NG M I
INTERNET & Ạ ƯƠ TH ĐI N TỆ Ử
ễ
ệ ọ
ộ
ố
1
ế
HVTC
Nguy n Sĩ Thi u B môn: Tin h c TCKT ệ Khoa: H Th ng Thông Tin Kinh t Email:
thieuns.hvtc@gmail.com
ƯƠ
CH
NG 3
Ệ Ử
Ị
GIAO D CH ĐI N T
2
ộ
N i dung
ợ
3
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ố ØH p đ ng đi n t ồ ệ ử ØThanh toán đi n tệ ử ØCh ký s ữ
Ợ Ồ
Ệ Ử
1. H P Đ NG ĐI N T
ể ặ ệ 1.1. Khái ni m, đ c đi m
ế ợ ệ ử ồ 1.2. Ký k t h p đ ng đi n t
ệ ử ự ệ ợ ồ 1.3. Quy trình th c hi n h p đ ng đi n t
ệ ử ớ ợ ề ố ồ ồ ợ 1.4. So sánh h p đ ng đi n t v i h p đ ng truy n th ng
ệ ự ủ ợ ệ ử ệ ề ồ 1.5. Đi u ki n hi u l c c a h p đ ng đi n t
4
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ộ ố ể ầ ư ử ụ ệ ử ợ ồ 1.6. M t s đi m c n l u ý khi s d ng h p đ ng đi n t
ể
ặ
ệ 1.1. Khái ni m, đ c đi m
ề ệ ữ ậ ậ
vKhái ni m:ệ §H p đ ng dân s ợ ồ ự là s th a thu n gi a các bên v vi c xác l p, ứ ặ ổ
ề
ự ệ
ự ỏ ề ụ ự ấ thay đ i ho c ch m d t quy n, nghĩa v dân s .
ứ ủ ượ ượ ằ ằ i nói, b ng văn b n ho c đ
ằ ậ
ộ ậ (Đi u 338, B lu t Dân s Vi §Hình th c c a h p đ ng mua bán hàng hóa: ợ ồ ể ệ c th hi n b ng l ụ ể ị
t Nam 2005) ợ ồ ”H p đ ng mua ả ặ ờ c bán hàng hóa đ ồ ố ớ xác l p b ng hành vi c th . Đ i v i các lo i h p đ ng mua bán c l p b ng văn b n thì ph i hàng hóa mà pháp lu t quy đ nh ph i đ ị tuân theo các quy đ nh đó.
ề
ậ
ươ
ạ ử ổ
( Đi u 24, Lu t Th
ng m i s a đ i 2005)
5
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ạ ợ ằ ả ượ ậ ậ ả ả
ể
ặ
ệ 1.1. Khái ni m, đ c đi m
ề ệ ạ
ẫ ệ ử ượ ồ ề đ ử ng m i đi n t ượ c ợ c hi u là h p đ ng đ
§Đi u 11, m c 1, Lu t m u v Th ậ ụ ươ ợ ồ ể UNCITRAL 1996: “H p đ ng đi n t ệ ữ ệ ” ệ ử ụ hình thành thông qua vi c s d ng thông đi p d li u
ợ t Nam 2005:
§Đi u 33, Lu t giao d ch đi n t ề ế ậ ệ ử ậ ồ Vi ướ ạ ồ ữ ệ ệ ử ệ t l p d “H p đ ng ệ i d ng thông đi p d li u
6
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
là h p đ ng đ ủ ậ ị ượ ợ đi n t theo quy đ nh c a Lu t này. ị c thi ”
ể
ặ
ệ 1.1. Khái ni m, đ c đi m
ượ ạ ượ ử c t o ra, đ c g i đi và
ệ ử ệ
ụ
ậ
ị
(Đi u 4, m c 12, Lu t giao d ch đi n t
Vi
t Nam 2005)
ượ ư §Thông đi p d li u ệ ươ ữ ằ c l u tr b ng ph ng ti n đi n t đ ữ ệ là thông tin đ ệ ử. ệ
ệ ự
ạ ộ ẫ ề ng ti n ho t đ ng d a trên công tính, truy n d n không dây, quang
ọ ệ ử là ph ươ ậ ố ừ , k thu t s , t ệ ươ
ề §Ph ệ ươ ệ ệ ngh đi n, đi n t ệ ừ ặ h c, đi n t
ệ ử ệ
ụ
ề
ậ
ị
(Đi u 4, m c 10, Lu t giao d ch đi n t
Vi
t Nam 2005)
7
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ng ti n đi n t ệ ử ỹ ho c công ngh t ng t ự .
ể
ặ
ệ 1.1. Khái ni m, đ c đi m
ệ
ứ
ể ệ ướ ư ệ ử ệ ệ §Hình th c th hi n thông đi p d li u: ữ ệ ệ ữ ệ “Thông đi p d li u ứ ừ ứ ệ ử ổ ữ ệ ể ệ , ch ng t c th hi n d ự ứ ươ ng t , th đi n t i hình th c trao đ i d li u đi n t , đi n tín, đi n báo, fax và các hình th c t
ệ ử ệ
ề
ậ
ị
(Đi u 10, Lu t giao d ch đi n t
Vi
t Nam 2005)
8
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ượ đ ệ ử đi n t khác.”
ể
ặ
ệ 1.1. Khái ni m, đ c đi m
ệ ử ụ ữ ệ ệ
§“Giao k t h p đ ng đi n t ế ợ ồ ầ ộ ộ ị
ề
ậ
ị
ệ ử ệ
Vi
t Nam 2005)
ệ ử là vi c s d ng thông đi p d li u ặ ể ế đ ti n hành m t ph n ho c toàn b giao d ch trong quá trình giao ế ợ k t h p đ ng ồ .”
ụ (Đi u 36, m c 1, Lu t giao d ch đi n t §Giao k t h p đ ng đi n t
ệ ử ế ợ là quá trình
ồ ế ợ đàm phán, th ổ ươ ữ ệ ồ ả , ng th o ệ d li u đi n ệ thông qua vi c trao đ i các
9
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ạ ậ và ký k t h p đ ng t o l p tử.
ể
ặ
ệ 1.1. Khái ni m, đ c đi m
ể ặ vĐ c đi m:
ằ
ệ ươ ệ ử ạ ư ữ ng ti n đi n t ề ử t o ra, truy n g i và l u tr
ế ộ ạ
ứ ạ ề ỹ
10
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ư ệ ố ề ậ ỉ ế §Th hi n b ng thông đi p d li u ệ ữ ệ ể ệ § Do các ph §Ph m vi ký k t r ng §Ph c t p v k thu t ậ §Lu t đi u ch nh ch a h th ng và chi ti t
ể
ặ
ệ 1.1. Khái ni m, đ c đi m
ố ượ ư c đ a lên web
ệ ử ợ ị ự ộ hình thành qua giao d ch t đ ng
ệ ử ợ ư ệ ử hình thành qua th đi n t
11
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ệ ử ợ ử ụ ữ vPhân lo i:ạ §H p đ ng truy n th ng đ ồ ợ ề §H p đ ng đi n t ồ §H p đ ng đi n t ồ §H p đ ng đi n t ồ ố có s d ng ch ký s
ố
ề
ợ ồ ượ ư
H p đ ng truy n th ng c đ a lên web đ
Bên A
ư ạ ộ §Do m t bên so n th o và đ a lên website ả
Bên B
ọ ế ự
ộ
N i dung
ồ “Đ ng ý” ho c ặ “Không đ ng ý”
ề Đi u 1.
ử ụ
ụ
ệ
ị
ề Đi u 2.
…..
§Bên tham gia ký k t đi n thông tin, l a ch n nút ề ồ §M t s ví d : ụ
ồ Tôi đ ng ý
12
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ộ ố §H p đ ng đăng ký s d ng d ch v internet, đi n tho i ợ ạ ồ §H p đ ng t ợ ư ấ ồ v n §H p đ ng du l ch ị ồ ợ §H p đ ng v n t ậ ả ợ ồ i §H c tr c tuy n… ế ự ọ
13
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ợ ồ
ử
ệ
ệ Browsewrap contracts: H p đ ng đi n hình thành qua quá trình duy t web t
14
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ợ ồ
ử
ệ
ệ Browsewrap contracts: H p đ ng đi n hình thành qua quá trình duy t web t
15
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ợ ồ
ệ ử
Clickwrap contracts: H p đ ng đi n t hình thành qua kích chu t ộ
16
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ợ ồ
ệ ử
Clickwrap contracts: H p đ ng đi n t hình thành qua kích chu t ộ
17
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ợ ồ
hình ự
ể B2C nh : ư Amazon.com,
ệ ử H p đ ng đi n t ị thành qua giao d ch t đ ng ộ§Đi n hình trên các website
Thegioididong.com, …
ặ ế ườ i mua ti n hành đ t hàng theo quy trình đã đ ượ ự ộ c t đ ng hóa.
ộ ị ự ộ đ ng.
ệ ử ế ằ ợ ặ ặ ơ ồ k t thúc b ng h p đ ng, ho c đ n đ t hàng
ườ ệ ậ ạ ợ §Ng §N i dung HĐ hình thành trong giao d ch t §Giao d ch đi n t ị ệ ử đi n t §Ng ồ i mua nh n thông báo h p đ ng qua email, đi n tho i, fax,
18
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
…
ợ ồ
hình thành
ệ ử ự ộ
ị
H p đ ng đi n t qua giao d ch t
đ ng
19
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ợ ồ
hình
ệ ử ư ệ ử
H p đ ng đi n t thành qua th đi n t
ổ ế ị §Ph bi n trong giao d ch B2B.
ư ề ố ố ị ị c:
ớ ả ủ ợ ề ề ồ ỏ §Quy trình giao d ch gi ng nh giao d ch truy n th ng, v i các b chào hàng, h i hàng ướ , đàm phán v các đi u kho n c a h p đ ng…
20
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ươ ệ ử ụ ạ §Ph ng ti n s d ng là máy tính, m ng internet và email.
ợ ồ
hình
ệ ử ư ệ ử
ế ố i đ ộ t, nhi u thông tin, t c đ
ể : truy n t ị ề c nhi u chi ti ạ ề ộ ị
H p đ ng đi n t thành qua th đi n t § u đi m Ư ề ả ượ ấ giao d ch nhanh, chi phí th p, ph m vi giao d ch r ng.
ượ ả ậ ả ộ ị ể : tính b o m t cho các giao d ch và kh năng ràng bu c
21
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
c đi m ủ ệ ấ §Nh trách nhi m c a các bên còn th p
ợ ồ
ệ ử
hình thành
H p đ ng đi n t ư ệ ử qua th đi n t
22
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ử có s
ợ ồ ụ
ệ ử H p đ ng đi n t ố ữ d ng ch ký s
ử ụ ệ ử ị ế §S d ng trên các sàn giao d ch đi n t ư tiên ti n nh Alibaba.com,
Asite.com, Covisint.com, Bolero.net…
ữ ệ ố ể ữ ệ §Các bên ph i có ch ký s đ ký vào các thông đi p d li u trong
ả ị quá trình giao d ch.
ậ ộ ả ệ
23
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ủ ự ứ ự ữ ầ §Đ b o m t và ràng bu c trách nhi m các bên cao ộ §C n có s tham gia c a các c quan ch ng th c ch ký s ố ơ
ử có s
ữ ệ ậ
t Nam 2005: ệ ề ượ ạ ậ
ặ ặ ế ợ ề
ị ướ ạ i d ng t ươ ệ , ả
ắ ữ ệ , có kh năng xác nh n ng ậ ự ấ ớ ữ ệ ậ ủ ệ ệ ử ệ “Ch ký đi n Vi ữ ố ừ , ch , s , ký hi u, âm thanh ho c các ệ ử g n li n ho c k t h p m t ộ ệ ng ti n đi n t ườ ậ i ký ố ớ ườ i đó đ i v i
ủ ộ
ệ ử ợ ồ H p đ ng đi n t ố ữ ụ d ng ch ký s §Đi u 21, Lu t giao d ch đi n t ử đ c t o l p d t ằ ứ hình th c khác b ng ph cách logic v i thông đi p d li u thông đi p d li u và xác nh n s ch p thu n c a ng ệ ữ ệ n i dung c a thông đi p d li u.”
24
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ử có s
ữ ệ ị ệ ử ệ Ch ký đi n t Nam 2005: Vi
ườ ữ ệ ạ ữ ớ ấ v i ng i ký trong
ượ ử ụ ố ả ắ ệ ử ỉ g n duy nh t ch c s d ng;
ữ ộ ự ể ườ ệ ử ỉ thu c s ki m soát ch ủ c a ng i ký
ờ ể ữ ố ớ ch ký đi n t ề có th ể ổ đ i v i ệ ử sau th i đi m ký đ u
ị
ồ ệ ử ợ H p đ ng đi n t ố ữ ụ d ng ch ký s §Đi u 22, Lu t giao d ch đi n t ậ ề ế ả ả ử ượ t c xem là b o đ m an toàn n u: đ a) D li u t o ch ký đi n t ữ ệ b i c nh d li u đó đ b) D li u t o ch ký đi n t ữ ệ ạ ạ ể ờ t i th i đi m ký; c) M i thay đ i ọ ệ ; b phát hi n
ọ ộ ữ ệ ệ ờ ổ ố ớ n i dung ủ c a thông đi p d li u sau th i
25
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ể ị ề ệ ể d) M i thay đ i đ i v i đi m ký đ u có th b phát hi n.
