NG 6 NG 6
ƯƠ ƯƠCH CH CH SỈ Ố CH SỈ Ố
11
ệ ệ
ạ I – Khái ni m và phân lo i ạ I – Khái ni m và phân lo i
ch sỉ ố ch sỉ ố
22
1 – Khái ni mệ 1 – Khái ni mệ
ỉ ố ỉ ố
ế ể ế ể
ủ ủ
ế ế
ứ ộ ứ ộ ộ ộ xã h i. xã h i.
ữ ữ ng kinh t ng kinh t
ỉ ố ượ ỉ ố ượ
ớ ớ
ng g o XK năm 2005 so v i năm ng g o XK năm 2005 so v i năm
ệ ỉ ệ ỉ bi u hi n quan Ch s là ch tiêu kinh t bi u hi n quan Ch s là ch tiêu kinh t ộ ệ ộ ệ h so sánh gi a 2 m c đ nào đó c a m t h so sánh gi a 2 m c đ nào đó c a m t ệ ượ ệ ượ hi n t hi n t VD : VD : ạ Ch s l ạ Ch s l 2004 là 129,3%. 2004 là 129,3%.
33
ỉ ố ỉ ố
ạ ạ
2 – Phân lo i ch s 2 – Phân lo i ch s
ỉ ố ơ ỉ ố ơ
ộ ộ
Căn c vào ph m vi tính toán ứ ạ :: Căn c vào ph m vi tính toán ứ ạ ể ỉ ố + Ch s cá th (Ch s đ n) ỉ ố ể + Ch s cá th (Ch s đ n) ỉ ố ổ + Ch s t ỉ ố ổ + Ch s t ỉ ố ỉ ố ỉ ố + Ch s chung (Ch s toàn b hay ch s ỉ ố ỉ ố ỉ ố + Ch s chung (Ch s toàn b hay ch s ể ổ t ng th ) ể ổ t ng th )
44
ỉ ỉ
ứ ứ
ỉ ỉ ỉ ỉ
ố ượ ố ượ ấ ượ ấ ượ
ng ng ng ng
ạ ạ
ỉ ố:: ỉ ố
ỉ ố ị ỉ ố ị
ươ ươ
ng) ng)
Căn c vào tính ch t c a ch tiêu nghiên ấ ủ Căn c vào tính ch t c a ch tiêu nghiên ấ ủ c uức uứ :: ỉ ố ủ + Ch s c a ch tiêu kh i l ỉ ố ủ + Ch s c a ch tiêu kh i l ỉ ố ủ + Ch s c a ch tiêu ch t l ỉ ố ủ + Ch s c a ch tiêu ch t l Căn c vào tác d ng c a t ng lo i ch s ủ ừ ụ ứ Căn c vào tác d ng c a t ng lo i ch s ủ ừ ụ ứ ể ỉ ố + Ch s phát tri n ể ỉ ố + Ch s phát tri n ỉ ố + Ch s không gian (ch s đ a ph ỉ ố + Ch s không gian (ch s đ a ph ạ ỉ ố ế + Ch s k ho ch ạ ỉ ố ế + Ch s k ho ch ỉ ố ờ ụ + Ch s th i v ỉ ố ờ ụ + Ch s th i v .......... ..........
55
ỉ ố ỉ ố
ụ ụ
ủ ủ
3 – Tác d ng c a ch s 3 – Tác d ng c a ch s
ự ế ự ế
ệ ượ ệ ượ
ủ ủ
ộ ộ
Đánh giá s bi n đ ng c a hi n t Đánh giá s bi n đ ng c a hi n t
ng qua ng qua
ờ
ộ ộ
ủ ủ
ự ế ự ế
ệ ượ ệ ượ
ng qua ng qua
ự ự
ệ ệ
ệ ệ
ả ả
ng c a các nhân ng c a các nhân
ủ ủ
ờth i gian th i gian Đánh giá s bi n đ ng c a hi n t Đánh giá s bi n đ ng c a hi n t không gian không gian Bi u hi n các KH và tình hình th c hi n các ể Bi u hi n các KH và tình hình th c hi n các ể KHKH Phân tích vai trò và nh h Phân tích vai trò và nh h ố ớ ự ệ t ố ớ ự ệ t
ộ i s bi n đ ng c a hi n t ộ i s bi n đ ng c a hi n t
ủ ưở ủ ưở ệ ượ ng. ệ ượ ng.
