Đ NH D NG CÁC FILES C A TÀI LI U ĐI N T Ệ

Ệ Ử

i nhi u đ nh d ng các files khác nhau. Chúng có th ể ng trình”, nghĩa là chúng đ

ươ

ơ

ượ

c ng c

ả ả

ươ ể ượ

ở ở ng trình (ph n m m) khác nhau.

 T n t ồ ạ đ c phân chia thành “đ n ch ượ qu n lý và b o đ m b i m t nhân viên l p trình, và “đa ch ả ả c b o đ m b i vài nhân viên l p trình và có th đ trình” đ ả ượ x lý b ng nhi u ch ầ ằ

ậ ậ ề

ươ

Đ nh d ng các ạ ị files c aủ TLLT

Đ nh d ng các ạ

files c aủ TLLT

ị ả ượ ườ c xây d ng nh ờ ự

ng đ s tr giúp c a quá trình biên so n ạ ự ợ hình nh ữ ả

 1. Các đ nh d ng văn b n th ạ ủ  2. Các đ nh d ng đ h a l u gi ạ  3. Các đ nh d ng CSDL đ ạ

c xây d ng nh nh ng ữ

ự ệ ố ờ ả ụ ầ

ồ ọ ư ượ ph n m m chuyên d ng - các h th ng qu n lý CSDL. ệ ử

ị ị ề ị ị

ượ ữ ấ ọ ị

 4. Các đ nh d ng b ng đi n t ả ạ  5. Các đ nh d ng nghe-nhìn/video-audio ạ  6. Đánh d u ngôn ng còn đ đánh d u, g m có các h ồ di n n i dung c a file

ng d n đính kèm đ bi u ướ c g i là các đ nh d ng ẫ ạ ể ể

ấ ộ ễ

1. Các đ nh d ng văn b n ạ

 - các đ nh d ng đ n ph n m m Microsoft Word và ầ

ề ơ

 - đ nh d ng RTF (Rich Text Format) đ

ạ ị Word Perfect;

c b o đ m ị ượ

ầ ụ ụ ả ữ ả ẫ

ạ ề ạ ả ở ị

ị ồ

ể ả ồ

ớ ả ị ề ọ

ạ ả ữ ề ằ ư ể ọ

b i nhi u ph l c ph n m m trong khi đó v n gi ề đ nh d ng văn b n đã đ t; ặ  - đ nh d ng PDF (Portable Ducument Format) g m có hình nh trang v i c văn b n và bi u đ . Có th ể đ c nh ng file theo đ nh d ng PDF b ng nhi u ạ ph n m m đ đ c files khác nhau, nh ng chúng đ c xây d ng ch nh ph n m m Adobe Acrobat. ầ ầ ượ ự ề ờ ỉ

hình

ồ ọ ư

2. Các đ nh d ng đ h a l u gi nhả

 2.1. Các đ nh d ng vector - l u gi ạ

hình nh nh là ị ữ ư

ơ ọ ợ ạ ả ổ ế

- đ nh d ng DXF (Drawing Interchange Format) đ c

ng trình thi ộ ươ

ế

- đ nh d ng EPS (Encapsulated PortScript) đ c s ử ạ

ệ ố ể

ượ

- đ nh d ng CGM (Computer Graphics Metafile) đ ồ ọ ề ộ

ư t p h p các hình d ng hình h c. Ph bi n h n c ả ậ là: ị ạ ượ s d ng r ng rãi trong các ch t k ử ụ ế ế b ng máy tính cho các k s và ki n trúc s ; ư ỹ ư ằ ượ ị d ng r ng rãi trong các h th ng bi u quy t/b u c ử ế ầ ộ ụ i bàn; t ạ c ạ ị s d ng r ng rãi trong nhi u ph n m m đ h a (ví ử ụ ầ ề d trong ph n m m Photoshop). ề ụ ầ

