BÀI T P CHUYÊN Đ HÀM S B C NH T
I. Bài t p c b n: ơ
Bài 1: Cho hàm s Tìm k đ hàm s là hàm s b c nh t:
a. Đng bi n. b. Ngh ch bi n. ế ế
Bài 3: Cho hàm s
a. Hàm s đng bi n hay ngh ch bi n trên t p R. ế ế
b. Tính xo bi t .ế
c. Tính xo bi t .ế
Bài 5: a. Tìm đi u ki n c a m và k đ hàm s sau là hàm s b c nh t:
b. Xác đinh a và b đ hàm s sau là hàm s b c nh t:
a. Xác đnh m đ hàm s sau là hàm s b c nh t và ngh ch bi n: ế
Bài 6: Cho đng th ng d: ườ
Tìm m đ đng th ng d: a. Song song Ox b. Song song Oy. ườ
Bài 7: Cho (d1): ; (d2):
a) Ch ng minh r ng v i m i m thì (d) và (d) không th trùng nhau.
b) Tìm m đ (d1) // (d2).
c) Tìm m đ (d1) vuông góc (d2).
Bài 8: Cho ba đi m và Ch ng minh tam giác ABC vuông t i C. Tính di n tích tam giác.
Bài 9: V đ th hàm s và đ th trên cùng m t tr c t a đ.
T đó suy ra ph ng trình: có bao nhiêu nghi m? ươ
Bài 10: Tính chu vi và di n tích tam giác ABC bi t và . ế
Bài 11: Cho hai đng th ng ườ (d1): và (d2):
a. V i giá tr nào c a m thì hai đng th ng c t nhau t i m t đi m trên tr c tung. ườ
b. V i giá tr nào c a m thì hai đng th ng c t nhau t i m t đi m trên tr c hoành. ườ
Bài 12: Cho hai đng th ng: ườ (d1): và (d2):
a. Tìm t t c các giá tr c a m đ hai đng th ng vuông góc nhau. ườ
b. Ch ng minh r ng v i m i giá tr c a m thì (d2) luôn đi qua m t đi m c đnh.
Bài 13: a. Vi t ph ng trình đng th ng (d) đi qua và cùng h s góc v i đng th ng ế ươ ườ ườ
c. Vi t ph ng trình đng th ng (d’) có tung đ g c v i đng th ng và cùng h s góc v i đng ế ươ ườ ườ ườ
th ng
Bài 14: Cho ba đng th ng:ườ
(d1): 2 ; (d2): và (d3): c t nhau l n l t t i ba đi m A, B, C. ượ
Xác đnh t a đ ba đi m A, B, C và tính di n tích tam giác ABC.
Bài 15: Cho ba đng th ng: ườ (d1): ; (d2): và (d3): .
a. Ch ng minh ba đng th ng này đng quy t i đi m A. ườ
b. Tính chu vi và di n tích tam giác có đnh là A, hai đnh còn l i l n l t là giao c a ượ (d1) và (d2) v i tr c
tung.
Bài 16: Cho đng th ng (d) : . Đng th ng d c t Ox t i A, c t Oy t i B. Tìm m sao cho:ườ ườ
a. Tam giác AOB vuông cân t i O.
b. Di n tích tam giác AOB b ng 3.
c. Kho ng cách t g c t a đ đn đng th ng (d) b ng 1. ế ườ
Bài 17: Cho ba đng th ng (dườ 1): ; (d2): 1 và (d3):
Tìm m đ ba đng th ng đng quy. ườ
Bài 18: V t giác ABCD có các đnh và
a. Ch ng minh t giác ABCD là hình bình hành.
b. Tìm tâm đi x ng c a hình bình hành này.
