Bài 8
Ẩ
Ạ Ộ
Ẩ
ĐÒN B Y HO T Đ NG VÀ ĐÒN B Y TÀI CHÍNH
ẩ ẩ Bài 8: Đòn b y ho t ộ ạ đ ng và đòn b y tài chính
ủ
ụ M c tiêu c a bài này ộ N i dung trình bày: ạ đ ngộ ẩ Đòn b y ho t ộ
ạ đ ngộ
ị
ể ộ ẩ
đ b y ho t
ố
ể đi m hoà v n ủ
ị
ẩ ủ đòn b y ho t Phân tích tác đ ng c a ố Phân tích đi m hoà v n ạ đ ngộ Xác đ nh ộ ẩ ệ ữ đ b y ho t Quan h gi a ộ ẩ ệ ữ đ b y ho t Quan h gi a ẩ Ý nghĩa c a ủ đòn b y ho t
ộ ạ đ ng và ệ ộ ạ đ ng và r i ro doanh nghi p ả ộ ạ đ ng trong qu n tr tài chính
ẩ Đòn b y tài chính
ệ ữ
ộ ẩ
ẩ
Phân tích quan h gi a EBIT và EPS ị đ b y tài chính Xác đ nh ộ ẩ ủ Đ b y tài chính và r i ro tài chính ộ ạ đ ng và ẩ ợ đòn b y ho t ổ
T ng h p
đòn b y tài chính
ệ
Các khái ni m v
ề đòn b yẩ
ị
đ gia t i.ợ
ị
ỗ ự ộ
ợ
ăng
ị ậ
Đòn b y (leverage) – S d ng ử ụ ẩ chi phí c ố đ nh ăng (b y ẩ ể lên) kh nả ăng sinh l Đòn b y ho t ạ đ ng (operating ộ ẩ ạ ử ụ leverage) – S d ng chi phí ho t ằ ố đ nh nh m n l c gia ộ đ ng c ạ đ ng (EBIT) ậ i nhu n ho t tăng l Đòn b y tài chính (financial ẩ ử ụ leverage) – S d ng chi phí tài ỗ ự ằ ợ ố đ nh nh m n l c gia t tr c ổ đông (EPS). ợ i nhu n cho c l
ạ đ ngộ
ẩ Đòn b y ho t ộ
ằ
ị ộ ẩ Đòn b y ho t ử ụ ỗ ự ộ ạ đ ng c ậ i nhu n ho t S d ng chi phí ho t n l c gia t
ăng l ị ổ
ợ
ể
đ i. Chí phí c ạ ộ ộ ậ ả ạ đ ng (operating leverage) – ố đ nh nh m ạ đ ng (EBIT) đ i khi ể ố đ nh có th ư kh u ấ đi n ệ
T s
ớ ả ợ Chi phí c ố đ nh Chi phí không thay ị ổ s lố ư ng thay k ra bao g m các lo i chi phí nh hao, b o hi m, m t b ph n chi phí nư c và m t b ph n chi phí qu n lý…
ẩ ị ị ồ ể ộ ộ ậ ạ đ ngộ ỷ ố đòn b y ho t ổ Chi phí c ố đ nh / T ng chi phí ổ Chi phí c ố đ nh / T ng doanh thu
ẩ ủ đòn b y ho t
ạ đ ngộ
ộ Tác đ ng c a ộ
ự
Tác đ ng l c F
ế ố ơ b n c a
ả ủ đòn
c
Ba y u t b y:ẩ
đ ngộ
L c tác ự Đi m t a ể ự V t c n b y ẩ ậ ầ
ạ
ẩ
c
ả ủ đòn b y ho t
ế ố ơ b n c a
ộ
đ ng – Doanh thu thay
đ iổ ố ạ đ ng c ộ
ậ ầ
ợ
ẩ
ậ
Ba y u t đ ng:ộ L c tác ự Đi m t a – Chi phí ho t ể ự đ nhị V t c n b y – L i nhu n ho t
ạ đ ngộ
ạ ự
ấ
ầ Khu ch ế đ i l c F g p n l n
ộ
Phân tích tác đ ng c a
ẩ ủ đòn b y ho t
ạ đ ngộ
Coâng ty F
Coâng ty V
Coâng ty 2F
Phaàn A: Tröôùc khi thay ñoåi doanh thu Doanh thu Chi phí hoaït ñoäng Chi phí coá ñònh Chi phí bieán ñoåi
