intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

800 từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Cơ khí

Chia sẻ: _Đào Hà _Chi | Ngày: | Loại File: DOCX | Số trang:22

141
lượt xem
23
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tài liệu được tổng hợp với 800 từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Cơ khí được trình bày theo thứ tự bảng chữ cái giúp các bạn dễ dàng tra cứu phục vụ học tập và nghiên cứu.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: 800 từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Cơ khí

  1. Abrasive stick, stone đá mài   accummulator battery acqui   adapter khâu nối   adapter plate unit bộ gắn đầu tiêu chuẩn   adapter sleeve ống nối trượt   2D drawingn. bản vẽ 2D   abrasive chất liệu mài   abrasive belt băng tải gắn bột mài   abrasive slurry bùn sệt   abrasive slurry bùn sệt mài   Additional adjustable supportn. Gối tựa điều chỉnh bổ sung   Adjustable supportn. Gối tựa điều chỉnh   adjusttable lap dao mài rà điều chỉnh được    adjusttable wrench mỏ lết   aerodynamic controller bộ kiểm soát khí động lực   aileron cánh phụ cân bằng   aircraft máy bay   amplifier bộ khuyếch đại   anchor prop chân cố định   Angle of cutting Góc cắt   antenna anten   Apronn. Tấm chắn   apron tấm chắn   arawler tractor máy kéo bánh xích   arbor suppor tổ đỡ trục   arm cần xoay   armature cuộn ứng   assembly sự lắp ráp   Assembly drawingn. bản vẽ lắp   audio oscillator bộ dao động âm thanh   automatic cycle control device thiết bị kiểm soát chu kì tự động   automatic lathe máy tiện tự động   automatic machine máy công cụ tự động   automaticloading device thiết bị cấp phôi tự động   Axial component of cutting forcen. Thành phần lực cắt dọc trục  
  2. Axonometric Viewn hình chiếu trục đo   B   Back rake anglen góc nâng   balance sự cân bằng    balancing mandrel trục cân bằng   balancing stand giá câ nbằng   balancing weight đối trọng cân bằng   bar­ advancemeny mechanism cơ cấu thanh dẫn tiến   bar­clamping mechanism cơ cấu thanh kẹp   base giá chia   base đế máy   base unit phần thân máy   basis mesh fraction thành phân hạt mài cơ bản   beam cần, thanh ngang   bearing sleeve ống lót ổ đỡ   Bed shapern máy bào giường   Bed shaper băng may   bench bàn thợ nguội   bench hammer búa thợ nguội    benchwork gia công nguội   bent tool dao đầu cong   body thân mũi khoan   body thân dụng cụ   body thân xe   bogic thanh chuyển hướng    booster động cơ tăng tốc   bore doa lỗ   Boring sự doa lỗ   Boring barn thân dao khoét   boring bar cán dao doa   boring head đầu dao doa    boring machine ống lót doa lỗ   boring tool dụng cụ doa   bottom bed thân dưới   bottom carriage hộp gá  
  3. break chỗ cắt   broach chuốt   broaching machine máy chuốt   buffing wheel đĩa chà bóng   burnisher dụng cụ mài bóng   burnishing sự đánh bóng, mài bong         C   Camshaft trục cam   camshaft trục cam   Capstan wheeln Tời quay   carburetor bộ chế hoà khí   Carriagen Hộp chạy dao   carriage hộp chạy dao   carrier giá đèo hàng   centre height chiều cao tâm   centre hole lỗ định tâm    centreless grinding mài vô tâm   centreless grinding machine máy mài vô tâm   change gear train truyền động đổi rãnh   change gearscác bánh răng thay thế   chassis sườn xe   checking by single­flank rolling sự kiểm tra bằng con lăn đơn mặt sau   chip breaker khe thoát phoi   Chip contraction Sự co phoi   Chip pann Khay chứa phoi   chisel edge đinh cắt   chuck mâm cặp   chute máng trượt   circular broach dao chuôt lỗ   circular chaser dao lược ren vòng   circular form tool dao định hình tròn   circular sawing machine máy cưa vòng   clamp bệ cố định máy   clamp hook móc kẹp  