ử có s
ợ ồ ụ
ị ề
ệ ử ượ ạ đ ệ ố ử ụ ậ
ộ theo đó ng ườ ữ ệ ủ
ằ h th ng m t mã không đ i x ng ầ ệ c thông đi p d li u ban đ u và khoá công khai c a ng ượ ữ ệ ượ ể ị
ượ ạ ậ ươ ế ổ c t o ra b ng đúng khoá bí m t t ng
ệ ử H p đ ng đi n t ố ữ d ng ch ký s §Theo đi u 3, ngh đ nh 26/2007/NĐCP: ộ ạ ữ ố là m t d ng ị Ch ký s ệ ữ ổ ự ế c t o ra b ng s bi n đ i m t thông đi p d ch ký đi n t ườ ố ứ li u s d ng i có i ký có đ th xác đ nh đ c chính xác: a) Vi c bi n đ i nêu trên đ ứ
ằ ộ ặ ệ ớ
ữ ệ ể ừ ự ệ ệ ộ ự khi th c hi n
26
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ế ệ ng v i khoá công khai trong cùng m t c p khóa; b) S toàn v n n i dung c a thông đi p d li u k t ẹ ủ ổ vi c bi n đ i nêu trên.
ử có s
ợ ồ ụ
ệ ử H p đ ng đi n t ố ữ d ng ch ký s
ố ử ụ §Ch ký s s d ng công ngh ệ khóa công khai PKI (Public Key
ữ Infrastructure)
ố ứ ệ §Công ngh ệ mã hóa không đ i x ng hay công ngh mã hóa hai khóa
(Asymetric Encryption).
ườ ử ộ ặ ườ ề §Ng i nh n m i ng
ậ
i g i và ng ữ
i ký đ ườ
c s d ng ế ể ử ụ
ớ
ị
§Private key: gi §Public key: công khai cho m i ng
t đ s d ng giao d ch v i
mình.
27
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ỗ ậ ườ ỉ ườ bí m t, ch ng ọ i đ u có m t c p khóa: ượ ử ụ i bi
Khóa bí m t ậ c a Bủ
Khóa công khai c a Bủ
Ng
i ườ
Ng
i ườ
mua
bán
A
B
ồ
Ngu n: W. Stallings, “Cryptography and Network Security”
28
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
Ọ Ủ ƯỜ Ế MÃ KHÓA CÔNG KHAI C A M I NG I MÀ A BI T
Ọ Ủ ƯỜ Ế MÃ KHÓA CÔNG KHAI C A M I NG I MÀ B BI T
Ng
i ườ
Ng
i ườ
mua
bán
A
B
Source: W. Stallings, “Cryptography and Network Security” Source: W. Stallings, “Cryptography and Network Security”
29
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
KHÓA BÍ M T Ậ C A AỦ KHÓA CÔNG KHAI C A AỦ
ả
ọ B1. Rút g n văn ử ầ b n c n g i
B2. Dùng KBM ký s ố vào văn b nả
ố
ử ả B3. G i Văn b n ữ + Ch ký s + Khóa CC + Ch ng ứ ư ố th s qua Internet
ả
ọ B4. Rút g n văn ậ b n nh n đ
ượ c
(=KCC
ữ ả B5. Gi i mã ch ký ả ố ượ c b n rút s đ ọ ủ g n c a VB ủ c a NG)
ọ
ả
ộ
B6. So sánh 2 b n ả ự ể rút g n đ xác th c n i dung Văn b n
B7. Kiểm tra Chứng thư số để xác thực Khóa Công Khai có đúng của Người gửi không !
(= KCC của Cơ quan Chứng thực)
30
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ể
ặ
ệ 1.1. Khái ni m, đ c đi m
ệ ờ ị vL i ích c a HĐĐT: ủ ợ §Giúp các bên ti ế t ki m th i gian, chi phí giao d ch, đàm phán và
ế ợ ồ ký k t h p đ ng
ả
ị
ự ạ ả
31
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ệ ố ế ế §Giúp các doanh nghi p gi m chi phí bán hàng ệ §Giúp quá trình giao d ch, mua bán nhanh và chính xác h n ơ §Giúp các doanh nghi p nâng cao năng l c c nh tranh và kh năng ậ ộ h i nh p kinh t qu c t
ệ
ế ợ ồ 1.2. Ký k t h p đ ng đi n tử
ệ ử B2B:
ượ ơ ả ạ ố ệ ử c chia thành b n lo i hình c b n: vKý k t h p đ ng đi n t ế ợ ồ ạ ng m i đi n t B2B đ Th
ườ i bán : Cisco
ườ : General Electric, Boeing, Marshall, …
: Alibaba
32
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ươ ệ ử ươ §Sàn c a ng ủ §Sàn c a ng ủ i mua §Sàn c a trung gian ủ §C ng th ổ ạ ng m i đi n t tích h p ợ : Belero.net
ế
ị
ủ
Kí k t HĐ trên sàn giao d ch TMĐT c a Cisco Systems
ượ ự ầ c coi là m t trong nh ng công ty đ u tiên đã xây d ng
ệ ử ộ ị
ậ ạ
ệ ượ ế ả
ầ ệ ự ề ậ t khách hàng, 85% các yêu c u ậ ượ c th c hi n
33
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ị ự §Cisco đ ữ thành công sàn giao d ch đi n t B2B. § Năm 1994, Cisco l p ra m ng kinh doanh Cisco Connection Online – CCO §Đ n năm 2001, kho ng 1.3 tri u l ụ ủ ầ d ch v c a khách hàng và 95% ph n m m c p nh t đ ế tr c tuy n.
ế
ị
ự ấ ả ủ ẩ ả ặ ơ t c các s n ph m c a mình theo đ n đ t hàng
Kí k t HĐ trên sàn giao ủ d ch TMĐT c a Cisco Systems (ti p)ế
ự ấ ả ấ c u
ầ ủ ẩ ả
ề ượ ặ ế ả ầ ơ
ạ ộ
ệ ố ỷ
34
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ự ơ §Cisco xây d ng t ủ ệ c a các khách hàng doanh nghi p. §Cisco cung c p giá c và các công c cho phép khách hàng t ụ hình s n ph m theo nhu c u c a mình §H u h t các đ n hàng (kho ng 98% ) đ u đ c đ t thông qua CCO. §Năm 1996, trong vòng 5 tháng đ u ho t đ ng doanh thu bán hàng ầ năm 1998 và tr c tuy n trên 100 tri u USD. Con s này tăng lên 4 t h n 8 t ế ỷ năm 2002.
ị
ươ
ng m i đi n t
ệ ử ố ế ị ượ qu c t B2B đ c thành
ổ Giao d ch trên c ng ệ ử ạ th Bolero.net
ế ớ ầ
ứ ể ơ ừ ệ ử đi n t trong
t c các ch ng t ố ế ươ ị ấ ả ệ ử và t ạ ng m i qu c t
35
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ấ ả ử ụ ố ị §Bolero.net là mô hình sàn giao d ch đi n t ậ l p đ u tiên trên th gi i. § Tri n khai v n đ n đi n t ậ quá trình giao d ch th §S d ng ch ký s trong t ữ t c các giao d ch
ậ
ậ ặ ẩ ướ
ệ Quy trình giao nh n đi n ử thông qua Bolero.net t (ti p)ế§B c 1: Ng
ử ậ ệ ườ ệ ố
ậ ậ ơ
ẩ ậ ướ ặ i xu t kh u đăng nh p vào Bolero.net và nh n đ n ườ ấ ẩ i nh p kh u;
ướ ệ ẩ ấ ẩ
ườ i nh p kh u g i cho ng ứ ử ấ ườ c n xu t trình sau khi giao hàng đ đ ộ i xu t kh u m t thông đi p ể ượ c thanh
ẩ ử ườ ướ ườ ấ ấ ậ ậ ẩ i xu t kh u g i ch p nh n cho ng i nh p kh u;
ử ế ườ ệ ế ẩ ậ i nh p kh u g i ti p thông đi p đ n ngân hàng yêu
ướ ườ ấ
ự ư ấ ẩ ẩ i xu t kh u thông i xu t kh u th c hi n giao hàng nh trong
ố
ứ ấ
36 ừ ầ c n ấ t đ n các c quan nh Ch ng nh n ki m d ch, Ch ng nh n xu t
ườ i xu t kh u g i các yêu c u l y các ch ng t ậ ơ ầ ấ ị ể ẩ ư ử ứ ứ ậ i nh p kh u đăng nh p vào Bolero.net và đ t hàng thông qua h th ng x lý thông đi p Trung tâm (BCMP Bolero Core Messaging Platform); §B c 2: Ng ườ ủ đ t hàng c a ng §B c 3: Ng ậ ừ ầ ầ yêu c u các ch ng t toán; §B c 4a : Ng §B c 4b : Ng ướ ở ầ c u m L/C; §B c 5: Ngân hàng m L/C thông báo cho ng ở ệ ườ qua Bolero.net và Ng ề truy n th ng; Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC §B c 6: Ng ướ ế ế thi
ấ ượ ứ ứ ậ ậ ơ ườ ể ể ả x , Ch ng nh n ch t l ng, V n đ n đ ng bi n, B o hi m
ơ đ n…;
ậ
ể
c chuy n thông qua
ứ đ ườ i xu t kh u
ử ộ ứ
ườ
ấ
ẩ
i xu t kh u g i b ch ng t ử
ể ổ
ế
ể ướ Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
v i i xu t kh u và ẩ
ườ
ệ Quy trình giao nh n đi n ử thông qua Bolero.net t (ti p)ế§B c 7: Các ch ng t ừ ệ ử ượ ướ đi n t ẩ ấ ế đ n cho ng Bolero.net; §B c 8: Ng ừ ướ ử ệ đi n t cho Trung tâm x lý thanh toán (SURF Settlement Utility for managing Risk ứ ộ ch c and Finance) thu c Bolero.net đ t ki m tra và ti n hành thanh toán; §B c 9: SURF ki m tra các ch ng t ừ ớ ể ẩ 37 L/C và thông báo cho ng ậ ủ ngân hàng c a ng
ứ ườ ấ i nh p kh u;
ướ
ườ
ậ
ẩ
§B c 10: Ng
i nh p kh u thanh toán cho
ứ
ậ
ẩ
ộ
ừ ượ
Ngân hàng nh p kh u, b ch ng t
đ
c
ể
ườ
ậ
ẩ
chuy n cho ng
i nh p kh u;
ướ
ậ
ẩ
§B c 11: Ngân hàng nh p kh u thanh toán
ủ
ườ
ấ
ẩ
cho ngân hàng c a ng
i xu t kh u;
ướ
ủ
ế
ả
ạ
§B c 12: Khi hàng đ n c ng, đ i lý c a
ườ
ế
ở
ng
i chuyên ch thông báo hàng đã đ n
ả
ườ
ậ
ẩ
c ng cho ng
i nh p kh u;
ướ
ườ
ậ
ẩ
ấ
ậ
§B c 13: Ng
i nh p kh u xu t trình v n
ệ ử ể ổ ấ ệ
ơ
đ n đi n t
đ đ i l y l nh giao hàng;
ướ
ườ
ệ
ậ
ẩ
§B c 14: Ng
i nh p kh u dùng l nh giao
ể
ậ
ừ ườ ậ ả .
hàng đ nh n hàng t
i v n t
ng
i
ậ
ệ Quy trình giao nh n đi n ử thông qua Bolero.net t (ti p)ế
38
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ệ
ế ợ ồ 1.2. Ký k t h p đ ng đi n ử ế (ti p) t
ệ ử vKý k t h p đ ng đi n t ế ợ ồ B2C:
ể
ế ồ ướ ự ệ
ượ c đ ệ ộ ự ộ ủ ộ
39
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
§Đi n hình cho mô hình B2C là Amazon.com §Quy trình ký k t g m 10 b ữ c th c hi n gi a m t bên là ố ự khách hàng th c và m t bên là h th ng bán hàng t đ ng c a Amazon.com thông qua internet
ẩ
ả c 1. Tìm s n ph m
ướ B ầ c n mua
40
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ế ả
c 2. Xem chi ti
t s n
ướ B ph mẩ
41
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ọ
ặ
ỏ
ướ
c 3. Ch n, đ t vào gi
B mua hàng
42
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ướ ườ
B ng
ậ c 4. Nh p thông tin i mua hàng
43
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ậ
ị
ỉ c 5. Nh p vào đ a ch
ướ ậ
B nh n hàng
44
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ọ
ươ
ứ
ướ
c 6. Ch n ph
ng th c
B giao hàng
45
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ọ
ươ
ứ
c 7. Ch n ph
ng th c thanh
ướ B toán
46
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ị
ướ ườ
B ng
ỉ ậ c 8. Nh p vào đ a ch i thanh toán
47
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ể
ộ c 9. Ki m tra toàn b
ướ ơ
B đ n hàng
48
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ướ
ậ
ị
ử ơ ặ ủ
ệ ố c 10. H th ng bán B hàng g i email xác nh n ỉ đ n đ t hàng đ n đ a ch ườ email c a ng
ế i mua.
