TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH DOANH CÔNG NGHỆ HÀ NỘI
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
MICROSOFT ACCESS 2010
1
ƯỜ
Ạ Ọ
Ệ
TR
Ộ NG Đ I H C KINH DOANH VÀ CÔNG NGH HÀ N I Ệ
KHOA CÔNG NGH THÔNG TIN
ể
ươ Ch ng 5
ẫ Form – Bi u m u trong Access
ớ
ệ
5.1 Gi
i thi u
ể ẫ ươ ơ ả ữ ệ ị ườ Bi u m u (Form) là ph ng ti n giao d ên c b n gi a ng i dùng và Access,
ể ẫ ể ế ế ẫ thông tin trong bi u m u đ ượ ấ ừ ả c l y t b ng, có th thi ể t k các bi u m u cho
ụ ề nhi u m c đích khác nhau:
Ø Hi n th và ch nh s a d li u
ấ ủ ử ể ụ ể ệ ỉ ị ữ ệ : Đây là công vi c thông d ng nh t c a bi u
ử ụ ữ ệ ễ ể ể ẫ ẫ ổ ổ ơ m u. S d ng bi u m u đ thay đ i, b sung, xoá d li u thì d dàng h n.
Ø Nh p các d li u
ậ ể ế ế ể ữ ệ ẫ ậ ớ ữ ệ : Có th thi ể t k bi u m u dùng đ nh p d li u m i vào
ữ ệ ệ ự ộ ể ấ ặ CSDL ho c đ cung c p d li u cho vi c t đ ng hoá tính toán.
Ø Và còn nhi u m c đích khác.
3
ụ ề
ạ
5.2 Cách t o Form
ọ ạ t o form, ch n ớ ố ể ạ ộ ị From Design :T o m t From m i tr ng và hi n th
ế ộ nó trong ch đ Design View ằ ọ
ạ ộ ố ớ Blank Form : T o m t Form tr ng, Form m i không ể Đ tab Create trên thanh Ribbon, ạ ch n cách t o form b ng ệ các nút l nh trong nhóm ệ l nh Forms.
ữ ệ ộ ớ ộ ồ ở ị b ràng bu c v i m t ngu n d li u, m ra trong
ế ộ ch đ Layout View
ỗ ợ ế ế ả ơ t k Form đ n gi n :Wizard Form Wizard: H tr thi
ữ ệ ể ầ ồ ọ ị yêu c u các ngu n d li u, ch n Field hi n th …
ồ ể
ộ ớ Navigation Form: (m t tính năng hoàn toàn m i Ngu n cho Form có th là ặ table ho c query.
ườ trong Access 2010) Cho phép ng ễ i dùng d dàng
4
ữ ể ầ di chuy n gi a các thành ph n trong form
ạ
ộ 5.2.1 T o m t Single Form
ậ ợ ể ạ ữ ệ ự ễ ấ ộ ộ Access cung c p m t cách d dàng và thu n l i đ t o m t form d a trên d li u
•
ự ệ ồ ngu n là Table/Query. Cách th c hi n:
ử ụ ữ ệ ặ ạ ọ ố Trong Navigation, ch n table ho c query mà b n mu n s d ng làm d li u
•
ồ ngu n cho from.
•
ọ Ch n tab trên thanh Ribbon.
•
ệ Trong nhóm l nh Form, click nút Form.
•
ớ ở ạ ệ ấ ộ Xu t hi n m t Form m i d ng Layout view.
•
ị ộ ể ạ ể ộ Single form hi n th m t record t ờ i m t th i đi m.
ứ ự ủ ể ả ặ ộ ỗ ị ị M c đ nh m i field hi n th trên m t dòng và theo th t c a các field trong b ng
5
ữ ệ ặ ồ ho c query d li u ngu n.
ế ớ ả ữ ệ ủ ế ế ả ả ồ ẽ N u d li u ngu n c a form là b ng cha có liên k t v i b ng con, thì k t qu form s
6
ệ ể ả ị hi n th các record quan h trong b ng con.
