1
TRƯỜNG ðẠI HC BÁCH KHOA TP. HCM
Khoa Kyõ Thuaät Xaây Döïng - BM KTTNN
PGS. TS. NGUYN THNG
Email: nguyenthong@hcmut.edu.vn or nthong56@yahoo.fr
Web: http://www4.hcmut.edu.vn/~nguyenthong
Tél. (08) 38 640 979 - 098 99 66 719
2
NI DUNG MÔN HC
Chương 1: Thm qua công trình.
Chương 2: Áp lc khe rng.
Chương 3: ðập vt liuñịa phương.
Chương 3a: Mô phng Monte Carlo áp dng
trong ñánh giá nñịnh mái dc.
Chương 4: ðập tông trng lc
Chương 4a: ðp tông ñầm lăng (RCC)
CôNG TRìNH THY NâNG CAO
PGS. Dr. Nguy?n Th?ng
3
NI DUNG MÔN HC
Chương 4b: Bài toán tonhit 3D.
Chương 5: Phân tích ng sut trong ñập
tông khi xy ra ñộng ñất.
Chương 6: ðường hm thy công -
Giếng ñiu áp.
Chương 7: ðường ng áp lc Nước va
trong ñường ng.
CôNG TRìNH THY NâNG CAO
PGS. Dr. Nguy?n Th?ng
4
NI DUNG THC HÀNH
1. Hướng dn sdng phn mm tính nưc
va trong ñường ng áp lc
WaterHammer_BK.
2. Hướng dn sdng phn mm tính khuếch
tán nhit 3D trong tông thy công.
3. Hướng dn sdng phn mm phng
Monte Carlo ng dng trong tính nñịnh
mái dcñập vt liuñịa phương.
COÂNG TRÌNH THUÛY NAÂNG CAO
5
NI DUNG
I. Tình hình y dng các ñập RCC ca thếgii
II. Tình hình trin khai xây dng các ñập RCC Vitnam
III. Các ni dung chính liên quan ñến thiết kế vt liu
cho các ñập RCC Vietnam
RCC
Rolling Compacted Concret
6
I.TÌNH HÌNH XÂY DNG CÁC ðP RCC TRÊN THGII
1.1. Slng các ñp RCC ñã hoàn thành và ñang thi công ca các
nc trên thgii
Tính ñến năm 2006, có 49/179
nước thu ñin trên thếgii
ñã ñang xây dng ñập
tông ñầm lăn.
1990
65 ñập1994:
136 ñập1998:
218 ñậpðến2002:
263 ñập
ðến cui 2006:
384 ñập chiu cao >15m (ñã hoàn thành 323 ñập
(44 nước); ñang thi công 61ñập (5 nước mi)
7
1.2. Tl ñp RCC ñã hoàn thành ñang thi công theo các châu lc
trong s384 ñpñn cui 2006
I.TÌNH HÌNH XÂY DNG CÁC ðP RCC TRÊN THGII
46,6ASIA
100.0TOTAL
6,8AUSTRALIA
9,4AFRICA
10,7EUROPE
26,5AMERICA
% TOTALCONTINENT
TOTAL: 364 DAMS UNTIL 2006
ASIA
AFRICA AUSTRALIA AMERICA
EUROPE
8
1.3. Slng các ñp RCC ñã hoàn thành ñang thi công ca c nc
trên thgii
Các nước slưng
ñập RCC >10 ñập :
Trung Quc
(110)
Brazil (33)
M(39)
Australia (10)
South
Africa (14)
Marocco
(10)
Spain (22)
Nht
(45)
Vietnam
(12)
I.TÌNH HÌNH XÂY DNG CÁC ðP RCC TRÊN THGII
10Australia
10Morocco
12Vietnam
14South Africa
22Tây Ban Nha
33Brazil
39
M
45
Nht
110Trung Quc
9
1.4. Các ñp RCC ñang thi công chiu cao >60m ca các châu lc
các nc trên thgii
2
1
3 52
5
I.TÌNH HÌNH XÂY DNG CÁC ðP RCC TRÊN THGII
63TOTAL
1SOUTH
AMERICA
2NORTH
AMERICA
3EUROPE
5AFRICA
52ASIA
NUMBERCONTINENT
10
1.5. Các nc các ñp cao hơn 60m ñang thi công nhiu nht
Brazil (33)
Trung
Quc
(21)
Iran (3)
Tây Ban Nha (2)
Nht
(5)
ThNhĩK(2)
Vit nam
(11)
nñộ (1)
3Iran4.