49
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ệ ử
ế ợ ồ 1.2. Ký k t h p đ ng đi n t (ti p)ế
C2C: vKý k t h p đ ng đi n t ế ợ ồ
ườ ể i mua và ng
ặ ộ ủ ế ườ ị ể ế
ế
ấ ả ộ ị ị
50
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ế ị ị ệ ử §Ebay.com là m t website đi n hình cho phép ng i bán g p nhau (ch y u là các cá nhân) đ ti n hành các giao d ch ự ấ đ u giá tr c tuy n. § eBay thu m t kho n phí đăng tin đ u giá và tr giá giao d ch (1,25% đ n 7,25% tr giá giao d ch).
ấ Quy trình đ u giá trên eBay.com
ề ứ ặ ố i bán đi n vào form thông tin v hàng hóa và đ t m c giá t i
ệ ự ủ
ờ ệ ự ườ ể ả i mua có th tr giá tùy ý.
ườ ế ế ấ ờ ị i bán quy đ nh.
ườ ườ i bán và ng ng hình th c ng l
51
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
i mua có th th ả ề ể ươ ả ượ ị ụ §Ng ườ ề ể ờ thi u cùng th i gian hi u l c c a chào bán. §Trong th i gian hi u l c, ng §Phiên đ u giá k t thúc khi h t th i gian do ng §Sau đó, ng ứ thanh toán, giao hàng, các đi u kho n b o hành, d ch v khác.
ế ợ ồ
ệ ử
Quy trình ký k t h p đ ng trên eBay.com đi n t
ướ
ẩ ả ướ
ự ặ ấ
ướ ặ ứ ọ ự ế ừ Ebay;
ươ ướ ứ ọ ng th c thanh toán;
ướ
52
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ướ §B c 1. Đăng ký thành viên; §B c 2. Tìm ki m s n ph m; ế §B c 3. L a ch n cách th c mua hàng: Đ u giá, đ t hàng qua Ebay ho c mua hàng tr c ti p t §B c 4. L a ch n ph ự §B c 5. S d ng My Ebay; ử ụ §B c 6. Liên h v i các thành viên. ệ ớ
ệ
ợ ồ
ự ệ ử
ệ ử
ấ
1.3. Quy trình th c hi n h p đ ng đi n t vTh c hi n h p đ ng đi n t ệ ợ ồ ộ ứ ị
ớ ự ế ợ ủ ộ ố ứ ề ấ
ấ ụ ư ệ ư ụ ể ổ
ụ ị ự B2B §C p đ th nh t: các bên ti n hành thanh toán, giao hàng và ế ố cung c p d ch v nh truy n th ng v i s k t h p c a m t s ng d ng công ngh thông tin nh email, website đ trao đ i thông tin ấ và cung c p d ch v
ấ ộ ứ ử ụ ữ ị
ể ế ị
53
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ứ ử ệ ặ ố §C p đ th hai: các bên s d ng nh ng sàn giao d ch đi n t ệ ử làm trung tâm đ qua đó ti n hành các giao d ch, thanh toán, phân ừ ệ ử đi n t ph i, đ c bi t là x lý ch ng t
ệ
ơ ặ
ủ
ự Quy trình th c hi n các đ n đ t hàng c a DELL
ầ ậ ấ
ặ
ệ ố ự ọ c u hình và l a ch n h th ng tùy ý
ệ ố ắ ầ ự ể ế ặ
ấ ầ ở
ế ớ ả ướ ạ i. c tính kho ng 18
54
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
§ Dell thành l p năm 1985 là công ty đ u tiên cung c p PC qua th ư đ t hàng. § Dell cho phép khách hàng t ự ấ thông qua mô hình BuildtoOrder. § Năm 1993, Dell b t đ u tri n khai h th ng đ t hàng tr c tuy n (onlineorder taking) § Năm 2000, Dell tr thành công ty cung c p PC hàng đ u th gi ệ ạ Doanh thu qua m ng đ t 50 tri u USD/ngày và ỷ t USD/năm.
ệ
ơ ặ
ủ
ự Quy trình th c hi n các đ n đ t hàng c a DELL (ti p)ế
Information
Information
DELL
Shipment
55
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ợ ồ
ệ ử B2C
ệ ự 1.3. Quy trình th c hi n ệ ử ế (ti p) h p đ ng đi n t vTh c hi n h p đ ng đi n t ệ ợ ồ ể
c 1 ướ . Ki m tra thanh toán
ạ ướ
ướ
ướ ể ả
ướ ấ
ướ ụ ị
ướ
ệ ớ ướ
56
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ướ ự §B §B c 2. Ki m tra tình tr ng hàng trong kho ể §B c 3. T ch c v n t ổ ứ ậ ả i §B c 4. Mua b o hi m §B c 5. S n xu t hàng ả §B c 6. D ch v §B c 7. Mua s m và kho v n ậ ắ §B c 8. Liên h v i khách hàng §B c 9. X lý hàng tr l ử ả ạ i
ệ ợ
ồ
ự Quy trình th c hi n h p ệ ử đ ng đi n t
B2C
(3)
Kiểm tra
Có
Giao hàng
Kho
(1)
ERP
Không
Bắt đầu từ đây
Nhà cung cấp
Không
Đặt hàng bổ sung
Bảo hiểm
(3)
Nhà sản xuất
Kho
Giao hàng
UPS/FedEx
(8)
(9)
Hàng trả lại
Trung tâm hàng trả lại
57
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ồ
ệ ợ i
ự Quy trình th c hi n h p ệ ử ạ t đ ng đi n t Amazon.com
58
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ề
ệ ử ố
ố
ề ồ
ơ ở ự ề ế
ủ ể ủ ệ ả ự ị ủ ồ , ch th c a h p đ ng
ứ ủ ợ ủ ạ ề ế ộ ồ
ợ ế ợ ế ế ả ấ
1.4. So sánh HĐ đi n t ớ v i HĐ truy n th ng vGi ng nhau: §Đ u là h p đ ng ợ §Khi giao k t và th c hi n đ u ph i d a trên nh ng c s pháp lý ữ ệ ế hình th c c a ữ ấ ị nh t đ nh và tuân th nh ng quy đ nh liên quan đ n ệ ự ồ , đi u ki n hi u l c c a h p ợ h p đ ng đ ngồ , quy trình giao k t h p đ ng, ch đ trách nhi m do vi ph m ệ ồ ợ h p đ ng và gi i quy t tranh ch p phát sinh n u có.
59
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ệ ử ố
ề
1.4. So sánh HĐ đi n t ớ v i HĐ truy n th ng (ti p)ếvKhác nhau:
ề ệ ử ấ ị
: Trong giao d ch đi n t ị ụ ạ ứ ấ
60
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ệ ử ứ ự ữ §V các ch th tham gia ệ ủ ể xu t hi n các ơ bên th ba là các nhà cung c p các d ch v m ng và các c quan ch ng th c ch ký đi n t .
ệ ử ố
ề
1.4. So sánh HĐ đi n t ớ v i HĐ truy n th ng (ti p)ế§ V n i dung:
ỉ
ị
ề ộ ị
§ Đ a ch pháp lý ỉ
ị
ỉ
ợ ơ
ị
ỉ
ỉ
ệ ử ồ ườ ng h p đ ng đi n t ờ ử ị g i
ề
ả
ệ ử.
: ngoài đ a ch pháp lý thông th còn có đ a ch email, đ a ch website, đ a ch xác đ nh n i, ngày gi thông đi p d li u,… ị ị
ư ậ
ẩ
ộ
§ Các quy đ nh v quy n truy c p, c i chính thông tin đi n t ậ § Các quy đ nh v ch ký đi n t
ị ệ ữ ệ ề ề ữ ị
ủ ể
ượ
ứ ệ ử hay m t cách th c khác nh m t kh u, ị ề c các thông tin có giá tr v các ch th giao
ồ
ồ
ệ ử ườ
ữ
ị
ế
th
ng có nh ng quy đ nh chi ti
t
ứ
ể ố mã s ,… đ xác đ nh đ ế ợ k t h p đ ng. § Vi c thanh toán: ệ ề ươ v ph
ợ ng th c thanh toán đi n t
h p đ ng đi n t ệ ử .
61
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ệ ử ố
ề
ệ ử :
1.4. So sánh HĐ đi n t ớ v i HĐ truy n th ng (ti p)ế§V quy trình giao k t h p đ ng đi n t
ế
ề
ặ
ố
ấ ờ
ệ
ậ
ấ
ằ
ằ
ươ
ệ ử
ẽ ượ
ợ
ế ằ giao k t b ng ph
ng ti n t
ồ và h p đ ng s đ
c “ký”
ệ ử
ổ ớ đ i v i nhau b ng các ph ký tay. § HĐ đi n t ệ ử ữ ằ b ng ch ký đi n t
62
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ế ợ ồ ế ằ ươ ề § HĐ truy n th ng giao k t b ng vi c các bên g p tr c ti p nhau hay trao ự ệ ữ ng ti n “gi y t ”, “v t ch t” và ký b ng ch
ề
ệ ử ố
ề
ậ
ồ
ệ ử
ồ ữ
ỉ
1.4. So sánh HĐ đi n t ớ v i HĐ truy n th ng (ti p)ế§V lu t đi u ch nh ề ậ ề §Bên c nh các đ o lu t v h p đ ng truy n th ng, ố ề ợ ạ ạ ườ ệ ử ậ ả , i ta còn ph i ban hành Lu t Giao d ch đi n t ng ệ ử ậ ề ươ ế ợ Lu t v Giao k t h p đ ng đi n t ng ệ ử ậ ề ạ , Lu t v Ch ký đi n t m i đi n t
ị ậ ề , Lu t v Th ,…
63
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ệ ự ệ ử
ợ ượ
c thi ể
ạ ượ ả ướ ồ ồ ặ ế ậ là h p đ ng đ i t l p d ồ ợ có th là h p đ ng ấ ồ ho c là h p đ ng “Nh n nút đ ng
ủ ể ữ ậ ả ỏ bao g m các đi u kho n th a thu n gi a các ch th .
ồ ị ề ộ
ệ ề 1.5. Đi u ki n hi u l c ủ ợ ồ c a h p đ ng đi n t vHình th c: ứ H p đ ng đi n t ồ ệ ử ợ ồ ệ ệ ử ợ ữ ệ d ng thông đi p d li u. H p đ ng đi n t ợ ư ệ ử ử đ c th o và g i qua th đi n t ý” (Click, type and browse) qua các trang web bán hàng. v N i dung: ề ộ ả ở ạ ể ủ ế Ch y u hi n th đi u kho n
64
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ạ d ng h p tho i (Dialogue box)
ể ườ
Hi n th n i dung không có đ
ị ộ ẫ ng d n
65
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ể
ị
ườ
ẫ
Hi n th có đ
ng d n
66
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ả ở
ể ạ
ạ
ị ề Hi n th đi u kho n ộ d ng h p tho i
67
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ợ ồ
ữ ợ ồ ấ
ầ ư ộ ố ể 1.6. M t s đi m c n l u ử ụ ý khi s d ng h p đ ng đi n tệ ử vV n đ b n g c và l u tr h p đ ng ể ệ
ượ
ệ
ố ớ ợ ể
ữ ệ ả
ề
, vì đ ạ ấ
ể ạ ư
ữ ợ
ề
ố ệ ử
ồ ị
ỉ ậ
ề
ị
ậ ề ệ ử
ạ
c th hi n qua thông đi p d li u nên ố có th sao, l u, phát tán trên m ng, do đó mà có th t o ra nhi u b n g c v M t s đi u lu t đi u ch nh v n đ b n g c và l u tr h p đ ng đi n ệ ề ả ộ ố ề ề ề ị : đi u 12, đi u 13 (lu t giao d ch đi n t ) và đi u 9 (ngh đ nh v ươ ng m i đi n t ).
ử t Th
68
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ư ề ả ố v Đ i v i h p đ ng đi n t ệ ử ồ ư
ư
ề ả ố ấ V n đ b n g c và l u ữ ợ ồ tr h p đ ng
ệ ử ề ậ ị Đi u 12, Lu t Giao d ch đi n t 2005.
ị ư ệ ữ ệ ả
ể ệ ằ ợ
ầ ườ ng h p pháp lu t yêu c u thông tin ph i đ ữ ệ ả ậ ệ ầ
ậ
69
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ượ ể ế ụ ầ Thông đi p d li u có giá tr nh văn b n: “Tr ả ượ c th hi n b ng ứ ượ c xem là đáp ng yêu c u này văn b n thì thông đi p d li u đ ử ể ữ ệ ệ ứ n u thông tin ch a trong thông đi p d li u đó có th truy c p và s ế t”. d ng đ ế c đ tham chi u khi c n thi
ư
ề ả ố ấ V n đ b n g c và l u ữ ợ ồ tr h p đ ng
ệ ử ề Đi u 13, Lu t GD đi n t ậ 2005.