Lôïi nhuaän hoaït ñoäng (EBIT) Tyû soá ñoøn baåy hoaït ñoäng
Chi phí coá ñònh/ toång chi phí Chi phí coá ñònh/ doanh thu
10.000$ 7.000 2.000 1.000 0,78 0,70
11.000$ 2.000 7.000 2.000 0,22 0,18
19.500$ 14.000 3.000 2.500 0,82 0,72
Phaàn B: Sau khi doanh thu taêng 50% trong nhöõng naêm keá tieáp Doanh thu Chi phí hoaït ñoäng Chi phí coá ñònh Chi phí bieán ñoåi
15.000$ 7.000 3.000 5.000 400%
16.500$ 2.000 10.500 4.000 100%
29.250$ 14.000 4.500 10.750 330%
Lôïi nhuaän hoaït ñoäng (EBIT) Phaàn traêm thay ñoåi EBIT (EBITt – EBITt -1)/ EBITt -1
ế
ậ K t lu n rút ra
Doanh thu tăng
Doanh thu tăng
ẩ
ạ
Không s d ng
S d ng
ử ụ đòn b y ẩ ho t ạ đ ngộ
ử ụ đòn b y ho t đ ngộ
<
EBIT tăng
EBIT tăng
ộ
ạ đ ng làm cho EBIT t
ăng
ộ ớ ơn là không s d ng
ử ụ đòn b y ẩ
ẩ ử ụ đòn b y ho t S d ng ớ ố đ l n h v i t c ho t ạ đ ngộ
ố
ố ể Phân tích đi m hoà v n (1) ệ ữ ố Phân tích hoà v n – Phân tích quan h gi a s ậ
ớ ợ
ụ
ợ
ố
i nhu n
ặ lư ng tiêu th (ho c doanh s ) so v i l và chi phí
ể
ể
ố Đi m hoà v n – Đi m s l
ậ
ố ở ặ ố ư ng ho c doanh s ằ ợ i nhu n b ng
đó, l
ớ
ợ ằ đó doanh thu b ng chi phí, do 0 Đ t: ặ EBIT = l
ế ư c thu và lãi
ế
đơn vị
ấ
ả
ụ
ị
ợ
ậ ợ i nu n tr P = đơn giá bán V = bi n phí (P – V) = lãi g pộ ợ Q = s lố ư ng s n xu t và tiêu th F = đ nh phí ố QBE = s lố ư ng hoà v n
ố
ể Phân tích đi m hoà v n (2)
ể T i ạ đi m hoà v n
Doanh thu = T ng chi phí PQBE = VQBE + F (P – V) QBE = F QBE = F/(P – V)
ố ổ
Gi
ả ử ạ đ p có đơn giá
ấ ị ăm là
QBE = F/(P – V) = 100.000/(50 – 25) = 4.000 đv
ổ ả s công ty s n xu t xe bán là 50$, chi phí c ố đ nh hàng n 100.000$ và chi phí bi n ế đ i là 25$/ đơn vị
ố
ể Phân tích đi m hoà v n theo doanh thu
ố
i ạ đi m hoà v n
Đ t: ặ SBE = Doanh thu t
ố
ể
ổ ạ đi m hoà v n
i
ế đ i t
ể FC = Chi phi c ố đ nhị VCBE = T ng chi phí bi n
ể
ở ấ ứ ứ b t c m c doanh
ổ ố T i ạ đi m hoà v n: SBE = FC + VCBE = FC +(VCBE/SBE)SBE Mà VCBE/SBE = VC/S
thu nào. Do đó, SBE = FC + (VC/S)SBE
=> SBE = FC/[1 – (VC/S)]
ố
ể Phân tích đi m hoà v n theo doanh thu (2) ố ệ
đã cho, xác
ể
S dung s li u công ty F, V và 2F ố đi m hoà v n theo doanh thu:
ử ị đ nh Công ty F: SBE = FC/[1 – (VC/S)]=7000/[1 – 2000/10000] = 8750 Công ty V: ? Công ty 2F: ?
