
Khoa Công ngh Thông tinệ
Tr ng H Bách Khoa Tp.HCMườ Đ
Môn : Tin h cọ
Slide 1
MÔN TIN H CỌ
Ch ng 2ươ
TH HI N D LI UỂ Ệ Ữ Ệ
TRONG MÁY TÍNH SỐ
Ch ng 2 : Th hi n d li u trong máy tính sươ ể ệ ữ ệ ố
2.1 C b n v vi c l u tr và x lý tin trong máy tínhơ ả ề ệ ư ữ ử
2.2 C b n v h th ng sơ ả ề ệ ố ố
2.3 Các ph ng pháp chuy n miêu t sươ ể ả ố
2.4 Bi u di n d li u trong máy tínhể ễ ữ ệ
2.5 H th ng fileệ ố
2.6 Qu n lý h th ng fileả ệ ố

Khoa Công ngh Thông tinệ
Tr ng H Bách Khoa Tp.HCMườ Đ
Môn : Tin h cọ
Slide 2
Ph n t nh nh nh t c a máy tính s ch có th ch a 2 giá tr : 0 và 1 ầ ử ớ ỏ ấ ủ ố ỉ ể ứ ị
(ta g i là ọbit).
Ta k t h p nhi u ph n t nh có th miêu t i l ng l n h n. Thí ế ợ ề ầ ử ớ để ể ả đạ ượ ớ ơ
d ta dùng 8 bit miêu t 2ụ để ả 8 = 256 giá tr khác nhau. Dãy 8 bit nh ị ớ
c g i là đượ ọ byte, ây là đ1 ô nhớ trong b nh c a máy tính.ộ ớ ủ
B nh trong c a máy tính c dùng ch a d li u và code c a ộ ớ ủ đượ để ứ ữ ệ ủ
ch ng trình ang th c thi. Nó là 1 dãy ng nh t các ô nh 8 bit, m i ô ươ đ ự đồ ấ ớ ỗ
nh c truy xu t c l p thông qua ớ đượ ấ độ ậ a chđị ỉ c a nó (tên nh n d ng). ủ ậ ạ
Th ng ta dùng ch s t 0 - n miêu t a ch c a t ng ô nh . ườ ỉ ố ừ để ả đị ỉ ủ ừ ớ
M c dù ngoài i ta ã quen dùng h th ng s th p phân, nh ng v ặ đờ đ ệ ố ố ậ ư ề
ph n c ng bên trong máy tính, máy ch có th ch a và x lý tr c ti p ầ ứ ỉ ể ứ ử ự ế
d li u d ng nh phân. Do ó trong ch ng này, ta s gi i thi u các ữ ệ ở ạ ị đ ươ ẽ ớ ệ
khái ni m n n t ng v h th ng s và cách miêu t d li u trong máy ệ ề ả ề ệ ố ố ả ữ ệ
tính.
2.1 C b n v vi c l u tr và x lý tin trong máy tínhơ ả ề ệ ư ữ ử
Ch ng 2 : Th hi n d li u trong máy tính sươ ể ệ ữ ệ ố

Khoa Công ngh Thông tinệ
Tr ng H Bách Khoa Tp.HCMườ Đ
Môn : Tin h cọ
Slide 3
H th ng s (number system) là công c bi u th i l ng. M t h ệ ố ố ụ để ể ị đạ ượ ộ ệ
th ng s g m 3 thành ph n chính :ố ố ồ ầ
1. c sơ ố : s l ng ký s (ký hi u nh n d ng các s c b n).ố ượ ố ệ để ậ ạ ố ơ ả
2. qui lu t k t h p các ký sậ ế ợ ố miêu t 1 i l ng nào ó.để ả đạ ượ đ
3. các phép tính c b nơ ả trên các s .ố
Trong 3 thành ph n trên, ch có thành ph n 1 là khác nhau gi a các h ầ ỉ ầ ữ ệ
th ng s , còn 2 thành ph n 2 và 3 thì gi ng nhau gi a các h ố ố ầ ố ữ ệ
th ng s .ố ố
Thí d :ụ- h th ng s th p phân (ệ ố ố ậ h th p phânệ ậ ) dùng 10 ký s : ố
0,1,2,3,4,5,6,7,8,9.
-h nh phânệ ị dùng 2 ký s : 0,1.ố
- h bát phân dùng 8 ký s : 0,1,2,3,4,5,6,7.ệ ố
-h th p l c phânệ ậ ụ dùng 16 ký s : 0 n 9,A,B,C,D,E,F.ố đế
2.2 C b n v h th ng sơ ả ề ệ ố ố
Ch ng 2 : Th hi n d li u trong máy tính sươ ể ệ ữ ệ ố

