: Ki m tra bài cũ

1. Tính:

;

12500 500

289 225

2

V i x >0 ;

y (cid:0)

0

.

4

ƯƠ

ƯƠ

ể x y PHÁT BI U QUY T C KHAI PH

Ộ NG M T TH

NG

??

ứ : 2. Rút g n bi u th c y   x Ể QUY T C CHIA HAI CĂN B C HAI.

ươ

ng m t

Khai ph ngươ th

=

(a

> 0, b 0)

a b

a b

(cid:0)

Chia hai căn b c hai

32: BBàiài 32: Tính: Tính:

a

) 1

.5 .0,01

9 16

4 9

2

2

d

)

2

-

149 2 457

76 384

-

=

a) 1

.5 .0, 01

.

.

(Tr19­

9 4 16 9

25 49 1 16 9 100

ậ Bài t p 32  SGK)

=

=

=

.

.

25 49 . 9 16

1 100

5 7 1 . 4 3 10

7 24

a) 1

.5 .0,01

4 9 16 9

2

2

(

)

=

d)

2

2

+ +

- -

2

2

)

(

149 457

76 384

) ( 149 76 149 76 ) ( 457 384 457 384

- -

d)

2

2

=

=

=

=

-

149 457

76 384

73.225 73.841

225 841

15 29

225 841

-

BÀI 33:: BÀI 33

ả ả

ươ ươ

Gi Gi

i ph i ph

ng trình: ng trình:

2

a x - ) 2. = 50 0

c x - ) 3. = 12 0

= 50 0

x =�

Bài 33: Bài 33: x - a ) 2. x = � 2. 50 x =� 2 50 2 x =� 25 5x =�

50

2

2

c / 3.

iả iảGi Gi = 0 12 x =�

� x = x - 23. 12

2

2

12 3

x =� 4 x =�

2

12 3

= - = � x =� 2 2 x 1 x 22;

Bài 34 Tr19SGK   Bài 34 Tr19SGK

2

=

=

2 .ab

2 .ab

a ab )

.

3 2 ab

3 2 4 a b

= -

=

3

3 2 4 a b 2 .ab

2

2

2

3 ab = -

-

ab

(Vì a < 0                             )

2

ab (

) 2

+ 3 2a

+

(

) 2

a

4

=

=

c

)

+ a 9 12 2 b

2

=

(cid:0)

(cid:0)

+ 3 2a 2 b a23 (cid:0) b

2 b + 3a b

-

( Vì a    ­ 1,5        2a + 3    0; b < 0 ) ( Vì a    ­ 1,5        2a + 3    0; b < 0 )

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

Bài 36: :  Bài 36

ẳ ẳ =

ị ị 0,0001

Sai

= - 0,25

ỗ ỗ M i kh ng đ nh sau đúng hay sai ? M i kh ng đ nh sau đúng hay sai ? a )0,01 Đúng b - ) 0,5 <

Đúng

c 39 7

- -

)

< x

d

vaø ) 13 .2

13

Đúng

6> ( 3. 4

3

) 39 ( ) 4 <� x 2

ƯỚ

H

NG D N V  NHÀ

ạ ạ

ạ ớ ạ ớ

* Xem l * Xem l

ậ ậ i các bài t p đã làm t i các bài t p đã làm t

i l p  i l p

ậ ậ *Làm bài t p 32(b,c),33(a,d)34b,d,35,37(sgk);  *Làm bài t p 32(b,c),33(a,d)34b,d,35,37(sgk);  ứ ế ổ ơ ọ ướ §6. Bi n đ i đ n gi n bi u th c  c  *Đ c tr ứ ậ ứ ch a căn th c b c hai.

) 2 =

x -

3

9

Tìm x bi Tìm x bi

tế : :  tế

(

9

Ta có:  Ta có:

x -

9

BÀI 35 BÀI 35 ( i:ả    i:ảgi gi ) 2 = 3 - =

x - = 3 =

x

x

3 9

12

(cid:0) (cid:0)

= -

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

x

6

- = - 3

9

(cid:0) (cid:0)

ặ ặ

x ậ ậ V y:  x = 12 ho c x =  V y:  x = 12 ho c x =  ­6.  ­6.

+ =

Tìm x bi Tìm x bi

tế : :  tế

x+ 4

1 6

(

x + = 1

2

6

ư ề ư ề Đ a v   Đ a v

x +

2

BÀI 35 BÀI 35 24 x hd:hd:   ) 2 = 1

6

ả ả

ặ ặ

Gi Gi

i ra:  x = 2,5 ho c x = ­3,5.  i ra:  x = 2,5 ho c x = ­3,5.

Bài 37 Tr20SGK Bài 37 Tr20SGK

2

2

2

=

=

+

=

MN

MI

IN

2 1

2

5

Bài 37 Tr20SGK Bài 37 Tr20SGK   +

2

2

=

+

+

MP

2 3

2 1

10

MN=NP=PQ=QM = = KP MK NQ=MP

2

2

=

MNPQ là hình vuông có  ệ di n tích: MN =

( 5)

5