
Abrasive stick, stone đá mài
accummulator battery acqui
adapter khâu n iố
adapter plate unit b g n đu tiêu chu nộ ắ ầ ẩ
adapter sleeve ng n i tr tố ố ượ
2D drawingn. b n v 2Dả ẽ
abrasive ch t li u màiấ ệ
abrasive belt băng t i g n b t màiả ắ ộ
abrasive slurry bùn s tệ
abrasive slurry bùn s t màiệ
Additional adjustable supportn. G i t a đi u ch nh b sungố ự ề ỉ ổ
Adjustable supportn. G i t a đi u ch nhố ự ề ỉ
adjusttable lap dao mài rà đi u ch nh đcề ỉ ượ
adjusttable wrench m l tỏ ế
aerodynamic controller b ki m soát khí đng l cộ ể ộ ự
aileron cánh ph cân b ngụ ằ
aircraft máy bay
amplifier b khuy ch điộ ế ạ
anchor prop chân c đnhố ị
Angle of cutting Góc c tắ
antenna anten
Apronn. T m ch nấ ắ
apron t m ch nấ ắ
arawler tractor máy kéo bánh xích
arbor suppor t đ tr cổ ỡ ụ
arm c n xoayầ
armature cu n ngộ ứ
assembly s l p rápự ắ
Assembly drawingn. b n v l pả ẽ ắ
audio oscillator b dao đng âm thanhộ ộ
automatic cycle control device thi t b ki m soát chu kì t đngế ị ể ự ộ
automatic lathe máy ti n t đngệ ự ộ
automatic machine máy công c t đngụ ự ộ
automaticloading device thi t b c p phôi t đngế ị ấ ự ộ
Axial component of cutting forcen. Thành ph n l c c t d c tr cầ ự ắ ọ ụ