c 14,8 gam ch t r n (Y). Kh i l ng NaCl trong h n h p (X) làổ ượ ấ ắ ố ượ ỗ ợ
A. 3,2 gam. B. 2,0 gam. C. 1,0 gam. D. 1,6 gam.
Câu 14: Cho các ch t: brom, nhôm clorua, k m, l u huỳnh, magie cacbonat, khí hiđro.ấ ẽ ư
S đ n ch t và h p ch t l n l t làố ơ ấ ợ ấ ầ ượ
A. 4 và 2. B. 1 và 5. C. 2 và 4. D. 3 và 3.
Câu 15: Cho h n h p CaO và KOH tác d ng v a đ v i dung d ch HCl thu đ c h nỗ ợ ụ ừ ủ ớ ị ượ ỗ
h p 2 mu i clorua có t l mol 1 : 1. Ph n trăm kh i l ng c a CaO và KOH trong h nợ ố ỉ ệ ầ ố ượ ủ ỗ
h p l n l t là:ợ ầ ượ
A. 30% và 70% B. 50% và 50% C. 20% và 80% D. 40% và 60%
Câu 16: Th tích dung d ch HCl 10M và th tích Hể ị ể 2O c n dùng đ pha thành 400ml dungầ ể
d ch 2M l n l t làị ầ ượ
A. 80ml và 320ml. B. 40ml và 360ml.
C. 20ml và 380ml. D. 100ml và 300ml.
Câu 17: Ph n ng x y ra khi nung nóng nhôm trong không khí thu c lo iả ứ ả ộ ạ
A. ph n ng phân h y.ả ứ ủ B. ph n ng oxi hóa – kh .ả ứ ử
C. ph n ng th .ả ứ ế D. ph n ng hóa h p.ả ứ ợ
Câu 18: Phân NPK đ c tr n t nh ng phân bón làượ ộ ừ ữ
A. NH4H2PO4, KNO3 và NaCl. B. (NH4)2HPO4, NH4NO3 và KCl.
C. (NH4)2HPO4, NaNO3 và KCl. D. (NH4)3PO4, NH4NO3 và KCl.
Câu 19: Nhúng m t thanh Zn có kh i l ng 15 gam vào 500 ml dung d ch CuSOộ ố ượ ị 4 0,5M.
Sau m t th i gian, l y thanh Zn ra, r a s ch c n th n, cân l i th y ch còn 14,9 gam.ộ ờ ấ ử ạ ẩ ậ ạ ấ ỉ
Gi s t t c kim lo i thoát ra đ u bám vào thanh Zn và th tích dung d ch không đ i.ả ử ấ ả ạ ề ể ị ổ
N ng đ mol c a CuSOồ ộ ủ 4 trong dung d ch sau ph n ng làị ả ứ
A. 0,4M. B. 0,2M. C. 2,5M. D. 0,3M.
Câu 20: Có th dùng NaOH ( th r n) đ làm khô các ch t khíể ở ể ắ ể ấ
A. SO2, CO, Cl2, H2.B. N2, O2, CO2, H2.
C. N2, NO2, CO2, H2.D. NH3, O2, N2, H2.
Câu 21: C p ch t nào sau đây cùng t n t i trong m t dung d ch ?ặ ấ ồ ạ ộ ị
A. NaOH và HCl. B. NaCl và KNO3.
C. HBr và AgNO3.D. Na3PO4 và CaCl2.
Câu 22: Cho ph n ng: Fe + Hả ứ 2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O
T ng h s c a các ch t (là nh ng s nguyên, t i gi n) trong ph ng trình ph n ngổ ệ ố ủ ấ ữ ố ố ả ươ ả ứ
là
A. 18. B. 12. C. 11. D. 23.
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không được giải thích gì thêm.
2

Đ thi ề có 4 trang
Câu 23: Hoà tan hoàn toàn 2,3 gam natri vào 47,8 gam n c thu đ c dung d ch có n ngướ ượ ị ồ
độ
A. 8,0%. B. 4,6%. C. 2,3% D. 4,0%.
Câu 24: Phát bi u nào đúng trong các câu sau ?ể
A. Thu khí oxi b ng cách úp ng c bình thu.ằ ượ
B. Ph n ng phân hu là ph n ng đ đi u ch oxi trong phòng thí nghi m.ả ứ ỷ ả ứ ể ề ế ệ
C. Thu khí oxi qua n c vì khí oxi ít tan trong n c.ướ ướ
D. H p ch t giàu oxi dùng đ đi u ch oxi.ợ ấ ể ề ế
Câu 25: K t qu thí nghi m nào sau đây ế ả ệ sai ?