ứ
ạ
ằ
5.2.2 T o Form b ng ch c năng Form Wizard
•
ụ ạ ướ ỏ ợ ộ ớ Là công c t o Form qua các b ạ c trung gian v i m t lo t câu h i g i ý giúp xây
-
ự ấ ợ d ng From phù h p nh t.
Trên thanh Ribbon ch n ọ Create / From Wizard
- Ch n Table/ Query làm d li u cho Form. Ch n các Field s d ng trong khung
ử ụ ữ ệ ọ ọ
ể ế ụ ọ Available Field. Ch n Next đ ti p t c
- Ch n d ng Form g m :
Ø Columnar
Ø Tabular
Ø Datasheet
Ø
ạ ọ ồ
Justified
7
ọ - Ch n Next ề ậ - Nh p tiêu đ cho Form > Finish
ạ
ằ
5.2.3 T o Form b ng Design
•
ế ế ự ỗ ợ ủ ằ Thi t k From b ng tay mà không có s h tr c a Access
5.2.3.1 Layout View ( Blank Form)
Cách t o:ạ
ọ Ø Ch n tab Create trên thanh Ribbon, click nút Blank Form trong nhóm l nh ệ
Forms.
Ø Xu t hi n m t form tr ng
ệ ắ ấ ộ ở ế ộ ch đ Layout view.
Ø Drag chu t kéo các field t
8
ộ ừ field list vào form.
5.2.3.2 Design View
ế ế ằ ả ự ộ Khi thi t k form b ng Design view thì các control khi th vào form nó không t đ ng
ư ộ canh theo hàng và c t nh Blank Form.
Cách t o:ạ
ệ ọ Ø Ch n tab Create trên thanh Ribbon, click nút Design View trong nhóm l nh Forms.
Ø Xu t hi n m t form tr ng
ệ ấ ắ ộ ở ế ộ ch đ Design view.
9
ừ ộ Ø Drag chu t kéo các field t field list vào form.
ử ổ
ầ
ế ế
5.2.3.3 Các thành ph n trong c a s thi
t k Form
Ø Form Header: Ch a n i dung tiêu đ Form
ứ ề ộ
ứ ủ ầ ố ộ Ø Form Footer: Ch a n i dung c a ph n cu i Form
Ø Detail: Ch a n i dung chính c a Form, hi n th n i dung
ị ộ ứ ủ ệ ộ
ữ ệ ủ ư ặ ồ trong d li u ngu n c a Form ho c các control đ a vào
10
ừ t toolbox
ế ậ
ủ
ộ
5.2.3.4 Thi
t l p các thu c tính c a Form
Ø Ch n form c n thi
Ø Click nút Properties Sheet.
ầ ọ ế ậ ộ t l p thu c tính.
Ø Ch n thu c tính.
•
ộ ọ
ộ ượ Các thu c tính trong Properties Sheet đ c
11
ừ ể ị hi n th theo t ng nhóm
ộ
ọ
5.2.3.5 Các thu c tính quan tr ng trong nhóm Format
ộ Thu c tính Công d ngụ
Caption Tạo tiêu đề cho form.
Thiết lập dạng hiển thị của form. Single Form chỉ hiển thị một Recor tại một thời điểm Continuous Form: hiển thị các record liên tiếp nhau. Datasheet hiển thị dữ liệu dạng bảng. Default view
Thiết lập chế ñộ hiển thị thanh cuộn.
Bật/tắt thanh chọn record.
Bật/tắt các nút duyệt record. Scroll Bar Record Selectors Navigation Buttons
Dividing lines
Auto Center
Bật/tắt các ñường kẽ phân cách các phần của form. Tự động hiển thị form ngay giữa màn hình. Chọn kiểu đường viền của form. Bật/tắt nút Max/Min. Bật/tắt nút close form.
Border Style Min Max botton Close Button Picture Alignment Canh vị trí cho các picture trên form. 12
ọ
ộ
5.2.3.6 Các thu c tính quan tr ng trong nhóm Data
ộ Thu c tính Công d ngụ
Record Source Chọn dữ liệu nguồn cho form.
Filter Khai báo điều kiện lọc.
Order by Khai báo field cần sắp xếp số liệu.
Allow filter Cho phép/không cho phép lọc các record.