t t
66
ươ ươ
ỉ ố ỉ ố
II – Ph II – Ph
ng pháp tính ch s ng pháp tính ch s
77
1
ỉ ố ỉ ố
i
x
ỉ ố ể 1 Ch s cá th ỉ ố ể 1 Ch s cá th ể ể a/ Ch s cá th phát tri n ể ể a/ Ch s cá th phát tri n x x
0
(cid:0)
A
ỉ ố ỉ ố ể ể b/ Ch s cá th không gian b/ Ch s cá th không gian
i
B/Ax
x x
B
88
(cid:0)
ạ ạ
ể ế ể ế ể ể ỉ ố ỉ ố ỉ ố ỉ ố ụ ế ụ ế ạ ạ c/ Ch s cá th k ho ch c/ Ch s cá th k ho ch Ch s cá th nhi m v k ho ch ệ Ch s cá th nhi m v k ho ch ệ
i
NVx
x KH x
0
(cid:0)
Ch s cá th th c hi n k ho ch ể ự Ch s cá th th c hi n k ho ch ể ự
1
ỉ ố ỉ ố ệ ệ ạ ạ
i
THx
(cid:0)
KH
99
ế ế x x
ỉ ố ỉ ố
ỉ ố 2 Ch s chung ỉ ố 2 Ch s chung ể a/ Ch s chung phát tri n ể a/ Ch s chung phát tri n ỉ ố VD1 : Tính ch s chung v giá, l ỉ ố VD1 : Tính ch s chung v giá, l
ề ề
ẻ ơ ị Giá bán l đ n v L
ị ượ ng HH và giá tr ị ượ ng HH và giá tr ế ụ t: hàng hóa tiêu th chung 2 MH bi ế ụ hàng hóa tiêu th chung 2 MH bi t: ượ ng hàng hoá tiêu thụ (1000 đ) MH
1010
ỳ ố K g c (p0) 20 10 K n/cỳ (p1) 23 8 ỳ ố K g c (q0) 1000 3000 K n/cỳ (q1) 900 3300 A (kg) B (m)
ề ề
ỉ ố ỉ ố ỉ ố ủ ỉ ố ủ
ỉ ỉ
ấ ượ ấ ượ
* Ch s chung v giá (Ip) * Ch s chung v giá (Ip) (Ch s c a ch tiêu ch t l (Ch s c a ch tiêu ch t l
ng) ng)
Công th c:ứ Công th c:ứ
(cid:0)
p
1
Đúng hay sai ?
(cid:0)
I
p
ạ
T i sao?
(cid:0)
p
0
1111
ề ề
ỉ ố ỉ ố ỉ ố ủ ỉ ố ủ
ỉ ỉ
ấ ượ ấ ượ
* Ch s chung v giá (Ip) * Ch s chung v giá (Ip) (Ch s c a ch tiêu ch t l (Ch s c a ch tiêu ch t l
ng) ng)
Công th c:ứ Công th c:ứ
0
(cid:0)
I
p
(cid:0)
qp 1 qp 0
0
(cid:0)
ỉ ố Ch s Laspeyres
1
(cid:0)
I
p
(cid:0)
qp 1 qp 0
1
Tính cho VD : Tính cho VD : KLKL
1212
ỉ ố Ch s Paashe (cid:0)
ề
ng hàng hoá (Iq)
ỉ ố ỉ ố ủ
ỉ
ố ượ )
ố ượ * Ch s chung v kh i l (Ch s c a ch tiêu kh i l
ng
Công th c:ứ Công th c:ứ
(cid:0)
q
1
Đúng hay sai ?
(cid:0)
I
p
ạ
T i sao?
