
Bài t p lu t các t ch c tín d ngậ ậ ổ ứ ụ
I/ Gi i thi u chungớ ệ
t t c các qu c gia, cácỞ ấ ả ố t ch c tín d ng đóngổ ứ ụ vai trò đc bi t quan tr ng đi v i vi c phátặ ệ ọ ố ớ ệ
tri n kinh t xã h i. N n kinh t Vi t Nam trong nh ng năm g n đây luôn đt t c đ tăngể ế ộ ề ế ệ ữ ầ ạ ố ộ
tr ng cao so v i khu v c. V i m c đ tăng tr ng nh hi n nay, nhu c u v n cho n n kinhưở ớ ự ớ ứ ộ ưở ư ệ ầ ố ề
t là h t s c l n. ế ế ứ ớ
Trong đi u ki n hi n t i, đu t n c ngoài ch a đt đc m c k ho ch, ng c l i ề ệ ệ ạ ầ ư ướ ư ạ ượ ứ ế ạ ượ ạ ở
nhi u n i còn có d u hi u gi m sút thì ch tr ng d a vào ngu n v n trong n c đang đcề ơ ấ ệ ả ủ ươ ự ồ ố ướ ượ
th c hi n tri t đ. Tuy nhiên, các kênh huy đng v n t n i l c kinh t còn h p. Th tr ngự ệ ệ ể ộ ố ừ ộ ự ế ẹ ị ườ
ch ng khoán Vi t Nam m i đc hình thành và ch a th t s tr thành kênh cung c p v nứ ệ ớ ượ ư ậ ự ở ấ ố
hi u qu cho n n kinh t . Th c t cho th y ph n l n các doanh nghi p Vi t Nam năng l c tàiệ ả ề ế ự ế ấ ầ ớ ệ ệ ự
chính còn y u kém, ho t đng ch y u d a trên ngu n v n vay t các T ch c tín d ng.ế ạ ộ ủ ế ự ồ ố ừ ổ ứ ụ
Đ b o đm ho t đng c a các t ch c tín d ng đc lành m nh, an toàn và có hi u qu ; ể ả ả ạ ộ ủ ổ ứ ụ ượ ạ ệ ả
b o v l i ích c a Nhà n c, quy n và l i ích h p pháp c a t ch c và cá nhân; góp ph n ả ệ ợ ủ ướ ề ợ ợ ủ ổ ứ ầ
th c hi n chính sách ti n t qu c gia, phát tri n n n kinh t hàng hoá nhi u thành ph n ự ệ ề ệ ố ể ề ế ề ầ
theo c ch th tr ng có s qu n lý c a Nhà n c, theo đnh h ng xã h i ch nghĩa, ơ ế ị ườ ự ả ủ ướ ị ướ ộ ủ
Lu t các t ch c tín d ng đc ban hành ngày 26/12/1997, có hi u l c t ngày 01/10/1998, ậ ổ ứ ụ ượ ệ ự ừ
g m 11 ch ng v i 123 đi u.ồ ươ ớ ề Lu t này quy đnh v t ch c và ho t đng c a các t ch c ậ ị ề ổ ứ ạ ộ ủ ổ ứ
tín d ng và ho t đng ngân hàng c a các t ch c khác.ụ ạ ộ ủ ổ ứ
Sau nhi u l n b sung s a đi, Lu t các t ch c tín d ng 2010 đã đc Qu c h i thông ề ầ ổ ử ổ ậ ổ ứ ụ ượ ố ộ
qua ngày 16/06/2010 và có hi u l c thi hành t ngày 01/01/2011. So v i lu t 1997, lu t 2010 ệ ự ừ ớ ậ ậ
hoàn thi n h n, phù h p h n v i tình hình phát tri n kinh t Vi t Nam và cũng thu n l i ệ ơ ợ ơ ớ ể ế ệ ậ ợ
h n cho quá trình h i nh p kinh t qu c t . Lu t 2010 đc chia làm ơ ộ ậ ế ố ế ậ ượ 10 ch ng, bao g m ươ ồ