Allow Edits Cho phép/ không cho phép chỉnh sửa.
13
Allow Additions Cho phép nhập thêm các record hay không.
ử ụ
5.3 S d ng Form
• M t Form khi thi
ộ ế ế ạ t k xong có ba d ng
Ø Layout view: Cho phép xem nh ng gì trông gi ng nh Form c a b n, s p x p l
ủ ư ữ ạ ắ ố ế ạ i
ụ ạ ị các field, và áp d ng đ nh d ng
Ø Design view: Cho phép tinh ch nh l
ỉ ạ ữ ệ ự ư ấ i Form, nh ng không nhìn th y d li u th c.
Ø Form view: Th c hi n các thao tác trên d li u thông qua Form
14
ữ ệ ự ệ
ử
ộ
ế
ỉ 5.3.1 Tìm ki m và ch nh s a m t record
ử ụ
ộ
ế
ể
a) S d ng form đ tìm ki m m t record
ở ở ạ M form d ng form view.
ọ Ch n tab Home trên thanh Ribbon.
ữ ệ ứ ặ ầ ỏ Đ t tr trong field ch a d li u c n
tìm, Click nút Find trong nhóm l nh ệ
Find.
ử ệ ấ ổ - Xu t hi n c a s Find and Replace.
ị ầ ♦ Find What: nh p giá tr c n tìm. ậ
ế ♦ Look in: Ph m vi tìm ki m. ạ
ướ ♦ Search: H ng tìm.
ọ ♦ Match: Ch n cách so trùng giá tr ị
ậ ớ ị nh p trong ô Find What v i giá tr trong
15
ứ ầ ữ ệ field ch a d li u c n tìm.
ữ ệ ử ế ặ ỉ b) Thay th ho c ch nh s a d li u
ử ự ử ầ ấ ạ ị ỉ ỉ ẽ ệ Khi đã tìm th y record c n tìm, b n th c hi n ch nh s a thì giá tr sau khi ch nh s a s
ử ế ế ậ ả ậ ầ ố ọ ị c p nh t xu ng b ng. N u c n thay th giá tr thì ch n tab Replace trong c a s ổ Find
and Replace.
o Nh p giá tr c n thay th trong ô Replace with.
ị ầ ế ậ
o Click nút Replace ho c ặ Replace All n u c n thay t
16
ế ầ ấ ả ả ị t c giá tr trong b ng.
ộ
5.3.2 Thêm m t record
ớ ạ ự ư ệ ể ệ ộ Khi làm vi c trên form, đ thêm m t record m i b n th c hi n nh sau:
ở ế ộ ở Ø M form ch đ form view.
Ø Click nút New Record trên thanh Navigation button bên d
Ø
ướ ử ổ i c a s form.
ữ ệ ẽ ể ế ậ ạ ậ ố Form s chuy n đ n record tr ng, cho phép b n nh p d li u. Tuy nhiên khi nh p
17
ơ ở ữ ệ ữ ệ ả ộ ỏ d li u ph i th a mãn các ràng bu c trong c s d li u.
ộ
5.3.3 Xóa m t record
Ø
ể ầ ế Ø Di chuy n đ n record c n xóa.
→ ệ ọ Trong nhóm l nh Record trên thanh Ribbon, ch n l nh ch n ệ Delete ọ Delete
18
ả ả ưở ế ệ ng đ n các Record quan h . Record. Tuy nhiên khi xóa record ph i xem xét nh h
ọ
ữ ệ 5.3.4 L c d li u trên form
Ø
ở ạ ở Ø M form d ng Form view.
ệ Trong nhóm l nh Sort & Filter trên thanh Ribbon, click nút Advanced, Ch n ọ
Ø
l nh ệ Filter by Form.
19
ể ạ Form chuy n sang d ng Filter.
ủ ệ ọ ứ ề ị Click nút combobox c a field ọ ch a giá tr ch n đi u ki n l c.
ề ề ế ệ ạ ọ ướ ử ệ ọ ề ổ N u có nhi u đi u ki n thì b n ch n tab ọ i c a s Filter, ch n đi u ki n l c OR bên d
ế ti p theo.
ể ự ệ ọ Click nút Toggle Filter đ th c hi n l c.