(cid:0)
q
0
1313
ề ề
ỉ ố ỉ ố ỉ ố ủ ỉ ố ủ
ỉ ỉ
ố ượ ố ượ
ố ượ * Ch s chung v kh i l ố ượ * Ch s chung v kh i l (Ch s c a ch tiêu kh i l (Ch s c a ch tiêu kh i l
ng hàng hoá (Iq) ng hàng hoá (Iq) ng) ng)
Công th c:ứ Công th c:ứ
(cid:0)
I
q
(cid:0)
ỉ ố Ch s Laspeyres
qp 10 qp 0
0
(cid:0)
(cid:0)
I
q
(cid:0) ỉ ố Ch s Paashe
qp 11 qp 01
Tính cho VD : Tính cho VD : KLKL
1414
(cid:0)
ị ị
pqpq))
ổ ổ
ề ỉ ố * Ch s chung v giá tr hàng hoá (I ề ỉ ố * Ch s chung v giá tr hàng hoá (I ợ ỉ ỉ ố ủ ợ ỉ ỉ ố ủ (Ch s c a ch tiêu t ng h p) (Ch s c a ch tiêu t ng h p) Công th c:ứ Công th c:ứ
(cid:0)
I
pq
(cid:0)
qp 11 qp 0
0
(cid:0)
1515
Tính cho VD : Ipqpq = ? = ? Tính cho VD : I KLKL
ươ ươ
ỉ ố ỉ ố
ự ự
Ph Ph
ể ng pháp xây d ng ch s chung phát tri n ể ng pháp xây d ng ch s chung phát tri n
ể ầ ể ầ
ự ự ề ố ề ố
ề ố ề ố ầ ố ị ầ ố ị ở ả ử ố ở ả ử ố s và s và c t c t
ẫ ố ẫ ố
ủ ừ ủ ừ ậ ậ ộ ộ + Nêu lên t m quan tr ng c a t ng b ph n trong + Nêu lên t m quan tr ng c a t ng b ph n trong
c chung đ chuy n các ph n c chung đ chuy n các ph n
ể ể ớ ớ
Khi xây d ng ch s chung phát tri n c n xác ỉ ố Khi xây d ng ch s chung phát tri n c n xác ỉ ố ề ố ờ ỳ ị đ nh quy n s và th i k quy n s . ờ ỳ ề ố ị đ nh quy n s và th i k quy n s . Quy n s là thành ph n c đ nh Quy n s là thành ph n c đ nh ụ m u s , có tác d ng: ụ m u s , có tác d ng: ọ ầ ọ ầ ể ổ t ng th . ể ổ t ng th . ầ ể ướ ị ơ + Là đ n v thông ầ ể ướ ị ơ + Là đ n v thông ở ể ự ế ộ ử ố v n không th tr c ti p c ng v i nhau tr t ể ự ế ộ ở ử ố t v n không th tr c ti p c ng v i nhau tr thành d ng đ ng nh t có th c ng v i nhau. thành d ng đ ng nh t có th c ng v i nhau.
1616
ể ộ ể ộ ấ ấ ạ ạ ồ ồ ớ ớ
ờ ỳ ờ ỳ
ỉ ỉ
ở ỳ ở ỳ
ng đ ng đ
c c đ nh c c đ nh
ỉ ỉ
ố ượ ng thì ố ượ ng thì ứ k nghiên c u. ứ k nghiên c u. ấ ượ ng thì ấ ượ ng thì
ng đ ng đ
ữ ữ
ứ ứ
ị ở ỳ ố ị ở ỳ ố
ớ ớ
Cách ch n th i k quy n s : ề ố ọ Cách ch n th i k quy n s : ề ố ọ ế ề ố + N u quy n s là ch tiêu kh i l ế ề ố + N u quy n s là ch tiêu kh i l ườ ượ ố ị th ườ ượ ố ị th ế ề ố + N u quy n s là ch tiêu ch t l ế ề ố + N u quy n s là ch tiêu ch t l ườ ở ỳ ố ượ ố ị th k g c. c c đ nh ườ ở ỳ ố ượ ố ị th k g c. c c đ nh ỉ ố ợ , ch s chung ổ ỉ ố ớ , ch s chung + + Đ i v i ch tiêu t ng h p Đ i v i ch tiêu t ng h p ỉ ố ợ ổ ố ớ ỉ ỷ ệ ằ ể ượ so sánh l c tính b ng t phát tri n đ ỷ ệ ằ ể ượ l phát tri n đ so sánh c tính b ng t ở ỳ ị ủ k nghiên c u gi a giá tr c a ch tiêu đó ở ỳ ị ủ k nghiên c u gi a giá tr c a ch tiêu đó so v i giá tr so v i giá tr
ỉ ỉ k g c. k g c.