Khoa Công ngh Thông tinệ
Tr ng H Bách Khoa Tp.HCMườ Đ
Môn : Tin h cọ
Slide 4
Bi u di n c a l ng Q trong h th ng s B (B>1) là :ể ễ ủ ượ ệ ố ố
dndn-1...d1d0d-1...d-m
Q = dn*Bn + dn-1*Bn-1 +...+d0*B0 +d-1*B-1 +...+d-m*B-m
trong ó m i dđ ỗ i là 1 ký s trong h th ng B.ố ệ ố
Trong th c t l p trình b ng ngôn ng c p cao, ta th ng dùng h ự ế ậ ằ ữ ấ ườ ệ
th ng s th p phân miêu t d li u s c a ch ng trình (vì ã ố ố ậ để ả ữ ệ ố ủ ươ đ
quen). Ch trong 1 s tr ng h p c bi t, ta m i dùng h th ng s ỉ ố ườ ợ đặ ệ ớ ệ ố ố
th p l c phân (d ng ng n c a nh phân) miêu t 1 vài giá tr ậ ụ ạ ắ ủ ị để ả ị
nguyên, trong tr ng h p này, qui lu t bi u di n c a l ng nguyên Q ườ ợ ậ ể ễ ủ ượ
trong h th ng s B s n gi n là :ệ ố ố ẽ đơ ả
dndn-1...d1d0
Q = dn*Bn + dn-1*Bn-1 +...+d1*B1+d0*B0
trong ó m i dđ ỗ i là 1 ký s trong h th ng B.ố ệ ố
C b n v h th ng s - Qui lu t miêu t l ngơ ả ề ệ ố ố ậ ả ượ
Ch ng 2 : Th hi n d li u trong máy tính sươ ể ệ ữ ệ ố

Khoa Công ngh Thông tinệ
Tr ng H Bách Khoa Tp.HCMườ Đ
Môn : Tin h cọ
Slide 5
Thí d v bi u di n các l ng trong các h th ng s :ụ ề ể ễ ượ ệ ố ố
- l ng "m i b y" c miêu t là 17 trong h th p phân vì :ượ ườ ả đượ ả ệ ậ
17 = 1*101+7*100
- l ng "m i b y" c miêu t là 11 trong h th p l c phân vì :ượ ườ ả đượ ả ệ ậ ụ
11 = 1*161+1*160
- l ng "m i b y" c miêu t là 10001 trong h nh phân vì :ượ ườ ả đượ ả ệ ị
10001 = 1*24+0*23+0*22+0*21+1*20
Trong môi tr ng s d ng ng th i nhi u h th ng s , tránh ườ ử ụ đồ ờ ề ệ ố ố để
nh m l n trong các bi u di n c a các l ng khác nhau, ta s thêm ký ằ ẫ ể ễ ủ ượ ẽ
t nh n d ng h th ng s c dùng trong bi u di n liên quan. Thí ự ậ ạ ệ ố ố đượ ể ễ
d ta vi t :ụ ế
- 17D xác nh s bi u di n trong h th ng s th p phân.để đị ự ể ễ ệ ố ố ậ
- 11H (h th ng s th p l c phân.)ệ ố ố ậ ụ
- 10001B (h th ng s nh phân.)ệ ố ố ị
C b n v h th ng s - Vài thí dơ ả ề ệ ố ố ụ
Ch ng 2 : Th hi n d li u trong máy tính sươ ể ệ ữ ệ ố