20
ể ỏ ọ Click nút Toggle Filter đ b l c.
ế ộ
ế
5.4. Tùy bi n form trong ch đ Desing view :
ộ 5.4.1. Thêm m t control vào form :
ể ộ ướ Đ thêm m t control vào form ta làm các b ư c nh sau:
Ø Chuy n form sang d ng Design view, Thanh Ribbon chuy n sang Form Design
ể ể ạ
Tools.
ọ ọ Ø Ch n tab Design, trong nhóm Control, ch n các control.
Ø Drag chu t v vào form t
21
ộ ẽ ạ ấ ỳ ị ạ ố i b t k v trí nào mà b n mong mu n.
ố ớ ự ợ ủ ể ế ế ằ Đ i v i các control có s tr giúp c a Control Wizard thì có th thi t k b ng hai cách:
22
ậ ắ ằ ặ Design ho c Wizard b ng cách b t t t nút Control Wizard.
5.4.2. Các loại form control :
23
5.4.2. Các loại form control :
24
ạ
ị
5.4.3 Đ nh d ng các control trên form
ề a) Canh l cho các control
ầ ọ ề ự ệ Ch n các control c n canh l ộ và th c hi n m t trong các cách
ư nh sau:
ể ộ ả Click ph i và ch n ọ ọ Align, sau đó ch n m t trong các ki u
ề canh l trên submenu.
ọ Ch n tab Arrange trên Form Design Tools.
ệ Trong nhóm l nh Sizing & Ordering, click nút Align và ch n ọ
25
ể ộ ề m t trong các ki u canh l trong Submenu.
ệ ướ ữ ả ỉ b) Hi u ch nh kích th c và kho ng cách gi a các control
trên form
Ø Ch n các control c n hi n ch nh.
ệ ầ ọ ỉ
Ø
ọ Ø Ch n tab Arrange trên Form Design Tools.
ệ Trong nhóm l nh Sizing & Ordering, click nút Size/Space.
26
ọ ệ ợ ỉ ệ Ø Ch n l nh hi u ch nh thích h p.
ế ậ
ộ
5.4.4 Thi
t l p thu c tính cho control
ầ ọ ế ậ Ch n control c n thi ộ t l p thu c tính.
27
ệ Click nút properties Sheet trong nhóm l nh Tools trên thanh Ribbon.
ỗ ợ ủ
ứ
ạ
5.5 Cách t o các control có h tr c a ch c năng Wizard
5.5.1. Command button :
ạ ằ a) T o b ng wizard
Ø Ch n button trong nhóm Controls, drag chu t v vào form.
ộ ẽ ọ
Ø Xu t hi n c a s Command button Wizard.
ử ệ ấ ổ
Ø Trong khung Categories ch n nhóm l nh.
28
ệ ọ
ứ ữ ể ♦ Record Navigation: ch a các l nh di chuy n gi a các record nh : ư ệ
Ø Go To First Record: di chuy n đ n record đ u,
ế ể ầ
Ø Go To Last Record: di chuy n đ n record cu i, ố
ế ể
Ø Go To Next Record: di chuy n đ n record k record hi n hành, ể
ế ế ệ
Ø Go To Previous Record: di chuy n đ n record tr
ế ể ướ ệ c record hi n hành.
29
ệ ườ ể ạ Các l nh này th ng dùng đ t o thanh navigation buttons trên form.
Ø Add New Record: Thêm record m i.ớ
Ø Delete Record: Xóa record.
ệ ặ ồ ♦ Record Operations: g m các l nh thêm record ho c xóa record nh : ư
Ø Duplicate Record: T o các record có giá tr trùng
ạ ị ở ấ ả t c các field. t
Ø Print Record: In m u tin hi n t
ẩ ệ ạ i
Ø Save Record: l u nh ng thay đ i tr ư
ổ ướ ữ ế ế ể c khi chuy n đ n record ti p theo.
Ø Undo Record: H y s thay đ i sau cùng.
30
ủ ự ổ
ệ ề ồ ♦ Form Operations: g m các l nh v form
Ø CloseForm: đóng form hi n hành.