1717
ộ ố ộ ố
ế ế
ổ ổ
ứ M t s công th c bi n đ i khác ứ M t s công th c bi n đ i khác
ỉ ố ỉ ố ề ề Ch s chung v giá: Ch s chung v giá:
I
p
ỉ ố ề
Ch s bình quân ề đi u hoà gia quy n
(cid:0) (cid:0)
qp 11
qp 11 1 i
p
(cid:0)
1
(cid:0)
I
p
(cid:0)
d
1
d 1 i
p
I
(cid:0)
I
p
pq I
q
1818
(cid:0)
ộ ố ộ ố
ế ế
ổ ổ
ứ M t s công th c bi n đ i khác ứ M t s công th c bi n đ i khác
ề Ch s chung v ề Ch s chung v
ỉ ố
ỉ ố ỉ ố ng: ng: ượ ượl l
0
(cid:0)
Ch s bình quân ề ộ c ng gia quy n
I
q
(cid:0)
qpi q 0 qp 0
0
(cid:0)
0
(cid:0)
I
q
(cid:0)
di q d
0
I
(cid:0)
I
q
pq I
p
1919
(cid:0)
ỉ ố ị ỉ ố ị ỉ ố ỉ ố ươ ươ b/ Ch s không gian (Ch s đ a ph b/ Ch s không gian (Ch s đ a ph ng) ng)
ỉ ố ủ ỉ ố ủ ề ề ỉ ỉ Ch s không gian v giá (Ch s c a ch tiêu Ch s không gian v giá (Ch s c a ch tiêu
ỉ ố ỉ ố ấ ượ ch t l ấ ượ ch t l ng. ng.
(cid:0)
I
q
)B/A(P
A
B
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
Qp A Qp B
2020
(cid:0)
Ch s không gian v l ỉ ố Ch s không gian v l ỉ ố ố ượ ng) kh i l ố ượ ng) kh i l
ề ượ ề ượ ỉ ố ủ ỉ ố ủ ỉ ỉ ng (Ch s c a ch tiêu ng (Ch s c a ch tiêu
pq
A
(cid:0)
I
)B/A(q
(cid:0)
pq
B
(cid:0)
ướ ướ ị ị c qui đ nh c qui đ nh
(cid:0)
(cid:0) (cid:0)
A
B
2121
(cid:0) ớ ề ố v i quy n s : ề ố ớ v i quy n s : ố ị p = pnn : Giá c đ nh do Nhà n : Giá c đ nh do Nhà n ố ị p = p qp qp AA BB pp q q
ỉ ố ủ ỉ ố ủ ề ề ị ị
Ch s không gian v giá tr hàng hoá (Ch s c a Ch s không gian v giá tr hàng hoá (Ch s c a ổ ch tiêu t ng h p): ổ ch tiêu t ng h p):
ỉ ố ỉ ố ỉ ỉ ợ ợ
(cid:0)
I
)B/A(pq
(cid:0)
qp AA qp BB
2222
(cid:0)
ỉ ố ỉ ố ụ ị ườ ụ ị ườ
ị ị
ố ệ VD2 : Có s li u sau.Tính ch s chung v giá, l ố ệ VD2 : Có s li u sau.Tính ch s chung v giá, l ng A so v i th tr giá tr hàng hoá tiêu th th tr ng A so v i th tr giá tr hàng hoá tiêu th th tr Thị trường A
ượ ề ng và ề ượ ng và ị ườ ớ ng B ị ườ ớ ng B Thị trường B
MH
pB (trđ/tấn) qB (tấn) pA (trđ/tấn) qA (tấn)
2323
X Y Z 6 10 15 1000 2200 600 5 13 14 1500 1800 400
ỉ ố ỉ ố
ệ ố III H th ng ch s ệ ố III H th ng ch s
2424
1 – Khái ni mệ 1 – Khái ni mệ
ỉ ố ỉ ố
ệ ố ệ ố
ệ ớ ệ ớ
ệ ệ
ỉ ố ỉ ố ượ ượ ấ ị ấ ị
ễ ằ ễ ằ
ứ ứ
ể ể
ậ ợ ậ ợ H th ng ch s là t p h p các ch s có H th ng ch s là t p h p các ch s có ố ố c liên h v i nhau và m i liên h đó đ c liên h v i nhau và m i liên h đó đ ộ ẳ ộ ẳ bi u di n b ng m t đ ng th c nh t đ nh. bi u di n b ng m t đ ng th c nh t đ nh.