RCD
5Nht3.
11
Vit nam
(EVN)
2.
1nðộ7.
2
Tây Ban
Nha
6.
2ThNhĩK5.
21Trung quc1.
Ghi
chú
S ñập
RCC
Tên nước
ST
T
RCC DAM UNDER CONSTRUCTION>60M
I.TÌNH HÌNH XÂY DNG CÁC ðP RCC TRÊN THGII
11
1.6. Các ñp RCC có chiu cao >100m ñã hoàn thành và ñang thi ng
trính ñn tháng 12/2007 la 62, trong ñó:
I.TÌNH HÌNH XÂY DNG CÁC ðP RCC TRÊN THGII
15NHT
5VIT NAM
26TRUNG QUC
SNG
ðP
12
2.1.Các ñp H > 60m
II.TÌNH HÌNH XÂY DNG CÁC ðP RCC VITNAM
22 ñập cao > 60m
ñang thi công
ðập RCC : 11 Others: 11
1
2
3
4
5
9
86
7
5
S¬n La
B¶n Ch¸t
B¶n
S«ng Tranh 2
A V−¬ng
Se San 4
Plei
Krong
§ång Nai 4
§ång Nai 3
Binh Dien
Huong Dien
11 RCC dams >
60m under
construction
50%50%
RCC
Others
13
1
2
3
4
5
9
86
7
5
S¬n La
B¶n Ch¸t
B¶nVÏ
S«ng Tranh 2
A V−¬ng
Se San 4
Plei
Krong
§ång Nai 4
§ång Nai 3
ðịnh
nh
Binh Dien
Huong Dien
2.2. Các ñp RCC ñang thi công
II.TÌNH HÌNH XÂY DNG CÁC ðP RCC VITNAM
Binh
Dinh
Thua
Thien
Thua
Thien
Lam
Dong
Lam
Dong
GiaLai
Kontum
Qung
Nam
Qung
Nam
NghAn
Lai Châu
Sơn La
Tnh
54Dinh Binh12
70Binh Dien11
75
Huong
Dien
10
2011
1240/1650565128DongNai 49.
2010
1100/1300570108DongNai 38.
2009
800/133585071Se San 47.
2008
326/576
49571Pleikrong6.
2010
1030/131564095
Sông
Tranh 2
5.
2008
270/35022882A Vương4.
2009
1520/1870480136Bn V3.
2011
1620/1991425130Bn Chát2.
2011
3078/5447962138Sơn La1.
Hoàn
thành
V
RCC
/V
ðẬP
10
3
m
3
Dài
(m)
Chi
u
cao(
m)
TênNo
14
2.3. Các ñp RCC ñang trong quá trình
chun b ñu t(EVN)
Ngoài EVN, dkiến RCC nhưNước
Trong (68 m), Thượng Kon Tum (73m),
ðakmi 4 (90m), Ha Na (90m)…
II.TÌNH HÌNH XÂY DNG CÁC ðP RCC VITNAM
QUANG NAM110SÔNG BUNG 43.
THANH HOA90TRUNG SƠN2.
LAI CHAU130LAI CHÂU1.
TNH
CHIU
CAO
ðẬP (m)
TÊN CT
1
2
3
4
5
9
86
7
2
3
1
Upper Kontum
Dakmi 4
HuaNa
Nuoc Trong
15
III. CÁC NI DUNG CHÍNH LIÊN QUAN ðN THIT K
VT LIU CHO CÁC ðP RCC (EVN)
3.1. Vtiêu chun thit ks
dng
Tiêu chun Vit Nam (Nga)
Tiêu chun MUSACE, FERC
Tham kho tiêu chun Trung
Quc (ñặc bit vphân vùng
thm, nhitñộ)
3.2. Mt ctñp
tường BT thượng lưu
Không tường Bt
thượng lưu
Pleikrong, A vuong, Binh dien,
Huong dien, Dinh binh
Sơn La, Bn V, Bn Chat, Song tranh 2,
Dong nai 3, Dong nai 4, Sesan 4
16
3.3. Vtài liu cơbn sdng
-Chtiêu ñịa cht nn vt liu xây dng ñược lp phù hp vi tiêu
chun sdng
-Cp phi RCC:tro bay PhLi, Puzơlan
-V ñộng ñất:Hsgim tác ñng ñộng ñất (Damping) không vượt quá 15%
vi MCE, và không vượt quá 10% vi OBE)
III. CÁC NI DUNG CHÍNH LIÊN QUAN ðN THIT K
VT LIU CHO CÁC ðP RCC (EVN)
17
3.4.1. Hsan toàn nñnh
theo các tiêu chun M
11,252
FERC (low
hazard)
1,323
FERC
(general)
1,31,72
EM – 1110-
2-2000
Ccñại
Không nh
thường
Bình
thường
Tiêu chun
3.4.2. Hsan toàn nñịnh
theo tiêu chun Vit Nam - Nga
n
ttC K
Rm
Nn .
