CÂN ĐO VÀ S D NG
CÂN ĐO VÀ S D NG
BI U Đ TĂNG TR NG ƯỞ
BI U Đ TĂNG TR NG ƯỞ
M C TIÊU H C T P
M C TIÊU H C T P
1.
1. N m đc m c đích c a vi c cân đo và s ượ
N m đc m c đích c a vi c cân đo và s ượ
d ng bi u đ tăng tr ng. ưở
d ng bi u đ tăng tr ng. ưở
2.
2. Thao tác thành th o k thu t cân, đo.
Thao tác thành th o k thu t cân, đo.
3.
3. H ng d n đc cho bà m cách s d ng ướ ượ
H ng d n đc cho bà m cách s d ng ướ ượ
bi u đ tăng tr ng cho tr . ưở
bi u đ tăng tr ng cho tr . ưở
Ý NGHĨA C A K NĂNG
Ý NGHĨA C A K NĂNG
-Cân, đo đ đánh giá tình tr ng dinh d ng ưỡ
Cân, đo đ đánh giá tình tr ng dinh d ng ưỡ
c a tr .
c a tr .
-Bi u đ tăng tr ng dùng đ theo dõi di n ưở
Bi u đ tăng tr ng dùng đ theo dõi di n ưở
bi n s phát tri n cân n ng, chi u cao c a ế
bi n s phát tri n cân n ng, chi u cao c a ế
tr theo tháng, theo tu i nh m phát hi n s m
tr theo tháng, theo tu i nh m phát hi n s m
tình tr ng b nh lý.
tình tr ng b nh lý.
CÁC B C TI N HÀNHƯỚ
CÁC B C TI N HÀNHƯỚ
B c 1: Gi i thích cho bà m . ướ
B c 1: Gi i thích cho bà m . ướ
B c 2: Chu n b d ng c cân đo, bi u đ tăng ướ
B c 2: Chu n b d ng c cân đo, bi u đ tăng ướ
tr ng.ưở
tr ng.ưở
B c 3: Cân tr .ướ
B c 3: Cân tr .ướ
B c 4: Đo chi u cao ho c chi u dài n m.ướ
B c 4: Đo chi u cao ho c chi u dài n m.ướ
B c 5: S d ng bi u đ tăng tr ng.ướ ưở
B c 5: S d ng bi u đ tăng tr ng.ướ ưở
B c 6: Nh n đnh k t qu .ướ ế
B c 6: Nh n đnh k t qu .ướ ế
TH C HÀNH CÂN ĐO
TH C HÀNH CÂN ĐO
1.
1.K thu t cân:
K thu t cân:
Chu n b d ng c
Chu n b d ng c
Cân đt v trí b ng ph ng.
Ch nh cân v m c thăng b ng s 0
Chu n b b nh nhân
Chu n b b nh nhân
Gi i thích cho b m b nh nhân, b nh nhân và
h ng d n h h p tác v i bác s khi ti n hành cân.ướ ế
B nh nhân khi cân m c qu n áo m ng.
Đt tr lên bàn cân/ cho tr đng ngay ng n trên bàn
cân
Đc k t qu v i 1 s ế l
l.
.