YOMEDIA
ADSENSE
300 từ vựng thông dụng hằng ngày
375
lượt xem 74
download
lượt xem 74
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
Tài liệu 3000 từ vựng thông dụng hằng ngày tổng hợp 3000 từ tiếng anh thông dụng thường dùng hằng ngày giúp bạn cải thiện vốn từ vựng của mình. Từ vựng được sắp xếp theo thứ tự sẽ giúp các bạn dễ dàng hơn trong quá trình tìm kiếm. Tài liệu phục vụ cho các bạn yêu thích môn Tiếng Anh.
AMBIENT/
Chủ đề:
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: 300 từ vựng thông dụng hằng ngày
- ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất Anh Việt Song Ngữ http://www.anhvietsongngu.com/signup/ Learn English In Bilingual - Học Anh Văn Qua Song Ngữ Mau Chóng Và Hiệu Quả Nhất !! Với Phương Pháp Độc Đáo Nhất Của Những Nhà Đa Ngôn Ngữ: ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU Đừng lãng phí thời giờ của quý báu của mình. Hãy rút ngắn thời gian tối đa để thông thạo được tiếng Anh. Hãy đọc: TẠI SAO PHẢI BÒ KHI BẠN CÓ THỂ ĐI? CÓ THỂ NÀO THÔNG THẠO ĐƯỢC MỘT NGOẠI NGỮ TRONG 6 THÁNG? GHI DANH MIỄN PHÍ để đọc những bài học có giá trị hàng tuần ! 3000+ Từ Vựng Thông Dụng Hằng Ngày 1 afraid sợ, e ngại 2 alike như nhau, giống nhau 3 angry tức giận 4 asleep buồn ngủ 5 attractive hấp dẫn 6 awake tỉnh táo 7 beautiful đẹp 8 big to lớn 9 biggest lớn nhất 10 boring nhàm chán 11 brave dũng cảm 12 bright sáng sủa 13 careless bất cẩn 14 clean sạch sẽ 15 clever thông minh 16 closed đóng cửa 17 cold lạnh 18 confident tự tin 19 creative sáng tạo 20 cute dễ thương 21 dangerous nguy hiểm 22 dark tối 23 dependable đáng tin cậy 24 dirty dơ, bẩn www.AnhVietSongNgu.com
- ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 25 easygoing dễ tính 26 empty trống rỗng 27 energetic mạnh mẽ, đầy nghị lực 28 exciting thú vị, hứng khởi 29 famous nổi tiếng 30 fast nhanh 31 fat béo, mập 32 forgetful hay quên 33 friendly thân thiện 34 frightened sợ hãi 35 full đầy đủ, no 36 glad vui mừng 37 good tốt, giỏi 38 good-looking đẹp 39 happy hạnh phúc, vui vẻ 40 healthy khỏe mạnh 41 horrible khủng khiếp 42 hot nóng 43 humble khiêm tốn 44 humorous hài hước 45 inconsiderate không suy nghĩ, thiếu thận trọng 46 interesting thú vị 47 large lớn 48 less ít hơn 49 likable dễ thương, đáng yêu 50 little ít, nhỏ 51 loud ồn, lớn tiếng 52 lucky may mắn 53 many nhiều 54 more nhiều hơn 55 narrow hẹp 56 noisy ồn ào 57 old cũ, xưa 58 open mở 59 outgoing cởi mở 60 overweight thừa cân 61 poor người nghèo, nghèo 62 popular phổ biến, được yêu thích 63 practical thực tế 64 pretty dễ thương 65 quiet yên tĩnh, yên lặng 66 responsible có trách nhiệm 67 rich giàu 68 romantic lãng mạn www.AnhVietSongNgu.com
- ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 69 sad buồn 70 scared sợ hãi 71 selfish ích kỷ 72 short ngắn 73 shut im đi, đóng cửa 74 sick bệnh 75 skinny gầy, ốm nhom 76 slow chậm 77 small nhỏ 78 stingy bủn xỉn 79 successful thành công 80 talkative nói nhiều 81 tall cao 82 tallest cao nhất 83 thin gầy ốm 84 ugly xấu xí 85 unhappy không hài lòng, không vui 86 unlucky không may 87 wealthy giàu có 88 wide rộng 89 young trẻ 90 accept đồng ý 91 act hành động, thực hiện 92 add thêm 93 admit thú nhận 94 agree đồng ý 95 allow cho phép 96 answer trả lời 97 appear xuất hiện 98 apply áp dụng 99 argue cải vả 100 arrange sắp đặt 101 arrive đến 102 ask hỏi 103 attack tấn công 104 avoid tránh 105 beat đánh 106 become trở nên 107 begin bắt đầu 108 believe tin 109 belong thuộc 110 borrow mượn 111 break bẻ 112 bring đem www.AnhVietSongNgu.com
- ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 113 build xây dựng 114 burn đốt 115 buy mua 116 call gọi 117 can có thể 118 care chăm sóc 119 carry mang đi 120 catch bắt 121 change đổi 122 charge tính phí 123 check kiểm tra 124 choose chọn lựa 125 clap vổ tay 126 climb leo trèo 127 close đóng 128 come đến 129 compare so sánh 130 complain phàn nàn 131 complete hoàn tất 132 connect kết nối 133 contact liên lạc 134 continue tiếp diễn 135 contribute đóng góp 136 control điều khiển 137 cook nấu ăn 138 copy sao chép, cọp dê 139 correct chỉnh sửa 140 cost phải giá 141 count đếm 142 cover che 143 crawl bò trường 144 create sáng tạo 145 cry khóc 146 cut cắt 147 damage làm thiệt hại 148 dance khiêu vũ, nhẩy đầm 149 decide quyết định 150 deliver giao 151 demand đòi hỏi 152 deny chối bỏ 153 depend dựa vào 154 describe diễn tả 155 destroy phá huỷ 156 die chết www.AnhVietSongNgu.com
- ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 157 dig đào 158 disappear biến mất 159 discover khám phá 160 discuss bàn thảo 161 divide chia 162 do làm 163 draw vẽ 164 dress ăn mặc 165 drink uống 166 drive lái xe 167 drop đánh rơi, làm rớt 168 eat ăn 169 end chấm dứt 170 enjoy thưởng thức 171 examine kiểm tra 172 exist tồn tại 173 expect mong đợi 174 experience trãi nghiệm 175 explain giải thích 176 express thể hiên 177 face đối diện 178 fail thất bại 179 fall rơi 180 fasten thắt chặt 181 feed cho ăn 182 feel cảm thấy 183 fight đánh 184 fill đong đầy 185 find tìm 186 finish kết thúc 187 fly bay 188 follow theo 189 forget quên 190 get lấy 191 give đưa 192 go đi 193 happen xãy ra 194 have có 195 hear nghe 196 help giúp đỡ 197 hold cầm 198 increase tăng 199 jump nhảy 200 keep giữ www.AnhVietSongNgu.com
- ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 201 know how biết làm thế nào 202 know biết 203 laugh cười 204 learn học 205 leave rời 206 like thích 207 listen lắng nghe 208 live sống 209 look nhìn 210 lose đánh mất 211 love yêu, thương 212 make làm ra 213 may có thể 214 mean nghĩa là 215 meet gặp 216 move dời 217 must bắt buộc 218 need cần 219 nod gật đầu 220 pay trả 221 play chơi 222 promise hứa 223 put đặt 224 read đọc 225 remember nhớ 226 run chạy 227 say nói 228 scream hét 229 see xem 230 seem có vẻ 231 sell bán 232 send gửi 233 set đặt 234 shall sẽ phải 235 show trình bày 236 shower tắm 237 sit ngồi 238 sleep ngủ 239 slip trợt 240 smell ngửi 241 smile cười 242 speak nói 243 spend xài, chi tiêu 244 split chia www.AnhVietSongNgu.com
- ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 245 stand đứng 246 start bắt đầu 247 sweep quét 248 swim bơi 249 stop dừng 250 study học tập 251 suggest gợi ý 252 take lấy 253 talk nói chuyện 254 teach dạy 255 tell kể 256 think suy nghĩ 257 throw ném 258 tickle thọc lét 259 toss thẩy 260 touch sờ 261 travel đi du lịch 262 try cố gắng 263 turn vặn, quẹo 264 understand hiểu 265 use dùng 266 visit thăm 267 vote bầu 268 wait đợi 269 wake up đánh thức 270 walk đi bộ 271 want muốn 272 wash rửa, tắm 273 watch theo dõi 274 wave vẫy 275 weep khóc 276 win thắng 277 work làm việc 278 worry lo 279 write viết 280 yawn ngáp 281 yell la hét 282 cdrom đĩa cd rom 283 click nhấn vào 284 command lệnh 285 database dữ liệu 286 delete xóa 287 digital kỹ thuật số 288 file tệp dữ liệu www.AnhVietSongNgu.com
- ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 289 workplace nơi làm việc 290 font phông chữ 291 format định dạng 292 graphic đồ họa 293 icon biểu tượng 294 hardware phần cứng 295 input đầu vào 296 interactive tương tác 297 internet hệ thống liên kết mạng máy tính 298 keyboard bàn phím 299 memory bộ nhớ 300 menu trình đơn 301 modem mo-đem 302 mouse chuột máy tính 303 multimedia đa phương tiện 304 network mạng 305 numeric số 306 output đầu ra 307 paste dán 308 peripheral thiết bị ngoại vi 309 printer máy in 310 processing xử lý 311 replace thay thế 312 save lưu 313 scanner máy quét 314 search tìm kiếm 315 select chọn 316 software phần mềm 317 text văn bản 318 academic viện, học tập 319 accounting kế toán 320 accuracy độ chính xác 321 achievement thành tựu 322 administration quản trị 323 advancement sự thăng tiến 324 affordable có thể đáp ứng 325 analysis phân tích 326 appreciation đánh giá cao 327 appropriate thích hợp 328 assembly line dây chuyền lắp ráp 329 associate liên kết 330 association sự liên kết 331 attitude thái độ 332 awareness nhận thức www.AnhVietSongNgu.com
- ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 333 basics khái niệm cơ bản 334 behavior hành vi 335 benefits lợi ích 336 building xây dựng, tòa nhà 337 bureaucracy quan lieu 338 business kinh doanh 339 capability khả năng 340 career nghề nghiệp 341 chemistry ngành hóa học 342 choice sự lựa chọn 343 collaboration sự hợp tác 344 communication sự giao tiếp 345 compensation sự bồi thường 346 compliance sự tuân thủ 347 confidence sự tự tin 348 confusion sự rối loạn 349 conscientiousness sự ngay thẳng, lương tâm 350 construction sự xây dựng 351 contacts liên hệ 352 contribution sự đóng góp 353 cordiality sự thân mật 354 creative sáng tạo 355 credibility sự tín nhiệm 356 credit tín dụng 357 critic nhà phê bình 358 cultural thuộc về văn hóa 359 customer khách hàng 360 daily hàng ngày 361 deadline hạn chết 362 debate cuộc tranh luận 363 degree bằng cấp 364 demonstrate chứng minh 365 department phòng ban 366 design thiết kế 367 development sự phát triển 368 devote cống hiến 369 diagnosis chẩn đoán 370 diploma bằng tốt nghiệp 371 diplomacy ngành ngoại giao 372 direction hướng 373 discipline kỷ luật 374 discussion sự thảo luận 375 dispute tranh chấp 376 eagerness sự hứng khởi www.AnhVietSongNgu.com
- ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 377 ease sự thoải mái 378 economics kinh tế 379 edit chỉnh sửa 380 education sự giáo dục 381 effective hiệu quả 382 effort nỗ lực 383 eligible đủ điều kiện 384 empathetic đồng cảm 385 employee nhân viên 386 employer giám đốc 387 endurance độ bền 388 energy năng lượng 389 enthusiasm sự nhiệt tình 390 entrepreneur doanh nhân 391 establish thiết lập 392 ethics đạo đức học 393 etiquette nghi thức 394 excel hơn, trội 395 expenses chi phí 396 facilitate làm cho dễ dàng 397 fair công bằng, hội chợ 398 finance tài chính 399 firing bắn 400 flexibility tính linh hoạt 401 focus tập trung 402 foundation quỹ, cơ sở 403 generous hào phóng 404 genuine chính hãng 405 goal mục tiêu 406 gossip chuyện tầm phào 407 graduation sự tốt nghiệp 408 growth sự phát triển 409 guideline hướng dẫn 410 handle xử lý 411 hands-on thực hành 412 headhunter người chuyên đi tìm người tài 413 helpful hữu ích 414 hindsight sự nhận thức muộn 415 hiring thuê 416 hobby sở thích 417 hospitable hiếu khách 418 hours giờ 419 ideal lý tưởng 420 ideas ý tưởng www.AnhVietSongNgu.com
- ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 421 immediate ngay lập tức 422 impact tác động 423 impression ấn tượng 424 impropriety sự không thích hợp 425 improvement sự cải thiện 426 independent độc lập 427 industrious siêng năng 428 informative có nhiều thông tin 429 initiative sáng kiến 430 input đầu vào 431 inquiry sự điều tra 432 inquisitive tò mò 433 inspiration cảm hứng 434 insurance bảo hiểm 435 integrity tính toàn vẹn 436 intelligence sự thông minh 437 intense khắc nghiệt, mãnh liệt 438 intention ý định 439 interests sở thích, sự quan tâm 440 interpret giải thích 441 interview phỏng vấn 442 inventory hàng tồn kho 443 investment sự đầu tư 444 job công việc 445 just xứng đáng, công bằng 446 learning học 447 litigation sự kiện tụng 448 loyalty sự trung thành 449 management sự quản lý 450 manager người quản lý 451 manner nhân cách 452 marketing tiếp thị 453 membership thành viên 454 mentor cố vấn viên 455 model mô hình 456 monetary tiền tệ 457 motivation động lực 458 name tên 459 negotiate đàm phán 460 network mạng 461 notoriety tai tiếng 462 numerous nhiều 463 objective mục tiêu 464 obvious rõ ràng www.AnhVietSongNgu.com
- ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 465 offer cung cấp, tặng 466 operations sự hoạt động 467 opinion ý kiến 468 opportunity cơ hội 469 optimistic lạc quan 470 organization sự tổ chức 471 outsourcing gia công 472 ownership quyền sở hữu 473 passionate đam mê 474 patience sự kiên nhẫn 475 payroll bảng lương 476 persistence sự kiên trì 477 personality nhân cách 478 pleasant dễ chịu 479 pleasing làm hài lòng 480 policy chính sách 481 politics chính trị 482 positive tích cực 483 possibilities khả năng 484 potential có tiềm năng 485 practical thực tế 486 practice thực hành 487 praise lời khen ngời 488 presentation sự trình bày 489 privacy bảo mật 490 proactive chủ động 491 problem vấn đề 492 problem solving giải quyết vấn đề 493 production sản phẩm 494 professional chuyên nghiệp 495 promotion sự thúc đẩy 496 prospective tiềm năng 497 purchasing việc mua 498 purpose mục đích 499 quality chất lượng 500 quantity số lượng 501 question câu hỏi 502 quick nhanh 503 rapport mối quan hệ 504 recommendation sự giới thiệu, sự tiến cử 505 recruit tuyển dụng 506 reflection sự phản ánh 507 relationship mối quan hệ 508 relevancy sự liên quan www.AnhVietSongNgu.com
- ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 509 reliability độ tin cậy 510 relocation sự xây dựng lại 511 research nghiên cứu 512 resolution sự giải quyết, sự quyết định 513 resources nguồn, tài lực 514 respect tôn trọng 515 responsibility trách nhiệm 516 responsive có thể đáp ứng 517 resume tiếp tục 518 review xem lại 519 reward phần thưởng 520 risk nguy cơ, rủi ro 521 role vai trò 522 routine thông lệ hàng ngày 523 salary lương 524 sales việc bán hàng 525 salesmanship sự trung gian 526 schedule lịch trình 527 scholarly uyên bác 528 secretarial thuộc về công việc thư ký 529 security an ninh 530 select chọn 531 sensitivity sự nhạy cảm 532 serious nghiêm trọng 533 service dịch vụ 534 services sự phục vụ 535 severance sự cắt đứt 536 simultaneous đồng thời 537 skill kỹ năng 538 skillful khéo léo 539 socialize thích nghi với xã hội, hòa đồng 540 spontaneity sự tự phát 541 staff nhân viên 542 stigma vết nhơ 543 strategy chiến lược 544 strength sức mạnh 545 struggle đấu tranh 546 study nghiên cứu, học hành 547 subscribe tán thành 548 successful thành công 549 suitable phù hợp 550 support hỗ trợ 551 supportive có thể hỗ trợ được 552 survey cuộc khảo sát www.AnhVietSongNgu.com
- ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 553 take charge chịu trách nhiệm 554 tardy chậm chạp 555 time thời gian 556 timely đúng hạn kỳ 557 timing canh đúng lúc 558 training đào tạo 559 transferable skill kỹ năng có thể truyền cho người khác 560 treatment sự giải quyết 561 trend xu hướng 562 understanding sự hiểu biết 563 unite đoàn kết 564 unqualified không đủ tiêu chuẩn 565 vested được giao cho 566 worthwhile đáng giá 567 worthy xứng đáng 568 acceptance sự chấp nhận 569 admiration sự ngưỡng mộ 570 adoration sự yêu quí 571 affection sự ảnh hưởng 572 affectionate yêu mến 573 agreement sự đồng ý 574 aisle lối đi giữa các dãy ghế 575 anniversary lễ kỷ niệm 576 announcement sự công bố 577 appreciation sự đánh giá cao 578 artistic nghệ thuật 579 attendant người tham dự 580 attraction sự cuốn hút 581 bachelor người chưa vợ 582 best man phù rể 583 bill danh sách 584 bond mối quan hệ, gắn kết 585 bouquet bó hoa 586 bow nơ 587 bride cô dâu 588 budget ngân khoảng 589 caring chu đáo 590 celebration lễ kỷ niệm 591 ceremony lễ kỷ niệm 592 commitment sự cam kết, đính hôn 593 companion bạn 594 companionship tình bạn 595 congratulations xin chúc mừng 596 consent sự đồng ý www.AnhVietSongNgu.com
- ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 597 couple đôi lứa, cặp vợ chồng 598 courtship tán tỉnh 599 dating hẹn hò 600 dazzle mê hoặc 601 decision quyết định 602 declaration thông báo, kê khai 603 delightful vui thích 604 devotion sự chu đáo, tận tâm 605 dine ăn tối 606 dowry của hồi môn 607 emotion cảm xúc 608 engagement sự đính hôn 609 expectation sự mong đợi 610 family gia đình 611 favor ủng hộ 612 favorite sở thích 613 fiance hôn phu 614 fiancée hôn thê 615 flower hoa 616 forever mãi mãi 617 friend bạn 618 friendship tình bạn 619 gala (ngày) lễ 620 gathering tụ tập 621 genuine thành thật 622 get married kết hôn 623 getaway chạy trốn, du ngoạn xa 624 gift món quà 625 giving việc tặng 626 groom chú rể 627 happiness niềm vui 628 heart trái tim 629 helper người giúp 630 hideaway trốn xa, nơi nghỉ ẩn 631 honeymoon trăng mật 632 honor thành thật 633 hope hi vọng 634 hug cái ôm 635 humor tính hài hước 636 husband chồng 637 integrity tính chính trực 638 intelligence sự thông minh 639 invitation lời mời 640 join tham dự www.AnhVietSongNgu.com
- ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 641 joking đùa 642 joy thích 643 karma nghiệp 644 kindness lòng tốt 645 kiss hôn, nụ hôn 646 lace ren, dây buộc 647 laughter tiếng cười 648 legacy cơ ngơi 649 legality sự hợp pháp 650 lesson bài học 651 license cấp phép 652 limousine xe li-mô 653 logical hợp lý 654 long-term dài hạn 655 maid of honor phù dâu 656 marriage hôn nhân 657 marry cưới 658 mate người bạn đời 659 matrimony hôn nhân 660 music âm nhạc 661 official chính thức 662 partner đối tác 663 passionate đam mê, say đắm 664 photograph ảnh 665 precious quý giá 666 present món quà 667 prize giải thưởng 668 reception sự đón tiếp khách 669 recognition sự công nhận 670 relationship mối quan hệ 671 relative họ hàng 672 religious thuộc tôn giáo 673 remembrance nhớ, kỷ niệm 674 respect tôn trọng 675 responsibility trách nhiệm 676 ring nhẫn 677 romantic lãng mạn 678 service sự phục vụ 679 sharing chia sẻ 680 sober điềm tĩnh 681 soiree buổi dạ hội 682 solemn trọng thể, trang nghiêm 683 special đặc biệt 684 sweet ngọt ngào, dịu dàng www.AnhVietSongNgu.com
- ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 685 sweetheart người yêu 686 symbolize tượng trưng 687 tie gắn kết, buộc 688 together cùng nhau 689 token vật kỷ niệm 690 traditional thuộc truyền thống 691 travel du lịch 692 true love tình yêu thực sự 693 tuxedo áo lễ phục 694 understanding sự thấu hiểu 695 union sự hợp nhất 696 vow thế 697 warmth sự ấm áp 698 wedding band ban nhạc chơi trong đám cưới 699 white trắng 700 wife vợ 701 wisdom sự khôn ngoan, sự hiểu biết 702 witness người làm chứng 703 youthful trẻ trung 704 abroad ở nước ngoài 705 accommodations nơi ở 706 activities các hoạt động 707 adventure sự phiêu lưu, mạo hiểm 708 affordable giá phải chăng 709 agency đại lý 710 amenities tiện nghi 711 aquatic nước 712 arrangements sự sắp xếp 713 assistance hỗ trợ 714 atmosphere bầu không khí 715 attraction sự thu hút 716 availability sẵn có, sẵn sàng 717 beach bãi biển 718 beverage đồ uống 719 biking đạp xe 720 boathouse nhà nổi 721 boating chèo thuyền 722 bon voyage chúc thượng lộ bình an 723 boutique cửa hàng bán quần áo 724 budget ngân khoảng 725 bug-free không có lỗi 726 business class tầng lớp thương gia 727 camper người cắm trại 728 campground khu vực cắm trại www.AnhVietSongNgu.com
- ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 729 camping đi cắm trại 730 cancellation việc hủy bỏ 731 canoeing đi ca nô 732 capacity công suất 733 caravan đoàn lữ hành 734 cash tiền mặt 735 chef đầu bếp 736 clientele khách hàng 737 climate khí hậu 738 cocktail hour giờ cóc tai (từ 4-6h, trước khi ăn tối) 739 comfort sự tiện nghi 740 comfortable thoải mái 741 contract hợp đồng 742 convenience sự thuận tiện 743 costly đáng giá 744 deluxe sang trọng 745 deposit đặt cọc 746 destination điểm đến 747 discounts giảm giá 748 dismay tháo