ệ
Ø Print Current Form: in form hi n hành.
ệ
Ø Open Form: M m t form khác. ♦ Report Operations: g m các l nh v Report ề
ở ộ ồ ở
ướ c khi in.
ệ Ø Open Report: m report. ộ Ø Preview Report: xem m t report tr Ø Print Report: in report.
ế ứ ư ụ ệ ồ ♦ Application: g m l nh liên quan đ n ng d ng nh Quit Application.
ệ ứ ợ ổ ♦ Miscellaneous: ch a nh ng l nh t ng h p: Run Query, Run Macro...
Next.
ọ ệ ọ ể ặ ị Next.
31
ặ ữ Ø Ch n l nh cho nút trong khung Action, click Ø Ch n Text ho c Picture hi n th trên nút, click Ø Đ t tên cho nút, Finish.
ạ ằ b) T o b ng design
Ø T t nút wizard.
ắ
Ø Ch n nút button trong nhóm controls.
Ø Drag chu t v vào form. ộ ẽ
ọ
Ø Gán l nh b ng cách click ph i trên nút, ch n
Ø Ch n ọ Macro builder,
Ø Trong khung New Action, ch n l nh
ệ ằ ả ọ Build event.
ọ ệ Close Window.
Ø Đi n các argument vào các khung.
ề
♦ Object type: Form
32
ậ ♦ Object name: Nh p tên form.
5.5.2 Option Group
ạ ằ a) T o b ng wizard
Ø Ch n công c option group trong nhóm Controls.
ụ ọ
Ø Xu t hi n c a s Option group Wizard.
ử ệ ấ ổ
Ø Nh p nhãn cho các option, click
ậ Next.
Ø Ch n/không ch n option m c đ nh, click
ặ ọ ọ ị Next.
Ø Nh p giá tr cho các option, m c đ nh, option đ u tiên s có option value là 1,
ẽ ậ ặ ầ ị ị
33
click Next.
Ø Ch n v trí l u tr giá tr c a option group, click
ị ủ ư ữ ọ ị Next.
Ø Ch n lo i option trong option group và style cho option group, các option này có hình
ạ ọ
ư ạ ố ứ d ng khác nhau nh ng ch c năng là gi ng nhau, click Next.
Ø Nh p nhãn cho Option group, click
34
ậ Finish.
Ø T t nút ắ
ạ ằ b) T o b ng design
Control Wizard.
Ø Click nút Option group trong nhóm Controls v vào form.
ẽ
Ø Ch n lo i Option v vào trong khung c a Option group.
ủ ẽ ạ ọ
Ø M Properties Sheet c a Option group và thi
ủ ở ế ậ ộ t l p các thu c tính sau:
ữ ệ ọ ồ ♦ Control source: ch n field ch a d li u ngu n cho option group. ứ
35
ầ ượ ọ ừ ộ ị ♦ L n l t ch n t ng option và gán giá tr cho thu c tính option value.
5.5.3 Combobox và Listbox
ạ ằ a) T o b ng wizard:
Ø Ch n công c Combo box/List box trong nhóm Controls.
ụ ọ
Ø Drag chu t v vào form, xu t hi n c a s Combo box Wizard v i hai l a ch n
ộ ẽ ự ử ệ ấ ổ ớ ọ
36
ứ ứ ủ ớ ng v i hai ch c năng c a combo box:
ế ọ N u ch n I want the combo box to get the values from another table or query thì sau khi
ể ự ệ ướ ữ ệ ế ả ọ ồ click Next đ th c hi n b ứ c ti p theo ta ch n b ng ch a d li u ngu n cho Combo
37
ữ ệ ể ặ ồ box, d li u ngu n có th là Table ho c Query, click Next.
ữ ệ ư ứ ể ặ ọ ọ ộ Ch n field ch a d li u đ a vào Combo box, click nút đ ch n m t field ho c click nút
38
ể ọ ề đ ch n nhi u field, click Next.
39
ể ỏ ế ắ ặ ọ ị ượ ắ Ch n field s p x p (có th b qua), m c đ nh các field đã đ ế c s p x p, click Next.
Ø Đi u ch nh đ r ng c a c t d li u trong combo box.