VD : Ipqpq = I VD : I
x Iqq = Ipp x I = INV ZNV Z x I = I
I I phát tri n zể phát tri n zể
x ITH ZTH Z
2525
ỉ ố ỉ ố
ạ ệ ố 2 – Các lo i h th ng ch s ạ ệ ố 2 – Các lo i h th ng ch s
HTCS c a các ch tiêu có liên h v i nhau ỉ HTCS c a các ch tiêu có liên h v i nhau ỉ x Iqq = Izz x I
VD : Izqzq = I VD : I
ệ ớ ệ ớ ủ ủ
ệ ữ ệ ữ ỉ ố ỉ ố ể ể
HTCS bi u hi n m i liên h gi a ch s phát tri n ệ ể HTCS bi u hi n m i liên h gi a ch s phát tri n ệ ể ỉ ố ế và các ch s k ho ch. ỉ ố ế và các ch s k ho ch. ể ể
ỉ ố ỉ ố
ỉ ố ỉ ố
ỉ ố ỉ ố
Ch s phát tri n = Ch s NV x Ch s TH Ch s phát tri n = Ch s NV x Ch s TH
ố ố ạ ạ
ố ằ ố ằ
ỉ ố ỉ ố
ể ể
ể ể
HTCS c a các ch s phát tri n. HTCS c a các ch s phát tri n. ị ỉ ố Ch s phát tri n đ nh g c b ng tích các ch s phát tri n liên ị ỉ ố Ch s phát tri n đ nh g c b ng tích các ch s phát tri n liên hoàn. hoàn.
2626
ủ ủ ỉ ố ỉ ố ể ể
ủ ủ
ệ ớ ỉ 3 – HTCS c a các ch tiêu có liên h v i ệ ớ ỉ 3 – HTCS c a các ch tiêu có liên h v i nhaunhau
ệ ự ế ữ ệ ự ế ữ ố ố C s hình thành HTCS : M i liên h th c t C s hình thành HTCS : M i liên h th c t gi a gi a
ơ ở ơ ở ỉ các ch tiêu. ỉ các ch tiêu. VD:VD:
= x
Chỉ số chi phí sản xuất Chỉ số giá thành đơn vị sản phẩm
2727
Chỉ số lượng hàng hoá sản xuất
ộ ộ
ấ ạ ấ ạ ỉ ố ỉ ố
ồ ồ
C u t o : G m 2 b ph n ậ ộ ồ C u t o : G m 2 b ph n ồ ộ ậ ủ ế ộ + Ch s toàn b : Nêu lên bi n đ ng c a ủ ế ộ + Ch s toàn b : Nêu lên bi n đ ng c a ố ề ộ ệ ượ . ng g m nhi u nhân t toàn b hi n t ố ề ộ ệ ượ . ng g m nhi u nhân t toàn b hi n t ỉ ố ộ ố ỉ ố ậ + Các ch s nhân t (Ch s b ph n) : Nêu ỉ ố ộ ố ỉ ố ậ + Các ch s nhân t (Ch s b ph n) : Nêu ủ ừ ộ ế ố ấ lên bi n đ ng c a t ng nhân t c u thành ủ ừ ộ ế ố ấ lên bi n đ ng c a t ng nhân t c u thành ộ ế ủ ưở ả ệ ượ ng c a bi n đ ng ng và nh h hi n t ộ ủ ưở ệ ượ ế ả ng c a bi n đ ng ng và nh h hi n t ệ ượ ủ ộ ế ớ ng. i bi n đ ng c a hi n t này t ệ ượ ủ ộ ế ớ ng. i bi n đ ng c a hi n t này t
ộ ườ ộ ườ
ằ ng b ng ằ ng b ng
ỉ ố ỉ ố
ỉ ố Trong HTCS, ch s toàn b th ỉ ố Trong HTCS, ch s toàn b th tích các ch s nhân t tích các ch s nhân t
ố . ố .
2828
ụ ụ
ộ ộ
ế ế
Tác d ng c a HTCS: ủ Tác d ng c a HTCS: ủ ỉ ố + Tính m t ch s khi đã bi ỉ ố + Tính m t ch s khi đã bi
ỉ ố t các ch s khác ỉ ố t các ch s khác
ỉ ỉ
ắ ắ ộ ộ
trong HTCS. trong HTCS. ấ ượ ố ệ ữ + Th y đ c m i liên h gi a các ch tiêu. ấ ượ ố ệ ữ + Th y đ c m i liên h gi a các ch tiêu. ị ủ ưở ả ượ Xác đ nh đ c vai trò và nh h ng c a ị ưở ả ượ ủ Xác đ nh đ c vai trò và nh h ng c a ỗ ệ ủ ộ ế ố ố ớ m i nhân t đ i v i bi n đ ng c a hi n ỗ ố ố ớ ệ ủ ế ộ m i nhân t đ i v i bi n đ ng c a hi n ồ ượ ả ề t i , qua đó gi ng g m nhi u nhân t ồ ượ ả ề t ng g m nhi u nhân t i , qua đó gi ộ ượ thích đ ộ ượ thích đ ệ ượ nhân làm hi n t ệ ượ nhân làm hi n t
ố ố c m t cách đúng đ n các nguyên c m t cách đúng đ n các nguyên ế ng bi n đ ng. ế ng bi n đ ng.