ễ
ể
ọ ủ
Bi u di n hình h c c a phân tích hoà v nố
Doanh thu vaø chi phí (1000$)
Doanh thu
300
250
Toång chi phí
200
150
Bieán phí
100
Ñònh phí
50
Soá löôïng saûn xuaát vaø tieâu thuï
0
1000
2000
3000
4000
5000
6000
ộ
đ ng c a
ạ đ ngộ
ộ
ờ Đo lư ng tác ộ ẩ Đ b y ho t
ẩ ủ đòn b y ho t ạ đ ng (degree of operating
ỉ ẩ ủ đòn b y ho t ứ đ ộ đo lư ng m c ợ i
ợ ờ ộ ạ đ ng lên l ụ ặ ố ư ng tiêu th ho c doanh thu
leverage – DOL) – ch tiêu ộ tác đ ng c a ậ nhu n khi s l thay đ iổ
ậ
ổ ợ
Ph n trầ
i nhu n
ở ứ ả
ạ đ ng ộ m c s n
=
ộ ẩ Đ b y ho t (DOL) ợ
Ph n trầ
ổ ả ư ng ợ
lư ng Q (doanh thu S)
ặ
ăm thay đ i l ho t ạ đ ngộ ăm thay đ i s n l (ho c doanh thu)
EBIT
EBIT
(cid:0)
DOL
(cid:0)
/ QQ /
(cid:0)
ứ
ộ ẩ
Công th c xác
ị đ nh
đ b y ho t
ạ đ ngộ
Đ b y ho t
ộ ẩ ộ ả ư ngợ
)
(cid:0)
DOL Q
(cid:0) (cid:0)
Q QQ
F
VPQ ( )
BE
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ạ đ ng theo s n l ( VPQ
Đ b y ho t
ộ ẩ ộ ố ạ đ ng theo doanh s
EBIT
F
(cid:0) (cid:0)
DOLS
(cid:0) (cid:0)
VS FVS
EBIT
(cid:0) (cid:0)
ả
ả ử
ạ
s công ty s n xu t xe
đơn giá bán là 50$,
đ p có
ổ
ấ Gi ăm là 100.000$ và chi phí bi n ế ị chi phí c ố đ nh hàng n đơn vị đ i là 25$/
ộ ẩ
Đ b y tài chính theo s n l
ả ư ngợ
(cid:0)
DOL
5
5000
(cid:0) (cid:0)
000
5000
(cid:0) (cid:0)
(cid:0)
DOL
3
6000
(cid:0) (cid:0)
50( )25 50( )25
5000 50( 6000 50(
(cid:0) (cid:0)
)25 .100 )25 .100 6000 000 Ý nghĩa c a ủ đ b y ho t ạ đ ngộ ụ
m c s n l
ế
ợ
ợ
ổ ả ư ng khi n cho l
ị ứ ỗ đơn v , c m i ph n ậ i nhu n ho t
ầ ạ đ ng ộ
ụ
ợ
ợ
ế
ợ
ổ ả ư ng khi n cho l
ị ứ ỗ đơn v , c m i ph n ậ i nhu n ho t
ầ ạ đ ng ộ
ộ ẩ Ở ứ ả ư ng tiêu th là 5000 ợ trăm thay đ i s n l thay đ i 5%ổ Ở ứ ả ư ng tiêu th là 6000 m c s n l trăm thay đ i s n l thay đ i 3%ổ
ạ
ậ i nhu n và
đ b y ho t
ệ ữ ợ Quan h gi a l ộ đ ng v i
ộ ẩ ố ể ớ đi m ể đi m hoà v n
ợ ặ ậ i nhu n (ho c
) ho t ỗ l
ể Càng xa đi m hoà v n ộ ạ đ ng càng l n ể Càng xa đi m hoà v n ộ ố đ ng l ớ ộ ẩ ố đ b y ho t ạ đ ng ộ
ộ
ế ụ ế ả ế đ n vô c c khi s ố ự ầ đ n ế
càng nhỏ ộ ẩ Đ b y ho t ợ ể ố ạ đ ng ti n ấ lư ng s n xu t và tiêu th ti n d n đi m hoà v n
ụ ộ ẩ ẽ ế ả ố ể
Khi s lố ư ng s n xu t và tiêu th càng v ấ đ b y s ti n d n
ư t ợ ầ đ n ế
ợ xa đi m hoà v n thì 1.
