Ị
Ữ Ề
Đ NH PHÁP LÝ NH NG QUY V TÀI CHÍNHNGÂN SÁCH
ườ
Ng
i trình bày
ệ
ỷ
U ban Kinh t
ố
ủ Phó Ch nhi m ế và Ngân sách ộ Qu c h i khóa XI
1
ặ : PGS. TS. Đ ng Văn Thanh
TÀI CHÍNH
Tæng hßa c¸c quan hÖ kinh tÕ;
- C«ng cô ph©n phèi Tæng s¶n
phÈm x· héi;
- Qu¶n lý vµ ®iÒu tiÕt kinh tÕ vÜ
m«;
2
Ậ
Ề
PHÁP LU T V NSNN
ấ
ề ệ ậ
l p, ch p hành NSNN
ệ ự
1996 K h p 9, QH IX, hi u l c 1997,
1961 Đi u l (NĐ 168) ỳ ọ ổ s a ử đ i 20/5/1998 ỳ ọ
ệ ự
2002 K h p 2, QH XI, hi u l c 2004
ậ
(Lu t NSNN 2002)
3
Ụ
M C TIÊU
ố
ấ
ủ Đ m b o t p trung th ng nh t, vai trò ch
ả ậ ả ạ ủ đ o c a NSTW ấ ờ Tăng cư ng phân c p qu n lý, t ự ủ ự ị
ăng tính ch ủ ệ
ả ch u trách nhi m ề ủ
ch , t ự
ạ
ủ
ộ đ ng, t ả ả ả ả
Đ m b o th c quy n c a QH, HĐND Đ m b o công khai, minh b ch, dân ch
4
Ỹ
NGÂN SÁCH VÀ QU NSNN
ng©n s¸ch- Thu, chi cña nhµ níc trong 1
n¨m
- Quü nsnn- Sè tiÒn cã trªn tµi kho¶n cña
ng©n s¸ch c¸c cÊp
5
Ố
Ệ
Ệ
H TH NG NSNN VI T NAM
NSNN
NSTW
NSĐP
Ngân sách t nhỉ
Ngân sách huy nệ
Ngân sách xã
Ng uy ª n t¾c : Cã H§ND vµ UBND lµ 1 c Êp ng ©n s ¸c h
6
Ắ
Ấ
Ả
NGUYÊN T C PHÂN C P QU N LÝ NSNN
ấ
ố
ủ ủ đ o)ạ vai trò ch M i c p chính quy n
ự ủ ch ,
ự ị
ệ
ậ ữ gi ỗ ấ sáng t o, t
ạ ợ
ụ
ồ
ữ
ồ
ị
ề ề đư c ợ đ cao vai trò t ch u trách nhi m NSĐP đư c phân c p ngu n thu, nhi m v chi n ổ đ nh 3 5 n
ệ phân chia ngu n thu gi a
ấ ỷ ệ l ăm t ngân sách các c pấ
ả
ổ ứ
ộ ị
ả ả NSNN đ m b o kinh phí ho t CSVN và các t
ủ ạ đ ng c a Đ ng ộ ch c chính tr xã h i
7
T p trung dân ch , NSNN là th ng nh t (NSTW
Ề
Ị
CÁC QUY Đ NH PHÁP LÝ V NSNN
ố
ả
ả
ấ Đ m b o th ng nh t
ố
ấ
ề
ệ ố ẩ
ủ
ệ
ồ
ị
ụ ế
ề
ả
đi u hành
ợ
ấ H th ng NSNN th ng nh t, có phân công, phân c p ụ Th m quy n QH, nhi m v Chính ph ệ Quy đ nh rõ ngu n thu, nhi m v chi NSTW, NSĐP ơ ch qu n lý, ộ Chính sách ch ế đ chi, c ấ ố ị đ nh th ng nh t
đư c quy
8
Ị
Ố
Ồ
Ệ
Ề
QUY Đ NH H TH NG NSNN G M NSTW NSĐP TĂNG QUY N CHO NSĐP
ệ
ồ ự
ầ
ả t v ngu n l c, yêu c u và kh
ề năng qu n lýả
ề ấ ỉ
ọ
Chính quy n c p t nh có vai trò quan tr ng
Vai trò ngân sách xã (tài chính xã)
9
Khác bi
Ẩ
Ề TĂNG TH M QUY N CHO QH, HĐND
ố ộ
ụ
ề
ị ế đ nh
ổ
ạ ủ ệ Nhi m v , quy n h n c a Qu c h i: quy t ế ự d toán, phân b , quy t toán ngân sách
ạ ủ
ụ
ệ
ề Nhi m v , quy n h n c a HĐnd
ụ
ủ
ệ
ề
ạ ủ Nhi m v , quy n h n c a Chính ph , UBND
10
Ị
Ồ
Ụ
Ệ
QUY Đ NH NGU N THU, NHI M V CHI NSTWNSĐP
ồ
Ngu n thu: 3 nhóm ủ ậ ở ư ng 100%