  4. clamping sự kẹp chặt   clamping kẹp chặt   clamping divice dụng cụ, đồ gá kẹp   clamping flange bích kẹp   climb milling, down milling sự phay xuôi   Clutchn. Khớp ly hợp   clutch ly hợp   CNC machine tooln Máy công cụ điều khiển số   CNC vertical machinen Máy phay đứng CNC   coal­cutter máy đào than   coarse file giũa thô   collapsable taptaro xếp mở   colle tống kẹp   combination centre drill mũi khoan tâm    Compound restn Bàn dao phức hợp   Compound rest bàn dao phức hợp   compound rest slide giá trượt bàn dao   concave half­ nround milling cutter dao phay bán cầu lõm   contact roll con lăn tiếp xúc   Continuous chipn Phoi liên tục   Continuous feed motion chuyển động ăn dao liên tục   continuous line nét liền   control desk bảng đồng hồ đo   Conventional machine tooln Máy công cụ cổ điển   Conventional vertical Millern Máy phay đứng truyền thống   conver half­round milling cutter dao phay bán cầu lồi   coolant pump bơm chất làm nguội   core drill mũi khoan lõi   core drilling sự khoan lõi   coredrill khoan lõi   Counterbore mũi khoan, xoáy mặt đầu   counterbore or counter sinkkhoan, xoắy mặt đầu   countersink mũi lả, xoáy mặt đầu   counterweight đối trọng   cradle bệ đỡ  
  5. Cross section mặt cắt ngang   Cross sliden Bàn trượt ngang   cross slide bàn trượt ngang   cross slide trượt ngang   crossrail thanh dẫn ngang   crossrail cần xoay ngang   crossrail head đầu xoay ngang   Cross­section area of uncut chip tiết diện ngang của phoi   crown block khối đỉnh   cummulative pitch error sai số bước tích luỹ   current collector khung góp điện   Cut off tiện cắt đứt   cutting chain xích khai thác   Cutting edge orthogonaln Mặt phẳng chéo của lưỡi cắt   Cutting force Lực cắt   cutting pliers, nipppers kìm cắt   cutting point phần cắt của mũi khoan   cutting section phần cắt   cutting sharft trục sắt   cutting tip đỉnh cắt         Cutting tooln. công cụ cắt, dao cắt   cylinder block khối xi lanh   cylinder head đầu xi lanh   cylinder wheel đá mài hình trụ   cylindrical grinding máy mài tròn ngoài   cylindrical mandrel trục gá trụ   cylindricalgrinding sự mài tròn ngoài   D   Dead center Mũi tâm tĩnh   dead­smooth file giũa tinh   Deformationn sự biến dạng   dense structure cấu trúc chặt   Dẹpth of cutn chiều sâu cắt   Derrick tháp  
  6. Detail drawing bản vẽ chi tiết   Diamond kim cương   diamond pin chốt hình thoi   dick­type wheel đá mài dạng đĩa   dielectric fluid chất lỏng cách điện   differential indexing phân độ vi sai   direct indexing phân độ trực tiếp   Discontinuous breaking segment chip Phoi vòng gãy   Discontinuous shearing segment chip Phoi vòng không liên tục   dish wheel đá mài đĩa   disk­type milling cutter dao phay đĩa   double­ head wrench cờ lê 2 đầu   double­angle milling dao phay góc kép   double­angle point điểm góc kép   Draw vẽ kĩ thuật   drawbar, draw­ in rod thanh kéo   Drawingn bản vẽ   Drawing sự vẽ kĩ thuật    Drawing bản vẽ kĩ thuật   Drill khoan lỗ   Drill mũi khoan   drill chuck đầu kẹp mũi khoan   Drilling sự khoan lỗ   drilling machine máy khoan   drilling rig tháp khoan   driver plate mâm quay   driver's cabin buồng lái   drivig pin chốt xoay   E   Eccentric lệch tâm   eccentric clamp kẹp lệch tâm   electric bine thợp công tắc điện   electric­ contact gaugehead đầu đo điện tiếp xúc   electric drill khoan điện cầm tay   electric locomotive dầu máy điện  