ố ị ư ả ệ ữ ệ
ệ ư ả ứ ố ượ c các
ề ệ
ủ ả ả ẹ
ượ ướ ạ ở ạ ầ ệ ầ ệ ộ ể ừ c b o đ m toàn v n k t ữ ệ i d ng m t thông đi p d li u
Thông đi p d li u có giá tr nh b n g c: “Thông đi p d li u có giá tr nh b n g c khi đáp ng đ ị ữ ệ đi u ki n sau đây: 1. N i dung c a thông đi p d li u đ ộ ữ ệ ượ c kh i t o l n đ u tiên d khi đ ỉ hoàn ch nh.
ộ ượ ẹ ộ N i dung c a thông đi p d li u đ
ủ ư ị ổ
ứ ệ ữ ệ ệ ừ ữ ặ ử ư ị
ử ụ ượ ủ ể ệ ậ c
70
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ầ ữ ệ c xem là toàn v n khi n i ổ ề ữ dung đó ch a b thay đ i, tr nh ng thay đ i v hình th c phát sinh ể trong quá trình g i, l u tr ho c hi n th thông đi p d li u; 2. N i dung c a thông đi p d li u có th truy c p và s d ng đ ữ ệ ộ ế ỉ ướ ạ i d ng hoàn ch nh khi c n thi d t.”
ư
ề ả ố ấ V n đ b n g c và l u ữ ợ ồ tr h p đ ng
ề ề ị ươ Đi u 9, Ngh đ nh v Th ị ạ ng m i đi n t ệ ử .
ố
ố ế ị ư ả ừ ệ ử đi n t ề ị có giá tr pháp lý ệ
ự ả ứ ở ạ ẹ ủ ượ ạ c t o ra
ạ ứ t hay d ng khác. ả ủ ừ ệ ử ừ đi n t ừ ệ ử đi n t
ử ụ ứ ể ậ có th truy c p, s d ng
ượ ướ ạ ỉ i d ng hoàn ch nh khi c n thi ừ ệ ử đi n t ế ầ t. c d
ủ ầ
ẹ ổ ề ị ứ ổ ổ ư ể ứ ừ ệ ử đi n t .
ề ự ụ ớ ợ c xem xét phù h p v i m c đích
71
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ẩ ượ ạ Giá tr pháp lý nh b n g c: “1. Ch ng t ứ ư ả ờ ả ồ ỏ nh b n g c n u th a mãn đ ng th i c hai đi u ki n sau: a) Có s đ m b o đ tin c y v tính toàn v n c a thông tin ch a ứ ậ ề ố d ng cu i khi thông tin đ trong ch ng t cùng là ch ng t b) Thông tin ch a trong ch ng t ứ đ 2. Tiêu chí đánh giá tính toàn v n là thông tin còn đ y đ và ch a b ư ị ữ thay đ i, ngoài nh ng thay đ i v hình th c phát sinh trong quá trình ữ ặ trao đ i, l u tr ho c hi n th ch ng t 3. Tiêu chu n v s tin c y đ thông tin đ ượ ậ ọ ố ả c t o ra và m i b i c nh liên quan.”
ợ ồ
ợ ồ
ộ ố ể ầ ư 1.6. M t s đi m c n l u ử ụ ý khi s d ng h p đ ng ệ ử ế (ti p) đi n t vTh i đi m hình thành h p đ ng
ế ố
ể
ị
ồ là y u t
v Th i gian giao k t h p đ ng ồ
quan tr ng đ xác đ nh ỏ
ế ợ ủ
ọ ộ
ậ
ợ
th i ờ ệ ự c a h p đ ng khi không có m t th a thu n nào khác
ứ ể
ậ
ộ
ồ
ị
v Đ a đi m giao k t h p đ ng là m t trong nh ng căn c đ xác đ nh lu t ồ
ữ ố ế . đi u ch nh các giao d ch trong h p đ ng qu c t
ệ ử
ề
ậ
ậ
ị
ỉ
ợ ề
ế ợ ị ề
v M t s đi u lu t đi u ch nh: đi u 17, đi u 19 (lu t giao d ch đi n t )
72
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ờ ể ờ ể đi m có hi u l c ủ c a các bên ể ị ỉ ề ộ ố ề
ờ ể
ợ
Th i đi m hình thành h p đ ng ồ
ề ệ ử ậ ị 2005.
ệ ữ ệ ể ể ờ ị Đi u 17 , Lu t Giao d ch đi n t Th i đi m, đ a đi m g i thông đi p d li u: ử
ả ị
ữ ệ ợ ể ậ ị ượ ử ệ ị ườ ng h p các bên tham gia giao d ch không có tho thu n ờ c quy đ nh
ư Trong tr ể khác thì th i đi m, đ a đi m g i thông đi p d li u đ nh sau:
ờ ể ữ ệ ử ệ ệ ể ờ ộ
ệ ố ự ể ủ ằ
1. Th i đi m g i m t thông đi p d li u là th i đi m thông đi p d ữ ệ li u này nh p vào h th ng thông tin n m ngoài s ki m soát c a ườ ng ậ ở ạ i kh i t o;
ị ụ ở ủ ữ ệ ườ
ổ ứ
ử ở ạ ườ ặ ườ
ơ ư ch c ho c n i c trú c a ng ợ ng h p ng ữ ệ i kh i t o là cá nhân. Tr ệ ử ườ ụ ở
73
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ị ấ ớ ị 2. Đ a đi m g i thông đi p d li u là tr s c a ng ể ệ ở ạ i kh i t o ườ ườ ế ủ n u ng i kh i t o là c quan, t i ở ạ ế ở ạ i kh i t o kh i t o n u ng ụ ở ề ố có nhi u tr s thì đ a đi m g i thông đi p d li u là tr s có m i ế ệ ậ liên h m t thi ơ ở ạ ể t nh t v i giao d ch.
ờ ể
ợ
Th i đi m hình thành h p đ ng ồ
ề ệ ử ậ ị 2005.
ệ ữ ệ ể ể ậ ờ ị Đi u 19 , Lu t Giao d ch đi n t Th i đi m, đ a đi m nh n thông đi p d li u
ả
ữ ệ ợ ị ượ ệ ể ậ ậ ị ườ ng h p các bên tham gia giao d ch không có tho thu n khác ư ị ể c quy đ nh nh
Trong tr ờ thì th i đi m, đ a đi m nh n thông đi p d li u đ sau:
ỉ ườ ườ
ậ ờ ể ậ ữ ệ ệ ờ
ậ ậ ỉ ị c ch đ nh; n u ng
ể ị
ườ ữ ệ ữ ệ ữ ệ
ậ ấ ỳ ệ ố ườ 1. Tr ộ ệ ố ị ợ i nh n đã ch đ nh m t h th ng thông tin đ nh n ng h p ng ể ậ ể ữ ệ ệ thông đi p d li u thì th i đi m nh n là th i đi m thông đi p d li u ượ ỉ ệ ố i nh n không ch nh p vào h th ng thông tin đ ờ ậ ể ộ ệ ố đ nh m t h th ng thông tin đ nh n thông đi p d li u thì th i đi m ờ ậ ể ệ nh n thông đi p d li u là th i đi m thông đi p d li u đó nh p vào ủ b t k h th ng thông tin nào c a ng ế ệ ệ ậ i nh n;
ụ ở ủ
ữ ệ ứ ế ủ ặ ơ
ậ i nh n là c quan, t ế i nh n n u ng
74
ơ ư ườ ữ ệ ệ
ị ườ ườ ề ệ ậ ị ấ ớ ậ ị 2. Đ a đi m nh n thông đi p d li u là tr s c a ng ể ậ ườ ệ i nh n n u ậ ườ ổ ng xuyên c a ch c ho c n i c trú th ng ườ ậ ậ ườ ợ ậ i nh n có ng h p ng i nh n là cá nhân. Tr ng ụ ở ố ụ ở ể nhi u tr s thì đ a đi m nh n thông đi p d li u là tr s có m i liên Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC ế t nh t v i giao d ch. h m t thi
2. Thanh toán đi n tệ ử
ổ ệ ử
ộ ố ệ ử ổ ế ph bi n
75
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ố ớ ệ ạ 2.1. T ng quan v thanh toán đi n t ề 2.2. M t s hình th c thanh toán đi n t ứ 2.3. Thanh toán đ i v i TMĐT t i Vi t Nam
ề
ổ 2.1. T ng quan v thanh ệ ử toán đi n t
ệ ệ ử
ụ ẻ ế ằ
76
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ẻ ự ủ ấ ậ vKhái ni m v thanh toán đi n t ề vQuy trình thanh toán b ng th tín d ng tr c tuy n ự vR i ro ch p nh n thanh toán th tr c tuy n ế
ề ệ Khái ni m v thanh toán đi n tệ ử
ộ
ư ệ ử ạ ầ ạ ề ố ế ủ ữ (TTĐT) là m t trong nh ng v n đ c t y u c a ệ ử ể ng m i đi n t
ế c.ượ
ệ ề
ệ ử ề ệ ệ ặ thay cho vi c trao tay ti n m t.
ệ ề ậ
77
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ị §Thanh toán đi n t ấ ươ TMĐT. Thi u h t ng thanh toán, ch a th có th hoàn toàn đ §Theo nghĩa r ngộ : TTĐT là vi c thanh toán ti n thông qua các thông đi p đi n t §Theo nghĩa h pẹ : TTĐT có th hi u là vi c tr ti n và nh n ti n ể ể ụ ượ hàng cho các hàng hóa, d ch v đ ả ề ạ c mua bán trên m ng Internet.
ứ
ổ ế
ẻ
ươ ng th c thanh Các ph ế ự toán tr c tuy n ph bi n ệ§Th thanh toán hi n nay
ề ệ ử
ệ ạ ộ
ệ ử ạ ố i các ki t t bán hàng
ẻ
ệ ử ư
78
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ệ ử ể ề §Th thông minh ẻ §Ví đi n tệ ử §Ti n đi n t §Thanh toán qua đi n tho i di đ ng §Thanh toán đi n t §Séc đi n tệ ử §Th mua hàng §Th tín d ng đi n t ụ §Chuy n ti n đi n t (EFT – Electronic Fund Transfering)
ẻ
Th thanh toán
ượ ổ ế ươ ệ ấ ng ti n ph bi n nh t
ổ ế ồ §Đ c coi là ph §Ba lo i th thanh toán ph bi n g m:
ạ ẻ ẻ ẻ ẻ § Th tín d ng (credit card) ụ § Th ghi n (debit card) ợ § Th mua hàng (charge card)
ẻ ổ ế ệ
ụ ế ẻ ả ổ ị
79
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ạ ị §Các nhà cung c p th n i ti ng hi n nay là: Visa, MasterCard, ấ American Express Card và EuroPay §Thanh toán b ng th tín d ng chi m kho ng 90% t ng giá tr các ằ giao d ch qua m ng internet
ẻ
ợ
Th ghi n
ẻ Th tín d ngụ
ẻ Th mua hàng
80
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
81
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ộ ố M t s ươ ng ph th c ứ thanh toán khi mua hàng trên m ngạ
ộ ố ươ
ứ
ng th c thanh toán
ế
ạ
M t s ph khi mua hàng trên m ng (ti p)
82
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ự
ụ
ẻ
ằ Quy trình thanh toán b ng th tín d ng tr c tuy nế
83
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ế
ự
ụ
ọ ẩ
Quy trình thanh toán b ng ằ ẻ th tín d ng tr c tuy n (ti p)ế§Ng
ụ ế ị ủ ả ườ i mua hàng sau khi l a ch n s n ph m, quy t đ nh mua hàng ậ ườ i bán.
ẻ ượ ụ ử ớ
c g i th ng t ấ ẳ ụ ị
ủ ủ ườ ặ i máy ch c a Ng i bán
ử ụ ẻ ớ i
ụ ẻ ấ
ể ẻ ẽ ấ
ụ ở ồ
ặ ừ ố ể ả ườ i bán) ho c t ả ấ ch i.
ồ ủ ườ ụ ẻ ấ ẽ i bán s
84
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ự ự ệ ự ẻ ẽ s nh p vào các thông tin th tín d ng lên trang web c a ng §Các thông tin th tín d ng đ ở i Ngân hàng m merchant account (ho c bên cung c p d ch v thanh toán) mà không ư ạ l u t §Ngân hàng m merchant account g i các thông tin th tín d ng t ở Ngân hàng c p th tín d ng. §Ngân hàng c p th tín d ng sau khi ki m tra các thông tin s ph n ồ ạ i cho Ngân hàng m merchant account. Ph n h i có th là ch p h i l ả ủ ậ nh n thanh toán (ghi có cho tài kho n c a Ng §D a trên ph n h i c a Ngân hàng c p th tín d ng, ng ả ặ ừ ố ơ th c hi n đ n hàng ho c t ch i.