2929
:: ng pháp phân tích HTCS ng pháp phân tích HTCS
ộ ộ
ự ế ự ế ủ ủ ưở ưở
Ph ươ ươPh ụ ụ+ M c đích + M c đích ượ t ượ t
: Phân tích s bi n đ ng c a hi n : Phân tích s bi n đ ng c a hi n ả ng c a các nhân t ng do nh h ả ng do nh h ng c a các nhân t ệ ủ ệ ủ ố ấ c u thành. ố ấ c u thành.
ướ ướ :: c phân tích c phân tích
ớ ớ
3030
ỉ ỉ + + Các b Các b ậ B1 : L p HTCS ậ B1 : L p HTCS ụ ể C th : ụ ể C th : XĐ m i liên h gi a ch tiêu phân tích v i các ỉ ố ệ ữ XĐ m i liên h gi a ch tiêu phân tích v i các ố ỉ ệ ữ ưở ố ả ng. nh h nhân t ưở ố ả nh h ng. nhân t Xây d ng các ch s c a các ch tiêu. ỉ ố ủ ự Xây d ng các ch s c a các ch tiêu. ỉ ố ủ ự
ỉ ố ỉ ố ỉ ỉ
ỗ ỗ ố ệ B2: Dùng s li u tính các ch s trong HTCS, ch ra % ố ệ B2: Dùng s li u tính các ch s trong HTCS, ch ra % ỉ ố ủ ả tăng (gi m) c a m i ch s . ả ỉ ố ủ tăng (gi m) c a m i ch s .
ượ ượ B3: Tính các l B3: Tính các l ệ ố ả ng tăng (gi m) tuy t đ i ả ệ ố ng tăng (gi m) tuy t đ i
ượ ượ ả ả ươ ươ B4 : Tính các l B4 : Tính các l ng tăng (gi m) t ng tăng (gi m) t ố ng đ i. ố ng đ i.
ổ ổ
ộ ộ ộ ộ ỉ ỉ ả và nh ả và nh
3131
ế ế ợ ợ ổ ổ B5 : KL B5 : KL VV s bi n đ ng c a ch tiêu t ng h p ợ ỉ ủ s bi n đ ng c a ch tiêu t ng h p ợ ỉ ủ VV s bi n đ ng c a t ng ch tiêu nhân t ố ủ ừ s bi n đ ng c a t ng ch tiêu nhân t ủ ừ ố ỉ ng c a nó đ n ch tiêu t ng h p. ỉ ng c a nó đ n ch tiêu t ng h p. ề ự ế ề ự ế ề ự ế ề ự ế ủ ưở h ủ ưở h
ủ ủ
ử ụ ử ụ ị ị
ưở ưở
ộ ộ ủ ủ ả ả
ả ả ặ ặ
ưở ưở
ế ế ố ng c a các nhân t ố ng c a các nhân t ủ ng c a các ủ ng c a các
ố ằ ố ằ
ố ệ VD : S d ng s li u VD1 : Phân tích bi n đ ng c a : ố ệ VD : S d ng s li u VD1 : Phân tích bi n đ ng c a : ụ ặ Giá tr tiêu th m t hàng A do nh h ụ ặ Giá tr tiêu th m t hàng A do nh h ụ ủ ả ổ T ng giá tr tiêu th c a c 2 m t hàng do nh h ụ ủ ả ổ T ng giá tr tiêu th c a c 2 m t hàng do nh h nhân t nhân t
ị ị b ng HTCS b ng HTCS
ụ ặ ụ ặ
ộ ộ
ị ị
A Phân tích bi n đ ng c a giá tr tiêu th m t hàng A do A Phân tích bi n đ ng c a giá tr tiêu th m t hàng A do ố ố
ế ế ủ ủ
ưở ưở
ả ả
ủ ủ ng c a các nhân t ng c a các nhân t
nh h nh h
Giá trị tiêu thụ MH A = Giá bán MH A x Lượng tiêu thu MH A
pqA = pA x qA
ipq = ip x iq
x
23 20
(cid:0)
(cid:0)
20700 20000 %5,103 (;%)5,3(
x%115 %) ;
15
900 1000 %90 10
%)
(
3232
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
pq (q) pq (q)
) + (p00qq11 p p00qq00))
p00qq11) + (p
= ( p11qq11 p
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ượ ượ = (cid:0) pqpq = ệ ố ả ng tăng (gi m) tuy t đ i ệ ố ả ng tăng (gi m) tuy t đ i + (cid:0) pq(p) + pq(p)