A. Photpho cháy trong khí oxi t o khói màu tr ng.ạ ắ
B. Bari clorua tác d ng v i mu i natri sunfat thì có k t t a màu tr ng xu t hi n.ụ ớ ố ế ủ ắ ấ ệ
C. Đ ng (II) hiđroxit v i axit clohiđric t o thành dung d ch có màu xanhồ ớ ạ ị
D. Canxi oxit tan trong n c t o ra dung d ch làm quỳ tím hóa đ .ướ ạ ị ỏ
Câu 26: Cho các ph n ả ứng sau:
(1) KNO3
0
t
(2) NH4NO3
0
t
(3) KClO3
0
2
t
MnO
(4) K2CO3
0
t
(5) CaCO3
0
t
(6) KMnO4
0
t
Các ph n ng đ u t o khí Oả ứ ề ạ 2 là:
A. (1), (3), (6). B. (1), (2), (5). C. (1), (3), (4). D. (3), (4), (6).
Câu 27: Tr n mộ1 gam dung d ch NaOH 10% v i mị ớ 2 gam dung d ch NaOH 40% thu đ cị ượ
60 gam dung d ch 20% . Giá tr c a mị ị ủ 1, m2 t ng ng là :ươ ứ
A. 10 gam và 50 gam. B. 45 gam và 15 gam.
C. 40 gam và 20 gam. D. 35 gam và 25 gam.
Câu 28: M t dung d ch có các tính ch t: ộ ị ấ
- Tác d ng v i nhi u kim lo i nh Mg, Zn, Fe đ u gi i phóng hiđro;ụ ớ ề ạ ư ề ả
- Tác d ng v i baz ho c oxit baz t o thành mu i và n cụ ớ ơ ặ ơ ạ ố ướ ;
- Tác d ng v i đá vôi gi i phóng khí COụ ớ ả 2.
Dung d ch đó làị
A. NaOH. B. NaCl. C. HCl. D. H2SO4 đ c.ặ
Câu 29: Có 5 phát bi u sau:ể
1. nhi t đ phòng, oxi th l ng.Ở ệ ộ ở ể ỏ
2. Đ tách d u h a ra kh i n c ta dùng ph ng pháp l c.ể ầ ỏ ỏ ướ ươ ọ
3. Nguyên t t o b i 3 lo i h t là proton, n tron và electron.ử ạ ở ạ ạ ơ
4. Kh i l ng c a nguyên t là kh i l ng ch y u c a 2 lo i h t là proton vàố ượ ủ ử ố ượ ủ ế ủ ạ ạ
electron.
5. Bi t nguyên t C có kh i l ng b ng 1,9926.10ế ử ố ượ ằ -23 gam. Kh i l ng c a nguyên tố ượ ủ ử
Na là 3,81.10-23 gam.
S phát bi u đúng làố ể
A. 2. B. 3. C. 1. D. 4.
Câu 30: Cho các nguyên t : Na, P, Mg, S. Nguyên t có oxit, oxit này tác d ng v i n c,ố ố ụ ớ ướ
t o ra dung d ch có pH > 7 làạ ị
A. Na. B. P. C. Mg. D. S.
Câu 31: Oxit c a m t nguyên t có hóa tr (II), ch a 20% oxi v kh i l ng. Nguyên tủ ộ ố ị ứ ề ố ượ ố
đó là
A. Ca. B. Mg. C. Fe. D. Cu.
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không được giải thích gì thêm.
3

Đ thi ề có 4 trang
Câu 32: Nh dung d ch NaOH vào ng nghi m có s n dung d ch BaClỏ ị ố ệ ẵ ị 2. Hi n t ngệ ượ
xu t hi n nh th nào?ấ ệ ư ế
A. Có ch t r n màu tr ng.ấ ắ ắ B. Không hi n t ng gì.ệ ượ
C. Có ch t khí màu nâu.ấD. Có ch t r n màu xanh.ấ ắ
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không được giải thích gì thêm.