163 đi u. C th nh sau: ề ụ ể ư
- Ch ng I – Các quy đnh chung:ươ ị Có 17 đi u (t Đi u 1 đn Đi u 17) quy đnh v ề ừ ề ế ề ị ề
ph m vi đi u ch nh, đi t ng áp d ng, áp d ng lu t và đi u c qu c t ; gi i thích t ạ ề ỉ ố ượ ụ ụ ậ ề ướ ố ế ả ừ
ng , s d ng các thu t ng liên quan đn ho t đng ngân hàng, hình th c pháp lý c a ữ ử ụ ậ ữ ế ạ ộ ứ ủ
TCTD, ngân hàng chính sách, quy n t ch c a TCTD, h p tác, c nh tranh, b o v quy n ề ự ủ ủ ợ ạ ả ệ ề
l i c a khách hàng, cung c p và b o m t thông tin, phòng ch ng r a ti n, c s d li u ợ ủ ấ ả ậ ố ử ề ơ ở ữ ệ
thông tin d phòng.ự
- Ch ng II – Gi y phépươ ấ : Có 12 đi u (t Đi u 18 đn Đi u 29) bao g m các quy đnhề ừ ề ế ề ồ ị
v th m quy n c p phép, v n pháp đnh, đi u ki n c p phép đi v i t ng lo i hình t ề ẩ ề ấ ố ị ề ệ ấ ố ớ ừ ạ ổ
ch c tín d ng, th i h n, l phí c p phép, đăng ký kinh doanh, công b Gi y phép, đi u ứ ụ ờ ạ ệ ấ ố ấ ề
ki n khai tr ng ho t đng, s d ng Gi y phép, thu h i Gi y phép, nh ng thay đi ph i ệ ươ ạ ộ ử ụ ấ ồ ấ ữ ổ ả
đc Ngân hàng Nhà n c ch p thu n.ượ ướ ấ ậ

- 3. Ch ng III – T ch c, qu n tr , đi u hành c a t ch c tín d ng:ươ ổ ứ ả ị ề ủ ổ ứ ụ Có 60 đi u 8 ề
m c (t Đi u 30 đn Đi u 89) bao g m cácụ ừ ề ế ề ồ quy đnh v c c u m ng l i c a t ch c tínị ề ơ ấ ạ ướ ủ ổ ứ
d ng, đi u l c a TCTD, c c u t ch c qu n lý, H i đng qu n tr , H i đng thành viên,ụ ề ệ ủ ơ ấ ổ ứ ả ộ ồ ả ị ộ ồ
Ban ki m soát, T ng giám đc c a TCTD và các quy đnh đc thù v t ch c, qu n tr , ể ổ ố ủ ị ặ ề ổ ứ ả ị
đi u hành c a t ng lo i hình TCTD theo hình th c pháp lý (nh công ty c ph n, công ty ề ủ ừ ạ ứ ư ổ ầ
trách nhi m h u h n m t thành viên, hai thành viên tr lên, h p tác xã…).ệ ữ ạ ộ ở ợ
- Ch ng IV – Ho t đng c a t ch c tín d ngươ ạ ộ ủ ổ ứ ụ : Có 34 đi u (t Đi u 90 đn Đi u ề ừ ề ế ề
123), trong đó có các quy đnh chung v ho t đng c a t ch c tín d ng và ph m vi ho t ị ề ạ ộ ủ ổ ứ ụ ạ ạ
đng đc thù c a t ng lo i hình t ch c tín d ng.ộ ặ ủ ừ ạ ổ ứ ụ
- Ch ng V – Văn phòng đi di n c a t ch c tín d ng n c ngoài, t ch c n c ươ ạ ệ ủ ổ ứ ụ ướ ổ ứ ướ
ngoài khác có ho t đng ngân hàngạ ộ : Có 02 đi u (Đi u 124, 125) quy đnh v quy n đt vănề ề ị ề ề ặ
phòng đi di n và ph m vi ho t đng c a văn phòng đi di n c a t ch c tín d ng n c ạ ệ ạ ạ ộ ủ ạ ệ ủ ổ ứ ụ ướ