ố ệ
ạ ằ Minh ho b ng s li u
Lôïi nhuaän hoaït ñoäng (EBIT)
Ñoä baåy hoaït ñoäng (DOL)
Soá löôïng saûn xuaát vaø tieâu thuï (Q) 0 1000 2000 3000
QBE= 4000
5000 6000 7000 8000
- 100.000 - 75.000 - 50.000 - 25.000 0 25.000 50.000 75.000 100.000
0,00 - 0,33 - 1,00 - 3,00 Khoâng xaùc ñònh 5,00 3,00 2,33 2,00
ẽ
ạ ằ Minh ho b ng hình v
Ñoä baåy hoaït ñoäng
5
3
2
1
2000 3000
0
- 1
4000 5000 6000
8000
Soá löôïng saûn xuaát vaø tieâu thuï
- 3
ạ
ậ i nhu n và
đ b y ho t
ệ ữ ợ Quan h gi a l ộ đ ng v i
ộ ẩ ố ể ớ đi m ể đi m hoà v n
ằ
Doanh thu b ng 0 thì DOL cũng b ng 0 ể Càng xa đi m hoà v n
ằ ạ đ ng ộ ộ ẩ ố đ b y ho t
ộ
ế ụ ế ả ố ế đ n vô c c khi s ự ầ đ n ế
càng nhỏ ộ ẩ Đ b y ho t ợ ể ố ạ đ ng ti n ấ lư ng s n xu t và tiêu th ti n d n đi m hoà v n
ụ ộ ẩ ẽ ế ả ố ể
Khi s lố ư ng s n xu t và tiêu th càng v ấ đ b y s ti n d n
ư t ợ ầ đ n ế
ợ xa đi m hoà v n thì 1.
ộ ẩ
ủ
ộ
ệ
Đ b y ho t
ạ đ ng và r i ro doanh nghi p
ủ
R i ro doanh nghi pệ
EBIT
EBIT
DOL
(cid:0) (cid:0)
/ QQ /
ợ ặ
ố ộ Bi n ế đ ng s ụ lư ng tiêu th (ho c doanh thu)
ạ ộ ẩ Đ b y ho t ộ đ ng (DOL)
ộ
ợ
ộ
i nhu n
Bi n ế đ ng l
ậ
ợ i ạ đ ng ộ
Bi n ế đ ng l nhu n ho t (EBIT)
ợ
ậ ộ ho t ạ đ ng (EBIT) ế đ iạ đư c khu ch
(cid:0)
ố ớ ạ đ ng ộ đ i v i
ộ ẩ Ý nghĩa c a ủ đ b y ho t ị ả qu n tr tài chính
ể
ư là con dao 2 lư iỡ ộ
ẽ ạ đ ng s khu ch
ạ ế đ i “cái
ưng
t
ộ ộ ẩ ạ đ ng có th ví nh Đ b y ho t ộ ẩ ố đ b y ho t ế N u tình hình t t, ấ ộ ầ ố t” lên g p b i l n, nh ế
ộ
ẽ
N u tình hình x u,
ộ ẩ ấ đ b y ho t
ạ đ ng cũng s khu ch
ế đ i ạ
ấ
“cái x u” g p b i l n
ạ
Nhìn chung giám đ c tài chính không thích ho t
đ ng dộ
ề ư i ớ đi u ki n ở ọ ự ả
ấ ộ ầ ố ộ ạ đ ng cao ộ ẩ ệ đ b y ho t ủ ự ệ ư ng c a s ki n 11/09
Minh h a s nh h
ố ớ đ i v i
ỹ
ngành hàng không và ngành du l ch Mị
ẩ
Đòn b y tài chính
Đòn b y tài chính
ẩ
(financial leverage) – M c ứ ị ậ ố đ nh
ứ ổ
ộ ử ụ đ s d ng ch ng khoán có thu nh p c ế ưu đãi) trong c u ấ ế (trái phi u và c phi u ồ ố trúc ngu n v n công ty.
ẩ ử ụ
ỗ ự ợ ằ ậ ị ợ ố Đòn b y tài chính – S d ng chi phí tài tr c ổ i nhu n cho c ăng l
đ nh nh m n l c gia t đông (EPS).
ự
ẩ
ạ
S khác bi ộ đ ng và
ệ ữ đòn b y ho t t gi a ẩ đòn b y tài chính
ạ đ ngộ ạ
ằ
ợ
ậ
ỗ ố đ nh nh m n i nhu n
ẩ Đòn b y tài chính ử ụ S d ng chi phí tài ị ợ ố đ nh nh m ằ tr c i ợ ỗ ự ăng l n l c gia t ổ đông ậ nhu n cho c (EPS)
ọ
ẩ Đòn b y ho t ử ụ S d ng chi phí ho t ộ ị đ ng c ự l c gia t ăng l ho t ạ đ ng (EBIT) ộ ể Do đ c ặ đi m ngành quy t ế đ nhị
ể ự Có th l a ch n thích h pợ
ạ
T i sao công ty s d ng
ẩ ử ụ đòn b y tài chính?
