TĂNG C NG CH T L NG NHƯỜ ƯỢ
TĂNG C NG CH T L NG NHƯỜ ƯỢ
IMAGE ENHANCEMENT
IMAGE ENHANCEMENT
NI DUNG
NI DUNG
1. T ng quan
2. Khái ni m nh s
3. Histogram
4. Các phép bi n đ i tuy n tínhế ế
5. Các phép bi n đ i histogramế
6. M t s phép bi n đ i khác ế
Tng quan
Tng quan
Tăng c ng ch t l ng nh là quy trình làm cho nh d ườ ượ
Tăng c ng ch t l ng nh là quy trình làm cho nh d ườ ượ
gi i đoán h n ph c v cho 1 ng d ng c th . ơ
gi i đoán h n ph c v cho 1 ng d ng c th . ơ
Các ph ng pháp tăng c ng ch t l ng nh:ươ ườ ượ
Các ph ng pháp tăng c ng ch t l ng nh:ươ ườ ượ
1. Tăng c ng b c x (radiometric enhancement)ườ
1. Tăng c ng b c x (radiometric enhancement)ườ
- Linear Enhancement (tăng c ng tuy n tính)ườ ế
- Linear Enhancement (tăng c ng tuy n tính)ườ ế
- Non Linear Enhancement (tăng c ng phi tuy n)ườ ế
- Non Linear Enhancement (tăng c ng phi tuy n)ườ ế
2. Tăng c ng không gian (Spatial Enhancement)ườ
2. Tăng c ng không gian (Spatial Enhancement)ườ
- Spatial filter (l c không gian)
- Spatial filter (l c không gian)
3. Tăng c ng ph (Spectral Enhancement)ườ
3. Tăng c ng ph (Spectral Enhancement)ườ
- Vegetation indices (ch s th c v t)
- Vegetation indices (ch s th c v t)
- NDWI - LST
- NDWI - LST
4. Tăng c ng th i gian (temporal Enhancement)ườ
4. Tăng c ng th i gian (temporal Enhancement)ườ
- Principle Component (phân tích thành ph n chính)
- Principle Component (phân tích thành ph n chính)
1. nh s
1. nh s
Pixel (Picture Element): đi m nh, mang m t
giá tr s f(x,y)
x,y: s nguyên, ch v tr í pixel
BV: đ sáng xám, brightness)
CONTINUOUS
IM AGE
PIXEL
0 1 2 3
X, Column
Pixel No.
0
1
2
3
Y, Line
Analog Image Digital Image
Height
Width
Pixel
Pixel
Giá tr c a Pixel