ượ ượ ươ ươ ả ả + Các l + Các l (cid:0) pp11qq11 p p00qq0 0 = ( p 700 = (2320)*900 + (9001000)*20 (1000đ) 700 = (2320)*900 + (9001000)*20 (1000đ) 700 = 2700 + (2000) (1000đ) 700 = 2700 + (2000) (1000đ) + Các l + Các l ng tăng (gi m) t ng tăng (gi m) t ố ng đ i ố ng đ i
pq%
)q(pq%)p(pq%
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
pq qp 0 0 700
20
000
)p(pq qp 0 0 2700 20 000
)q(pq qp 0 0 2000 ) 000
( 20
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
%5,3
%5,13
(
10
%)
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
3333
+ KL+ KL
ụ ủ ả ụ ủ ả
ế ế
ặ ặ
ả ả
ủ ủ
ị B – Phân tích bi n đ ng t ng giá tr tiêu th c a c 2 m t hàng do nh ị B – Phân tích bi n đ ng t ng giá tr tiêu th c a c 2 m t hàng do nh ưở b ng HTCS h ưở h b ng HTCS
ổ ộ ổ ộ ố ằ ng c a các nhân t ố ằ ng c a các nhân t
ổ ổ
1
x
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
• ị ổ T ng giá tr XK = T ng (giá XK x KL XK) T ng giá tr XK = T ng (giá XK x KL XK) ổ ị → → x Iqq = Ipp x I IIpqpq = I qp qp 11 11 qp qp 0 0
qp 0 qp 0
0
1
0
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
x
47100 50000
47 51
100 000
51 50
000 000
(cid:0)
x%35,92%2,94
%102
(cid:0)
8,5(
65,7(%);
2(%);
%)
3434
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
pq (q) pq (q)
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
∑p00qq00 = (∑p = (∑p11qq11 ∑p ) + (∑p00qq11 ∑p ∑p00qq00))
ượ ượ ả ả ng tăng (gi m) t ng tăng (gi m) t
(cid:0) (cid:0)
2900 000
50
50
(cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ ố ả ượ + Các l ng tăng (gi m) tuy t đ i ượ ệ ố ả + Các l ng tăng (gi m) tuy t đ i (cid:0) + (cid:0) = (cid:0) pq(p) + pqpq = pq(p) ∑∑pp11qq11 ∑p ∑p00qq11) + (∑p 2900 = 3900 + 1000 (USD) 2900 = 3900 + 1000 (USD) ố ươ ng đ i + Các l ố ươ ng đ i + Các l 3900 1000 000 50 000 %2%8,7%8,5
3535
+ KL+ KL
SP
Giá thành đơn vị sp (đ)
Chi phí sản xuất kỳ nghiên cứu (1000đ)
Kỳ gốc
Kỳ n/c
A B C D
180 000 75 600 540 000 47 500
4000 6000 7500 5000
3600 6300 6000 4750
ố ệ ố ệ VD3 : Có s li u sau VD3 : Có s li u sau
ế ế ả ả ỳ t thêm t ng chi phí sx (chung c 4 sp) k ỳ t thêm t ng chi phí sx (chung c 4 sp) k
ổ Cho bi ổ Cho bi ố g c là 820 000 (nghìn đ ng) ố g c là 820 000 (nghìn đ ng)
ạ ả ạ ả ỉ ố ỉ ố ẩ ẩ
ủ ổ ủ ổ
ự ế ự ế ủ ủ ả ượ ả ượ ưở ưở ồ ồ ừ a/ Tính ch s giá thành t ng lo i s n ph m ừ a/ Tính ch s giá thành t ng lo i s n ph m ộ b/ Phân tích s bi n đ ng c a t ng chi phí sx do ộ b/ Phân tích s bi n đ ng c a t ng chi phí sx do ng c a giá thành và s n l ng c a giá thành và s n l ằ ng b ng ằ ng b ng
3636
ả nh h ả nh h HTCS HTCS
ậ ụ ậ ụ
ủ ủ
ế ế
ộ ộ
ỉ ỉ
ủ ủ