ngoài, t ch c n c ngoài khác có ho t đng ngân hàng.ổ ứ ướ ạ ộ
- Ch ng VI – Các h n ch đ b o đm an toàn trong ho t đng c a t ch c tín ươ ạ ế ể ả ả ạ ộ ủ ổ ứ
d ngụ: Có 10 đi u (t Đi u 126 đn Đi u 135) quy đnh v các bi n pháp b o đm an toàn ề ừ ề ế ề ị ề ệ ả ả
trong ho t đng c a t ch c tín d ng.ạ ộ ủ ổ ứ ụ
- Ch ng VII – Tài chính, h ch toán, báo cáoươ ạ : Có 9 đi u (t Đi u 136 đn Đi u 144) ề ừ ề ế ề
quy đnh v ch đ tài chính; năm tài chính; h ch toán k toán; qu d tr ; mua, đu t ị ề ế ộ ạ ế ỹ ự ữ ầ ư
vào tài s n c đnh; báo cáo; công khai báo cáo tài chính; chuy n l i nhu n, chuy n tài s n ả ố ị ể ợ ậ ể ả
ra n c ngoài.ướ
- Ch ng VIII – Ki m soát đc bi t, t ch c l i, phá s n, gi i th , thanh lý ươ ể ặ ệ ổ ứ ạ ả ả ể
TCTD: Có 13 đi u (t Đi u 145 đn Đi u 157) đc chia thành 2 m c, quy đnh v ki m ề ừ ề ế ề ượ ụ ị ề ể
soát đc bi t, t ch c l i, gi i th , phá s n, thanh lý t ch c tín d ng, phong to v n, tài ặ ệ ổ ứ ạ ả ể ả ổ ứ ụ ả ố
s n c a chi nhánh ngân hàng n c ngoài.ả ủ ướ
- Ch ng IX – C quan qu n lý nhà n cươ ơ ả ướ : Có 3 đi u (t Đi u 158 đn Đi u 160) ề ừ ề ế ề
quy đnh v c quan qu n lý nhà n c; th m quy n thanh tra, giám sát, ki m tra; quy n, ị ề ơ ả ướ ẩ ề ể ề
nghĩa v c a đi t ng thanh tra, giám sát.ụ ủ ố ượ
- Ch ng X – Đi u kho n thi hànhươ ề ả : Có 3 đi u (t Đi u 161 đn Đi u 163) quy đnh ề ừ ề ế ề ị
v hi u l c thi hành, quy đnh chuy n ti p đi v i các TCTD và th m quy n h ng d n ề ệ ự ị ể ế ố ớ ẩ ề ướ ẫ
Lu t.ậ
Ph n tìm hi u hôm nay c a nhóm xin t p trung vào các khái ni m căn b n, n i dung chính ầ ể ủ ậ ệ ả ộ
c a lu t 2010 đng th i so sánh phân bi t các lo i hình TCTD.ủ ậ ồ ờ ệ ạ

M C L CỤ Ụ
I/ Gi i thi u chungớ ệ
II/ Các khái ni m và n i dung c b n c a Lu t các t ch c tín d ngệ ộ ơ ả ủ ậ ổ ứ ụ
A. T CH C TÍN D NGỔ Ứ Ụ
1.1. Khái ni mệ
1.2. Các ho t đngạ ộ
B. NGÂN HÀNG TH NG M IƯƠ Ạ
2.1. Khái ni mệ
2.2. Các ho t đngạ ộ
C. T CH C TÍN D NG PHI NGÂN HÀNGỔ Ứ Ụ
3.1. Khái ni mệ
3.2. Các ho t đng c a công ty tài chínhạ ộ ủ
3.3. Các ho t đng c a công ty cho thuê tài chínhạ ộ ủ
D. NGÂN HÀNG H P TÁC XÃỢ
4.1. Khái ni mệ
4.2. Các ho t đng c a TCTD là h p tác xãạ ộ ủ ợ
E. T CH C TÀI CHÍNH VI MÔỔ Ứ
5.1. Khái ni mệ
5.2. Các ho t đng c a t ch c tài chính vi môạ ộ ủ ổ ứ