Gia tăng chi phí ố ố ộ huy đ ng v n c đ nhị
S d ng
i ợ
ử ụ đòn b y ẩ tài chính
M c tứ ăng l ậ ớ nhu n l n hơn tăng chi phí?
có
i ợ ạ đ ng ộ
Gia tăng l ậ nhu n ho t (EBIT)
ạ T o ra ậ
đư c l nhu n cho c
ợ ợ i ổ đông
ệ
Phân tích quan h EBITEPS
ự ả
ở
Phân tích EBITEPS – Phân tích s nh h
ữ
ủ ư ng c a ổ ương án tài tr khác nhau (trái phi u, c ế ờ
ổ
nh ng ph phi u ế ưu đãi và c phi u th
ư ng) lên EPS
ố ổ ầ
ệ
ợ ế Ví d : Cty CTC, có 10 tri u USD v n c ph n
ụ ờ
ầ
ộ
ờ
ế ớ
ệ ố ấ
ể ở ộ đ m r ng đ ng thêm 5 tri u USD ế ổ ổ
ớ ổ ứ
ủ
ệ
ệ
ỳ ọ ậ
ế
ế ệ ệ
ứ ấ
ụ
ương án th nh t, công ty có th bán thêm ổ ầ ớ
ể
ộ
ệ
thư ng, c n huy sxkd. Ba phương án huy đ ng v n: (1) c phi u ộ ế thư ng, (2) trái phi u v i lãi su t 12%, (3) c phi u ưu đãi v i c t c 11%. EBITc a công ty hi n là 1,5 ở ộ ưng n u m r ng sxkd k v ng EBIT tri u USD nh ế s tẽ ăng đ n 2,7 tri u USD. Thu thu nh p công ty là ế ử ổ ầ 40% và công ty hi n có 200.000 c ph n. N u s ể d ng ph ổ ầ đ huy 100.000 c ph n v i giá 50USD/c ph n đ ng thêm 5 tri u USD
ứ
Công th c tính EPS
EBIT
t
PD
(
)
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
EPS
I 1)( NS
(cid:0)
ổ ứ
ậ
ế ấ ợ
Trong đó: I = lãi hàng năm ph i trả ả ăm ph i trả ả PD = c t c hàng n ế t = thu su t thu thu nh p công ty ư ngờ ổ ầ NS = s lố ư ng c ph n thông th
ị
Xác đ nh EPS theo 3 ph
ương án
Coå phieáu thöôøng
Coå phieáu öu ñaõi
Phöông aùn taøi trôï Nôï
Lôïi nhuaän tröôùc thueá vaø laõi (EBIT)
2.700.000$
2.700.000$
2.700.000$
Laõi (I) Lôïi nhuaän tröôùc thueá (EBT) Thueá thu nhaäp (EBT x t) Lôïi nhuaän sau thueá (EAT) Coå töùc coå phieáu öu ñaõi (PD) Lôïi nhuaän daønh cho coå ñoâng thöôøng
- 2.700.000 1.080.000 1.620.000 - 1.620.000
600.000 2.100.000 840.000 1.260.000 - 1.260.000
- 2.700.000 1.080.000 1.620.000 550.000 1.070.000
Soá löôïng coå phaàn (NS) Lôïi nhuaän treân coå phaàn (EPS)
300.000 5.40
200.000 6.30
200.000 5.35
ể
ị
Xác đ nh
đi m bàng quan
Đi m bàng quan – Đi m c a EBIT
ủ ể ể ở đó các
ề ạ i EPS nh ư
ổ ổ
ế ế
ợ ổ
ờ ờ
phương án tài tr ợ đ u mang l nhau. Phương án 1: C phi u th Phương án 2: C phi u th
ư ng và n ư ng và c phi u
ế ưu
đãi
Phương pháp xác đ nh Phương pháp hình h cọ Phương pháp đ i sạ ố
ị ể đi m bàng quan
ể
ằ
ị
Xác đ nh
đi m bàng quan b ng hình
h cọ
EPS ($)
Nôï
CP öu ñaõi
CP thöôøng
7
6
5
4
3
2
1
0
EBIT (trieäu $)
1
2
3
4
ể
Xác đ nh
đi m bàng quan theo
ị phương pháp đ i sạ ố
ể đi m bàng quan là đi m ể
t
EBIT
t
I
)
(
)
1)(
2,1
2,1
PD 2
2 NS
1 NS 1
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ị Theo đ nh nghĩa, ở đó: EPS1 = EPS2 EBIT I PD ( 1)( 1 (cid:0)
ữ
ợ
ương án tài tr 1 và 2 ợ ớ
ăm ng v i ph
ợ
ương án tài tr 1 và 2 ăm theo phương án tài tr 1 và 2
ả ả ế
ờ ứ
ớ
ương án 1 và 2
EBIT1,2 = EBIT bàng quan gi a 2 ph ả ả ứ I1, I2 = lãi ph i tr hàng n ổ ứ PD1, PD2 = c t c ph i tr hàng n ậ ế ấ t = thu su t thu thu nh p công ty ư ng ng v i ph ố ổ ầ NS1, NS2 = s c ph n thông th
Có bao nhiêu đi m bàng quan?
