NG 9:

ƯƠ

CH TÍNH TOÁN H CH A ĐI U TI T C P N

C

Ấ ƯỚ

I. Khái ni m chung ệ

ế ượ ể ấ

ướ ổ

ướ ướ

t năm (mùa) là h ch a có ồ c th a c a các th i ng n ờ ủ c đ c p b sung cho các th i c, chu kỳ ho t đ ng là m t ạ ộ

t m t l n ộ ầ t hai hay nhi u l n đ c l p ộ ậ t hai hay nhi u l n không

ề ề ề

ế ế ế

ề ầ ề ầ

 H ch a đi u ti ứ nhi m v tích l ụ ệ kỳ th a n ừ kỳ thi u n ế năm.  H ch a đi u ti ồ ứ  H ch a đi u ti ứ ồ  H ch a đi u ti ứ ồ đ c l p ộ ậ

Đi u ti ề

ế

t m t l n ộ ầ

Q~t

Q,q (m3/s)

q=const V+

V-

t

T=1năm Vh=V-

t hai l n đ c l p

Đi u ti ề

ế

ộ ậ

Q~t Q,q (m3/s)

q=const V1+ V2+

V1- V2-

t

T=1năm Vh=max(V1-,V2-)

t hai l n không đ c

ế

Đi u ti ề l pậ

Q~t Q,q (m3/s)

q=const V1+ V2+

V1- V2-

t

T=1năm Vh=V1-+V2—V2+

Khái ni m chung (ti p)

ế

 H ch a đi u ti ứ

ế

ồ ứ ừ ổ

t nhi u năm là h ồ ề ề ng n ch a có nhi m v tích l c ướ ượ ệ ụ c đ c p th a c a các năm nhi u n ướ ể ấ ề b sung cho các năm ít n c, chu kỳ ướ ho t đ ng là m t nhóm năm. ộ H ch a đi u ti t hoàn toàn ứ H ch a đi u ti t không hoàn toàn ứ

ạ ộ ồ ồ

ế ế

ề ề

Khái ni m chung (ti p)

ế

ử ụ

H s n

 Các h s c b n hay s d ng: ệ ố ơ ả c đ n K ế

ệ ố ướ

H s n

c dùng

ệ ố ướ

a

i = Qi/Q0 = q/Q0 H s dung tích hi u d ng ụ ệ

ệ ố

b

H s thành ph n dung tích năm ầ

h= Vh/W0 n=

ệ ố Vn/W0 ệ ố năm b

H s thành ph n dung tích nhi u ầ nn= Vnn/W0

b

Các bài toán c b n

ơ ả

ế ế

t k : t quá trình n t quá trình n

ế ế

 Bài toán thi  Bi ướ  Bi ướ  Tìm dung tích hi u d ng c a h ch a ệ

c đ n thi ế c dùng thi ủ

t k ế ế t k ế ế ồ

ế ế

 Bi  Bi  Tìm quá trình n

t quá trình n t quá trình n

ế ế

 Bài toán v n hành c đ n thi t quá trình n t k ế ế ế t dung tích hi u d ng c a h ch a ồ ủ ụ t k c dùng thi ế ế c  Bài toán tìm m c đ m b o c p n ả ướ ấ ứ c đ n  Bi ế c dùng  Bi  Tìm m c đ m b o c p n ấ ả

ướ ệ ướ ả ướ ướ ả

c ướ

Các ph

ng pháp tính toán

ươ

 Ph

ươ Ph

th i gian: ự ờ t k ế ế

ng pháp trình t ươ • Ph • Ph

t toàn li

t ệ

 Ph

ng pháp năm thi ng pháp l p b ng ả ươ ậ ng pháp đ gi i ồ ả ươ ế ề ng pháp th ng kê xác su t ấ

Pháp pháp đi u ti ố

ươ

M c b o đ m c p n

c ướ

TT

c

Yêu c u v cung c p n ề

ướ

ả M c b o đ m ả P (%)