F. T CH C TÍN D NG N C NGOÀIỔ Ứ Ụ ƯỚ
6.1. Khái ni mệ

6.2. Các ho t đng c a chi nhánh ngân hàng n c ngoàiạ ộ ủ ướ
a. Khái ni mệ
b. Ho t đngạ ộ
III/ So sánh các lo i hình TCTDạ
A. Gi ng nhau:ố
1. T l an toàn v n t i thi uỉ ệ ố ố ể
2. T l v n an toàn h p nh tỉ ệ ố ợ ấ
3. T l v kh năng chi trỉ ệ ề ả ả
4. Gi i h n tín d ngớ ạ ụ
5. Theo thông t s 11/2011/TT-NHNNư ố
6. Kh năng phát hành th tín d ng.ả ẻ ụ
B. Khác nhau
II/ Các khái ni m và n i dung c b n c a Lu t các t ch c tín d ngệ ộ ơ ả ủ ậ ổ ứ ụ
A. T CH C TÍN D NGỔ Ứ Ụ :
A.1. Khái ni mệ : Là doanh nghi p th c hi n m t, m t s ho c t t c các ho t đngệ ự ệ ộ ộ ố ặ ấ ả ạ ộ
ngân hàng. T ch c tín d ng bao g m ngân hàng, t ch c tín d ng phi ngân hàng, tổ ứ ụ ồ ổ ứ ụ ổ
ch c tài chính vi mô và qu tín d ng nhân dân.ứ ỹ ụ
A.2. Các ho t đngạ ộ :
Đi u 90ề. Ph m vi ho t đng đc phép c a t ch c tín d ngạ ạ ộ ượ ủ ổ ứ ụ
1. Ngân hàng Nhà n c quy đnh c th ph m vi, lo i hình, n i dung ho t đng ngânướ ị ụ ể ạ ạ ộ ạ ộ
hàng, ho t đng kinh doanh khác c a t ch c tín d ng trong Gi y phép c p cho t ng tạ ộ ủ ổ ứ ụ ấ ấ ừ ổ
ch c tín d ng.ứ ụ
2. T ch c tín d ng không đc ti n hành b t k ho t đng kinh doanh nào ngoài cácổ ứ ụ ượ ế ấ ỳ ạ ộ
ho t đng ngân hàng, ho t đng kinh doanh khác ghi trong Gi y phép đc Ngân hàngạ ộ ạ ộ ấ ượ
Nhà n c c p cho t ch c tín d ng.ướ ấ ổ ứ ụ
3. Các ho t đng ngân hàng, ho t đng kinh doanh khác c a t ch c tín d ng quy đnh t iạ ộ ạ ộ ủ ổ ứ ụ ị ạ
Lu t này th c hi n theo h ng d n c a Ngân hàng Nhà n c.ậ ự ệ ướ ẫ ủ ướ
Đi u 91ề. Lãi su t, phí trong ho t đng kinh doanh c a t ch c tín d ngấ ạ ộ ủ ổ ứ ụ

1. T ch c tín d ng đc quy n n đnh và ph i niêm y t công khai m c lãi su t huyổ ứ ụ ượ ề ấ ị ả ế ứ ấ
đng v n, m c phí cung ng d ch v trong ho t đng kinh doanh c a t ch c tín d ng.ộ ố ứ ứ ị ụ ạ ộ ủ ổ ứ ụ
2. T ch c tín d ng và khách hàng có quy n th a thu n v lãi su t, phí c p tín d ng trongổ ứ ụ ề ỏ ậ ề ấ ấ ụ
ho t đng ngân hàng c a t ch c tín d ng theo quy đnh c a pháp lu t.ạ ộ ủ ổ ứ ụ ị ủ ậ
3. Trong tr ng h p ho t đng ngân hàng có di n bi n b t th ng, đ b o đm an toànườ ợ ạ ộ ễ ế ấ ườ ể ả ả
c aủ
h th ng t ch c tín d ng, Ngân hàng Nhà n c có quy n quy đnh c ch xác đnh phí,ệ ố ổ ứ ụ ướ ề ị ơ ế ị