ẻ
ụ
ự
ế
Quy trình thanh toán b ng ằ th tín d ng tr c tuy n (ti p)ếvĐi u ki n đ có th ch p nh n thanh toán b ng th tín d ng:
ể ấ ụ ệ ể ề ẻ ằ
ệ ầ ố ớ ả ả ậ ậ §Doanh nghi p c n đ m b o tính b o m t qua m ng đ i v i các
ả ứ ạ thông tin thanh toán thông qua giao th c SSL và SET
ệ ầ ệ ử ấ §Doanh nghi p c n có Tài kho n ch p nh n thanh toán đi n t ả
ặ ổ ứ ổ ở ạ ậ i ngân hàng ho c t ụ ch c tín d ng và c ng
85
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ệ ử (Merchant Account) m t thanh toán đi n t (Payment Gateway)
ụ
ẻ
ế
ấ
Quy trình thanh toán b ng ằ ự th tín d ng tr c tuy n (ti p)ếvCác nhà cung c p merchant account:
ị ế ự ụ ệ ử: ngân hàng, t ổ
ụ ấ ch c tín d ng
ụ ị ệ ử : DN ph i ả
ế ế 2% đ n 3%. tr m t t t kh u t ấ chi l
ụ ấ
ả ủ ự ệ ệ ử : vi c thanh toán ứ ệ ấ c th c hi n thông qua tài kho n c a nhà cung c p Merchant
86
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
§Nhà cung c p tr c ti p d ch v thanh toán đi n t ứ §Nhà cung c p trung gian d ch v thanh toán đi n t ả ộ ỷ ệ ấ ừ §Bên th ba cung c p d ch v thanh toán đi n t ị ủ ượ c a đ Account.
ậ
ủ
ế
ử ụ ẻ ấ ợ ẻ ẽ ạ ngân hàng phát hành th s ghi có l i
ạ ề ừ ườ i ti n t i bán.
ườ ổ ế ị ế i mua thay đ i quy t đ nh mua hàng:
ư
c đó đ ng ý thanh toán nh ng sau đó t ớ ừ ố ệ ạ ườ ị N u khách hàng ừ ố ch i, và ngân hàng phát ả ẽ i bán s ph i ch u thi t h i.
ủ ấ
ộ ấ ắ ẻ ể ị ủ ẻ i mua (ch th ) có th b ả
ấ R i ro ch p nh n thanh ẻ ự toán th tr c tuy n §S d ng th b t h p pháp: ủ ẻ cho ch th và đòi l ng §Ng ồ ướ tr ẻ ồ hành th đ ng ý v i t ch i đó, ng §M t tr m các thông tin c a th : ẻ Ng ườ ệ ự ủ r i ro m t c p thông tin th khi th c hi n thanh toán trên website gi ạ m o (phishing).
87
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ứ ộ ố 2.2. M t s hình th c thanh ệ ử ổ ế toán đi n t
ph bi n
ằ ụ ủ
ệ ử ử ụ ẻ s d ng th thông minh
ệ ử ằ ẻ b ng th thông minh
ệ ử ằ ệ ử b ng ví đi n t
ệ ử ằ ẻ b ng th mua hàng
88
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ệ ử ử ụ ệ ử §Thanh toán b ng d ch v c a PayPal ị §Thanh toán đi n t §Thanh toán đi n t §Thanh toán đi n t §Thanh toán đi n t §S d ng séc đi n t trong thanh toán đi n t
ị
ị ế ụ ự ấ ệ
ệ
ậ ứ ể ớ ề ngay l p t c và an toàn t
ể ệ ộ ỉ i ặ nh n ậ
ộ ị ườ ừ ộ ể i khác chuy n đ n m t ng
ượ ứ ử ủ ị
ườ ử ề ượ ề ả ấ ị ả c x lý t c th i, do đó tài kho n c a ậ c ghi có i g i ti n b kh u tr và tài kho n ng ờ ườ i nh n ti n đ
ả
ả ộ ặ t ể rút ti n m t ề
ừ ử ọ ể
ủ ấ ỳ ự ế ề
ụ ằ Thanh toán b ng d ch v ủ c a Paypal §PayPal (www.paypal.com): thành l p năm 1999, là công ty cung c p ậ ệ d ch v thanh toán tr c tuy n cho các doanh nghi p và cá nhân. Hi n ủ nay PayPal hi n nay là công ty thành viên c a eBay. §PayPal cho phép khách hàng chuy n ti n ấ ỳ b t k ai có m t đ a ch email, có th là m t doanh nghi p ho c ti n ề t ế §Các giao d ch qua PayPal đ ừ ng ị ngay khi giao d ch x y ra §M t ch tài kho n PayPal có th ả tài kho n PayPal này ặ ầ ằ vào b t k khi nào b ng cách yêu c u PayPal g i h séc ho c chuy n ả ử ề ủ ọ ti n tr c ti p vào tài kho n g i ti n c a h .
89
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ệ ử ử s
ụ
ữ
ề ư ị ấ ị ẻ ị ữ ẻ ạ
ủ ẻ ụ ụ ẻ ẻ
ủ
ụ ứ ộ
ẻ ợ
ể ở ộ ệ ẻ ị ề ị
ử ụ ề ẻ ẻ ố
ệ ẻ
ự ể ự ứ ệ
ệ ử .
ể ư ượ ế ữ c dùng đ l u tr
và phúc l ụ ị ế ợ
Thanh toán đi n t ẻ d ng th thông minh §Th d ch v khách hàng ụ : đ nh ra nh ng khách hàng trung thành và ấ ổ c p nh ng quy n u tiên nh t đ nh cho ch th . Các lo i th này ph ắ ế bi n trong mua vé máy bay, mua s m, th tín d ng… Ví d : Th gold card c a Vietnam Airlines. § ng d ng trong ngành tài chính: ổ Ứ ch c tài chính, hi p h i Các t ụ ẻ thanh toán, và các nhà phát hành th tín d ng, th ghi n , th mua ụ ch u… đ u đang s d ng th thông minh đ m r ng các d ch v ằ thanh toán b ng th truy n th ng §Th công ngh thông tin: ể ẻ th thông minh cho phép các cá nhân có th ử ụ ư l u các thông tin cá nhân và s d ng trong ch ng th c đ th c hi n các thanh toán đi n t §Th y t ợ ẻ các thông tin d ch v y t
90
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ộ th thông minh đ ẻ ộ i xã h i... i xã h i: , phúc l
ệ ử ằ
b ng
ẻ
ộ ẻ ả ướ
ỏ ể ử ụ ể ị
ự ị ị ượ ữ ẻ ế ớ
ặ ườ ể ấ ế ố ớ ậ
ẻ ả ướ ượ ườ
ế ế t k cho thanh niên. Ng ả ố ớ ệ c đ ắ ạ
ể ử ụ ứ ề ự ộ ể ạ c thi ấ đ ng hàng tháng.
ẻ ắ ươ ủ ử ứ ộ ng t
ề ừ ư ể ả ự tài kho n này sang c ti n t
Thanh toán đi n t th thông minh §Visa Cash: Visa Cash là m t th tr tr ữ c, dùng đ thanh toán cho nh ng ị ng ho c giao d ch có giá tr nh , có th s d ng trong giao d ch thông th ỉ ử ụ c v i nh ng đi m ch p giao d ch tr c tuy n. Th này ch s d ng đ ẻ ặ ộ ọ nh n thanh toán có lô gô Visa Cash ho c b đ c th Visa Cash k t n i v i máy tính. §Visa Buxx: Là th tr tr i dùng có ẻ ể th s d ng th đ mua s m và r t hi u qu đ i v i thanh niên vì h n ẻ m c chi phí. Th có th n p ti n t §Mondex: Là th g n b vi x lý c a MasterCard, có ch c năng t ể nh Visa Cash. Ngoài ra, có th chuy n đ tài kho n khác và có th l u tài kho n ti n c a 5 lo i ti n khác nhau.
91
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ượ ề ủ ạ ề ể ư ả ả
ệ ử ằ
ệ
b ng ví đi n
Thanh toán đi n t ử t
ộ ề ể ư ườ ử ụ ữ ố i s d ng có th l u tr s
ẻ
ỉ ơ ả
ườ ề ầ ệ i mua hàng ch đ n gi n kích vào ví đi n ế ể t đ
ầ ệ , ph n m m s t ự
ệ ử ẽ ệ ợ ơ ứ i và an toàn h n khi có bên th s ti n l
ệ ứ
ệ ả ả nganluong.vn, i các trang: ử ạ t
92
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
§Ví đi n t ầ ệ ử là m t ph n m m trong đó ng ụ th tín d ng và các thông tin cá nhân khác. §Khi mua hàng trên m ng, ng ạ ề ẽ ự ộ ử t đ ng đi n các thông tin khách hàng c n thi ệ th c hi n vi c mua hàng. §Vi c thanh toán qua ví đi n t 3 đ ng ra thanh toán §Tham kh o m tài kho n ví đi n t ở baokim.vn, www.payoo.com.vn...
ệ ử ằ
b ng
ạ ệ
là các lo i th đ c bi ể ẻ ặ ặ ụ ư ẩ t dùng cho nhân viên các công ty, c dùng đ mua các m t hàng thông d ng nh văn phòng ph m,
ả
ử ụ ỏ ủ ườ ả ớ ị ng xuyên và có giá tr nh c a
ủ ả ợ
ừ ễ ổ ị
ả ơ ể
ươ ứ ề
Thanh toán đi n t ẻ th mua hàng §Th mua hàng ẻ ỉ ượ ch đ máy tính, b o trì máy móc,… §S d ng v i các kho n mua hàng th các doanh nghi pệ §L i ích chính c a th mua hàng là tính hi u qu do doanh nghi p ệ ệ ẻ ợ ỏ ẻ , và d dàng t ng h p không ph i thanh toán cho t ng giao d ch nh l ố ỳ các hóa đ n thanh toán đ thanh toán g p cho ngân hàng vào cu i k thông qua ph
93
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ộ ệ ử ể ng th c chuy n ti n đi n t
ử ụ
ệ ử
trong
S d ng séc đi n t thanh toán đi n tệ ử
ệ ử ầ ặ ấ ệ ử ho c yêu c u xu t trình đi n t ệ ử là phiên b n đi n t
ng.
ệ ử ứ ươ ư ch a các thông tin t ng t
ụ ọ ườ ườ ể ử ụ ể ử ự ng và có th s nh séc th ớ ấ ng h p mà séc gi y có th s d ng v i khung
ươ ỉ ợ ự ng t nhau.
ủ ậ ệ ử ươ ư
ệ ư ệ ử ng t ệ ự ng ti n đi n t ấ nh séc gi y, nh ng , do đó nhanh
94
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ự ơ ể ơ §Séc đi n t ả ườ ấ ố ớ đ i v i séc gi y thông th §Séc đi n t d ng trong m i tr ề pháp lý đi u ch nh t §Quy trình v n hành c a séc đi n t t ươ ộ th c hi n toàn b thông qua các ph ơ h n, ít chi phí h n và có th an toàn h n
Câu h iỏ
ề
ể
Th thông minh so v i th truy n ớ ẻ ẻ ể ượ ư ố c đi m là th ng có u đi m, nh gì?
95
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ươ
ng
ạ
Thanh toán trong th ệ ử m i đi n t
B2B
ự ệ ử : Séc đi n t ẻ , Th
ả ể ụ ị ặ
ộ ụ
ư ườ ể ơ ở ộ ườ ứ ừ ề là m t cam k t c a Ngân hàng đ thanh toán cho i ng
ế ủ ấ ị i bán m t kho n ti n nh t đ nh trên c s b ch ng t ầ ủ ả ấ
ệ ử ượ ư ệ ế ự c th c hi n tr c tuy n các b đ
ự ậ ể
96
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
§Thanh toán trong các giao d ch B2B th c hi n qua ệ ư mua hàng, Th tín d ng, ho c chuy n kho n. §Th tín d ng ả ộ ng bán ph i xu t trình theo yêu c u c a L/C. §Th tín d ng đi n t ướ ụ c: phát ấ ế t kh u hành L/C, thông báo L/C, xác nh n L/C, chuy n L/C và chi (thanh toán) L/C.
ệ ử ố ớ ệ ố ầ ủ ươ ạ ng m i đi n t đ i v i h th ng thanh
ố ớ 2.3. Thanh toán đ i v i ệ ử ạ ạ ươ i t ng m i đi n t th ệ 2.3.1. Yêu c u c a th Vi t Nam
ề ệ ử ệ ầ ủ ươ là đi u ki n c n c a th .
