
Bài t p nghi p v thi tuy n vào ngânậ ệ ụ ể
hàng (4 d ng)ạ
Đăng ngày: 17:32 07-04-2009
Th m c: ư ụ T ng h pổ ợ
•Quan tr ngọ
•Bài 1. (D ng bài t p mônạ ậ "Th tr ng ti n t "ị ườ ề ệ )
•Gi s NH có các s li u sau v huy đ ng v n trong tháng 2/2004ả ử ố ệ ề ộ ố
(ĐVT: t đ ng)ỷ ồ
Lo i ti n g iạ ề ử T ng s d ti n g iổ ố ư ề ử
ngày
Ti n g i ko kì h nề ử ạ 2.000
Ti n g i có kì h n d i 12 thángề ử ạ ướ 3.000
Ti n g i có kì h n t 12 tháng – d i 24ề ử ạ ừ ướ
tháng
500
Ti n g i kì h n trên 24 thángề ử ạ 150
T ng c ngổ ộ 5.650
Hãy xác đ nh DTBB c a NH đ xem th a thi u và ti n lãi đ c h ng ho cị ủ ể ừ ế ề ượ ưở ặ
ti n ph t mà NH ph i ch u là bao nhiêu? ề ạ ả ị Bi t r ngế ằ :
T l DTBB mà NHNN quy đ nh nh sau:ỷ ệ ị ư
•- Đ i v i ti n g i ko kì h n và có kì h n d i 12 tháng: 10%ố ớ ề ử ạ ạ ướ
•- Đ i v i ti n g i kì h n t 12 tháng đ n 24 tháng: 4%ố ớ ề ử ạ ừ ế
•- Trên 24 tháng: 0%
•- NH đã trích n p 5.5 t đ ng DTBBộ ỷ ồ
•- M c LS NHNN áp d ng cho s ti n đ c h ng lãi là 0.1% vàứ ụ ố ề ượ ưở
LS tái c p v n là 0.55%/thángấ ố
GI I:Ả

•M c D tr b t bu c (DTBB) xác đ nh (theo quy đ nh c a NHNN đ i v i NH)ứ ự ữ ắ ộ ị ị ủ ố ớ
là
•= (2000 + 3000) x 10% + 500 x 4% + 150 x 0% = 520 (t VNĐ)ỷ
•M c DTBB mà NH đã duy trì ứ(theo gt) là
•= 5,5 (t VNĐ)ỷ
•(ch h u đ bài k u j mà s l ch th ả ỉ ề ỉ ố ệ ế )
•
•Nh v y, ư ậ M c DTBB đã duy trì ứ(5,5 t ) < ỷM c DTBB xác đ nhứ ị (520 t ) ỷ
=> NH đã duy trì thi u DTBB theo quy đ nh v i NHNNế ị ớ . X lý là ửph t vi ph mạ ạ
hành chính & ph n thi u DTBB b ph t n quá h nầ ế ị ạ ợ ạ (= 150% lãi su t tái c p v n)ấ ấ ố ,
ph n DTBB đã duy trì đ c h ng lãi theo quy đ nh.ầ ượ ưở ị
•+) Ph t vi ph m hành chính s thi u = (520 - 5,5) x 150% x 0,55% = ạ ạ ố ế 4,2446 (tỷ
VNĐ/ tháng)
•+) Lãi NH đ c h ng trên s DTBB đã duy trì = 5,5 x 0,1 % =ượ ưở ố 0,0055 (tỷ
VNĐ/ tháng)
Đ/S:...
Bài 2.
