
Bài giảng HTNLX Trần Công Binh
ĐH Bách Khoa TP.HCM 1
0
ĐH BÁCH KHOA TP.HCM
Bài giảng:
HỆ THỐNG NĂNG LƯỢNG XANH
Giảng viên: ThS. Trần Công Binh
8/2017
Hệ thống năng lượng xanh 1
1. Lịch sử phát triển năng lượng gió
2. Các loại turbin gió
3. Công suất gió
4. Ảnh hưởng chiều cao trụ tháp
5. Hiệu suất cực đại của rotor
6. Máy phát turbin gió
7. Điều chỉnh tốc độ để đạt công suất cực đại
8. Công suất gió trung bình
9. Ước lượng năng lượng của turbin gió
10.Tính toán theo các đặc tính vận hành của turbin gió
11.Tính toán kinh tế máy phát điện dùng sức gió
12.Tác động môi trường của máy phát điện gió
C3: NĂNG LƯỢNG GIÓ
Hệ thống năng lượng xanh 2
1. Lịch sử phát triển năng lượng gió
2. Các loại turbin gió
3. Công suất gió
4. Ảnh hưởng chiều cao trụ tháp
5. Hiệu suất cực đại của rotor
6. Máy phát turbin gió
7. Điều chỉnh tốc độ để đạt công suất cực đại
8. Công suất gió trung bình
9. Ước lượng năng lượng của turbin gió
10.Tính toán theo các đặc tính vận hành của turbin gió
11.Tính toán kinh tế máy phát điện dùng sức gió
12.Tác động môi trường của máy phát điện gió
C3: NĂNG LƯỢNG GIÓ
Hệ thống năng lượng xanh 3
1. Lịch sử phát triển năng lượng gió
Hệ thống năng lượng xanh 4
Lịch sử phát triển năng lượng gió
Hệ thống năng lượng xanh 5
Global Installed Wind Capacity
Global Wind Energy Council
http://www.gwec.net/fileadmin/documents/PressReleases/PR_stats_annex_table_2nd_feb_final_final.pdf
0 1
2 3
4 5

Bài giảng HTNLX Trần Công Binh
ĐH Bách Khoa TP.HCM 2
Hệ thống năng lượng xanh 6
Annual Installed Wind Capacity
Global Wind Energy Council
http://www.gwec.net/fileadmin/documents/PressReleases/PR_stats_annex_table_2nd_feb_final_final.pdf
Hệ thống năng lượng xanh 7
Growth in US Wind Power Capacity
With new installations of about 4000 MW in First Half 2009
Hệ thống năng lượng xanh 8
Historical Change in Wind
Economics, Constant 2005 Dollars
Source: National Renewable
Energy Lab (NREL), Energy
Analysis Office
Hệ thống năng lượng xanh 9
Lịch sử phát triển năng lượng gió
Hệ thống năng lượng xanh 10
Top 10 Countries - Installed Wind Capacity
(as of the end of 2008)
Global Wind Energy Council:
http://www.gwec.net/fileadmin/documents/PressReleases/PR_stats_annex_table_2nd_feb_final_final.pdf
Country MW Capacity % of Global Capacity
US
25,170 MW 20.8%
Germany
23,903 MW 19.8%
Spain
16,754 MW 13.9%
China
12,210 MW 10.1%
India
9,645 MW 8.0%
Italy
3,736 MW 3.1%
France
3,404 MW 2.8%
UK
3,241 MW 2.7%
Denmark
3,180 MW 2.6%
Portugal
2,862 MW 2.4%
Total top 10
104,104 MW 86.2%
Hệ thống năng lượng xanh 11
Installed Wind Capacity (2011)
6 7
8 9
10 11

Bài giảng HTNLX Trần Công Binh
ĐH Bách Khoa TP.HCM 3
Hệ thống năng lượng xanh 12
Top 10 Countries - Installed Wind Capacity
(as of the end of 2013)
Global Wind Energy Council: http://www.gwec.net
Hệ thống năng lượng xanh 13
Installed Wind Capacity (2011)
Hệ thống năng lượng xanh 14
Installed Wind Capacity (2011)
Hệ thống năng lượng xanh 16
Hệ thống năng lượng xanh 18
Vùng ngoài khơi
Hệ thống năng lượng xanh 19
Vùng Nội Địa
12 13
14 16
18 19

Bài giảng HTNLX Trần Công Binh
ĐH Bách Khoa TP.HCM 4
Hệ thống năng lượng xanh 20
Thị trường Châu Á Thái Bình Dương
Hệ thống năng lượng xanh 21
Lịch sử phát triển năng lượng gió
Hệ thống năng lượng xanh 22
Lịch sử phát triển năng lượng gió
Hệ thống năng lượng xanh 23
Lịch sử phát triển năng lượng gió
Hệ thống năng lượng xanh 24
US Wind Resources
http://www.windpower.org/en/pictures/lacour.htm
http://www.windpoweringamerica.gov/pdfs/wind_maps/us_windmap.pdf
Hệ thống năng lượng xanh 25
Wind Resource Atlas of SouthEast Asia
https://power.larc.nasa.gov/data-access-viewer/
20 21
22 23
24 25

Bài giảng HTNLX Trần Công Binh
ĐH Bách Khoa TP.HCM 5
Hệ thống năng lượng xanh 26
Wind Resource Atlas of SouthEast Asia
Hệ thống năng lượng xanh 27
Wind Resource Atlas of SouthEast Asia
Hệ thống năng lượng xanh 28
Worldwide Wind Resource Map
Source: www.ceoe.udel.edu/WindPower/ResourceMap/index-world.html
Hệ thống năng lượng xanh 29
PTN Năng lượng xanh – GREEN POWER LAB
Hệ thống năng lượng xanh 30
Năng lượng gió tại Việt Nam
Hệ thống năng lượng xanh 32
32
Năng lượng gió tại Việt Nam
Tuy Phong-Bình Thuận Bạc Liêu
26 27
28 29
30 32

