Ề Ề

Ủ Ủ

CÁC MI N C A NÃO  CÁC MI N C A NÃO  (BRAIN DOMAINS) (BRAIN DOMAINS)

NhËn thø c  (c o g nitive )

Xó c  c ¶m (affe c tive ) T©m vËn (ps yc ho mo to r)

Ọ Ậ Ọ Ậ

Ự Ự

CÁC LĨNH V C H C T P (LEARNING  CÁC LĨNH V C H C T P (LEARNING  DOMAINS) DOMAINS)

KiÕn thø c  (kno wle dg e )

Th¸I ®é  (attitude s ) Kü n¨ng  (s kills )

Ứ Ứ

Ế Ế

KI N TH C KI N TH C

Ự Ệ S  KI N

KHÁI NI MỆ

NGUYÊN T CẮ

QUI TRÈNH

THÔNG TIN  ĐƯ CỢ LƯU GIƯ TRONG  NÃO

QUÁ TRÈNH

Ấ C U TRÚC

K  NỸK  NỸ ĂĂNGNG

Ợ Ự Ụ Ằ Ệ

CÁC THAO TÁC (QUAN SÁT ĐƯ C) NH M TH C HI N M C  TIÊU

Ứ Ậ TÂM V NẬ NH N TH C

ả Gi I quy t v n ế ấ đề

Tái hi nệ

Ra quy t ế đ nhị

ọ ọ H c cách h c Tái t oạ

Tư duy phê phán (logic)

Sáng t oạ Tư duy sáng t oạ

THÁI ĐĐỘỘ THÁI

Ữ Ả Ề Ị Đ NG Ộ

NH NG GIÁ TR  BÊN TRONG, C M XÚC, NI M TIN,  CƠ

KHÔNG QUAN SÁT ĐƯ CỢ QUAN SÁT ĐƯ CỢ

Giá trị

Hành vi cá nhân: ­Thói quen ­C  ch  bên ngòai ử ỉ

ả C m xúc

Hành vi liên nhân cách: ­Cư xử ­Giao ti pế ề Ni m tin

NẢ

Ơ  B

C

Ố C T LÕI

Ợ R T Ổ B