4 V n d ng HTCS phân tích bi n đ ng c a ch tiêu bình 4 V n d ng HTCS phân tích bi n đ ng c a ch tiêu bình quânquân ỉ (HTCS c a ch tiêu bình quân) ỉ (HTCS c a ch tiêu bình quân)
ỉ ố ủ ỉ ố ủ ỉ Ch s c a ch tiêu bình quân Ch s c a ch tiêu bình quân ỉ
(cid:0)
1
(cid:0)
I
x
(cid:0) (cid:0)
x x
0
(cid:0)
fx 11 f 1 fx 00 f
0
3737
(cid:0)
ộ ộ
ủ ủ ế ế
ưở ưở ứ ứ ứ ứ
ổ ổ ủ ế : Nêu lên bi n đ ng c a ủ ế : Nêu lên bi n đ ng c a ộ ng bi n đ ng c a ộ ng bi n đ ng c a ế ấ ủ ế ấ ủ ượ ườ ng đ ượ ườ ng đ
• Các ch s nhân t ố ỉ ố : Các ch s nhân t ố ỉ ố : Ch s c u thành c đ nh ố ị ỉ ố ấ Ch s c u thành c đ nh ố ị ỉ ố ấ ả ỉ ch tiêu bình quân do nh h ả ỉ ch tiêu bình quân do nh h ả b n thân tiêu th c nghiên c u, khi đó k t c u c a ả b n thân tiêu th c nghiên c u, khi đó k t c u c a ổ c c coi nh không đ i và th t ng th đ ổ t ng th đ c c coi nh không đ i và th ố ị c đ nh ố ị c đ nh
ể ượ ể ượ ở ỳ ở ỳ
(cid:0)
1
(cid:0)
I
x
(cid:0) (cid:0)
x x
01
(cid:0)
1
3838
(cid:0) ư ư ứ k nghiên c u. ứ k nghiên c u. fx 11 f 1 fx 10 f
ộ ộ
ư c coi nh không đ i và ư c coi nh không đ i và ở ỳ ố ở ỳ ố ế ấ : nêu lên bi n đ ng c a ủ ế ưở ỉ ố ả : nêu lên bi n đ ng c a Ch s nh h Ch s nh h ng k t c u ế ấ ỉ ố ả ủ ế ưở ng k t c u ế ộ ế ưở ả ỉ ng bi n đ ng k t ch tiêu bình quân do nh h ế ộ ế ưở ả ỉ ng bi n đ ng k t ch tiêu bình quân do nh h ả ứ ể ấ ủ ổ c u c a t ng th nghiên c u, khi đó b n thân tiêu ả ứ ể ấ ủ ổ c u c a t ng th nghiên c u, khi đó b n thân tiêu ổ ứ ượ ứ th c nghiên c u đ ứ ứ ượ ổ th c nghiên c u đ ượ ố ị ườ c c đ nh th ượ ố ị ườ c c đ nh th ng đ ng đ
(cid:0)
(cid:0)
I
/f
f
(cid:0) (cid:0)
(cid:0)
x 01 x
0
(cid:0)
0
3939
(cid:0) k g c. k g c. fx 10 f 1 fx 00 f
• HTCS c a ch tiêu bình quân ỉ HTCS c a ch tiêu bình quân ỉ
ủ ủ
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
I
x
x
(cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
fx 11 f 1 fx 00 f
fx 10 f 1 fx 00 f
0
fx 11 f 1 fx 10 f 1
0
1
1
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
x
x x
x x
x 01 x
0
01
0
4040
(cid:0)
ủ ng c a ủ ng c a
• VD: Có s li u v giá thành và s n l ề ố ệ VD: Có s li u v giá thành và s n l ố ệ ề ẩ ạ ả i 1 XN nh sau: m t lo i s n ph m t ạ ả ẩ m t lo i s n ph m t i 1 XN nh sau:
ả ượ ả ượ ư ư ạ ạ ộ ộ
ỳ ố K g c
Phân ngưở x
Giá thành (1000đ/c) ỳ Giá thành (1000đ/c)
4141
A B C 100 105 110 S n ả ượ l ng (chi c)ế 2000 3500 4500 ứ K nghiên c u S n ả ượ l ng (chi c)ế 6000 4000 2000 95 100 105
ủ ủ
ưở ưở ố ố Phân tích s bi n đ ng c a giá thành bình quân Phân tích s bi n đ ng c a giá thành bình quân ả do nh h ả do nh h ự ế ộ ự ế ộ ủ ng c a các nhân t ủ ng c a các nhân t