Ø Hide key column (recommended):
ộ ữ ệ ộ ộ ủ ề ỉ
n ẩ
ụ ệ ặ ặ ộ ị ho c hi n c t khóa. M c đ nh m c Hide
ượ ị ẩ ọ ộ key column đ c ch n (c t khóa b n),
ế ể ố ị n u mu n combo box hi n th field khóa
ỏ thì b check, click Next.
Ø Ch n field ch a giá tr c a combo box,
ị ủ ứ ọ
40
click Next.
Ø Nh p
ậ nhãn cho combo box,
click Finish.
Ø N u ch n I will type in the values that
ế ọ
ọ I want, thì sau khi ch n xong,
click Next.
Ø Nh p s c t trong ô Number of
ậ ộ ố
columns,
Ø Nh p giá tr cho các c t trong combo
ậ ộ ị
box, click Next.
Ø Nh p
ậ nhãn cho combo box,
41
click Finish.
Ø T t nút ắ
ằ ạ b) T o b ng Design:
wizard.
Ø Click nút combo box trong nhóm Controls drag chu t v vào form.
ộ ẽ
Ø S d ng Properties Sheet đ thi
42
ử ụ ể ế ậ ộ t l p các thu c tính sau:
ơ ấ ữ ệ ồ ừ ả ạ ạ Ví d :ụ T o form hóa đ n l y d li u ngu n t b ng HoaDon, khi t o combo box MaKH ta
43
ế ậ thi ộ t l p các thu c tính sau:
ả
ế ữ 5.6 Form và nh ng b ng liên k t
Ø Access 2010 nh n ra các quan h khi t o m t form m i t
ớ ừ ộ ả ế ệ ả ậ
ạ ỉ ể ộ ả ộ ị ẽ ề ọ
Ø Ví d :ụ
ả ầ ấ m t b ng cha. N u b ng ả cha có nhi u b ng con thì Access ch hi n th các record trong m t b ng, nó s ch n b ng đ u tiên mà nó tìm th y.
ơ ở ữ ệ ạ ả
ẽ ể ệ b ng HOADON thì nó s hi n th danh sách các SAN PHAM quan h trong
44
ả B ng HOADON và b ng SANPHAM trong c s d li u QL BAN HANG. Khi t o ị ừ ả form t ả b ng SANPHAM.
5.6.1 Subform control
ể ể ệ ị ừ ả ặ ế Ø Subforms là không th thi u cho vi c hi n th thông tin t hai b ng khác nhau ho c
ấ ộ ườ ượ ử ụ ữ ệ các truy v n trên cùng m t form. Thông th ng, subforms đ c s d ng khi d li u
ữ ệ ủ ề ệ ề ộ ớ ồ ồ ngu n trong main có quan h m tnhi u v i d li u ngu n c a subform. Nhi u
ượ ế ớ ộ record trong subform đ c liên k t v i m t record trong mainform.
Ø Access s d ng các thu c tính
ử ụ ộ ủ LinkMasterFields và LinkChildFields c a subform
45
ể ự ế ọ ỗ đ l a ch n các record trong subform có liên quan đ n m i record trong mainform.
ằ ạ a) T o b ng Wizard:
ữ ệ ủ ạ ồ ườ ở ả T o main form: d li u ngu n c a main form th ng là thông tin b ng cha, do đó
ạ ườ ị ộ ữ ể ạ ạ ư ể ộ ờ d ng form th ng là nh ng d ng hi n th m t record t i m t th i đi m nh columnar.
Ø M main form
Ø B t nút ậ
ở ở ế ộ ch đ Design.
control Wizard.
Ø Ch n công c SubForm/SubReport trong nhóm Controls v vào Form, xu t hi n
ụ ẽ ệ ấ ọ
46
ử ọ ổ ớ c a s SubForm Wizard v i hai tùy ch n:
ử ụ ữ ệ ả ồ Use existing Tables and Queries (s d ng b ng và các query làm d li u ngu n
cho subform) → Next.
ữ ệ ả ặ ặ ả ọ ả ồ Ø Ch n b ng ho c query làm d li u ngu n cho sub form, trong b ng ho c query ph i
ế ớ có field liên k t v i main form → Next.