ể
đi m bàng quan gi a tài ờ
ế
ữ ợ ư ng và n
ị Xác đ nh ợ ổ ổ
ợ ằ
Tài tr b ng c phi u th I
EBIT
t
EBIT
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ể tr c phi u th ư ngờ ế EBIT (
1)(
)
(
0)4,01)(0
6,0
PD 1
2,1
2,1
EPS 1
300
000.
2,1 000.300
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
t
EBIT
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ợ ằ Tài tr b ng n EBIT I (
1 NS 1 ợ 1)(
)
(
600
.
000
0)4,01)(
2,1
PD 1
2,1
EPS
2
.200
000
1 NS 1
(cid:0) (cid:0)
ị
Theo đ nh nghĩa, EPS
1=EPS2
(EBIT1,2)(0,6)(200.000) = (EBIT1,2)(0,6)(300.000)–(0,6)(600.000)(300.000) (EBIT1,2)(60.000) = 108.000.000.000 EBIT1,2 = 1.800.000$
ể
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ị Xác đ nh ợ ổ tr c phi u th ổ ợ ằ Tài tr b ng c phi u th I
EBIT
EBIT
t
ữ đi m bàng quan gi a tài ưu đãi ờ ư ng và cp ế ư ngờ ế EBIT (
0)4,01)(0
6,0
1)(
)
(
PD 1
2,1
2,1
EPS 1
300
000.
2,1 000.300
Tài tr b ng c phi u
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
t
EBIT
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
1 NS 1 ổ I 1)(
ợ ằ EBIT (
(
)4,01)(0
550
. 000
2,1
ế ưu đãi PD ) 1
2,1
EPS
2
200
000.
1 NS 1
(cid:0) (cid:0)
ị
Theo đ nh nghĩa, EPS
1=EPS2
(EBIT1,2)(0,6)(200.000) = (EBIT1,2)(0,6)(300.000)–(550.000)(300.000) (EBIT1,2)(60.000) = 1650.000.000.000 EBIT1,2 = 2.750.000$
ể Ý nghĩa c a ủ đi m bàng quan
EPS ($)
Nôï
CP öu ñaõi
CP thöôøng
7
6
5
4
3
2
1
0
EBIT (trieäu $)
1
2
3
4
ữ
ổ
ế
ể
ể Ý nghĩa c a ủ đi m bàng quan ư ng ờ ợ ằ
Đi m bàng quan gi a tài tr b ng c phi u th
ệ ấ
ợ ế ằ
ợ
ể ơn đi m bàng quan thì ph ạ ờ ư ng t o ra
đư c EPS cao h
ương án tài tr ợ ơn phương án
và n là 1,8 tri u $ N u EBIT th p h ổ ế b ng c phi u th ợ ằ tài tr b ng n
N u EBIT v
đi m bàng quan thì ph
ế ằ
ư t qua ạ
ể i EPS cao h
ương án tài tr ợ ổ ợ ằ ơn phương án tài tr b ng c
ư ng.ờ
ợ ợ ợ b ng n mang l phi u thế ể
ợ ằ
ữ
ổ
ế
ư ng ờ
Đi m bàng quan gi a tài tr b ng c phi u th ế ưu đãi là 2,75 tri u $ệ
ể
ương án tài tr ợ
ổ
ấ ợ đi m bàng quan thì ph ư ng t o ra EPS cao h ế
ơn phương án tài
ổ
ể
và c phi u N u EBIT th p h n ạ ờ b ng c phi u th ế ưu đãi tr b ng c phi u N u EBIT vu t qua
đi m bàng quan thì ph
ạ
i EPS cao h
ương án tài tr ợ ơn phương án tài
ổ ế ằ ợ ằ ế ằ ợ ằ
ế
ợ ổ b ng c phi u ổ tr b ng c phi u th
ế ưu đãi mang l ư ng.ờ
ộ ẩ