hình

ồ ọ ư

2. Các đ nh d ng đ h a l u gi nhả

hình nh ị ả ạ ữ ư

ợ ư

 2.2. Các đ nh d ng mành, chúng l u gi ữ ồ ọ

ạ ị ế ổ ế ậ ỡ ả

- đ nh d ng BMP (Bitmap)- đ nh d ng t ươ ạ ị

ng dùng vào quá trình so n th o ng, th ạ ấ ượ ng đ i kém ố ả ạ ườ

ử ụ ạ

- đ nh d ng TIFF (Tagget Image File Format) s d ng ụ ề ầ

ụ ề ầ

nh là t p h p nh ng đi m nh - pixels. Khi thay đ i ổ ể ả kích c nh, đ h a mành b bi n d ng. Ph bi n là: ị v ch t l ề văn b n;ả ị r ng rãi trong các ng d ng ph n m m; ứ ộ - đ nh d ng GIF (Graphics Interchange Format) s ử ị d ng r ng rãi trong các ph n m m dành cho ộ Internet.

ượ

c xây d ng nh ờ ự ệ ố ụ

3. Các đ nh d ng CSDL đ nh ng ph n m m chuyên d ng - các h th ng qu n lý CSDL

ữ ả

ả ệ ố ữ

ệ ữ

ệ ủ ớ

ỉ ẫ ấ ậ

 H th ng qu n lý CSDL cho phép xác đ nh nh ng m i ị ố quan h gi a các thành ph n thông tin c a CSDL, th c ủ ự ầ hi n các tác đ ng khác nhau t i thông tin c a CSDL ộ (tìm ki m, đánh d u, l p báo cáo và ch d n, v.v.). ví d : h th ng qu n lý CSDL là Microsoft SQL Sever, Oracle, MySQL, IBM DB2, Sybase, v.v…

ế ụ ệ ố ả

ng thông tin tên ồ ườ

 Ví d , CSDL v kh/hàng g m có tr ề ề

ỉ ả

ụ ng ườ riêng bi ườ

i mua, đ a ch và thông tin v hàng hóa trên b ng ng v i h tên c a khách hàng). ủ ớ ọ  CSDL có th chuy n sang đ nh d ng VB, nh ng khi đó ị

ư ng thông tin v i các ị t g m các tr ể ệ ữ ệ ồ ể ố ạ ườ ớ

b m t đi m i liên h gi a các tr ị ấ b ng ả

4. Các đ nh d ng b ng đi n t ạ

ệ ử

ả ạ ữ ữ ệ ử ư

 Nh ng file trong đ nh d ng b ng đi n t ị ệ ữ ố ứ

 Gi ng nh các file CSDL, các file b ng đi n t

ộ ể l u gi ữ ự ệ

th trong các ô nh ng con s và m i liên h gi a nh ng con s ố ố đó. Ví d , m t ô có th ch a công th c th c hi n vi c ệ ứ c ng d li u c a hai ô khác. ủ ộ ố ả

ủ ề ạ ị

có th chuy n đ i thành file văn b n, ể ể ả ổ

ệ ữ ố

ữ ụ ữ ệ ng ệ ử ườ ư có đ nh d ng c a chính p/m m t o ra nó. Các file c a ủ ạ b ng đi n t ệ ử ả nh ng nh ng con s và m i liên h gi a các s s b ố ẽ ị ố ữ ư m t đi. ấ

5. Các đ nh d ng nghe-nhìn/video-audio

ả ạ ể

ố ị ộ ữ ệ

 Đ nh d ng video-audio ch a các hình nh chuy n ứ đ ng (ví d video s , ho t hình) và các d li u âm ạ ụ c xây d ng và có th xem, nghe nh các thanh đ ể ch trong đ nh d ng ị ư ươ đ n ch ơ ữ

ượ ng trình t ự ng thích và l u gi ươ ữ ạ

ng trình. ươ  Nh ng đ nh d ng đ ạ ị c s d ng nhi u h n c là ề ử ụ ượ ơ

ả QuickTime và MPEG (Motion Picture Experts Group).