ể ề ệ ố ệ ặ
ệ ố ệ ạ
ụ ứ ệ ạ
ể ố ớ ệ ở ệ ấ ạ ị
97
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ệ toán § Thanh toán đi n t ạ ệ ử ng m i đi n t §TMĐT phát tri n đ t ra nhu c u v h th ng TTĐT hi n đ i ạ ầ §TTĐT giúp hi n đ i hóa h th ng thanh toán §Vi c đ y m nh ng d ng công ngh thông tin, phát tri n nhanh các ẩ ụ d ch v ngân hàng hi n đ i càng tr nên c p bách đ i v i các ngân hàng Vi t Nam
ạ ộ ủ ự ạ
ươ ệ
ế
ố ớ 2.3. Thanh toán đ i v i ệ ử ạ ạ i t ng m i đi n t th t Nam (ti p) Vi
ượ ề ng ti n m t l u thông còn cao
ả ố
98
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ố ượ ở ộ ứ ụ ị 2.3.2. Th c tr ng c a ho t đ ng thanh toán § L ặ ư § S tài kho n cá nhân ngày càng tăng § M r ng đ i t ng tham gia cung ng d ch v thanh toán
ề ủ ệ ố ề ệ ạ t Nam i Vi
ươ ệ
ế
ố ớ 2.3. Thanh toán đ i v i ệ ử ạ ạ i t ng m i đi n t th t Nam (ti p) Vi
ể ủ ự ẻ ng thanh toán th
99
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ẻ 2.3.3. Ti n đ c a h th ng TTĐT t § S phát tri n c a th tr ị ườ § Liên minh th ngân hàng
ẻ Liên minh th ngân hàng
ẻ
ệ t Nam Bankcard (VNBC)
100
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ẻ §Liên minh th Ngân hàng VCB §Liên minh th Vi ẻ §Liên minh th Banknetvn ẻ §Liên minh th ANZ/ Sacombank
Banknetvn
ượ ướ ở ạ ng m i Nhà n
ầ ổ
c thành l p b i 3 Ngân hàng Th ạ ố ố ươ c, ng m i C ph n và Công ty Đi n toán ớ ậ ươ ớ ổ ề ố ệ ỷ ồ §Banknetvn đ ộ ố m t s Ngân hàng Th truy n s li u VDC, v i t ng s v n góp lên t ệ đ ng. i 94,5 t
ụ ượ ố ượ ấ c s l đ
ế ị ng các thi ỉ ấ ế ầ
ệ ạ §Banknetvn đã quy t ẻ ấ ậ t b ch p nh n th r t ề ị ớ l n: 2.500 ATM và 11.750 POS, chi m x p x 70% th ph n v ATM/POS t t Nam. i Vi
ự ể ạ
ố ệ ệ ố ể
ạ ẻ ủ
ớ ể ế ố ệ ở §Banknetvn đã xây d ng thành công H th ng chuy n m ch ế ậ ụ t l p h th ng chuy n m ch tài Banknetvn v i m c tiêu chung là thi ệ ố chính đ k t n i dùng chung các h th ng thanh toán th c a các ngân hàng t Nam. Vi
ấ ủ ệ ố ả ố ị
101
ừ ệ ả ộ ị
ử ạ ộ ả ứ ế §Công su t c a H th ng là 100 TPS (S giao d ch/1giây) và đ m b o kh năng x lý 150 tri u giao d ch trong m t năm. T khi chính Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC th c đi vào ho t đ ng ngày 21/04/2007 đ n nay.
ướ ề ướ ủ ể ệ ị ng c a Nhà n c v phát tri n thanh toán đi n
ươ ệ
ế
ố ớ 2.3. Thanh toán đ i v i ệ ử ạ ạ i t ng m i đi n t th t Nam (ti p) Vi
ử ế 2.3.4. Đ nh h đ n 2020 t
ề ổ
ườ ướ
ạ ậ ng t o l p môi tr ụ ặ ứ ạ
§ Nhóm đ án 1: ệ ạ ộ Hoàn thi n khuôn kh pháp lý cho ho t đ ng ế ề ủ thanh toán c a n n kinh t ng công theo h ệ ề ằ ế ằ b ng, h n ch thanh toán b ng ti n m t, ng d ng công ngh trong thanh toán.
ể ề ặ
ồ . Gi
ề ặ Phát tri n thanh toán không dùng ti n m t trong ự ả i pháp này bao g m qu n lý chi tiêu trong khu v c ả ươ ng ti n thanh toán không dùng ti n m t và tr
ệ ộ ả §Nhóm đ án 2: ề ả ự khu v c công ủ ằ Chính ph b ng ph ợ ấ ư ươ l ng, tr c p u đãi xã h i qua tài kho n.
ể ặ
102 ươ
ề ệ ậ ế
ệ ử ẩ ụ ự ứ ể ạ §Nhóm đ án 3: ề ự khu v c doanh nghi p Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC d ng và ng d ng thanh toán đi n t Phát tri n thanh toán không dùng ti n m t trong ệ , khuy n khích doanh nghi p t p trung xây ng , đ y m nh phát tri n th
ệ ử ạ m i đi n t .
ướ ề ủ ể ị ệ c v phát tri n thanh toán đi n
ươ ệ
ế
ố ớ 2.3. Thanh toán đ i v i ệ ử ạ ạ i t ng m i đi n t th t Nam (ti p) Vi
ướ ng c a Nhà n ế ử ế 2.3.4. Đ nh h t đ n 2020 (ti p)
ề ể
ướ ể
ươ ề ả
ạ ặ ơ ướ ậ ạ § Nhóm đ án 4: ề ặ trong Phát tri n thanh toán không dùng ti n m t ậ ấ ư ự i ch p nh n các khu v c dân c thông qua phát tri n m ng l ệ ượ ng tài kho n ng ti n thanh toán không dùng ti n m t, tăng l ph ẻ ị ấ ở ộ i máy ATM và đ n v ch p nh n th . cá nhân, m r ng m ng l
ệ ố ệ
ệ ể ệ ố ự
ừ ự ộ ể ạ
ấ ố §Nhóm đ án 5: ề Phát tri n h th ng thanh toán thông qua vi c hoàn ể thi n và phát tri n h th ng thanh toán liên ngân hàng; xây d ng ẻ đ ng và trung tâm chuy n m ch th trung tâm thanh toán bù tr t th ng nh t.
ả ỗ ợ ể ể Các gi i pháp h tr đ phát tri n thanh toán không
103
ặ §Nhóm đ án 6: ề ề dùng ti n m t. Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ệ ử
ươ ệ
ế
ố ớ 2.3. Thanh toán đ i v i ệ ử ạ ạ i t ng m i đi n t th t Nam (ti p) Vi
ị
ể
ả
ị
ế ị ụ 2.3.5. Ngân hàng v i thanh toán đi n t ớ § D ch v ngân hàng tr c tuy n (Internet Banking):
104
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ự §Thông tin tài kho n, ả §In sao kê, §Thông tin giao d ch, §Chuy n kho n, §Thanh toán hóa đ n, ơ §D ch v khác ụ
(ti p)
ươ ệ
ế
ố ớ 2.3. Thanh toán đ i v i ệ ử ạ ạ i t ng m i đi n t th t Nam (ti p) Vi
ủ
ị
(1) S d tài kho n; (2) Li ệ
ả
ị
ụ
ị
ừ
ứ
ề
ụ ị
ụ
ẻ
§ Nhóm thanh toán: (5) Chuy n kho n. (6) Thanh toán th tín d ng;
ứ ụ thanh toán XNK. ả ể ế
ự
ơ
Thanh toán hoá đ n; Mua hàng tr c tuy n.
105
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ớ ệ ử ế 2.3.5. Ngân hàng v i thanh toán đi n t § D ch v tin nh n ngân hàng (SMS Banking) ắ § Nhóm cung c p thông tin: ệ ả ố ư ấ t kê giao d ch c a ể ặ ề ệ ỷ ấ ế t ki m; T giá ti n t tài kho n. (3) Lãi su t ti ; Đ a đi m đ t máy ATM ạ ộ ạ và phòng giao d ch. (4) H n m c tín d ng; Tình hình ho t đ ng tín d ng; Thông tin v L/C và ch ng t
ị ệ ụ ệ ử
ế
ươ ệ
ố ớ 2.3. Thanh toán đ i v i ệ ử ạ ạ i t ng m i đi n t th t Nam (ti p) Vi
ị ụ ẻ
ạ ự ươ ế ng m i tr c tuy n Onepay
ạ
ệ ả i pháp thanh toán Vi t Nam VnPay
ụ ươ ệ ử ạ ng m i đi n t VietPay
ễ
ụ ệ ạ t Phú – Mobivi
106
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
2.3.6. Doanh nghi p cung c p d ch v thanh toán đi n t ấ §CTCP d ch v th Smartlink §CTCP D ch v & Th ị ụ §CTCP m ng thanh toán PayNet §CTCP gi §CTCP Công ngh thanh toán thông minh SmartPay ệ §CTCP D ch v th ị §CTCP vi n thông Sài Gòn – Saigon Tel §CTCP d ch v giá tr gia tăng trên m ng Vi ị ị §CTTNHH Là tôi..
ớ
PayNet v i thanh toán qua POS và ePOS
ổ ầ ạ ọ ắ t là PayNet tham gia
ị ườ ệ ử ệ Vi ng thanh toán đi n t t Nam vào tháng 4/2007
ầ
ạ ố ị ụ ẩ ị
ế ị ệ ặ ế ố
ẻ ặ
107
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ỗ ử ẻ §Công ty C ph n M ng thanh toán VINA g i t th tr §T o ra c u trung gian thanh toán gi a ngân hàng và các nhà cung c p ấ ữ ạ ệ ạ ả t b đi n tho i c đ nh, đi n tho i s n ph m, d ch v thông qua thi ượ ắ ộ c l p di đ ng, máy tính có k t n i Internet ho c trên ATM, POS đ ệ ạ ặ ạ đ t t i các chi nhánh ngân hàng, đ i lý thanh toán th , đ c bi t là các ố chu i c a hàng bán l trên toàn qu c.
ớ PayNet v i thanh toán qua POS và ePOS (ti p)ế
108
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ớ PayNet v i thanh toán qua POS và ePOS (ti p)ế
109
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ụ
ớ ị VnPay v i d ch v thanh toán TopUp
ư ụ ề ắ ạ
ạ ộ ị ệ ủ ễ
§VnPay đã đ a ra d ch v thanh toán và n p ti n qua tin nh n nh m t ư ộ ụ ị d ch v gia tăng ti n ích c a vi n thông trong ho t đ ng thanh toán đi n tệ ử
ể ế ố ớ ể
ả ướ
ộ ệ ố ề ạ ử ả ạ ừ ề ệ
§VnPay phát tri n m t h th ng k t n i v i các ngân hàng và tri n khai ạ ướ ạ c và thanh toán hoá m ng l i đ i lý n p ti n cho các thuê bao tr tr ằ ả ơ i ngân hàng đ n tr sau b ng cách g i SMS l nh tr ti n tài kho n t ể đ thanh toán.
ố ệ ớ ả ố
110
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ạ ả ướ ằ ắ §VnPay cung c p cho phép các đ i lý bán hàng s d ng s đi n tho i ạ ử ụ ạ ấ ể i ngân hàng và đăng ký v i VnPay đ đăng ký, s tài kho n đã có t ố tham gia phân ph i thuê bao tr tr c b ng tin nh n.
ớ ị
ụ VnPay v i d ch v thanh toán TopUp (ti p)ế
111
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ệ ử
ổ
C ng thanh toán đi n t
ổ ố ề ả ể ạ là nhân t
ộ ệ ố ầ ể
ệ ử n n t ng đ t o nên m t h th ng ứ có tính liên thông cao, đáp ng các yêu c u phát tri n ệ ử §C ng thanh toán đi n t thanh toán đi n t ươ ủ c a th ệ ử ạ ng m i đi n t
ổ ế ầ ư ệ t ki m chi phí đ u t
s giúp các ngân hàng ti ể ạ ầ ứ ệ §C ng thanh toán đi n t ệ ử ẽ cho nghiên c u và phát tri n h t ng công ngh
ả ạ ỉ ầ , ch c n có tài kho n t
ớ ổ ườ i m t ngân hàng, t c các nhà
ộ ụ ủ ấ ả i tiêu dùng có th chi tr cho hàng hoá và d ch v c a t ề ở ấ ể ả ề ậ ớ §V i c ng thanh toán đi n t ệ ử ả ng cung c p v i tài kho n nh n ti n ị nhi u ngân hàng khác nhau
ổ ừ ố ề c hình thành t
ế ặ m i liên k t ch t ch c a nhi u ơ ế ẽ ủ ạ ộ ượ ả ộ ậ ầ ẫ ư ả §C ng thanh toán c n đ ngân hàng nh ng v n đ m b o tính đ c l p trong c ch ho t đ ng.
112
ụ ẻ ệ ố ụ ầ ổ ị ị
§Công ty C ph n D ch v th Smartlink, H th ng d ch v thanh toán Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC ệ ử đi n t Mobivi, ….
ộ ố
ụ
ứ M t s mô hình ng d ng ệ ử thanh toán đi n t
ự ể ế
113
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ệ ử ớ §Pacific Airlines tri n khai bán vé máy bay tr c tuy n §123mua! v i thanh toán đi n t
ụ ế
ị Jetstar và d ch v bán vé ự máy bay tr c tuy n
Khách hàng tìm chuyến bay
Website thông báo chi tiết đặt chỗ
114
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ụ ế
ế
ị Jetstar và d ch v bán vé ự máy bay tr c tuy n (ti p)
Khách hàng thanh toán trực tiếp tại website và nhận vé điện tử
Hoặc chọn các lựa chọn thanh toán khác
115
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ị
ị
ệ ử
ạ ộ ả
ể ủ ườ ệ ầ t v môi tr
ệ ử ể ị ng pháp lý đ c ng ả ố ớ ệ ệ an toàn và hi u qu đ i v i h
ố Ngh đ nh s 35/2007/NĐCP ngày ị ề trong 8/3/2007 v Giao d ch đi n t ho t đ ng ngân hàng §Đ m b o các đi u ki n c n thi ế ề ề ả ố c , phát tri n các giao d ch đi n t ố th ng ngân hàng
ồ ị ị ươ ề ề ộ ỉ §Ngh đ nh g m 5 ch ng, 29 đi u, 2 n i dung đi u ch nh chính
ặ ề ở ộ ể
ị ệ ử ạ ộ ể ị ị
§Ngh đ nh này đ t n n móng cho quá trình m r ng tri n khai giao ị ụ trong ho t đ ng ngân hàng và phát tri n các d ch v d ch đi n t ệ ử ngân hàng đi n t ;
ả ươ ệ ử i pháp thanh toán cho th ạ ng m i đi n t
116
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
§T o đi u ki n cho các gi ề ạ ệ ệ ạ t Nam i Vi t
ể
ộ ố ươ
ng
ứ
Tìm hi u m t s ph th c thanh toán trong GDĐT ?
