
Ch
Chươ
ương 5
ng 5
DÃY S TH I GIANỐ Ờ
DÃY S TH I GIANỐ Ờ
Ch
Chươ
ương 5
ng 5
DÃY S TH I GIANỐ Ờ
DÃY S TH I GIANỐ Ờ
Ch
Chươ
ương 5
ng 5
DÃY S TH I GIANỐ Ờ
DÃY S TH I GIANỐ Ờ
Ch
Chươ
ương 5
ng 5
DÃY S TH I GIANỐ Ờ
DÃY S TH I GIANỐ Ờ
Ch
Chươ
ương 5
ng 5
DÃY S TH I GIANỐ Ờ
DÃY S TH I GIANỐ Ờ

Dãy s th i gian là dãy các tr s ố ờ ị ố
c a m t ch tiêu th ng kê ủ ộ ỉ ố đưc s p ợ ắ
x p theo th t th i gian ế ứ ự ờ
1. KHÁI NI MỆ
tit1t2......... ti...... tn
yiy1yø2 ......... yi..... yn
ti : Th i gian th i. ờ ứ
yi : M c ứđ th i tộ ứ ương ng v i th i gian ti ứ ớ ờ

1.1. Dãy s th i kỳố ờ
Dãy s th i kỳ là dãy s bi u hi n ố ờ ố ể ệ
s bi n ự ế đ ng c a ch tiêu nghiên c u ộ ủ ỉ ứ
qua t ng th i kỳ, tháng; quý; nừ ờ ăm..
Thaùng 1 2 3 4 5 6
Doanh soá baùn
(tyû ñoàng) 9,4 9,7 1,0 0,3 1,4 5,6
Tính ch t : Có th c ng ấ ể ộ đưcợ

1.2. Dãy s th i ố ờ đi mể
Dãy s th i ố ờ đi m là dãy s bi u ể ố ể
hi n s bi n ệ ự ế đ ng c a ch tiêu nghiên ộủỉ
c u qua các th i ứ ờ đi m nh t ể ấ đ nh. Ngày; ị
gi ..ờ
Ngaøy 1/1/05 1/2/05 1/3/05 1/4/05
Doanh soá baùn
(tyû ñoàng)
123,2 150,4 122,6 130,8
Tính ch t : không th c ng ấ ể ộ đưcợ