4

Đ thi ề có 4 trang
II. PH N ẦTR C NGHI M T LU N (12 ĐI M)Ắ Ệ Ự Ậ Ể
Câu 33 (2,5 đi m). ểHãy vi t các ph ng trình ph n ng (ế ươ ả ứ kèm đi u ki nề ệ ph n ng n uả ứ ế
có) đ th c hi n nh ng chuy n đ i hóa h c sau: ể ự ệ ữ ể ổ ọ
Na Na
2
O NaOH NaCl NaOH Na
2
SO
4
NaOH Na
3
PO
4
(1) (2) (3) (4) (5)
(6) (7)
NaCl
(8)
NaNO
3
(9) (10)
Câu 34 (2,0 đi m). ể Nêu hi n t ngệ ượ và vi t ph ng trình hóa h cế ươ ọ x y ra c a các thíả ủ
nghi m sau:ệ
a) Thí nghi m 1:ệ Cho dung d ch đ ng (II) sunfat tác d ng v i dung d ch natri hiđroxit.ị ồ ụ ớ ị
Sau đó nh dung d ch axit clohiđric vào.ỏ ị
b) Thí nghi m 2:ệ Cho 1 ít đ ng saccaroz vào c c r i thêm t t 1- 2ml axit sunfuricườ ơ ố ồ ừ ừ
đ c vào.ặ
c) Thí nghi m 3:ệ D n t t khí cacbonic cho đ n d vào dung d ch n c vôi trong.ẫ ừ ừ ế ư ị ướ
d) Thí nghi m 4:ệ Đun nóng h n h p g m tinh th natri sunfit v i dung d ch axitỗ ợ ồ ể ớ ị
sunfuric loãng. D n khí thoát ra vào l đ ng 1 bông hoa màu đ .ẫ ọ ự ỏ
Câu 35 (2,0 đi m)ể. Có 5 ch t b t màu tr ng: NaCl, Naấ ộ ắ 2CO3 , Na2SO4 , BaCO3 , BaSO4 .
Ch dùng n c và khí cacbonic. Nêu ph ng pháp hoá h c phân bi t các dung d ch trên.ỉ ướ ươ ọ ệ ị
Vi t ph ng trình ph n ng x y ra.ế ươ ả ứ ả
Câu 36 (2,0 đi m)ể.
C n l y bao nhiêu gam tinh th CuSOầ ấ ể 4.5H2O và bao nhiêu gam CuSO4 4% đ đi uể ề
ch 500 gam dung d ch CuSOế ị 4 8%?
Câu 37 (3,5 đi m)ể. Cho 14,8 gam h n h p r n (X) g m kim lo i M (hóa tr II), oxit c aỗ ợ ắ ồ ạ ị ủ
kim lo i M và mu i sunfat c a kim lo i M hòa tan trong dung d ch Hạ ố ủ ạ ị 2SO4 loãng, d thuư
đ c dung d ch (A) và 4,48 lít khí (đktc). Cho NaOH vào dung d ch (A), thu đ c k t t aượ ị ị ượ ế ủ
(B). Nung (B) nhi t đ cao đ n kh i l ng không đ i thì còn l i 14,0 gam ch t r n.ở ệ ộ ế ố ượ ổ ạ ấ ắ
M t khác, cho 14,8 gam h n h p (X) vào 0,2 lít dung d ch CuSOặ ỗ ợ ị 4 2M. Sau khi ph nả
ng k t thúc, tách b ch t r n, đem ph n dung d ch cô c n đ n h t n c thì còn l i 62ứ ế ỏ ấ ắ ầ ị ạ ế ế ướ ạ
gam ch t r n. ấ ắ
a) Xác đ nh kim lo i M. ị ạ
b)Tính ph n trăm theo kh i l ng các ch t trong h n h p (X).ầ ố ượ ấ ỗ ợ
----------- H T ----------Ế
Cho bi t nguyên t kh i (theo đvC) c a các nguyên t :ế ử ố ủ ố
H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; S = 32; Cl = 35,5;
K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; Ba = 137.
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không được giải thích gì thêm.
5