ề
ể ả
ẻ ằ
117
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
§Ti n m t (COD) ặ §Chuy n kho n (Ngân hàng, ATM, Internet Banking) §Tin nh nắ §Thanh toán Online b ng các lo i th (Debit, Smart, Credit card…) ạ §Ví đi n tệ ử §Khác
ữ
ị
ứ
ữ
ự
ụ ố 3. Ch ký s và d ch v ố ch ng th c ch ký s
ổ ệ ử ề ữ ố ữ và ch ký s
ứ ụ ứ ệ ử ữ ự ữ ệ ị và d ch v ch ng th c ch ký đi n
ụ ứ ể ả ự ự ệ ể ả ị
118
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
3.1. T ng quan v ch ký đi n t 3.2. Ch ng th c ch ký đi n t ự ử t 3.3. Đi u ki n đ đ m b o cho s phát tri n d ch v ch ng th c ề CKĐT
ề ữ ổ 3.1. T ng quan v ch ký ố ữ ệ ử và ch ký s đi n t
ữ ủ ữ ố ố 3.1.1. Ch ký s và vai trò c a ch ký s
ổ ế
ạ
ế
ấ
§Ph bi n nh t là d ng vi ấ
t tay trên gi y.
ế
ượ
ử ụ
ể ả
ứ
ả
t tay đ
c s d ng đ đ m b o các ch c
ữ ấ vCh ký trên gi y:
§Ch ký vi ữ năng: §G n ch ký v i m t cá nhân c th ắ
ữ ộ ớ ụ ể
§Th hi n s cam k t c a cá nhân đó v i m t văn b n c th ; ả ụ ể
ể ệ ự ế ủ ộ ớ
§Đ m b o s toàn v n c a văn b n sau khi đã ký.
ả
ượ
ứ
ệ
ộ
c các ch c năng trên m t cách tuy t
§Không đ m b o đ ả đ iố
119
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ẹ ủ ả ự ả ả
ề ữ
và ch ký s (ti p)
ệ ử ữ
ổ 3.1. T ng quan v ch ký ố ế ữ ệ ử đi n t vCh ký đi n t
ữ
ể
ữ
ệ ử ượ ử ụ đ ữ ệ ỉ
ệ ữ ệ
§Ch ký đi n t ả ố c s d ng đ ký lên các văn b n s ữ ệ hay thông đi p d li u: scan ch ký, phô tô ch ký, đánh ị máy tên và đ a ch vào trong thông đi p d li u…
120
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
:
ề ữ
và ch ký s (ti p)
ệ ử ế ữ
ổ 3.1. T ng quan v ch ký ố ế ữ ệ ử đi n t vCh ký đi n t
ườ
ữ ố
ướ ạ
ng đ
i d ng
(ti p):
ừ t ứ ớ
ề
ằ ệ ữ ệ
thông đi p d li u và
i ký
ố ớ ộ
§Th ượ ạ ậ ặ thanh, hình nh ho c các hình th c khác ệ ti n đi n t c ầ c n ký ấ ch p thu n ữ ệ ượ d li u đ
ệ , ch , s , ký hi u, âm c t o l p d ươ ả ng b ng ph ắ ượ g n li n v i thông đi p d li u ữ ệ ệ ử và đ s ự ệ ườ ậ đ ể xác nh n ng ệ ườ ủ ậ c a ng i đó đ i v i n i dung thông đi p c ký.
ệ ử
ề
ị
ậ (Theo đi u 21, Lu t Giao d ch đi n t
2005)
121
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ề ữ
và ch ký s (ti p)
ệ ử ế ữ
ổ 3.1. T ng quan v ch ký ố ế ữ ệ ử đi n t vCh ký đi n t
ề
ọ
ệ ử ươ
ể
ử ạ ộ ằ
ệ ử ặ
§Ph n m m dùng đ t o ra ch ký đi n t ầ ể ạ ệ ươ ng trình ký đi n t ch ế ậ ượ c thi đ ế ị ệ ử t b đi n t thi ườ ư tr ng cho ng
ữ hay còn g i là ng trình máy tính là các ch ặ ộ ậ t l p đ ho t đ ng đ c l p ho c thông qua các ữ ộ ạ đ c khác nh m t o ra m t ch ký đi n t ệ ữ ệ i ký thông đi p d li u đó.
ệ ử
ề
ả
ậ
ị
(Theo kho n 3, đi u 4, Lu t Giao d ch đi n t
2005)
122
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
(ti p):
ề ữ
và ch ký s (ti p)
ệ ử ế ữ
ổ 3.1. T ng quan v ch ký ố ế ữ ệ ử đi n t vCh ký đi n t
(ti p):
ể ạ
ệ ử
ữ
§Các cách đ t o ra ch ký đi n t
ậ
§M t kh u ẩ
§Vân tay
ơ ồ
§S đ võng m c ạ
ơ ồ
§S đ tĩnh m ch trong bàn tay ạ
ế ố
ọ
ọ
§Các y u t
sinh h c khác: gi ng nói…
ữ
ệ
§Công ngh mã hóa PKI (Ch ký s ) ố
§…
123
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
Bút ký và màn hình c m ả ứ
ng (Signature Pad)
124
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ử ụ
ế ị ọ ạ
t b đ c S d ng các thi vân tay, võng m c (Finger Print Reader)
125
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ệ ố
ạ
ể H th ng ki m tra an ninh thông qua Vân tay & Nh n ậ d ng (Eye Scaner)
126
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ử ụ
ẻ S d ng th thông minh (Smart card)
127
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ự
ả
ậ
ẩ
ủ Xác th c ch tài kho n ẻ thông qua th & m t kh u
128
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ậ
ọ
ạ Nh n d ng gi ng nói (Voice recognition)
129
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ế ợ
ươ ng pháp K t h p các ph ệ ả ạ và các d ng văn b n đi n tử (Any Method for Any Format)
130
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ắ ử ụ
ữ
ệ
Nguyên t c s d ng ch ký đi n tử
ậ
ợ
ừ ườ
ị
ử
ỏ
ệ
ị
ng h p pháp lu t có quy đ nh khác, các ề có quy n th a
ệ ử ể
ử ụ
ặ
đ ký thông
§Tr tr bên tham gia giao d ch đi n t thu n:ậ ử ụ ệ ữ ệ
ữ ị
§S d ng ho c không s d ng ch ký đi n t đi p d li u trong quá trình giao d ch;
ử ụ
ử ụ
ệ ử
ữ
ặ
ứ
có ch ng
§S d ng ho c không s d ng ch ký đi n t th c;ự
ữ
ấ
ị
ự ữ
ệ
ợ
ỏ
ụ ứ ch c cung c p d ch v ch ng th c ch ký ậ ử ụ ng h p th a thu n s d ng ch ký đi n
§L a ch n t ự ứ ọ ổ ệ ử ườ trong tr đi n t ự ứ ử có ch ng th c t
131
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ề ữ
và ch ký s (ti p)
ệ ử ế ữ
ổ 3.1. T ng quan v ch ký ố ế ữ ệ ử đi n t vCh ký đi n t
ườ
(ti p):
§Ch ký đi n t ữ ữ ệ ạ
ớ ấ v i ng
i ký
ệ ử an toàn: §D li u t o ch ký ch ắ ữ
ộ
ể
ườ
ữ
ữ ệ ạ
ủ c a ng
i
ỉ g n duy nh t ề ỉ ch thu c quy n ki m soát
ể
ề
ọ
ờ ệ ử sau th i đi m ký đ u
ữ ố ớ ch ký đi n t ổ đ i v i ệ
ị
ệ
ữ ệ sau
ố ớ n i dung thông đi p d li u
ọ ờ
ộ ị
§D li u t o ch ký ký §M i thay đ i có th ể b phát hi n §M i thay đ i ổ đ i v i ể b phát hi n ề ể th i đi m ký đ u có th ệ ử ị ậ ề (Theo đi u 22, Lu t Giao d ch đi n t
ệ 2005)
132
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ề ữ
và ch ký s (ti p)
ữ ố
ổ 3.1. T ng quan v ch ký ố ế ữ ệ ử đi n t vCh ký s (CKS):
ộ
ề ả
ợ
ệ
ấ
ạ
ặ
ộ
ữ ệ ậ
ự
ầ
ố
§CKS v b n ch t là m t thông đi p d li u ệ ữ ệ (file text, ấ ự ậ t p h p các ký t ho c m t lo i thông đi p d li u nh t ề ị đ nh do ph n m m ký s sinh ra d a trên các thu t toán ấ ị nh t đ nh).
ữ
ế ố ầ
đ u vào:
§Đ sinh ra ch ký s c n ba y u t ả
ả
ố ầ ể §B n thân văn b n đi n t ệ ử ầ
c n ký
ậ
§Khóa bí m t (private key)
ể
ầ
ố
§Ph n m m đ ký s ề
133
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ề ữ
và ch ký s (ti p)
ố ế ữ
ổ 3.1. T ng quan v ch ký ố ế ữ ệ ử đi n t vCh ký s (ti p):
ử ụ
ế
ấ
ổ
ố
ệ
§Quy trình ký s ph bi n nh t là s d ng công ngh khóa công khai (PKI)
ữ
ằ
ậ
thông đi p d li u đ
§Theo quy trình này, ch ký s là m t d ng ch ký đi n t ữ ệ ử ộ ạ ố ữ ệ ầ ệ d li u đang c n ọ ự rút g n thông đi p ượ ạ đ c t o ra b ng s ệ ố ủ khóa bí m tậ (c a h th ng m t mã ký và mã hóa b ng ằ ệ ữ ệ ượ ạ ố ứ không đ i x ng), c t o ra chính ố. ữ là ch ký s
134
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ủ
ữ
ớ
ữ ể ữ ư Nh ng u đi m c a ch ố ký s so v i ch ký trên gi yấ
135
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ề ữ
và ch ký s (ti p)
ố ế
ổ 3.1. T ng quan v ch ký ố ế ữ ệ ử đi n t vCh ký s (ti p): ữ
ữ
ả ạ
§Ch ký s r t khó gi ố ấ
m o
ả ạ
ơ d dàng h n và khó gi
m o
ự ố ớ
ằ
§Xác th c th i gian ký đi n t ệ ử ễ ờ ấ ữ ơ h n đ i v i ch ký b ng gi y
ả
§Ch ký s gi
ng
ả ố ữ ữ vai trò đ m b o an toàn cho các GDĐT §V i các giao d ch B2C, giá tr các giao d ch nh , các cá nhân th ị ớ ử ụ s d ng các thông tin trên th tín d ng t
ị ươ ị ẻ ụ ữ ớ ườ ng v i “ch ký” ỏ ươ ng đ
ươ ệ ử ạ ị ớ ng m i đi n t ệ ử B2B có giá tr l n, vi c s
§V i các giao d ch th ầ ữ d ng ch ký s là c n thi
136
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ớ ụ ị ố ế t
ề ữ
ổ 3.1. T ng quan v ch ký ố ế ữ ệ ử đi n t
và ch ký s (ti p)
ử ụ ệ ử ữ ị ố 3.1.2. S d ng ch ký s trong giao d ch đi n t
ố
ữ
ệ ạ
ụ ố Vi c t o ra ch ký s ph
ế
ầ
ố
ố ầ
ệ ữ
t
ữ ệ ố đ u vào th nh t đ t o ra ch ký s ;
ặ
ậ
ẩ
ộ
ữ ệ
ệ
ậ
ớ
ố
ộ § Khóa bí m t ậ có th là m t m t kh u (password) ho c m t ấ ứ ng ng v i khóa bí m t có duy nh t ượ c công b cho các bên liên quan
vQuy trình t o l p ch ký s : ạ ậ ộ thu c vào ba y u t ả § Văn b n đi n t
ừ
ữ ế ố : ệ ử hay thông đi p d li u c n ký s là y u ứ ấ ể ạ ể ươ thông đi p d li u. T m t ộ khóa công khai (đ bi
ề § Ph n m m ký s
ậ
ầ
ố t ữ ạ t o ra các ch ký s hai ố ữ ắ g n ch ký s
ứ ố có ch c năng ả là văn b n c n ký, khóa bí m t và ố ệ c t o ra vào thông đi p g c
t).ế ầ ế ố y u t ượ ạ đ
137
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ữ ệ ử
ấ
ữ ạ ậ ố ế
ơ
ứ
ự
ữ
ị
ụ ữ ố: cung c p d ch v ch
ặ
ậ
ấ
ử ụ
ứ
ạ ụ: t o ra c p khóa công khai và bí m t và c p ổ ư ố ch c đăng ký s d ng
ứ
ệ
ữ ệ
ỉ ố): là thông đi p d li u
ư
ố ử ụ 3.1.2. S d ng ch ký s ị trong giao d ch đi n t (ti p) ếvQuy trình t o l p ch ký s (ti p): §C quan ch ng th c ch ký s ế ố ký s cho các bên tham gia ký k t. §Nhi m vệ ứ ch ng th s cho các cá nhân, t ụ ị d ch v . §Ch ng th s ộ trong đó có các n i dung c b n nh :
ứ ư ố (ch ng ch s ơ ả ổ ứ ượ ấ
ư ố ứ c c p ch ng th s ,
ố ứ
§Thông tin v cá nhân, t ề ch c đ §Khóa công khai, th i h n s d ng, s ch ng ch , ỉ ờ ạ ử ụ §Ch ký s và thông tin c a t
138
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ủ ổ ứ ấ ỉ ố ứ ữ ố ch c c p ch ng ch s
ứ
ư ủ ộ N i dung c a ch ng th số
139
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ỉ ố
ứ
ạ Quy trình t o ch ng ch s
140
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ố ố
ữ
ự
Quy trình ký s và xác th c ch ký s
141
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ọ
ố
ữ Minh h a ch ký s trên ư ố ứ ch ng th s Outlook Express
142
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ọ ộ
Minh h a n i dung HĐ B2B
143
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ọ
ố
ọ
ậ Minh h a Quy trình ký s ch n khóa bí m t
144
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ỉ ố ể ử
ứ
ọ Ch n ch ng ch s đ g i kèm
145
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ẩ ủ
ậ
ọ Ch n m t kh u c a khóa bí m tậ
146
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ệ ử
ố
Ký s lên HĐ đi n t
147
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ư
ữ L u tr HĐĐT
148
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ượ
c mã
ộ N i dung HĐĐT đ hóa
149
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ữ
ố
ộ
ể Ki m tra ch ký s và n i dung HĐĐT
150
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ấ
ể
t quá trình ki m
Hoàn t tra
151
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
Tìm hi u ể
ữ
ử ụ ố
ằ
ả
§S d ng ch ký s trong th đi n t ? ư ệ ử ố §Ký s các văn b n b ng ph n m m ? ề ầ
152
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ị
ề
ủ ề ề ị ị ị ị
ố ư ữ
3.1.3. Quy đ nh v CKS và ử ụ s d ng CKS trong GDĐT §Ngh đ nh 26/2007 NĐCP, Đi u 8 quy đ nh v Giá tr pháp lý c a ch ký s nh sau:
ợ ườ ậ ị ầ ữ ng h p pháp lu t quy đ nh văn b n
ộ ả c n có ch ký ế thì yêu ứ c xem là đáp ng n u thông
153
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ệ ằ c ký b ng ượ ố.“ “Trong tr ữ ệ ầ ố ớ c u đ i v i m t thông đi p d li u đ ữ ượ ệ ữ ệ đi p d li u đó đ ch ký s
ị
ề
ủ ề ề ị ị ị ị
ố ư ữ
3.1.3. Quy đ nh v CKS và ử ụ s d ng CKS trong GDĐT §Ngh đ nh 26/2007 NĐCP, Đi u 8 quy đ nh v Giá tr pháp lý c a ch ký s nh sau:
ợ
ậ
ng h p pháp lu t quy đ nh văn b n
c đóng d u
ả c n đ
ầ
ộ
ữ
c ký b i ch ký s
ầ ượ ị ệ ữ ệ ượ ố ớ ch c thì yêu c u đó đ i v i m t thông đi p d li u đ ườ ủ ố c a ng ượ đ ấ ậ ề
ệ ữ ệ ng n u thông đi p d li u đó ủ ị
ủ ơ ấ c a c c xem là đáp ẩ i có th m ữ
ở ả
ử ụ ề
ượ ả
ạ
ả
ị
ị
ườ “Trong tr ổ ứ quan, t ứ ế ề quy n theo quy đ nh c a pháp lu t v qu n lý và s d ng con d u và ch ký ố s đó đ
c đ m b o an toàn theo quy đ nh t
ị i Đi u 9 Ngh đ nh này.“
154
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ệ
ữ
ự
ữ
c n có nh ng ph
ng pháp
ữ
ị
ệ ữ ệ ầ
ườ
ậ
ị
i nh n thông đi p d li u c n xác đ nh:
ệ ữ ệ
ự ự ử
ề ờ
ườ
ứ
ằ
ế ự ầ ệ ử ự ữ ả ị t ph i có d ch v ch ng th c ch ký đi n t
ự ứ 3.2. Ch ng th c ch ký đi n ụ ứ ị ử và d ch v ch ng th c t ệ ử ữ ch ký đi n t ụ ứ 3.2.1. S c n thi §Đ ti n hành các giao d ch đi n t ệ ử ầ ể ế ươ ị ệ ự ị ụ ể ể c th đ xác đ nh các bên th c hi n nh ng giao d ch đó. §Ng ◦ Ai là ng ị
i th c s g i thông đi p d li u đó. B ng ch ng v th i ể
ử
ệ
gian, đ a đi m g i thông đi p
ứ
ủ
ệ
ườ ử ố ớ
ộ ◦ B ng ch ng ràng bu c trách nhi m c a ng
i g i đ i v i thông
ằ ệ đi p đó
ủ
ệ
ộ
ổ
ị
◦ N i dung c a thông đi p không b thay đ i sau khi đã ký và trong
ạ
ề ử quá trình truy n g i qua m ng
155
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ượ
ữ
ả
ị
ữ
ứ
ạ
ớ ườ ổ i/t
ố
ố
ấ GT
ả ế ự ầ t ph i có 3.2.1. S c n thi ữ ự ụ ứ ị d ch v ch ng th c ch ký ệ ử ế (ti p) đi n t §Ch ký s đ ệ ử ở ườ ố ượ ử ụ ữ ng m nên vi c s c s d ng trong môi tr ỏ ố ữ ứ ứ ả ụ d ng ch ký s đòi h i ph i có bên trung gian th ba đ ng ố ủ ữ ự ra xác th c ch ký s c a các bên tham gia §Vi c s d ng ch ký s đòi h i ph i xác đ nh đ ố ệ ử ụ ỏ c ai ậ ươ ứ ắ khóa bí m t t ng ng v i khóa công khai đang n m gi ủ ị ể ừ ch c đã t o ra đó xác đ nh danh tính c a ng đ t ữ ch ký s đó §Tình hu ng tranh ch p:
156
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ủ
ệ
ứ
ậ
ả
ầ
ệ ử
ị
ể
ả
ố
ứ
ệ (eCoSys)
ế
ế
ả
ấ i quy t tranh ch p liên quan đ n
ạ ữ
ả ế ự ầ t ph i có 3.2.1. S c n thi ữ ự ụ ứ ị d ch v ch ng th c ch ký ệ ử ế (ti p) đi n t §Giúp nâng cao năng l c c nh tranh c a doanh nghi p và ạ ự ố ủ c a qu c gia §Giúp đáp ng yêu c u an toàn, b o m t trong giao d ch ị ệ ử ả , h i : các giao d ch tài chính, ngân hàng đi n t đi n t ệ ử ấ , giúp tri n khai h th ng qu n lý và c p quan đi n t ấ ứ ệ ử ậ ch ng nh n xu t x đi n t §T o c s pháp lý khi gi ơ ở ch ký ĐT
157
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ự
ữ
ụ ứ
ệ ử ề ậ ả ị
ị 3.2.2. D ch v ch ng th c ệ ử ch ký đi n t §Theo Đi u 4, kho n 2, Lu t Giao d ch đi n t
, 2005:
ự ơ ổ ệ ử là vi c xác nh n c quan, t ứ ch c, cá
ượ ự ườ ệ ữ ậ ệ ử ứ “Ch ng th c ch ký đi n t ứ nhân đ ữ c ch ng th c là ng i ký ch ký đi n t ”
ứ ệ ử ẽ ấ ư ệ ử ứ s c p ch ng th đi n t và cung
158
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ữ ệ ử ươ §C quan ch ng th c ch ký đi n t ự ơ ấ c p ch ng trình ký đi n t .
ự
ữ
(ti p)
ữ
c s d ng trong các ự m i ớ c n s ầ
ứ
ự ủ
ệ ử ầ ự ứ ữ
ứ ạ ứ
ổ ế
ụ ứ ỉ
ị ụ ứ 3.2.2. D ch v ch ng th c ệ ử ế ch ký đi n t ố : §D ch v ch ng th c ch ký s ị ự §Ch các ch ký đi n t ữ ệ ử ượ ử ụ đ ớ đ i tác bên ngoài ị ố giao d ch v i ự c a c quan ch ng th c. ự ủ ơ ch ng th c §Lo i ch ký đi n t ữ c n s ch ng th c c a bên ố ệ th ba ph bi n hi n nay là ch ký s .
159
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ự
ụ ứ ệ ử ế
ữ
ề ả ị ị
ị 3.2.2. D ch v ch ng th c (ti p) ch ký đi n t §Theo Đi u 3, kho n 6, Ngh đ nh 26/2007/NĐCP:
ự
ụ
ấ
ổ
ị ứ ứ
ị ị ữ
ữ ứ ố” là m t lo i hình d ch v ụ ạ ộ “D ch v ch ng th c ch ký s ự ụ ứ ệ ử ữ ch c cung c p d ch v , do t ch ng th c ch ký đi n t ố ự ụ ứ ị ố ấ ữ ự ch ng th c ch ký s c p. D ch v ch ng th c ch ký s bao g m:ồ
ặ
ạ
ậ
ồ
a) T o c p khóa bao g m khóa công khai và khóa bí m t cho thuê bao;
ụ ồ
ừ
ứ
ạ
ạ
ồ
ư ấ b) C p, gia h n, t m d ng, ph c h i và thu h i ch ng th ố ủ s c a thuê bao;
ề ứ
ự
ư ố ế ơ ở ữ ệ c) Duy trì tr c tuy n c s d li u v ch ng th s ;
ị
ữ
ị
d) Nh ng d ch v khác có liên quan theo quy đ nh.
160
ụ Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ự
ữ
(ti p)
ệ ử ủ ị ự ụ ữ
ị ụ ứ 3.2.2. D ch v ch ng th c ệ ử ế ch ký đi n t §Vai trò c a d ch v Ch ng th c ch ký đi n t ứ
ặ ớ
ứ ố
ữ ệ
ố
§Ngăn ch n t
i m c t
ọ ế i đa các m i đe d a đ n an ninh d li u
ự
ể
ề
ấ
ổ
ứ
§ Xác minh r t nhi u lo i th c th khác nhau (t ạ
ch c, cá nhân,...) thông qua
ưở
ả
ườ
môi tr
ng o, môi tr
ng Internet
ệ ử
ứ
ỉ ứ
ủ
ườ
§Ch ng th c đi n t ự
ự không ch ch ng th c danh tính c a ng
ể ự i hay th c th ,
ệ ả
ấ ứ
ự
ự
ệ
ậ
ồ
ố
mà còn th c hi n vi c b o m t thông tin, xác th c ngu n g c xu t x và tính
ẹ ủ
toàn v n c a thông tin.
161
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
:
ự
ữ
(ti p)
ị 3.2.2. D ch v ch ng th c ch ký đi n t
ữ ự ệ ử :
ủ ị ụ
ụ ứ ệ ử ế §Vai trò c a d ch v Ch ng th c ch ký đi n t ứ ề
ư
ử
ả
ậ
ụ
ự
ả
ả ự
ủ
ự
ề
ầ
ạ
ả
162
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ụ § ng d ng vào r t nhi u lĩnh v c nh : ự Ứ ấ ệ ử ệ §Ký vào tài li u đi n t , ư ệ ử ả §G i nh n th đi n t đ m b o, ị §Trong giao d ch TMĐT, ả ệ ạ §Trong b o v m ng không dây WLAN, ị §B o đ m an toàn cho các d ch v web, xác th c website, §Xác th c máy ch hay xác th c ph n m m, §M ng riêng o VPN (Virtual Private Network)…
ề
ả
ệ ề ơ ở ạ ầ ệ ề ề
ệ ả 3.3. Đi u ki n đ m b o cho ụ ứ ị ể ự s phát tri n d ch v ch ng ự§Đi u ki n v c s h t ng công ngh thông tin và truy n thông th c CKĐT
ề ệ ề
ề ệ ề ể ủ ướ c
ệ ề ộ ự ủ ổ ứ ử ụ ề ệ ử ữ ch c s d ng ch ký đi n t
163
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ổ ứ ề ụ ứ ấ §Đi u ki n v khung pháp lý §Đi u ki n v chính sách phát tri n c a Nhà n §Đi u ki n v n i l c c a t §Đi u ki n v n i l c c a các t ệ ề ộ ự ủ ự ị ch c cung c p d ch v ch ng th c
Thanks and best regard!
164
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ợ ồ
hình ự
ệ ử H p đ ng đi n t ị thành qua giao d ch t đ ng ộ
165
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC
ợ ồ
hình
ệ ử ư ệ ử
H p đ ng đi n t thành qua th đi n t
166
Nguyễn Sĩ Thiệu - HVTC