1

95

Không cho phép gián đo n ho c gi m yêu c u c p ạ

n

cướ

2

90

Không cho phép gián đo n nh ng cho phép gi m ạ

ư

yêu c u c p n ầ

3

Cho phép gián đo n trong th i gian ng n và gi m

80

c

ướ c ạ ướ

4 5

t đi n và thu đi n

75 90

yêu c u c p n ấ ầ i ru ng Cho t ộ ướ Nhà máy, nhi ệ

ỷ ệ

t năm

II. Tính toán h ch a đi u ti ế ứ ồ ng pháp l p b ng b ng ph ậ

ươ

 D a trên nguyên lý cân b ng n

c:

ướ

ự  PT cân b ng n

c ướ (Q-q) D

t = V2 - V1

t: th i đo n tính toán

ế

t

ạ ạ D ng đ n h bình quân trong th i đo n t ồ ạ D ng ra kh i h bình quân trong th i đo n ỏ ồ q= qyêu c uầ + qth mấ +qb c h i ồ ạ ầ

ơ + qx th a i đ u và cu i th i đo n tính ố

ả ừ ờ

• V1, V2: dung tích h t

toán

 Trong đó: • D ờ • Q: l u l ư ượ • q: l u l ư ượ

t năm

ươ

II. Tính toán h ch a đi u ti ế ứ ồ ả ng pháp l p b ng b ng ph ậ

Wq

Vi

Si

Tháng WQ

WQ- Wq +

-

(5)

(6)

(7)

(2)

B ng 1: Tính toán khi ch a k đ n t n th t ấ ể ế ổ ư ả

(3) ủ ợ

C t (1): tháng s p x p theo năm th y l ộ ế

(4) i (th y văn) ủ + + +

c đ n trong tháng ng n ướ ế ổ ộ ượ

C t (3): T ng l ng n c yêu c u trong tháng ổ ộ ượ ướ ầ

c đ n và l c dùng trong tháng ệ ộ ữ ượ ế ướ ướ

(1) ắ V VI C t (2): T ng l VII . C t (4) và (5): Chênh l ch gi a l . . IV

c t (4) N u Wế ở ộ

Q

ng n Q>Wq: ghi N u Wế ng n ượ - - - c t (5) ở ộ

C t (6): Quá trình dung tích h (cid:229) ộ ồ

= Vh C t (7): L ộ

ng x th a ượ ả ừ

Ghi chú:

t

t

+

 WQ = Q.D  Wq = q.D  T m tính dung tích hi u d ng c a h : ủ ệ ồ ạ h = S V- (t ng c t 5)  Đt 1 l n: Vầ ổ  Đt 2 l n đ c l p: V h= max (V1 ộ ậ  Đt 2 l n không đ c l p: V

ầ ầ

-) -, V2 - + V2

- - V2

ộ ậ  Quá trình dung tích h Vồ i bao g m hai giai đo n:

c vào h (lũy tích c t 4) nh ng ph i đ m b o

h = V1 ồ ộ

ạ ả ả

ư

đi u ki n: V c t

ồ ướ i £ Vh+Vc ệ h (tr đi các s h ng c a c t 5) ướ ừ ồ ừ ể

c ghi

c t 7

ủ i = Vc ng x th a đ ả ừ

ượ

ượ

ở ộ

 Tích n ề  C p n ố ạ ấ  Th i đi m ban đ u và k t thúc V ờ  Vào mùa lũ khi Vi ‡

ế ầ Vh+Vc, l

t năm

ươ

II. Tính toán h ch a đi u ti ế ứ ồ ả ng pháp l p b ng b ng ph ậ

Tháng

D Z

F

Wbh

Wth

Vi

Vbq

Wtt

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(1)

(8)