  7. electrical­ discharge machining gia công bằng phóng điện   electric­spark machining gia công tia lửa điện   electrolyte dung dịch điên ly   electrophysical machining sự gia công hoá lí   elevator cánh nâng   end mill dao phay mặt đầu   end support giá đỡ phía sau   End Viewn Hình chiếu cạnh   engine compartment buồng động cơ máy   engine lathe máy tiện ren   engraving machine máy phay chép hình   expanding mandrel trục gá bung   expansion reamer dao chuôt nong rộng   F   Face conveyer băng chuyền   Face lathen máy tiện cụt   face milling cutter dao phay mặt   face milling head đầu dao phay mặt   face plate mâm giữ   facing tool dao tiện mặt đầu   Feedn lượng ăn dao, lượng tiến dao   feed back sensing head đầu ghi hồi chuyển   feed box hộp xe dao   Feed selectorn Bộ điều chỉnh lượng ăn dao   feed shaft trục chạy dao   feeder máng cấp phôi   ferm­relieved tooth răng dạng hớt lưng   file giũa   file cái giũa   filing sự giũa   filter bộ lọc   fin cánh đứng   final rocket stage tầng tên lửa cuối cùng   finishing sự gia công tinh, đánh bóng   finishing turning tool dao tiện tinh  
  8. Fixed support Gối tựa cố định   Fixture, jign đồ gá   Flankn mặt sau của dao   flap cánh rà, cánh gấp   flaring cup wheel đá mài hình chậu côn   flat chisel cái đục phẳng   flat form tool dao định hình phẳng   flat point điểm phẳng   flat­nose pliers kìm mỏ dẹp   float phao   flute rãnh xoắn, rãnh thoát   follower rest tốc lăn theo   form tool dao định hình   four­jaw chuck mâm cặp bốn chấu   Frame khung xe   freight car toa chở hàng   front colum trụ trước   front fender  mudguardchắn bùn trước   front pilot thân trước   front slide bàn trượt trước   frontal plane of projection mặt phẳng chính diện   fuel pump and injector bơm và vòi phun nhiên liệu   fuel tank bồn nhiên liệu   fuselarge thân máy bay   G   Gasket đệm lót   gasoline tank thùng nhiên liệu gear cutting sự cắt răng gear grinding sự mài bánh răng gear grinding machine máy mài bánh răng gear hobbing machine máy phay răng phác hình gear rolling sự cán răng gear rolling bánh cán răng Gear shaperm Máy bào răng gear shaping tạo dạng răng
  9. gear shaving sự cà răng gear­ tooth end mill dao phay chân răng gearbox hộp số gearhead hộp bánh răng gear­shaving cutter dao cà răng gear­shaving cutter máy cà răng gear­tooth side milling cutter dao phay biên răng generetion­cut broaching chuốt theo đường sinh glass tube ống thuỷ tinh goose­neck tool dao cổ ngỗng grinding wheel bánh, đá mài   groove­type chip breaker thoát phoi kiểu rãnh   grain size index kí hiệu cỡ hạt grain size cỡ hạt mài grind mài   grinding sự mài grinding wheel grade vcấu trúc đá mài grinding segment xéc măng mài H   Hacksaw cái cưa   hacksaw blade lưỡi cưa   half­round file giũa lòng mo   hand chipping sự đục bằng tay   hand reamer dao chuốt cầm tay   hand unloading lấy sản phẩm bằng tay   Hand wheeln Tay quay   handlebars tay lái   handloading cấp phôi bằng tay   haulage rope cáp tải   haulage unit cụm tải   head column cột phía trứơc   head lamp đèn pha   Headstock đầu máy   headstock ụ trước   Headstock assembly Cụm ụ trước (Cụm đầu máy)  
  10. Heel Lẹm dao   helical tooth cutter dao phay răng xoắn   hobdap phay phác hình   hob swivel head đầu xoay dao   hob slide bàn trượt dao    holder cán dao   honing sự mài khôn, mài doa   honing machine máy mài khôn   honing tool dụng cụ mài khôn   hook spanner khóa móc, cờ lê móc   hopper phễu cấp phôi   horizontal boring machine máy doa nằm ngang   horizontal broaching machine máy chuốt ngang   horizontal plane of projection mặt phẳng ngang   I   Index change gears các bánh răng thay đổi tỷ số   index crank thanh chia   index pin chốt chí   index plate đĩa chia   indexing mechanism cơ cấu chia, cơ cấu phân độ   indexing mechanism chia, phân độ   inductance coil cuộn cảm   inductance gauge head đầu đo cảm kháng   inductance­type pick­up bộ phát kiểu cảm kháng   inserted blade răng ghép   intake pipe ống nạp   Interchangeability tính lắp dẫn   internal broach chuốt lỗ   internal broaching sự chuốt lỗ   internal grinding mài tròn trong   internal roll burnisher sự cán bóng mặt trong   J   Jaw chấu kẹp   Je tống phản lực   Jib băng tải  