Ngày 15/9/07 Cty CP A g i đ n chi nhánh NHTM B h s đ ngh vay v nử ế ồ ơ ề ị ố
ng n h n v i m c đ ngh h n m c tín d ng quý 4/07 là 3.000 tr đ ng đắ ạ ớ ứ ề ị ạ ứ ụ ồ ể
ph c v k ho ch s n xu t c a cty trong quý.ụ ụ ế ạ ả ấ ủ
Sau khi th m đ nh cán b tín d ng ngân hàng đã th ng nh t v i cty các sẩ ị ộ ụ ố ấ ớ ố
li u sau đây:ệ
N i dungộS ti n (tri u đông)ố ề ệ
Giá tr v t t hàng hóa c n mua vàoị ậ ư ầ 12.910
Giá tr s n xu t khác phát sinh trongị ả ấ
quý 9.875
TS l u đ ng bình quânư ộ 6.150
Doanh thu thu nầ21.525
V n l u đ ng t có và huy đ ngố ư ộ ự ộ
khác c a ctyủ3.660
T ng giá tr TS th ch p c a ctyổ ị ế ấ ủ 4.150
V i d li u trên, cán b tín d ng đ ngh xác đ nh h n m c tín d ng quý 4ớ ữ ệ ộ ụ ề ị ị ạ ứ ụ
cho cty là 2.905 tri u đ ng.ệ ồ

Trong 10 ngày đ u tháng 10/07, cty đã phát sinh 1 s nghi p v và cán bầ ố ệ ụ ộ
tín d ng đã đ ngh gi i quy t cho vay ng n h n nh ng kho n sau đây v iụ ề ị ả ế ắ ạ ữ ả ớ
cty:
•- Ngày 2/10: cho vay đ tr lãi NH:ể ả 21 tri uệ
•- Ngày 3/10: cho vay đ mua NVL:ể 386 tr
•- Ngày 8/10: cho vay đ mua oto t i:ể ả 464 tr
•- Ngày 9/10: cho vay đ n p thu thu nh p:ể ộ ế ậ 75 tr
•- Ngày 10/10: cho vay đ tr l ng công nhân: 228 trể ả ươ
Yêu c u:ầ
•- Nh n xét v th t c h s vay v n c a cty.ậ ề ủ ụ ồ ơ ố ủ
•- Nh n xét v nh ng đ ngh c a cán b tín d ng là đúng hayậ ề ữ ề ị ủ ộ ụ
sai? T i sao?ạ
Bi t r ng:ế ằ
•- Ngu n v n c a NH đ đ đáp ng nhu c u h p lý c a Ctyồ ố ủ ủ ể ứ ầ ợ ủ
•- Cty s n xu t kinh doanh có lãi và là KH truy n th ng c a NH.ả ấ ề ố ủ
•- M c cho vay t i đa b ng 70% giá tr TS th ch p.ứ ố ằ ị ế ấ
•- D n v n l u đ ng đ u quý 4/07 c a cty là 700 tr đ ng.ư ợ ố ư ộ ầ ủ ồ
Tr l i: ả ờ (C m nả ơ girl_customs_29488 đã r t nhi t tình gi i bài này, anh s ch nhấ ệ ả ẽ ỉ
s a l i 1 chút thui. V căn b n thì e làm đúng duy ch đ n b c k t lu n HMTD là cònử ạ ề ả ỉ ế ướ ế ậ
ch a tr đi 700 tr Đ d n c a Cty này, đáp án là HMTD đc c p là 2.150 tr Đ ^^ )ư ừ ư ợ ủ ấ
1 - Nh n xét v đ n đ ngh xin vay v n c a công ty A:ậ ề ơ ề ị ố ủ
Công ty A c n xu t trình đ y đ 3 lo i h s sau:ầ ấ ầ ủ ạ ồ ơ
a) H s pháp lý c a công ty A c n có:ồ ơ ủ ầ
Các tài li u ch ng minh năng l c pháp lu t, năng l c hành vi dân s c a khách hàng, bao g m b n sao cóệ ứ ự ậ ự ự ủ ồ ả
công ch ng các gi y t sau: ( B n sao công ch ng nhà n c)ứ ấ ờ ả ứ ướ
1. Quy t đ nh thành l p (n u có);ế ị ậ ế
2. Gi y đăng ký kinh doanh;ấ
3. Gi y phép hành ngh (n u có);ấ ề ế
4. Gi y phép kinh doanh xu t nh p kh u tr c ti p (n u có);ấ ấ ậ ẩ ự ế ế
5. Đi u l ho t đ ng (n u có);ề ệ ạ ộ ế
6. Quy t đ nh b nhi m ng i đi u hành, k toán tr ng; ế ị ổ ệ ườ ề ế ưở
7. Gi y ch ng nh n ph n góp v n c a t ng thành viên (đ i v i khách hàng ho t đ ng theo lu t DN).ấ ứ ậ ầ ố ủ ừ ố ớ ạ ộ ậ
8. Gi y phép đ u t và H p đ ng liên doanh (đ i v i doanh nghi p liên doanh) ho c h p đ ng h p tácấ ầ ư ợ ồ ố ớ ệ ặ ợ ồ ợ
kinh doanh.