B ng 2: Tính toán t n th t ấ ả ổ

C t (1): tháng s p x p theo năm th y l i (th y văn) ủ ợ ế ắ ộ ủ

C t (2): Quá trình dung tích h (l y t c t 6 c a B ng 1) ồ ấ ừ ộ ủ ả ộ

C t (3): Dung tích h tính bình quân trong tháng ộ ồ

C t (4) L p b c h i ph thêm ụ ộ ớ ố ơ

V VI VII . . . IV

C t (5): Di n tích m t thoáng h t ng ng v i Vbq c t (3) ồ ươ ệ ặ ộ ứ ớ ở ộ

C t (6): L ộ ượ ng t n th t do b c h i trong tháng ố ấ ơ ổ

ng t n th t do th m trong tháng C t (7): L ộ ượ ấ ấ ổ

C t (8): T ng l ổ ộ ượ ng t n th t ấ ổ

t năm

ươ

II. Tính toán h ch a đi u ti ế ứ ồ ả ng pháp l p b ng b ng ph ậ

Vi

Si

Wq’

Tháng WQ

WQ- Wq +

-

(2)

(3)

(5)

(6)

(7)

(4)

(1)

+ + +

B ng 3: Tính toán khi có k đ n t n th t ấ ể ế ổ ả

C t (3) B ng 3 = C t (3) B ng 1 + c t (8) B ng 2 ả ả ả ộ ộ

V VI VII . . . IV

ộ - - -

= Vh’

(cid:229)

t năm

II. Tính toán h ch a đi u ti ế ứ ồ ng pháp l p b ng b ng ph ậ

ươ

 Ki m tra sai s gi a hai l n tính toán ố ữ

=

e

¢ -

V

(%)

. %100

£ D

ầ VV h h V h

i ạ

 N u đ t thì không c n tính l  N u không đ t thì tính l ạ

¢

i ạ ư

ố ả

ủ ả ả ộ ộ

ả ố

ế ế • B ng 4gi ng b ng 2 nh ng v i: ớ ả C t (2) c a B ng 4 = C t (6) c a B ng 3 ủ • B ng 5 gi ng b ng 3 nh ng v i: ớ ả C t (3) b ng 5 = C t (3) B ng 1 + C t (8) B ng 4 ầ

ư ả ả ộ ộ

ộ ố ữ

ả  C làm nh v y cho đ n khi sai s gi a hai l n ư ậ ế tính toán Vh đ t yêu c u. ầ ạ

ế

III. Tính toán đi u ti ph

t nhi u năm b ng ng pháp th ng kê xác su t ấ

ề ố

ươ

ố ớ ồ

t nhi u năm, ề c chia làm ượ

ế h đ

 Đ i v i h ch a đi u ti dung tích hi u d ng V hai thành ph n:ầ Thành ph n dung tích năm V n

Thành ph n dung tích nhi u năm V

nn

Vh = Vn + Vnn

T

ng ng có:

ươ

h = b

n + b

nn

b

ươ

ng pháp th ng kê xác S d ng ph ố su t xác đ nh thành ph n dung tích ị nhi u năm V

ử ụ ấ ề

nn

 Bài toán Kritxki- Menken II:

t:ế

• Lu t phân b xác su t dòng ch y đ n h ồ ấ

ế

ố ch a là (K~P)

• H s thành ph n dung tích nhi u năm

Cho bi ậ ứ ệ ố

b

c dùng

c P

nn • H s n ệ ố ướ ầ

Tìm t n su t đ m b o c p n ấ ả

ướ

a

Bi u đ Pletsk p

Pletsk p đã v đ

c

ườ

 Trên c s gi i hàng lo t các bài toán K-MII cho ơ ở ả ng h p C tr s = 2Cv, tác gi ẽ ượ ợ quan h có d ng: ạ

t là

nn = f (a ự ng dùng trong thi ườ

ấ ệ t k (75%, ế ế

t 3 trong 4 tr s thì s xác đ nh đ

, Cv, P) c xây d ng v i các t n su t riêng bi  Bi u đ đ ầ ớ ồ ượ ể nh ng t n su t th ấ ầ ữ 80%, 85%, 90%, 95%, 97%) ẽ