ả ắ ắ
ấ ữ B sung t ngân sách c p trên cho c p d ấ ư iớ
đ iố
ương trình, m c tiêu ứ ệ ố + thu t p trung c a Qu c gia NSTW h ở ư ng 100% + Thu g n ĐP NSĐP h ệ ả ự + Thu g n qu n lý th c hi n c TW, ĐP phân chia gi a NSTW, NSĐP ừ ổ ổ + B sung cân ổ + B sung ch ụ Nhi m v chi
11
ụ ẩ ị đ nh m c, tiêu chu n… ộ ớ chính sách, ch ế đ m i
Ổ
Ị
Ứ TIÊU CHÍ, Đ NH M C PHÂN B VÀ CHI NS
ệ ứ ụ
ị ể ự ố đ c ặ đi m t nhiên)
ị ổ ẩ đ nh m c chi
ổ
ạ ả ị ở ủ ư ng r ng: Chính ph
ự
12
ủ ứ ị ồ 1. Căn c tính ngu n thu, nhi m v chi Chính sách thu ứ Đ nh m c phân b (dân s , ứ ộ Ch ế đ , tiêu chu n, ứ ị ứ ị đ nh m c chi tiêu 2. Đ nh m c phân b và ộ ứ Đ nh m c có ph m vi nh h ế xây d ng, UBTVQH cho ý ki n Đ nh m c khác giao Chính ph
Ị
Ề Ử Ụ
Ự
QUY Đ NH V S D NG D PHÒNG NS
ố ố ổ B trí 25% t ng s chi
ề ẩ ị ử ụ Th m quy n quy t
ự
+ d phòng NSTW:
ế đ nhị
ỳ
ị
ế đ nh s d ng ủ Chính ph quy t Đ nh k báo cáo UBTVQH, báo cáo QH
ự
+ D phòng NSĐP:
ự
UBND quy t ế đ nhị ờ thông báo Thư ng tr c HĐND báo cáo HĐND
13
QUY TRÌNH NSNN – 3 GIAI ĐO NẠ
ế ị
ự
ẩ
ậ
1. L p, th m tra, xem xét, quy t đ nh d toán
ổ
NSNN, phân b NSTW
ể
ấ
2. Ch p hành NSNN (thu, chi, thanh toán, ki m
tra, giám sát,…)
ể
ế
ế
3. Quy t toán NSNN (k toán, ki m toán)
14
Ị Ề
Ề
Ệ PHÂN Đ NH TRÁCH NHI M, Ạ QUY N H N V NSNN
Ố
Ộ QU C H I
CHÍNH PHỦ
Ủ
ế
y ban Kinh và
t
ộ
Ố
Ộ QU C H I
Ủ Th
y ban ườ ng v QHụ
B Tài chính, ộ Các B khác, UBND
Ngân sách HĐDT y ban Ủ khác
ẩ
Th m tra
Cho ý ki nế
ổ
Ph
ự ng án phân b
ậ ả Th o lu n ế ị quy t đ nh
ế
D toán NS ươ ngân sách TW Báo cáo quy t toán
ế ị
Xem xét và quy t đ nh
15
Ự
Ế
Ị
Ự TRÌNH T XEM XÉT, QUY T Đ NH D TOÁN NSNN
ậ
ế
ẩ ự
ộ
ự
ộ
ề Cho ý ki n v d toán (UBTVQH)
ậ ả Th o lu n, ế ị quy t đ nh ố (Qu c h i)
Th m tra d toán (UBKTNS, Ủ các y ban)
ị
ự L p d toán NSNN (B tài chính, ộ các B , các ươ ng đ a ph
16
Ự Ề Ộ N I DUNG V TRÌNH T , QUY TRÌNH NGÂN SÁCH
ờ Công vi cệ Th i gian
ế ề ị ướ Tr c 1/5
ứ
ị ầ
ủ ỉ ướ ị ng Chính ph ch th Tr c 31/5
ự ề
ộ ướ ẫ ng d n và Tr c 10/6
17
ố ể 1. UBTVQH cho ý ki nv đ nh ổ m c phân b ngân sách (cho ờ ỳ ổ năm đ u th i k n đ nh ngân sách ủ ướ 2. Th t ự v xây d ng d toán ướ 3. B tài chính h thông báo s ki m tra
Ộ
Ự
Ề N I DUNG V TRÌNH T , QUY TRÌNH NGÂN SÁCH (ti p)ế
ơ ị ậ ự ộ ướ Tr c 20/7
4. Các đ n v l p và n p d toán ề ộ v B tài chính
ộ ả ướ Tr c 31/7
ỉ ộ ớ ự ậ ợ
ướ trình QH (qua Tr c 1/10
