
CH NG IIƯƠ
CH NG IIƯƠ

II. H I Ộ
II. H I ỘTHO IẠ
2. 3. 3. Phép l ch sị ự
2. 3. 3. Phép l ch sị ự
Trong
cu c ộ
tho iạ
H ngướ
Đích
Thông tin
Quan h liên ệ
cá nhân
Đúng,
khoa học
Bị va chạm
Cuộc
thoại
không
thành
công
Trục quyền uy
Trục bằng hữu

II. H I Ộ
II. H I ỘTHO IẠ
2. 3. 3. Phép l ch sị ự
2. 3. 3. Phép l ch sị ự
B va ch mị ạ
Thiếu lễ phép
Thiếu lễ độ
Thiếu nhã nhặn
Thiếu lịch sự
Trong tiếng Anh, từ polite,
politeness có nghĩa bao trùm cho
các từ tiếng Việt: lễ phép, lễ độ,
nhã nhặn, lịch sự.

II. H I Ộ
II. H I ỘTHO IẠ
2. 3. 3. 1. Đ nh nghĩaị
2. 3. 3. 1. Đ nh nghĩaị
Khái ni m l ch s bao trùm t t c các ph ng ti n ệ ị ự ấ ả ươ ệ
Khái ni m l ch s bao trùm t t c các ph ng ti n ệ ị ự ấ ả ươ ệ
c a di n ngủ ễ
c a di n ngủ ễ ơ
ơn b chi ph i b i các quy t c cĩ ch c ị ố ở ắ ứ
n b chi ph i b i các quy t c cĩ ch c ị ố ở ắ ứ
năng gi gìn tính ch t hài h a c a quan h liên cá ữ ấ ị ủ ệ
năng gi gìn tính ch t hài h a c a quan h liên cá ữ ấ ị ủ ệ
nhân. (C.K.Orecchioni)
nhân. (C.K.Orecchioni)
2. 3. 3. Phép l ch sị ự
2. 3. 3. Phép l ch sị ự

II. H I Ộ
II. H I ỘTHO IẠ
2. 3. 3. 2. Các lo i l ch sạ ị ự
2. 3. 3. 2. Các lo i l ch sạ ị ự
2. 3. 3. Phép l ch sị ự
2. 3. 3. Phép l ch sị ự
2. 3. 3. 1. Đ nh nghĩaị
2. 3. 3. 1. Đ nh nghĩaị