
CH TIÊUỈ2006 2007
Doanh thu
Giá v n hàng bánố
Chi phí bán hàng
Chi phí qu n lý doanh nghi pả ệ
L i nhu n tr c thuợ ậ ướ ế
100.000
50.000
20.000
10.000
20.000
125.000
68.000
24.000
13.000
20.000
Các thông tin b sung t các ngu n đáng tin c yổ ừ ồ ậ : S n l ng tiêu th tăng so v i nămả ượ ụ ớ
tr c t 20-30%, giá bán không thay đ i đáng k . Tình hình bán hàng thu n l i nênướ ừ ổ ể ậ ợ
không có hàng hóa đ ng, ch m l u chuy n. Giá c hàng hóa mua vào n đ nh. Trongứ ọ ậ ư ể ả ổ ị
năm đ n v b sung ngu n v n kinh doanh t l i nhu n và các nhà đ u t tăng v n góp;ơ ị ổ ồ ố ừ ợ ậ ầ ư ố
do đó đã thanh toán b t n dài h n. Chính sách bán ch u không có gì thay đ i.ớ ợ ạ ị ổ
Yêu c uầ
a. Cho bi t các kho n m c có bi n đ ng b t th ng.ế ả ụ ế ộ ấ ườ
b. Tính t l lãi g p trên doanh thu, s vòng quay kho n ph i thu và s vòng quay hàngỷ ệ ộ ố ả ả ố
t n kho. Nh n đ nh v nh ng bi n đ ng c a các ch tiêu này.ồ ậ ị ề ữ ế ộ ủ ỉ
c. Vi c tìm hi u chi ti t v c c u doanh thu và t l lãi g p t ng m t hàng cho th y:ệ ể ế ề ơ ấ ỷ ệ ộ ừ ặ ấ
S n ph mả ẩ 2006 2007
T l lãi g pỷ ệ ộ % doanh thu T l lãi g pỷ ệ ộ % doanh thu
A 40% 50% 39% 52%
B 60% 50% 61% 27%
C 42% 21%
C ngộ100% 100%
C là m t m t hàng m i đ a vào kinh doanh trong năm 2007. V i các d lli u m i c aộ ặ ớ ư ớ ữ ệ ớ ủ
câu c, gi đ nh r ng các ngu n thông tin là đáng tin c y, anh (ch ) có nh n xét gì v cácả ị ằ ồ ậ ị ậ ề
r i ro đã phân tích câu a và b.ủ ở
BÀI TẬP 2
Gi s American Airlines có m t kho n ph i thu là 70.000.000 SFr sau 180 ngày.ả ử ộ ả ả
Nó cân nh c vi c s d ng (1) phòng ng a h p đ ng kỳ h n (2) phòng ng a thông quaắ ệ ử ụ ừ ợ ồ ạ ừ
th tr ng ti n t , (3) phòng ng a b ng quy n ch n và (4) không phòng ng a. M t sị ườ ề ệ ừ ằ ề ọ ừ ộ ố
d li u nh sau:ữ ệ ư
+ T giá giao d ch c a SFr hi n t i $ 0,6433ỷ ị ủ ệ ạ
+ T giá kỳ h n 180 ngày c a SFr $ 0,6578ỷ ạ ủ
Lãi su tấSFr USD
Lãi ti n g i 180 ngàyề ử 3,97% 7,98%