  11. jig base giá đỡ bạc dẫn   jig bushing ống lót bạc dẫn   jig­boring machine máy doa có dẫn hướng   K   Key­ seat milling cutter dao phay răng then   keyway broach dao chuốt rãnh then   kinematic accuracy độ chính xác động học   kinematic chain chuỗi truyền động   L   Land rãnh thoát phoi   Lap mài rà   Lapping sự mài rà, mài nghiền   lapping compound chát mài rà   lapping machi ne máy mài rà   Lathe máy tiện   lathe accessories phụ tùng máy tiện   lathe centre, centre tâm máy tiện   lathe dog cái tốc   lathe tool dao tiện   lathe work gia công tiện   launch rocket tên lửa đẩy   lay out lấy dấu   laying out sự lấy dâu, lấy mực   lead compenaor bộ chính bù hướng   Lead screwn Vít me tiện ren   left­ hand milling cutter dao phay chiêù trái    left­hand tool dao trái   Limit Value of wearn Giới hạn của độ mòn   Line các lọai đường nét   liner bushing ống lót thẳng   Loader bộ nạp than   loading station vị trí nơi cấp phôi   Locatev định vị   Locatingn Sự định vị   Locating element Thành phần định vị  
  12. locating pin chốt định vị    lock pin chốt định vị   Locomotive đầu máy xe lửa   long chain nét chấm gạch   Cần điều chỉnh lượng ăn dao xuyên  Longitudial and traverse feed control   tâm và dọc trục longitudinal table bàn dọc   lorry, truck xe tải nhẹ   M   Machine pulse generator máy phát xung   Machiningn Gia công   machining centre tâm gia công   machne taptaro trênmáy   magazine nơi trữ phôi   magnetic chuck mâm từ tính   magnetic separator bộ tách từ tính   Mahine tooln Máy công cụ, máy cắt   main cylinderxy lanh chính   main tool slide bàn trượt dao chính   manchine reamer dao chuốt trênmáy   mandrel, arbor trục gá, trục tâm   margin gờ xoắn   master gear bánh răng mẫu   medium structure cấu trúc trung bình   mill phay   milled tooth răng phay   milling cutter dao phay   milling machine máy phay   milling sự phay, gia công phay   motor fan quạt máy động cơ   motor vehicle xe có động cơ   mounting of grinding wheel gá lắp đá mài   muffler ống xả   máy công cụ sử dụng dao cắt nhiều  Multiple­point cutting machine tooln   lưỡi cắt
  13. multi­rib grinding wheel bánh mài nhiều ren   N   Neck cổ thắt mũi khoan   needle file giũa kim   Negative raken góc nghiêng âm   Nose anglen góc đỉnh   nose fairing mũi rẽ dòng   Nose radiusn bán kính mũi dao   nozzle đầu phun   O   Offset tool dao cắt đứng, dao tiện rãnh   oil engine động cơ diesel   open structure không chặt liên kết   orientation engine động cơ chỉnh hướng   overarm cần phía trên   overcu trãnh cơ sở   P&Q   Pantograph thước vẽ truyền   Partial section mặt cắt riêng phần   Pedestal bệ máy   petrol engine động cơ xăng   Pick răng đào   pin­ face wrench khoá mở chốt   Pivot chốt   plain indexing phân độ đơn giản   plain milling cutter dao phay đơn   plane of projection mặt phẳng chiếu   plane or shape bào phẳng    Planer máy bào dọc, máy bào giường   planer or shaper máy bào   planer­type milling machine máy phay giưòng   planetary thread milling sự phay ren hành tinh   planing or shaping sự bào phẳng   plat drill mũi khoan phẳng   polishing sự chà, đánh bóng  