ướ Tr c 15/11
18
ế ị ổ ả ươ 5. B tài chính th o lu n v i các ổ B , các t nh t ng h p d toán trình Chính phủ ủ 6. Chính ph ể ẩ UBKTNS) đ th m tra ự ậ 7.QH th o lu n và quy t đ nh d ng án phân b NSTW toán, ph
Ộ
Ự
Ề N I DUNG V TRÌNH T , QUY TRÌNH NGÂN SÁCH (ti p)ế
ụ ừ ướ Tr c 20/11
ổ ứ ệ ự ộ ố
ụ ạ ơ c 10/12
ướ ự
ươ ự ng
19
ổ 8. Giao nhi m v thu, chi cho t ng b , ừ t ng lĩnh v c, m c b sung cân đ i, ổ b sung có m c tiêu ế 9. Giao k ho ch ngân sách cho đ n ị ụ ưở ng v th h ế ị Quy t đ nh d toán NSĐP và ph án phân b NSTW Tr (d toán ngân c ướ sách xã tr 31/12)
Ơ Ế
Ổ
C CH PHÂN B NGÂN SÁCH
ả ừ ỷ ệ 1. T l
ừ ố ổ ấ % phân chia các kho n thu cho t ng c p ngân c n ấ ượ ổ ngân sách c p trên đ
ộ
ị ử ế ạ ự ề ả
sách và s b sung t đ nh 35 năm 2. X lý tác đ ng N u thu không đ t d toán thì đi u ch nh gi m chi ỉ ỹ ự ữ ụ ế ố
20
ỹ ượ ạ ứ ớ Thi u h t qu NS – dùng qu d tr tài chính. Đ i ừ v i NSTW đ c t m ng t NHNN
Ơ Ế
Ổ C CH PHÂN B NGÂN SÁCH (ti p)ế
ị
ượ
3. Chính quy n đ a ph
ề ệ
ươ ụ
ạ
ng đ phí, ph phí, đóng góp t
ố c thu 1 s ự
lo i phí, l nguy nệ ổ
ị ự
ấ
ơ
4. Phân b ngân sách cho đ n v d toán c p
ự
I theo lĩnh v c chi
ượ
ổ
5. D toán ngân sách đ
c phân b theo
ự ụ ụ
m c l c NSNN
21
Ắ
Ể
NGUYÊN T C CHI VÀ KI M SOÁT CHI
ự
ả
ượ
kho n chi ph i có trong d toán đ
c
ả duy tệ ơ
ị ử ụ
ả
ở
ả ạ
ự
ệ
Đ n v s d ng ngân sách ph i m tài ị i KBNN; ch u trách nhi m d toán,
ế
kho n t thanh toán, quy t toán
22
Ộ
Ệ
Ể
N I DUNG VÀ TRÁCH NHI M KI M SOÁT CHI
ồ ơ
ừ
ề
ệ , đi u ki n chi ả
ử ụ
ứ Ki m tra h s , ch ng t C p phát và thanh toán các kho n chi ỏ Ki m tra tình hình s d ng các kh an chi
ể ấ ể ngân sách ỉ ừ
ố
Đình ch , t
ch i thanh toán
23
Ầ Ư
Ể
KI M SOÁT CHI Đ U T XDCB
ạ
ế
ế ệ
ạ ế
ạ
Khâu l p k ho ch ậ Khâu giao k ho ch Khâu th c hi n k ho ch ự
24
Ế
QUY T TOÁN NSNN
ệ
ổ
ư
ố
Trách nhi m l p ậ T ch c có nhi m v thu, chi ngân sách ụ ệ ứ Ch đ u t quy t toán v n ngân sách, ủ ầ ế ế
quy t toán công trình
25
(tiÕp)
Ế
QUY T TOÁN NSNN
ố
ệ
ế
ị
ậ
ợ
Trách nhi m ki m tra, đ i chi u ế ể Th tr ấ ơ ủ ưở ị ự ng đ n v d toán c p trên Đ i chi u s l ớ ố ượ ế ố ng v i KBNN C quan tài chính th m đ nh quy t toán ẩ ơ C quan ki m toán xác nh n tính h p ơ
ể pháp, tin c yậ
26
Ẩ
Ế
PHÊ CHU N QUY T TOÁN
ế
ố
Qu c h i phê chu n quy t toán NSNN ẩ
ộ (trong 18 tháng)
ế
ẩ
HĐND phê chu n quy t toán NSĐP (12
tháng)
27
Ị Ạ
Ơ
Ể
XIN CÁM N QUÝ V Đ I BI U
28