.
III. CÁC NI DUNG CHÍNH LIÊN QUAN ðN THIT K
VT LIU CHO CÁC ðP RCC (EVN)
3.4. Van toàn ñập
TCXDVN 285-2002
Xnip 33-01-2003
m
Kn
K
nC
.
nc: hsthp ti trng 0,95-1
m: hs ñiu kin làm vic : 0,75-1
Kn: hs ñảm bo tutheo cp công trình 1-1,25
18
III. CÁC NI DUNG CHÍNH LIÊN QUAN ðN THIT K
VT LIU CHO CÁC ðP RCC (EVN)
3.4.3.Tiêu chunñánh giá ñộ bn, ng sut:
Hsan toàn chng nt do nhitñộ theo tiêu chun
M 1,25 – 1,33 tu ñặcñim quy công trình.
3.4.4.Hsan toàn chng nt
Tutheo tiêu chun sdng
3.5. Các quy ñịnh vthi công nghim thu
Quy ñịnh vthi công
nghim thu
Theo USACE Theo ASTM ACI
19
3.6. Vt liu cho RCC
Na Dương
Cao Ngan
Ninh Binh Pha Lai
Uong B
i
III. CÁC NI DUNG CHÍNH LIÊN QUAN ðN THIT K
VT LIU CHO CÁC ðP RCC (EVN)
Tro bay
Tthan Antraxit
Tthan nâu
PhLi
Na Dương
Uông
Ninh Bình
Cao Ngn
0,3 triu
tn/năm
1,2 triu
tn/năm
3.6.1. Các ngun vt liu hin
SO3=9,22%> 5%theo ASTM
618-97 không sdng
20
Puzơlan (18 vtrí)
1 triu tn/vtrí)
Hot tính
cao
Hot tính
trung bình
Phgia trơ
1 NhưXuân (Thanhhoa)
2 Núi Boong (Gia Lai)
3 Gia Qui (bà Ra)
4 Khâm ñức (Quang Ngai)
5 Sơn Tây (Hà Tây)
6 Tiên Kiên (Phú Th)
7 Nghĩaðàn (NghAn)
8 Phong M(Tha Thiên)
9 Phong ðin (Tha Thiên)
10 Khe M(Tha thiên)
11 Sơn Tnh (Qung Ngãi)
12 SoocLu (ðồng Nai)
13 Mm Chanh (Hà Nam)
14 KhPhong (Hà Nam)
15 Núi ðồn (Hi Phòng)
16 ThuUyên (Hi Phòng)
17 Bn Pênh (Sơn La)
18 Ba Tn (Lai Châu)
1
2
3
4
5
6
7
8,9,10
11
12
13,14
15,16
18
17
III. CÁC NI DUNG CHÍNH LIÊN QUAN ðN THIT K
VT LIU CHO CÁC ðP RCC (EVN)
Cho BT: cường
ñộ thp : không
sdng
21
Puzơlan
Hot tính cao Hot tính trung
bình
Núi Boong (Gia Lai)
Gia Qui (bà Ra)
Tiên Kiên (Phú Th)
Nghĩaðàn (NghAn)
Phong M
(Tha Thiên)
Ban Ve
A Vuong
Sesan 4
Song Tranh 2
Ban chat
PleikRong
Huong dien
Binh dien
III. CÁC NI DUNG CHÍNH LIÊN QUAN ðN THIT K
VT LIU CHO CÁC ðP RCC (EVN)
3.6.2. Các ngun Tro bay & Puzolan cho c
ác ñập
RCC ñang thi ng
Tro bay
PhLi
Sơn La
Dinh binh
Nui Boong
Gia Quy
Tien Kien
Nghia
Dan
Phong
My
Pha Lai
22
8580-90%28 ngày
8076-85%7 ngày
Hot tính
ñộ bn
13
2,232,15-2,26g/cm
3
Ttrng12
16,8010,50-22,00%ðộ mn11
0,030,01-0,04%ðộ m10
18,6816,34-22,0%LOI9
0,790,18-1,20%Na
2
O8
3,663,22-4,25%K
2
O7
1,060,85-1,22%MgO6
0,790,68-0,87%CaO5
0,680,52-0,83%TiO
2
4
4,894,57-4,96%Fe
2
O
3
3
23,2221,73-24,89%Al
2
O
3
2
51,7350,86-52,90%SiO
2
1
trung
bình
Di
ðơn v
tính
ChtiêuTT
3.6.3. Cht lượng tro
bay PhLi
Các chtiêu ñt
yêu cu ASTM
C618-97, trch
tiêu LOI (loss on
ignition-mi la)
16,34 22%- trung
bình 18,68%)>6-
12%.