  14. polishing machine máy chà đánh bóng   positioning NC system hệ thống NC vị trí   Positive Raken góc nghiên dương   power head phần truyền động   power unit cụm công suất   precision boring machine máy doa chính xác   press fit jig bushing ống lót lắp ghép bạc dẫn   chuyển động chính, chuyển động  Primary motion   quay của phôi Principle­based structural design thiết kế kết cấu dạng nguyên lý   profile plane of projection mặt phẳng bên   profile­cut broaching chuốt theo biên dạng   program chương trình   project chiếu   projection hình chiếu   pull broach, broach chuốt kéo   pull broaching, broaching sự cuốt kéo   pull end đầu kéo   pumping jack con đội bơm   punch đột dấu   punched tape phiến đục lỗ   punching sự đột dấu   push broach chuốt đẩy   push broach dao chuốt đẩy   push broaching sự chuốt đẩy   quick­change chuck đầu kẹp rút   quill mũi chống tâm   R   Radial chaser dao lược ren tròn   Radial component of cuttinh forcen Thành phần lực cắt hướng kính   radial drilling machine máy khoan cần   radial feed rod cần điều khiển   radiator bộ tản nhiệt   rail đuờng ray   Ramn Trụ trượt  
  15. ram khung chạy dao   ram­type milling machine máy phay kiểu trụ trượt   rasp giũa nạo   reamer dao chuốt   reaming sự chuốt lõ   reaming chuốt lỗ   rear axle trục sau   rear column trụ sau   rear pilot cán sau   rear slide bàn trượt sau   rear support chuôi sau   regulating wheel bánh dẫn   relieving cam cam đở   representation sự biểu diễn   rescess gờ đá mài   resinoid bond liên kết nhựa hoá   rest ốc kẹp   right­hand milling cutter dao phay chiều phải   right­hand tool dao phaỉ   ring lap dao mài rà kiểu vòng   rocker thanh cân bằng   rod thanh bơm    roll burnishing sự cán bóng    rollburnisher con lăn cán bóng   Rotary stops for carriage Dừng bàn xe dao   rotary table bàn xoay   rotating centre tâm quay   rotating lap bàn rà quay   round file giũa tròn   rubber bond liên kết cao su   rudder cánh lái         S   Saddlen bàn trượt   Saddle bàn trượt  
  16. Saddle bệ máy   Saddle bệ đỡ   sand bunker khoang chứa cát chống cháy   Scale tỷ lệ   scavenging port chỗ xả cặn   scientific instruments dụng cụ nghiên cứu khoa học   Scraper lưỡi nạo   Scraper cạo rà   Scraping sự cạo rà   screw clamp kẹp bằng vít   Scriber mũi vạch   second rocket stage tầng tên lửa thứ 2   sector arm trục tỉ lệ   segmental circular saw dao cắt vòng ghép   segmental circular saw vòng ghép   semi­automatic machine máy công cụ bán tự động   Sepatator bộ phân chia    Serewdriver cây vặn vít, tuốc nơ vít   shaft­type arbor trục gá dao   Shankn thân dao, cán dao   Shaper máy bào ngang   shell reamer lưỡi căt         shell reamer dao chuốt thô, chuốt phá   shell­type core drill mũi khoan kiểu ống lót   short dashes nét gián đoạn   Side cutting edge angle (SCEA) Góc lưỡi cắt bên   side head đầu trượt   Side rake angle (RA) Góc nghiêng bên   Side relief angle góc thoát bên   Side View Hình chiếu đứng   sile toolhead đầu gá dao ngang   singer­ thread milling cutter dao phay ren đơn   single­ angle milling dao phay góc đơn   single­flute drill mũi khoan rãnh xoắn đơn  
  17. Single­point cutting machine tooln Máy công cụ sử dụng một lưỡi cắt   Single­point locating element Thành phần định viị 1 điểm   single­point threading dao tiện ren   single­pointtool dao tiện một lưỡi cắt   single­rib grinding wheel bánh mài đơn   size scatter độ phân tán kích thước   size, dimension kích thước   slide bar thanh truượt   Slider con trượt    sliting saw.circular saw dao phay cắt rãnh   slotted washer vòng đệm có rãnh   Slotting sự gia công rãnh   slotting machine máy bào rãnh   slotting tool dao cắt rãnh   smooth file giũa mịn   socket wrench khoá ống chìm   solar battery pin mặt trời   Solid drawing bản vẽ 3D   solid lap dao mài rà cứng   spacing collar vành ngăn cách    spark plug bugi   Specific design thiết kế cụ thể   Speed tốc độ quay của trục chính   speed selector lever cần tốc đọ   spherical washer vòng đệm cầu    Spindle trục chính   Spindle (with chuck) trục chính (có gắn mâm cặp)   spindle box unit phần hộp trục   spindle nose nắp trục chính   Spindle speed selector bộ điều chỉnh vận tốc trục chính   Spindlecarrier giá đỡ trục   spindle­nose key chốt đầu trục chính   Split­nut control Cần điều chỉnh đai ốc 2 nửa   Spoke nan hoa   spot­face lả miệng   
