CHƯƠNG 2
TH TRƯỜNG NGOI HI
FOREIGN EXCHANGE (FOREX)
9/3/2011 2
MC TIÊU
Làm quen các khái nimcơbn;
Các đặcđimcaFX
Các chthchyếuthamgiatrênFX
Giithiu các giao dch ngoihicơbn:
giao ngay khn.
9/3/2011 3
CÁC WEB HU ÍCH
www.ozforex.com.au/fxoptions/optiondynami
cs.htm
www.about.reuters.com
www.Oanda.com
www.ebs.com
www.swift.com
www.forexsten.com
www.chips.com
www.cls-group.com
9/3/2011 4
1. KHÁI NIM TTNH
thtrường ởđócácchththam gia mua
bán các đồng tincacácquc gia khác nhau
Đốitượng mua bán chyếulàcáckhontin
gingânhàngđượcghibng các đồng tin
khác nhau
9/3/2011 5
DOANH SCA FX
0
500
1000
1500
2000
2500
3000
3500
4000
1998 2001 2004 2007 2010
http://www.bis.org/publ/rpfxf10t.pdf
9/3/2011 6
TTNH THEO VTRÍ ĐỊA LÝ
0
200
400
600
800
1000
1200
1400
1989 1992 1995 1998 2001 2004 2007
United States Unite d Kingdom Japan Singapore Germany
Ngun: http://www.bis.org/publ/rpfxf07t.pdf
9/3/2011 7
http://www.bis.org/publ/rpfxf10t.pdf
9/3/2011 8
2.CHC NĂNG CA TTNH
Phát trinthương mivàđầutưQT;
Cung cpcáccôngcbohimriro
tgiá;
Xác định tgiá hiđoái;
NHTW can thipđể tbiếnđộng li
cho nnkinhtế.
9/3/2011 9
3.ĐẶC ĐIM
Các giao dch đượcthchinchyếu
trên thtrường OTC;
tính chttoàncu, hat động liên
tc 24/24 gimtngày;
Thtrường hoàn hovàhotđộng hiu
qu;
Thtrường liên ngân hàng chiếmđến
85% tng doanh sgiao dch ngoihi
toàn cu;
9/3/2011 10
4.CHTHTHAM GIA TTNH
Phân loitheomcđích tham gia th
trường
Phân loitheohìnhthctchc
Phân loitheochcnăng trên th
trường
9/3/2011 11
4.1PHÂN LOI THEO MC ĐÍCH
Các nhà phòng ngarirongoihi
(hedgers)
Các nhà kinh doanh chênh lch tgiá
(arbitragers)
Các nhà đầucơ(speculators)
9/3/2011 12
4.2PHÂN LOI THEO HÌNH THC
TCHC
Khách hàng mua bán l
Ngân hàng thương mi
Các định chếtài chính khác
Các nhà môi gii
Ngân hàng trung ương
9/3/2011 13
4.3PHÂN LOI THEO
CHC NĂNG
Các nhà togiásơcp (primary price maker)
Các nhà togiáthcp(secondary price
maker)
Các nhà chpnhn giá (price-taker)
Các nhà cung cpdch vtưvn thông tin
Các nhà môi gii(brokers)
Các nhà đầucơ(speculators)
Ngườican thiptrênthtrường
9/3/2011 14
6. TGIÁ CÁC VN ĐỀ
VTGIÁ
Khái nimtgiá
Yếttgiá
Tgiá thay đổivàmctăng giá/gimgiáca
các đồng tin
Tgiámuavàovàtgiá bán ra
Đimtgiá
Tgiá chéo
Sbiếnđộng catgiávàcácyếuttác
động
9/3/2011 15
6.1KHÁI NIM TGIÁ HI ĐOÁI
Tgiá hiđoái là giá camtđồng
tinđượcbiuththông qua đồng tin
khác
d:
1USD=20,025VND, 1USD=80.35JPY
1EUR=1.5353USD, 1GBP=1.8154USD