dỡ cột buồm 749 diversity đa dạng 750 double occupancy phòng ở đôi 751 downtime thời gian chết 752 enjoyable thú vị 753 entertainment vui chơi, giải trí 754 environment môi trường 755 equipment thiết bị 756 escape lối thoát 757 event sự kiện 758 exclusive độc quyền 759 excursion du lịch ngắn ngoài chương trình 760 expectation sự kỳ vọng 761 expensive đắt 762 experience kinh nghiệm 763 extras kinh phí bổ sung, phụ phí 764 extravagant quá mức, phung phí 765 facilities thiết bị 766 fancy sở thích, thị hiếu 767 fare giá vé 768 fees phí 769 first class hạng nhất 770 fitness thể hình 771 flight attendant tiếp viên phi hành 772 food thức ăn www.AnhVietSongNgu.com
- ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 773 foreign nước ngoài 774 free miễn phí 775 free time thời gian rảnh 776 freedom sự tự do 777 friendliness sự thân thiện 778 function chức năng 779 gastronomy sự sành ăn 780 gear sự truyền động 781 get together cùng nhau 782 getaway chạy trốn 783 global toàn cầu 784 globetrotter người đi khắp thế giới 785 golf môn đánh gôn 786 guest khách 787 guide hướng dẫn 788 harbor hải cảng 789 hike đi bộ đường dài 790 holiday kỳ nghỉ 791 horseback riding cưỡi trên lưng ngựa 792 hospitality sự hiếu khách 793 host chủ nhà, ký túc xá 794 hostel nhà trọ 795 hostess bà chủ nhà 796 hotel khách sạn 797 impressive đầy ấn tượng 798 instruction sự hướng dẫn 799 intensive chuyên sâu, kịch liệt 800 international quốc tế 801 island đảo 802 itinerary hành trình 803 journey chuyến đi 804 joy niềm vui 805 kayaking đi xuồng 806 kid-friendly thân thiện với trẻ 807 kinship mối quan hệ họ hàng 808 lake-view nhìn ra hồ 809 language ngôn ngữ 810 lazy lười 811 leave rời đi 812 leisure thời gian rảnh rỗi 813 lessons các bài học 814 lifestyle phong cách sống 815 limit giới hạn 816 locale nơi xảy ra www.AnhVietSongNgu.com
- ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 817 location địa điểm 818 lodging chỗ trọ 819 lounge ghế dài, đi văng 820 luggage hành lý 821 luxurious xa hoa, sang trọng 822 mandatory bắt buộc 823 maximum tối đa 824 meals bữa ăn 825 meetings cuộc họp 826 memorable đáng nhớ 827 minimum tối thiểu 828 moderation việc điều tiết 829 mood tâm trạng 830 motion sự di động 831 movement sự di chuyển 832 nice đẹp 833 noteworthy đáng chú ý 834 noticeable đáng chú ý 835 ocean view nhìn ra biển 836 option lựa chọn 837 outdoors ngoài trời 838 outstanding nổi bật 839 overbooking bán vé vượt quá lố 840 paid vacation kỳ nghỉ được trả lương 841 parade cuộc diễn hành 842 park công viên 843 participation sự tham gia 844 partying tổ chức bữa tiệc 845 payment sự trả lương 846 peaceful hòa bình 847 perks vui vẻ 848 picnic dã ngoại 849 picturesque đẹp như tranh 850 playground sân chơi 851 playtime thời gian chơi 852 pleasure thư giãn 853 promenade cuộc dạo chơi 854 protection sự bảo vệ 855 public công cộng 856 quality chất lượng 857 quiet yên tĩnh 858 racing đua, giá 859 rate tỷ giá 860 reasonable hợp lý www.AnhVietSongNgu.com
ADSENSE
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
Thêm tài liệu vào bộ sưu tập có sẵn:
Báo xấu
LAVA
AANETWORK
TRỢ GIÚP
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn