7.1. CÁC CH TU V Đ ÊM D U CHUY N
Đ NG C A Ô TÔ :
7.1.1. T n s dao đ ng thích h p :
T n s dao đ ng thích h p là 60 ÷ 85 l n / phút
Xe du l ch : 60 ÷ 85 l n / phút
Xe t i : 60 ÷ 120 l n / phút
CH NG 7 : DAO Đ NG Ô TÔ VÀ ƯƠ
H TH NG TREO
S l n va đ p /
km
0
1
2
3
4
5
6
7
8
510 15 20 25 30 i
j (m/s2)
7.1.2. Gia t c thích h p :
Hình 7.1 : Đ th đ c tr ng m c êm d u chuy n ư
đ ng c a ô tô
R t x u
X u
Trung bình
T t
R t t t
A
7.1.3. Ch tiêu tính êm d u :
Trong gi i t n s t 4 ÷ 8 Hz : Các giá tr toàn ph ng ươ
gia t c :
0,1 m/s2 : Gây c m giác d ch u.
0,315 m/s2 : Gây m t m i.
0,63 m/s2 : Gây nh h ng x u đ n s c kh e. ưở ế
7.2. S Đ DAO Đ NG T NG Đ NG C A Ô Ơ ƯƠ ƯƠ
TÔ :
7.2.1. Dao đ ng ô tô trong các m t ph ng t a đ :
Hình 7.2 : S đ dao đ ng t ng đ ng c a ô tô 2 c uơ ươ ươ
y
z
x
7.2.2. Khái ni m v kh i l ng đ c treo và kh i ượ ượ
l ng không đ c treo :ượ ượ
7.2.2.1. Kh i l ng đ c treo : ượ ượ
Hình 7.3 : Mô hình hóa kh i l ng đ c treo ượ ượ
A(M1)T(M) B(M2)
v
b
a
L