
PHÉP CHIA SỐ PHỨC
GIẢI TÍCH
LỚP
12 BÀI 3
Bài giải
Câu 1
Á p d ụng c ông th ứ c cơ bả n c ủa nguy ên h à m ta c ó:
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
Ch ọ n D.
H ọnguy ên hà m c ủa hà m số 𝑓
(
𝑥
)
=1
2𝑥−1+𝑠𝑖𝑛 𝑥 l à:
A .𝑙𝑛
|
2𝑥−1
|
−𝑐𝑜𝑠 𝑥+𝐶.
B. 1
2𝑙𝑛
|
2𝑥−1
|
+𝑐𝑜𝑠 𝑥 +𝐶
C. 1
2
(
2𝑥−1
)
2
+𝑐𝑜𝑠 𝑥+𝐶
D . 1
2𝑙𝑛
|
2𝑥−1
|
−𝑐𝑜𝑠 𝑥+𝐶.
∫
(
1
2𝑥−1+𝑠𝑖𝑛 𝑥
)
𝑑𝑥=1
2𝑙𝑛
|
2𝑥−1
|
−𝑐𝑜𝑠 𝑥 +𝐶.

PHÉP CHIA SỐ PHỨC
GIẢI TÍCH
LỚP
12 BÀI 3
Bài giải
Câu 2
Ta c ó
∫
𝑓
(
𝑥
)
𝑑𝑥=𝐹
(
𝑥
)
+𝐶⇒𝐹
′
(
𝑥
)
=¿𝑓
(
𝑥
)
¿
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
Ch ọ n A .
N ế u
∫
𝑓
(
𝑥
)
𝑑𝑥=3𝑥
2
+𝑙𝑛
|
𝑥
|
+𝐶v ớ i 𝑥∈
(
0;+∞
)
th ì h à m số 𝑓
(
𝑥
)
là
A . 𝑓
(
𝑥
)
=6𝑥+1
𝑥.
B. 𝑓
(
𝑥
)
=𝑥
3
+𝑙𝑛
(
2𝑥
)
.
C. 𝑓
(
𝑥
)
=6𝑥−𝑙𝑛
(
2𝑥
)
.
D . 𝑓
(
𝑥
)
=−6𝑥+1
2𝑥.
Do đó 𝑓
(
𝑥
)
=
(
3𝑥
2
+𝑙𝑛
|
𝑥
|
)
′
=
(
3𝑥
2
)
′
+
(
𝑙𝑛
|
𝑥
|
)
′
=6𝑥+1
𝑥v ớ i 𝑥∈
(
0;+∞
)
.

PHÉP CHIA SỐ PHỨC
GIẢI TÍCH
LỚP
12 BÀI 3
Bài giải
Câu 3
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
Ch ọ n A .
Cho hà m số 𝑓(𝑥)c óđạo hà m tr ê n đ oạ n
[
1;2
]
, 𝑓(1)=1 v à 𝑓(2)=2. T í nh 𝐼=
∫
1
2
𝑓
′
(𝑥)𝑑𝑥 .
A .𝑰=𝟏.
B .𝑰=𝟑.
C. 𝑰=−𝟏.
D . 𝑰=𝟕
𝟐.

PHÉP CHIA SỐ PHỨC
GIẢI TÍCH
LỚP
12 BÀI 3
Bài giải
Câu 4
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
Ch ọ n D.
Cho
∫
0
𝜋
2
𝑓(𝑥)𝑑𝑥=5. T í nh 𝐼=
∫
0
𝜋
2
[
𝑓(𝑥)+2𝑠𝑖𝑛 𝑥
]
𝑑𝑥 .
A . 𝑰=𝟓+𝝅
𝟐.
B .𝑰=𝟓+𝝅.
C. 𝑰=𝟑.
D . 𝑰=𝟕.

PHÉP CHIA SỐ PHỨC
GIẢI TÍCH
LỚP
12 BÀI 3
Bài giải
Câu 5
𝑇𝑎𝑐 ó:
∫
1
3
𝑓
(
𝑥
)
𝑑𝑥=
∫
1
2
𝑓
(
𝑥
)
𝑑𝑥+
∫
2
3
𝑓
(
𝑥
)
𝑑𝑥=3−1=2.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
Ch ọ n C .
Cho
∫
1
2
𝑓
(
𝑥
)
𝑑𝑥=3,
∫
2
3
𝑓
(
𝑥
)
𝑑𝑥=−1.T í nh
∫
1
3
𝑓
(
𝑥
)
𝑑𝑥.
A . 𝑰=𝟒.
B .𝑰=−𝟒.
C. 𝑰=𝟐.
D . 𝑰=−𝟐.
Ta có
13fxdx=
2
1
df x x
∫
23fxdx=3-1=2
.
2
1
df x x
∫