Đ b y tài chính
Đ b y tài chính (
ộ ẩ ợ ỉ ộ DFL) là m t ch tiêu ứ đ bi n ờ đ ể đo lư ng m c ị đ nh ộ ế đ ng ộ
lư ng dùng ủ c a EPS khi EBIT thay
ổ ủ
ăm thay đ i c a EPS
đ iổ Ph n trầ
ộ ẩ
Đ b y tài chính
=
ở ứ
(DFL)
m c EBIT $
ổ ủ
Ph n trầ
ăm thay đ i c a
(cid:0) (cid:0)
DFLEBIT
(cid:0) (cid:0)
EPS EBIT
EPS EBIT
EPS EBIT
% %
EBIT / /
(cid:0) (cid:0)
DFLEBIT
(cid:0)
PD
EBIT
t
EBIT I [
1/(
)]
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ộ ẩ
Đ b y tài chính
DFLEBIT
(cid:0)
EBIT
t
PD
1/(
)]
EBIT I [
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
Phương án tài tr b ng n
EBIT
.
ợ ằ
29,1
DFLEBIT
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
EBIT
I
700.2
000 600
000.
(cid:0) (cid:0) ợ 700.2 000.
Phương án tài tr b ng c phi u
000.
ợ ằ ổ ế ưu đãi
DFL
51,1
EBIT
(cid:0) (cid:0)
700.2
000.
700.2 000.550[0
)]4,01/(
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ộ ẩ
Ý nghĩa c a ủ đ b y tài chính
ợ
Phương án tài tr b ng n : ợ ằ DFLnợ = 1,29 ợ ằ
Phương án tài tr b ng c phi u
ổ ế ưu đãi:
1% thay đ i c a EBIT
DFLCP ưu đãi = 1,51 ế ổ ủ ế đưa đ n k t qu EPS
ế ử ụ ả ương án tài tr ợ
ằ ế ử ụ ế ưu đãi và 1,29% n u s d ng
ợ ằ ợ ổ thay đ i 1,51% n u s d ng ph ổ b ng c phi u phương án tài tr b ng n
ử ụ
ộ ẩ
ổ ử ụ
ộ ẩ
ế ưu Khi nào đ b y tài chính do s d ng c phi u ợ đãi l n hớ ơn đ b y tài chính do s d ng n ?
N u chi phí tr c t c (PD) l n h
ả ổ ứ ế ớ
ệ ế ữ ơn ph n ầ ử ế t ki m thu do s
ụ ệ ợ chênh l ch gi a lãi và ti d ng n (1 t)I, thì
ưu đãi)
ế ợ DFL (n ) < DFL (Cp ả ổ ứ N u chi phí tr c t c (PD) nh h
ệ ế ế ữ ỏ ơn ph n ầ ử t ki m thu do s
ụ ệ ợ chênh l ch gi a lãi và ti d ng n (1 t)I, thì
ợ DFL (n ) > DFL (Cp ưu đãi)
ủ
ẩ
Đòn b y tài chính và r i ro tài chính
R i ro tài chính là r i ro bi n
ợ ủ ủ
ẩ
ậ ộ ế đ ng l i nhu n ả ăng ấ ế ợ ớ ủ ổ ầ trên c ph n k t h p v i r i ro m t kh n ẩ ử ụ đòn b y tài ả chi tr phát sinh do công ty s d ng chính S d ng ị ấ ử ụ đòn b y tài chính => Chi phí tài chính ả ăng chi ấ ăng => Xác su t m t kh n
c ố đ nh gia t tr dài h n t
ộ ủ ả ạ ăng => Gia tăng r i roủ ử ụ đòn b y tài chính => Bi n S d ng
ổ ẩ EPS khi EBIT thay đ i => Gia t ế đ ng c a ăng r i roủ
ủ
ế
ẩ
ị s EBIT c a công ty A và B là bi n ng u nhiên có giá tr ẩ
ộ ệ
đ l ch chu n là 40.000$. Công ty A không
ổ ầ ớ ệ
ị