ị ố

c tr s ị ố

ượ

 Khi bi còn l

ế i.ạ

b

C u t o bi u đ Pletskop

ấ ạ

nn

b

= 0.7

a

= 0.6

a

Cv

P%

ng d ng bi u đ Pletskop

 Bài toán 1: Bi

t ế a

, Cv, P tìm b

nn

nn

b

= 0.7

a

= 0.6

a

[b

nn]

[Cv]

P%

Cv ị

c bi u đ có giá tr P ọ ể ồ

Ghi chú: Trong TH không ch n đ nh đã cho thì có th ti n hành n i suy ượ ộ ể ế ư

ng d ng bi u đ Pletskop

 Bài toán 2: Bi

t ế b

nn, Cv, P tìm a

nn

b

= 0.7

a

= 0.6

a

[b

nn]

[Cv]

Cv

P%

ng d ng bi u đ Pletskop

 Bài toán 3: Bi

nn, Cv, tìm P

t ế a s ch a bi

ư

Gi ả ử T Cừ v và a

, tra t ầ

, b ế b t nn t c các bi u đ có ể ấ ả s n v i các t n su t khác nhau đ xác ấ ẵ đ nh ị

nn ~P nn đã cho tra quan h xác

nn ệ b Xây d ng quan h ự ớ b  ng v i Ứ đ nh P. ị

b

Ứ tr

ng d ng bi u đ Pletskop ể s „ ng h p C ợ ườ

ồ 2Cv

 Gi

s C

ả ử s=mCv ệ ự

ế

0

=

a

 Th c hi n phép đ i bi n: ' C v

-

ổ C v 1 a

0

a a 1 a

0

- -

Trong đó

=a 0

m 2 m

 Sau khi bi n đ i s có C ế

ệ ứ

s’ = 2Cv’. Vi c ng d ng bi u

ng.

ổ ẽ đ Pletskop ti n hành bình th ế ’ đã bi

t tra đ

ượ b c

ồ  V i Cớ v’ , a ổ ề b đ i v

ế nn theo công th c:ứ

)

=

b

-

ườ nn’. Sau đó ph i chuy n ả ( b ' 1 a

nn

nn

0

-

n Xác đ nh thành ph n dung tích V ầ t nhi u năm c a h ch a đi u ti ề ề ứ ủ

ị ồ

ế

 L a ch n năm tính toán: ự  Không th là năm th a n ể ề

ướ ớ

c (K> ườ

c ng

a ) vì vào ng kèm ng n ướ ượ n cho tr ườ

ế ợ

c mùa lũ l n th năm nhi u n ướ t cũng l n, khi đó l theo mùa ki ệ thi u mùa ki t nh . N u tính V ế ệ h p này s không an toàn. ẽ  Không th là năm thi u n ể

ướ

ế

ướ

a ) vì vào c ng n ướ ủ ấ ả

c (K< c dù có tích h t l năm thi u n ế ượ ế th a c a mùa lũ v n không đ m b o đ c p ả ủ n

ừ c ướ ọ

a  Ch n năm tính toán có K =

TH1: K>a

Q~t

Q,q (m3/s)

q=const V+

V-

t

T=1năm

Vn=V-

TH2: K

Q,q (m3/s)

Q~t q=const

V+

V-

t

T=1năm

Vn=V+

TH3: K=a

Q~t

Q,q (m3/s)

q=const V+

Vn=(q-Qk)Tk

V-

3/s)

3/s)

ng bình quân mùa ki ư ượ ệ Trong đó: Qk là l u l t t (m Tk q là l u l ng n c dùng (m ư ượ ướ T=1năm

t (tính theo tháng) ệ Tk: th i gian ki ờ

ủ ứ ề ầ ồ ế t nhi u năm ề Vn là thành ph n dung tích năm c a h ch a đi u ti

(cid:246) (cid:230)

=

12

q

 Bi n đ i ta có:

ế

V n

T k 12

QT k k 12 q

(cid:247) (cid:231) - (cid:247) (cid:231)

 Đ t t=T ặ

k/12

=

m

 Đ t ặ

TQ k k 12 q

 Chia c 2 v cho W

ế

0

ł Ł

(

=

a

b

=

-

)mt

n

Vn W 0