lãi su t trong ho t đng kinh doanh c a t ch c tín d ng.ấ ạ ộ ủ ổ ứ ụ
Đi u 92ề. Phát hành ch ng ch ti n g i, k phi u, tín phi u, trái phi u c a t ch c tínứ ỉ ề ử ỳ ế ế ế ủ ổ ứ
d ngụ
1. T ch c tín d ng đc phát hành ch ng ch ti n g i, tín phi u, k phi u đ huy đngổ ứ ụ ượ ứ ỉ ề ử ế ỳ ế ể ộ
v n theo quy đnh c a Lu t này và quy đnh c a Ngân hàng Nhà n c.ố ị ủ ậ ị ủ ướ
2. Căn c Lu t này và Lu t ch ng khoán, Chính ph quy đnh vi c phát hành trái phi u,ứ ậ ậ ứ ủ ị ệ ế
tr trái phi u chuy n đi đ huy đng v n c a t ch c tín d ng.ừ ế ể ổ ể ộ ố ủ ổ ứ ụ
B. NGÂN HÀNG TH NG M IƯƠ Ạ
2.1. Khái ni mệ: Là lo i hình ngân hàng đc th c hi n t t c các ho t đng ngân hàng và cácạ ượ ự ệ ấ ả ạ ộ
ho t đng kinh doanh khác theo quy đnh c a Lu t này nh m m c tiêu l i nhu n.ạ ộ ị ủ ậ ằ ụ ợ ậ
2.2. Các ho t đng:ạ ộ
Đi u 98ề. Ho t đng ngân hàng c a ngân hàng th ng m iạ ộ ủ ươ ạ
1. Nh n ti n g i không k h n, ti n g i có k h n, ti n g i ti t ki m và các lo i ti n g iậ ề ử ỳ ạ ề ử ỳ ạ ề ử ế ệ ạ ề ử
khác.
2. Phát hành ch ng ch ti n g i, k phi u, tín phi u, trái phi u đ huy đng v n trong n cứ ỉ ề ử ỳ ế ế ế ể ộ ố ướ
và n c ngoài.ướ
3. C p tín d ng d i các hình th c sau đây:ấ ụ ướ ứ
a) Cho vay;
b) Chi t kh u, tái chi t kh u công c chuy n nh ng và gi y t có giá khác;ế ấ ế ấ ụ ể ượ ấ ờ
c) B o lãnh ngân hàng;ả
d) Phát hành th tín d ng;ẻ ụ
đ) Bao thanh toán trong n c; bao thanh toán qu c t đi v i các ngân hàng đc phép th cướ ố ế ố ớ ượ ự
hi n thanh toán qu c t ;ệ ố ế
e) Các hình th c c p tín d ng khác sau khi đc Ngân hàng Nhà n c ch p thu n.ứ ấ ụ ượ ướ ấ ậ
4. M tài kho n thanh toán cho khách hàng.ở ả
5. Cung ng các ph ng ti n thanh toán.ứ ươ ệ
6. Cung ng các d ch v thanh toán sau đây:ứ ị ụ
a) Th c hi n d ch v thanh toán trong n c bao g m séc, l nh chi, y nhi m chi, nh thu, yự ệ ị ụ ướ ồ ệ ủ ệ ờ ủ
nhi m thu, th tín d ng, th ngân hàng, d ch v thu h và chi h ;ệ ư ụ ẻ ị ụ ộ ộ
b) Th c hi n d ch v thanh toán qu c t và các d ch v thanh toán khác sau khi đc Ngânự ệ ị ụ ố ế ị ụ ượ
hàng Nhà n c ch p thu n.ướ ấ ậ
Đi u 99ề. Vay v n c a Ngân hàng Nhà n cố ủ ướ
Ngân hàng th ng m i đc vay v n c a Ngân hàng Nhà n c d i hình th c tái c p v nươ ạ ượ ố ủ ướ ướ ứ ấ ố
theo quy đnh c a Lu t Ngân hàng Nhà n c Vi t Nam.ị ủ ậ ướ ệ