ổ ầ ớ ệ
ổ ầ
ả ử Gi ỳ ọ k v ng là 80.000$, ử ụ ổ ợ ưng có 4.000 c ph n v i m nh giá 10$/c s d ng n nh ầ ph n công ty B có phát hành trái khoán tr giá 200.000$ và 2.000 c ph n v i m nh giá 10$/c ph n
Coâng ty A
Coâng ty B
$80.000 - 80.000 32.000 48.000
$80.000 30.000 50.000 20.000 30.000
EPS)
12 6 0,50 1,00 0,50
15 12 0,50 1,60 0,80
EPS/E(EPS)]
Phaàn A: Döï baùo thoâng tin veà thu nhaäp Lôïi nhuaän tröôùc thueá vaø laõi kyø voïng [E(EBIT)] Laõi (I) Lôïi nhuaän tröôùc thueá kyø voïng [E(EBT)] Thueá kyø voïng [E(EBT)xt] Lôïi nhuaän kyø voïng daønh cho coå ñoâng thöôøng [E(EACS)] Lôïi nhuaän treân coå phaàn kyø voïng [E(EPS)] Phaàn B: Caùc boä phaän ruûi ro Ñoä leäch chuaån cuûa lôïi nhuaän treân coå phaàn ((cid:0) Heä soá bieán ñoåi cuûa EBIT [(cid:0) EBIT/E(EBIT)] DFLE(EBIT)=80.000 E(EBIT)/[E(EBIT) – I – PD /(1-t)] Heä soá bieán ñoåi cuûa EPS [(cid:0)
ẩ
K t h p
ộ ạ đ ng và
đòn
ế ợ đòn b y ho t ẩ b y tài chính
Thay đ i ổ EPS
ụ
S lố ư ng tiêu ợ đ iổ th thay
Thay đ i ổ EBIT
ủ đòn
ộ Tác đ ng c a
ủ đòn
ẩ
ẩ
ộ Tác đ ng c a b y ho t
ạ đ ngộ
b y tài chính
DOL
DFL
ộ
ổ
Tác đ ng t ng h p
ẩ ợ đòn b y DTL
ị
ộ ẩ ổ
ợ
Xác đ nh
đ b y t ng h p
ổ ủ
Ph n trầ
ăm thay đ i c a EPS
m c
=
ợ ở ứ đơn v ị
Ph n trầ
ăm thay đ i c a s n
ộ ẩ ổ Đ b y t ng h p s n lả ư ng Q ợ (ho c S ặ
đ ng)ồ
ợ
ổ ủ ả ặ lư ng (ho c doanh thu)
(cid:0)
DTLQ
(cid:0)
VPQ
VPQ ( IF
t
(
)
) PD [
1/(
)]
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0)
DTLS
(cid:0)
F PD
t
EBIT
EBIT I [
1/(
)]
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ụ
ạ
Ví d minh ho
ấ ả Công ty s n xu t xe đơn giá bán là
ị ử ụ ồ
ớ ấ
ạ đ p có ị 50$, chi phí bi n ế đ i ổ đơn v là 25$ và chi phí ằ ả ử c ố đ nh là 100.000$. Gi s thêm r ng công ợ ừ ợ ty s d ng ngu n tài tr t n vay ăm và thu su t 200.000$ v i lãi su t 8%/n ế thu thu nh p c a công ty là 40%. Đ b y ổ t ng h p ế ấ ổ ẩ ế ợ ợ ở ứ ả ư ng 8000 chi c là: ậ ủ m c s n l
50(
(cid:0)
DTL
38,2
8000
(cid:0) (cid:0)
8000 )25
)25 000.100
000.16
8000
50(
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ộ ẩ ổ
ợ Ý nghĩa c a ủ đ b y t ng h p
50(
(cid:0)
DTL
38,2
8000
(cid:0) (cid:0)
8000 )25
)25 000.100
000.16
8000
50(
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ầ ứ ỗ
ẽ ổ ả ư ng s ự ợ ổ đ i này do
ế ố :
ạ đ ngộ
ộ ộ ẩ ộ ẩ

