
HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
KHOA SAU ĐẠI HỌC
----------
LUẬT KINH TẾ
Nhóm :
Lớp :
Giảng viên hướng dẫn :
Hà Nội, tháng 09 năm 2025
DANH SÁCH THÀNH VIÊN NHÓM
BÀI TẬP LỚN
Đề tài: Trình bày quan điểm về quy định của Dự thảo nghị
định trong mối quan hệ với biện pháp xử lý tài sản bảo đảm
qua cơ chế toà án


1. Tổng quan về Dự thảo Nghị định
Dự thảo Nghị định được xây dựng dựa trên cơ sở pháp lý vững chắc từ Luật Các Tổ
chức tín dụng số 32/2024/QH15, được sửa đổi, bổ sung bởi Luật số 96/2025/QH15. Văn
bản này cụ thể hóa quy định rằng TSBĐ được thu giữ phải "đáp ứng điều kiện theo quy
định của Chính phủ". Mục đích cốt lõi là tạo lập khuôn khổ pháp lý đồng bộ, minh bạch
để các chủ thể được quyền thu giữ TSBĐ thực hiện quyền của mình một cách hiệu quả,
đồng thời hạn chế tối đa ảnh hưởng đến đời sống, sản xuất của người dân.
Nội dung cốt lõi của Dự thảo tập trung vào các định nghĩa và điều kiện:
-"Nhà ở duy nhất" là công trình xây dựng duy nhất thuộc quyền sở hữu của bên
bảo đảm, nơi họ sinh sống ổn định.
-"Công cụ lao động chủ yếu hoặc duy nhất" là phương tiện lao động mang lại
thu nhập chủ yếu hoặc duy nhất cho bên bảo đảm, được định lượng "tương ứng
với mức lương tối thiểu theo vùng".
-Điều kiện thu giữ TSBĐ: Tài sản bảo đảm chỉ được thu giữ khi đáp ứng các điều
kiện của Luật TCTD và đồng thời không phải là nhà ở duy nhất hoặc công cụ lao
động chủ yếu/duy nhất của bên bảo đảm.
-Trách nhiệm của bên bảo đảm: Bên bảo đảm phải tự xác nhận và cam kết về
tình trạng tài sản tại thời điểm ký hợp đồng. Nếu họ cam kết tài sản thuộc diện giới
hạn thu giữ nhưng không cung cấp được tài liệu chứng minh, tài sản sẽ được coi là
không thuộc diện giới hạn và có thể bị thu giữ.
2. Mối quan hệ giữa cơ chế thu giữ và xử lý qua toà án
Biện pháp thu giữ TSBĐ theo Dự thảo Nghị định là một cơ chế xử lý ngoài tố tụng,
song song và bổ trợ cho cơ chế xử lý qua tòa án. Trong khi tòa án thường xử lý các vụ
việc tranh chấp, cơ chế thu giữ cung cấp một con đường giải quyết nhanh chóng và ít tốn
kém hơn cho các khoản nợ xấu, đặc biệt trong trường hợp không có tranh chấp. Việc này
giúp giảm tải đáng kể cho hệ thống tư pháp.

