
3
N I DUNGỘ
I. T NG QUAN V TH VI N S DLỔ Ề Ư Ệ Ố
II. MÔ HÌNH HÌNH TH C CHO TH VI N S DLỨ Ư Ệ Ố
III. CH M C TÀI LI UỈ Ụ Ệ
IV. TÌM KI M THÔNG TINẾ
V. CÁC CHU N S D NG TRONG TH VI N SẨ Ử Ụ Ư Ệ Ố
VI. TH C HÀNH H PH N M M Ự Ệ Ầ Ề
TH VI N S GREENSTONEƯ Ệ Ố

4
IV. TÌM KI M THÔNG TINẾ
4.1 MÔ HÌNH TÌM KI M THÔNG TIN Ế
Tìm ki m thông tin IR đ c p đn t ch c, l u tr , tìm ki m ế ề ậ ế ổ ứ ư ữ ế
và đánh giá thông tin có liên quan t i nhu c u thông tin c a ớ ầ ủ
NSD.
Mô hình IR t ng quát là m t c p bao g m các đi t ng và ổ ộ ặ ồ ố ượ
m t ánh x liên k t (“tìm ki m”) m t s đi t ng v i m t ộ ạ ế ế ộ ố ố ượ ớ ộ
đi t ng đi di n cho m t truy v n. ố ượ ạ ệ ộ ấ
Cho
D = {d1, d2, ..., dM}, M 2 (4.1)
là m t t p h u h n không r ng đi t ng.ộ ậ ữ ạ ỗ ố ượ
Chú ý: tr ng h p M = 1 có th đc xem xét nh ng nó là ườ ợ ể ượ ư
t m th ng. Các đi t ng tiêu bi u là đi di n.ầ ườ ố ượ ể ạ ệ

5
Cho là m t ánh x tìm ki m t D vào trong l c l ng c a ộ ạ ế ừ ự ượ ủ
nó (D), nghĩa là,
: D (D) (4.2)
B ng cách k t h p t p đi t ng D và ánh x tìm ki m ằ ế ợ ậ ố ượ ạ ế
, chúng tôi đnh nghĩa c u trúc tìm ki m thông tin nh sau:ị ấ ế ư
Đnh nghĩa 4.1 (c u trúc tìm ki m thông tin):ị ấ ế
C u trúc tìm ki m thông tin ấ ế SIR là m t b 2 ộ ộ S = <D, >
(4.3)
Đnh nghĩa 4.1 là m t đnh nghĩa t ng quát: nó không đ c p ị ộ ị ổ ề ậ
đn v các d ng riêng bi t c a ánh x tìm ki m ế ề ạ ệ ủ ạ ế và đi ố
t ng D. T đó, các mô hình IR riêng bi t khác nhau có th ượ ừ ệ ể
nh n đc b ng cách đc t D và ậ ượ ằ ặ ả .