9. Biên b n h p c a H i đ ng qu n tr (đ i v i công ty c ph n, công ty liên doanh…) ho c văn b nả ọ ủ ộ ồ ả ị ố ớ ổ ầ ặ ả
u quy n c a các thành viên góp v n (đ i v i Công ty TNHH, Công ty h p danh …) v vi c u quy nỷ ề ủ ố ố ớ ợ ề ệ ỷ ề
ng i đ i di n h p pháp th c hi n các quan h giao d ch v i BIDV: vay n , c m c , th ch p… (n iườ ạ ệ ợ ự ệ ệ ị ớ ợ ầ ố ế ấ ộ
dung u quy n ph i ghi rõ ràng, c th ).ỷ ề ả ụ ể
10. Có v n đi u l theo qui đ nh.ố ề ệ ị
11. • CMND c a ng i đ i di n vay v n.ủ ườ ạ ệ ố
12. Đăng ký mã s thuố ế
13. Các văn b n khác theo quy đ nh c a pháp lu t (n u có)ả ị ủ ậ ế
b) H s kho n vay:ồ ơ ả
H s , Ph ng án, d án vay v n, trong đó nêu rõ:ồ ơ ươ ự ố
1. Đ n đ ngh vay v n. ơ ề ị ố
2. M c đích s d ng v n vay;ụ ử ụ ố
3. Gi i trình hi u qu c a ph ng án s n xu t kinh doanh ho c d án;ả ệ ả ủ ươ ả ấ ặ ự
4. K ho ch tr n g c, lãi (nêu rõ ngu n tr n , th i gian ho c kỳ h n tr n );ế ạ ả ợ ố ồ ả ợ ờ ặ ạ ả ợ
Các tài li u ph n ánh tình hình kinh doanh và kh năng tài chính đ n tr c th i đi m xin vay v nệ ả ả ế ướ ờ ể ố
c a khách hàng và c a ng i b o lãnh (n u có), c th :ủ ủ ườ ả ế ụ ể
1. Các báo cáo v ho t đ ng s n xu t kinh doanh;ề ạ ộ ả ấ
2. Báo cáo tài chính (03 năm g n nh t và báo cáo nhanh trong th i gian t đ u năm tài chính đ n th iầ ấ ờ ừ ầ ế ờ
đi m vay v n);ể ố
3. Các thuy t minh báo cáo tài chính v tình hình vay n , t n kho, ph i thu, ph i tr , tăng gi m tài s nế ề ợ ồ ả ả ả ả ả
c đ nh;ố ị
4. Các tài li u khác (n u có) liên quan đ n tình hình tài chính và ho t đ ng kinh doanh.ệ ế ế ạ ộ
c) H s Tài s n b o đ m cho kho n vay:ồ ơ ả ả ả ả
Tài s n b o đ m có th là tài s n hi n có nh nhà đ t, máy móc thi t b (tr ng h p vay v n đ mả ả ả ể ả ệ ư ấ ế ị ườ ợ ố ể ở
r ng ho t đ ng hi n t i) và ho c tài s n hình thành t v n vay. ộ ạ ộ ệ ạ ặ ả ừ ố
B o lãnh b ng tài s n c a bên th 3 có th đ c coi nh là tài s n đ m b o. ả ằ ả ủ ứ ể ượ ư ả ả ả
H s tài s n đ m b o kho n vay là nh ng gi y t pháp lý ch ng minh quy n s h u tài s n mà khách hàngồ ơ ả ả ả ả ữ ấ ờ ứ ề ở ữ ả
d đ nh dùng đ c m c , th ch p t i BIDV. Các gi y t ch ng minh quy n s h u tài s n bao g m:ự ị ể ầ ố ế ấ ạ ấ ờ ứ ề ở ữ ả ồ
•Đ i v i b t đ ng s n:ố ớ ấ ộ ả Gi y ch ng nh n quy n s h u nhà và quy n s d ng đ t , Gi y ch ngấ ứ ậ ề ở ữ ề ử ụ ấ ở ấ ứ
nh n quy n s d ng đ t.ậ ề ử ụ ấ
•Đ i v i đ ng s n: ố ớ ộ ả Gi y đăng ký tài s n (nh Đăng ký xe ô tô), Hoá đ n tài chính, T khai h i quanấ ả ư ơ ờ ả
hàng hoá, H p đ ng mua bán hàng hoá, Gi y ch ng nh n v quy n s h u tài s n c a c quanợ ồ ấ ứ ậ ề ề ở ữ ả ủ ơ
ch qu n/ c quan có th m quy n (n u có áp d ng), ho c các gi y phép liên quan đ n tính ch tủ ả ơ ẩ ề ế ụ ặ ấ ế ấ