ượ

c g i là ọ

6. Đánh d u ngôn ng còn đ các đ nh d ng đánh d u

ữ ấ

 - SGML (Standard Generalized Markup Language) ướ

c nhi u n ề ượ

đ trên th gi c s d ng trong các CQ nhà n i và là tiêu chu n qu c t c ướ ở ; ố ế ử ụ ế ớ ẩ

 - HTML (Hypertext Markup Language) đ ượ ủ ư

c s d ng ử ụ

ể ể ị ầ ạ ộ

đ hi n th h u nh toàn b thông tin c a m ng World Wide Web;

 - XML (Extensible Markup Language) - ngôn ng ữ ượ

c ơ ở ả

ng đ i đ n gi n d a trên c s SGML và đ t ươ dùng ph bi n khi qu n lý và trao đ i thông tin. ố ơ ổ ế ự ả ổ

Đ nh d ng tài li u đi n t

PDF

ệ ử

ư ị

 1. PDF (Portable Document Format, "Đ nh d ng Tài li u Di đ ng") là đ nh d ng t p tin VB c a hãng ạ ị ộ ệ Adobe Systems. T ng t ự ươ h tr text cùng v i font ch , hình nh đ h a và ớ nhi u hi u ng khác. ệ ứ

 Hi n th văn b n PDF ko ph thu c c u hình máy,

ị ủ nh đ nh d ng .doc, PDF ạ ữ ồ ọ ả

ụ ả ấ ộ

ư

ệ ề ị ố ữ ể

ư ữ

ổ ể ệ ị

ỗ ợ ề ị ể ph n m m và h đi u hành. Không nh Word, PDF ề ầ ng c hi n th gi ng nhau trên nh ng môi tr s đ ườ ẽ ượ làm vi c khác nhau n u nh file PDF đó đã đ c ệ ượ ế t o hi u ng nhúng font ch (Embedded Subset). ệ ứ ạ   đ nh d ng PDF đã tr nên ph bi n cho vi c phát ở ạ hành sách, báo hay các TL khác qua m ng Internet. ạ

c t p tin PDF trên máy vi tính, ph i

Đ đ c đ ể ọ có m t ph n m m h tr đ nh d ng này ộ

ượ ậ ề ầ

ỗ ợ ị

 Ph n m m ph bi n hi n nay là Adobe Reader, ệ

ổ ế ề ầ

Adobe Acrobat Reader Professional hay Foxit PDF Reader,...

ả ặ

ạ ị ể ỉ i đ a ch :

• Adobe Reader: có th download b n cài đ t Adobe Reader 8.1.1 t http://ardownload.adobe.com/pub/adobe/reader/win/8.x/8.1.1/enu/AdbeRdr811_en_US.exe

ộ ự ế ợ ể

 Adobe Acrobat Reader: là s k t h p tuy t v i c a ệ ờ ủ Acrobat Reader và Adobe Reader đ cho ra m t s n ph m th ả

ươ

ng m i v i giá bán 449$, ọ ệ ạ

ng ộ

ẩ  Foxit Reader: đ c đ ở ộ ỏ ầ

ỗ ợ ầ ặ i v máy b n m i nh t ớ ả ể ả ề i đ a ch : ỉ ạ ị

ạ ớ c các d ng tài li u PDF, t c ố ượ đ kh i đ ng nhanh h n Adobe Reader, dung l ượ ơ khá nh và không c n cài đ t và h tr đ y đ ủ nh ng tính năng, có th t ấ c a ph/m m này t ề ủ http://downloads.foxitsoftware.com/foxitreader/FoxitReader22.zip,

i thêm các ti n ích mi n phí khác nh :

ư

ể ả i đ a ch : ạ ị

 Ngoài ra, có th t SumatraPDF t ỉ http://fastdl.org/SumatraPDF-0.7-install.exe,

 eXPert PDF Reader download t

i: ạ http://

www.visagesoft.com/downloads/get.php/vspdfreader.exe,

i đ a ch :

ạ ị

Cool PDF Reader t http://www.pdf2exe.com/CoolPDFReader.exe

 ho c Abdio PDF Reader t

i t

ả ạ http:// i:

www.abdio.com/abdioReader.exe.

 T o m i hay chuy n các d ng văn b n khác

c cài đ t trên máy

t đ ệ ượ

ằ ặ

 T o PDF tr c tuy n

(DOC, XLS, PPT,...) sang PDF b ng m t trình t o PDF chuyên bi ạ tính: ạ

ế