Ch ng 5ươ H TH NG ĐI U KHI N THI T B BI N Đ I
5.1. Yêu c u c a h th ng đi u khi n
5.1.1 Đ m b o phát xung v i đ c yêu c u đ m van
+ Đ biên đ U x
+ Đ đ r ng t x
+ S n xung ng n (tườ s= 0.5
÷
1
sµ
)
c thông s liên quan đ n nh d ng m t xung đi u khi n đ c minh ế ượ
ho nh hình sau: ư
5.1.2 Đ m b o tính đ i x ng v i c kênh đi u khi n : đ l ch cho phép c a
c xung đi u khi n c kênh khác nhau ph i trong ph m vi t 1 o
÷
3o
ng v i cùng m t giá tr đi n áp đi u khi n
5.1.3 Đ m b o cách ly gi a m ch đi u khi n và m ch đ ng l c
5.1.4 Đ m b o đúng quy lu t thay đ i v pha c a xung đi u khi n: yêu c u
y đ đ m b o ph m vi đi u ch nh c a góc đi u khi n
α
, ch ng h n
trong ch nh l u có đi u khi n góc đi u khi n ư
α
ph i thay đ i đ c trong ượ
ph m vi 10o
÷
170o
5.1.5 Có th h n ch đ c ph m vi đi u ch nh góc ế ượ
α
, không ph thu c s
thay đ i c a đi n áp l i ướ
5.1.6 Không y nhi u đ i v i các h th ng đi u khi n đi n t khác xung
quanh
5.1.7 Có kh ng ba v qáp, quá dòng, m t pha...và báo tín hi u khi có s
c
Gi i h n góc đi u khi n
α
ts
tx
UxU
180o
0
max
α
Uđk
Uđk
Uđk,min
Uđk,max
α
min
α
5.2 Các nguyên t c đi u khi n
5.2.1 Đi u khi n theo biên đ :
Ua> 0, UG> 0, đi u ch nh bi n tr R t đó thay đ i đ l n đi n áp đi u ế
khi n đ t vào Tiristo, m r ng biên đ đi u khi n nh o t C
5.2.2 Đi u khi n theo chi u đ ng: là nguyên t c so sánh
a) Ki u tuy n tính: theo nguyên t c này ng i ta dùng 2 đi n áp ế ườ
- Đi n áp đ ng b , hi u u s, đ ng b v i đi n áp đ t trên anôt-
catôt c a tiristo th ng đ t o đ u đ o c a khâu so sánh,d ng răng ườ
c aư
- Đi n áp đi u khi n, kí hi u u c (đi n áp m t chi u th đi u
ch nh đ c biên đ ) th ng đ t vào đ u không đ o c a khâu sonh ượ ườ
- Do v y, hi u đi n th c a đ u vào khâu so sánh là: ế
ud = uc + us.
uc, us là 2 đi n áp ng c c c tính, ng c chi u nhau ượ ượ
us>0 thì uc<0, đi u ch nh đ c ượ
Khi ud= 0 thì khâu so sánh l t tr ng thái, ta nh n đ c xung đi u ượ
khi n ra khâu so sánh. B ng ch thay đ i u c ng i ta th đi u ch nhườ
th i đi m xu t hi n xung ra, t c đi u ch nh đ c góc ượ
α
Khi ud= 0th i đi m so sánh
uc= 0
0
=α
uc= -usm
π=α
Đi u khi n u c lên, xu ng theo chi u đ ng,
α
thay đ i tuy n tính ế
theo uđk (uc), kho ng đi u khi n u c
)U0( sm
÷
u
us
ud
uc
usm
0
u
θ
-usm u
π
π
2
R
+U
a
K
G
C
...
..
sm
c
U
U
.
π=α
b) Ki u Arccos: theo nguyên t c nàyng 2 đi n áp
- Đi n áp đ ng b u s, v t tr c uượ ướ AK = Umsin
tω
c a tiristo 1c
us = Umcos
tω
- Đi n áp đi u khi n u c là đi n áp m t chi u, có th đi u ch nh đ c ượ
biên đ theo 2 chi u (d ngâm) ươ
- Do v y, hi u đi n th c a đ u vào khâu so sánh là: ế
ud = uc + us.
- N u đ t uế s vào c ng đ o và u c vào c ng không đ o c a khâu so sánh
thì khi ud= 0 nh n đ c xung đ u ra ku so sánh đi u khi n Tiristo ượ
uc + us = 0
uc + Umcos
tω
= 0
uc + Umcos
α
= 0
)
U
u
arccos(
m
c
=α
Khi uc = 0
)0arccos(=α
α
=
uc = - Um
)1arccos(=α
α
= 0
uc = Um
)1arccos(=α
α
=
π
Đi u khi n u c: (-Um
÷
0
÷
Um) thì góc
α
thay đ i t (0
÷
÷
π
)
5.2.3 Đi u khi n theo chi u ngang : dùng 2 đi n áp
-Đi n áp m t chi u U c không đi u ch nh đ c ượ
-Đi n áp ur d ng răng c a đ c t o ra trong m ch có t tuy n tính hoá ư ượ ế
V i
γ
: là c tà (
γ>γ'
) đi m so sánh d ch chuy n ngang
Đ thay đ i u r (d ng răng c a) thì ng i ta thay đ i chu phóng n p ư ườ
c a t C (
τ
)
u
ur
'
r
u
'
α
α
π
t
ω
Uc
γ
'
γ
uAK us
uc
π
π
2
t
ω
u
-Um
Um
α
5.3 H th ng đi u khi n ch nh l u ư
KĐX, PPX: ku khu ch đ i xung, phân ph i xung dùng bi n áp xungế ế
đ bi n đ i xung t s c p sang th c p đ a đ n đi u khi n Tiristo. Các xung ế ơ ư ế
qua BAX không đ c bi n d ng nhi u, gi đ c đ d c c a s n xung, đượ ế ượ ườ
l n không b t n th t nhi u. BAX nhi m v cách ly v m t đi n t gi a
m ch đ ng l c có áp cao v i m ch đi u khi n có áp th p đ b o v cho ng i ườ
s d ng và m ch đi n
TX, KĐX, SX:khâu t o xung, khu ch đ i xung, s a xung ế
SS: là khâu sonh
ĐB , ĐPHA: là khâu t o đi n áp t a có d ng v i đi n áp ngu n
5.4 H th ng đi u khi n ngh ch l u ư
KĐX, PPX: là khâu khu ch đ i xung, phân ph i xung ế
TX, KĐX, SX:khâu t o xung, khu ch đ i xung, s a xung ế
SS: là khâu sonh
TXCĐ, FXĐB: là khâu t o xung ch đ o, phát xung đ ng b
H th ng đi u khi n ngh ch l u có th không có khâu so sánh ư
SS
TX
KĐX
SX
KĐX
PPX
ĐB
ĐPHA A
K
Ut a
Uđ tIG
SS
TX
KĐX
SX
KĐX
PPX
TX
FXĐB A
K
Uđ tIG