  18. spotfacer mũi lả miệng   spot­facing sự lả miệng   square file giũa vuông   standard tiêu chuẩn   standard deviation độ sai lệch tiêu chuẩn   standardization sự tiêu chuẩn hoá   starter­generator máy phát khởi động   star­type dresser đầu sửa đá mài kiểu sao   steady rest tốc định vị   steering gear tay lái   step drill mũi khoan bậc   step motor động cơ theo bước   step­type chip breaker thoát phoi kiểu bậc   stone holder cần giữ đá   stop bracket vấu đỡ   straight cup wheel đá mài hình chậu thẳng   straight shank chuôi thẳng   straight­ shanktool dao cán thẳng   straight wheel bánh mài phẳng   strap clamp kẹp kiểu vòng   stub arbor ổ trục chính   supercharger bơm cao áp   superfinishing sự gia công siêu tinh   support roller con lăn đỡ   Supporting pinn Chốt đỡ   supporting shoe guốc tựa   surface gauge cữ phẳng   surface­ grinding machine máy mài phẳng   surpace broach chuốt bề mặt   surpace broaching sự chuốt bề mặt   swing axle trục quay   swinging clamp kẹp lắc   swivel khớp xoay   swivelling table bàn xoay   swivelling table bàn xoay  
  19. T   Tackle block hệ thống nâng   tailplane cánh đuôi   tailstock ụ động    Tailstock quill Nòng ụ động   tangent chaser dao lược ren tiếp tuyến   Tangential component of cutting force Thành phần lực tiếp tuyến   Tangential component of cutting force đuôi mũi khoan   tank bể chứa   tank car toa chở nhiên liệu   tap mũi cắt ren taro   tape punch thiết bị đục lỗ   taper flat file giũa phẳng đầu côn   taper mandrel trục gá côn   taper reamer dao chuôt côn   taper shank chuôi côn   template dưỡng, mẫu   thermal screen màn chắn nhiệt   thermoregulating system cửa chắn hệ thống điều nhiệt   thick line nét đậm   thin line nét mảnh   thread cutting sự cắt ren   thread grinding sự mài ren   thread milling sự phay ren   thread­ milling cutter dao phay ren   thread rolling sự cán ren   thread­cutting die khuôn bàn cắt ren   thread­cutting head đầu cắt ren   thread­grinding machine máy mài ren   threading tool dao tiện ren   three­ side milling cutter dao phay 3 phía   three­ square file giũa tam giác   three­jaw chuck mâm cặp ba chấu   Three­point locating element Thành phần định vị 3 điểm   Tool angles Các góc cắt của dao  
  20. Tool clearance Góc sau   Tool cutting edge angle góc lưỡi cắt    Tool cutting edge plane mặt phẳng cắt của dao   tool electrode điện cực dụng cụ   Tool life Tuổi bền của dụng cụ cắt   tool magazine nơi trữ dụng cụ dao cắt   Tool Post Giá kẹp dao, đài gá dao   tool post giá kẹp dao   Tool rake Góc trước   tool shank cán dao   Tool wear Sự mòn dụng cụ cắt   tooth profile error sai số biên dạng răng   top bed thân trên   Top view hình chiếu bằng   total composite error single flank tổng sai số mặt lưng   tracing pin, traccer chốt theo dấu   tracing slide trượt theo dấu   track cleanr thiết bị vệ sinh   track wheel bánh lăn xích   traction generatior máy phát để kéo   tractor máy kéo   trailer moóc   transfer bar thanh truyền   transfer finger cữ chặn   transfer line đường truyền   Transient surface bề mặt chuyển tiếp   traverse grinding sự mài tịnh tiến dọc   trepanning drill mũi khoan đột tròn   trimming tab dải cân bằng   tripping dog con cóc hành trình   truck trailer xe kéo moóc   truing dressing sự chỉnh sửa đá mài   turning sự tiện   turning tiện   turning tool dao tiện trơn  
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
6=>0