Bài 19: Cho và . Vi t ph ng trình đng trung tr c c a đo n th ng AB. Tìm đi m M trên đng trung ế ươ ườ ườ
tr c sao cho di n tích tam giác AMB là
Bài 21: Trong m t ph ng to đ Oxy cho ba đi m
a) Vi t ph ng trình đng th ng BC. ế ươ ườ
b) Ch ng minh ba đi m A, B, C th ng hàng.
c) Ch ng minh r ng ba đng th ng BC ; và đng quy. ườ
Bài 22: Tìm giá tr c a m đ hai đ th hàm s sau c t nhau t i m t đi m n m trên tr c hoành.
và
Bài 23: Cho hai đng th ng: (dườ 1): và (d2): .
a. G i M là m t đi m n m trên Ox có hoành đ là 2,5. Đng vuông góc OM t i M c t hai đng ườ ườ
th ng trên l n l t t i P và Q. Hãy xác đnh t a đ hai đi m P và Q. ượ
b. Tính s đo và di n tích tam giác POQ.
Bài 24: Cho đng th ng d.ườ
a. Đng th ng d c t Ox t i E và Oy t i F. Tính di n tích tam giác OEF,ườ
b. Cho đi m M (3; 3). Tìm m t đi m C trên m t ph ng t a đ đ t giác MEFC là hình bình hành.
Bài 25: Cho đng th ng ườ
a. Tìm m và n đ (d) đi qua đi m và vuông góc v i đng th ng . ườ
b. Gi s m và n thay đi nh ng . Ch ng minh (d) luôn đi qua m t đi m c đnh. Tìm đi m đó. ư
Bài 26: Đ th hàm s đi qua đi m và c t tr c tung, tr c hoành t i hai đi m A và B phân bi t. Tìm các h
s a, b và tính góc t o b i đ th hàm s v i tr c Ox, bi t r ng: ế
a. b. .
Bài 27: Cho đng th ng (d): Đng th ng (d) c t Ox t i A và c t Oy t i B. Tìm m đ kho ng cách t g c ườ ườ
O đn đng th ng (d) là l n nh t.ế ườ
Bài 28: Cho ba đi m và
a. Vi t ph ng trình đng th ng các c nh c a tam giác ABC.ế ươ ườ
b. Viêt ph ng trình đng cao AD và BE c a tam giác ABC.ươ ườ
c. Tìm t a đ tr ng tâm, tr c tâm tam giác.
Bài 29: Cho . Xác đnh t a đ hai đi m C và D sao cho ABCD là hình bình hành và nh n tâm O làm tâm đi
x ng.
Bài 30: Trong m t ph ng t a đ Oxy cho đi m A(3;2). D ng các đi m B và C đi x ng v i A qua hai tr c
t a đ Ox và Oy
a. Ch ng minh ba đi m B, C, O th ng hàng.
b. Nh n xét v t a đ các đi m A, B, C rút ra nh n xét v t a đ các đi m đi x ng qua hai tr c t a
đ và qua g c t a đ O.
c. Nh n xét gì v hai đng th ng AB, AC v i hai tr c t a đ, rút ra nh n xét v các đi m có cùng ườ
tung đ và hoành đ.
Bài 31: Cho hàm s
a. Tìm đi m c đnh c a đ th hàm s .
b. Tìm a đ đ th hàm s c t tr c tung t i đi m có tung đ là 3.
c. Tìm a đ đ th hàm s c t tr c hoành t i đi m có hoành đ b ng
Bài 33: Cho đi m và đi m . Vi t ph ng trình đng th ng đi qua A và B. ế ươ ườ
Bài 34: Cho hàm s :
a. Xác đnh m đ đ th hàm s đi qua g c t a đ.
b. Tìm đi m c đnh c a đ th hàm s .
Bài 35: Cho các hàm s :
G i A, B, C l n l t là giao đi m c a ba đ th hàm s . Tính các góc c a tam giác ABC. ượ
Bài 36: Xác đnh hàm s bi t r ng: ế
Bài 37: Cho hai đng th ng: (dườ 1): và (d2): .
a. G i C là m t đi m trên tr c Ox có hoành đ là . Đng vuông góc OC t i C c t (d ườ 1) và (d2) l n l t ượ
t i E và F. Tìm t a đ E và F.
b. Ch ng minh (d1) vuông góc (d2).
c. Tính chu vi tam giác OEF.