Ø Ch n field liên k t v i subform
ế ớ ọ → Next.
Ø Nh p tên cho subform
ậ → Finish.
ẵ ử ụ Ø Use an existing form: s d ng form có s n làm subform.
Ø Ch n form làm subform
ọ → Next.
Ø Nh p tên cho SubForm
47
ậ → Finish.
ằ ạ b) T o b ng Design:
Ø N u d li u ngu n c a subform đ
ữ ệ ủ ế ồ ề ả ượ ấ ừ c l y t ả ạ nhi u b ng thì ph i t o query, trong query
ế ớ ứ ả ph i ch a field liên k t v i main form (link child filed).
Ø D ng c a subform th hi n quan h n, do đó th
ể ệ ủ ệ ạ ườ ọ ng ch n d ng ạ Datasheet ho c ặ Tabular.
Ø M main form
ở ở ế ộ ụ ọ ch đ design, ch n công c subform/Subreport trong nhóm Controls drag
ộ ẽ chu t v vào main form.
Ø M Properties Sheet và thi
ở ế ậ ộ t l p các thu c tính:
q Source object: Ch n Table/Query làm d li u ngu n cho
ữ ệ ọ ồ
ế ặ ế ế ể ọ Subform, ho c ch n form n u đã thi t k form đ làm subform.
ủ ậ ế ớ q Link child field: nh p tên c a field trong subform liên k t v i
main form.
ủ ế ậ ớ q Link master field: nh p tên field c a main form liên k t v i
48
subform.
ệ
ỉ 5.6.2 Hi u ch nh Subform
Ø Khi ch đ nh thu c tính Source Object cho Subform thì form xu t hi n v i d ng m c
ớ ạ ệ ấ ặ ộ ỉ ị
Ø
ị ượ ị đ nh đ ộ c quy đ nh trong thu c tính Default view.
ử ụ ế ạ ộ ố ệ ể ạ ể Tuy nhiên, n u b n mu n s d ng m t form hoàn toàn riêng bi t đ b n có th tùy
ế bi n nó.
ạ 5.6.3. T o ô tính toán trong subform :
Ø Khi t o m t subform, b n có th mu n hi n th subform thông tin t ng h p
ợ ở ạ ể ể ạ ạ ố ộ ổ ị d ng
ể ổ t ng th .
49
ụ ạ ủ ể ề ơ ổ Ø Ví d , b n có th tính t ng ti n c a các Hóa đ n.
•
50
ể ề ầ ấ ả ủ ỗ ơ ị ổ Ví d :ụ C n hi n th t ng thành ti n cho t t c hóa đ n c a m i khách hàng.
Ø
ướ ữ ệ ị ủ ả ượ ặ ợ ổ Tr c khi đ t ô tính toán t ng h p d li u trên Mainform thì giá tr c a nó ph i đ c
ữ ệ ả ượ ợ ổ ặ tính trong Subform. Ô tính toán t ng h p d li u ph i đ c đ t trong ph n ầ footer
c a ủ Subform.
Ø Ví d :ụ Tính t ng thành ti n c a các hóa đ n.
51
ủ ề ơ ổ
•
ạ ớ ộ ượ ế ậ Sau đó, trên Mainform b n chèn m t text box v i ControlSource đ c thi t l p giá
ị ư tr nh sau:
ủ
52
ữ ệ ủ ổ ợ Trong đó: SubformName: là tên c a Subform. ControlName_inSubform: tên c a ô tính toán t ng h p d li u trong Subform.
5.7 Tab control
Ø
ể ể ụ ề ạ ộ ộ ộ ị Tab control là m t công c cho phép b n có th hi n th nhi u n i dung trên m t
ế ằ ạ ổ ừ ứ ầ ộ ị không gian h n ch , b ng cách các t ể ch c n i dung c n hi n th trên t ng trang
Ø
riêng bi t.ệ
ọ ố ự ả ượ ủ ể ả ộ Tab control không ph i là l a ch n t t vì nh ầ c đi m c a nó là c n ph i click chu t
53
ể ừ ể đ di chuy n t tab này sang tab khác.