Cách x :
Tuyn ni
ð
t
III. CÁC NI DUNG CHÍNH LIÊN QUAN ðN THIT K
VT LIU CHO CÁC ðP RCC (EVN)
23
3.6.4. Thng lượng cht kết dính sdng cho các ñập RCC ñang thi công
Gia Qui,
Nghĩañàn
2951151801107063
Sông
Tranh 2
6.
Gia Qui278382401509060
A Vương
5.
Gia Qui, Núi
Boong
276
(256)
36
240
(220)
160
(140)
8050Se San 44.
Tiên Yên,
Nghiã ñàn,
PhLi
3481282201507050Bn Chát3.
Gia Qui,
Nghĩañàn
3421422001208050Bn V2.
PhLi3501302201606050
Sơn La
1.
Tng
s, kg
trong
cát
Cng
PGK
(kg)
XM
(kg)
Tro bay/
Puzolan
Hàm lượng
ht <0,075
Cht kết dính
ðá
dăm
D max
VtríTênSTT
III. CÁC NI DUNG CHÍNH LIÊN QUAN ðN THIT K
VT LIU CHO CÁC ðP RCC (EVN)
24
Btñá
Bazan l
rng
2752752007550DongNai411
Puzolan
Phong My
2902902108040Binh Dien12
Btñá
Bazan l
rng
2752752007550DongNai310
Puzolan
Phong My
29002902108040Pleikrong9.
Tro bay
Pha Lai
0
245-
316
175-141
70-
126
60ðịnh Bình8.
Puzolan
Phong My
19001901009063
Hương
ðin
7.
Tng s, kg
Tng
s, kg
tron
g cát
(kg)
Cng
PGK
(kg)
XM
(kg)
Tro bay/
Puzolan
Hàm lượng ht
<0,075
Cht kết dính
ðá
dăm
D max
VtríTênTT
III. CÁC NI DUNG CHÍNH LIÊN QUAN ðN THIT K
VT LIU CHO CÁC ðP RCC (EVN)
25
COÂNG TRÌNH THU
Û
Y NAÂNG CAO
Chöông 4a: ðập tông ñầm lăng
PGS. Dr. Nguyn Thng
THỦY ðIN A VƯƠNG
26
COÂNG TRÌNH THU
Û
Y NAÂNG CAO
Chöông 4a: ðập tông ñầm lăng
PGS. Dr. Nguyn Thng
27
COÂNG TRÌNH THU
Û
Y NAÂNG CAO
Chöông 4a: ðập tông ñầm lăng
PGS. Dr. Nguyn Thng
28
COÂNG TRÌNH THU
Û
Y NAÂNG CAO
Chöông 4a: ðập tông ñầm lăng
PGS. Dr. Nguyn Thng
29
COÂNG TRÌNH THU
Û
Y NAÂNG CAO
Chöông 4a: ðập tông ñầm lăng
PGS. Dr. Nguyn Thng
30
30
COÂNG TRÌNH THU
Û
Y NAÂNG CAO
Chöông 4a: ðập tông ñầm lăng
PGS. Dr. Nguyn Thng
THỦY ðIN
SƠN LA