Dưới đây là bảng so sánh sự khác biệt chính giữa hai cơ chế:
Tiêu chí Biện pháp Thu giữ TSBĐ Thi hành án qua Tòa án
Cơ sở pháp lý Hợp đồng bảo đảm và
pháp luật (Luật TCTD,
Nghị định)
Bản án, quyết định có
hiệu lực của Tòa án
Chủ thể thực hiện Chủ thể dân sự (TCTD,
chi nhánh NHNN, tổ chức
mua bán nợ)
Cơ quan công quyền
(Chấp hành viên Thi hành
án dân sự)
Tính chất Tự nguyện, nhanh chóng,
giảm chi phí thu hồi nợ
Cưỡng chế, có thể kéo dài
và tốn kém hơn
Vai trò của Tòa án Giải quyết tranh chấp phát
sinh từ việc thu giữ
Là chủ thể ra phán quyết,
quyết định thi hành
Trong hệ thống pháp lý mới này, tòa án vẫn giữ vai trò là cơ chế giải quyết tranh
chấp tối cao. Khi phát sinh xung đột về quyền thu giữ, ví dụ như bên bảo đảm khiếu nại
rằng tài sản của họ là nhà ở duy nhất nhưng bên thu giữ không chấp nhận, các bên vẫn có
quyền khởi kiện ra tòa. Điều này đảm bảo tính công bằng, hợp pháp và tuân thủ nguyên
tắc Nhà nước pháp quyền. Tòa án sẽ đóng vai trò trọng tài để phân xử các tranh chấp,
đảm bảo rằng quyền lợi của cả bên đi vay và bên cho vay đều được bảo vệ theo đúng
pháp luật
3. Phân tích các quy định giới hạn thu giữ và kinh nghiệm quốc tế
Dự thảo đã đưa ra các tiêu chí cụ thể để giới hạn việc thu giữ, bao gồm nhà ở duy
nhất và công cụ lao động chủ yếu hoặc duy nhất. Tuy nhiên, việc xác minh tính "duy

nhất" có thể gặp khó khăn trên thực tế, đặc biệt đối với các trường hợp sở hữu chung
hoặc hành vi cố tình tẩu tán tài sản để né tránh nghĩa vụ. Dự thảo đã chuyển gánh nặng
trách nhiệm chứng minh về phía bên bảo đảm, vì các tổ chức tín dụng không phải là cơ
quan quản lý nhà nước và không có khả năng độc lập xác minh thông tin. Đây là một giải
pháp thực dụng nhưng có thể tạo ra rủi ro pháp lý nếu các thông tin không trung thực.
Kinh nghiệm quốc tế cho thấy pháp luật ở các nước hầu như chỉ có các quy định
hạn chế trong thu giữ tài sản để thi hành án dân sự (do cơ quan công quyền thực hiện),
không phải trong việc tự cứu của chủ nợ. Một số quốc gia có điều chỉnh, ví dụ như Liên
bang Nga thường yêu cầu quyết định của tòa án để tịch thu nhà ở duy nhất, hoặc Đức và
Canada miễn trừ các công cụ lao động thiết yếu khỏi bị tịch thu trong quá trình thi hành
án.
4. Đánh giá tác động và thách thức trong quá trình triển khai
Việc ban hành Nghị định sẽ mang lại nhiều tác động tích cực. Thứ nhất, nó giúp
giảm gánh nặng đáng kể cho hệ thống tòa án, giải phóng nguồn lực tư pháp cho các vụ
việc phức tạp hơn. Thứ hai, bằng cách cung cấp một cơ chế xử lý nhanh chóng, Nghị
định sẽ đẩy nhanh tiến độ xử lý nợ xấu, rút ngắn thời gian thu hồi nợ, cải thiện vòng quay
vốn và góp phần đảm bảo an toàn, lành mạnh cho hệ thống tài chính-ngân hàng. Cuối
cùng, Nghị định khuyến khích sự tự nguyện tuân thủ các cam kết và thỏa thuận đã ký kết,
từ đó tăng cường tính kỷ cương hợp đồng trong nền kinh tế.
Tuy nhiên, quá trình triển khai Dự thảo Nghị định cũng đối mặt với một số thách
thức tiềm ẩn. Mặc dù các nghiên cứu chỉ ra rằng rủi ro lạm dụng quyền thu giữ của các tổ
chức tín dụng thấp do yếu tố danh tiếng , nhưng vẫn cần cơ chế giám sát để phòng ngừa
các hành vi vi phạm quy định và xung đột xã hội.
Thách thức lớn nhất nằm ở tính khả thi của việc xác minh "nhà ở duy nhất" và
"công cụ lao động chủ yếu" trong thực tiễn. Do các tổ chức tín dụng không có chức năng
và thẩm quyền của cơ quan quản lý nhà nước để xác minh thông tin một cách độc lập,
tính chính xác và đầy đủ của thông tin do bên bảo đảm cung cấp sẽ là một vấn đề lớn, có