Bài 38: Cho đng th ng (d):. Bi t r ng đ th hàm s c t tr c hoành t i đi m có hoành đ là 3 và c t tr c ườ ế
tung t i đi m có tung đ là 2. Ch ng minh r ng hàm s có d ng: .
Bài 39: Cho ba đng th ng: (dườ 1): ; (d2): và (d3): . Tìm m đ ba đng th ng đng quy. ườ
Bài 40: Cho hàm s
a. Tìm m đ đ th hàm s đi qua đi m
b. Tìm đi m c đnh c a đ th hàm s .
Bài 41: Cho hàm s v i . Tìm m đ đ th hàm s c t hai tr c t a đ t o thành m t tam giác có di n tích
b ng 1.
Bài 42: Cho đng th ng (d): Tìm m đ đng th ng (d) c t Ox t iườ ườ A, Oy t i B sao cho di n tích tam giác
OAB b ng 9.
Bài 43: a. V đ th các hàm s và trên cùng m t h tr c to đ Oxy.
b. Ch ng t ph ng trình có m t nghi m duy nh t. ươ
Bài 44: Trong m t ph ng to đ Oxy xét hai đng th ng : ườ (d1): và (d2
a) Ch ng minh r ng v i m i giá tr c a m, đng th ng (d ườ 1) đi qua đi m c đnh B và đng th ng (d ườ 2) đi
qua đi m c đnh C.
b) V i , g i A là giao đi m c a hai đng th ng. Tính chu ườ vi tam giác ABC.
Bài 45: Cho hai đng th ngườ (d1): ; (d2): . Xác đnh m đ giao đi m c a (d 1) và (d2) tho mãn : a) N m trên
tr c tung;
b) N m bên trái tr c tung;
c) N m trong góc ph n t th hai. ư
.Áp d ng: Xác đnh hình d ng và tính chu vi tam giác ABC bi t và . ế
Bài 47: Trên m t ph ng to đ Oxy, v đ th (d) c a hàm s . Tìm to đ c a nh ng đi m n m trên đng ườ
th ng (d) sao cho kho ng cách t đi m đó đn tr c Ox b ng hai l n kho ng cách t đi m đó đn tr c Oy.ế ế
Bài 48: Đng th ng c t tr c hoành t i đi m A có hoành đ là và c t tr c tung t i đi m B có tung đ là . ườ
Tính di n tích tam giác OAB và tính kho ng cách t O đn AB. ế
Bài 50: B n đng th ng (d ườ 1): ; (d2): ; (d3): và (d4): c t nhau t o thành t giác ABCD. Hãy cho bi t t giác ế
này là hình gì và tính di n tích c a nó.
Bài 51: Cho hai đi m và đi m thu c đng th ng d, trong đó . ườ
a. Tính h s góc c a đng th ng d bi t r ng . Xác đnh hàm s bâc nh t có đ th t ng ng. ườ ế ươ
b. Tính h s góc c a đng th ng d theo . ườ
c. G i là m t đi m thu c đng th ng d. Ch ng minh r ng: ườ
Bài 52: a. Đng th ng đi qua đi m Tìm góc c a đng th ng t o v i tr c Ox.ườ ườ
b.Đng th ng c t tr c tung t i đi m có tung đ b ng -3 và t o v i tia Ox m t góc . Tìm a.ườ
Bài 53: Tìm các giá tr c a m đ đng th ng ti p xúc v i đng tròn tâm O và có bán kính là 2. ườ ế ườ
Bài 54: Cho đi m .
-Tìm t p h p đi m E.
-Tìm m đ kho ng cách OE là nh nh t.
Bài 55: Cho hàm s . Hãy xác đnh m trong m i m t tr ng h p sau: ườ
a. Đ th hàm s đi qua đi m .
b. Đ th hàm s c t tr c tung và tr c hoành t i hai đi m A và B sao cho tam giác OAB cân.
Bài t p nâng cao:
Bài 1: 1. Cho đi m A(1;3) và đi m B(4;-3). Tìm đi m M chia đo n th ng AB thành hai đo n sao cho:
a. b.
2. Tìm công th c đ tính t a đ đi m M chia đo n th ng AB v i hai đi m A, B đã bi t t a đ theo t s k. ế