đ c bi t c a tài s n.ặ ệ ủ ả
•Các quy n bao g m:ề ồ quy n tác gi , quy n s h u công nghi p, quy n đòi n , quy n đ c nh nề ả ề ở ữ ệ ề ợ ề ượ ậ
b o hi m, các quy n tài s n khác phát sinh t h p đ ng ho c t các văn b n pháp lý khác; quy nả ể ề ả ừ ợ ồ ặ ừ ả ề
đ i v i ph n v n góp trong doanh nghi p, quy n khai thác tài nguyên; các quy n và quy n l i phátố ớ ầ ố ệ ề ề ề ợ
sinh trong t ng lai (n u có).ươ ế
•Các gi y t khác:ấ ờ gi y ch ng nh n b o hi m tài s n (n u tài s n ph i b o hi m theo quy đ nh c aấ ứ ậ ả ể ả ế ả ả ả ể ị ủ
pháp lu t); gi y phép xây d ng (nhà, x ng) các gi y phép s d ng đ c bi t c a c quan ch qu nậ ấ ự ưở ấ ử ụ ặ ệ ủ ơ ủ ả
đ i v i lo i tài s n c m c th ch p.ố ớ ạ ả ầ ố ế ấ
2 - Xác đ nh H n m c tín d ng & th i gian c p cho Công ty Aị ạ ứ ụ ờ ấ => đ xem Cán bể ộ
tín d ng đã làm đúng hay sai:ụ

•B1: Xác đ nh H n m c tín d ng (HMTD) theo giá tr TS th ch p:ị ạ ứ ụ ị ế ấ
• HMTD = 70% x 4.150 = 2.905 (tri u đ ng)ệ ồ
•B2: Xác đ nh HMTD cho quý 4 d a trên nhu c u th c t c a doanh nghi pị ự ầ ự ế ủ ệ
• HMTD = Nhu c u v n l u đ ng trong quý 4 c a DN - ầ ố ư ộ ủ V n t có c aố ự ủ
DN - Các ngu n v n huy đ ng khác c a DNồ ố ộ ủ
• Trong đó:
• - Nhu c u v n l u đ ng trong Q4 c a DNầ ố ư ộ ủ = T ng CPSX trong quý / ổVòng
quay VLĐ trong quý
• - Vòng quay VLĐ trong quý = T ng doanh thu Q4 / Tài s n l u đ ng bìnhổ ả ư ộ
quân Q4
• = 21.525 / 6.150 = 3,5 (vòng)
• => Nhu c u v n l u đ ng trong Q4 c a DN = ầ ố ư ộ ủ (12.910 + 9.875) / 3,5 = 6510
(tri u đ ng)ệ ồ
•Thay vào Công th c ứ"xanh đ "ỏ trên:ở
• => HMTD = 6510 - 3660 = 2850 (tri u đ ng)ệ ồ
• Theo gi thi t, NH đ v n, Cty A kinh doanh có lãi, do đó:ả ế ủ ố
• HMTD c p cho Cty Aấ = Min (HMTD B1ở; HMTD B2ở) - D n V nư ợ ố
l u đ ng c a Cty Aư ộ ủ
• = Min (2905; 2850) - 700
• = 2850 - 700 = 2150 (tri u đ ng)ệ ồ
•=> Cty A đ c c p HMTD là ượ ấ 2150 tri u đ ngệ ồ , th i gian vay là tờ ừ
1/10/2007 đ n h t 31/12/2007.ế ế
3 - Gi i quy t các nghi p v phát sinhả ế ệ ụ
•- Ngày 2/10: cho vay đ tr lãi NH:ể ả 21 tri uệ => Không
cho vay
•- Ngày 3/10: cho vay đ mua NVL:ể 386 tr => cho vay,
vì NVL là nguyên li u ph c v SXKD, thu c di n cho vayệ ụ ụ ộ ệ
•- Ngày 8/10: cho vay đ mua oto t i:ể ả 464 tr => Không
cho vay, vì đây là chi phí trang tr i TS c đ nhả ố ị
•- Ngày 9/10: cho vay đ n p thu thu nh p:ể ộ ế ậ 75 tr => Không
cho vay
•- Ngày 10/10: cho vay đ tr l ng công nhân: 228 trể ả ươ => Cho vay,
vì chi l ng CNV thu c chi phí SXKD ng n h nươ ộ ắ ạ
Bài 3.
•Doanh nghi p X xu t trình h s vay NH A đ th c hi n mua hàngệ ấ ồ ơ ể ự ệ
xu t kh u, các s li u đ c thu th p nh sau:ấ ẩ ố ệ ượ ậ ư