ử ụ
5.7.1 S d ng Tab Control
Ø
Trong Form Design Tools trên thanh
Ø Ch n ọ Design, trong nhóm Controls,
Ribbon.
click nút Tab Control.
Ø V tab control vào form t
ẽ ạ ị i v trí thích
Ø
h p.ợ
54
ấ ả ầ ế Thêm t t c các trang c n thi t.
ệ
ỉ 5.7.2 Hi u ch nh Tab Control
a) Thêm và xóa tab
ể ặ ạ ặ ạ ộ ớ ị Khi t o m i m t tab control thì luôn m c đ nh có hai trang b n có th thêm ho c xóa
ằ ả b ng cách Click ph i ch n ọ Insert ho c ặ Delete Page.
ạ b) T o nhãn cho các tab
Ø Ch n tab mu n t o nhãn.
ố ạ ọ
Ø M Properties Sheet.
ở
Ø Ch n thu c tính caption: nh p nhãn cho các trang.
55
ậ ộ ọ
ế ạ ắ ứ ự c) S p x p l i th t tab
→ ứ ự ủ ắ ằ ả ế S p x p th t c a các trang b ng cách click ph i trên tab ch n ọ Page Order…
→ click nút Ch n ọ Page Move Up/Move Down.
ặ d) Đ t các control vào trang
ợ ọ Ch n trang thích h p.
56
ọ ộ ư Ch n control trong Navigation pane, drag chu t đ a vào trang.
5.8 Navigation Form
Ø Access 2010 gi
ớ ệ ạ ớ ộ ộ ộ i thi u m t d ng form m i là Navigation form, là m t form có m t
ể ể ề ặ ị ộ navigation control mà nó có th hi n th m t ho c nhi u form và report, navigation
ấ ỳ ề ể ể ế ạ ộ control có nhi u tab giúp b n có th di chuy n nhanh đ n b t k m t form khác,
57
ặ ạ ho c form d ng Main/Sub.
Ø
ạ 5.8.1. T o Single level Navigation Form :
ệ Trong nhóm l nh Forms trên thanh Ribbon, click
nút dropdown Navigation.
Ø Ch n d ng Navigation, g m các d ng:
o Horizontal Tabs.
o Vertical Tabs, Left.
o Vertical Tabs, Right.
o Horizontal Tabs, 2 levels
o Horizontal Tabs and Vertical Tabs, Left.
o Horizontal Tabs and Vertical Tabs, Right
58
ạ ạ ồ ọ
Ø Navigation form xu t hi n trong ch đ Design view v i s k t h p c a hai control:
ớ ự ế ợ ế ộ ủ ệ ấ
59
ỗ ớ ộ ộ m t control subform r ng và l n và m t navigation.
Ø Đ thêm m t navigation button vào form, click ch n m t form trong Navigation Panel
ể ộ ộ ọ
60
ộ ủ c a Access và drag chu t kéo form vào navigation control (Ch đ ế ộ Layout View)
Ø Đ thay đ i nhãn c a Navigation button, b n double click vào nhãn và nh p tên m i.
Ø
ủ ể ậ ạ ổ ớ
ữ ạ ả ằ ọ T o kho ng cách gi a các navigation button b ng cách ch n Form Layout Tools,
61
→ ọ ạ ả ọ ch n tab , ch n lo i kho ng cách. Arrange Control Padding
ạ
5.8.2 T o Two level Navigation Form
Ø
ệ Trong nhóm l nh Forms trên thanh Ribbon, click nút dropdown Navigation.
Ø Ch n d ng Navigation: Horizontal Tabs, 2 levels
ạ ọ
Ø Xu t hi n m t Navigation Form
ệ ấ ộ ở ớ ự ế ợ ế ộ ủ ch đ Layout view v i s k t h p c a ba control:
Ø
ớ ỗ ộ m t control subform r ng và l n và hai navigation control.
Ø
ề ạ ằ → ậ T o tiêu đ cho level1 b ng cách double click vào khung ề Nh p tiêu đ . [Add New]
ề ằ ộ ừ Thêm submenu cho tiên đ này b ng cách drag chu t kéo form t trong navigation
62
pane vào submenu.